Lớp 5 được xem là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong giai đoạn tiểu học. Trong giai đoạn này, các kỹ năng tiếng Anh của bạn đang dần hoàn thiện, đây cũng là thời điểm cần trang bị nền tảng kiến thức vững chắc để có thể chinh phục chương trình tiếng Anh cấp 2. Tuy nhiên, “Học tiếng Anh lớp 5 là học những gì?” lại là câu hỏi mà rất nhiều bạn còn thắc mắc. Trong bài viết dưới đây, FLYER đã tổng hợp đầy đủ ngữ pháp, từ vựng cũng như các đề ôn tập dựa trên những cập nhật mới nhất từ Bộ GD&ĐT. Cùng FLYER khám phá ngay nhé!
1. Tổng hợp ngữ pháp chương trình học tiếng Anh lớp 5
1.1. Động từ, danh từ, tính từ
Hầu hết các câu trong tiếng Anh đều được cấu thành bởi 3 yếu tố: động từ, danh từ và tính từ. Chính vì thế, việc nắm vững cách sử dụng cũng như vị trí của các từ loại này sẽ giúp bạn tạo nên những câu văn chuẩn ngữ pháp.
Chú thích:
- Verb (V): Động từ
- Noun (N): Danh từ
- Adjective (Adj): Tính từ
- Subject (S): Chủ ngữ
- Objects (O): Tân ngữ
1.1.1. Động từ – Verb (V)
Trong tiếng Anh, động từ là từ loại dùng để diễn tả một hành động, một tình trạng hay cảm xúc. Động từ dùng để xác định chủ thể được nhắc đến đang làm gì hoặc đang chịu đựng điều gì.
Vị trí của động từ:
Vị trí của động từ | Ví dụ |
---|---|
Đứng sau chủ ngữ | He plays soccer. Anh ấy chơi bóng đá. |
Đứng sau trạng từ chỉ tần suất | I usually get up early. Tôi thường xuyên dậy sớm. |
Đứng trước tính từ | She is very nice. Cô ấy rất tốt. |
Phân loại: Động từ thường được chia thành 3 dạng chính.
Động từ | Động từ thường | Động từ “To be” | Động từ khiếm khuyết |
---|---|---|---|
Định nghĩa | Là các động từ thường gặp như: run, eat, fly, go,… và có vị trí là đứng sau chủ ngữ. | Là các động từ Am/ Is/ Are trong câu khẳng định và Am not/ Isn’t/ Aren’t trong câu phủ định. | Động từ khiếm khuyết là các động từ được dùng để diễn tả khả năng của một người, một sự vật nào đó như: can – could, may – might, will – would,… |
Ví dụ | I go to bed late. Tôi đi ngủ muộn. | I am a student. Tôi là học sinh. She is my sister. Cô ấy là chị gái tôi. | I can do this homework. Tôi có thể làm bài tập về nhà đó. |
Luyện tập: Điền động từ phù hợp
Tham khảo thêm: Động từ nối là gì? Cách phân biệt động từ nối với nội động từ và ngoại động từ
1.1.2. Danh từ (Noun – N)
Danh từ trong tiếng Anh có thể hiểu là từ dùng để chỉ tên người, đồ vật, sự việc, địa điểm hay nơi chốn.
Vị trí của danh từ:
Danh từ có thể đứng tại nhiều vị trí trong câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến của danh từ:
Vị trí của danh từ | Ví dụ |
---|---|
Đứng đầu câu làm chủ ngữ | My students are very kind. Học sinh của tôi rất tử tế. |
Đứng sau tính từ | It’s a good book. Đó là một quyển sách hay. |
Đứng sau động từ to Be | My father is a doctor. Ba tôi là một bác sĩ. |
Đứng sau tính từ sở hữu như my, your, his, her, their… | My sister is beautiful. Chị tôi thì xinh đẹp. |
1.1.3. Tính từ (Adjective – Adj)
Tính từ là từ loại dùng để chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng.
Vị trí của tính từ:
Vị trí của tính từ | Ví dụ |
---|---|
Trước danh từ | She is a beautiful girl. Cô ấy là một cô gái xinh đẹp. |
Sau động từ To be | She is intelligent. Cô ấy rất thông minh. |
Sau động từ chỉ cảm xúc như feel, look, become, get, turn, seem,… | May looks tired. May trông thật mệt mỏi. |
Sau các từ như: something, someone, anything, anyone,… | Is there anything interesting? Ở đây có gì thú vị không? |
1.2. Giới từ
Để có thể chinh phục ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 thì “giới từ” là kiến thức mà người học buộc phải nắm vững. Chương trình học tiếng Anh lớp 5 chỉ xoay quanh 3 giới từ chính là “in”, “on” và “at”. Các giới từ này được chia thành 2 loại: giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ nơi chốn.
