Bạn là học sinh lớp 5 và đang gặp bối rối trong quá trình học từ vựng với lượng kiến thức khổng lồ? Hiểu được khó khăn đó, FLYER đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chương trình SGK mới nhất để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho năm học mới. Bên cạnh đó, FLYER sẽ mách cho bạn 1 số phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn so với cách học thông thường. Hãy lưu bài viết lại và cùng nhau ôn tập nhé!
1. Giới thiệu tổng quan về chương trình tiếng Anh lớp 5
Giới thiệu tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 5
Chương trình tiếng Anh lớp 5 được xây dựng theo hướng phát triển năng lực, giúp bạn phát triển toàn diện trên cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Bộ sách giáo khoa mới nhất theo Bộ GD&ĐT bao gồm 20 units (chương), mỗi kỳ sẽ học 10 units (chương) nên số lượng từ vựng và kiến thức khá lớn, được đánh giá là bộ sách khó nhất với bậc tiểu học.
Trong kỳ học I, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng của 10 chủ đề đầu tiên, bao gồm “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi). Những chủ đề này sẽ tập trung vào hoạt động hàng ngày của các bạn học sinh. Với kỳ học II, bạn sẽ được học về hai chủ đề quen thuộc nhưng vẫn cũng không kém phần thú vị, đó là: “Me and My family” (Tôi và gia đình tôi) và “Me and the World Around” (Tôi và thế giới xung quanh). Các chủ đề này sẽ cung cấp vốn từ vựng về cuộc sống hàng ngày với các thành viên trong gia đình và thế giới xung quanh.
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ I
Chú thích:
- (adj) – adjective: Tính từ
- (v) – verb: Động từ
- (n) – noun: Danh từ
- (sb) – somebody: Ai đó
- (adv) – adverb: Trạng từ
2.1. Unit 1: What’s your address?
Ở unit 1, bạn sẽ tìm hiểu chủ đề “What’s your address?” (Địa chỉ nhà của bạn ở đâu?), hãy cùng FLYER điểm lại những từ vựng được học trong unit này.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address?
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | address | n | /ˈæd.res/ | địa chỉ |
2 | beautiful | adj | /bjiu:tiful/ | xinh đẹp |
3 | busy | adj | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
4 | crowded | adj | /ˈkraʊ.dɪd/ | đông đúc |
5 | far | adj | /fɑ:/ | xa xôi |
6 | hometown | n | /ˈhoʊm.taʊn/ | quê hương |
7 | lane | n | /leɪn/ | con đường |
8 | modern | adj | /ˈæd.res/ | hiện đại |
9 | quiet | adj | /ˈkwaɪ.ət/ | yên tĩnh |
10 | road | n | /roʊd/ | con đường |
11 | small | adj | /smɔ:l/ | nhó bé |
12 | street | n | /striːt/ | đường |
13 | tower | n | /ˈtaʊ.ɚ/ | tòa tháp |
14 | town | n | /taʊn/ | thị trấn, thị xã |
15 | village | n | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
2.2. Unit 2: I always get up early. How about you?
Một ngày của bạn diễn ra như thế nào nhỉ? Bạn thường làm gì sau khi ngủ dậy? Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 dưới đây để cùng trả lời 2 câu hỏi này nhé.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | brush teeth | n | /brʌʃ tiːθ/ | đánh răng |
2 | cook dinner | v | /kʊk ˈdɪn.ɚ/ | nấu ăn |
3 | daily routine | v | /ˈdeɪli ruˈtin/ | hoạt động hàng ngày |
4 | do exercise | v | /duː ˈek.sɚ.saɪz/ | tập thể dục |
5 | get up | v | /ɡet ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
6 | have breakfast | v | /hæv ˈbrek.fəst/ | ăn sáng |
7 | look for | v | /lʊk fɔr/ | tìm kiếm |
8 | project | v | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án |
9 | study with a partner | v | /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ | học với bạn cùng nhóm |
10 | surf the Internet | n | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
11 | wake up | v | /weɪk ʌp/ | thức dậy (rời khỏi giường) |
12 | wash face | v | /wɑːʃ feɪs/ | rửa mặt |
Xem thêm: Đố bạn nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh?
