Trang chủ Ôn tập kiến thức Lớp 5 Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 “dễ như ăn kẹo” với...

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 “dễ như ăn kẹo” với bí kíp độc quyền

0
ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 là nền tảng thiết yếu cho các con khi bước vào cấp Trung học Cơ sở. Vì vậy, để giúp con tiếp thu tốt những điểm ngữ pháp quan trọng, ba mẹ cần có hướng dẫn chi tiết và rõ ràng. Trong bài viết này, FLYER xin gửi đến quý phụ huynh tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 kèm bài tập thực hành, nhằm mục đích giúp các con ôn tập và chuẩn bị thật tốt cho bài kiểm tra cuối cấp.

1. Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

1.1. Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

1.1.1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng (pronouns) là nhóm từ được sử dụng để thay thế cho người hoặc vật đã được nhắc đến hoặc xác định trước đó trong câu. Chúng giúp tránh việc lặp lại danh từ nhiều lần và làm cho câu trở nên ngắn gọn, rõ ràng hơn.

Có 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh. Các đại từ này có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu: 

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

Nghĩa

I

me

tôi

You

you

bạn

We

us

chúng tôi/ chúng ta

They

them

họ

He

him

anh ấy

She

her

cô ấy

It

it

Ví dụ:

  • They discovered a new planet in the galaxy. 

(Họ phát hiện một hành tinh mới trong dải ngân hà.)

=> “They” là đại từ nhân xưng đóng vai trò là chủ ngữ.

  • She made a delicious cake for us

(Cô ấy làm một chiếc bánh ngon cho chúng tôi.)

=> “Us” là đại từ nhân xưng đóng vai trò là tân ngữ.

ngữ pháp tiếng anh lớp 5
Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ sở hữu

1.1.2. Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu (possessive pronouns) là từ dùng để chỉ quyền sở hữu hoặc quan hệ sở hữu mà không cần đi kèm danh từ phía sau – bởi danh từ đã được nhắc đến trước đó. Các đại từ sở hữu: 

  • Mine (của tôi)
  • Yours (của bạn)
  • His (của anh ấy)
  • Hers (của cô ấy)
  • Its (của nó)
  • Ours (của chúng ta)
  • Theirs (của họ)

Đại từ sở hữu đứng độc lập, thay thế cho cụm danh từ sở hữu.

Ví dụ:

  • This book is mine. (= This is my book.)

(Cuốn sách này là của tôi.)

  • That car is yours. (= That is your car.)

(Chiếc xe đó là của bạn.)

  • The decision is hers. (= It is her decision.)

(Quyết định đó là của cô ấy.)

  • These toys are theirs. (= These are their toys.)

(Những món đồ chơi này là của họ.)

1.1.3. Tính từ sở hữu

Tính từ sở hữu (possessive adjective) là nhóm từ được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một người hoặc vật, thường đặt trước danh từ để làm rõ đối tượng thuộc về ai hoặc cái gì. 

Có 7 tính từ sở hữu phổ biến trong tiếng Anh: 

  • My (của tôi) 
  • Your (của bạn) 
  • His (của anh ấy)
  • Her (của cô ấy)
  • Its (của nó)
  • Our (của chúng tôi)
  • Your (của các bạn)
  • Their (của họ)

Ví dụ:

  • This is my cat.

(Đây là mèo của tôi.)

  • The dog wagged its tail. 

(Con chó lắc đuôi của nó.)

  • I met their parents yesterday. 

(Tôi gặp cha mẹ của họ hôm qua.)

BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài 1. Điền đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu phù hợp dựa vào câu cho sẵn.

  1. John’s car is red. => car is red.
  2. This bag belongs to Mary. => This bag is .
  3. The house of my parents is big. => house is big.
  4. Give this to Sara. => Give this to .
  5. The toys belong to the children. => The toys are .
Bài 2. Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.

  1. (They/Them) are going to the cinema.
  2. Can you give this book to (I/me)?
  3. (She/Her) loves playing tennis.
  4. This is not (your/yours), it’s (my/mine).
  5. (We/Us) are planning a trip next month.
Bài 3. Chọn đáp án đúng

1. This book is _______. 

2. We enjoy spending time with _______ friends. 

3. The cat licked _______ paw. 

4. Those shoes are _______. 

5. Is this pen _______? 

6. The car in the driveway is _______. 

7. _______ house is very old but charming. 

8. Can you give this to _______? 

9. This is _______ book, not _______. 

10. She always brings _______ lunch to work. 

Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh (personal pronouns)

1.2. Danh từ, động từ, tính từ

Danh từ, động từ, tính từ

1.2.1. Danh từ

Danh từ là từ loại chỉ tên người, đồ vật, sự việc hay địa điểm, nơi chốn.

