Chứng chỉ Starters được xem như một “bảo chứng vàng” cho kiến thức và là tấm vé giúp con mở ra nhiều cánh cửa cơ hội vào những ngôi trường tốt trong tương lai. Qua bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp 9 chủ điểm ngữ pháp Starters kèm bài tập để giúp trẻ ôn luyện hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
1. Danh từ (singular & plural, irregular plural forms, countable & uncountable nouns, names)
Danh từ là các từ chỉ người, vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng hoặc địa điểm trong câu. Có nhiều loại danh từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt các khái niệm khác nhau. Tuy nhiên ở phần ngữ pháp Starters này, trẻ sẽ tập trung vào 2 nhóm danh từ sau:
1.1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Danh từ số ít (Singular nouns) | Danh từ số nhiều (Plural nouns) |
---|---|
Chỉ một người, một sự vật, một hiện tượng, một địa điểm, một ý tưởng,… | Chỉ hai người, hai sự vật, hai hiện tượng, hai ý tưởng,… trở lên. |
Ví dụ: one student một học sinh a flower một bông hoa | Ví dụ: Two cars Hai chiếc xe hơi Four cakes Bốn cái bánh kem |
Để thành lập nên một danh từ số nhiều, trẻ cần nắm vững các quy tắc sau:
Cách thành lập danh từ số nhiều | Ví dụ |
---|---|
Thêm “s” vào sau danh từ số ít | two eggs hai quả trứng some flowers vài bông hoa |
Thêm “es” sau những danh từ tận cùng là -s, -sh, -ch-, -x | buses những chiếc xe buýt wishes những điều ước |
Với những danh từ tận cùng là “y” và trước “y” là một phụ âm thì đổi “y thành “i” và thêm “es” | two babies hai em bé cities những thành phố |
Danh từ tận cùng là “y” và trước “y” là một nguyên âm thì chỉ thêm “s” | seven days bảy ngày toys những món đồ chơi |
Những danh từ tận cùng là -f, -fe thì thay thế “f” và “fe” bằng “ves” | wolves những con sói knives những con dao |
Những danh từ tận cùng là “o” và trước “o” là một nguyên âm thì thêm “s” | cuckoos những con chim cu two stereos hai dàn âm thanh nổi |
Khi trước “o” là một phụ âm thì thêm “es”. Tuy nhiên, một số danh từ chỉ thêm “s” | potatoes những củ khoai tây |
Danh từ số nhiều bất quy tắc (ở dạng số nhiều mà sở hữu các hình thái số nhiều riêng) | children những đứa trẻ two men hai người đàn ông |
Một số danh từ bất quy tắc không thay đổi hình thức giữa dạng số ít và số nhiều | these fish những con cá này many sheep nhiều con cừu |
Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều | Glasses kính đeo mắt Trousers quần dài |
1.2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Danh từ đếm được (Countable nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) |
---|---|
– Bao gồm cả danh từ số ít và danh từ số nhiều – Được đứng trước bởi một mạo từ bất định hoặc một con số. | – Chỉ những hiện tượng, khái niệm, sự vật… không đếm được. – Không thể sử dụng với số đếm và không bao giờ có một mạo từ bất định hoặc một con số đứng trước. – Danh từ không đếm được luôn ở dạng số ít. |
Ví dụ a house một ngôi nhà two cats hai con mèo | Ví dụ: Air Không khí Knowledge Kiến thức |
1.3. Danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung (common nouns) | Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) |
---|---|
Mô tả sự vật, hiện tượng, đặc điểm địa lý, khái niệm, ý tưởng và nhiều thứ khác quanh chúng ta. | Tên riêng của một người, vật, địa điểm, công ty,… cụ thể và luôn được viết hoa. |
Ví dụ Author Tác giả Bread Bánh mì City Thành phố | Ví dụ: John never eats breakfast. John không bao giờ ăn sáng. Will you be visiting Paris in the summer? Bạn sẽ đến thăm Paris vào mùa hè chứ? |
2. Tính từ (bao gồm tính từ sở hữu)
Tính từ (Adjectives) là những từ bổ nghĩa, dùng để cung cấp thông tin cho danh từ hoặc đại từ. Tính từ có thể đứng trước danh từ hoặc đứng sau một số động từ.
Ở trình độ Starters, các con được học về 2 loại tính từ sau::
Loại tính từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ miêu tả (Descriptive Adjectives) | Miêu tả tính chất, đặc điểm, cung cấp thông tin chi tiết về đối tượng. Bao gồm tính từ chỉ màu sắc, tính chất, hình dáng… | Mike is tall. Mike cao. That’s a big black dog. Đó là một con chó đen lớn. |
Tính từ sở hữu (Possessive Adjectives) | Chỉ sự sở hữu hoặc quyền sở hữu, chỉ ra ai hoặc cái gì thuộc về ai hoặc cái gì Các từ chỉ sự sở hữu: “my, your, his, her, our, their, its, x’s” | I live with my parents. Tôi sống với bố mẹ. Her name is Olivia. Tên cô ấy là Olivia. It is Nina’s car. Đó là xe của Nina. |
3. Từ hạn định (Determiners)
Từ hạn định được sử dụng trước danh từ, làm rõ về số lượng, tính xác định hoặc quyền sở hữu của danh từ.
