Để chinh phục bài thi TOEFL Junior đòi hỏi trẻ phải trang bị một vốn từ vựng nhất định. Các chủ đề từ vựng trong bài thi này không khó, tuy nhiên lại có số lượng khá lớn mà nếu không học theo phương pháp phù hợp, trẻ có thể gặp khó khăn trong việc tiếp thu và ghi nhớ từ vựng. Vậy, làm cách nào để ba mẹ hỗ trợ trẻ hiệu quả trong việc tích lũy từ vựng cho bài thi TOEFL Junior?
Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ gợi ý đến ba mẹ phương pháp học từ vựng theo chủ đề thông qua 18 chủ đề từ vựng TOEFL Junior phổ biến nhất. Mời ba mẹ cùng tham khảo!
1. Từ vựng TOEFL Junior theo chủ đề
1.1. School: Trường học
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Ý nghĩa
activity
n
/ækˈtɪvəti/
hoạt động
area
n
/ˈɛəriə/
khu vực
art
n
/ɑːrt/
nghệ thuật
author
n
/ˈɔθər/
tác giả
backpack
n
/ˈbækˌpæk/
ba lô
binder
n
/ˈbaɪndər/
cái bìa, bìa kẹp tài liệu
boarding school
n
/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/
trường nội trú
borrow
v
/ˈbɑːroʊ/
mượn, vay
break
n
/breɪk/
giờ giải lao
break time
n
/breɪk taɪm/
thời gian nghỉ giữa giờ học, giờ giải lao
cafeteria
n
/ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/
quán ăn tự phục vụ
calculator
n
/ˈkælkjəˌleɪtər/
máy tính
capital
n
/ˈkæp.ɪ.təl/
thủ đô
chalkboard
n
/ˈʧɔːkˌbɔːrd/
bảng viết phấn
classmate
n
/ˈklæsˌmeɪt/
bạn cùng lớp
compass
n
/ˈkʌmpəs/
compa
creative
adj
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
dictionary
n
/ˈdɪkʃəˌnɛri/
từ điển
diploma
n
/dɪˈploʊmə/
bằng (văn bằng, chứng chỉ)
equipment
n
/ɪˈkwɪpmənt/
trang thiết bị
excited
adj
/ɪkˈsaɪtɪd/
phấn chấn, hứng thú
folder
n
/ˈfoʊldər/
thư mục
greenhouse
n
/ˈɡrinˌhaʊs/
nhà kính
gym
n
/dʒɪm/
phòng tập thể dục
healthy
adj
/ˈhɛlθi/
khỏe mạnh
help
v/n
/hɛlp/
giúp đỡ
high school
n
/haɪ skul/
trường phổ thông trung học
history
n
/ˈhɪs. tər.i/
lịch sử
ink
n
/ɪŋk/
mực
ink bottle
n
/ɪŋk ˈbɑːtəl/
lọ mực
international
adj
/ˌɪntərˈnæʃənl/
quốc tế
interview
n/v
/ˈɪntərvjuː/
cuộc phỏng vấn
judo
n
/ˈʤuːdoʊ/
môn võ judo
kindergarten
n
/ˈkɪndərˌɡɑːrtn/
trường mẫu giáo
knock
v/n
/nɑːk/
gõ cửa, tiếng gõ cửa
lecturer
n
/ˈlɛktʃərər/
giảng viên
library
n
/ˈlaɪˌbrɛri/
thư viện
locker
n
/ˈlɑːkər/
ngăn đồ
mechanical pencil
n
/məˈkænɪkəl ˈpɛnsəl/
bút chì bấm
neighbourhood
n
/ˈneɪbərˌhʊd/
khu phố
notepad
n
/ˈnoʊtˌpæd/
quyển ghi chú
novel
n
/ˈnɒv.əl/
truyện, tiểu thuyết
order
n
/ˈɔːdər/
thứ tự
overseas
adj/adv
/ˌoʊvərˈsiːz/
ở nước ngoài
pencil sharpener
n
/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/
gọt bút chì
physics
n
/ˈfɪzɪks/
môn vật lý
playground
n
/ˈpleɪˌɡraʊnd/
sân chơi
pocket money
n
/ˈpɑːkɪt ˈmʌni/
tiền tiêu vặt
poem
n
/poʊm/
bài thơ
primary school
n
/ˈpraɪmɛri skul/
trường tiểu học
private tutor
n
/ˈpraɪvɪt ˈtuːtər/
gia sư cá nhân
pupil
n
/ˈpjuːpl/
học sinh
quiet
adj/n
/ˈkwaɪət/
yên tĩnh
rack
n
/ræk/
giá đỡ
receive
v
/rɪˈsiːv/
nhận
remember
v
/rɪˈmɛmbər/
nhớ lại, ghi nhớ
ride
v/n
/raɪd/
đi (xe, ngựa), cuộc đi chơi
rubber
n
/ˈrʌbər/
cục tẩy
schedule
n
/ˈskɛdʒul/
lịch trình, chương trình
school lunch
n
/skul lʌntʃ/
bữa trưa tại trường
school supply
n
/skul səˈplaɪ/
dụng cụ học tập
schoolbag
n
/ˈskulˌbæɡ/
cặp sách
science
n
/ˈsaɪəns/
môn khoa học
secondary school
n
/ˈsɛkənˌdɛri skul/
trường trung học cơ sở
set
n
/set/
bộ
share
v/n
/ʃɛr/
chia sẻ
shelf
n
/ʃelf/
giá sách
show
v
/ʃoʊ/
cho thấy
snack
n
/snæk/
đồ anh nhanh
spiral notebook
n
/ˈspaɪrəl ˈnoʊtˌbʊk/
sổ tay xoắn
student
n
/ˈstuːdənt/
sinh viên, học sinh
surround
v
/səˈraʊnd/
bao quanh, vây quanh
swimming pool
n
/ˈswɪmɪŋ pul/
bể bơi
teacher
n
/ˈtiːʧər/
giáo viên
textbook
n
/ˈtɛkstˌbʊk/
sách giáo khoa
timetable
n
/ˈtaɪmˌteɪbəl/
thời khóa biểu
title
n
/ˈtaɪtl/
tiêu đề
uniform
n
/ˈjuːnɪˌfɔrm/
đồng phục
Từ vựng TOEFL Junior chủ đề trường học
1.2. House and home: Nhà cửa
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
air-conditioner
n
/ˈɛr kənˈdɪʃənər/
máy điều hòa không khí
alarm clock
n
/əˈlɑrm klɑk/
đồng hồ báo thức
apartment
n
/əˈpɑːrtmənt/
căn hộ
appliance
n
/əˈplɑɪ·əns/
thiết bị, dụng cụ
attic
n
/ˈætɪk/
gác xép
automatic
adj
/ˌɔ·t̬əˈmæt̬·ɪk/
tự động
basement apartment
n
/ˈbeɪs·mənt əˈpɑrt·mənt/
căn hộ tầng hầm
bathroom
n
/ˈbæθˌrum/
phòng tắm
bathroom scales
n
/ˈbæθˌrum skeɪlz/
quy mô phòng tắm
bed
n
/bɛd/
giường
bedroom
n
/ˈbɛdˌrum/
phòng ngủ
behind
prep/adv
/bɪˈhaɪnd/
phía sau
between
prep
/bɪˈtwiːn/
giữa
blanket
n
/ˈblæŋkɪt/
mền
cable television (TV cable)
n
/ˈkeɪ·bəl ˈtel·əˌvɪʒ·ən/
truyền hình cáp
castle
n
/ˈkæs·əl/
lâu đài
ceiling fan
n
/ˈsilɪŋ fæn/
quạt trần
cellar
n
/ˈsɛlər/
hầm
chair
n
/tʃɛr/
ghế
chest of drawers
n
/ʧɛst əv drɔrz/