Dấu hiệu nhận biết danh từ:

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Hậu tố “tion” nation (quốc gia), education (giáo dục), instruction (chỉ dẫn)
Hậu tố “sion” television (truyền hình), impression (ấn tượng)
Hậu tố “ment” pavement (vỉa hè), movement (sự di chuyển), environment (môi trường)
Hậu tố “ce” difference (sự khác biệt), independence (sự độc lập), peace (hòa bình) 
Hậu tố “ness” kindness (lòng tốt), friendliness (sự thân thiện)
Hậu tố “y”beauty (vẻ đẹp), democracy (dân chủ)
Động từ + “er/or” thành danh từ chỉ ngườiworker (người lao động), driver (người lái xe), visitor (khách tham quan)
  • Sau “to be”
  • Sau tính từ
  • Đầu câu làm chủ ngữ
  • Sau “a/an,” “the,” “this,” “that,” “these,” “those.”
  • Sau tính từ sở hữu 
  • Sau “many,” “a lot of/lots of,” “plenty of.”
  • “The + (adj) N” hoặc “…of + (adj) N.” (adj: tính từ; N: danh từ)

1.2.2. Động từ

Động từ là từ loại diễn tả hành động, trạng thái hay cảm xúc.

Dấu hiệu nhận biết động từ:

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Tiền tố “en” enlarge (mở rộng), enrich (làm giàu), encourage (khuyến khích)
Hậu tố “ate” locate (xác định vị trí), translate (dịch), considerate (ân cần, chu đáo)
Hậu tố “fy” satisfy (thỏa mãn), classify (phân loại), beautify (làm đẹp)
Hậu tố “ize” hoặc “ise” realize (nhận ra), socialize (giao tiếp xã hội), modernize (hiện đại hóa) 
Hậu tố “en”  widen (mở rộng), broaden (mở rộng)

Vị trí của động từ:

  • Thường đứng sau chủ ngữ

Ví dụ:

He plays volleyball every day. (Anh ấy chơi bóng chuyền mỗi ngày.)

  • Có thể đứng sau trạng từ chỉ mức độ thường xuyên

Ví dụ:

I usually get up early. (Tôi thường thức dậy sớm.)

1.2.3. Tính từ

Tính từ là một loại từ trong ngữ pháp được dùng để mô tả, miêu tả hoặc xác định một danh từ hoặc một chủ ngữ trong câu.

Dấu hiệu nhận biết:

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Hậu tố “able”capable (có khả năng), comfortable (thoải mái), considerable (đáng kể)
Hậu tố “ous”dangerous (nguy hiểm), humorous (hài hước), poisonous (độc hại)
Hậu tố “ive”attractive (hấp dẫn), decisive (quyết đoán), positive (tích cực)
Hậu tố “ful”stressful (căng thẳng), harmful (có hại), beautiful (đẹp)
Hậu tố “less”careless (bất cẩn), harmless (vô hại), useless (vô dụng)

Vị trí của tính từ:

  • Tính từ thường đứng trước danh từ, giúp miêu tả chi tiết và cụ thể hơn về danh từ. 

Ví dụ: 

  • A fascinating movie (Một bộ phim hấp dẫn)
  • A delicious meal (Một bữa ăn ngon)
  • Tính từ có thể đứng sau động từ tobe (is, am, are, was, were) để mô tả đặc điểm, tính chất của chủ ngữ.

Ví dụ: 

  • She is beautiful. (Cô ấy xinh đẹp.)
  • The book is interesting. (Quyển sách này thú vị.)
  • Tính từ cũng có thể đứng sau động từ tình thái (look, feel, smell, sound, appear, seem, become, get, turn), mô tả hoặc bổ nghĩa cho chủ từ hoặc đối tượng của động từ đó. 

Ví dụ:

  • She becomes glorious after wearing the wedding dress. (Cô ấy trở nên lộng lẫy sau khi mặc váy cưới.)
  • I feel worried. (Tôi cảm thấy lo lắng.)|
  • Trong một số trường hợp đặc biệt, tính từ đứng sau đại từ bất định (something, anything, someone, anybody, no one, everyone, which, that) để bổ ngữ cho đại từ đó. 

Ví dụ:

  • Is there anyone good at Math in our class? (Trong lớp chúng ta, có ai giỏi Toán không?)
  • I need something nice to wear. (Tôi cần một thứ gì đó đẹp để mặc.)

BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài 1. Xác định từ trong ngoặc là danh từ, động từ hay tính từ.

1. The (cat) is sleeping on the sofa.

2. She (sings) beautifully.

3. He has a (red) car.

4. The (teacher) is explaining the lesson.

5. They (run) every morning.

6. It is a (sunny) day.

7. The (book) is on the table.

8. He (writes) letters to his friends.

9. She wore a (beautiful) dress.

10. The (children) are playing in the park.

Bài 2. Chọn từ thích hợp (danh từ, động từ, tính từ) để hoàn thành câu.

  1. The sky is very  today. (blue/ran)
  2. She always her homework. (does/beautiful)
  3. The barked loudly. (dog/run)
  4. He is a very person. (kind/kindly)
  5. They to the store. (walk/walking)
Bài 3. Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau sao cho ý nghĩa giữa 2 câu không thay đổi. 

