Trang chủ Ôn tập kiến thức Lớp 6 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Củng cố các kiến thức trọng...

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Củng cố các kiến thức trọng tâm theo sách Global Success

0
NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 6

Để chinh phục bộ môn tiếng Anh, học sinh cần xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc. Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu tổng quan kiến thức tiếng Anh lớp 6 theo bộ sách giáo khoa Global Success. Đồng thời giải thích chi tiết về cách dùng và công thức đặt câu của từng chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6. Mời ba mẹ và các con cùng tham khảo!

1. Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Khái quát chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Từ năm học 2021 – 2022, học sinh lớp 6 chính thức được làm quen với bộ sách tiếng Anh mới Global Success. Cuốn sách có 12 đơn vị bài học, tương ứng với 12 chủ đề gần gũi trong đời sống như: Trường học, gia đình, bạn bè, cảnh quan thiên nhiên, lễ hội truyền thống, các môn thể thao, môi trường,…

Trong đó, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 trọng tâm sẽ bao gồm:

  • Cách dùng thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và thì quá khứ đơn.
  • Cấu trúc đặt câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
  • Câu điều kiện loại 1
  • Cách đặt câu với các từ “should”, “must”, “will”, “might”, “some”, “any”,…
  • Nhận biết tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và sở hữu cách trong tiếng Anh.
  • Các liên từ và giới từ chỉ nơi chốn thường gặp.

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1 trọng tâm

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kỳ I

Ở học kỳ 1, học sinh sẽ được tìm hiểu về 6 Units chính xoay quanh các chủ đề quen thuộc: My new school, My house, My friends, My neighborhood, Natural wonders of the world, Our Tet holiday. Tương ứng với đó là các kiến thức ngữ pháp trọng tâm sau: 

2.1. Thì hiện tại đơn (The present simple)

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen hàng ngày, một sự thật hiển nhiên, một sự kiện sẽ diễn ra theo lịch trình hoặc cảm xúc tại thời điểm nói. Sau đây là cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn.

Cấu trúc:

Động từ “to be”Động từ thườngVí dụ
Câu khẳng địnhS + am/ is/ are + N/ AdjS + V(s/es) + OI am a scientist.
Tôi là nhà khoa học. 
She walks to school every day.
Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày. 
Câu phủ địnhS + am/ is/ are + not + N/ AdjS + do/ does + not + V-inf + OThey aren’t expensive.
Chúng không đắt. 
My sister goes to bed at 11 PM.
Chị gái của tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối.
Câu nghi vấnAm/ Is/ Are (not) + S + N/ Adj?Do/ Does + S + V-inf + O?Are you a student?
Bạn là một học sinh phải không?
Do you play badminton?
Bạn có chơi cầu lông không?
Cấu trúc câu với thì hiện tại đơn

Chú thích:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V(s/es): Động từ thường, nếu chia ở ngôi số ít thêm đuôi “-s hoặc -es”
  • V-inf: Động từ nguyên thể
  • O (Object): Tân ngữ
  • N (Noun): Danh từ
  • Adj (Adjective): Tính từ

Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ thời gian như  Always (Luôn luôn), Usually (Thường thường), Often (Thường xuyên), Sometimes (Thỉnh thoảng), Seldom (Hiếm khi), Every + khoảng thời gian, Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian,…

Lưu ý: Cách thêm “-s/-es” vào sau động từ

  • Đối với đa số các động từ, thêm ‘s’ vào cuối từ: want – wants; work – works;…
  • Với các động từ kết thúc bằng ‘ch’, ‘sh’, ‘s’, ‘ss’, ‘x’, ‘z’, ‘o’, thêm ‘es’: miss – misses; brush – brushes; fix – fixes; match- matches; do – does,…
  • Bỏ “y” và thêm “ies” vào cuối các động từ kết thúc bởi một phụ âm + “y”: fly – flies; try – tries; cry – cries,…
Luyện tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:

1. Mai and Hung(play) table tennis every Thursday afternoon. 
2. Sarah(teach) math at the local school.
3. We(drink) coffee in the morning to wake up.
4. It(rain) a lot in this season.
5. My sister(work) as a nurse at the hospital.

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous)

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói/ xung quanh thời điểm nói hoặc một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai theo kế hoạch định trước. 

Ví dụ: 

  • She is playing video games with her friends.

Cô ấy đang chơi trò chơi cùng những người bạn 

Hành động chơi trò chơi diễn ra ngay tại thời điểm nói

  • Tom is going to see a movie tonight.

Tom sẽ đi xem một bộ phim vào tối nay.