Các loại từ hạn định trong chương trình học ngữ pháp Starters:
Từ hạn định | Ví dụ |
---|---|
a | I have a pen. Tôi có một cây bút. |
an | She is an engineer. Cô ấy là một kỹ sư |
the | The book is on the table. Quyển sách nằm trên bàn. |
some | Can you give me some candies? Bạn có thể đưa tôi vài viên kẹo không? |
these | These apples are mine. Những quả táo này là của tôi. |
those | Those kids are enjoying the game. Những đứa trẻ đó đang tận hưởng trò chơi. |
Từ hạn định nghi vấn (Interrogative determiners) | What kind of music do you like? Bạn thích loại âm nhạc nào? Which coat is yours? Chiếc áo khoác nào là của bạn? Do you know whose book it is? Bạn có biết cuốn sách của ai không? |
4. Đại từ (đại từ chỉ định, đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu)
Đại từ là những từ có thể thay thế cho danh từ đã được nhắc đến trước đó hoặc đã biết rõ qua ngữ cảnh của câu. Giống như danh từ, đại từ có thể chỉ người, vật, sự vật, địa điểm, khái niệm,…
Đại từ thường là chủ ngữ của câu nhưng một đại từ cũng có thể làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp trong câu.
Các loại đại từ trong chương trình học ngữ pháp Starters:
Các loại đại từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) | Dùng để chỉ đối tượng trong câu có khoảng cách gần với người nói. Giới thiệu ai đó hoặc vật nào đó ở gần. | – This is my sister Jane. Đây là Jane em gái tôi. – See the sports car? I want that. Thấy chiếc xe hơi thể thao chứ? Tôi muốn chiếc đó. – These aren’t donkeys, they’re mules. Đây không phải là những con lừa, chúng là những con la. – I really love those. Tôi thực sự yêu những điều đó. |
Đại từ nhân xưng(Personal pronouns) | Dùng để thay thế/ đại diện cho người hoặc vật thực hiện hành động trong câu. Các đại từ nhân xưng: I, you, she, he, we, they, it | I like your hat. Tôi thích chiếc nón của bạn. She is my best friend. Cô ấy là bạn thân nhất của tôi. |
Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) | Thể hiện sự sở hữu của một danh từ, dùng thay thế cho danh từ được nhắc đến trước đó có chứa tính từ sở hữu. Có thể được sử dụng như chủ ngữ hoặc tân ngữ. | These books on the shelf are hers. Những cuốn sách trên kệ này là của cô ấy. You found your luggage, but I still haven’t found mine. (object) Bạn đã tìm thấy hành lý, nhưng tôi vẫn chưa tìm được hành lý của mình. (“mine” là tân ngữ trong câu) |
Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) | Dùng để đặt câu hỏi. Các đại từ nghi vấn : “what, which, who, whom, whose” | Who won the chef competition? Ai đã thắng cuộc thi đầu bếp? Whose bag is this? Cái túi này của ai? |
Xem thêm: TOP 7 tài liệu luyện thi Starters chuẩn Cambridge cho bé [cập nhật MỚI NHẤT 2023]
5. Động từ (positive, negative, questions, short answer forms, can, have (got) )
Động từ – chủ điểm ngữ pháp Starters
Động từ (verbs) là những từ chỉ hành động, trạng thái của người, sự vật hay sự việc. Ở trình độ Starters, ba mẹ cần lưu ý cho con ôn luyện một số loại động từ sau:
Động từ | Ví dụ |
---|---|
Động từ trong thì hiện tại đơn | He works 5 days a week. Anh ấy làm việc 5 ngày một tuần. |
Động từ trong thì hiện tại tiếp diễn | I have done the project for 3 days. Tôi đã làm xong dự án được 3 ngày. |
Động từ “can” chỉ khả năng | She can play the piano. Cô ấy có thể chơi đàn piano. |
Động từ “can” chỉ yêu cầu/ sự chấp thuận | Can I borrow your pencil? Tôi có thể mượn cây bút của bạn không? |
Động từ “have (got)” chỉ sự sở hữu | I have a beautiful house. Tôi có một căn nhà đẹp. |
6. Ngữ pháp Starters về trạng từ
Trạng từ là những từ dùng bổ nghĩa hoặc cung cấp thông tin cho các thành phần khác trong câu (cho động từ, tính từ, các trạng từ khác, cho mệnh đề hoặc toàn bộ câu).