Giới từ | Chỉ thời gian | Chỉ nơi chốn |
---|---|---|
At | Đứng trước một khung giờ cụ thể. Ví dụ: Classes usually start at 7 o’clock. Các lớp học thường bắt đầu vào lúc 7 giờ. | “At” thường được dùng trước các địa điểm quy mô nhỏ như nhà, trường học, số nhà cụ thể, ngã rẽ, góc nhỏ,… Ví dụ: My sister is studying at school. Chị tôi đang học ở trường. |
Đứng trước các kỳ nghỉ, lễ. Ví dụ: We plan to go to Paris at Tet holiday. Chúng tôi định đi Paris vào kỳ nghỉ Tết. | ||
On | Đứng trước các ngày trong tuần. Ví dụ: My mother will come here on Thursday. Mẹ tôi sẽ đến đây vào thứ 5. | “On” thường được sử dụng với các địa điểm mang tính chất bề mặt như: bề mặt nước, mặt bàn,… Ví dụ: The boat is floating on the river. Con thuyền đang trôi trên sông. |
Đứng trước các ngày trong năm. Ví dụ: The assignment will be completed by me on the 25th. Bài tập sẽ được tôi hoàn thành vào ngày 25. | Đối với địa chỉ, “on” đi với tên đường mà không có số nhà cụ thể. Ví dụ: My brother just opened a restaurant on Le Loi street. Em tôi vừa mở một quán ăn trên đường Lê Lợi. | |
In | Đứng trước tháng hoặc năm. Ví dụ: Henry was born in August. Henry sinh vào tháng 8. | “In” thường đi cùng các địa điểm có quy mô lớn như: thế giới, châu lục, đất nước, tỉnh thành,… Ví dụ: I was born in Vietnam. Tôi được sinh ra tại Việt Nam. |
Đứng trước các mùa trong năm. Ví dụ: Snow only falls in winter. Tuyết chỉ rơi vào mùa đông. | ||
Đi cùng với các khoảng thời gian lớn như thế kỷ, thập kỷ, thiên niên kỷ. Ví dụ: Airplanes were manufactured in the 19th century. Máy bay được chế tạo vào thế kỷ 19. |
Luyện tập: Chọn giới từ phù hợp
1.3. Từ nối
Từ nối (liên từ) là từ được dùng để liên kết các ý trong câu hay các câu lại với nhau, giúp cho câu trở nên mạch lạc, chặt chẽ hơn. Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bạn sẽ được tiếp xúc với 7 từ nối phổ biến là: for, and, nor, but, or, yet, so,…
Từ nối | Ý nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
For | Vì | Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân. | I can’t join the party for I do my homeworks. Tôi không thể đến bữa tiệc vì tôi phải hoàn thành các bài tập. |
So | Bởi vậy | Dùng để chỉ kết quả. | I like to eat chocolate so my mother bought me a lot. Tôi thích ăn chocolate nên mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều. |
And | Và | Nối 2 câu với nhau hoặc nối những người, sự vật xuất hiện trong câu. | I love my mom and my dad. Tôi yêu mẹ và bố tôi. |
Yet/ but | Nhưng | Chỉ sự tương phản giữa 2 vế trong câu. | I like this bag but my mom doesn’t like it. Tôi thích cái cặp đó nhưng mẹ tôi thì không. |
Or | Hoặc | Thể hiện sự lựa chọn giữa 2 chủ thể | Do you like summer or winter? Bạn thích mùa hè hay mùa đông? |
[Elight] Học tiếng Anh: Giới từ In On At [Learning English from Zer0]
1.4. Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất trong chương trình học tiếng Anh lớp 5 cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Thì hiện tại đơn có chức năng diễn tả một hành động được diễn ra ở hiện tại, hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên. Bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu sau để nhận biết thì hiện tại đơn:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
---|---|
Trạng từ chỉ tần suất | Always (Luôn luôn), Frequently (Thường xuyên), Usually (Thường thường), Often (Thường), Sometime (Thỉnh thoảng), Never (Không bao giờ),… |
Every + thời gian/ thời điểm | Everyday (Mỗi ngày), Every month (Mỗi tháng), Every summer (Mỗi mùa hè),… |
Once, twice, three times, four times… + khoảng thời gian | Twice a day (hai lần một ngày), Once a week (một lần một tuần),… |
Cấu trúc với động từ thường:
Kiểu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + V (s,es) + O… | They play soccer at 6:00pm. Họ chơi bóng đá lúc 6 giờ tối. My teacher teaches me math every morning. Cô giáo của tôi dạy tôi môn Toán vào mỗi buổi sáng. That swan flies up to 8km high. Con thiên nga ấy bay cao đến 8km. |
Câu phủ định | S + don’t/ doesn’t + Vinf + O… | My father doesn’t like me coming home after midnight. Bố mẹ không thích việc tôi về nhà sau nửa đêm. I don’t like reading science fiction books. Tôi không thích đọc sách khoa học viễn tưởng. |
Câu nghi vấn | Do/ does + S + V_inf + O…? | Do you like reading books? Bạn có thích đọc sách không? Does your sister cook well? Chị của bạn nấu ăn có ngon không? |
Cấu trúc với động từ to be:
Kiểu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + is/are/am + N/adj… | She is beautiful. Cô ấy xinh đẹp. They are friends. Họ là bạn. |
Câu phủ định | S + am/is/are + not +N/Adj | I’m not a student. Tôi không phải là học sinh |
Câu nghi vấn | Am/ is/ are (not) + S + N/Adj? | Are you a teacher? Bạn là giáo viên đúng không? Yes, I am. Vâng, Đúng vậy. |
Luyện tập:
1.5. Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn trong chương trình học tiếng Anh lớp 5 thường dùng để chỉ các hành động diễn ngay tại thời điểm đang nói. Có thể phân biệt thì hiện tại tiếp diễn thông qua 2 dấu hiệu sau:
- Trong câu chứa các trạng từ chỉ thời gian gồm như: Now (Hiện tại), at the moment (Ngay lúc này), at the present (Ngay hiện tại), right now (Ngay bây giờ).