  1. The boy is happy. => He is a boy.
  2. Cooking dinner is her habit every night.  => She dinner every night.
  3. It is a fast car. => The car is very .
  4. He writes beautiful poems. => His  are beautiful.
  5. The cake is delicious. => This is a cake.
Từ loại trong tiếng Anh

1.3. Mạo từ a/an/the

Mạo từ là loại từ cho biết danh từ đang được nhắc đến là xác định hay không xác định. Có ba mạo từ trong tiếng Anh là “a, an, the”, mỗi loại mang một chức năng và cách sử dụng riêng biệt.

Mạo từ a/an/the

1.3.1. A và An – Mạo từ không xác định

“A” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm (không kể “h” câm). 

Ví dụ:

a book (một quyển sách), a cat (một con mèo), a university (một trường đại học)

“An” được sử dụng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc “h” câm. 

Ví dụ:

an apple (một quả táo), an elephant (một con voi), an hour (một giờ)

Chức năngVí dụ
Giới thiệu một danh từ đếm được số ít chưa được đề cập đến trước đó. I saw a dog in the park. (Tôi nhìn thấy một con chó trong công viên.)
Chỉ một đối tượng nói chung, không phải một đối tượng cụ thể.I want to buy a car. (Tôi muốn mua một chiếc xe.) => Tôi muốn mua bất kỳ chiếc xe nào, không nhất thiết phải là chiếc xe nào cụ thể.

Lưu ý:

  • “A/an” không được sử dụng trước danh từ không đếm được số ít hoặc danh từ đếm được số nhiều.

Ví dụ: A water is cold. => SAI, vì “water” là danh từ không đếm được, không dùng với mạo từ “a”.

  • “A/an” cũng không được sử dụng trước các danh từ đặc biệt như: the sun (mặt trời), the moon (mặt trăng), the earth (Trái Đất).

1.3.2. The – Mạo từ xác định

“The” được sử dụng trước bất kỳ danh từ nào (đếm được hay không đếm được, số ít hay số nhiều). 

Ví dụ: 

  • The book on the table is interesting. (Quyển sách trên bàn rất thú vị.)
  • The children are playing in the park. (Các em bé đang chơi trong công viên.)
Chức năngVí dụ
Xác định danh từ đó là một danh từ cụ thể, đã được đề cập đến trước đó hoặc là danh từ duy nhất, đặc biệt trong ngữ cảnh. I saw a dog in the park. The dog was very friendly.
(Tôi nhìn thấy một con chó trong công viên. Con chó đó rất thân thiện.)
Sử dụng với một số danh từ đặc biệt.the sun (mặt trời), the moon (mặt trăng), the earth (Trái Đất)
Thể hiện ý nghĩa chung chung của danh từ. The music is too loud. (Nhạc quá to.) 
=> Ý nói về âm nhạc nói chung, không nhất thiết phải là bản nhạc nào cụ thể.

BÀI TẬP THỰC HÀNH

Bài 1. Điền "a", "an", hoặc "the" vào chỗ trống.

  1. I saw cat in the garden.
  2. She is excellent student.
  3. We need new computer.
  4. He bought apple and banana.
  5. sun rises in the east.
  6. This is best day of my life.
  7. They live in small village.
  8. Can you pass me salt?
  9. She wants to be artist when she grows up.
  10. Eiffel Tower is in Paris.
Bài 2. Sử dụng "a", "an", hoặc "the" để hoàn thành đoạn văn sau:

There was so much commotion outside (1)  house. I looked and saw (2) group of people gathered in (3) street. One of them was holding (4) large banner. I could hear (5) chanting and (6) loud cheers. Suddenly, (7) car sped down (8) road, surprising (9) crowd. (10) car screeched to a halt, and (11) driver got out, looking upset. (12) police officer appeared and began directing (13) traffic. It was (14) chaotic scene. I took some photos of (15) group and (16) police. Later, I showed (17) photos to my friends. They thought it was (18) interesting moment captured in (19) snapshots.

Bài 3. Xác định và sửa lỗi sai trong việc sử dụng mạo từ trong các câu sau.

1. They are planning to visit a Statue of Liberty.

2. He gave me an advice about my career.

3. She wants to be a artist.

4. There is a interesting exhibit at the museum.

5. The book is on the table in a living room.

Mạo từ a/an/the

1.4. Giới từ thông dụng in/on/at

Giới từ đóng vai trò quan trọng trong câu tiếng Anh, giúp kết nối các từ, cụm từ và thể hiện mối quan hệ giữa chúng. Ba giới từ phổ biến nhất là in, on, at thường được sử dụng để chỉ thời gian và vị trí.

Giới từ in/on/at

Giới từ

Chức năng

Ví dụ

IN

Chỉ thời gian:

  • Tháng: January, February, March,…
  • Năm: 2024, 2025, 2026,…
  • Mùa: spring, summer, autumn, winter
  • Thế kỷ: the 21st century
  • Giờ: in the morning, in the afternoon, in the evening
  • Điểm thời gian trong ngày: in the early morning, in the late afternoon
  • Trong một khoảng thời gian: in two days, in a week, in a month
  • Chỉ vị trí:

    • Bên trong: in a house, in a box, in the car
    • Trên bản đồ: in Vietnam, in France, in the world
    • I was born in 1990. 