2.3. Unit 3: Where did you go on holiday?
Bạn muốn đi đâu trong kỳ nghỉ của mình? Bạn đi bằng phương tiện gì và đi đến đâu? Hãy cùng chia sẻ ngay với FLYER nhé!
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday?
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | ancient town | n | /ˈeɪnʧənt taʊn/ | thị trấn, phố cổ |
2 | at the seaside | adv | /æt ði ˈsiˌsaɪd/ | ở bên bờ biển |
3 | classmate | n | /ˈklæˌsmeɪt/ | bạn cùng lớp |
4 | coach | n | /koʊʧ/ | xe khách |
5 | go on a trip | v | /goʊ ɔn eɪ trɪp/ | đi du lịch |
6 | have a trip | v | /hæv eɪ trɪp/ | có 1 chuyến đi |
7 | imperial city | n | /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ | cố đô |
8 | motorbike | n | ˈmoʊtərˌbaɪk | xe máy |
9 | railway station | n | /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ | ray tàu hỏa |
10 | summer holiday | n | /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ | kỳ nghỉ hè |
11 | the following day | adv | /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ | ngày tiếp theo |
12 | train | n | /treɪn/ | tàu hỏa |
13 | underground | n | /ˈʌndərˌgraʊnd/ | dưới lòng đất |
Xem thêm: 100+ từ vựng & mẫu câu về chủ đề du lịch
2.4. Unit 4: Did you go to the party?
Bạn có đến bữa tiệc không? (Did you go to the party?) chắc hẳn là câu mà bạn thường được hỏi mỗi dịp sinh nhật của bạn cùng lớp phải không nào. Bạn sẽ cùng bạn bè làm gì trong bữa tiệc đó, hãy cùng FLYER khám phá thêm về từ vựng nói về những hoạt động trong bữa tiệc nhé.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | birthday party | n | /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ | tiệc sinh nhật |
2 | chat with friends | v | /ʧæt wɪθ frɛndz/ | nói chuyện với bạn |
3 | different from | adj | /ˈdɪfrənt frɑm/ | khác với |
4 | enjoy | v | /ɪnˈʤɔɪ/ | tận hưởng, thích |
5 | festival | n | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
6 | food and drink | n | /fud ænd drɪŋk/ | đồ ăn và thức uống |
7 | fun | n, adj | /fʌn/ | tận hưởng, thích |
8 | go for a picnic | v | /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ | đi dã ngoại |
9 | hide-and-seek | v | /haɪd ænd siːk/ | chơi trốn tìm |
11 | invite | v | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
11 | teacher’s day | n | /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ | ngày nhà giáo |
12 | visit | v | /ˈvɪzɪt/ | đồ ăn và thức uống |
2.5. Unit 5: Where will you be this weekend?
Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? “Where will you be this weekend ?” và đâu là nơi bạn thích đi nhất, hãy cùng FLYER khám phá những địa điểm mà cuối tuần các bạn thường đi chơi nhé.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | at school | n | /æt skul/ | ở trường |
2 | build sandcastle | v | /bɪld ˈsændˌkæs.əl// | xây lâu đài cát |
3 | explore the cave | v | /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ | khám phá hang động |
4 | in the countryside | v | /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ | ở quê |