- Có các động từ cảm thán như: Look! (Nhìn kìa), watch out! (Cẩn thận), listen! (Nghe này).
Kiểu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + am/ is/ are + V-ing… | My mother is cooking in the kitchen. Mẹ tôi đang nấu ăn ở nhà bếp. My siblings are studying in school now. Hiện tại anh chị tôi đang đi học ở trường. The truck is stopping in front of the intersection line. Chiếc xe tải đang dừng ngay trước vạch kẻ đường. |
Câu phủ định | S + am/ is/ are + not + V-ing… | I am not learning Math at the moment. Tôi đang không học Toán vào lúc này. They aren’t playing a game at the present. Bây giờ họ đang đang không chơi điện tử. |
Câu nghi vấn | Is/ are/ am + S + N/adj…? | A: Are you going to school now? Bây giờ bạn đi đến trường học à? B: Yes, I am. Vâng, Đúng vậy. |
1.6. Thì tương lai đơn
Khi muốn đề cập đến một dự định trong tương lai hoặc diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn. Tương tự thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn cũng là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng vì thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại cũng như chương trình học tiếng Anh lớp 5.
Kiểu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + will/ ‘ll + V-inf | I will buy a cake tomorrow. Tôi sẽ mua một cái bánh vào ngày mai. My family will travel to HCM City next week. Gia đình tôi sẽ đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh vào tuần sau. |
Câu phủ định | S + will not/won’t + V-inf | I won’t come to your house tomorrow. Tôi sẽ không đến nhà bạn vào ngày mai. |
Câu nghi vấn | Will + S + V-inf? | Will you come back there? Bạn có trở lại nơi này không? |
Luyện tập: Nghe và điền động từ phù hợp vào chỗ trống
1.7. Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để chỉ những hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Bạn có thể dựa vào các cụm từ sau đây để nhận biết được thì quá khứ đơn:
Từ nhận biết |
---|
Yesterday (Ngày hôm qua). |
Time + ago (một khoảng thời gian trong quá khứ): two years ago, three hours ago,… |
Last week (tuần trước), last month (tháng trước), last year (năm trước), in the past (trong quá khứ). |
Với những khoảng thời gian đã qua trong một ngày ngày: this morning (sáng nay), this afternoon (trưa nay). |
In + năm đã qua |
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
Với động từ thường | ||
---|---|---|
Kiểu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu khẳng định | S + V2/ed + O | I lived in a small town before moving to this city. Tôi đã sống ở một thị trấn nhỏ trước khi chuyển đến thành phố này. |
Câu phủ định | S + did not + V-inf + O | My father didn’t stay at home yesterday. Bố tôi không ở nhà vào ngày hôm qua. |
Câu nghi vấn | Did + S + V-inf + O? | Did he make this cake? Anh ấy đã làm cái bánh này đúng không? |
Thì quá khứ đơn với động từ to be:
Với động từ “To be” | ||
---|---|---|
Câu khẳng định | S + was/ were + O | My grandfather was a doctor before retiring. Ông tôi từng là bác sĩ trước khi về hưu. |
Câu phủ định | S + was/ were + not + O | She wasn’t at home last week. Cô ấy không ở nhà vào tuần trước. |
Câu nghi vấn | Was/were + S + O? | Was he a police officer? Anh ấy từng là cảnh sát đúng không? |
Lưu ý khi chia thì quá khứ đơn:
Lưu ý khi chia thì quá khứ đơn:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Đối với động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “ed” vào sau động từ sẽ được dạng quá khứ của động từ đấy. | He worked at this post office last year. Anh ấy làm việc ở bưu điện này vào năm ngoái. |
Đối với động từ kết thúc bằng nguyên âm “e”, bạn chỉ cần thêm “d” vào. | He agreed to sue his wife. Anh ấy đã đồng ý kiện vợ mình. |
Đối với động từ có một âm tiết và được kết thúc bằng một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, bạn chỉ cần nhân đôi phụ âm và thêm “ed” sẽ được dạng quá khứ của động từ. | The truck stopped just before the traffic light turned red. Chiếc xe tải đã dừng ngay trước khi đèn giao thông chuyển sang đỏ. |
Đối với động từ tận cùng là nguyên âm “y” và trước đó là một nguyên âm, ta chỉ cộng thêm “ed”. Trong trường hợp trước “y” là một phụ âm, ta đổi “y” thành “i” rồi cộng thêm “ed”. | My son played at the park last month. Con tôi đã chơi ở công viên vào tháng trước. Jennie studied hard to pass the exam. Jennie đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi. |
Động từ bất quy tắc:
Bên cạnh động từ thường, có một số động từ sẽ không tuân theo nguyên tắc thêm “ed” khi sử dụng ở thì quá khứ đơn. Những động từ này gọi là động từ bất quy tắc. Đối với những động từ này, bạn buộc phải học thuộc vì nó không tuân theo một nguyên tắc chuyển đổi nào. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến.
