Trang chủ Luyện thi TOEFL Ngữ pháp TOEFL Junior – 8 chủ điểm quan trọng nhất cần...

Ngữ pháp TOEFL Junior – 8 chủ điểm quan trọng nhất cần ghi nhớ (Kèm bài tập & đáp án)

0
Ngữ pháp TOEFL Junior - 8 chủ điểm quan trọng nhất cần ghi nhớ (Kèm bài luyện tập)

Bài thi TOEFL Junior từ lâu đã trở thành thước đo chuẩn xác cho năng lực sử dụng tiếng Anh của học sinh bậc trung học cơ sở. Kết quả thi được công nhận cả trong và ngoài nước, giúp học sinh có lợi thế hơn trong quá trình xét tuyển vào THPT hoặc du học nước ngoài. Để hỗ trợ bạn “chinh phục” kỳ thi này, FLYER sẽ tổng hợp đầy đủ ngữ pháp TOEFL Junior cũng như những tips học hiệu quả. Mời bạn cùng khám phá!

1. Ngữ pháp TOEFL Junior về các thì trong tiếng Anh   

ngữ pháp TOEFL Junior
Các thì trong ngữ pháp TOEFL Junior

Ở bất cứ kỳ thi tiếng Anh nào, ngữ pháp về các thì luôn là kiến thức quan trọng và cần được ưu tiên hàng đầu. Để đạt được điểm tốt trong bài thi, việc nắm vững thì quá khứ đơn, hiện tại đơn, tương lai đơn là cực kỳ cần thiết. Sau đây là tổng hợp cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của các thì thường gặp trong chuyên mục ngữ pháp TOEFL Junior. 

1.1. Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được sử dụng khi muốn diễn tả:

  • Hành động mang tính thường xuyên.
  • Hành động theo thói quen.
  • Những hành động lặp đi lặp lại thường xuyên, tuân theo quy luật hoặc diễn đạt sự thật và chân lý tự nhiên.

1.1.1. Cấu trúc với động từ “to be”

Cấu trúc của thì hiện tại đơn sử dụng động từ to be 
ThểCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + am/ is/ are + N/AdjI am a student.
Tôi là học sinh.
Phủ địnhS + am/ is/ are + not + N/ AdjShe is not sad.
Cô ấy không buồn.
Nghi vấnAm/ is/ are (not) + S + N/ Adj?
– Yes, S + am/ is/ are.
– No, S + am not/ isn’t/ aren’t.
WH-word + Am/ is/ are (not) + S + N/ Adj?
Are you my friend?
Bạn có phải là bạn của tôi không?
Yes, I am.
Có, tôi là bạn của bạn.
Who is the shortest in the class?
Ai là người thấp nhất ở lớp?
Bảng cấu trúc và ví dụ động từ to be của thì hiện tại đơn.

Chú thích:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • N (Noun): Danh từ
  • Adj (Adjective): Tính từ
  • Wh-word: Các từ để hỏi bắt đầu với Wh, How

1.1.2. Cấu trúc với động từ thường

Cấu trúc thì hiện tại đơn khi sử dụng với động từ thường
DạngCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + V(s/es) + OI always drink coffee every morning.
Tôi luôn luôn uống cà phê vào mỗi buổi sáng.
Phủ địnhS + do/ does + not + V (inf) + OShe does not have a car.
Cô ấy không có ô tô.
Nghi vấnDo/ Does (not) + S + V(inf) + O?
– Yes, S + do/ does.
– No, S + don’t/ doesn’t.
WH-word + do/does (not) + S + V (inf)?
Do you go to school by bike?
Bạn đi học bằng xe đạp à?
What does she speak?
– She speaks Vietnamese.
Cô ấy nói tiếng gì vậy?
– Cô ấy nói tiếng Việt.
Bảng cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
Bài tập 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She (study) English every evening.
  2. They (play) football on Saturdays.
  3. He (work) at a bank.
  4. We (like) ice cream.
  5. It (rain)often in this city.
  6. I (drink) coffee in the morning.
  7. She (walk) to school every day.
  8. They (speak) Spanish fluently.
  9. He (take) the bus to work.
  10. We (watch) movies on weekends.
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng

Câu 1: She ___ to school every morning.

Câu 2: They ___ basketball on weekends.

Câu 3: My mother ___ delicious meals for dinner.

Câu 4: He ___ his bike to work every day.

Câu 5: We ___ English today

Câu 6: The dog ___ on the sofa 

Câu 7: They ___ a movie this evening.

Câu 8: She ___ her friends on weekends.

Câu 9: It ___ cold in winter.

Câu 10: Dogs ___ loyal animals.

