Trang chủ Ôn tập kiến thức Lớp 5 Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới nhất bạn không...

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5 mới nhất bạn không nên bỏ lỡ!

0
BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 mới nhất

Bạn là học sinh lớp 5 và đang gặp bối rối trong quá trình học từ vựng với lượng kiến thức khổng lồ? Hiểu được khó khăn đó, FLYER đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chương trình SGK mới nhất để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho năm học mới. Bên cạnh đó, FLYER sẽ mách cho bạn 1 số phương pháp học tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn so với cách học thông thường. Hãy lưu bài viết lại và cùng nhau ôn tập nhé!

1. Giới thiệu tổng quan về chương trình tiếng Anh lớp 5

từ vựng tiếng Anh lớp 5

Giới thiệu tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 5

Chương trình tiếng Anh lớp 5 được xây dựng theo hướng phát triển năng lực, giúp bạn phát triển toàn diện trên cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết. Bộ sách giáo khoa mới nhất theo Bộ GD&ĐT bao gồm 20 units (chương), mỗi kỳ sẽ học 10 units (chương) nên số lượng từ vựng và kiến thức khá lớn, được đánh giá là bộ sách khó nhất với bậc tiểu học.  

Trong kỳ học I, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ vựng của 10 chủ đề đầu tiên, bao gồm “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi). Những chủ đề này sẽ tập trung vào hoạt động hàng ngày của các bạn học sinh. Với kỳ học II, bạn sẽ được học về hai chủ đề quen thuộc nhưng vẫn cũng không kém phần thú vị, đó là: “Me and My family” (Tôi và gia đình tôi) và “Me and the World Around” (Tôi và thế giới xung quanh). Các chủ đề này sẽ cung cấp vốn từ vựng về cuộc sống hàng ngày với các thành viên trong gia đình và thế giới xung quanh.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ I

Chú thích:

  • (adj) – adjective: Tính từ
  • (v) – verb: Động từ
  • (n) – noun: Danh từ
  • (sb) – somebody: Ai đó
  • (adv) – adverb: Trạng từ

2.1. Unit 1: What’s your address? 

Ở unit 1, bạn sẽ tìm hiểu chủ đề “What’s your address?” (Địa chỉ nhà của bạn ở đâu?), hãy cùng FLYER điểm lại những từ vựng được học trong unit này. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address? 

STTTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1address n/ˈæd.res/địa chỉ
2beautiful adj/bjiu:tiful/xinh đẹp
3busy adj/ˈbɪz.i/bận rộn
4crowdedadj/ˈkraʊ.dɪd/đông đúc
5far adj/fɑ:/xa xôi
6hometown n/ˈhoʊm.taʊn/quê hương
7lane n/leɪn/con đường
8modern adj/ˈæd.res/hiện đại
9quiet adj/ˈkwaɪ.ət/yên tĩnh
10road n/roʊd/con đường
11small adj/smɔ:l/nhó bé
12street n/striːt/đường
13tower n/ˈtaʊ.ɚ/tòa tháp
14town n/taʊn/thị trấn, thị xã
15village n/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làng
Bảng từ vựng hỏi về địa điểm trong tiếng Anh lớp 5 Unit 1
Exercise 1: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống dựa vào ảnh bên dưới

  t wn

  oad

town

  to er

2.2. Unit 2: I always get up early. How about you?

Một ngày của bạn diễn ra như thế nào nhỉ? Bạn thường làm gì sau khi ngủ dậy? Hãy cùng khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 dưới đây để cùng trả lời 2 câu hỏi này nhé. 

STTTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1brush teeth n/brʌʃ  tiːθ/đánh răng
2cook dinnerv/kʊk ˈdɪn.ɚ/nấu ăn
3daily routine v/ˈdeɪli ruˈtin/hoạt động hàng ngày
4do exercise v/duː ˈek.sɚ.saɪz/tập thể dục
5get upv/ɡet ʌp/thức dậy (rời khỏi giường)
6have breakfast v/hæv ˈbrek.fəst/ăn sáng
7look for v/lʊk fɔr/tìm kiếm 
8projectv/ˈprɑː.dʒekt/dự án
9study with a partner v/stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/học với bạn cùng nhóm
10surf the Internet n/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt mạng
11wake up v/weɪk  ʌp/thức dậy (rời khỏi giường)
12wash face v/wɑːʃ  feɪs/rửa mặt
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 2 

Xem thêm: Đố bạn nói về các hoạt động hàng ngày trong tiếng Anh?