5 | sand | n | /sænd/ | cát |
6 | sunbathe | n | /ˈsʌnˌbeɪð/ | tắm nắng |
7 | think | v | /θɪŋk/ | suy nghĩ |
8 | tomorrow | adv | /tuˈmɑˌroʊ/ | ngày mai |
2.6. Unit 6: How many lessons do you have today?
Bạn học bao nhiêu môn học ở trên trường nhỉ, hãy khám phá cùng FLYER nào.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Art | n | /ɑːrt/ | Vẽ |
2 | English | n | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
3 | Information Technology (IT) | n | /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ | Công nghệ thông tin |
4 | lesson | n | /ˈles.ən/ | bài học |
5 | Math | n | /mæθ/ | Toán |
6 | Music | n | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
7 | Physical Education (PE) | n | /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ | Thể dục |
8 | Science | n | /ˈsaɪ.əns/ | Khoa học |
9 | subject | n | /ˈsʌb.dʒekt/ | bài học, môn học |
10 | Vietnamese | n | /ˌvjet.nəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
Xem thêm: từ vựng về các môn học trong tiếng Anh
2.7. Unit 7: How do you learn english?
Bạn học tiếng Anh như thế nào nhỉ? Unit 7: “How do you learn English?” sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh lớp 5 về phương pháp học tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng để rèn luyện ngoại ngữ của mình đó.
STT | Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | because | /bɪˈkɑːz/ | bởi vì | |
2 | email (n) | n | /ˈiː.meɪl/ | thư điện tử |
3 | favorite (adj) | adj | /ˈfeɪ.vər.ət/ | ưa thích |
4 | foreign language | n | /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ | ngôn ngữ nước ngoài |
5 | grammar (n) | n | /ˈɡræm.ɚ/ | ngữ pháp |
6 | learn (v) | v | /lɝːn/ | học |
7 | practice (v) | v | /ˈpræk.tɪs/ | thực hành, luyện tập |
8 | read (v) | v | /riːd/ | đọc |
9 | understand (v) | v | /ˌʌn.dɚˈstænd/ | hiểu |
10 | write (v) | v | /raɪt/ | viết |
Từ vựng về cách học tiếng Anh
2.8. Unit 8: What are you reading?
Bạn thường thích đọc thể loại sách nào nhỉ? Bạn có biết cách để mô tả nhân vật trong sách, truyện mà bạn đang đọc hay không? Hãy tham khảo danh sách từ vựng dưới đây để chia sẻ cho gia đình và bạn bè cùng biết.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | clever | adj | /ˈklɛvər/ | khôn khéo, thông minh |
2 | fairy tale | n | /ˈfɛri teɪl/ | truyện cổ tích |
3 | finish | v | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
4 | funny | adj | /ˈfʌni/ | hài hước |
5 | generous | adj | /ˈʤɛnərəs/ | hào phóng, rộng lượng |
6 | gentle | adj | /ˈʤɛntəl/ | tốt bụng |
7 | hard-working | adj | /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
8 | kind | adj | /kaɪnd/ | hiền lành, ôn hòa |
9 | main character | n | /meɪn ˈkɛrɪktər/ | nhân vật chính |
10 | scary | adj | /ˈskɛri/ | đáng sợ, kinh hãi |
2.9. Unit 9: What did you see at the zoo?
Từ vựng về con vật trong sở thú
Bạn đã đi sở thú bao giờ chưa? Bạn thích nhất là con vật nào ở sở thú nhỉ?
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | crocodile | n | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
2 | elephant | n | /ˈɛləfənt/ | voi |
3 | gorilla | n | /gəˈrɪlə/ | khỉ đột |
4 | intelligent | adj | /ɪnˈtɛləʤənt/ | thông minh |
5 | move slowly | v | /muv ˈsloʊli/ | di chuyển chậm chạp |
6 | panda | n | /ˈpændə/ | gấu trúc |
7 | peacock | n | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
8 | python | n | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
9 | roar loudly | v | /rɔr ˈlaʊdli// | gầm, rú lớn |
10 | zoo | n | /zu/ | sở thú |
2.10. Unit 10: When will sports day be?
Hãy cùng FLYER rèn luyện thể thao thông qua unit cuối cùng của học kỳ I: When will sports day be? (Khi nào là ngày hội thể thao?)