    (Tôi sinh năm 1990.)

    • It’s raining in the afternoon today. 

    (Trời mưa vào buổi chiều hôm nay.)

    • The book is in the drawer. (Quyển sách ở trong ngăn kéo.)
    • Vietnam is located in Southeast Asia. 

    (Việt Nam nằm ở Đông Nam Á.)

    ON

    Chỉ thời gian:

    • Ngày: Monday, Tuesday, Wednesday,…
    • Ngày trong tháng: on the 10th of January, on the 15th of March
    • Ngày lễ: on Christmas, on New Year’s Day
    • Điểm thời gian trong ngày: on time, on the weekend

    Chỉ vị trí:

    • Trên bề mặt: on the table, on the wall, on the floor
    • Tiếp xúc trực tiếp: on the phone, on TV, on the internet
    • Đi kèm với phương tiện di chuyển: on a bus, on a train, on a plane
    • I will see you on Monday. 

    (Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai.)

    • She is sitting on the chair. 

    (Cô ấy đang ngồi trên ghế.)

    • I talk to my friends on the phone every day. 

    (Tôi nói chuyện với bạn bè bằng điện thoại mỗi ngày.)

    • We went to school on the bus. (Chúng tôi đi học bằng xe buýt.)

    AT

    Chỉ thời gian:

    • Giờ cụ thể: at 8:00 AM, at 10:30 PM
    • Tại thời điểm cụ thể: at the moment, at the same time
    • Sự kiện: at a party, at a meeting, at a concert

    Chỉ vị trí:

    • Điểm cụ thể: at the bus stop, at the airport, at the train station
    • Địa chỉ: at 123 Main Street, at 800 Elm Street
    • Tại một nơi: at home, at school, at work
    • The meeting will start at 9:00 AM. 

    (Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 9:00 sáng.)

    • I met her at a party last week. (Tôi gặp cô ấy tại một bữa tiệc tuần trước.)
    • The bus will stop at the next station. 

    (Xe buýt sẽ dừng ở trạm tiếp theo.)

    • She lives at 10 Downing Street. (Cô ấy sống ở số 10 Phố Downing.)


    BÀI TẬP THỰC HÀNH:

    Bài 1. Điền "in", "on", hoặc "at" vào chỗ trống.

    1. She lives New York.
    2. The meeting is 3 PM.
    3. He was born January.
    4. We will meet the park.
    5. The book is the table.
    6. They have a house the countryside.
    7. He works a bank.
    8. The concert is Saturday night.
    9. I will see you the morning.
    10. She is sitting the chair.
    Bài 2. Xác định và sửa lỗi sai trong việc sử dụng giới từ trong các câu sau.

    1. She was born on April.

    2. He will arrive at Monday.

    3. The book is in the table.

    4. They have a meeting on the afternoon.

    5. The picture is in the wall.

    Bài 3. Điền vào chỗ trống: “in, “on” hoặc “at”.

    Last summer, we went on a vacation (1) Italy. We arrived (2) Rome (3) a sunny afternoon. (4) the first day, we visited the Colosseum and threw a coin (5) the Trevi Fountain. (6) the evenings, we enjoyed dining local restaurants and tasting delicious Italian food. One day, we took a train to Florence, where we spent the entire day (7) museums and art galleries.  (8) the last day of our trip, we relaxed (9) the beach and swam (10) the Mediterranean Sea. We came back home (11) the beginning of August.

    Giới từ in/on/at

    1.5. Từ nối trong câu (Liên từ)

    Liên từ (conjunction) là những từ ngữ dùng để kết nối hai hay nhiều từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau, thể hiện mối quan hệ logic giữa chúng. Liên từ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự trôi chảy và logic cho câu văn tiếng Anh.

    Các loại liên từ
    Các loại liên từCách sử dụng
    Liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): Dùng để nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề ngang hàng với nhau. Bao gồm: and, but, or, for, nor, yet, so.– Nối hai từ, cụm từ cùng loại.
    Ví dụ: bread and butter (bánh mì và bơ), big or small (lớn hoặc nhỏ), fast but safe (nhanh nhưng an toàn).
    – Nối hai mệnh đề độc lập
    Ví dụ: 
    I like coffee, so I drink it every morning. (Tôi thích cà phê, vì vậy tôi uống cà phê mỗi sáng.)
    She is tired, but she still goes to work.(Cô ấy mệt, nhưng cô ấy vẫn đi làm.)
    Lưu ý: Khi nối hai mệnh đề độc lập bằng liên từ kết hợp, cần sử dụng dấu phẩy (,) trước liên từ.
    Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions): Dùng để nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính. Bao gồm: because, although, when, if, unless, since, as, so that, in order that,…Nối một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề chính.
    Ví dụ: 
    Because it was raining, I stayed home.
    (Vì trời mưa, tôi ở nhà.)
    Although I was tired, I finished my work.
    (Mặc dù tôi đã mệt, tôi vẫn hoàn thành công việc.)