Động từ dạng nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
awake | awoke | awoken | tỉnh thức |
be | was, were | been | là |
beat | beat | beaten | đánh |
become | became | become | trở thành |
begin | began | begun | bắt đầu |
bid | bid | bid | trả giá |
bite | bit | bitten | cắn |
bleed | bled | bled | chảy máu |
blow | blew | blown | thổi |
break | broke | broken | vỡ, gãy |
bring | brought | brought | mang |
broadcast | broadcast | broadcast | phát sóng |
build | built | built | xây dựng |
burn | burnt/burned | burnt/burned | cháy |
burst | burst | burst | vỡ òa |
buy | bought | bought | mua |
can | could | could | có thể |
catch | caught | caught | nắm lấy |
cling | clung | clung | bám vào |
choose | chose | chosen | chọn |
come | came | come | đến |
cost | cost | cost | tiêu tốn/giá |
creep | crept | crept | trườn, bò, leo |
cut | cut | cut | cắt |
deal | dealt | dealt | thương |
get | got | got/gotten | có được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
grow | grew | grown | lớn lên, mọc |
know | knew | known | biết |
lay | laid | laid | đặt, để |
lead | led | led | dẫn dắt |
learn | learned/learnt | learned/learnt | học |
meet | met | met | gặp gỡ |
pay | paid | paid | trả tiền |
put | put | put | đặt, để |
read /ri:d/ | read /red/ | read /red/ | đọc |
Tham khảo thêm: Bảng động từ bất quy tắc: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng Anh
2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5
15 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp bạn khám phá ra sự thú vị của cuộc sống quanh ta. Đó là thế giới động vật đầy kỳ thú, là những kỳ quan trên thế giới mà ai trong chúng ta cũng khao khát được đặt chân đến. Còn chần chờ gì mà không cùng FLYER khám phá ngay thôi nào!
2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Address”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Address | /ə’dres/ | Địa chỉ |
Building | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
Country | /kʌntri/ | Đất nước |
District | /district/ | Huyện, quận |
Field | /fi:ld/ | Đồng ruộng |
Flat | /flæt/ | Căn hộ |
From | /frəm/ | Đến từ |
Hometown | /həumtaun/ | Quê hương |
Lane | /lein/ | Ngõ |
Mountain | /mauntin/ | Ngọn núi |
Province | /prɔvins/ | Tỉnh |
Road | /roud/ | Đường (trong làng) |
Street | /stri:t/ | Đường (trong thành phố) |
Tower | /tauə/ | Tòa tháp |
Village | /vilidʒ/ | Ngôi làng |
Where | /weə/ | Ở đâu |
2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “I always get up early. How about you?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Brush the teeth | /brʌ∫ ðə ti:θ/ | Đánh răng |
Come to the library | /kʌm tu: tə ‘laibrəri/ | Đến thư viện |
Cook dinner | /kuk ‘dinə/ | Nấu bữa tối |
Do the homework | /du: ðə ‘həʊmwɜ:k/ | Làm bài tập về nhà |
Get up | /’get ʌp/ | Thức dậy |
Go camping | /gəʊ ‘kæmpiŋ/ | Đi cắm trại |
Go fishing | /gəʊ ‘fi∫iη/ | Đi câu cá |
Go jogging | /gəʊ ‘dʒɒgiη/ | Chạy bộ |
Go shopping | /gəʊ ‘∫ɒpiŋ/ | Đi mua sắm |
Go swimming | /gəʊ ‘swimiη/ | Đi bơi |
Go to bed | /gəʊ tə bed/ | Đi ngủ |
Go to school | /gəʊ tə sku:l/ | Đi học |
Have breakfast | /hæv ‘brekfəst/ | Ăn sáng |
Have dinner | /hæv ‘dinə/ | Ăn tối |
Have lunch | /hæv lʌnt∫/ | Ăn trưa |
Look for information | /lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/ | Tìm kiếm thông tin |
Play badminton | /plei ‘bædmintən/ | Chơi cầu lông |
Play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | Đá bóng |
Ride a bicycle | /raid ei ‘baisikl/ | Đi xe đạp |
Surf the Internet | /sɜ:f tə ‘ɪntənet/ | Lướt mạng |
Watch TV | /wɒt∫ ti:’vi:/ | Xem ti vi |