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | badminton | n | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
2 | basketball | n | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | bóng rổ |
3 | Children’s day | n | /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ | Ngày thiếu nhi |
4 | competition | n | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi |
5 | contest | v | /ˈkɑːn.test/ | tranh đấu |
6 | Independence day | n | /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ | Ngày độc lập |
7 | lose | v | /luːz/ | thua cuộc |
8 | match | n | /mætʃ/ | trận đấu |
9 | playground | n | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
10 | table tennis | n | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | bóng bàn |
11 | take part in | v | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
12 | win | v | /wɪn/ | chiến thắng |
Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ II
Vậy là chúng mình đã cùng nhau đi qua 1 nửa chặng đường của chương trình tiếng Anh lớp 5 rồi đó. Tiếp theo đây, hãy cùng FLYER tiếp tục khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kì II về chủ đề “Me and My family” và “Me and the World Around”.
3.1. Unit 11: What’s the matter with you?
Ở Unit đầu tiên của học kỳ II, hãy cùng khám phá cách hỏi thăm người khác cùng 1 số vấn đề liên quan đến sức khỏe mà bạn có thể gặp phải với chủ đề: “What’s the matter with you?”.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | carry heavy things | v | /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ | mang vác đồ nặng |
2 | cough | n | /kɑf/ | ho |
3 | earache | n | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
4 | eat a lot of sweet | v | /it eɪ lɔt ʌv swit/ | ăn nhiều đồ ngọt |
5 | go to the dentist | v | /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ | đi khám nha sĩ |
6 | go to the doctor | v | /goʊ tu ði ˈdɔktər/ | đi khám bác sĩ |
7 | healthy | adj | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnh |
8 | sore throat | n | /sɔr θroʊt/ | đau họng |
9 | take a rest | v | /teɪk eɪ rɛst/ | nghỉ ngơi |
10 | toothache | n | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
Xem thêm: từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh
3.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!
“Đừng lái xe đạp quá nhanh bạn nhé!”. Unit này đề cập đến những cảnh báo, răn đe trước những hành động nguy hiểm không nên thực hiện.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | accident | v | /ˈæk.sə.dənt/ | tai nạn, điều không may |
2 | break your arm | v | /breɪk jʊər ɑrm/ | gãy tay |
3 | climb the tree | v | /klaɪm ði triː/ | trèo cây |
4 | cut yourself | v | /kʌt jʊrˈself/ | đứt tay |
5 | fall off | v | /fɔl ɔf/ | bị ngã |
6 | get a burn | v | /gɛt eɪ bɜrn/ | bị bỏng |
7 | play with matches | v | /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ | chơi với diêm |
8 | play with stove | v | /pleɪ wɪð stoʊv/ | chơi với bếp ga |
9 | ride your bike too fast | v | /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ | lái xe đạp quá nhanh |
10 | run down the stairs | v | /rʌn daʊn ði stɛrz/ | chạy xuống cầu thang |
3.3. Unit 13: What do you do in your free time?
Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh, xem TV hay tham gia các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè? Dưới đây là danh sách từ vựng về các hoạt động bạn sẽ làm trong thời gian rảnh rỗi.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | camp | n | /kæmp/ | nơi cắm trại |
2 | camping | n | /ˈkæm.pɪŋ/ | cắm trại |
3 | clean | adj, v | /klin/ | sạch sẽ, làm sạch |
4 | fishing | n | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá |
5 | forest | v | /ˈfɔrəst/ | khu rừng |
6 | free time | n | /fri taɪm/ | thời gian rảnh |
7 | hike | n | /haɪk/ | đi leo núi |
8 | programme | v | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
9 | question | n | /ˈkwɛsʧən/ | câu hỏi |
10 | surf the Internet | v | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt mạng |
3.4. Unit 14: What happened in the story?
Bạn đã bao giờ đọc sách và rất ấn tượng với tính cách nhân vật hay nội dung câu chuyện đó chưa? Hãy tham khảo danh sách bộ từ vựng dưới đây để biết cách mô tả, kể lại câu chuyện bạn đã đọc cho mọi người cùng biết nhé.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | content | n | /kənˈtent/ | nội dung |
2 | cover | n | /ˈkʌv.ɚ/ | bìa |
3 | exchange | n | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | sự trao đổi |
4 | far away | adj | /fɑr əˈweɪ/ | xa xôi |
5 | happen | v | /ˈhæp.ən/ | xảy ra, diễn ra |
6 | honest | adj | /ˈɑː.nɪst/ | thật thà |
7 | intelligent | adj | /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ | thông minh, nhanh trí |