→ Hành động đi xem phim đang chuẩn bị diễn ra

Cấu trúc:

ThểCấu trúc
Khẳng địnhS + am/ is/ are + V_ing + O
Phủ địnhS + am not/ isn’t/ aren’t + V_ing + O
Nghi vấnAm/ Is/ Are + S + V_ing + O?
Cấu trúc câu với thì hiện tại tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (vào lúc này), at present (hiện tại), Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Hãy nghe này!), Keep silent! (Hãy im lặng!),…

Luyện tập 2: Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để điền dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. Look! A girl(stand) over there.
2. He(not listen) to music at the moment.
3. My mom(cook) breakfast in the kitchen. 
4. The children(do) exercise right now.
5. What (you talk)about?

2.3. Trạng từ chỉ tần suất

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất giúp diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động, sự việc hay hiện tượng nào đó.

Ví dụ: 

  • She always arrives at work early. 

Cô ấy luôn luôn đến chỗ làm sớm.

Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến: 

Trạng từ chỉ tần suấtDịch nghĩaMức độ thường xuyên
AlwaysLuôn luôn, lúc nào cũng, suốt100%
UsuallyThường xuyên90%
GenerallyThông thường, theo lệ80%
OftenThường70%
SometimesThỉnh thoảng50%
OccasionallyThỉnh thoảng, thảng hoặc, tuỳ lúc30%
Hardly everHầu như hiếm khi10%
RarelyHiếm khi, ít có, bất thường5%
NeverKhông bao giờ0%
Luyện tập 3: Viết lại các câu dưới đây sao cho chúng bao gồm trạng từ chỉ tần suất thích hợp:

1. I go to the gym. (often)

2. She eats fast food. (rarely)

3. They play tennis. (always)

4. We watch movies. (sometimes)

5. He reads books. (never)

2.4. Cấu trúc so sánh hơn 

Cấu trúc so sánh hơn

So sánh hơn là cấu trúc so sánh thể hiện sự khác nhau về đặc điểm hoặc tính chất giữa hai đối tượng. Về cách dùng chi tiết, mời ba mẹ cùng các con tham khảo bảng dưới đây:

Loại tính từCông thứcVí dụ
Tính từ ngắnS + V + adj + er + than + noun/ pronounThis notebook is thicker than that one.
Cuốn sổ tay này dày hơn cuốn sổ tay kia.
Tính từ dàiS + V + more + adj + than + noun/ pronounHe speaks more frequently than any other students in the class.
Anh ấy nói thành thạo hơn bất kỳ học sinh nào ở trong lớp
Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh
Lưu ýVí dụ
Một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng “y, le, ow, er”, ta áp dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn.pretty → prettier
clever → cleverer
Một số tính từ và trạng từ có biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn.good/ well → better
bad/ badly → worse
much/ many → more
a little/ little → less
far → farther/ further
Dùng “more” với các tính từ kết thúc bằng “-ful”, “-less”, “-ing”, “-ed” và tính từ kháchelpful, careless, interesting
bored, surprised, beautiful, nervous, foolish, expensive…
Lưu ý cách dùng tính từ trong so sánh hơn
Luyện tập 4: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu đúng:

1. much/ the/ happier/ I/ am/ with/ my/ new/ job/ than/ old

2. The/ longer/ you/ wait/ the/ difficult/ it/ will/ become

3. the/ more/ you/ practice/ The/ better/ you/ will/ get

4. English/ easier/ to/ is/ learn/ than/ Chinese

5. This/ T-shirt/ than/ is/ that/ cheaper/ one/

2.5. Sở hữu cách (Possessive case)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – sở hữu cách

Sở hữu cách là cách thức biểu đạt trong ngôn ngữ nhằm xác định ai hoặc cái gì sở hữu một thứ gì đó. Nó giúp người đọc/ người nghe hiểu rõ ràng hơn về mối quan hệ sở hữu giữa các đối tượng trong câu.

Công thức sở hữu cách: 

Đối tượng sở hữu + ‘s + cá thể thuộc quyền sở hữu

Ví dụ:

  • Tony’s house

Nhà của Tony

  • Today’s news

Tin tức của ngày hôm nay

Lưu ý: Đối với các danh từ số nhiều có đuôi “-s”, ta thêm dấu ‘ vào ngay sau để thể hiện sở hữu cách. 

Luyện tập 5: Viết lại các câu sau (Sử dụng sở hữu cách):

1. The bicycle belongs to the girl.

2. The house of the Smiths is big.

3. The dog of Mary is very friendly.

4. The laptop of my friend is expensive.

5. The garden of our neighbor is beautiful.

2.6. Cấu trúc câu với “Should/ Shouldn’t”

Cách dùng “Should” và “Shouldn’t” – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

“Should”/ “Shouldn’t” có nghĩa là “nên”/ “không nên”. Động từ khuyết thiếu này được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý một cách nhẹ nhàng, không mang tính bắt buộc. .

Cấu trúc: 

Khẳng định: S + should + V_inf                  

Phủ định: S + should not/ shouldn’t + V_inf                                            

Nghi vấn: Should + S + V_inf?

Ví dụ:

  • You look tired. You should go to bed.

Bạn trông mệt mỏi quá. Bạn nên đi ngủ đi.