1.2. Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả:

  • Sự kiện hoặc hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
  • Hành động hoặc sự việc vẫn đang tiếp diễn và chưa kết thúc vào thời điểm nói.
  • Những hành động lặp đi lặp lại nhiều lần, gây khó chịu cho người nói.
  • Mô tả một sự thay đổi theo chiều hướng tích cực, có sự phát triển.
  • Kế hoạch diễn ra trong tương lai gần.
DạngCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + am/is/are + V-ing + OShe is watching a movie.
Cô ấy đang xem phim.
Phủ địnhS + am/is/are + not + V-ing + OWe are taking some pictures now.
Chúng tôi đang chụp một vài bức ảnh.
Nghi vấnAm/Is/Are + S + V-ing + O?
– Yes, S + am/ is/ are.
– No, S + am not/ isn’t/ aren’t.
Is he going to work now?
Anh ấy đang đi làm phải không?
Yes, he is.
Đúng vậy, anh ấy đang đi làm.
Bảng cấu trúc và các ví dụ minh họa cho thì hiện tại tiếp diễn

Chú thích:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V-ing (Verb-ing): Động từ thêm đuôi ing.
Dấu hiệu nhận biết Ví dụ
Trạng từ chỉ thời giannow (bây giờ)
right now (ngay bây giờ)
at the moment (ngay lúc này)
at present (hiện tại)
It’s + giờ cụ thể + now
Câu mệnh lệnhLook!/ Watch! (Nhìn kìa)
Listen! (Nghe này!)
Keep silent! (Hãy giữ im lặng!)
Watch out! = Look out! (Coi chừng!)
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn 
Bài tập: Chia động từ với thì hiện tại tiếp diễn

  1. She (read) a book right now.
  2. They (play) soccer in the park at the moment.
  3. I (cook) dinner for my family tonight.
  4. He (study) for his exam at the moment.
  5. We (watch) a movie together tonight.
  6. The children (laugh) loudly in the playground.
  7. It (rain) heavily outside.
  8. She (work) on her project right now.
  9. They (discuss) the plan for the weekend now.
  10. He (listen) to music at the moment.

1.3. Thì quá khứ đơn

Ngữ pháp TOEFL Junior – Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • Các sự kiện đã kết thúc ở quá khứ.
  • Hành động đã kết thúc tại thời điểm nói.
  • Một chuỗi những hành động đã xảy ra ở trong quá khứ.
  • Một hành động thường lặp lại trong quá khứ và hiện tại đã không còn xảy ra nữa.
  • Một hành động xen vào một hành động khác đang diễn ra ở trong quá khứ.
  • Kể lại một sự kiện lịch sử.

Bảng cấu trúc và ví dụ của thì quá khứ đơn:

DạngCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + V-ed/2 + OThey went to Hanoi last week.
Họ đã đến Hà Nội vào tuần trước.
Phủ địnhS + did + not + V + OHe did not study yesterday.
Anh ấy đã không học vào ngày hôm qua.
Nghi vấnDid + S + V + O?
– Yes, S + did.
– No, S + didn’t.
Did you go to the party?
Bạn đã tham gia buổi tiệc à?
Yes, I did.
Đúng vậy, tôi đã tham gia buổi tiệc.
Bảng cấu trúc và các ví dụ của thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
YesterdayHe had a headache yesterday
Anh ấy bị đau đầu vào ngày hôm qua.
AgoShe finished her homework an hour ago.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà cách đây một giờ trước.
last (week, year, month)I flew to Japan last week
Tôi bay đến Nhật Bản vào tuần trước.
in the pastIn the past, I lived in that house.
Ngày xưa, tôi đã từng sống trong căn nhà đó.
the day beforeI finished my homework the day before the test.
Tôi hoàn thành bài tập về nhà trước ngày diễn ra kiểm tra.
today, this morning, this afternoon,…This afternoon, he took a nap.
Anh ấy đã ngủ trưa hôm nay.
Bảng các dấu hiệu cơ bản để nhận biết được thì quá khứ đơn
Bài tập: Chia động từ với thì quá khứ đơn

  1. She (play)  tennis every Saturday morning.
  2. They (visit)  their grandparents last weekend.
  3. He (complete)  his homework before dinner.
  4. We (travel)  to Europe two years ago.
  5. She (graduate)  from college in 2010.
  6. They (buy)  a new car last month.
  7. He (finish)  reading the book yesterday.
  8. We (go)  to the beach for vacation last summer.
  9. She (cook)  dinner for her family yesterday evening.
  10. They (celebrate)  their anniversary at a fancy restaurant last night.