8 | order | v | /ˈɔːr.dɚ/ | ra lệnh, yêu cầu |
9 | pretend (doing smt) | v | /prɪˈtend/ | giả vờ (làm gì đó) |
10 | wise | adj | /waɪz/ | sáng suốt |
3.5. Unit 15: What would you like to be in the future?
Hồi nhỏ bạn đã từng mơ ước trở thành bác sĩ hay trở thành giáo viên? Unit 15 “What would you like to be in the future?” sẽ cung cấp vốn từ vựng tiếng Anh lớp 5 giúp bạn miêu tả được nghề nghiệp mơ ước của bản thân trong tương lai.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | architect | n | /ˈɑːr.kə.tekt/ | kiến trúc sư |
2 | astronaut | n | /ˈæs.trə.nɑːt/ | phi hành gia |
3 | design a building | v | /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ | thiết kế một tòa nhà |
4 | farmer | n | /ˈfɑːr.mɚ/ | nông dân |
5 | future | n | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
6 | singer | n | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
7 | look after patient | v | /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ | chăm sóc bệnh nhân |
8 | pilot | n | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
9 | spaceship | n | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
10 | writer | n | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | nhà văn |
Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé thỏa sức mơ ước
3.6. Unit 16: Where’s the post office?
Cùng FLYER điểm qua 1 số địa danh và phương hướng bạn có thể gặp trên đường đi qua Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?).
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | behind | pre | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
2 | cinema | n | /ˈsɪn.ə.mə/ | rạp chiếu phim |
3 | go straight | v | /goʊ streɪt/ | đi thẳng |
4 | in front of | pre | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
5 | museum | n | /mjuːˈziː.əm/ | bảo tàng |
6 | on the corner of | pre | /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ | ở góc (của cái gì) |
7 | pharmacy | n | /ˈfɑːr.mə.si/ | hiệu thuốc |
8 | restaurant | n | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
9 | supermarket | n | /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ | siêu thị |
10 | theatre | n | /ˈθiː.ə.t̬ɚ/ | rạp hát |
3.7. Unit 17: What would you like to eat?
Bạn muốn ăn gì? Trong danh sách các món ăn dưới đây, một số cái tên có có thể là “sở trường” của bạn đấy.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | a bowl of noodles | n | /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ | một bát mì |
2 | a glass of water | n | /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ | một ly nước |
3 | biscuit | n | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
4 | broccoli | n | /ˈbrɑː.kəl.i/ | bắp cải |
5 | butter | n | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
6 | cheese | n | /tʃiːz/ | phô mai |
7 | fat | n | /fæt/ | béo, chất béo |
8 | lemonade | n | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
9 | sausage | n | /ˈsɑː.sɪdʒ/ | xúc xích |
10 | sugar | n | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
3.8. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết ngày mai có lẽ sẽ ảnh hưởng đến hoạt động trong một ngày của bạn đấy. Bạn thích trời nắng hay trời mưa, bộ từ vựng về thời tiết dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả về thời tiết của 1 ngày.
Từ vựng về thời tiết
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | cloudy | adj | /ˈklaʊ.di/ | có mây |
2 | cold | adj | /koʊld/ | lạnh |
3 | cool | adj | /kuːl/ | mát mẻ |
4 | foggy | adj | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
5 | rainy | adj | /ˈreɪ.ni/ | có mưa |
6 | snowy | adj | /ˈsnoʊ.i/ | có tuyết |
7 | stormy | adj | /ˈstɔːr.mi/ | có bão |
8 | sunny | adj | /ˈsʌn.i/ | có nắng |
9 | temperature | n | /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ | nhiệt độ |
10 | warm | adj | /wɔːrm/ | ấm áp |
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
3.9. Unit 19: Which place would you like to visit?
Nơi nào là địa điểm bạn thích đến nhất, hãy cùng FLYER khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 về một số địa danh nổi tiếng sau đây.