  • I think you shouldn’t work so hard.

Tôi nghĩ bạn không nên làm việc quá sức như vậy. 

Luyện tập 6: Sử dụng “should” hoặc “shouldn’t” để hoàn thành câu đúng: 

1. eat/ we/ before/ bedtime

2. drink/ lot/ water/ you/ a/ of

3. late/ stay/ children/ up

4. homework/ do/ you/ your/ on/ the/ bus

5. quiet/ the/ everyone/ keep/ in/ library

2.7. Cách dùng “Some” và “Any”

Cách dùng “some” và “any” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cả “some” và “any” đều là lượng từ, với chức năng chung là dùng để biểu thị một số lượng không cụ thể hay không cần thiết phải xác định rõ ràng. Vậy làm sao để phân biệt hai từ này và sử dụng chính xác chúng trong văn nói cũng như văn viết? Mời ba mẹ và học sinh cùng xem bảng dưới đây:

Lượng từSomeAny
Dịch nghĩaMột số, một vài…nào, bất cứ
Vị tríĐứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.Đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Đứng trước danh từ số ít (với nghĩa “bất cứ).
Cách dùngThường dùng trong câu khẳng định, đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
Dùng trong lời mời, lời đề nghị.
Dùng trong câu hỏi (trường hợp mong chờ câu trả lời “yes”).
Thường dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn.
Dùng trong mệnh đề khẳng định (với nghĩa “bất cứ).
Ví dụI have some books. 
Tôi có một vài cuốn sách. 
Would you like some coffee? 
Bạn muốn uống một ít cà phê không?
I don’t have any money. 
Tôi không có chút tiền nào.
Do you have any questions?
Bạn có bất cứ câu hỏi nào không?
So sánh cách dùng của “some” và “any”
Luyện tập 7: Dịch các câu sau sang tiếng Anh (sử dụng "some" hoặc "any"):

1. Tôi có một vài quyển sách để đọc.

2. Bạn có câu hỏi nào không?

3. Tôi không có chút tiền nào.

4. Tôi đã thấy một vài người bạn của mình ở bữa tiệc.

5. Có sữa trong tủ lạnh không?

2.8. Danh từ đếm được và không đếm được 

Danh từ đếm được và không đếm được – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

2.8.1. Danh từ đếm được

Danh từ đếm (Countable Nouns) được dùng để chỉ những vật riêng lẻ mà ta có thể đếm được bằng số. Chúng có thể thay đổi từ dạng số ít sang số nhiều. Khi ở dạng số ít, danh từ đếm được thường đi kèm với một trong hai định từ “a” hoặc “an”. Để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, ta sử dụng cụm từ “How many” kết hợp với danh từ đếm được số nhiều. 

Ví dụ: 

  • There is an umbrella on the table. 

Có một cái ô ở trên bàn. 

  • How many books do you have?

Bạn có bao nhiêu cuốn sách?

2.8.2. Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là danh từ dùng để chỉ những khái niệm trừu tượng, vật chất không thể đếm bằng số hay không có sự định lượng. Chúng thường đi kèm với động từ ở dạng số ít và không có dạng số nhiều (trừ một số trường hợp ngoại lệ).

Lưu ý:

  • Với danh từ không đếm được, không sử dụng mạo từ “a/an”. Thay vào đó, để biểu thị số lượng, ta sử dụng các từ hoặc cụm từ như “some”, “a lot of”, “much”, “a bit of”, “a great deal of”. 
  • Dùng “a cup of”, “a bag of”, “1kg of”, “1L of”, “a handful of”, “a pinch of”, “an hour of”, “a day of” khi cần đo đếm chính xác
  • Để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, cần dùng cụm từ “How much”.

Ví dụ: 

  • Creativity is the key to success in all fields.

Sự sáng tạo là chìa khóa dẫn đến thành công trong mọi lĩnh vực. 

  • How much money do you have?

Bạn có bao nhiêu tiền?

Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh (+ bài tập áp dụng)

Luyện tập 8: Dùng “How many” hoặc “How much” để đặt câu hỏi cho các câu sau:

1. I have two cats.

2. She needs some money.

3. There are many students in my class.

4. I don’t have much time.

5. She has a lot of experience.

2.9. Động từ khuyết thiếu “Must” (Modal verb)

Cách dùng động từ khuyết thiếu “Must” – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

“Must” là một động từ khuyết thiếu chỉ có dạng hiện tại, mang nghĩa “phải”, diễn tả sự bắt buộc. Ta có cấu trúc đặt câu với “must” như sau: 

S + must/ mustn’t + V_inf….

Cụ thể, động từ khuyết thiếu “must” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:

Cách dùngVí dụ
Diễn tả mệnh lệnh hoặc sự bắt buộcYou must be quiet in the library.
Bạn phải giữ im lặng trong thư viện.
Đưa ra kết luận hoặc một suy luậnShe must be rich because she drives a Ferrari.
Chắc chắn cô ấy giàu có vì cô ấy lái một chiếc Ferrari. 
Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc của một hành động trong hiện tại/ tương lai.We must finish this project by Friday.
Chúng ta phải hoàn thành dự án này vào thứ sáu.
Cấm một hành động nào đó.You mustn’t smoke in the hospital.
Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.
Phủ định sự cần thiếtYou mustn’t do it now. You can do it later.
Bạn không cần phải làm nó ngay bây giờ. Bạn có thể làm nó sau.
Phê bình hoặc thể hiện sự không đồng ýHe mustn’t have said that. It was very rude. 
Anh ta không nên nói như vậy. Đó là một hành động rất thô lỗ.

Lưu ý:

  • “Need not” (hoặc “needn’t”) được dùng để diễn tả ý nghĩa “không cần thiết” thay vì dạng phủ định của “must” trong một số trường hợp.
  • “Must” không có dạng ở quá khứ hoặc tương lai. Khi cần diễn đạt ý nghĩa của “must” trong hai thì này, ta thay bằng “had to” (quá khứ) hoặc “will have to” (tương lai).
Luyện tập 9: Viết lại câu sử dụng động từ khuyết thiếu “must":

1. It is necessary for you to finish your homework before going to bed.

2. It is important for us to be at the meeting on time.

3. If she wants to get good grades, it is necessary for her to study hard.

4. Cheating on the exam is not allowed.

5. It is their responsibility to take care of their children.

2.10. Một số giới từ chỉ nơi chốn

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 về giới từ chỉ nơi chốn

Giới từ chỉ nơi chốn là những giới từ được sử dụng để xác định vị trí của một vật thể hoặc người nào đó. Chúng thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn hoặc vị trí. Nhờ có giới từ chỉ vị trí, người đọc/ người nghe có thể hiểu rõ hơn về bối cảnh của câu và xác định chính xác vị trí diễn ra hành động.

Giới từ chỉ nơi chốn thường gặp:

Giới từÝ nghĩaVí dụ
AtTạiI’m waiting at the bus stop. 
Tôi đang đợi ở trạm xe buýt
InTrongHe is in the room. 
Anh ấy đang ở trong phòng.
OnTrênThe cat is sitting on the mat. 
Con mèo đang ngồi trên chiếu.
Above/ OverBên trên (không tiếp xúc với về mặt)The plane is flying above the clouds. 
Máy bay đang bay trên mây.
BeforePhía trướcI saw him standing before the building. 
Tôi nhìn thấy anh ấy đứng trước tòa nhà.
BehindPhía sauThe car is parked behind the house. 
Chiếc xe được đỗ sau nhà.
UnderBên dướiThe cat is sleeping under the bed. 
Con mèo đang ngủ dưới gầm giường. 
NearGầnMy house is near the beach. 
Nhà tôi gần bãi biển.
BetweenGiữaThe house is located between two mountains. 
Ngôi nhà nằm giữa hai ngọn núi. 
Next toBên cạnhMy house is next to the park. 
Nhà tôi ở ngay cạnh công viên.
BesideBên cạnhThe painting is hanging beside the window. 
Bức tranh được treo bên cạnh cửa sổ.
AlongDọc theoThe train tracks run along the coast. Đường ray xe lửa chạy dọc theo bờ biển.
Cách dùng của một số giới từ chỉ nơi chốn thường gặp
Luyện tập 10: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành câu:

1. The cat is sleeping (on, under, in) the couch.
2. The book is (on, in, at) the shelf.
3. We are going to the park (at, on, in) the afternoon.
4. I live (in, on, at) a small town in the countryside. 
5. The teacher is standing(before, behind, between) the students.

3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 2 trọng tâm

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 2 trọng tâm

Học kì 2 của năm học lớp này tập trung vào các chủ điểm từ vựng chính: Television (Truyền hình), Sports and Games (Thể thao và trò chơi), Cities of the world (Các thành phố trên thế giới), Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai), Our greener world (Thế giới xanh hơn của chúng ta), Robots (Người máy). Sau đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success học kì 2.

3.1. Thì quá khứ đơn (The past simple)

Thì quá khứ đơn (The past simple) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn toàn kết thúc trong quá khứ. 