tủ có ngăn kéo
chimney
n
/ˈʧɪmni/
ống khói
chopsticks
n
/ˈʧɑpˌstɪks/
đũa
comfortable
adj
/ˈkʌm·fər·t̬ə·bəl/
đầy đủ, tiện nghi
condominium
n
/kɑn·dəˈmɪn·i·əm/
chung cư
cooker
n
/ˈkʊkər/
bếp
cottage
n
/ˈkɒtɪdʒ/
cái lều
country house
n
/ˈkʌntri haʊs/
nhà nông thôn
crazy
adj
/ˈkreɪzi/
điên cuồng
cupboard
n
/ˈkʌbərd/
tủ đựng đồ
curtain
n
/ˈkɜːrtn/
rèm cửa
cushion
n
/ˈkʊʃən/
đệm, gối
department store
n
/dɪˈpɑːrtmənt stɔr/
cửa hàng lớn
different
adj
/ˈdɪfərənt/
khác biệt
dining room
n
/ˈdaɪnɪŋ rum/
phòng ăn
dishwasher
n
/ˈdɪʃˌwɑːʃər/
máy rửa bát
drip
v
/drɪp/
chảy nhỏ giọt
drop
n
/drɒp/
giọt (nước)
dry
v
/drɑɪ/
làm khô, sấy khô
electricity
n
/ɪlekˈtrɪsəti/
điện
fantastic
adj
/fænˈtæstɪk/
tuyệt vời
flat
n
/flæt/
căn hộ
fridge
n
/frɪdʒ/
tủ lạnh
furniture
n
/ˈfɜːrnɪʧər/
đồ nội thất
garage
n
/ˈɡærɪdʒ/
nhà để xe
hall
n
/hɔːl/
hành lang, sảnh
hay
n
/heɪ/
cỏ khô
hi-tech
adj
/ˈhɑɪˈtek/
kỹ thuật cao
houseboat
n
/ˈhɑʊsˌboʊt/
nhà thuyền
housework
n
/ˈhaʊswɜːk/
việc nhà
in front of
prep
/ɪn frʌnt ʌv/
phía trước
iron
v
/aɪrn/
bàn là, ủi
kitchen
n
/ˈkɪʧən/
nhà bếp
lamp
n
/læmp/
đèn bàn
light
n
/laɪt/
đèn, ánh sáng
living room
n
/ˈlɪvɪŋ rum/
phòng khách
look after
v
/lʊk ˈæf tər/
trông nom, chăm sóc
messy
adj
/ˈmɛsi/
lộn xộn, bừa bãi
microwave
n
/ˈmaɪkrəˌweɪv/
lò vi sóng
modern
adj
/ˈmɑd·ərn/
hiện đại
motorhome
n
/ˈməʊtəˌhəʊm/
nhà lưu động
move
v/n
/muːv/
di chuyển, cuộc chuyển nhà
next to
prep
/nɛkst tuː/
kế bên
palace
n
/ˈpæləs/
lâu đài, cung điện
penthouse
n
/ˈpent·hɑʊs/
tầng trên cùng của tòa nhà cao tầng
poster
n
/ˈpoʊstər/
áp phích, poster
skyscraper
n
/ˈskɑɪˌskreɪ·pər/
nhà chọc trời
smart
adj
/smɑːrt/
thông minh
smart
adj
/smɑːt/
thông minh
sofa
n
/ˈsoʊfə/
ghế sofa
solar energy
n
/ˌsoʊ.lɚ ˈen.ɚ.dʒi/
năng lượng mặt trời
space
n
/speɪs/
không gian vũ trụ
special
adj
/ˈspeʃ·əl/
đặc biệt
stilt house
n
/stɪlt haʊs/
nhà sàn
swimming pool
n
/ˈswɪmɪŋ puːl/
bể bơi
table
n
/ˈteɪbl/
bàn
temperature
n
/ˈtemprətʃər/
nhiệt độ
toilet
n
/ˈtɔɪlɪt/
toilet, nhà vệ sinh
town house
n
/taʊn haʊs/
nhà phố
track
n
/træk/
lối đi
tractor
n
/ˈtræktə(r)/
máy kéo
under
prep/adv
/ˈʌndər/
dưới
villa
n
/ˈvɪlə/
biệt thự
wardrobe
n
/ˈwɔrdroʊb/
tủ quần áo
wifi (Wireless Fidelity)
n
/ˈwɑɪˈfɑɪ/
hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến
wireless
adj/ n
/ˈwɑɪər·ləs/
vô tuyến, không dây
wireless TV
n
/ˈwɑɪər·ləsˌtiːˈviː/
ti vi có kết nối mạng không dây
Từ vựng TOEFL Junior theo chủ đề nhà cửa
1.3. Family: Gia đình
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
adopted son/daughter
n
/əˈdɑptɪd sʌn ˈdɔtər/
con trai/gái nuôi
alimony
n
/ˈælɪˌmoʊni/
trợ cấp nuôi con
ancestor
n
/ˈæn.ses.tɚ/
tổ tiên
bride
n
/braɪd/
cô dâu
burial
n
/ˈber.i.əl/
việc chôn cất
close relatives
n
/kloʊs ˈrɛlətɪvz/
những người họ hàng gần
close-knit family
n
/kloʊs nɪt ˈfæməli/
gia đình gắn bó
cousin
n
/ˈkʌzən/
anh/em họ
descendant
n
/dɪˈsɛndənt/
hậu duệ
distant relatives
n
/ˈdɪs.tənt ˈrɛl.ə.tɪvs/
những người họ hàng xa
divorced
adj
/dɪˈvɔrst/
ly hôn
elder sister/brother
n
/ˈɛldər ˈsɪstər/ ˈˈˈ /ˈˈˈ ˈbrʌðər/
chị gái/anh trai
engagement
n
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/
cầu hôn
extended family
n
/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/
gia đình mở rộng
family history
n
/ˈfæm.əl.i ˈhɪs.tər.i/
lịch sử gia đình
family tree
n
/ˈfæm.əl.i tri/
cây gia phả
father/mother-in-law
n
/ˈfɑðər ˈmʌðər ɪn lɔ/
bố/mẹ của chồng/vợ
forefather
n
/ˈfɔːrˌfɑːð.ər/
tổ tiên
foster family
n
/ˈfɔstər ˈfæməli/
gia đình có con nuôi
foster father/mother
n
/ˈfɔstər ˈfɑðər/ mʌðər/
bố/mẹ nuôi
funeral
n
/ˈfjuː.nər.əl/
đám tang
genealogy book
n
/ˌdʒiː.niˈɑː.lə.dʒi bʊk/
cuốn gia phả
generation
n
/ˌdʒen.əˈreɪʃ.ən/
thế hệ
goddaughter/son
n
/ˈɡɑːdˌdɔːt.ər ˈsʌn/
con gái/trai đỡ đầu
godfather/mother
n
/ˈɡɑːdˌfɑːðər ˈmʌðər/
bố/mẹ đỡ đầu
grandchildren
n
/ˈɡrændˌʧɪldrən/
cháu (con của con mình)
granddaughter
n
/ˈɡrænˌdɔːtər/
cháu gái
grandparents
n
/ˈɡrænˌpɛrənts/
ông bà
grandson
n
/ˈɡrænˌsʌn/
cháu trai
grave
n
/ɡreɪv/
mồ, nơi mai táng
groom
n
/ɡruːm/
chú rể
guardian
n
/ˈɡɑːr.di.ən/
người giám hộ
heir
n
/er/
người thừa kế, kế tục
immediate family
n
/ɪˈmiːdiət ˈfæməli/
gia đình trực tiếp (theo quy định pháp luật)
kin
n
/kɪn/
thân nhân
married
adj
/ˈmærɪd/
đã kết hôn
nephew
n
/ˈnɛfju/
cháu trai (con của anh/chị)
newborn baby
n
/ˈnjuːˌbɔrn ˈbeɪbi/
trẻ sơ sinh
newlyweds
n
/ˈnuːliˌwɛdz/
vợ chồng mới cưới
niece
n
/niːs/
cháu gái (con của anh/chị)
nuclear family
n
/ˈnuːkliər ˈfæməli/
gia đình hạt nhân
offspring
n
/ˈɔfsprɪŋ/
trẻ con, con cái
only/eldest/middle child
n
/ˈoʊnli/ /ˈɛldɪst/ /ˈmɪdəl ʧaɪld/
con cả, con út, con giữa