    BÀI TẬP THỰC HÀNH

    Bài 1. Chọn từ nối thích hợp để hoàn thành các câu sau:

    1. I wanted to go to the party, ______ I was too tired.

    2. He studied hard for the exam, ______ he didn't pass

    3. She didn't feel well, ______ she went to the doctor.

    4. ______ it was raining, we decided to go for a walk.

    5. I will call you ______ I get home.

    Bài 2. Kết hợp các câu sau sử dụng từ nối thích hợp

    1. She is very intelligent. She is also very hardworking.

    2. He was hungry. He didn't eat anything.

    3. The weather was bad. We went hiking anyway.

    4. They wanted to go to the beach. It started raining.

    5. She can speak French. She can also speak Spanish.

    Bài 3. Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau.

    1. She is very talented modest.
    2. I like both coffee tea.
    3. He was tired, he still went to the gym.
    4. We stayed at home it was raining heavily.
    5. he was late, he missed the bus.
    Liên từ trong tiếng Anh (conjunctions)

    1.6. Các thì cơ bản cho học sinh lớp 5

    Việc học các thì trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng giúp học sinh lớp 5 diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các thì cơ bản dành cho học sinh lớp 5.

    1.6.1. Thì hiện tại đơn (present simple)

    Thì hiện tại đơn (present simple tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện lặp đi lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên diễn ra ở thời điểm hiện tại.

    Cách sử dụngVí dụ
    Diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên diễn ra.I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
    She plays the piano. (Cô ấy chơi piano.)
    Diễn tả một sự thật hiển nhiên.The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
    Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
    Diễn tả một lịch trình, chương trình biểu diễnThe train departs at 8:00 AM. (Tàu khởi hành lúc 8:00 sáng.)
    The concert starts at 7:30 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7:30 tối.)

    Cấu trúc:

    • Với động từ “to be”:

    Câu khẳng định: 

    S + to be (am/is/are) + N/Adj 

    Chú thích:

    S: Chủ ngữ

    N: Danh từ

    Adj: Tính từ

    Ví dụ:

    He is a doctor. (Anh ấy là bác sĩ.)

    Câu phủ định: 

    S + to be + not + N/Adj 

    Ví dụ:

    She is not from Vietnam. (Cô ấy không đến từ Việt Nam.)

    Câu nghi vấn: 

    To be + S + N/Adj?

    Ví dụ:

    Is it a beautiful day? (Đó là một ngày đẹp trời phải không?)

    • Với động từ thường:

    Câu khẳng định: 

    S + V

    Chú thích:
    V: động từ

    Ví dụ:

    He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)

    Câu phủ định: 

    S + do/does + not + V 

    Ví dụ:

    She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)

    Câu nghi vấn: 

    Do/Does + S + V? 

    Ví dụ:

    Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

    Cấu trúc thì hiện tại đơn

    Dấu hiệu nhận biết:

    Thì hiện tại đơn thường sử dụng các trạng từ chỉ thời gian diễn tả thói quen, sự lặp đi lặp lại như: 

    • Everyday (mỗi ngày)
    • Every week (mỗi tuần)
    • Every month (mỗi tháng)
    • Every year (mỗi năm)
    • Always (luôn luôn)
    • Usually (thường xuyên)
    • Often (thường thường)
    • Sometimes (thi thoảng)
    • Seldom (hiếm khi)
    • Never (không bao giờ)

    Ví dụ:

    • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
    • She plays the piano often. (Cô ấy chơi piano thường xuyên.)

    1.6.2. Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous)

    Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đang diễn ra tại thời điểm nói. Hành động này không nhất thiết phải diễn ra ngay lúc nói mà có thể là trong một khoảng thời gian bao gồm thời điểm nói.

    Cách sử dụngVí dụ
    Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.I am watching TV right now. (Tôi đang xem TV ngay bây giờ.)
    She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối vào lúc này.)
    Diễn tả một kế hoạch sắp xảy ra trong tương lai gần.The train is leaving in 10 minutes. (Tàu sẽ khởi hành trong 10 phút nữa.)
    Are you coming to the party tonight? (Bạn có đến dự tiệc tối nay không?)
    Diễn tả một hoạt động, sự thay đổi hoặc xu hướng đang diễn ra.Lưu ý: Thường sử dụng các từ như: changing (thay đổi), evolving (tiến hoá, phát triển), improving (cải thiện),… The climate is changing. (Khí hậu đang thay đổi.)
    Fashion trends are constantly evolving. (Xu hướng thời trang không ngừng thay đổi.)
    Diễn đạt sự không hài lòng hoặc phê phán hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi cùng “always”.She is always interrupting me. (Cô ấy luôn ngắt lời tôi.)
    He is always forgetting my birthday. (Anh ấy luôn quên sinh nhật tôi.)
    Hành động bị ngắt quãng bởi một hành động khác.I am watching TV when the phone rings. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)

    Cấu trúc:

    • Câu khẳng định: 

    S + am/ is/ are + V-ing

    Ví dụ:

    I am watching TV. (Tôi đang xem TV.)