Cấu trúc:

Động từ “to be”Đồng từ thườngVí dụ
Câu khẳng địnhS + was/ wereS + V_edI was at home yesterday.
Tôi đã ở nhà ngày hôm qua
I watched a movie last night.
Tôi đã xem phim tối qua.
Câu phủ địnhS + was/were + notS + did not + V_infI was not at school yesterday.
Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
She did not finish her homework.
Cô ấy đã không làm xong bài tập.
Câu nghi vấnWere/ Was + S?Did + S + V_infWas she late for work?
Cô ấy đã muộn làm à?
Did she cook dinner?
Cô ấy đã nấu bữa tối chưa?
Thì quá khứ đơn với động từ “to be” và động từ thường

Dấu hiệu nhận biết: Yesterday (Hôm qua), Ago (Trước đây), Last + week/year/month (Tuần/ năm/ tháng trước), In the past (Trong quá khứ), The day before (Ngày hôm trước) This morning (Sáng nay), This afternoon (Chiều nay), This evening (Tối nay),…

Chú ý về cách chia động từ ở thì quá khứ đơn:

  • Động từ tận cùng là “-e” chỉ cần thêm “-d”.
  • Động từ tận cùng là phụ âm + “-e” ta bỏ e rồi thêm “-ed”.
  • Động từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
  • Động từ phụ âm cuối là “y”,  ta đổi thành “i” trước khi thêm “-ed”.
  • Một số động từ có cách chia bất quy tắc (see – saw; go – went; give – gave,…)
Luyện tập 11: Hoàn thành các câu sau sử dụng thì quá khứ đơn:

1. Yesterday, I(go) to the park with my friends.
2. She(not study) for the exam last night.
3. They(watch) a movie on TV last weekend.
4. Did you(eat) breakfast this morning?
5. What time(you get up) yesterday?

3.2. Cách đặt câu hỏi với “Wh – questions”

Câu hỏi bắt đầu bằng “Wh”

“Wh – questions” là loại câu hỏi sử dụng các từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh-” (Who, Whom, What, When, Where, Why) để lấy thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể. Sau đây là bảng liệt kê đầy đủ cách dùng và cấu trúc đặt câu hỏi với “Wh – questions”:

Từ để hỏiChức năngCấu trúcVí dụ
“Who” hoặc “What”Dùng để hỏi về chủ ngữ của câu, người thực hiện hành động hoặc sự vật, sự việc.Who/ What + V + …Who is your favorite singer?
Ai là ca sĩ yêu thích của bạn?
What is your favourite subject?
Môn học yêu thích của bạn là gì?
“Whom” hoặc “What”Dùng để hỏi về người, vật, sự vật là tân ngữ của câuWhom/ What + Trợ động từ (do/ does/ did/…) + S + V + …Whom did you see yesterday?
Hôm qua bạn đã gặp ai?
What did you buy at the supermarket?
Bạn đã mua gì ở siêu thị?
“When”, “Where” hoặc “Why” Dùng để hỏi về thời gian, địa điểm hoặc lý do diễn ra hành độngWhen/ Where/ Why + Trợ động từ (do/ does/ did/…) + S + V + …When will you go to school? 
Bạn sẽ đi học khi nào?
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
Why did he leave? 
Tại sao anh ấy lại đi?
Cách đặt câu hỏi với “Wh – questions”
Luyện tập 12: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân:

1. I went to the supermarket yesterday. (Bạn đã đi đâu vào ngày hôm qua?)

2. She is a doctor. (Cô ấy làm nghề gì?)

3. Linda is my English teacher. (Ai là cô giáo tiếng Anh của bạn?)

4. I will go to the party tonight. (Bạn sẽ đi đâu vào tối nay?)

5. I learned English because I want to travel the world. (Tại sao bạn học tiếng Anh?)

3.3. Câu mệnh lệnh (Imperative clauses)

Câu mệnh lệnh – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Câu mệnh lệnh (còn gọi là câu cầu khiến) là loại câu được sử dụng để sai khiến, ra lệnh hoặc yêu cầu ai làm hay không làm một việc gì đó. Loại câu này thường được kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!). 

Để hiểu chi tiết hơn, ta có bảng phân loại câu mệnh lệnh thường gặp trong tiếng Anh:

Câu mệnh lệnhCách dùngCấu trúcVí dụ
Câu mệnh lệnh khẳng địnhDùng để yêu cầu ai đó làm một việc gìV + OClose the window.
Đóng cửa sổ lại.
Come here.
Lại đây.
Câu mệnh lệnh phủ địnhDùng để yêu cầu ai đó không làm một việc gì đóDon’t + V + ODon’t talk!
Đừng nói chuyện.
Don’t be late.
Đừng đến trễ.
Cấu trúc câu mệnh lệnh thường gặp
Luyện tập 13: Chuyển các câu sau sang dạng câu mệnh lệnh phủ định:

1. Talk to me.

2. Come here.

3. Touch anything.

4. Open the window.

5. Be late for the meeting.

3.4. Cấu trúc so sánh hơn nhất 

Cấu trúc so sánh hơn nhất – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

So sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh mức độ của một tính chất, đặc điểm hay hành động của ba hoặc nhiều đối tượng với nhau, nhằm xác định đối tượng có mức độ cao nhất.

Dưới đây là cấu trúc đặt câu so sánh hơn nhất với tính từ/ trạng từ ngắn và dài:

Loại tính từ/ trạng từCông thứcVí dụ
Tính từ/ trạng từ ngắnS + V + the + adj/ adv -estThis is the highest mountain in the world.
Đây là ngọn núi cao nhất thế giới.
Tính từ/ trạng từ dàiS + V + the most + adj/advHe speaks English the most fluently in the group.
Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất trong nhóm.
Cấu trúc so sánh hơn nhất với tính từ và trạng từ

Lưu ý:

  • Một số tính từ/ trạng từ có dạng bất quy tắc khi so sánh hơn nhất:
    • Good → Best
    • Bad → Worst
    • Far → Farthest/ Furthest
    • Little → Least
    • Much/ Many → Most
  • Một số tính từ có hai âm tiết nhưng có tận cùng là “y, le, ow, er” khi sử dụng ở so sánh hơn hay so sánh hơn nhất, ta áp dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn.
    • Happy → happiest 
    • Pretty → prettiest 
    • Simple → simplest 
    • Clever → cleverest
Luyện tập 14: Điền dạng đúng của tính từ/ trạng từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

1. This is the (beautiful) painting I have ever seen.
2. He is the (intelligent) student in my class.
3. She speaks English the (fluently) in the group.
4. This is the (difficult) exam I have ever taken.
5. They are the (happy) couple I know.

3.5. Câu điều kiện loại 1

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 chủ điểm câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một sự việc, hành động nào đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai thông qua một điều kiện cụ thể.

Cấu trúc:

If S1 + V (hiện tại), S2 + will (can, may) + V_inf

Trong đó: 

  • Mệnh đề “if” chia ở thì hiện đơn, mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.
  • Có thể đảo vị trí mệnh đề if và mệnh đề chính.
  • Có thể sử dụng should thay cho will trong mệnh đề chính để diễn tả sự khuyên bảo hoặc đưa ra lời khuyên.

Ví dụ: 

  • If I have time, I will call you tonight.

Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.

  • We will go to the beach if the weather is nice.

Chúng ta sẽ đi biển nếu thời tiết đẹp. 

Luyện tập 15: Hoàn thành các câu sau bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. If it rain tomorrow, I(stay) at home.
2. We will go to the beach if the weather(be) nice.
3. If you(need) any help, please ask me.
4. I(call) you tonight if I have time.
5. If I win the lottery, I(buy) a new house. 

3.6. Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

3.6.1. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.

Ví dụ:

  • My car is red. 

Chiếc xe của tôi màu đỏ.

  • Her cat is very cute. 

Con mèo của cô ấy rất dễ thương.

3.6.2. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) là loại từ dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ nhằm chỉ sự sở hữu của danh từ đó. Đại từ sở hữu giúp câu văn ngắn gọn hơn và tránh bị lặp lại từ ngữ.

Ví dụ:

  • Her room is more cozy than mine.

Phòng của cô ấy ấm cúng hơn phòng của tôi. 

  • This garden is theirs.

Khu vườn này là của họ. 

Dưới đây là bảng liệt kê đầy đủ 7 tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, tương ứng theo đại từ nhân xưng:

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuĐại từ sở hữu
IMyMine
YouYourYours
HeHisHis
SheHerHers
ItItsIts
WeOurOurs
TheyTheirTheirs
Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh
Luyện tập 16: Viết câu hoàn chỉnh sử dụng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu:

1. I have a cat.name is Kitty.
2. You have a sister.name is Sarah.
3. It has a tail.color is white.
4. We have a car.color is red.
5. I will introduce abouthouse.

3.7. Cách dùng “Will” và “Might” 

Cách đặt câu với động từ khuyết thiếu “Will” và “Might”

“Will” và “Might” là hai trợ động từ/ động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng hoặc dự đoán xảy ra một sự kiện trong tương lai. 

Cấu trúc: 

ThểCấu trúc
Khẳng địnhS + will/ might + V_inf
Phủ địnhS + will not/ might not + V_inf
Nghi vấnWill/ Might + S + V_inf?
Cấu trúc câu với “will” và “might”

Tuy nhiên, hai trợ động từ này có những điểm khác biệt về mức độ chắc chắn và ngữ cảnh sử dụng như sau:

  • “Will” dùng để nói về hành động, dự định chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai.
  • “Might” dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ thực hiện trong tương lai nhưng không chắc chắn.

Ví dụ: 

  • I will finish my homework tonight.

Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.

  • I might finish my homework tonight.

Có thể tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.

Luyện tập 17: Chọn “will” hoặc “might” để hoàn thành câu:

1. I go to the beach tomorrow if the weather is nice.
2. Shebe late for work again. She's always running behind schedule.
3. Wevisit our grandparents this weekend. We haven't seen them in a while.
4. Inever forget the day I met my best friend.
5. The trainbe delayed due to bad weather conditions.

3.8. Mạo từ xác định và không xác định

Mạo từ xác định và không xác định – Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6

Mạo từ là một loại từ đứng trước danh từ, mục đích để xác định danh từ đề cập đến là một đối tượng cụ thể hay không cụ thể. Về vị trí trong câu, mạo từ thường đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong một số trường hợp, mạo từ có thể đứng sau tính từ như “all” (tất cả), “some” (một vài), “many” (nhiều), “few” (một ít), “no” (không),… Có 2 loại mạo từ trong tiếng Anh:

3.8.1. Mạo từ xác định “The”

“The” được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể mà người nghe hoặc người đọc đã biết hoặc có thể dễ dàng nhận ra.

Các trường hợp sử dụng mạo từ “The”:

Trường hợpVí dụ
Sự vật/ hiện tượng đã được nhắc đến trước đóI saw a dog. The dog is running across the road.
Tôi thấy một chú chó. Nó đang đi qua đường.
Chỉ một vật thể hoặc địa điểm duy nhất mà người đọc và người nghe đều biết đếnThe Earth revolves around the sun. 
Trái đất quay quanh mặt trời.
“The” + tính từ chỉ đặc điểmThe elderly need special care. 
Người già cần được chăm sóc đặc biệt.
“The” đứng ngay trước tên riêng The Nile is the longest river in the world. 
Sông Nile là con sông dài nhất thế giới.
“The” đứng trước danh từ chỉ quốc tịchThe Japanese have a rich cultural heritage.
Người Nhật có di sản văn hóa phong phú.
“The” + họ/ tên (ở dạng số nhiều)The Smiths are going on vacation. 
Gia đình Smith sắp đi nghỉ mát.
Các trường hợp sử dụng mạo từ “the”

3.8.2. Mạo từ không xác định “a/ an”

“A” và “an” dùng để chỉ một đối tượng không cụ thể mà người nghe hoặc người đọc không biết hoặc không thể dễ dàng nhận ra. Trong đó, “a” được sử dụng khi danh từ theo sau bắt đầu bằng một phụ âm; “an” được sử dụng khi danh từ theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc phụ âm câm (an hour).

Các trường hợp sử dụng mạo từ “a/ an”:

Trường hợpVí dụ
Đứng trước sự vật hoặc hiện tượng được đề cập lần đầu.They built a bridge.
Họ đã xây một cây cầu. 
Một người hoặc sự vật trong một nhóm lớn.She is a top student in the class.
Cô ấy là một học sinh giỏi trong lớp. 
Dùng để nói về nghề nghiệp.He is a scientist.
Ông ấy là một nhà khoa học.
Dùng cho một danh từ số ít, đại diện cho một nhóm người hoặc một loại.A teacher needs patience.
Một giáo viên cần kiên nhẫn (Tất cả giáo viên đều cần kiên nhẫn)
Cách dùng mạo từ “a/ an”
Luyện tập 18: Chọn mạo từ thích hợp (a/an/the) điền vào chỗ trống:

1. I havedog named Lucky.
2. She ismost beautiful girl in the class.
3. I want to eatapple.
4. Do you live inUnited States?
5. I'm going tocinema tonight.

3.9. Các liên từ cơ bản (Conjunctions)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 2 – Liên từ

Liên từ là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Nhờ có liên từ, các thành phần trong câu có thể được kết nối một cách mạch lạc, logic và tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh. Ở năm học này, học sinh được làm quen với một số liên từ cơ bản như:

Liên từDịch nghĩaVí dụ
andI like coffee and tea. 
Tôi thích cà phê và trà.
butnhưngI like coffee, but I don’t like tea. 
Tôi thích cà phê, nhưng tôi không thích trà.
orhoặcDo you want coffee or tea? 
Bạn muốn cà phê hay trà?
sovì vậyI like coffee, so I drink it every morning. 
Tôi thích cà phê, vì vậy tôi uống nó mỗi sáng.
becausebởi vìI drink coffee because it helps me wake up. 
Tôi uống cà phê vì nó giúp tôi tỉnh táo.
althoughmặc dùAlthough it rains, I visit my grandparents. 
Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi thăm ông bà của tôi.
Các liên từ cơ bản thường gặp trong tiếng Anh
Luyện tập 19: Ghép các câu sau thành một câu hoàn chỉnh bằng cách sử dụng liên từ thích hợp:

1. I went to the store. I bought some food.

2. The rain was heavy. The streets were flooded.

3. I studied hard. I got good grades.

4. I like to play video games. I also like to read books.

5. I didn't know the answer. I didn’t do the homework.

4. Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1 & 2

Tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi:

1. Nha Trang is a famous coastal city known for its_______beaches and resorts.

2. Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site_______its stunning natural beauty.

3. _______do you like most about Hanoi?

4. Ho Chi Minh City is_______more exciting than Da Nang.

5. Hue, the former capital of Vietnam, is rich in_______history and culture.

6. It's important to_______respectful when visiting temples and pagodas.

7. The best time to visit Central Vietnam is during the_______season, from February to April.

8. If you're planning a trip to Vietnam, you_______apply for a visa beforehand.

9. It's a good idea to_______the local currency (Vietnamese Dong) before you arrive.

10. Don't forget to_______bargain at traditional markets!

Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:

1. She (A)travel (B)to (C)Europe every summer.

2. They (A)don't (B)have (C)many money.

3. (A)How time (B)does the bus (C)leave?