orphan
n
/ˈɔrfən/
trẻ mồ côi
pregnancy
n
/ˈpreɡ.nən.si/
sự mang bầu
relatives
n
/ˈrɛlətɪvz/
họ hàng
separated
adj
/ˈsɛpəˌreɪtɪd/
chia tay
separated/divorced
adj
/ˈsɛpəˌreɪtɪd/ /dɪˈvɔrst/
chia tay, ly hôn
sibling
n
/ˈsɪblɪŋ/
anh chị em ruột
single
adj
/ˈsɪŋɡəl/
độc thân
son/daughter-in-law
n
/sʌn ˈdɔtər ɪn lɔ/
con rể/con dâu
spouse
n
/spaʊs/
vợ/chồng
step family
n
/stɛp ˈfæməli/
gia đình có bố/mẹ kế
step father/mother
n
/stɛp ˈfɑðər/ ˈmʌðər/
bố/mẹ kế
step/half brother (sister)
n
/stɛp/ /hæf ˈbrʌðər/ /ˈsɪstər/
anh/em trai/em gái kế
twins
n
/twɪnz/
cặp song sinh
widow
n
/ˈwɪdoʊ/
góa phụ
younger brother/sister
n
/ˈjʌŋɡər ˈbrʌðər/ /ˈsɪstər/
em trai/em gái
Danh sách từ vựng chủ đề gia đình
1.4. Friends: Bạn bè
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
active
adj
/ˈæktɪv/
năng động
appearance
n
/əˈpɪrəns/
diện mạo, vẻ bề ngoài
arm
n
/ɑːrm/
cánh tay
barbecue
n/v
/ˈbɑːrbɪkjuː/
nướng (nướng thịt ngoài trời)
big
adj
/bɪɡ/
to
boring
adj
/ˈbɔːrɪŋ/
chán, nhạt nhẽo
choir
n
/ˈkwaɪr/
hợp xướng
chubby
adj
/ˈʧʌbi/
béo, mũm mĩm
competition
n
/ˌkɑːmpəˈtɪʃən/
cuộc thi, sự cạnh tranh
confident
adj
/ˈkɑːnfɪdənt/
tự tin
curious
adj
/ˈkjʊriəs/
tò mò
ear
n
/ɪr/
tai
eye
n
/aɪ/
mắt
field trip
phr
/fiːld trɪp/
chuyến đi thực địa
finger
n
/ˈfɪŋɡər/
ngón tay
firefighter
n
/ˈfaɪrˌfaɪtər/
lính cứu hỏa
fireworks
n
/ˈfaɪrwɜːrks/
pháo hoa
freedom-loving
phr
/ˈfriːdəm ˈlʌvɪŋ/
yêu tự do
funny
adj
/ˈfʌni/
vui nhộn
gardening
n/v
/ˈɡɑːrdnɪŋ/
làm vườn
generous
adj
/ˈʤɛnərəs/
hào phóng
leg
n
/lɛɡ/
chân
museum
n
/mjuːˈziəm/
bảo tàng
neck
n
/nɛk/
cổ
nose
n
/noʊz/
mũi
organise
v
/ˈɔːrɡənaɪz/
tổ chức
patient
adj/n
/ˈpeɪʃənt/
kiên nhẫn
personality
n
/ˌpɜːrsəˈnæləti/
tính cách
prepare
v
/prɪˈpɛr/
chuẩn bị
racing
n/v
/ˈreɪsɪŋ/
đua xe, đua tốc độ
reliable
adj
/rɪˈlaɪəbl/
đáng tin cậy
sensitive
adj
/ˈsɛnsɪtɪv/
nhạy cảm
serious
adj
/ˈsɪriəs/
nghiêm túc
short
adj
/ʃɔːrt/
ngắn, thấp
shy
adj
/ʃaɪ/
nhút nhát
small
adj
/smɔːl/
nhỏ
sporty
adj
/ˈspɔːrti/
thể thao
tall
adj
/tɔːl/
cao
volunteer
n/v
/ˌvɑːlənˈtɪr/
tình nguyện viên
zodiac
n
/ˈzoʊdiæk/
cung hoàng đạo
Từ vựng TOEFL Junior theo chủ đề Friends
1.5. Recipes: Công thức nấu ăn
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
beat
v
/bi:t/
khuấy, trộn, đánh trộn
beef
n
/bi:f/
thịt bò
bitter
adj
/’bɪtə/
đắng
broth
n
/brɒθ/
nước xuýt
celery
n
/ˈsɛləri/
cần tây
chop
v/n
/ʧɒp/
chặt, thái nhỏ
chunk
n
/ʧʌŋk/
miếng lớn, khúc
cube
n
/kjuːb/
hình hộp
deep-fry
v
/diːp fraɪ/
chiên sâu
delicious
adj
/dɪˈlɪʃəs/
ngon, thơm ngon
dip
v/n
/dɪp/
nhúng, nước chấm
drain
v/n
/dreɪn/
để ráo, cống rãnh
eel
n
/i:l/
con lươn
fantastic
adj
/fænˈtæstɪk/
tuyệt vời, phi thường
flour
n
/flaʊə/
bột
fold
n
/fəʊld/
gấp, gập
fragrant
adj
/’freɪɡrənt/
thơm, thơm phức
garnish
v/n
/ˈɡɑːrnɪʃ/
trang trí, hải sản
grate
v/n
/ɡreɪt/
bào nhỏ
green tea
n
/,ɡri:n ‘ti:/
chè xanh
grill
v/n
/ɡrɪl/
nướng
ham
n
/hæm/
giăm bông
ingredient
n
/ɪnˈɡriːdiənt/
nguyên liệu
marinate
v
/ˈmærəneɪt/
ướp
noodles
n
/’nu:dlz/
mì, mì sợi
nutritious
adj
/nʊˈtrɪʃəs/
bổ dưỡng
omelette
n
/’ɒmlət, ‘ɒmlɪt/
trứng tráng
pancake
n
/’pænkeɪk/
bánh kếp
peel
v/n
/piːl/
bóc vỏ
pepper
n
/’pepər/
hạt tiêu
pork
n
/pɔːk/
thịt lợn
pour
v
/pɔː/
rót, đổ
prawn
n
/prɔːn/
tôm
purée
v/n
/pjuːˈreɪ/
nghiền nhuyễn
recipe
n
/’resɪpi/
công thức làm món ăn
roast
v/n
/roʊst/
nướng
salt
n
/’sɔːlt/
muối
salty
adj
/’sɔːlti/
mặn, có nhiều muối
sandwich
n
/’sænwɪdʒ/
bánh kẹp
sauce
n
/sɔːs/
nước xốt
sausage
n
/’sɒsɪdʒ/
xúc xích
serve
v
/sɜːv/ múc/ xới/
gắp ra để ăn
shallot
n
/ʃəˈlɒt/
hành tây nhỏ
shrimp
n
/ʃrɪmp/
con tôm
simmer
v/n
/ˈsɪmər/
ninh nhỏ lửa
slice
v
/slaɪs/
cắt lát
slice
n
/slaɪs/
miếng mỏng, lát mỏng
soup
n
/su:p/
súp, canh, cháo
sour
adj
/saʊər/
chua
spicy
adj
/’spaɪsi/
cay, nồng
spread
v/n
/sprɛd/
phết, phần phía sau cánh
spring rolls
n
/sprɪŋ rəʊlz/
nem rán
sprinkle
v/n
/ˈsprɪŋkl/
rắc, rơi nhỏ
staple
n
/ˈsteɪpl/
thực phẩm cơ bản
starter
n
/ˈstɑːrtər/
món khai vị
starve
v
/stɑːrv/
chết đói
steam
v/n
/stim/
hấp
stew
v/n
/stuː/
hầm, món hầm
stir-fry
v
/stɜːr fraɪ/
xào
supper
n
/ˈsʌpər/
bữa tối
sweet
adj
/swi:t/
ngọt
sweet soup
n
/swi:t su:p/
chè
tasty
adj
/’teɪsti/
đầy hương vị, ngon
tender
adj
/ˈtɛndər/
mềm, dễ ăn
tofu
n
/’təʊfu:/
đậu phụ
tuna
n
/’tju:nə/
cá ngừ
turmeric
n
/’tɜːmərɪk/
củ nghệ
versatile
adj
/ˈvɜːrsətaɪl/
đa năng
vinegar
n
/ˈvɪnɪɡər/
giấm
warm
v
/wɔːm/
hâm nóng
whisk
v/n
/wɪsk/
đánh, cái đánh (trứng, bột)
Từ vựng về công thức nấu ăn
1.6. Sports: Thể thao
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
achievement
n
/əˈʧiːvmənt/
thành tích, thành tựu
aerobics
n
/ˌerəˈbɪks/
thể dục nhịp điệu
athlete
n
/ˈæθliːt/
vận động viên
athletics
n
/æθˈlɛtɪks/
điền kinh
badminton
n
/ˈbæd.mɪn.tən/
cầu lông
basketball
n
/ˈbæs.kɪt.bɔːl/
bóng rổ
bat
n
/bæt/
gậy đánh
blind man’s bluff
n
/blaɪnd mænz blʌf/
trò chơi bắt dê
boat
n
/boʊt/
thuyền, xuồng
boxing
n
/ˈbɑːk.sɪŋ/
quyền anh
breaststroke
n
/ˈbrest.strəʊk/
bơi ếch
career
n
/kəˈrɪər/
sự nghiệp
chess
n
/tʃes/
cờ vua
chew
v
/tʃuː/
nhai
congratulation
n
/kənˌɡrætʃuˈleɪʃən/
lời chúc mừng
court
n
/kɔːrt/
sân đấu, tòa án
cycling
n
/ˈsaɪklɪŋ/
đạp xe
elect
v
/ɪˈlekt/
bầu cử
equipment
n
/ɪˈkwɪpmənt/
thiết bị
eurythmics
n
/ˈjʊərɪðmiːz/
môn thể dục nhịp điệu
exhausted
adj
/ɪkˈsɔːstɪd/
kiệt sức
fantastic
adj
/fænˈtæstɪk/
tuyệt vời, tốt cực kỳ
fishing
n
/ˈfɪʃɪŋ/
việc câu cá
fit
adj
/fɪt/
khỏe mạnh, thích hợp, làm vừa
football
n
/ˈfʊt.bɔːl/
bóng đá
football match
n
/ˈfʊt.bɔːl mætʃ/
trận đấu bóng đá
football player
n
/ˈfʊt.bɔːl ˈpleɪ.ər/
cầu thủ bóng đá
goggles
n
/ˈɡɑː.ɡəlz/
kính bơi
gym
n
/dʒɪm/
phòng tập thể dục
gymnastics
n
/dʒɪmˈnæstɪks/
thể dục dụng cụ
hurdle rate
n
/ˈhɜːrdl reɪt/
cuộc đua vượt rào
individual
adj/n
/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
cá nhân, cá nhân hóa
javelin throw
n
/ˈdʒævlɪn θroʊ/
ném lao
karate
n
/kəˈrɑːti/
võ karate
last
adj
/læst/
cuối cùng
marathon
n
/ˈmærəθən/
chạy đua đường trường
marathon race
n
/ˈmærəθən reɪs/
cuộc đua marathon
marble
n
/ˈmɑːrbl/
viên bi
match
n
/mætʃ/
trận đấu
Olympic games
n
/əˌlɪmpɪk ɡeɪmz/
Thế vận hội
pedal
v/n
/ˈpedl/
đạp, bàn đạp
playground
n
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
sân chơi
pole vault
n
/poʊl vɔlt/
nhảy cạnh
professional
adj/n
/prəˈfeʃənl/
chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp
racket
n
/ˈrækɪt/
vợt
referee
n
/ˌrefəˈriː/
trọng tài
regard
v/n
/rɪˈɡɑːrd/
xem xét, sự quan tâm
regatta
n
/rɪˈɡætə/
cuộc thi đua thuyền
ring
n
/rɪŋ/
sàn đấu, vòng tròn
running
n
/ˈrʌnɪŋ/
chạy bộ
sailing
n
/ˈseɪ.lɪŋ/
việc cưỡi buồm
skateboard
n
/ˈskeɪt.bɔːrd/
ván trượt
skateboarding
n
/ˈskeɪtˌbɔːrdɪŋ/
trượt ván
ski
n/v
/skiː/
trượt tuyết
skiing
n
/ˈskiːɪŋ/
trượt tuyết
skipping
n
/ˈskɪpɪŋ/
nhảy dây
sport shoes
n
/spɔːrt ʃuz/
giày thể thao
sports competition
n
/spɔːrts ˌkɒmpəˈtɪʃən/
cuộc thi thể thao
sporty
adj
/ˈspɔːrti/
có thể thể thao, năng động
stadium
n
/ˈsteɪdiəm/
sân vận động
swallow
v/n
/ˈswɑːloʊ/
nuốt
swimming
n
/ˈswɪmɪŋ/
bơi lội
table tennis
n
/ˌteɪbl ˈtenɪs/
bóng bàn
tennis
n
/ˈtenɪs/
quần vợt
tug of war
phr
/tʌɡ əv wɔːr/
kéo co
volleyball
n
/ˈvɑːliˌbɔːl/
bóng chuyền
weather forecast
n
/ˈwɛðər ˈfɔːrˌkæst/
dự báo thời tiết
weightlifting
n
/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/
cử tạ
Từ vựng TOEFL Junior theo chủ đề thể thao
1.8. Hobbies & Entertainment: Sở thích và giải trí
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
a piece of cake
idiom
/ə piːs ʌv keɪk/
dễ như trở bàn tay
aerobics
n
/ˌeəroʊˈbɪks/
thể dục nhịp điệu
arrange
v
/əˈreɪndʒ/
sắp xếp
arranging flowers
phr
/əˈreɪndʒɪŋ ˈflaʊərz/
cắm hoa
bird-watching
n
/bɜːrd ˈwɒtʃɪŋ/
việc quan sát chim
board game
n
/bɔːrd ɡeɪm/
trò chơi trên bàn
carve
v
/kɑːrv/
chạm khắc
carved
adj
/kɑːrvd/
được chạm khắc
chat with friends
phr
/ʧæt wɪð frends/
trò chuyện với bạn bè
clay
n
/kleɪ/
đất sét
collage
n
/kəˈlɑːʒ/
tranh ghép
collect
v
/kəˈlekt/
sưu tầm
cycling
n
/ˈsaɪklɪŋ/
đạp xe
eggshell
n
/ˈɛɡˌʃɛl/
vỏ trứng
fishing
n
/ˈfɪʃɪŋ/
việc câu cá
fragile
adj
/ˈfrædʒəl/
dễ vỡ
gardening
n
/ˈɡɑːrdnɪŋ/
việc làm vườn
gymnastics
n
/dʒɪmˈnæstɪks/
thể dục dụng cụ
hobby
n
/ˈhɑːbi/
sở thích
horse-riding
n
/hɔːrs ˈraɪdɪŋ/
cưỡi ngựa
ice-skating
n
/aɪs ˈskeɪtɪŋ/
trượt băng
making model
phr
/ˈmeɪkɪŋ ˈmɑːdl/
làm mô hình
making pottery
phr
/ˈmeɪkɪŋ ˈpɒtəri/
làm đồ gốm
melody
n
/ˈmelədi/
giai điệu
monopoly
n
/məˈnɑːpəli/
trò chơi đế chế
mountain climbing
phr
/ˈmaʊntən ˈklaɪmɪŋ/
leo núi
play computer games
phr
/pleɪ kəmˈpjuːtər ɡeɪmz/
chơi trò chơi máy tính
share
v/n
/ʃer/
chia sẻ
skate
v/n
/skeɪt/
trượt băng
skating
n
/ˈskeɪtɪŋ/
môn trượt băng
strange
adj
/streɪndʒ/
lạ lùng
surfing
n
/ˈsɜːrfɪŋ/
lướt sóng
take photos
phr
/teɪk ˈfoʊtəʊz/
chụp ảnh
take up
phr
/teɪk ʌp/
bắt đầu (sở thích, hoạt động)
unique
adj
/juːˈniːk/
duy nhất
unusual
adj
/ʌnˈjuːʒuəl/
không bình thường
walk the dog
phr
/wɔːk ðə dɔːɡ/
dắt chó đi dạo
watch
v
/wɒtʃ/
xem
Từ vựng TOEFL Junior chủ đề sở thích
1.9. Health: Sức khoẻ
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
alcohol
n
/ˈælkəhɔːl/
cồn
allergy
n
/ˈælərdʒi/
dị ứng
ambulance
n
/ˈæmbjələns/
xe cứu thương
anxiety
n
/æŋˈzaɪəti/
lo âu
awake
adj
/əˈweɪk/
thức, tỉnh
bandage
n/v
/ˈbændɪdʒ/
băng bó, băng gạc
bee sting
phr
/bi stɪŋ/
bị ong đốt
blanket
n
/ˈblæŋkɪt/
cái chăn, tấm chăn
bleed
v/n
/bliːd/
chảy máu
burn
v/n
/bɜːrn/
bỏng, vết bỏng
calm down
phr
/kɑːm daʊn/
bình tĩnh
calorie
n
/ˈkæləri/
calo
cheer up
phr
/ʧɪr ʌp/
làm vui vẻ, động viên
compound
n/v/adj
/ˈkɑːmpaʊnd/
hợp chất, phức hợp
concentrate
v/n
/ˈkɑːnsəntreɪt/
tập trung
condition
n
/kənˈdɪʃən/
tình trạng, điều kiện
conjunction
n
/kənˈʤʌŋkʃən/
sự liên kết, từ nối
conscious
adj
/ˈkɑːnʃəs/
tỉnh táo, có ý thức
coordinate
v
/koʊˈɔːrdɪneɪt/
phối hợp
cough
v/n
/kɔːf/
ho
crutch
n
/krʌtʃ/
nạng
depression
n
/dɪˈprɛʃən/
trầm cảm, trạng thái phiền muộn
diet
n
/ˈdaɪət/
chế độ ăn uống
ease
n/v
/iːz/
sự dễ chịu, giảm bớt
elevate
v
/ˈɛlɪˌveɪt/
nâng lên, nâng cao
emergency
n
/ɪˈmɜːrdʒənsi/
tình huống khẩn cấp
essential
adj
/ɪˈsɛnʃəl/
cần thiết, quan trọng
expert
n/adj
/ˈɛkspərt/
chuyên gia
eye chart
phr
/aɪ ʧɑrt/
biểu đồ kiểm tra thị lực
faint
v/n
/feɪnt/
ngất, bất tỉnh
fall asleep
phr
/fɔːl əˈslip/
ngủ (bắt đầu)
fall off
phr
/fɔːl ɔf/
rơi khỏi
first aid
phr
/fɜːrst eɪd/
sơ cứu
handkerchief
n
/ˈhændkərtʃɪf/
khăn tay
hit
v/n
/hɪt/
đánh, va chạm
independent
adj
/ˌɪndɪˈpɛndənt/
độc lập
inform
v
/ɪnˈfɔrm/
thông báo, báo cáo
injection
n
/ɪnˈʤɛkʃən/
sự tiêm, mũi tiêm
injured
adj
/ˈɪndʒərd/
bị thương, bị tổn thương
itchy
adj
/ˈɪtʃi/
ngứa
junk food
phr
/ʤʌŋk fud/
đồ ăn vặt, đồ ăn không tốt cho sức khỏe
lane
n
/leɪn/
làn đường
minimize
v
/ˈmɪnɪmaɪz/
giảm thiểu
myth
n
/mɪθ/
huyền thoại, chuyện hư cấu
nose bleed
phr
/noʊz blid/
chảy máu cam
obesity
n
/oʊˈbiːsəti/
béo phì
overheat
v
/ˌoʊvərˈhiːt/
quá nóng
pack
v/n
/pæk/
đóng gói, bỏ vào balo
pay attention
phr
/peɪ əˈtɛnʃən/
chú ý, lưu ý đến
put on weight
phr
/pʊt ɑn weɪt/
tăng cân
revive
v
/rɪˈvaɪv/
hồi sinh, phục hồi
scale
n/v
/skeɪl/
cân đo, tỉ lệ
schedule
n/v
/ˈʃɛdjuːl/
lịch trình
shock
n/v
/ʃɑːk/
sự sốc
sickness
n
/ˈsɪknəs/
tình trạng bệnh tật
spot
n/v
/spɑːt/
đốm, điểm, nhận ra
stay in shape
phr
/steɪ ɪn ʃeɪp/
giữ vóc dáng
sterile
adj
/ˈstɛraɪl/
sát trùng, không có vi khuẩn
stretcher
n
/ˈstrɛʧər/
cái giường nâng
sunburn
n/v
/ˈsʌnˌbɜːrn/
bị cháy nắng
tap
v/n
/tæp/
vòi, vòi nước
tight
adj
/taɪt/
chật, kín, kín khít
tissue
n
/ˈtɪʃuː/
mảng, miếng, khăn giấy
triathlon
n
/traɪˈæθlən/
môn thi đấu ba bộ môn
vegetarian
n/adj
/ˌvɛdʒəˈtɛriən/
người ăn chay
victim
n
/ˈvɪktɪm/
nạn nhân
wheelchair
n
/ˈwiːlˌʧɛr/
xe lăn
wound
n/v
/wuːnd/
vết thương
Danh sách từ vựng chủ đề Hobbies & Entertainment
1.10. Travel: Du lịch
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
affordable
adj
/əˈfɔːrdəbl/
giá cả phải chăng
air
n
/ɛr/
không khí
boarding pass
phr
/ˈbɔːrdɪŋ pæs/
thẻ lên máy bay
breathtaking
adj
/ˈbreθˌteɪkɪŋ/
đẹp mắt, gây kinh ngạc
check-in
n/v
/ˈʧɛkɪn/
làm thủ tục đăng ký lên máy bay
checkout
n/v
/ˈʧɛkaʊt/
thanh toán
choice
n
/ʧɔɪs/
lựa chọn
confusion
n
/kənˈfjuːʒən/
sự rối loạn, bối rối
cruise
n/v
/kruːz/
du thuyền, du ngoạn
cycling
n
/ˈsaɪklɪŋ/
đạp xe
delay
v/n
/dɪˈleɪ/
trì hoãn
departure
n
/dɪˈpɑːrtʃər/
sự khởi hành
erode away
phr
/ɪˈroʊd əˈweɪ/
bị xói mòn
exotic
adj
/ɪɡˈzɑːtɪk/
kỳ lạ, độc đáo
expedition
n
/ˌɛkspəˈdɪʃən/
cuộc thám hiểm, cuộc hành trình
explore
v
/ɪkˈsplɔːr/
khám phá
flight attendant
phr
/flaɪt əˈtɛndənt/
tiếp viên hàng không
hand luggage
phr
/hænd ˈlʌɡɪdʒ/
hành lý xách tay
hyphen
n
/ˈhaɪfən/
dấu gạch ngang
imperial
adj
/ɪmˈpɪriəl/
thuộc đế quốc
inaccessible
adj
/ˌɪnəkˈsɛsəbl/
không thể tiếp cận
itinerary
n
/aɪˈtɪnəˌreri/
lịch trình, hành trình
jet lag
phr
/ʤɛt læɡ/
rối loạn thời gian
low season
phr
/loʊ ˈsiːzən/
mùa thấp điểm
lush
adj
/lʌʃ/
xanh tươi, um tùm
magnificence
n
/mæɡˈnɪfɪsəns/
vẻ hùng vĩ, tráng lệ
make up one’s mind
phr
/meɪk ʌp wʌnz maɪnd/
quyết định
my cup of tea
idiom
/maɪ kʌp ʌv tiː/
sở thích, thứ mình ưa thích
narrow
adj
/ˈnæroʊ/
hẹp, chật chội
not break the bank
phr
/nɑt breɪk ðə bæŋk/
không tốn nhiều tiền
orchid
n
/ˈɔːrkɪd/
hoa lan
package
n/v
/ˈpækɪdʒ/
gói hàng, đóng gói
package tour
phr
/ˈpækɪdʒ tʊr/
tour du lịch cụ thể
pile-up
n
/ˈpaɪl ʌp/
vụ tai nạn xảy ra liên hoàn
promote
v
/prəˈmoʊt/
thúc đẩy, khuyến mãi
pyramid
n
/ˈpɪrəmɪd/
kim tự tháp
round trip
phr
/raʊnd trɪp/
vé khứ hồi
safari
n
/səˈfɑːri/
chuyến đi săn bắn
sightseeing
n
/ˈsaɪt ˈsiːɪŋ/
việc tham quan
sleeping bag
phr
/ˈsliːpɪŋ bæɡ/
túi ngủ
speciality
n
/ˌspɛʃiˈæləti/
đặc sản, chuyên môn
stalagmite
n
/ˈstæləɡmaɪt/
stalagmite
stimulating
adj
/ˈstɪmjəˌleɪtɪŋ/
kích thích, đầy hứng thú
stopover
n
/ˈstɑːpoʊvər/
điểm dừng chân trung gian
stretch
v/n
/strɛʧ/
kéo dài, khoảng thời gian
tan
n/v
/tæn/
nâu
touchdown
n/v
/ˈtaʊnˌdaʊn/
chạm đất, hạ cánh
tourism
n
/ˈtʊrɪzəm/
du lịch
tourist
n
/ˈtʊrɪst/
du khách
varied
adj
/ˈvɛrɪd/
đa dạng
voyage
n/v
/ˈvɔɪɪdʒ/
cuộc hành trình, hành trình đường biển
Từ vựng chủ đề du lịch
1.11. Traffic: Giao thông
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
boat
n/v
/boʊt/
thuyền, tàu
cycle
v/n
/ˈsaɪkl/
đi xe đạp
fly
v
/flaɪ/
bay
helicopter
n
/ˈhɛlɪˌkɑptər/
trực thăng
illegal
adj
/ɪˈliːɡəl/
bất hợp pháp
park
v/n
/pɑːrk/
đỗ xe, công viên
pavement
n
/ˈpeɪvmənt/
lề đường, vỉa hè
plane
n
/pleɪn/
máy bay
prohibitive
adj
/proʊˈhɪbətɪv/
đắt đỏ, không thể chi trả
railway station
phr
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/
ga xe lửa
reverse
adj/v
/rɪˈvɜːrs/
đảo ngược, lùi lại
road sign
phr
/roʊd saɪn/
biển báo giao thông
roof
n
/ruːf/
mái nhà, nóc nhà
safely
adv
/ˈseɪfli/
an toàn
safety
n
/ˈseɪfti/
sự an toàn
seatbelt
n
/ˈsitbɛlt/
dây an toàn, dây thắt lưng
ship
n/v
/ʃɪp/
tàu thủy, vận chuyển bằng tàu thủy
traffic jam
phr
/ˈtræfɪk ʤæm/
kẹt xe, tắc đường
traffic rule
phr
/ˈtræfɪk ruːl/
quy tắc giao thông
train
n
/treɪn/
tàu hỏa
triangle
n
/ˈtraɪˌæŋɡəl/
tam giác
tricycle
n
/ˈtraɪˌsɪkl/
xe ba bánh
vehicle
n
/ˈviːɪkəl/
phương tiện, xe cộ
Từ vựng TOEFL Junior theo chủ đề giao thông
1.12. Holiday: Kỳ nghỉ
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
apricot blossom
phr
/ˈeɪprɪkɒt ˈblɑːsəm/
hoa mai
backward
adj/adv
/ˈbækwərd/
lùi về phía sau
behave
v
/bɪˈheɪv/
cư xử, ứng xử
belief
n
/bɪˈliːf/
niềm tin, sự tin tưởng
buy peach blossom
phr
/baɪ piːʧ ˈblɑːsəm/
mua hoa đào
calendar
n
/ˈkæləndər/
lịch
celebrate
v
/ˈsɛləˌbreɪt/
kỷ niệm, tổ chức
clean furniture
phr
/kliːn ˈfɜːrnɪtʃər/
dọn dẹp đồ nội thất
colourful
adj
/ˈkʌlərfʊl/
đa sắc
cook special food
phr
/kʊk ˈspɛʃəl fuːd/
nấu thức ăn đặc biệt
cool down
phr
/kuːl daʊn/
làm nguội đi
decorate
v
/ˈdɛkəreɪt/
trang trí
decorate our house
phr
/ˈdɛkəreɪt aʊər haʊs/
trang trí nhà của chúng ta
decoration
n
/ˌdɛkəˈreɪʃən/
sự trang trí
do the shopping
phr
/duː ðə ˈʃɒpɪŋ/
đi mua sắm
Dutch
adj/n
/dʌtʃ/
Hà Lan, người Hà Lan
empty out
phr
/ˈɛmpti aʊt/
đổ ra, làm trống
envelope
n
/ˈɛnvəˌloʊp/
phong bì
family gathering
phr
/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/
tụ họp gia đình
feather
n
/ˈfɛðər/
lông vũ
firework
n
/ˈfaɪərwɜːrk/
pháo hoa
first-footer
phr
/fɜːrst ˈfʊtər/
người đến trước
flower
n
/ˈflaʊər/
hoa
get wet
phr
/ɡɛt wɛt/
bị ướt
give lucky money
phr
/ɡɪv ˈlʌki ˈmʌni/
tặng tiền lì xì
go to a pagoda
phr
/ɡoʊ tuː ə pəˈɡoʊdə/
đi chùa
hang a calendar
phr
/hæŋ ə ˈkæləndər/
treo lịch
jellied meat
phr
/ˈdʒɛl.id mit/
thịt đông lạnh
Kitchen God
phr
/ˈkɪʧən ɡɒd/
Thần Bếp
Korean
adj/n
/kəˈriːən/
Hàn Quốc, người Hàn Quốc
kumquat tree
phr
/ˈkʌmkwɒt triː/
cây quất
lean pork paste
phr
/liːn pɔːrk peɪst/
mỡ heo băm
lucky money
phr
/ˈlʌki ˈmʌni/
tiền lì xì
make a wish
phr
/meɪk ə wɪʃ/
thực hiện ước nguyện
midnight
n
/ˈmɪdnaɪt/
nửa đêm
peach blossom
n
/piːʧ ˈblɑːsəm/
hoa đào
pickled onion
phr
/ˈpɪkəld ˈʌnjən/
hành muối
plant trees
phr
/plænt triz/
trồng cây
poverty
n
/ˈpɒvərti/
nghèo khó
remove
v
/rɪˈmuːv/
loại bỏ, cởi bỏ
rooster
n
/ˈruːstər/
con gà trống
rubbish
n
/ˈrʌbɪʃ/
rác
sticky rice
phr
/ˈstɪki raɪs/
cơm nếp
sweep the floor
phr
/swiːp ðə flɔːr/
quét sàn nhà
Thai
adj/n
/taɪ/
Thái Lan, người Thái Lan
the new year tree
phr
/ðə nuː jɪr triː/
cây năm mới
visit relative
phr
/ˈvɪzɪt ˈrelətɪv/
thăm người thân
watch fireworks
phr
/wɒtʃ ˈfaɪərwɜːrks/
xem pháo hoa
welcome
v/n
/ˈwɛlkəm/
chào mừng
wish
v/n
/wɪʃ/
ước muốn, điều ước
Danh sách từ vựng về kỳ nghỉ
1.13. Jobs: Nghề nghiệp
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
academic
adj/n
/ˌækəˈdɛmɪk/
học thuật
accountant
n
/əˈkaʊntənt/
kế toán
actor
n
/ˈæk.tər/
diễn viên nam
actress
n
/ˈæk.trɪs/
diễn viên nữ
approach
n/v
/əˈproʊtʃ/
phương pháp, tiếp cận
architect
n
/ˈɑːr.kɪ.tekt/
kiến trúc sư
artist
n
/ˈɑːr.tɪst/
họa sĩ
baker
n
/ˈbeɪ.kər/
người làm bánh
barber
n
/ˈbɑːr.bər/
thợ cắt tóc nam
bartender
n
/ˈbɑːr.tɛn.dər/
người pha chế
bricklayer
n
/ˈbrɪk.leɪ.ər/
thợ xây bằng gạch
builder
n
/ˈbɪl.dər/
thợ xây
bus driver
n
/bʌs ˈdraɪvər/
tài xế xe buýt
businessman
n
/ˈbɪznɪs.mən/
doanh nhân
carpenter
n
/ˈkɑːr.pən.tər/
thợ mộc
cashier
n
/kæˈʃɪr/
người thu ngân
chef
n
/ʃɛf/
đầu bếp
chef
n
/ʃɛf/
đầu bếp
construction worker
n
/kənˈstrʌkʃən ˈwɜːrkər/
công nhân xây dựng
customer service
n
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/
dịch vụ khách hàng
dentist
n
/ˈdɛn.tɪst/
nha sĩ
designer
n
/dɪˈzaɪnər/
nhà thiết kế
doctor
n
/ˈdɑːk.tər/
bác sĩ
electrician
n
/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/
thợ điện
engineer
n
/ˌɛn.dʒɪˈnɪr/
kỹ sư
event planner
n
/ɪˈvɛnt ˈplænər/
người lập kế hoạch sự kiện
farmer
n
/ˈfɑːr.mər/
nông dân
firefighter
n
/ˈfaɪrˌfaɪ.tər/
lính cứu hỏa
housekeeper
n
/ˈhaʊsˌkiːpər/
người giữ nhà
journalist
n
/ˈdʒɜːrnəlɪst/
nhà báo
lawyer
n
/ˈlɔːjər/
luật sư
leisure
n
/ˈliːʒər/
thời gian rảnh rỗi
lifeguard
n
/ˈlaɪf.ɡɑːrd/
người cứu hộ
lodging manager
n
/ˈlɑːdʒɪŋ ˈmænɪdʒər/
quản lý chỗ ở
magician
n
/məˈdʒɪʃən/
ảo thuật gia
mailman
n
/ˈmeɪlmən/
thư ký
model
n
/ˈmɑːdl/
người mẫu
musician
n
/mjuːˈzɪʃən/
nhạc sĩ
nurse
n
/nɜːrs/
y tá
opportunity
n
/ˌɑːpərˈtuːnəti/
cơ hội
pharmacist
n
/ˈfɑːrməsɪst/
dược sĩ
photographer
n
/fəˈtɑːɡrəfər/
nhiếp ảnh gia
pilot
n
/ˈpaɪlət/
phi công
policeman
n
/ˈpɑːlɪsmən/
cảnh sát nam
porter
n
/ˈpɔːrtər/
người mang hành lý
programmer
n
/ˈproʊɡræmər/
lập trình viên
receptionist
n
/rɪˈsɛpʃənɪst/
lễ tân
reporter
n
/rɪˈpɔːrtər/
phóng viên
sailor
n
/ˈseɪlər/
thủy thủ
scientist
n
/ˈsaɪəntɪst/
nhà khoa học
secondary
adj
/ˈsɛkəndəri/
thứ yếu, cấp hai
secretary
n
/ˈsɛkrəˌteri/
thư ký
sector
n
/ˈsɛktər/
ngành, lĩnh vực
security guard
n
/sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/
bảo vệ
singer
n
/ˈsɪŋər/
ca sĩ
subject
n
/ˈsʌbdʒɛkt/
môn học
surgeons
n
/ˈsɜːrdʒənz/
bác sĩ phẫu thuật
tailor
n
/ˈteɪ.lər/
thợ may
teacher
n
/ˈtiːtʃər/
giáo viên
variety
n
/vəˈraɪəti/
đa dạng
vocational
adj
/voʊˈkeɪʃənl/
nghề nghiệp, chuyên nghiệp
waiter
n
/ˈweɪ.tər/
người phục vụ nam
welder
n
/ˈwɛldər/
thợ hàn
writer
n
/ˈraɪtər/
nhà văn
Từ vựng TOEFL Junior chủ đề nghề nghiệp
1.14. Environment: Môi trường
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
belong to
phr
/bɪˈlɔŋ tuː/
thuộc về
biodiversity
n
/ˌbaɪoʊdɪˈvɜːrsəti/
đa dạng sinh học
bucket
n
/ˈbʌkɪt/
xô
car tire
phr
/kɑːr ˈtaɪər/
lốp xe ô tô
carbon footprint
phr
/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/
dấu chân carbon
climate change
phr
/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/
biến đổi khí hậu
compost
n/v
/ˈkɑːmpoʊst/
phân cám, làm phân cám
confirm
v
/kənˈfɜːrm/
xác nhận, thực thị
congratulation
n
/kənˌɡrætʃuˈleɪʃən/
sự chúc mừng
conservation
n
/ˌkɒnsərˈveɪʃən/
bảo tồn, bảo vệ
conserve
v
/kənˈsɜːrv/
bảo tồn, bảo vệ
deforestation
n
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/
sự phá rừng
delighted
adj
/dɪˈlaɪtɪd/
vui mừng
deposit
n/v
/dɪˈpɑːzɪt/
gửi, chứa, mạng
detergent liquid
phr
/dɪˈtɜːrdʒənt ˈlɪkwɪd/
chất tẩy rửa lỏng
dip
v/n
/dɪp/
nhúng, dìm, chỗ sâu
dry
v/adj
/draɪ/
sấy khô, khô
dung
n
/dʌŋ/
phân động vật
eco-friendly
adj
/ˈikoʊ ˈfrɛndli/
thân thiện với môi trường
ecosystem
n
/ˈiːkoʊsɪstəm/
hệ sinh thái
emission
n
/ɪˈmɪʃən/
khí thải
environmental
adj
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntl̩/
liên quan đến môi trường
explain
v
/ɪksˈpleɪn/
giải thích
fabric
n
/ˈfæbrɪk/
vải
glassware
n
/ˈɡlæsˌwɛər/
đồ thủy tinh
global warming
phr
/ˈɡloʊbl ˈwɔrmɪŋ/
nóng lên toàn cầu
grain product
phr
/ɡreɪn ˈprɑːdʌkt/
sản phẩm hạt
greenhouse effect
phr
/ˈɡrinhaʊs ɪˈfɛkt/
hiệu ứng nhà kính
habitat
n
/ˈhæbɪtæt/
môi trường sống
heap
n/v
/hiːp/
đối, đáp, đối xứng
industry
n
/ˈɪndəstri/
ngành công nghiệp
intended shape
phr
/ɪnˈtɛndɪd ʃeɪp/
hình dáng được dự kiến
landfill
n
/ˈlændˌfɪl/
nơi chôn rác
leather
n
/ˈlɛðər/
da
look for
phr
/lʊk fɔr/
tìm kiếm
mankind
n
/ˈmænkaɪnd/
nhân loại
mash
v/n
/mæʃ/
nghiền, ép, thức ăn nghiền nhuyễn
melt
v
/mɛlt/
nấu chảy, nóng chảy
metal
n
/ˈmɛtl̩/
kim loại
milkman
n
/ˈmɪlkmən/
người phát hàng sữa
mixture
n
/ˈmɪkstʃər/
hỗn hợp, pha trộn
natural resources
phr
/ˈnæʧərəl rɪˈsɔːrsɪz/
tài nguyên thiên nhiên
non-renewable resources
phr
/nɒn rɪˈnuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/
tài nguyên không thể tái tạo
ozone layer
phr
/ˈoʊzoʊn ˈleɪər/
tầng ozone
pipe
n/v
/paɪp/
ống, ống
plastic pollution
phr
/ˈplæstɪk pəˈluːʃən/
ô nhiễm rác thải nhựa
pollution
n
/pəˈluːʃən/
ô nhiễm
press
v/n
/prɛs/
ép, áp lực, máy bấm
pull out
phr
/pʊl aʊt/
lộ ra, kéo ra, bốc ra
recycling
n
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/
tái chế
reduce
v
/rɪˈduːs/
giảm, làm nhỏ lại
refill
v/n
/riːˈfɪl/
làm đầy, đóng lại, lấy thêm
reforestation
n
/ˌriːfɔːrɪˈsteɪʃən/
trồng rừng lại
renewable
adj
/rɪˈnuːəbl/
tái tạo, có thể tái chế
renewable energy
phr
/rɪˈnuːəbl ˈɛnərdʒi/
năng lượng tái tạo
renewable resources
phr
/rɪˈnuːəbl rɪˈsɔːrsɪz/
tài nguyên tái tạo
representative
n/adj
/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/
đại diện, đại diện
reuse
v/n
/riːˈjuːz/
tái sử dụng
sandal
n
/ˈsændəl/
giày đế ra
scatter
v/n
/ˈskætər/
rải ra, xạ, phân tán
soak
v/n
/soʊk/
ngâm, ngâm nước
sunlight
n
/ˈsʌnlaɪt/
ánh nắng
sustainable
adj
/səˈsteɪnəbl/
bền vững
waste
n/v
/weɪst/
chất thải
waste management
phr
/weɪst ˈmænɪdʒmənt/
quản lý chất thải
wildlife
n
/ˈwaɪldlaɪf/
động vật hoang dã
wooden
adj
/ˈwʊdn̩/
gỗ
wrap
v/n
/ræp/
bọc, gói, vật liệu bọc, gói
Từ vựng TOEFL Junior chủ đề môi trường
1.15. Inventions: Các phát minh
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
ballpoint pen
phr
/ˈbɔːlˌpɔɪnt pɛn/
bút bi
cacao
n
/kəˈkaʊ/
ca cao
chip
n
/ʧɪp/
con chíp điện tử
conveyor-belt
n
/kənˈveɪər bɛlt/
băng chuyền
crush
v/n
/krʌʃ/
nghiền, nát, sự nghiền nát
defrost
v/n
/diːˈfrɔːst/
rã đông, sự rã đông
drain
n/v
/dreɪn/
cống, xả, thoát nước
facsimile
n
/ˈfækˌsɪməl/
bản sao, sao chép
ferment
v/n
/fərˈmɛnt/
lên men, sự lên men
fiber
n
/ˈfaɪbər/
sợi
foreman
n
/ˈfɔːrmən/
công đoàn trưởng, quản đốc
grind
v/n
/ɡraɪnd/
nghiền, xay
helicopter
n
/ˈhɛlɪˌkɑptər/
trực thăng
ingredient
n
/ɪnˈɡriːdiənt/
nguyên liệu
laser
n
/ˈleɪzər/
tia laze
liquefy
v
/ˈlɪkwɪfaɪ/
làm chảy
liquor
n
/ˈlɪkər/
nước mạnh, nước men
loudspeaker
n
/ˌlaʊdˈspiːkər/
loa
manufacture
v/n
/ˌmænjuˈfækʧər/
sản xuất
microphone
n
/ˈmaɪkrəfoʊn/
mic thu âm
microwave
n/v
/ˈmaɪkrəˌweɪv/
lò vi sóng
mill
n/v
/mɪl/
máy nghiền, cối xay gió xay, nghiền
mixture
n
/ˈmɪkstʃər/
hỗn hợp
mold
n/v
/moʊld/
khuôn, đúc, nấu (để tạo hình)
mortar
n/v
/ˈmɔːrtər/
cối, gạch, bê tông
papyrus
n
/pəˈpaɪrəs/
giấy cói
procedure
n
/prəˈsidʒər/
thủ tục, quy trình
process
n/v
/ˈprɑːsɛs/
quá trình, chế biến
pulp
n
/pʌlp/
máy ép
refine
v
/rɪˈfaɪn/
tinh chế
reinforced concrete
phr
/ˌriːɪnˈfɔrst ˌkɒnkrɪt/
bê tông cốt thép
rinse
v/n
/rɪns/
rửa sạch
sample
n/v
/ˈsæmpəl/
mẫu, lấy mẫu
thresh
v
/θrɛʃ/
xay, đập, lấy hạt
utensil
n
/juːˈtɛnsəl/
dụng cụ, đồ dùng
vacuum
n/v
/ˈvækjuːm/
chân không
vanilla
n
/vəˈnɪlə/
vani
winnow
v/n
/ˈwɪnoʊ/
sàng, tách hạt, sự tách hạt
X-ray
n
/ˈɛksreɪ/
tia X
zipper (AE), zip (BE)
n/v
/ˈzɪpər/
khóa kéo, thao tác kéo khóa kéo
Từ vựng về các phát minh
1.16. Teen stress and pressure: Căng thẳng và áp lực tuổi teen
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
adolescence
n
/ˌædəˈlɛsns/
tuổi dậy thì
adulthood
n
/ˈædʌlthʊd/
tuổi trưởng thành
astonished
adj
/əˈstɑːnɪʃt/
ngạc nhiên
breakdown
n
/ˈbreɪkdaʊn/
sự sụp đổ, hỏng hóc
calm
adj/n/v
/kɑːm/
bình tĩnh
cognitive skill
phr
/ˈkɑːɡnətɪv skɪl/
kỹ năng nhận thức
concentrate
v/n
/ˈkɑːnsəntreɪt/
tập trung
confident
adj
/ˈkɑːnfɪdənt/
tự tin
conflict
n
/ˈkɑːnflɪkt/
xung đột, va chạm
degree
n
/dɪˈɡriː/
bằng cấp, độ (nhiệt độ, góc)
delighted
adj
/dɪˈlaɪtɪd/
vui mừng
depressed
adj
/dɪˈprɛst/
trầm cảm
designer
n
/dɪˈzaɪnər/
nhà thiết kế
disappoint
v
/ˌdɪsəˈpɔɪnt/
làm thất vọng
doubt
n/v
/daʊt/
nghi ngờ
embarrassed
adj
/ɪmˈbærəst/
xấu hổ
emergency
n
/ɪˈmɜːrdʒənsi/
tình huống khẩn cấp
emotion
n
/ɪˈmoʊʃən/
cảm xúc
expect
v
/ɪkˈspɛkt/
kỳ vọng
frustrated
adj
/ˈfrʌstreɪtɪd/
thất vọng
graduate
v/n
/ˈɡrædʒuːt/
tốt nghiệp
helpline
n
/ˈhɛlplaɪn/
đường dây hỗ trợ, đường dây cứu hộ
house-keeping skill
phr
/haʊs-ˈkipɪŋ skɪl/
kỹ năng quản lý nhà cửa
independence
n
/ˌɪndɪˈpɛndəns/
sự độc lập
informed decision
phr
/ɪnˈfɔrmd dɪˈsɪʒən/
quyết định có hiểu biết
left out
phr
/lɛft aʊt/
bị bỏ qua
life skill
phr
/laɪf skɪl/
kỹ năng sống
medicine
n
/ˈmɛdɪsɪn/
thuốc
organ
n
/ˈɔːrɡən/
cơ quan
perform
v
/pərˈfɔrm/
biểu diễn, thực hiện
put in sb’s shoes
phr
/pʊt ɪn sʌm bɒdiz ʃuz/
đặt mình vào vị trí của người khác
relaxed
adj
/rɪˈlækst/
thư thái
remind
v
/rɪˈmaɪnd/
nhắc nhở
resolve
v/n
/rɪˈzɑːlv/
giải quyết, sự quyết tâm
resolve conflict
phr
/rɪˈzɑːlv ˈkɑːnflɪkt/
giải quyết xung đột
risk taking
phr
/rɪsk ˈteɪkɪŋ/
sự thách thức
self-aware
adj
/sɛlf əˈwɛr/
tự nhận thức
self-disciplined
phr
/sɛlf ˈdɪsəplɪnd/
có kỷ luật bản thân
stay up late
phr
/steɪ ʌp leɪt/
thức khuya
stressed
adj
/strɛst/
căng thẳng
suffer
v
/ˈsʌfər/
chịu đựng, chịu thiệt hại
tense
adj/n
/tɛns/
căng thẳng, thì, thời kỳ
worried
adj
/ˈwɜːrid/
lo lắng
Một số từ vựng nâng cao
1.17. Country life and City Life: Cuộc sống nông thôn và thành thị
2.5. Hoàn thành các câu sau dựa vào danh sách từ gợi ý
reforestation
widow
spouse
rocket
cousin
recycling
twins
collect
waiter
ozone layer
Time's up
3. Tổng kết
Trên đây là danh sách từ vựng TOEFL Junior mà FLYER đã tổng hợp theo từng chủ đề. Mong rằng bài viết trên sẽ góp phần giúp ba mẹ hỗ trợ con chinh phục kỳ thi đặc biệt này. Ba mẹ cũng đừng quên khuyến khích con ôn luyện từ vựng mỗi ngày thông qua các bài luyện tập và giao tiếp trong cuộc sống hằng ngày nhé. Chúc phụ huynh cùng các con ôn bài hiệu quả!
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.
DisagreeAgree
I allow to create an account
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.