    • Câu phủ định: 

    S + am/ is/ are + not + V-ing

    Ví dụ:

    She is not cooking dinner. (Cô ấy không nấu bữa tối.)

    • Câu nghi vấn: 

    Am/ is/ are + (not) + S + V-ing?

    Ví dụ:

    Are we learning English? (Chúng tôi đang học tiếng Anh à?)

    Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn

    Dấu hiệu nhận biết:

    • Có các từ chỉ thời điểm đang diễn ra như: now (bây giờ), at the moment (vào lúc này), right now (ngay bây giờ), today (hôm nay), this week (tuần này), this month (tháng này),…

    Ví dụ:

    He is writing a letter right now. (Anh ấy đang viết thư ngay bây giờ.)

    • Có các từ nối chỉ thời gian như: while (trong khi), as (khi), since (từ khi), until (cho đến khi), when (khi, vào lúc),…

    Ví dụ:

    I am watching TV while my sister is reading a book. (Tôi đang xem TV trong khi em gái tôi đang đọc sách.)

    1.6.3. Thì quá khứ đơn (simple past)

    Thì quá khứ đơn (simple past tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ. 

    Cách sử dụngVí dụ
    Diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn ở một thời điểm cụ thể trong quá khứ.I went to the park yesterday. (Tôi đã đi công viên ngày hôm qua.)
    She cooked dinner last night. (Cô ấy đã nấu bữa tối tối qua.)
    Diễn tả một chuỗi hành động đã xảy ra liên tiếp trong quá khứ.I woke up, got dressed, and ate breakfast. (Tôi đã thức dậy, mặc quần áo và ăn sáng.)
    Diễn tả một thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ.They often went to the movies on weekends. (Họ thường đi xem phim vào cuối tuần.)

    Cấu trúc:

    • Với động từ “to be”:

    Câu khẳng định:

    S + was/were + O

    Chú thích:

    O: Tân ngữ

    Ví dụ:

    I was at home yesterday. (Tôi đã ở nhà vào ngày hôm qua.)

    Câu phủ định: 

    S + was/were not + O

    Ví dụ:

    I was not at the party. (Tôi đã không ở bữa tiệc.)

    Câu nghi vấn: 

    Was/Were + S + O?

    Ví dụ:

    Was he at home yesterday? (Anh ấy đã ở nhà vào ngày hôm qua chưa?)

    • Với động từ thường:

    Câu khẳng định: 

    S + V2/ed + O

    Ví dụ:

    I watched a movie last night. (Tôi đã xem một bộ phim tối qua.)

    Câu phủ định: 

    S + did not (didn’t) + V-inf

    Ví dụ:

    I didn’t go to school yesterday. (Tôi đã không đi học vào ngày hôm qua.)

    Câu nghi vấn: 

    Did + S + V-inf?

    Ví dụ:

    Did you go to the cinema last night? (Bạn đã đi xem phim tối qua chưa?)

    Cấu trúc thì quá khứ đơn

    Dấu hiệu nhận biết:

    • Last night (tối qua), yesterday (hôm qua), the day before yesterday (hôm kia),…
    • Ago (trước đây)
    • When + quá khứ
    • After (sau khi), before (trước khi) 
    • For + khoảng thời gian trong quá khứ

    1.6.4. Thì tương lai đơn (simple future tense)

    Thì tương lai đơn (simple future tense) được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hay dự định cụ thể trước.

    Cách sử dụngVí dụ
    Diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch hay dự định cụ thể trước.I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)She will cook dinner tonight. (Cô ấy sẽ nấu bữa tối tối nay.)
    Diễn tả một dự định hoặc quyết định được đưa ra tại thời điểm nói.I will call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.)I will help you with your homework. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

    Cấu trúc:

    • Với động từ “to be”:

    Câu khẳng định: 

    S + will + be + N/Adj

    Ví dụ:

    I will be at home tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà vào ngày mai.)

    Câu phủ định: 

    S + will not + be + N/Adj

    Ví dụ:

    I will not be at the meeting. (Tôi sẽ không đến dự cuộc họp.)

    Câu nghi vấn: 

    Will + S + be + N/Adj?

    Ví dụ:

    Will you be home for dinner tonight? (Bạn sẽ về nhà ăn tối tối nay chứ?)

    • Với động từ thường:

    Câu khẳng định: 

    S + will + V-inf

    Chú thích: 

    V-inf: Động từ nguyên thể

    Ví dụ:

    I will go to the park tomorrow. (Tôi sẽ đi công viên vào ngày mai.)

    Câu phủ định: 

    S + will not (won’t) + V-inf

    Ví dụ:

    I won’t go to the party. (Tôi sẽ không đến dự tiệc.)

    Câu nghi vấn: 

    Will + S + V-inf?

    Ví dụ:

    Will you go to the cinema tonight? (Bạn sẽ đi xem phim tối nay chứ?)