Exercise 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thiện cuộc đối thoại

Lan: Hi, An. What do you wake up?

An: I often wake up at 7 o’clock.

Lan: What do you usually every morning?

An: I usually do and breakfast with my parents

Lan: Is it your daily ?

An: Yes, it is.

2.3. Unit 3: Where did you go on holiday?

Bạn muốn đi đâu trong kỳ nghỉ của mình? Bạn đi bằng phương tiện gì và đi đến đâu? Hãy cùng chia sẻ ngay với FLYER nhé!

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 3: Where did you go on holiday? 

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1ancient townn/ˈeɪnʧənt taʊn/thị trấn, phố cổ
2at the seaside adv/æt ði ˈsiˌsaɪd/ở bên bờ biển
3classmaten/ˈklæˌsmeɪt/bạn cùng lớp
4coachn/koʊʧ/xe khách
5go on a trip v/goʊ ɔn eɪ trɪp/đi du lịch
6have a tripv/hæv eɪ trɪp/có 1 chuyến đi
7imperial city n/ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/cố đô
8motorbikenˈmoʊtərˌbaɪkxe máy
9railway station n/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ray tàu hỏa
10summer holiday n/ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/kỳ nghỉ hè
11the following day adv/ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ngày tiếp theo
12trainn/treɪn/tàu hỏa
13underground n/ˈʌndərˌgraʊnd/dưới lòng đất
Bảng từ vựng về kì nghỉ trong tiếng Anh lớp 5 Unit 3

Xem thêm: 100+ từ vựng & mẫu câu về chủ đề du lịch

Exercise 3: Chuyển những câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt

  1. Summer holiday   =>
  2. have a trip              =>
  3. go a trip                  =>
  4. classmate                =>
  5. railway station       =>

2.4. Unit 4: Did you go to the party?

Bạn có đến bữa tiệc không? (Did you go to the party?) chắc hẳn là câu mà bạn thường được hỏi mỗi dịp sinh nhật của bạn cùng lớp phải không nào. Bạn sẽ cùng bạn bè làm gì trong bữa tiệc đó, hãy cùng FLYER khám phá thêm về từ vựng nói về những hoạt động trong bữa tiệc nhé. 

STTTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1birthday party n/ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/tiệc sinh nhật
2chat with friendsv/ʧæt wɪθ frɛndz/nói chuyện với bạn
3different from adj/ˈdɪfrənt frɑm/khác với
4enjoy v/ɪnˈʤɔɪ/tận hưởng, thích
5festival n/ˈfɛstɪvəl/lễ hội
6food and drink n/fud ænd drɪŋk/đồ ăn và thức uống
7funn, adj/fʌn/tận hưởng, thích
8go for a picnic v/goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/đi dã ngoại
9hide-and-seek v/haɪd ænd siːk/chơi trốn tìm
11invite v/ɪnˈvaɪt/mời
11teacher’s day n/ˈtiʧər’ɛs deɪ/ngày nhà giáo
12visitv/ˈvɪzɪt/đồ ăn và thức uống
Bảng từ vựng trong tiếng Anh lớp 5 Unit 4
Exercise 4: Nối từ với nghĩa tương ứng của nó