2.3. Từ vựng chủ đề “Where did you go on holiday?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ancient | /ein∫ənt/ | Cổ, xưa |
Airport | /eəpɔ:t/ | Sân bay |
Bay | /bei/ | Vịnh |
By | /bai/ | Bằng (phương tiện gì đó) |
Boat | /bout/ | Tàu thuyền |
Beach | /bi:t∫/ | Bãi biển |
Coach | /kəʊt∫/ | Xe khách |
Island | /ailənd/ | Hòn đảo |
Imperial city | /im’piəriəl siti/ | Kinh thành |
Trip | /trip/ | Chuyến đi |
Town | /taun/ | Thị trấn, phố |
Take a boat trip | /teik ei bəʊt trip/ | Đi chơi bằng thuyền |
2.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Did you go to the party?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Birthday | /bə:θdei/ | Ngày sinh nhật |
Cake | /keik/ | Bánh ngọt |
Candle | /kændl/ | Đèn cầy |
Cartoon | /kɑ:’tu:n/ | Hoạt hình |
Chat | /t∫æt/ | Tán gẫu |
Comic book | /kɔmik buk/ | Truyện tranh |
Eat | /i:t/ | Ăn |
Enjoy | /in’dʒɔi/ | Thưởng thức |
Film | /film/ | Phim |
Food and drink | /fu:d ænd driηk/ | Đồ ăn và thức uống |
Fruit | /fru:t/ | Hoa quả |
Fun | /fʌn/ | Vui vẻ/ niềm vui |
Funfair | /fʌnfeə/ | Khu vui chơi |
Go on a picnic | /gəʊ ɒn ei ‘piknik/ | Đi chơi/ đi dã ngoại |
Go to the party | /gəʊ tu: ðə ‘pɑ:ti/ | Tham dự tiệc |
Go to the zoo | /gəʊ tu: ðə zu:/ | Đi chơi sở thú |
Happily | /hæpili/ | Một cách vui vẻ |
Invite | /invait/ | Mời |
Juice | /dʒu:s/ | Nước ép hoa quả |
Party | /pɑ:ti/ | Bữa tiệc |
Present | /pri’zent/ | Quà tặng |
Robot | /’rəʊbɒt/ | Con rô bốt |
Stay at home | /stei ət həʊm/ | Ở nhà |
Story book | /stɔ:ribuk/ | Truyện |
Sweet | /swi:t/ | Kẹo |
Visit | /visit/ | Đi thăm |
Watch TV | /wɒtʃ ti:’vi:/ | Xem ti vi |
2.5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Where will you be this weekend?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
At home | /ət həʊm/ | Ở nhà |
At school | /ət sku:l/ | Ở trường |
Beach | /bi:t∫/ | Bãi biển |
By the sea | /bai tə si:/ | Trên bãi biển |
Cave | /keiv/ | Hang động |
Countryside | /kʌntrisaid/ | Vùng quê |
England | /iηgli∫/ | Nước Anh |
Explore | /iks’plɔ:/ | Khám phá |
Island | /ailənd/ | Hòn đảo |
Moutain | /mauntin/ | Ngọn núi |
Picnic | /piknik/ | Chuyến dã ngoại |
Sea | /si:/ | Biển |
Swim | /swim/ | Bơi |
Visit | /visit/ | Thăm quan |
2.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How many lessons do you have today?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Art | /a:t/ | môn Mỹ thuật |
English | /iηgli∫/ | môn tiếng Anh |
IT | /ai ti:/ | môn Công nghệ Thông tin |
Maths | /mæθ/ | môn Toán |
Music | /mju:zik/ | môn Âm nhạc |
PE | /Pi: i:/ | môn Thể dục |
Primary school | /praiməri sku:l/ | trường tiểu học |
School day | /sku:l dei./ | ngày phải đi học |
Science | /saiəns/ | môn Khoa học |
Subject | /sʌbdʒikt/ | môn học |
Timetable | /taimtəbl/ | thời khóa biểu |
Vietnamese | /vjetnə’mi:z/ | môn tiếng Việt |
Weekend day | /wi:k end dei/ | ngày cuối tuần |
2.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How do you learn English?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Communication | /kə,mju:ni’kei∫n/ | sự giao tiếp |
Favourite | /feivərit/ | ưa thích |
Foreign | /fɔrin/ | nước ngoài, ngoại quốc |
French | /frent∫/ | tiếng Pháp |
Grammar | /græmə/ | ngữ pháp |
Language | /læηgwidʒ/ | ngôn ngữ |
Listen | /lisn/ | nghe |
New word | /nju: wɜ:d/ | từ mới |
Phonetics | /fə’netiks/ | ngữ âm |
Practise | /præktis/ | thực hành, luyện tập |
Read | /ri:d/ | đọc |
Short story | /∫ɔ:t ‘stɔ:ri/ | truyện ngắn |
Skill | /skil/ | kĩ năng |
Speak | /spi:k/ | nói |
Understand | /ʌndə’stud/ | hiểu |
Vocabulary | /və’kæbjuləri/ | từ vựng |
Write | /rait/ | viết |
Xem thêm: 15+ sách học từ vựng tiếng Anh “cực chất” giúp bạn mở rộng vốn từ trong “nháy mắt”!