4. (A)How (B)much apples (C)do you want?

5. (A)Which (B)turn (C)is it next?

Bài 3: Chia động từ trong ngoặc theo thì quá khứ đơn để hoàn thành câu:

1. I(see) a movie last night.
2. We(eat) pizza for dinner yesterday.
3. They(go) to the beach last weekend.
4. She(study) for her exam all afternoon.
5. He(play) video games with his friends.
6. What time(do) you wake up this morning?
7. They(not have) much time to prepare.
8.(write) she a letter to her friend?
9. We(enjoy) our trip to the mountains.
10. He (think) it was a good idea.

Bài 4: Sử dụng các từ/cụm từ được cung cấp để viết thành câu hoàn chỉnh:

1. They/ usually/ lunch/ at noon.

2. My brother/ not like/ eat/ vegetables.

3. What time/ the movie/ start?

4. She/ learn/ English/ for two years.

5. This house/ be/ bigger/ than/ that house.

Bài 5: Đặt câu hỏi cho phần gạch chân:

1. I went to the park yesterday with my friends.

2. We are having pizza for dinner tonight.

3. My favorite movie is The Lord of the Rings.

4. They are traveling to Europe this summer.

5. She is a doctor.

Bài 6: Viết lại câu dựa vào gợi ý cho sẵn:

1. My sister plays badminton very well.
→ My sister is
2. Claura likes studying English most.
→ English is
3. Minh is very good at football.
→ Minh can
4. Students take part in many activities when school finishes.
→ Students do
5. Books are very important in people’s lives.
→ Books play

Bài 7: Điền vào chỗ trống với mạo từ (a/an/the/0) thích hợp.

1. Mount Everest ishighest mountain in the world.
2. I’d likeapple for lunch.
3. They live insmall town in France.
4. Would you likecake?
5.Internet has changed the way we communicate.
6. Paris is known asCity of Lights.
7.Nile River is the longest river in Africa.
8.sun is shining brightly today.
9. Would you like cup of tea?
10.Eiffel Tower is a famous landmark in Paris.

Bài 8: Chọn đáp án đúng cho câu điều kiện loại 1:

1. If you(exercise/ will exercise) regularly, you will feel better.
2. We(are traveling/ will travel) to Europe if we win the lottery.
3. If it (rains/ will rain) tomorrow, I will stay home.
4. She(will be/ is) happy if you give her a gift for her birthday.
5. If you(study/ are studying) hard, you will pass the exam.
6. They(go swimming/ are going swimming) every weekend if the weather is nice.
7. I(will help/ am helping) you if you ask me nicely.
8. If you(eat/ are eating) too much fast food, you will gain weight.
9. He(comes/ will come) to the party if you invite him.
10. The train(leaves/ is leaving) at 8:00 pm if you are on time.

Bài 9: Hoàn thành đoạn hội thoại sau với “will”, “could” hoặc “might”.

A: Hey, are you free on Saturday?
B: Not sure yet. It depends on the weather.  There's a chance it (1)rain all day.
A: Oh no, that would be a bummer!  Hopefully it (2)be sunny instead. We could go for a hike.
B: That sounds like fun!  If it's not raining, I (3)definitely join you.
A: Great!  In case it does rain, we (4)have a movie marathon at my place.
B: Perfect!  I (5)bring some popcorn and snacks.

A: Awesome!  Hey, speaking of movies, (6)you come with me to see that new comedy this evening?
B: Hmm, I (7) need to check my schedule first.  I (8) have some errands to run, but maybe we can make it work.

Bài 10: Nối câu ở cột A với câu ở cột B để tạo thành câu có nghĩa: 

AB
1. I brought an umbrellaa. Although it might be crowded.
2. We should visit the museumb. But the acting was phenomenal.
3. Do you prefer coffee or tea?c. And some cake to go with it?
4. He practiced piano every dayd. If you have some free time.
5. The movie was really longe. So he could perform at the competition.
6. Are you going on vacation this summer?f. Because the forecast predicted rain.
7. I need to buy groceries g. Because he worked late last night.
8. She enjoys reading h. While the weather is still nice.
9. John seems tired i. Even though she doesn’t have much time lately.
10. Let’s go for a walk j. Or are you staying home?

Đáp án: 

1 – f               2 – a                  3 – c                 4 – e                   5 – b

6 – j               7 – d                  8 – i                  9 – g                   10 – h

5. Tổng kết

Như vậy, FLYER đã tổng hợp đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1 và 2 theo sách giáo khoa mới Global Success. Ba mẹ có thể tham khảo và cùng con ôn tập mỗi ngày. Hy vọng, nguồn tài liệu bổ ích này sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức, cũng như đạt kết quả tốt cho các bài kiểm tra. 

Xem thêm:

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version