    Cấu trúc thì tương lai đơn

    Dấu hiệu nhận biết:

    • Tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next month (tháng tới), next year (năm tới),…
    • In the future (trong tương lai)
    • When (mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn)

    BÀI TẬP THỰC HÀNH

    Bài 1. Hoàn thành các câu sau bằng cách chia động từ trong ngoặc ở thì phù hợp

    1. She (visit) her grandparents last weekend.
    2. They (go) to the zoo tomorrow.
    3. He (like) to read books in his free time.
    4. We (eat) dinner at the moment.
    5. I (start) my new job next week.
    6. She always (eat) breakfast at 7 AM.
    7. He (buy) a new bike last month.
    8. They (play) in the park at the moment.
    9. I (help) you with your homework later.
    10. We (go) to school by bus.

    Bài 2. Xác định xem câu sau đúng (D) hay sai (S). Nếu sai, sửa lại cho đúng

    1. She is visit her grandparents next weekend.

    2. They went to the zoo tomorrow.

    3. He likes to read books in his free time.

    4. We are eat dinner at the moment.

    5. I started my new job next week.

    Bài 3. Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh

    1. the/ sleeping/ cat/ is/ on/ sofa.

    2. a/ last/ we/ movie/ watched/ night.

    3. now/ reading/ book/ a/ is/ she.

    4. football/ every/ play/ Saturday/ they.

    5. chores/ with/ helped/ mom/ last night/ I/ my/ the.

    Ba mẹ có thể tải FILE TỔNG HỢP LÝ THUYẾT để cùng con ôn tập thật tốt nhé.

    2. Bí quyết học tốt ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 chuẩn chương trình mới

    2.1. Chú ý lắng nghe trong giờ học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

    Để học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 đạt hiệu quả cao nhất, các con cần tập trung lắng nghe và ghi chép lại những nội dung quan trọng mà thầy cô trình bày. Việc này sẽ giúp các con hiểu rõ kiến thức cơ bản và dễ dàng áp dụng vào bài tập về nhà. Đặc biệt, khi gặp khó khăn với bài tập hoặc chưa nắm vững kiến thức, các con nên chủ động hỏi thầy cô để được giải đáp kịp thời.

    2.2. Học từ vựng tiếng Anh

    Đối với nhiều học sinh lớp 5, việc học tiếng Anh vẫn còn là một thử thách lớn do ngôn ngữ này không dễ dàng để thành thạo. Một mẹo vô cùng hữu ích là tạo ra cho con một kế hoạch và phương pháp học từ vựng hiệu quả. Thay vì bắt con phải học thuộc lòng từ vựng trong sách giáo khoa, hãy áp dụng những phương pháp trực quan và thú vị hơn.

    Đặt từ vựng ở những nơi mà con dễ nhìn thấy như phòng ngủ, nhà bếp, phòng tắm,… sẽ giúp con ghi nhớ nhanh hơn mà không cảm thấy bị ép buộc. Ngoài ra, bố mẹ có thể sử dụng Flashcard có hình ảnh để giúp con học từ vựng một cách thú vị và đầy hứng khởi.

    Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới nhất bạn không nên bỏ lỡ!

    2.3. Cho con xem phim nước ngoài

    Một phương pháp hiệu quả khác để giúp học sinh lớp 5 học tiếng Anh là cho con xem phim nước ngoài. Việc này giúp con thường xuyên tiếp xúc với ngôn ngữ, từ đó cải thiện kỹ năng nghe của mình. Những bộ phim có nội dung phù hợp và gần gũi sẽ giúp con dễ dàng ghi nhớ từ vựng và bắt chước cách phát âm của người bản xứ. Hãy dành thời gian xem phim cùng trẻ để tăng thêm động lực và hứng thú cho con.

    2.4. Lựa chọn trung tâm tiếng Anh lớp 5 uy tín cho con

    Chọn một trung tâm tiếng Anh đáng tin cậy là rất quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giáo dục và sự phát triển của con. Bố mẹ nên đăng ký cho con học tại một trung tâm đáp ứng các tiêu chí sau:

    • Chương trình giảng dạy chuyên nghiệp, sử dụng phương pháp học tập hiệu quả.
    • Giáo viên có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực giảng dạy.
    • Môi trường học tập thân thiện, trang bị đầy đủ các thiết bị hiện đại để con học tập thoải mái.
    • Thường xuyên cung cấp phản hồi và đánh giá tiến độ học tập của con để phụ huynh dễ dàng theo dõi.
    • Học phí hợp lý với chương trình dạy học tiếng Anh lớp 5.

    2.5. Luyện tập thêm trên Phòng luyện thi ảo FLYER

    Phòng luyện thi ảo FLYER là giải pháp tối ưu cho việc học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5. Với công nghệ giáo dục tiên tiến và môi trường học tập tương tác, các con sẽ được tham gia vào các bài luyện tập, trò chơi giáo dục và bài kiểm tra thực hành thú vị, được thiết kế để trẻ cải thiện ngữ pháp một cách vui vẻ và hiệu quả.

    Ứng dụng FLYER với nhiều tính năng nổi bật sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời cho con trong hành trình chinh phục tiếng Anh:

    • Kiểm tra trình độ tiếng Anh:
      • Đánh giá toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết của con, giúp ba mẹ và giáo viên xây dựng lộ trình học tập phù hợp.
      • Ba mẹ dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của con qua hệ thống báo cáo chi tiết.
    • Kho bài tập và đề thi phong phú:
      • Hệ thống bài tập đa dạng từ 5-10 phút giúp con luyện tập mọi lúc mọi nơi.
      • “Ngân hàng” đề thi khổng lồ với hơn 1000 đề bám sát thực tế, giúp con làm quen với cấu trúc và format đề thi.
      • Con có thể luyện thi Cambridge, TOEFL và các kỳ thi tiếng Anh khác một cách hiệu quả.
    • Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 một cách thú vị:
      • FLYER cung cấp các bài tập và trò chơi giúp con ghi nhớ kiến thức ngữ pháp một cách nhanh chóng và sinh động.
      • Con sẽ yêu thích học tiếng Anh hơn nhờ phương pháp học tập hấp dẫn và tương tác.
    • Tính năng hỗ trợ khác:
      • Thách đấu bạn bè: Giúp con giao lưu, kết bạn và nâng cao tinh thần học tập.
      • Lịch sử bài thi: Theo dõi lại các bài thi đã làm để ôn tập và rút kinh nghiệm.
      • Bảng xếp hạng: Thúc đẩy con học tập tốt hơn với tính năng so sánh kết quả với bạn bè cùng trang lứa.

    Chia sẻ của chị Hồng Định – Thạc sĩ giáo dục Hoa Kỳ về FLYER

    3. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

    Bài 1. Điền vào chỗ trống đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu hoặc tính từ sở hữu đúng

    1.  (I / My / Mine) car is blue.
    2. (He / Him / His) is playing soccer with (he / him / his) friends.
    3. (She / Her / Hers) house is big, but (she / her / hers) garden is small.
    4. (We / Us / Our) have finished (we / our / ours) homework.
    5. (You / Your / Yours) book is on the table.
    6. (They / Them / Their) dog is friendly. (They / Their / Theirs) live in a house near the park.
    7. (It / Its / Its) color is red.
    Bài 2. Xác định từ trong ngoặc là danh từ, động từ hay tính từ.

    1. She bought a (beautiful) dress for the party.

    2. The cat (jumped) onto the table.

    3. His (new) car is parked outside.

    4. They (studied) hard for their exams.

    5. The (old) house needs renovation.

    6. He has a (fast) car that he drives carefully.

    7. The cold (wind) blew through the open window.

    8. They are (cooking) delicious food in the kitchen.

    9. She has a small (garden) behind her house.

    10. The big (dog) barked loudly at the strangers.

    Bài 3. Điền mạo từ thích hợp (a/an/the) vào chỗ trống 

    1. She has  apple and orange on table.
    2. I saw  eagle flying high in sky.
    3. He is engineer and works for large company.
    4. Can you pass me salt, please?
    5. Honesty is best policy.
    6. They live in old house on hill.
    7. She bought new dress for party.
    8. He is only child in family.
    9. I need umbrella because it's raining.
    10. sun rises in east and sets in west.
    Bài 4. Điền vào chỗ trống giới từ thích hợp (in, on, at)

    1. The cat is the table.
    2. She lives a small house the corner the street.
    3. The meeting is 9 o'clock Monday morning.
    4. He likes to relax the beach weekends.
    5. There is a picture the wall the living room.
    6. The keys are the desk front of the computer.
    7. She arrived the airport 3 p.m.
    8. They are the park the moment.
    9. I will see you the party Friday evening.
    10. The book is the shelf the library.

    Bài 5. Chọn từ liên từ phù hợp để hoàn thành mỗi câu sau đây

    1. She couldn’t play outside __________ it was raining heavily.

    2. He wanted to go swimming, __________ he didn’t have his swimsuit.

    3. We will leave early __________ we can avoid traffic.

    4. She will visit her grandparents tomorrow, _______ they live far away.

    5. Jack didn’t study for the test, _________ he failed it.

    6. Would you like tea __________ coffee?

    7. Jane wanted to go to the party; __________, she had to work late.

    8. __________ it was late, they decided to stay a bit longer.

    9. You can choose __________ ice cream __________ cake for dessert.

    10. Tim will play soccer __________ his friends arrive.

    4. Tổng kết

    FLYER đã tổng hợp toàn bộ kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 quan trọng nhất trong bài viết này. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với ba mẹ trong việc ôn tập tiếng Anh cho con. Hãy trở thành người bạn đồng hành tốt nhất của con trong thời gian này ba mẹ nhé!

    Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

    Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

    ✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

    ✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

    ✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

    Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

    DD

    Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

    Xem thêm:

    Subscribe
    Notify of
    0 Comments
    Inline Feedbacks
    View all comments
    wpDiscuz
    0
    0
    Would love your thoughts, please comment.x
    ()
    x
    Exit mobile version