1. chat with friends

a. vui vẻ, thích thú

2.hide-and-seek

b. nói chuyện với bạn bè

3.fun 

c. Đồ uống 

4.festival

d. mời

5.birthday party

e. lễ hội

6.go for a picnic

f. đi dã ngoại

7.invite

g. chơi trốn tìm

8.Drink 

h. tiệc sinh nhật

1-
2-
3-
4-
5-
6-
7-
8-

2.5. Unit 5: Where will you be this weekend?

Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? “Where will you be this weekend ?” và đâu là nơi bạn thích đi nhất, hãy cùng FLYER khám phá những địa điểm mà cuối tuần các bạn thường đi chơi nhé.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1at school n/æt skul/ở trường
2build sandcastle v/bɪld ˈsændˌkæs.əl//xây lâu đài cát
3explore the cave v/ɪkˈsplɔr ði keɪv/khám phá hang động
4in the countryside v/ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ở quê
5sand n/sænd/cát
6sunbathen/ˈsʌnˌbeɪð/tắm nắng
7thinkv/θɪŋk/suy nghĩ
8tomorrow adv/tuˈmɑˌroʊ/ngày mai
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 5 

Exercise 5: Những ảnh dưới đây nói về hoạt động nào

1.      

2.      

3.    

2.6. Unit 6: How many lessons do you have today?

Bạn học bao nhiêu môn học ở trên trường nhỉ, hãy khám phá cùng FLYER nào.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1Art n/ɑːrt/Vẽ
2English n/ˈɪŋ.ɡlɪʃ/Tiếng Anh
3Information Technology (IT)n/ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/Công nghệ thông tin
4lesson n/ˈles.ən/bài học
5Mathn/mæθ/Toán
6Musicn/ˈmjuː.zɪk/Âm nhạc
7Physical Education (PE)n/ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/Thể dục
8Science n/ˈsaɪ.əns/Khoa học
9subjectn/ˈsʌb.dʒekt/bài học, môn học
10Vietnamese n/ˌvjet.nəˈmiːz/Tiếng Việt
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6

Xem thêm: từ vựng về các môn học trong tiếng Anh 

Exercise 6: Đọc đoạn văn và điền thông tin còn thiếu.

MondayTuesdayWednesdayThursday
, Music, GeographyHistory, Art, IT, PE, , Science

I have Math on Monday. Truly i don’t really like it! History is my favorite subject. I have it on Tuesday, before studying English. Technology is fun and I have it on Wednesday with IT. Do you like Vietnamese? I like Vietnamese so much. I’m having this subject on Thursday. This weekend, i will come to my best friend’s house - Minh to study Math with him.

2.7. Unit 7: How do you learn english?

Bạn học tiếng Anh như thế nào nhỉ? Unit 7: “How do you learn English?” sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh lớp 5 về phương pháp học tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng để rèn luyện ngoại ngữ của mình đó.

STTTừ vựngLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1because/bɪˈkɑːz/bởi vì
2email (n)n/ˈiː.meɪl/thư điện tử
3favorite (adj)adj/ˈfeɪ.vər.ət/ưa thích
4foreign languagen/ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ngôn ngữ nước ngoài
5grammar (n)n/ˈɡræm.ɚ/ngữ pháp
6learn (v)v/lɝːn/học
7practice (v)v/ˈpræk.tɪs/thực hành, luyện tập
8read (v)v/riːd/đọc
9understand (v)v/ˌʌn.dɚˈstænd/hiểu
10write (v)v/raɪt/viết
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 7

Từ vựng về cách học tiếng Anh

Exercise 7: Chuyển những câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh

  1. thực hành, luyện tập   =>
  2. ngữ pháp                       =>
  3. ngôn ngữ nước ngoài  =>
  4. thư điện tử                    =>
  5. viết                               =>

2.8. Unit 8: What are you reading?

Bạn thường thích đọc thể loại sách nào nhỉ? Bạn có biết cách để mô tả nhân vật trong sách, truyện mà bạn đang đọc hay không? Hãy tham khảo danh sách từ vựng dưới đây để chia sẻ cho gia đình và bạn bè cùng biết.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1clever adj/ˈklɛvər/khôn khéo, thông minh
2fairy talen/ˈfɛri teɪl/truyện cổ tích
3finishv/ˈfɪnɪʃ/hoàn thành, kết thúc
4funny adj/ˈfʌni/hài hước
5generousadj/ˈʤɛnərəs/hào phóng, rộng lượng
6gentle adj/ˈʤɛntəl/tốt bụng
7hard-working adj/hɑrd ˈwɜrkɪŋ/chăm chỉ
8kind  adj/kaɪnd/hiền lành, ôn hòa
9main charactern/meɪn ˈkɛrɪktər/nhân vật chính
10scary adj/ˈskɛri/đáng sợ, kinh hãi
Bảng từ vựng về thể loại sách trong tiếng Anh lớp 5 Unit 8
Exercise 8: Điền từ đã cho trước vào chỗ trống để hoàn thiện đoạn văn

Once upon a time, there was a young girl named Alice who lived in a land. She was very , and she always helped those in need. She was also gentle and , and she always put others before herself.

One day, Alice was walking through the forest when she came across a monster. The monster was about to eat her when Alice used her to trick the monster into letting her go. She then used her  to help the monster find a new home.

Alice's generosity and hard work made everybody love her.

(hard-working- cleverness- kindness - clever - scary -fairy tale - generous) 

2.9. Unit 9: What did you see at the zoo?

Từ vựng về con vật trong sở thú

Bạn đã đi sở thú bao giờ chưa? Bạn thích nhất là con vật nào ở sở thú nhỉ?

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1crocodile n/ˈkrɑkəˌdaɪl/cá sấu
2elephant n/ˈɛləfənt/voi
3gorilla n/gəˈrɪlə/khỉ đột
4intelligent adj/ɪnˈtɛləʤənt/thông minh
5move slowly v/muv ˈsloʊli/di chuyển chậm chạp
6panda n/ˈpændə/gấu trúc
7peacock n/ˈpiˌkɑk/con công
8python n/ˈpaɪθɑn/con trăn
9roar loudly v/rɔr ˈlaʊdli//gầm, rú lớn
10zoo n/zu/sở thú
Bảng từ vựng về sở thú
Exercise 9: Nối ảnh đã cho với đáp án đúng nhất

1-
2-
3-
4-
5-
6-
7-

1. panda a.
2. peacockb.
3. gorillac.
4. elephantd.
5. crocodilee.
6. pythonf.
7. zoog.

2.10. Unit 10: When will sports day be?

Hãy cùng FLYER rèn luyện thể thao thông qua unit cuối cùng của học kỳ I: When will sports day be? (Khi nào là ngày hội thể thao?)

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
2basketballn/ˈbæs.kət.bɑːl/bóng rổ
3Children’s dayn/ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/Ngày thiếu nhi
4competitionn/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/cuộc thi
5contestv/ˈkɑːn.test/tranh đấu
6Independence dayn/ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/Ngày độc lập
7losev/luːz/thua cuộc
8matchn/mætʃ/trận đấu
9playground n/ˈpleɪ.ɡraʊnd/sân chơi
10table tennisn/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/bóng bàn
11take part inv/teɪk pɑrt ɪn/tham gia vào
12winv/wɪn/chiến thắng
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 10

Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao: Đi tìm môn thể thao bạn đam mê

Exercise 10: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

1. badminton/students/play/in/competition/the
=>
2. competition/on/Children's day/be held/will/the
=>
3. match/win/students/the
=>
4. playground/place/is/for/playing sports
=>
5. parade/Independence day/will/watch/students/the
=>


3. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kỳ II

Vậy là chúng mình đã cùng nhau đi qua 1 nửa chặng đường của chương trình tiếng Anh lớp 5 rồi đó. Tiếp theo đây, hãy cùng FLYER tiếp tục khám phá các từ vựng tiếng Anh lớp 5 học kì II về chủ đề “Me and My family” và “Me and the World Around”.

3.1. Unit 11: What’s the matter with you?

Ở Unit đầu tiên của học kỳ II, hãy cùng khám phá cách hỏi thăm người khác cùng 1 số vấn đề liên quan đến sức khỏe mà bạn có thể gặp phải với chủ đề: “What’s the matter with you?”.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1carry heavy things v/ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/mang vác đồ nặng
2coughn/kɑf/ho
3earachen/ˈɪr.eɪk/đau tai
4eat a lot of sweet v/it eɪ lɔt ʌv swit/ăn nhiều đồ ngọt
5go to the dentist v/goʊ tu ði ˈdɛntɪst/đi khám nha sĩ
6go to the doctor v/goʊ tu ði ˈdɔktər/đi khám bác sĩ
7healthy adj/ˈhɛlθi/khỏe mạnh
8sore throat n/sɔr θroʊt/đau họng
9take a restv/teɪk eɪ rɛst/nghỉ ngơi
10toothache n/ˈtuːθ.eɪk/đau răng
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 11

Xem thêm: từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh 

Exercise 11: Chọn đáp án đúng nhất tương ứng với bức tranh

3.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

“Đừng lái xe đạp quá nhanh bạn nhé!”. Unit này đề cập đến những cảnh báo, răn đe trước những hành động nguy hiểm không nên thực hiện.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1accidentv/ˈæk.sə.dənt/tai nạn, điều không may
2break your arm v/breɪk jʊər ɑrm/gãy tay
3climb the tree v/klaɪm ði triː/trèo cây
4cut yourself v/kʌt jʊrˈself/đứt tay
5fall offv/fɔl ɔf/bị ngã
6get a burn v/gɛt eɪ bɜrn/bị bỏng
7play with matchesv/pleɪ wɪð ˈmæʧəz/chơi với diêm
8play with stove v/pleɪ wɪð stoʊv/chơi với bếp ga
9ride your bike too fastv/raɪd jʊər baɪk tuː fæst/lái xe đạp quá nhanh
10run down the stairsv/rʌn daʊn ði stɛrz/chạy xuống cầu thang
Bảng từ vựng trong tiếng Anh lớp 5 Unit 12

Exercise 12: Dựa vào hình ảnh hãy cho biết nội dung bức tranh dựa vào số lượng từ gợi ý

----- ---- ---

---- ---- -----

---- ---- -------

--- --------

3.3. Unit 13: What do you do in your free time?

Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh, xem TV hay tham gia các hoạt động ngoài trời cùng bạn bè? Dưới đây là danh sách từ vựng về các hoạt động bạn sẽ làm trong thời gian rảnh rỗi.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 13

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1camp n/kæmp/nơi cắm trại
2camping n/ˈkæm.pɪŋ/cắm trại
3clean adj, v/klin/sạch sẽ, làm sạch
4fishing n/ˈfɪʃ.ɪŋ/câu cá
5forest v/ˈfɔrəst/khu rừng
6free timen/fri taɪm/thời gian rảnh
7hike n/haɪk/đi leo núi
8programme v/ˈproʊ.ɡræm/chương trình
9question n/ˈkwɛsʧən/câu hỏi
10surf the Internet v/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt mạng
Bảng từ vựng về hoạt động trong thời gian rảnh 

Exercise 13: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

Dear Minh, I’m Lan

What do you do in your free time? In my free time, I often go camping in the forest. I love the feeling of being one with nature, breathing in the fresh air and admiring the beauty of the forest. I often go camping with friends or family. We usually bring tents, food, and supplies and start our journey.

We usually choose forests with lots of trees and flowers. When we arrive, we will set up our tents and start cooking. After dinner, we will go for a walk in the forest, fishing, or playing games. We usually wake up early in the morning to watch the sunrise and then go hiking.

I really enjoy camping because it helps me relax and de-stress. It also helps me learn more about nature and how to live in harmony with nature.

Love, Lan

Question 1: Where does Lan often go camping?
=>

Question 2: Who does Lan go camping with?
=>

Question 3: What does she do when she goes camping?
=>

Question 4: Why does Lan love going camping?
=>

 

3.4. Unit 14: What happened in the story?

Bạn đã bao giờ đọc sách và rất ấn tượng với tính cách nhân vật hay nội dung câu chuyện đó chưa? Hãy tham khảo danh sách bộ từ vựng dưới đây để biết cách mô tả, kể lại câu chuyện bạn đã đọc cho mọi người cùng biết nhé.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1content n/kənˈtent/nội dung
2cover n/ˈkʌv.ɚ/bìa
3exchange n/ɪksˈtʃeɪndʒ/sự trao đổi
4far away adj/fɑr əˈweɪ/xa xôi
5happen v/ˈhæp.ən/xảy ra, diễn ra
6honest adj/ˈɑː.nɪst/thật thà
7intelligent adj/ɪnˈtel.ə.dʒənt/thông minh, nhanh trí
8order v/ˈɔːr.dɚ/ra lệnh, yêu cầu
9pretend (doing smt) v/prɪˈtend/giả vờ (làm gì đó)
10wiseadj/waɪz/sáng suốt
Bảng từ vựng trong tiếng Anh lớp 5 Unit 14

Exercise 14: Chuyển những câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt

  1. intelligent ->
  2. wise           ->
  3. honest       ->
  4. far away    ->
  5. exchange  ->

3.5. Unit 15: What would you like to be in the future?

Hồi nhỏ bạn đã từng mơ ước trở thành bác sĩ hay trở thành giáo viên? Unit 15 “What would you like to be in the future?” sẽ cung cấp vốn từ vựng tiếng Anh lớp 5 giúp bạn miêu tả được nghề nghiệp mơ ước của bản thân trong tương lai. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 15

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1architectn/ˈɑːr.kə.tekt/kiến trúc sư
2astronaut n/ˈæs.trə.nɑːt/phi hành gia
3design a building v/dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/thiết kế một tòa nhà 
4farmer n/ˈfɑːr.mɚ/nông dân
5future n/ˈfjuː.tʃɚ/tương lai
6singer n/ˈsɪŋ.ɚ/ca sĩ
7look after patient v/lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/chăm sóc bệnh nhân
8pilot n/ˈpaɪ.lət/phi công
9spaceship n/ˈspeɪs.ʃɪp/tàu vũ trụ
10writer n/ˈraɪ.t̬ɚ/nhà văn
Bảng từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng Anh lớp 5 Unit 15

Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực cho bé thỏa sức mơ ước

Exercise 15: Dựa vào gợi ý, hãy đoán xem nghề nghiệp của họ là gì?

  1. Who flies into space to explore?   =>
  2. Who looks after the patient?     =>
  3. Who writes some books?   =>
  4. Who holds the mic and stands on the stage?     =>
  5. Who designs and builds houses?     =>

3.6. Unit 16: Where’s the post office?

Cùng FLYER điểm qua 1 số địa danh và phương hướng bạn có thể gặp trên đường đi qua Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?).

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1behind pre/bɪˈhaɪnd/đằng sau
2cineman/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
3go straight v/goʊ streɪt/đi thẳng
4in front ofpre/ɪn frʌnt ʌv/ở phía trước
5museumn/mjuːˈziː.əm/bảo tàng
6on the corner of pre/ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ở góc (của cái gì)
7pharmacyn/ˈfɑːr.mə.si/hiệu thuốc
8restaurantn/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàng
9supermarketn/ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/siêu thị
10theatren/ˈθiː.ə.t̬ɚ/rạp hát
Bảng từ vựng về địa điểm

Exercise 16: Ghép từ ở cột A với nghĩa của nó ở cột B

Cột ACột B
1. cinemaa. nhà hát
2. museumb.rạp chiếu phim
3. restaurantc. nhà thuốc
4. pharmacyd. bảo tàng
5. supermarkete.siêu thị
6. theatref. nhà hàng
1-
2-
3-
4-
5-
6-

3.7. Unit 17: What would you like to eat?

Bạn muốn ăn gì? Trong danh sách các món ăn dưới đây, một số cái tên có có thể là “sở trường” của bạn đấy.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 17

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1a bowl of noodles n/eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/một bát mì
2a glass of water n/eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/một ly nước 
3biscuitn/ˈbɪs.kɪt/bánh quy
4broccoli n/ˈbrɑː.kəl.i/bắp cải
5buttern/ˈbʌt̬.ɚ/
6cheese n/tʃiːz/phô mai
7fat n/fæt/béo, chất béo
8lemonaden/ˌlem.əˈneɪd/nước chanh
9sausage n/ˈsɑː.sɪdʒ/xúc xích
10sugar n/ˈʃʊɡ.ɚ/đường
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 về các món ăn

Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh

3.8. Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Thời tiết ngày mai có lẽ sẽ ảnh hưởng đến hoạt động trong một ngày của bạn đấy. Bạn thích trời nắng hay trời mưa, bộ từ vựng về thời tiết dưới đây sẽ giúp bạn miêu tả về thời tiết của 1 ngày.

Từ vựng về thời tiết

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1cloudy adj/ˈklaʊ.di/có mây
2cold  adj/koʊld/lạnh
3cooladj/kuːl/mát mẻ
4foggy adj/ˈfɑː.ɡi/có sương mù
5rainyadj/ˈreɪ.ni/có mưa
6snowy adj/ˈsnoʊ.i/có tuyết
7stormy adj/ˈstɔːr.mi/có bão
8sunny adj/ˈsʌn.i/có nắng
9temperaturen/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/nhiệt độ
10warm adj/wɔːrm/ấm áp
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 18

Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!

Exercise 18: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Today  is 25 degree
  2. In the spring, the weather is  
  3. Today it is very cold and , the temperature is only 2 degrees
  4. Today the weather is beautiful,  , very suitable for a walk

3.9. Unit 19: Which place would you like to visit?

Nơi nào là địa điểm bạn thích đến nhất, hãy cùng FLYER khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 5 về một số địa danh nổi tiếng sau đây.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 19

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1attractadj/əˈtrækt/thu hút, hấp dẫn
2bridge n/brɪdʒ/cây cầu
3center n/ˈsen.t̬ɚ/trung tâm
4churchn/tʃɝːtʃ/nhà thờ
5exciting adj/ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/hào hứng, thú vị
6expect v/ɪkˈspekt/mong đợi
7interesting adj/ˈɪn.trɪ.stɪŋ/thú vị
8pagodan/pəˈɡoʊ.də/ngôi chùa
9somewhere adv/ˈsʌm.wer/nơi nào đó
10temple n/ˈtem.pəl/đền
Bảng từ vựng về địa danh trong tiếng Anh lớp 5 Unit 19

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng về danh lam thắng cảnh thông dụng nhất trong tiếng Anh

Exercise 19: Chọn đáp án đúng nhất

3.10. Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Từ vựng về cuộc sống nông thôn/thành thị

Ở unit cuối cùng của học kì II, bạn sẽ được học những từ vựng cuộc sống ở nông thôn và thành phố. Bên cạnh đó là một số tính từ để mô tả về hai nơi này.

STTTừ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1beautiful adj/ˈbjuː.t̬ə.fəl/đẹp
2big adj/bɪɡ/to hơn
3busy adj/ˈbɪz.i/bận rộn
4cheap adj/tʃiːp/rẻ 
5districtn/ˈdɪs.trɪkt/quận, huyện
6expensive adj/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏ
7large adj/lɑːrdʒ/rộng
8noisyadj/ˈnɔɪ.zi/ồn ào
9small adj/smɑːl/nhỏ hơn
10villagen/ˈvɪl.ɪdʒ/ngôi làng
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 5 unit 20

Exercise 20: Tìm từ trái nghĩa với những từ cho trước

  1. small ><
  2. noisy ><
  3. expensive ><
  4. busy >< 
  5. beautiful >< 

4. Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 5

Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả cho học sinh lớp 5

Đối với học sinh lớp 5, học từ vựng là yếu tố tiền đề để giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn. Dưới đây là một số phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả:

  • Sử dụng thẻ từ vựng (Flashcards): Thẻ từ vựng là một công cụ hữu ích để học và ghi nhớ từ vựng. Bạn có thể viết từ vựng và nghĩa của từ đó ở mặt trước của thẻ, mặt sau sẽ là phiên âm của từ. Sau đó, bạn hãy tự kiểm tra kiến thức của mình bằng cách lật thẻ lại và cố gắng ghi nhớ nghĩa và cách phát âm của từ đó.
  • Học từ vựng trong ngữ cảnh câu: Học từ vựng trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng từ đó trong câu. Bạn có thể đọc truyện, xem phim hoặc nghe nhạc bằng tiếng Anh để thấy từ vựng được sử dụng trong thực tế như thế nào. Việc này giúp bạn kết nối từ vựng với tình huống cụ thể hơn, điều đó sẽ giúp bạn ghi nhớ và ấn tượng sâu hơn.
  • Lập danh sách từ vựng: Hãy lập một danh sách các từ vựng bạn muốn học. Ghi lại nghĩa, phiên âm, ví dụ để dễ dàng theo dõi và ôn tập. Sắp xếp từ vựng theo chủ đề cũng là một cách hiệu quả để học tiếng Anh đó nha.
  • Sử dụng ứng dụng học từ vựng: Hiện nay có không ít ứng dụng di động và trang web học từ vựng tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng. Một số ứng dụng phổ biến được nhiều người sử dụng như Duolingo, Memrise, Quizlet,…
  • Học từ vựng hàng ngày: Điều quan trọng nhất khi học ngoại ngữ là duy trì thói quen học từ vựng hàng ngày. Bạn có thể dành 20-30 phút mỗi ngày để học và ôn lại từ vựng. Ôn luyện hàng ngày không chỉ giúp bạn củng cố thêm vốn từ của mình mà còn tránh quên những từ đã học nữa đó. 

5. Bài luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 5

Bài 1: Điền từ vào ô trống thích hợp 

  1. What's your ? - My address is 34 Tran Hung Dao Street 
  2. I in Ha Noi City. 
  3. I play with my friends in the party 
  4. My friend give me that
  5. The is very fun
address - live - hide - and - seek - festival - present
Bài 2: Dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh cho các từ sau đây

  1. căn hộ ->
  2. làn đường ->
  3. hoạt động hàng ngày ->
  4. đánh răng ->
  5. lướt mạng ->
  6. tàu điện ngầm ->
  7.  bữa tiệc ->
  8.  tận hưởng ->
  9.  mời ->
  10.  tắm nắng ->
    Bài 3: Sắp xếp lại các câu sau

    1. is / What / your / address? =>
    2. go / Did / the / to / you / party? =>
    3. lives / She / in / Ho Chi Minh City =>
    4. do /  afternoon / you / What / do / in / the? =>
    5. do / I / every / exercise / morning =>
    Bài 4: Nối các từ trái nghĩa của cột A với cột B 

    Cột ACột B
    1. olda. tall
    2. smallb. countryside
    3. farc. noisy
    4. shortd. near
    5. behinde. big
    6. cityf. in front of
    7. quietg. young
    1-  
    2-  
    3-  
    4-  
    5-  
    6-  
    7-
    Bài 5: Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

    Dear David

    My name's Lan. I'm Vietnamese. I live in Ha Noi, Vietnam. I'm nine years old. I study at Hai Ba Trung Primary School. My favorite subject is English. I like reading books.

    Love,

    Lan
    1. What's her name?
    =>
    2. How old is she?
    =>
    3. Where is she from?
    =>
    4. What is her school's name?
    =>
    5. What's her favorite subject?
    =>

    Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5

    6. TỔNG KẾT

    Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 là kiến thức rất quan trọng, giúp bạn tự tin hơn khi muốn chia sẻ về cuộc sống xung quanh mình với gia đình, bạn bè. Nắm vững từ vựng là nền tảng giúp bạn ghi nhớ và học tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy nhớ áp dụng những phương pháp học tập tiếng Anh cùng FLYER để việc học ngoại ngữ của bạn trở nên dễ dàng hơn nhé!

    Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

    Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

    ✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

    ✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

    ✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

    Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

    DD

    Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

    Xem thêm >>>

    Subscribe
    Notify of
    0 Comments
    Inline Feedbacks
    View all comments
    wpDiscuz
    0
    0
    Would love your thoughts, please comment.x
    ()
    x
    Exit mobile version