1.4. Thì tương lai đơn

CẤU TRÚC THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (2)

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả:

  • Quyết định được nêu ngay tại thời điểm diễn ra.
  • Một lời hứa chắc chắn.
  • Một lời mời, lời hứa hẹn tương lai hoặc lời đề nghị.
  • Một dự đoán không chắc chắn.
  • Lời đe dọa, cảnh báo.
DạngCấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will + V + OI will go to the beach tomorrow.
Tôi sẽ đi đến bãi biển vào ngày mai.
Phủ địnhS + will + not + V + OI will not travel to London next month.
Tôi sẽ không đi du lịch London vào tháng sau.
Nghi vấnWill + S + V + O?Yes, S + will.No, S + will not (won’t).Will you visit the aquarium next week?
Tuần sau bạn sẽ đi tham quan thủy cung chứ?
No, I won’t.
Không, tôi không đi được.
Cấu trúc và ví dụ thì tương lai đơn

Chú thích:

  • O(Object): Tân ngữ

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn:

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn (1)
Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
“in” + time: Trong … nữa I will be free in 2 hours
Tôi sẽ rảnh trong 2 giờ tiếp theo.
Next day/ week/ month/ year: Ngày hôm sau, tuần sau, tháng sau, năm sau.Some friends will come to stay with us next month
Một số người bạn sẽ tới ở với chúng tôi tháng sau.
Tomorrow: Ngày maiShe will pass the exam tomorrow.
Cô ấy sẽ làm được bài kiểm tra ngày mai.
Maybe, Perhaps, Probably, Supposedly,…: Có lẽ, có thể, được cho là,…Perhaps we will have a picnic in the park.
Có thể chúng ta sẽ có một buổi dã ngoại ở công viên.
Believe, suppose, think: Tin tưởng là, cho là, nghĩ rằng,…We suppose they will have a picnic on Sunday. 
Chúng tôi cho rằng họ sẽ có một cuộc dã ngoại vào ngày chủ nhật.
Bảng dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Bài tập: Chia động từ với thì tương lai đơn

  1. She (study) for her exam tomorrow.
  2. The company (launch) a new product next month.
  3. They (travel) to Europe next summer.
  4. He (start) his new job on Monday.
  5. We (finish) the project by the end of the week.
  6. The sun (shine) brightly tomorrow morning.
  7. They (celebrate) their anniversary next weekend.
  8. I (meet) you at the café after work.
  9. She (buy) a new car next year.
  10. We (move) to a new house next month.

2. Từ loại

Để có thể làm tốt bài thi TOEFL Junior, học sinh cần nắm vững cách dùng và vị trí của các từ loại. Dưới đây, FLYER sẽ giới thiệu cụ thể và kèm ví dụ minh họa cho mỗi từ loại để giúp các bạn học sinh có cái nhìn tổng quan nhất.

Từ loại trong ngữ pháp TOEFL Junior

2.1. Danh từ

Ngữ pháp TOEFL Junior về danh từ
  • Khái niệm: Danh từ (Noun) là từ được sử dụng để đặt tên, xác định một người, vật, sự kiện hoặc ý tưởng nào đó. 
  • Cách nhận biết: Nhiều danh từ có hậu tố là -tion, -ment, -ness, -ity, -er, -or, ce.
  • Vị trí trong câu: 
Vị tríVí dụ
Đứng ở đầu câu, đóng vai trò làm chủ ngữ.The beach is my favorite place.
Bãi biển là nơi tôi thích nhất.
Đứng sau động từ “to be”My sister and I are students at the same school.
Chị gái và tôi là học sinh ở cùng một trường.
Đứng sau tính từShe has a beautiful garden
Cô ấy có một khu vườn đẹp.
Đứng sau giới từ (in, on, at, for,…)The cat is in the box.
Con mèo đang ở trong hộp.
Đứng sau mạo từ (a, an, the), từ chỉ số lượng (some, many, any), tính từ chỉ định (this, that, these, those)I have some friends coming over for dinner tonight.
Tôi có một số bạn sẽ đến ăn tối tối nay.
Đứng sau động từ, làm tân ngữHe reads a newspaper every morning.
Anh ấy đọc một tờ báo mỗi sáng.
Vị trí của danh từ trong câu

Tìm hiểu về danh từ qua video

2.2. Động từ

Động từ trong tiếng Anh
  • Khái niệm: Động từ (Verb) là từ dùng để thể hiện hành động, trạng thái hoặc sự thay đổi. 
  • Vị trí trong câu:
Vị trí trong câuVí dụ
Động từ đứng sau chủ ngữThe chef cooked a delicious meal for the guests.
Đầu bếp đã nấu một bữa ăn ngon cho các khách mời.
Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suấtShe always goes to the gym on Mondays.
Cô ấy luôn đi tập thể dục vào các ngày thứ Hai.
Bảng vị trí trong câu của động từ
  • Cách nhận biết động từ qua:
    • Tiền tố: –en. 
    • Hậu tố:à -ate, -en, -ify, -ise/-ize.

2.3. Tính từ

Lí thuyết về tính từ trong ngữ pháp TOEFL Junior 
  • Khái niệm: Tính từ (Adjective) diễn tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hay một hành động nào đó.
  • Cách nhận biết: Các từ có đuôi là -able/ -ible, -al, -ful, -ic, -ive, -ous, -cult, ish.
  • Vị trí trong câu: 
Vị trí trong câuVí dụ
Đứng trước danh từ (trong cụm danh từ).She wore a stunning dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi tiệc.
Đứng sau động từ “to be” hoặc các động từ liên kết.The soup smells delicious.
Súp có mùi rất thơm ngon.
Đứng sau trạng từ nhấn mạnh/ giảm nhẹ.Lisa is really kind
Lisa thực sự rất tốt.
Bảng vị trí trong câu của tính từ

2.4. Trạng từ

Khái niệm và vị trí của trạng từ ở trong câu
  • Khái niệm: Trạng từ (Adverb) còn được gọi là phó từ, được dùng để cung cấp thêm thông tin về cách thức, thời gian, mức độ hoặc tần suất của hành động hoặc sự việc, bổ nghĩa cho động từ, tính từ, hạn định từ, giới từ, mệnh đề hoặc trạng từ khác trong câu. 
  • Dấu hiệu nhận biết:  Các từ có đuôi là -ly, -wise.
  • Vị trí trong câu: 
Vị trí trong câuVí dụ
Đứng sau động từ thườngShe sings beautifully
Cô ấy hát hay.
Đứng trước tính từ/ trạng từ khácShe looks amazingly beautiful today.
Hôm nay cô ấy trông tuyệt đẹp đến kinh ngạc.
Vị trí của trạng từ trong câu và ví dụ

Tìm hiểu thêm các loại trạng từ thường gặp trong tiếng Anh:

  • Trạng từ chỉ thời gian
  • Trạng từ chỉ tần suất
  • Trạng từ chỉ nơi chốn
  • Trạng từ chỉ mức độ
Bài luyện tập. Điền từ loại phù hợp vào ô trống

  1. She bought a beautiful (dress) at the store.
  2. The children play (happy) in the playground.
  3. He speaks (fluent) when giving presentations.
  4. The cat runs (quick) across the street.
  5. They baked a delicious (cake) for the party.
  6. She runs (regular) in the morning to stay fit.
  7. The weather is (sun) today.
  8. He has a (large)dog named Max.
  9. The movie is very (excite) .
  10. She wore a (beauty) dress to the wedding.

2.5. Liên từ (Conjunction)

Liên từ (Conjunction words) được dùng để liên kết các mệnh đề hoặc các thành phần trong câu. Để ôn luyện chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior này dễ dàng hơn, bạn có thể tham khảo mẹo ghi nhớ “FANBOYS” dưới đây.

Trong đó: 

FANBOYS = F – For A – And N – Nor B – But O – Or Y – Yet S – So

Các liên từ FANBOYS.

Các liên từ “FANBOYS” là một tập hợp gồm các từ:

Liên từVí dụ
For (bởi vì)Tom studied hard for his math test.
Tom học chăm chỉ vì bài kiểm tra toán của anh ấy.
So (bởi vậy)I like ice cream, so I often eat it in the summer. 
Tôi thích kem, nên tôi thường ăn nó vào mùa hè.
And (và)Peter likes to play soccer and basketball in his free time. 
Peter thích chơi bóng đá và bóng rổ vào thời gian rảnh rỗi.
Yet/ But (nhưng)It’s raining outside, but we can still play board games indoors.
Ngoài trời đang mưa, nhưng chúng ta vẫn có thể chơi trò chơi bàn cờ ở trong nhà.
Or (hoặc)You can choose to have pizza or pasta for dinner.
Bạn có thể chọn ăn pizza hoặc pasta cho bữa tối.
Nor (cũng không)Neither Jane nor Sam could solve the puzzle.
Jane không thể giải ra câu đố, Sam cũng không.
Ngữ pháp TOEFL Junior – bảng các liên từ FANBOYS và ví dụ.
Bài tập. Điền liên từ phù hợp vào chỗ trống

  1. I like coffee,  my sister prefers tea.
  2. She went to the store  and bought some fruits.
  3. He wants to go to the park,  it's raining outside.
  4. I have a dog,  my neighbor has a cat.
  5. I enjoy reading,  my brother enjoys playing video games.
  6. She is studying for her exam,  she's also planning her vacation.
  7. He woke up early,  he missed the bus to work.
  8. I have to finish my project,  I can go out with my friends.
  9. She loves ice cream,  she's lactose intolerant.
  10. He likes to swim,  he's afraid of deep water.
  11. I want to travel to Europe,  I need to save money first.
  12. She wants to become a doctor,  she's currently studying medicine.
  13. He is tall,  his brother is short.
  14. I have a bike,  I prefer to walk.
  15. She is hungry,  she doesn't want to cook.