Với chương trình ngữ pháp Starters, các con sẽ được làm quen với 3 trạng từ sau:
Trạng từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Now | Ngay bây giờ | I am so hungry now. Bây giờ tôi đang rất đói. |
Here | Ở đây | I think Tom’s house is right here. Tôi nghĩ nhà của Tom ở ngay đây. |
Too | Cũng vậy | A: I like opera. B: Me too A: Tôi thích opera B: Tôi cũng vậy |
7. Liên từ “and”
Liên từ “and” mang ý nghĩa “và”, được dùng để nối các sự vật, sự việc, khái niệm với nhau.
Ví dụ:
- You and I should go to the cinema after dinner.
Bạn và tôi nên đi xem phim sau bữa tối.
- I like eating pizza and ice cream.
Tôi thích ăn pizza và kem.
8. Giới từ (chỉ địa điểm, thời gian)
Giới từ là phần ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Ở phần Starters này, trẻ sẽ được làm quen với 2 loại giới từ căn bản và thông dụng nhất bao gồm giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ địa điểm:
8.1. Giới từ chỉ thời gian
Các giới từ này đóng vai trò chỉ khi nào một sự việc gì đó xảy ra.
Một số giới từ chỉ thời gian phổ biến:
Giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
at | vào lúc, chỉ thời gian xác định | I usually get up at 7.30. Tôi thường thức dậy lúc 7:30 |
in | vào, vào lúc, trong (thời gian) | I’ll see you in ten minutes! Tôi sẽ gặp bạn sau 10 phút nữa! |
on | vào ngày, vào lúc, khi | The class starts at 10:00 on Friday. Buổi học bắt đầu lúc 10 giờ vào ngày thứ sáu. |
8.2. Giới từ chỉ địa điểm
Giới từ chỉ địa điểm dùng để cung cấp thông tin về vị trí, địa điểm của người, sự vật, sự việc,… Một số giới từ chỉ địa điểm phổ biến:
Giới từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
in | ở trong | The boys are playing soccer in the park. Các cậu bé đang chơi đá banh trong công viên. |
on | trên, ở trên | Tha cat likes to lie on the sofa. Con mèo thích nằm trên sofa. |
under | bên dưới | The mouse hides under the wardrobe. Con chuột nấp dưới tủ áo. |
next to | kế bên | The museum is the building next to the library. Bảo tàng là tòa nhà nằm kế bên thư viện |
9. Ngữ pháp Starters các cấu trúc câu cơ bản
Các cấu trúc câu là một phần vô cùng quan trọng mà trẻ cần ghi nhớ khi muốn chinh phục môn Anh ngữ. Dưới đây là 13 cấu trúc câu trẻ cần ôn luyện để có thể chinh phục chứng chỉ Starters.
Cấu trúc câu | Ví dụ |
---|---|
Have + obj + inf | I have homework to do before tomorrow. Tôi có bài tập phải làm trước ngày mai. |
Ing forms as nouns | Jogging is good for your health. Đi bộ tốt cho sức khỏe của bạn đó. |
Let’s | Let’s start to learn English from now. Hãy bắt đầu học tiếng Anh ngay từ bây giờ |
Like + Ving | She likes playing volleyball. Cô ấy thích chơi bóng chuyền. |
There is/There are | There are some apples on the table. Có vài trái táo trên bàn |
Would like + n or v | I would like some chocolate. Tôi muốn một ít sô cô la. |
Happy Birthday | Happy Birthday to you! Chúc mừng sinh nhật bạn! |
Here you are | A: Can I borrow your ruler? B: Here you are! A: Tôi có thể mượn cây thước của bạn không? B: Của bạn đây! |
Me too | A: I’m so thirsty. B: Me too. A: Tôi khát quá. B: Tôi cũng vậy. |
So do I | A: I do exercise every morning. B: So do I. A: Tôi tập thể dục mỗi sáng. B: Tôi cũng vậy. |
Story about + ing | This is a story about travelling with friends. Đây là một câu chuyện về hành trình cùng những người bạn. |
What (a/an) + adj + n | What a beautiful lady! Thật là một quý cô xinh đẹp! |
What now | I followed your steps. What now? Tôi làm theo các bước của bạn rồi. Bây giờ thì sao? |
Pdf tổng hợp ngữ pháp Starters:
10. Bài tập ngữ pháp Starters
11. Tổng kết
Thông qua bài viết này, FLYER đã tổng hợp toàn bộ chủ điểm ngữ pháp Starters mà phụ huynh có thể cho trẻ ôn luyện để chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. Ngoài ra, phụ huynh có thể cho con làm thêm phần bài tập trong bài cùng các dạng bài tập liên quan khác để củng cố kiến thức.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
>> Xem thêm: