Trang chủ Ôn tập kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh Chinh phục thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh: Công thức...

Chinh phục thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh: Công thức chi tiết & Bài tập hay

0
Chinh phục thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn là một phần kiến thức cơ bản mà bạn thường được làm quen ngay từ những bước đầu tiên. Trong bài viết này, FLYER sẽ cung cấp công thức chi tiết và bài tập thực hành để bạn có thể tự tin sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để mô tả hành động/sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Đặc điểm quan trọng của thì này là sự liên tục và tiếp tục của hành động/sự việc đó tại thời điểm nói. 

thì hiện tại tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và mục đích sử dụng của thì này. Dưới đây là 6 cách dùng phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn:

Cách dùngVí dụ
Diễn đạt về hành động đang diễn ra ngay lúc nói.The chef is preparing a delicious meal in the kitchen.
(Đầu bếp đang chuẩn bị một bữa ăn ngon trong bếp.)
Đề cập một sự kiện/hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải ở thời điểm nói.John is looking for a job. 
(John đang tìm việc.)
=> Câu này diễn đạt ý là John đang trong quá trình tìm kiếm một công việc mới chứ không phải tại thời điểm nói John đang xin việc.
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các dự định đã được lên lịch.I am meeting Sarah at the coffee shop tomorrow. 
(Ngày mai, tôi sẽ gặp Sarah ở quán cà phê.)
Diễn đạt sự không hài lòng hoặc phê phán hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi cùng “always”.Ann is always staying up late. 
(Ann lúc nào cũng thức khuya.)
Thể hiện sự thay đổi đột ngột hoặc sự tiến triển.The company’s profits are increasing steadily. 
(Lợi nhuận của công ty đang tăng ổn định.)
Mô tả sự đổi mới so với tình trạng trước đó.Almost people are using digital books instead of paper ones.
(Gần như mọi người đều sử dụng sách điện tử thay vì sách giấy.)
6 cách dùng phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn

2. Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được xây dựng trên công thức cơ bản sau:

2.1. Thể khẳng định

Dưới đây là cách hình thành câu khẳng định trong thì hiện tại tiếp diễn:

S + am/ is/ are + V-ing

Chú thích:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • Am/ is/ are: Động từ “to be”
  • V (Verb): Động từ

Lưu ý:

Trong câu khẳng định, động từ “to be” thay đổi tùy thuộc vào chủ thể:

  • I + am + V-ing
  • He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + is + V-ing
  • You/ we/ they/ danh từ số nhiều + are + V-ing

Ví dụ:

  • I am studying for my exam. (Tôi đang ôn thi.)

2.2. Thể phủ định

Để hình thành thể phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, bạn thêm “not” sau động từ “to be”:

S + am/ is/ are + not + V-ing

Lưu ý:

Cách viết ngắn gọn của “is not/ are not” là “isn’t/ aren’t”.

Ví dụ:

  • She is not working out right now. (Cô ấy không đang tập thể dục ngay bây giờ.)

2.3. Thể nghi vấn

Để tạo câu nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn, bạn đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ và thêm từ để hỏi “Wh-” hoặc “How” (nếu có) vào đầu câu:

(Wh-/How) + am/ is/ are + (not) + S + V-ing?

Ví dụ:

  • What is she preparing in the kitchen? (Cô ấy đang chuẩn bị gì trong bếp?)

3. Cách chia động từ V-ing ở thì hiện tại tiếp diễn 

Đối với hầu hết động từ, “V-ing” được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào cuối động từ.

Ví dụ: 

  • read → reading
  • sleep → sleeping
  • eat → eating

Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt khi chia động từ:

Trường hợpCách thêm “-ing”Ví dụ
Động từ kết thúc bằng nguyên âm “e”.Loại bỏ “e” và thêm “-ing”.dance → dancing
write → writing
create → creating
Động từ kết thúc bằng “ee”. Giữ nguyên “ee” khi thêm “-ing”.see → seeing
free → freeing
agree → agreeing
Động từ với có một âm tiết hoặc hai âm tiết mà trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, kết thúc là một phụ âm và trước phụ âm là một nguyên âm.Nhân đôi phụ âm kết thúc sau đó thêm “ing”.run → running
swim → swimming
commit → committing
permit → permitting
Động từ có một âm tiết kết thúc bằng các phụ âm “h, w, x, y”, đi trước là một nguyên âm.Giữ nguyên phụ âm trước khi thêm “-ing”.play → playing
study → studying
fix → fixing
Động từ kết thúc bằng “ie”.Đổi đuôi “ie” thành “y” và thêm “-ing”.lie → lying
tie → tying
die → dying
Động từ tận cùng bằng “c”.Thêm “k” vào cuối động từ trước khi thêm “-ing”.picnic → picnicking
mimic → mimicking
panic → panicking
Động từ kết thúc bằng “l”.Người Mỹ thường không gấp đôi chữ “l” ở cuối, trong khi người Anh thường gấp đôi trước khi thêm “-ing”.travel → traveling (US), travelling (UK)
Một số quy tắc đặc biệt khi chia động từ V-ing ở thì hiện tại tiếp diễn

4. Nhóm các động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

Dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp 5 nhóm động từ không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Bạn hãy lưu ý để tránh sai sót khi làm bài tập nhé!

Các động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Nhóm động từ không dùng được ở thì hiện tại tiếp diễnVí dụ các động từ
Nhóm động từ giác quansee (nhìn),  listen (nghe), smell (ngửi), touch (chạm), taste (nếm),…
Nhóm động từ chỉ tình trạngappear (xuất hiện), seem (có vẻ, dường như), mean (nghĩa là), sound (nghe có vẻ như là),…
Nhóm động từ chỉ sở hữubelong (thuộc về), own (sở hữu), include (bao gồm), contain (chứa),…
Nhóm động từ sở thíchlike (thích), dislike (không thích), hate (ghét), love (yêu), want (muốn), agree (đồng ý), disagree (không đồng ý), need (cần),…
Nhóm động từ tri thứcknow (biết), doubt (nghi ngờ), believe (tin tưởng), understand (hiểu), remember (nhớ), deserve (xứng đáng),…
Nhóm các động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn

5. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Để chinh phục thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua việc nhận biết những dấu hiệu đặc trưng. Hãy cùng FLYER khám phá những “manh mối” quan trọng này thông qua những ví dụ sau đây:

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hiện tại:

  • Now (bây giờ)
  • Right now (ngay bây giờ)
  • At the moment (lúc này)
  • Currently (hiện tại)
  • Presently (hiện tại)
  • At present (hiện tại)
  • For the time being (trong lúc này),…
  • She is reading books in the library now

(Bây giờ cô ấy đang đọc sách trong thư viện.)

  • They aren’t playing games currently.

(Họ không đang chơi game hiện tại.)

Trong câu chứa các động từ nhấn mạnh vào việc chú ý hoặc hành động cụ thể như:

  • Look/Watch! (nhìn kìa)
  • Listen! (nghe này)
  • Keep silent! (giữ im lặng)
  • Watch out/Look out! (coi chừng),…
  • Watch out! The children are playing near the street. 

(Coi chừng! Trẻ em đang chơi gần đường.)

  • Keep silent! The baby is sleeping. (Hãy im lặng! Em bé đang ngủ.)

Bài giảng hướng dẫn chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

6. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn (có đáp án)

Bài 1. Chọn đáp án đúng

1. The chef … (prepare) delicious meals now.

2. Be quiet! Sarah … (read) a book in the library.

3. Amazing! Look at him! What (he, wear)?

4. Look at those clouds! It … (storm) soon.

5. The kids currently … (play) in the park?

Bài 2: Chia các từ trong ngoặc ở thì phù hợp:

It's Sunday morning. The weather is cloudy. Lisa and her sister Emily are at the park. Lisa (1. ride) her bike, and Emily (2. take) photographs. Their father (3. grill) burgers for a picnic, and their mother (4. set) up a picnic blanket. Nearby, their little brother (5. build) a sandcastle in the sandbox.

Bài 3: Chia các từ trong ngoặc ở thì phù hợp:

  1. Look out! The children (play) near the street.
  2. What (Mr. Brown, do) right now?

He (attend) a concert with his friends.

  1. At 8 a.m, Mai and Lan (study) for her exam.
  2. John (not/ eat) dinner right now. He (wait) for his friends at the airport.
  3. I (wear) a sweater and boots now. It (rain) . The weather (get) cold this season.
Bài tập 4: Tìm các lỗi sai trong câu và sửa lại cho đúng:

1. The stars is twinkling, and the night owls are hoot.

2. Lan currently lives in her aunt’s house until her parents can find a house.

3. Nga is very busy now. She plays badminton with her friends.

4. Are you clean the house today? - Yes, the house needs cleaning.

5. What are they watch on TV? - They is watching a documentary about wildlife

Bài 5. Sắp xếp lại trật tự các từ tạo thành câu có nghĩa:

1. usually/ ,/ I/ lunch/ during/ book/ my/ a/ read/ but/ today/ film/ documentary/ a/ watching/ I'm/ instead.

2. improving/ is/ Your/ level/ English.

3. is/ She/ tea/ of/ cup/ a/ drinking/ now.

4. at/ specific/ moment/ actively/ you/ working/ the/ on/ tasks/ What/ are/?

5. now/ working/ a/ report/ for/ my/ job/ on/ not/ I/ am.

7. Tổng kết

Thông qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức vững về cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhất biết của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Chinh phục thì hiện tại tiếp diễn không còn là thách thức nếu bạn nắm chắc các công thức chi tiết và thực hành qua những bài tập hay mà FLYER mang đến. 

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version