2.6. Động từ khuyết thiếu 

Động từ khuyết thiếu (Modal verbs) có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, diễn tả khả năng, sự cần thiết, cấm đoán, dự định,… 

Các động từ khuyết thiếu thông dụng trong ngữ pháp TOEFL Junior

Bảng các động từ khuyết thiếu thường gặp trong tiếng Anh:

Động từ khuyết thiếuDịch nghĩaVí dụ
Can/ CouldCó thểSarah can swim very well.
Sarah có thể bơi rất giỏi.
May/ MightCó thểYou may borrow this book from the library.
Bạn có thể mượn quyển sách này từ thư viện.
Must/ Have toPhảiYou must finish your homework before dinner.
Bạn phải hoàn thành xong bài tập về nhà trước bữa ăn tối.
Will/ Would/ ShallSẽWe shall go to the park tomorrow.
Chúng ta sẽ đi tới công viên vào ngày mai.
Should/ Ought toNênYou should brush your teeth after every meal.
Bạn nên đánh răng sau mỗi bữa ăn.
Bảng các động từ khuyết thiếu thông dụng trong tiếng Anh
Bài tập: Điền động từ khuyết thiếu thích hợp vào ô trống

  1. Sarah  speak two languages fluently.
  2. When I was younger, I  ride a bike without training wheels.
  3. You  borrow my pen if you promise to return it.
  4. It  rain later, so you should bring an umbrella.
  5. You  wear a helmet when riding a bicycle for safety.
  6. We   meet at the park at 3 PM.
  7. He  always help his friends whenever they needed it.
  8. Students  study regularly to prepare for exams.
  9. She asked if  leave early today.
  10. I  go to the movies tonight if I finish my homework.
  11. You  wash your hands before eating dinner.
  12.  we go for a walk in the evening?
  13. If I were you, I  apologize for my mistake.
  14. You  drink plenty of water to stay hydrated.
  15. She asked if she  use my phone to make a quick call.

2.7. Giới từ 

Giới từ thông dụng trong ngữ pháp TOEFL Junior

Các giới từ (preposition) nói chung đều thể hiện mối liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ và các thành phần khác trong câu. “In – On – At – With – About” là bộ năm phổ biến mang nhiều ý nghĩa khác nhau, có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu.

Giới từÝ nghĩaVí dụ
IntrongShe is waiting in the car.
Cô ấy đang đợi trong xe.
OntrênThe keys are on the table.
Cái chìa khóa đang ở trên bàn.
AtHe is at the library. 
Anh ấy đang ở thư viện.
WithvớiCan you help me with my homework? 
Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà được không?
AboutvềI don’t know much about physics.
Tôi không biết quá nhiều về vật lý.
Bảng các giới từ thông dụng và cách dùng
Bài tập: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (in/on/at/with/about)

  1. He is good playing the guitar.
  2. She arrived the airport ten minutes ago.
  3. Please pass me the book the table.
  4. Are you familiar this topic?
  5. They live a beautiful house by the beach.
  6. She is always talking her friends.
  7. We will meet the restaurant for lunch.
  8. The keys are the drawer.
  9. He is interested learning Spanish.
  10. My birthday is June 15th.
  11. She is angry him for forgetting her birthday.
  12. They are waiting the bus stop.
  13. I'll meet you the park at 3 PM.
  14. Can you help me this math problem?
  15. She is good taking care of animals.

2.8. Đại từ sở hữu 

Các đại từ sở hữu trong ngữ pháp TOEFL Junior

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) dùng để chỉ sự sở hữu đối với người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Loại từ này cũng được dùng để thay thế danh từ đã được đề cập đến trước đó trong câu, tránh việc lặp lại từ giữa các câu, làm cho đoạn văn trở nên gọn gàng và dễ hiểu hơn. Đại từ sở hữu thường thường đóng vai trò làm chủ ngữ, tân ngữ, đứng sau giới từ hoặc làm lời kết trong thư.

Đại từ nhân xưngĐại từ sở hữuDịch nghĩa
IMyCủa tôi/ tớ
YouYourCủa bạn
HeHisCủa anh ấy
SheHerCủa cô ấy
ItItsCủa nó
WeOurCủa chúng tôi
TheyTheirCủa họ
Bảng các đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
Bài tập: Điền đại từ nhân xưng/ đại từ sở hữu thích hợp vào chỗ trống

  1. This is Tom's jacket. is blue.
  2. Can I borrow pen for a moment?
  3. Where are my keys? I can't find anywhere.
  4. The dog lost bone in the garden.
  5. That is not your book. belongs to Sarah.
  6. I love my job. is challenging but rewarding.
  7. John and I share a car. is parked in the garage.
  8. The children are playing with toys in the living room.
  9. Our house is located near the park. backyard is beautiful.
  10. That house is Sarah's. has a beautiful garden.

2.9. Mạo từ

Mạo từ trong ngữ pháp TOEFL Junior

Mạo từ (Article) đứng trước danh từ, nhằm đánh dấu danh từ đó là xác định hay không xác định. Các mạo từ trong tiếng Anh gồm “a”, “an” và “the”.

Mạo từCách dùngVí dụ
TheChỉ đối tượng đã được xác định.The cat is sitting on the roof.
Con mèo đang ngồi ở trên mái nhà.
a/ anChỉ đối tượng chung chung, chưa xác định.I need a pen to write this letter.
Tôi cần một cái bút để viết lá thư này.
Mạo từ a/an/the và cách sử dụng.
Bài tập. Điền mạo từ a/an/the thích hợp vào chỗ trống

  1. She has cat and  dog.
  2. Would you like banana or  orange?
  3. There is interesting movie showing at  cinema tonight.
  4. He is  excellent student.
  5. Can I borrow  pencil, please?
  6. I saw UFO in  sky last night!
  7. Let's go to  beach this weekend.
  8. We need to buy  new car soon.
  9. Please pass me book on  table.
  10. He's looking for job in  city.

3. Ngữ pháp TOEFL Junior về sự hòa hợp chủ ngữ động từ

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ – động từ

Chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior tiếp theo mà bạn cần nắm vững để làm tốt bài thi là sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Xuất hiện thường xuyên trong mọi bài kiểm ra nhưng đây lại là chủ điểm dễ bị mất điểm “oan” nhất. Sự hòa hợp giữa chủ ngữ động từ được hiểu nôm na là sự biến đổi của động từ tùy theo tính chất của chủ ngữ, bao gồm các trường hợp như: đếm được/không đếm được và số ít/số nhiều.

Các trường hợp hòa hợp giữa chủ ngữ động từ
Các trường hợp hòa hợp chủ ngữ động từVí dụ
Chủ ngữ số ít phù hợp với động từ số ítThe cat sleeps in the window.
Con mèo đang ngủ trên cửa sổ.
Chủ ngữ số nhiều phù hợp với động từ số nhiềuThe birds sing loudly in the morning.
Những con chim hót rất lớn vào buổi sáng.
Khi chủ ngữ là danh từ đếm được, động từ phải phù hợp với số lượng của danh từFive students are studying for the exam.
Năm học sinh đang học bài cho kì thi tới.
Khi chủ ngữ là danh từ không đếm được, động từ thường ở dạng số ítHappiness is important for a healthy life.
Hạnh phúc là điều quan trọng cho một cuộc sống khỏe mạnh.
Nếu có nhiều chủ ngữ, động từ thường chia theo chủ ngữ gần nhấtNeither the teacher nor the students want to be late.
Không chỉ cô giáo mà cả học sinh cũng đều không muốn đến muộn.
Các trường hợp về sự hòa hợp giữa chủ ngữ động từ và ví dụ minh họa cụ thể
Bài tập. Chọn một đáp án phù hợp điền vào ô trống

  1. The team (is/are) practicing for the upcoming tournament.
  2. My brother always (drive/drives) me to school in the morning.
  3. The flock of birds (fly/flies) south for the winter.
  4. Each student (has/have) own desk in the classroom.
  5. Either John or his friends (is/are) responsible for the mess in the living room.
  6. The company (will announce/announces) its new product line next week.
  7. The dog (bark/barks) loudly whenever the doorbell rings.
  8. My mother (cook/cooks) delicious meals every evening.
  9. The group of tourists (visit/visits) several historical landmarks during their trip.
  10. Rice (provide/provides) a staple food for many cultures around the world.

4. Câu bị động

Câu bị động trong ngữ pháp TOEFL Junior

Câu bị động (Passive Voice) là câu mà trong đó đối tượng của hành động trở thành chủ thể của câu. Trong câu này, người hoặc vật thực hiện hành động không nhất thiết phải được nêu rõ hoặc có thể được nêu qua một cụm giới từ “by”. 

Cấu trúc tổng quát câu bị động

Cấu trúc tổng quát:

be + quá khứ phân từ (V-ed/ 3) 

*Lưu ý: Trong một vài những tình huống giao tiếp thường ngày thì “be” có thể được thay thế bằng từ “get”.  

Ví dụ về câu bị động:

Loại câu bị độngVí dụ
Câu bị động ở thì hiện tại đơnThe letter is written by Tom.
Lá thư được viết bởi Tom.
Câu bị động ở thì quá khứ đơnThe house was built in 2005.
Ngôi nhà được xây vào năm 2005.
Câu bị động ở thì hiện tại tiếp diễnThe car is being repaired.
Chiếc xe ô tô đang được sửa chữa.
Câu bị động ở thì quá khứ tiếp diễnThe book was being read when she entered the room.
Cuốn sách đang được đọc khi cô ấy bước vào phòng.
Câu bị động ở thì hiện tại hoàn thànhThe job has been completed.
Công việc đã được hoàn thành.
Câu bị động ở thì quá khứ hoàn thànhThe key had been misplaced before I found them.
Chìa khóa đã bị đánh rơi trước khi tôi tìm thấy nó.
Câu bị động ở thì tương lai đơnThe cake will be baked by Anna.
Chiếc bánh sẽ được Anna nướng.
Ví dụ về câu bị động ở các thì
Bài tập: Viết lại câu chủ động sang câu bị động

  1. The chef prepares the meal for the guests.

2. She waters the plants every morning.

3. The teacher explains the lesson to the students.

4. They deliver the packages to the customers.

5. He paints the walls of the house.

  1. The workers build the new bridge.

  1. She cleans the windows every week.

8. The company manufactures the products in China.

9. He repairs the bicycle in his garage.

10. The gardener trims the bushes in the garden.

5. Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause), hay còn được gọi là mệnh đề tính ngữ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước đó. 

Các đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ sử dụng trong mệnh đề

Cấu trúc mệnh đề quan hệ:

S + (Đại từ quan hệ + S + V + O) + V + O

S + (Đại từ quan hệ/Tính từ quan hệ + V + O) + V + O

Đại từ quan hệTrạng từ quan hệ
Who (người mà/ mà)
Whom (người mà/ mà)
Whose (của người mà)
Which (cái mà/ mà)That (mà)
When (lúc mà)
Where (nơi mà)
Why (vì)
Đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ trong ngữ pháp TOEFL Junior
Đại từ quan hệ xác định và đại từ quan hệ không xác định

Hai loại mệnh đề quan hệ chính trong tiếng Anh gồm:

Mệnh đềCông dụngVí dụ
Mệnh đề quan hệ xác địnhCung cấp thông tin quan trọng nhất để xác định rõ đối tượng hoặc sự việc đang được thảo luận. The book that I bought yesterday is very interesting.
Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua rất thú vị.
=> Nếu thiếu mệnh đề này, đối tượng “The book” sẽ không được xác định rõ ràng và trở nên mơ hồ.
Mệnh đề quan hệ không xác địnhCung cấp thông tin bổ sung về đối tượng được đề cập. I saw a cat that was chasing a mouse.
Tôi thấy một con mèo đang đuổi theo một con chuột.
=> Ngay cả khi không có mệnh đề này, người đọc vẫn có thể hiểu rõ đối tượng được nhắc đến.
Mệnh đề quan hệ xác định và không xác định

Welcome to your Bài tập Ngữ pháp TOEFL Junior

Bài luyện tập: Điền đại từ quan hệ phù hợp vào chỗ trống.

  1. The book I borrowed from the library is very interesting.
  2. The restaurant we had dinner last night was crowded.
  3. Do you know the person won the writing contest?
  4. The movie we watched last weekend was fantastic.
  5. This is the house my grandparents used to live in.
  6. The car I bought last year broke down yesterday.
  7. She wants to visit the country her parents were born.
  8. The teacher I had in high school was very strict.
  9. Do you remember the song we listened to at the party?
  10. I can't find the keys I left on the table.

6. Các cấu trúc câu khác trong ​ngữ pháp TOEFL Junior​

Các cấu trúc câu thông dụng trong ngữ pháp TOEFL Junior

Chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior tiếp theo mà bạn cần ghi nhớ đó là các cấu trúc câu thông dụng. Sau đây, FLYER sẽ tổng hợp các cấu trúc này, giúp bạn dễ hiểu hơn.

Các cấu trúc câuVí dụ
As soon as (ngay khi)As soon as the rain stops, we will go for a walk.
Ngay khi mưa ngừng, chúng ta sẽ đi dạo.
The/a number of (một vài những – một vài)The teacher asked a number of questions during the class.
Giáo viên đã đặt một số câu hỏi trong lớp học.
The number of students in the class is increasing.
Số lượng học sinh trong lớp đang tăng lên.
Not only…but also (không những…mà còn)Not only does she speak Spanish, but she also speaks French.
Không những biết nói tiếng Tây Ban Nha, mà cô ấy còn biết nói tiếng Pháp.
Neither…nor (không…cũng không)Neither Tom nor his sister likes spicy food.
Không chỉ Tom mà chị gái anh ấy cũng không thích đồ ăn cay.
Either…or (hoặc…hoặc)You can either take the bus or walk to the station.
Bạn có thể đi bằng xe buýt hoặc đi bộ đến trạm.
So…that (vậy nên)The music was so loud that I couldn’t sleep.
Âm nhạc quá lớn vậy nên tôi không thể ngủ được.
Both…and (cả hai đều)Both the cat and the dog are sleeping.
Cả con mèo và con chó đều đang ngủ.
Bảng các cấu trúc câu thông dụng và ví dụ minh họa

7. Bài tập ôn luyện ngữ pháp TOEFL Junior

Bài luyện tập tổng hợp ngữ pháp TOEFL Junior

Sau khi đã nắm vững các chủ điểm ngữ pháp TOEFL Junior, đây là lúc các bạn có thể “bắt tay” vào thử sức với các dạng bài tập tổng hợp. Làm các bài tập sau khi học xong lý thuyết sẽ có thể giúp các bạn ghi nhớ lại từng kiến thức đã học lâu hơn và quen thuộc với mỗi dạng bài.

Bài tập 1. Đọc đoạn truyện ngắn và điền từ thích hợp vào chỗ trống:

My daily routine (1) (start) early in the morning. I (2) (wake) up at 6 a.m. and (3) (get) ready for the day. After that, I (4) (have) breakfast with my family. Then, I (5) (leave) for work at around 7:30 a.m. I (6) (arrive) at the office at 8 a.m. and (7) (begin) my work. I (8) (take) a short break for lunch at noon. In the afternoon, I (9) (attend) meetings and (10) (complete) various tasks. I (11) (finish) work at 5 p.m. and (12) (return) home. After dinner, I (13) (relax) by watching TV or reading a book before (14) (go) to bed.

Bài tập 2. Đọc đoạn văn sau và trả lời các câu hỏi:

Last weekend, Sarah and her friends went on a hiking trip to the mountains. They started early in the morning and drove for hours to reach the trailhead. Once they arrived, they put on their hiking boots and backpacks and began their adventure. The weather was perfect, with clear skies and a gentle breeze. Along the way, they saw beautiful wildflowers and heard the sound of birds singing in the trees. After several hours of hiking, they reached the summit and enjoyed the stunning panoramic view. They rested for a while, had a picnic lunch, and then started their descent. Despite feeling tired, they were all happy and satisfied with their hike.

  1. What did Sarah and her friends do last weekend?

2. How did they get to the trailhead?

3. What was the weather like during their hike?

4. What did they see and hear along the way?

5. What did they do when they reached the summit?

6. How did they feel at the end of the hike?

Bài tập 3. Sắp xếp các từ sau thành một câu hoàn chỉnh

1. Yesterday/ played/ soccer/ with/ my/ friends/ I.

2. Every/ morning/ go/ I/ to/ work/ by/ bus.

3. Always/ sister/ helps/ me/ my/ homework/ with.

4. In/ the/ park/ picnic/ a/ we/ had/ lovely.

5. At/ home/ cook/ I/ dinner/ every/ evening.

6. Play/ we/ after/ school/ basketball/ often.

7. With/ go/ I/ the/ movies/ sometimes/ my/ friends/ to.

8. Every/ morning/ 10/ a/ milk/ I/ drink/ o'clock.

9. In/ my/ weekends/ parents/ garden/ the/ work/ often.

10. Yesterday/ birthday/ her/ had/ a/ great/ she/ party.

Bài tập 4. Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. Tomorrow, I (go) to the beach with my friends.
  2. Next week, she (start) her new job.
  3. By this time next year, we (travel) to Japan.
  4. Right now, they (watch) a movie at the cinema.
  5. She (study)for her exam this evening.
  6. We (have) dinner with our relatives tonight.
  7. Last night, he (cook) dinner for his family.
  8. Yesterday, she (visit) her grandparents.
  9. Two days ago, they (go) to the museum.
  10. Last summer, they (travel) to Europe for vacation.
Bài tập 5. Điền đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ thích hợp vào ô trống

  1. The girl is sitting over there is my sister.
  2. I read a book was recommended by my teacher.
  3. This is the house I grew up in.
  4. Do you know the person I met yesterday?
  5. The car belongs to my friend needs repair.
  6. The meeting, we discussed the project, was very productive.
  7. He wore a suit was tailored perfectly for him.
  8. We visited the museum we saw many famous paintings.
  9. The restaurant we had dinner last night was excellent.
  10. The park we often go for walks is beautiful.

Tổng hợp trọn bộ ngữ pháp TOEFL Junior :

Tổng kết

Để chuẩn bị sẵn sàng cho kì thi, việc nắm vững các chủ điểm kiến thức ngữ pháp TOEFL Junior là vô cùng cần thiết. Trên đây, FLYER đã tổng hợp 8 chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất cùng các bài tập ôn luyện. Cuối cùng, FLYER chúc bạn đạt được kết quả thật tốt trong kỳ thi sắp tới!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm:

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version