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | attract | adj | /əˈtrækt/ | thu hút, hấp dẫn |
2 | bridge | n | /brɪdʒ/ | cây cầu |
3 | center | n | /ˈsen.t̬ɚ/ | trung tâm |
4 | church | n | /tʃɝːtʃ/ | nhà thờ |
5 | exciting | adj | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ | hào hứng, thú vị |
6 | expect | v | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
7 | interesting | adj | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | thú vị |
8 | pagoda | n | /pəˈɡoʊ.də/ | ngôi chùa |
9 | somewhere | adv | /ˈsʌm.wer/ | nơi nào đó |
10 | temple | n | /ˈtem.pəl/ | đền |
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh
3.10. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?
Từ vựng về cuộc sống nông thôn/thành thị
Ở unit cuối cùng của học kì II, bạn sẽ được học những từ vựng cuộc sống ở nông thôn và thành phố. Bên cạnh đó là một số tính từ để mô tả về hai nơi này.
STT | Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | beautiful | adj | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | đẹp |
2 | big | adj | /bɪɡ/ | to hơn |
3 | busy | adj | /ˈbɪz.i/ | bận rộn |
4 | cheap | adj | /tʃiːp/ | rẻ |
5 | district | n | /ˈdɪs.trɪkt/ | quận, huyện |
6 | expensive | adj | /ɪkˈspen.sɪv/ | đắt đỏ |
7 | large | adj | /lɑːrdʒ/ | rộng |
8 | noisy | adj | /ˈnɔɪ.zi/ | ồn ào |
9 | small | adj | /smɑːl/ | nhỏ hơn |
10 | village | n | /ˈvɪl.ɪdʒ/ | ngôi làng |
4. Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 5
Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 5
Đối với học sinh lớp 5, học từ vựng là yếu tố tiền đề để giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:
- Sử dụng thẻ từ vựng (Flashcards): Thẻ từ vựng là một công cụ hữu ích để học và ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng và nghĩa của từ đó ở mặt trước của thẻ, mặt sau sẽ là phiên âm của từ. Sau đó, bạn hãy tự kiểm tra kiến thức của mình bằng cách lật thẻ lại và cố gắng ghi nhớ nghĩa và cách phát âm của từ đó.
- Học từ vựng trong ngữ cảnh câu: Học từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ đó trong câu. Bạn có thể đọc truyện, xem phim hoặc nghe nhạc bằng tiếng Anh để thấy từ vựng được sử dụng trong thực tế như thế nào. Việc này giúp bạn kết nối từ vựng với tình huống cụ thể hơn, điều đó sẽ giúp bạn ghi nhớ và ấn tượng sâu hơn.
- Lập danh sách từ vựng: Hãy lập một danh sách các từ vựng bạn muốn học. Ghi lại nghĩa, phiên âm, ví dụ để dễ dàng theo dõi và ôn tập. Sắp xếp từ vựng theo chủ đề cũng là một cách hiệu quả để học tiếng Anh đó nha.
- Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Hiện nay có không ít ứng dụng di động và trang web học từ vựng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng. Một số ứng dụng phổ biến được nhiều người sử dụng như Duolingo, Memrise, Quizlet,…
- Học từ vựng hàng ngày: Điều quan trọng nhất khi học ngoại ngữ là duy trì thói quen học từ vựng hàng ngày. Bạn có thể dành 20-30 phút mỗi ngày để học và ôn lại từ vựng. Ôn luyện hàng ngày không chỉ giúp bạn củng cố thêm vốn từ của mình mà còn tránh quên những từ đã học nữa đó.
5. Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 5
Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5
6. TỔNG KẾT
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 là kiến thức rất quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi muốn chia sẻ về cuộc sống xung quanh mình với gia đình, bạn bè. Nắm vững từ vựng là nền tảng giúp bạn ghi nhớ và học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy nhớ áp dụng những phương pháp học tập tiếng Anh cùng FLYER để việc học ngoại ngữ của bạn trở nên dễ dàng hơn nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm >>>