2.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What are you reading?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Borrow | /bɔrou/ | mượn |
Character | /kæriktə/ | nhân vật |
Chess | /t∫es/ | cờ vua |
Crown | /kraun/ | con quạ |
Dwarf | /dwɔ:f/ | người lùn |
Fox | /fɔks/ | con cáo |
Ghost | /goust/ | con ma |
Halloween | /hælou’i:n/ | lễ Halloween |
Main | /mein/ | chính, quan trọng |
Story | /stɔ:ri/ | câu chuyện |
2.9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What did you see at the zoo?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Animal | /æniməl/ | động vật |
Baby | /beibi/ | non, nhỏ |
Crocodile | /krɔkədail/ | con cá sấu |
Elephant | /elifənt/ | con voi |
Fast | /fɑ:st/ | nhanh nhẹn |
Gorilla | /gə’rilə/ | con khỉ gorilla |
Monkey | /mʌηki]/ | con khỉ |
Noisy | /nɔizi/ | ầm ĩ |
Peacock | /pi:kɔk/ | con công |
Python | /paiθən/ | con trăn |
Scary | /skeəri/ | đáng sợ |
Tiger | /taigə/ | con hổ |
Zoo | /zu:/ | sở thú |
The ANIMALS for kids – Wild animals english vocabulary
Luyện tập: Nghe và điền đáp án phù hợp
2.10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “When will Sports Day be?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Badminton | /bædmintən/ | Cầu lông |
Basketball | /bɑ:skitbɔ:l/ | Bóng rổ |
Competition | /kɔmpi’ti∫n/ | Kì thi |
Event | /i’vent/ | Sự kiện |
Everyone | /evriwʌn/ | Mọi người |
Football | /ˈfʊt bɔl/ | Bóng đá |
Gym | /dʒim/ | Phòng tập thể dục |
Lose | /lu:z/ | Thua |
Match | /mæt∫/ | Trận đấu |
Next | /nekst/ | Tiếp |
Play against | /plei ə’geinst/ | Đấu với (đội nào đó) |
Practise | /præktis/ | Thực hành, luyện tập |
Racket | /’rækit/ | Cái vợt |
Rope | Dây thừng | |
Shuttlecock kicking | /’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/ | Đá cầu |
Sport ground | /spɔ:t graund/ | Sân chơi thể thao |
Table tennis | /teibl tenis/ | Bóng bàn |
Take part in | /taik pa:t in/ | Tham gia |
Tug of war | /’tʌg əv ‘wɔ:/ | Kéo co |
Volleyball | /vɔlibɔ:l/ | Bóng chuyền |
Weight lifting | /’weit liftiŋ/ | Cử tạ |
Win | /win/ | Chiến thắng |
Đọc thêm: Viết về môn thể thao yêu thích: Tổng hợp cách viết và 7 đoạn văn mẫu hay nhất (kèm bản dịch)
Luyện tập: Điền môn thể thao phù hợp với hình
2.11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What’s the matter with you?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Backache | /bækeik/ | đau lưng |
Cold | /kould/ | lạnh |
Cough | /kɔ:f/ | ho |
Dentist | /dentist/ | nha sĩ |
Doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
Earache | /iəreik/ | đau tai |
Feel | /fi:l/ | cảm thấy |
Fever | /fi:və/ | sốt |
Fruit | /fru:t/ | hoa quả |
Go to the dentist | /gəʊ tu: ðə ‘dentist/ | đi khám nha sĩ |
Go to the doctor | /gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/ | đi khám bác sĩ |
Go to the hospital | /gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/ | đến bệnh viện |
Headache | /hedeik/ | đau đầu |
Heavy | /hevi/ | nặng |
Hot | /hɔt/ | nóng |
Pain | /pein/ | cơn đau |
Rest | /rest/ | nghỉ ngơi, thư giãn |
Sick | /sik/ | ốm |
Sore eyes | /sɔ: aiz/ | đau mắt |
Sore throat | /sɔ: θrout/ | đau họng |
Stomachache | /stʌmək eik/ | đau bụng |
Temperature | /temprət∫ə/ | nhiệt độ |
Throat | /θrout/ | Họng |
Toothache | /tu:θeik/ | đau răng |
Luyện tập: Đọc miêu tả và điền từ vựng phù hợp
2.12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Don’t ride your bike too fast!”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accident | /æksidənt/ | tai nạn |
Again | /ə’gen/ | lại |
Apple tree | /æpltri:/ | cây táo |
Arm | /ɑ:mz/ | tay |
Bored | /bɔ:d/ | chán, buồn |
Break | /breik/ | làm gãy, làm vỡ |
Bum | /bʌm/ | vết bỏng, đốt cháy |
Cabbage | /kæbidʒ/ | cải bắp |
Climb the tree | /klaim ði tri:/ | trèo cây |
Common | /kɔmən/ | thông thường, phổ biến |
Cut | /kʌt/ | vết cắt, cắt |
Dangerous | /deindʒrəs/ | nguy hiểm |
Fall off | /fɔ:l ɔv/ | ngã xuống |
Hold | /hould/ | cầm, nắm |
Leg | /leg/ | chân |
Loudly | /laudli/ | ầm ĩ |
Match | /mæt∫/ | que diêm |
Prevent | /pri’vent/ | ngăn chặn |
Reply | /ri’plai/ | trả lời |
Roll off | /roul ɔ:f/ | lăn khỏi |
Run | /’rʌn/ | chạy |
Run down | /rʌn’daun/ | chạy xuống |
Safe | /seif/ | an toàn |
Sharp | /∫ɑ:p/ | sắc, nhọn |
Stair | /steə/ | cầu thang |
Stove | /stouv/ | Bếp lò |
Touch | /tʌt∫/ | chạm vào |
Young children | /jʌηgə t∫ildrən/ | trẻ nhỏ |
2.13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What do you do in your free time?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Animal | /æniməl/ | động vật |
Clean | /kli:n/ | dọn dẹp, làm sạch |
Club | /klʌb/ | câu lạc bộ |
Dance | /da:ns/ | khiêu vũ, nhảy múa |
Free time | /fri: taim/ | thời gian rảnh |
Karate | /kə’rɑ:ti/ | môn karate |
Listen to music | /’lisn tu: ‘mju:zik/ | nghe nhạc |
Play badminton | /plei ‘bædmintən/ | chơi cầu lông |
Play chess | /plei t∫es/ | chơi cờ |
Play computer game | /plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/ | chơi trò chơi trên máytính |
Play football | /plei ‘fʊtbɔ:l/ | chơi bóng đá |
Play tennis | /plei tenis/ | chơi quần vợt |
Play volleyball | /plei ˈvɑːliˌbɑːl/ | chơi bóng chuyền |
Programme | /prougræm/ | chương trình |
Ride the bike | /raid ði baik/ | đi xe đạp |
Sing | /siη/ | ca hát |
Sport | /spɔ:t/ | thể thao |
Surf the Internet | /sə:f ði intə:net/ | truy cập Internet |
Watch | /wɔt∫/ | xem |
Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về sở thích
2.14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What would you like to be in the future?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | /ə’kauntənt/ | nhân viên kế toán |
Architect | /ɑ:kitekt/ | kiến trúc sư |
Artist | /ɑ:tist/ | họa sĩ |
Business person | /biznis pə:sn/ | doanh nhân |
Dancer | /dɑ:nsə/ | vũ công |
Doctor | /dɔktə/ | bác sĩ |
Engineer | /endʒi’niə/ | kĩ sư |
Farmer | /fɑ:mə/ | nông dân |
Fly | /flai/ | bay |
Future | /fju:t∫ə/ | tương lai |
Grow up | /grou ʌp/ | trưởng thành |
Leave | /li:v/ | rời bỏ, rời |
Look after | /luk ɑ:ftə/ | chăm sóc |
Musician | /mju:’zi∫n/ | nhạc công |
Nurse | /nə:s/ | y tá |
Of course | /əv kɔ:s/ | dĩ nhiên |
Patient | /pei∫nt/ | bệnh nhân |
Pilot | /pailət/ | phi công |
Scared | /skeəd/ | sợ hãi |
Singer | /siηə/ | ca sĩ |
Teacher | /ti:t∫ə/ | giáo viên |
Writer | /raitə/ | nhà văn |
2.15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Where’s the post office?”
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Ahead | /ə’hed/ | về phía trước |
At the end | /æt ðə end/ | ở cuối cùng |
Behind | /bi’hand/ | đằng sau |
Between | /bi’twi:n/ | ở giữa |
Bus stop | /bʌs stɔp/ | trạm xe bus |
Cinema | /sinimə/ | rạp chiếu phim |
Go straight | /gou streit/ | đi thẳng |
In front of | /in frʌnt əv/ | ở phía trước |
Museum | /mju:’ziəm/ | Bảo tàng |
Near | /niə / | ở gần |
Next to | /nekst tu:/ | bên cạnh |
On the corner | /ɔn ðə kɔ:nə/ | ở góc |
Opposite | /ɔpəzit/ | đối diện |
Park | /pɑ:kə/ | công viên |
Pharmacy | /fɑ:məsi/ | hiệu thuốc |
Place | /pleis/ | địa điểm |
Post office | /poust ɔfis/ | bưu điện |
Restaurant | /restrɔnt/ | nhà hàng |
Supermarket | /su:pəmɑ:kit/ | siêu thị |
Theatre | /θiətə/ | rạp hát |
Turn left | /tə:n left/ | rẽ trái |
Turn right | /tə:n rait/ | rẽ phải |
Zoo | /zu:/ | Sở thú |
3. Mẫu câu tiếng Anh lớp 5 thông dụng
Học tiếng Anh lớp 5 không hề khó, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số mẫu câu trong năm học này. Tất cả đều là những mẫu câu hỏi và trả lời ày được sử dụng phổ biến không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Chính vì thế, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức thật lâu nhé!
Chủ đề | Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|---|
Hỏi – đáp về ngày tháng | What day is today? Hôm nay là thứ mấy? | It’s Monday. Hôm nay là thứ Hai. |
What’s the date today? Hôm nay là ngày mấy? | It’s January 25th 2024. Hôm nay là ngày 25/1/2024. | |
Hỏi – đáp về tên người | What’s your name? Tên bạn là gì? | My name’s John. Tên tôi là John. |
What’s your father’s name? Tên ba bạn là gì? | His name’s Tom. Tên ông ấy là Tom. | |
Hỏi – đáp về thói quen | What do you do in the morning? Bạn làm gì vào buổi sáng? | I usually do exercises in the morning. Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng. |
Hỏi – đáp về độ thường xuyên | How often do you play football? Bạn chơi bóng đá bao lâu một lần? | I play football twice a week. Tôi chơi bóng đá 1 tuần 2 lần. |
Do you usually read books? Bạn có thường xuyên đọc sách không? | Yes, I do. Tôi có | |
Hỏi – đáp về các hoạt động cuối tuần | What did you do last weekend? Bạn làm gì vào cuối tuần trước? | I wrote a letter to my sister. Tôi viết 1 bức thư gửi chị tôi. |
What do you usually do on weekends? Bạn thường làm gì vào cuối tuần? | I go fishing on weekends. Tôi đi câu cá vào cuối tuần. | |
Hỏi – đáp về tính chất của sự kiện | What was the class like? Buổi học thế nào? | It was interesting. Nó rất thú vị. |
How is the book? Quyển sách thế nào? | It’s very good. Nó rất hay. | |
Hỏi – đáp về kế hoạch ngày mai | What are you going to do tomorrow? Bạn sẽ làm gì vào ngày mai? | I’m going to play tennis. Tôi sẽ chơi Tennis. |
Are you going to have a picnic? Bạn có định đi dã ngoại không? | Yes, I am. / No, I am not. Có, tôi sẽ đi/ Không, tôi sẽ không đi | |
Hỏi – đáp về thời tiết các mùa | What’s the weather like in winter? Thời tiết vào mùa xuân thì thế nào? | It’s cold. Lạnh. |
What’s the weather like today? Thời tiết hôm nay thế nào? | It’s sunny. Trời hôm nay đầy nắng. | |
Hỏi – đáp về phương hướng | Where’s the bookstore? Cửa tiệm sách ở đâu? | Turn left. Rẽ trái |
Where’s your house? Nhà của bạn ở đâu? | Go ahead. It’s on your right. Đi thẳng. Nó nằm ở phía bên phải của bạn. | |
Hỏi – đáp về khoảng cách? | How far is it from here to Ha Long Bay? Từ đây đến Vịnh Hạ Long bao xa? | It’s about 100 kilometers. Khoảng 100km |
Hỏi – đáp về phương tiện đi lại | How do you get to school? Bạn đến trường bằng phương tiện gì? | By bus. Bằng xe bus. |
Hỏi – đáp về nơi đến/ quốc tịch | Where are you from? Bạn đến từ đâu? | I’m from Vietnam. Tôi đến từ Việt Nam. |
Where is he/she from? Cô ấy đến từ đâu? | She comes from China. She is Chinese. Cô ấy đến từ Trung Quốc. Cô ấy là người Trung. | |
Hỏi – đáp về ngày sinh | When were you born? Bạn được sinh ra khi nào? | I was born on September 20th 1996. Vào ngày 20/10/1996. |
What is your date of birth? Ngày sinh của bạn là ngày mấy? | It’s August 26th 2022. Ngày 26/8/2002 |
4. Đề ôn tập tiếng Anh lớp 5
5. Tổng kết
Tóm lại, chương trình học tiếng Anh lớp 5 xoay quanh 3 nhóm kiến thức chính:
- 5 từ loại được sử dụng phổ biến: Động từ, danh từ, tính từ, giới từ và từ nối.
- 4 loại thì cơ bản trong tiếng Anh: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn.
- 15 chủ điểm từ vựng xoay quanh cuộc sống hằng ngày.
Với khối lượng kiến thức tương đối lớn như trên, đừng quên thường xuyên ôn luyện cũng như làm bài tập để có thể ghi nhớ thật sâu bạn nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm: