Trang chủ Ôn tập kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit sách Global Success...

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit sách Global Success + bài tập

0

Trong bài viết này, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp trọn bộ nội dung ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit của bộ SGK mới Global Success. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể và bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức cho từng chủ điểm. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success 

ngữ pháp tiếng anh lớp 7
Chương trình tiếng Anh lớp 7 sách Global Success

Chương trình tiếng Anh lớp 7 Global Success gồm 12 unit. Tổng quan các chủ đề từ vựng và ngữ pháp trong năm học này được thể hiện qua bảng sau: 

UnitChủ đề từ vựngKiến thức ngữ pháp
Unit 1My hobbiesThì hiện tại đơn
Unit 2Healthy LivingCâu đơn
Unit 3Community serviceThì quá khứ đơn
Unit 4Music and artsCấu trúc câu so sánh với “like, (not) as…as, different from”
Unit 5Food and drinkLượng từ “some, a lot of, lots of”
Unit 6A visit to a schoolGiới từ chỉ thời gian và địa điểm
Unit 7TrafficĐại từ “it” chỉ khoảng cách
Cấu trúc câu với “Should/ Shouldn’t”
Unit 8FilmsTừ nối “although, though, however”
Unit 9Festivals around the WorldCâu hỏi “yes/ no”
Unit 10Energy SourcesThì hiện tại tiếp diễn
Unit 11Travelling in the futureThì tương lai đơn
Đại từ sở hữu
Unit 12English-speaking countriesMạo từ “a, an, the”
Nội dung chương trình tiếng Anh lớp 7 SGK Global Success 

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kì 1

2.1. Unit 1: Thì hiện tại đơn 

Mở đầu chương trình học tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được tìm hiểu về thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) trong Unit 1. Đây là thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để:  

Cách dùng Ví dụ 
Diễn tả một sự thật hiển nhiên.The Earth revolves around the Sun.
Trái đất quay quanh mặt trời.
Diễn tả một sự việc, thói quen, hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại. I wake up at 6 a.m. every day.
Tôi thức dậy vào lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.
Diễn tả một sự việc được lên kế hoạch trước. Our meeting starts at 2 p.m. next Monday.
Buổi họp của chúng tôi bắt đầu vào lúc 2 giờ chiều thứ Hai tuần sau.
Cách dùng thì hiện tại đơn tiếng Anh lớp 7
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 1 – Thì hiện tại đơn

Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ “to be” và động từ thường: 

ThểCấu trúc với động từ “to be” Cấu trúc với động từ thường
Khẳng địnhS + am/ is/ are  + N/ Adj S + V(s/es) + O
Phủ địnhS + am/ is/ are + not + N/ AdjS + do/ does + not + V-inf + O 
Nghi vấn – Am/Is/Are + (not) + S + N/ Adj?
– Wh-question word + am/is/are + S + …? 
– Do/Does + (not) + S + V-inf + O?
– Wh-question word + do/does + S + V + …?
Cấu trúc thì hiện tại đơn 

Chú thích: 

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • N (Noun): Danh từ
  • Adj (Adjective): Tính từ
  • V-inf (Verb infinitive): Động từ nguyên mẫu
  • O (Object): Tân ngữ

Thì hiện tại đơn thường được nhận biết bởi các trạng từ chỉ tần suất như:  always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, never, generally, every day/ week/ month/ year, once/ twice/ three times, a day/ a week/ a month/ a year,… 

Chia động từ trong ngoặc với thì hiện tại đơn:

  1. I usually (wake up) at 6 a.m. to prepare for a new school day.
  2. We often (discuss)  social issues in our social studies class.
  3. My friend (play) the guitar very well and often performs at school gatherings.
  4. I (read) books before going to bed every day to improve my reading comprehension skills.
  5. He (to be) a good student in our class.

2.2. Unit 2: Câu đơn

Câu đơn (Simple Sentence) là kiểu câu đơn giản với 1 mệnh đề độc lập, dùng để diễn tả một ý kiến rõ ràng và ngắn gọn. Thành phần của câu đơn bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ. Thành phần của vị ngữ ở đây có thể chỉ là một nội động từ, ngoại động từ đi kèm tân ngữ, hoặc cụm “to be” đi với tính từ. Một số trường hợp cũng sẽ có thêm trạng từ bổ nghĩa cho động từ, hoặc từ/ cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn. 

Kiến thức về câu đơn trong Unit 2

Cấu trúc tổng quát của câu đơn như sau: 

Mẫu câu Ví dụ 
S + V The dog barks.
Chó sủa
S + V + OShe buys a new shirt.
Cô ấy mua một chiếc áo mới.
S + V + O + AdvThey completed the project successfully. 
Họ đã hoàn thiện dự án một cách thành công.   
S + to be + AdjThe weather is sunny today. 
Trời hôm nay rất nắng
S + V + AdvShe sings beautifully.
Cô ấy hát rất hay.
Cấu trúc câu đơn 

Chú thích:

  • Adv (Adverb): Trạng từ
Sắp xếp lại vị trí của từ để tạo thành câu đơn hoàn chỉnh.

we/ play/ usually/ on/ football/ weekends.

day/ a/ is/ beautiful/ today.

reading/ morning/ books/ I/ in/ the/ enjoy.

my/ of/ summer/ favorite/ the/ season/ year/ is.

my/ dinner/ every/ cooks/ father/ day.

2.3. Unit 3: Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu và kết thúc tại thời điểm cụ thể trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại. 

Trong thì quá khứ đơn, người ta thường dùng cách diễn đạt thời gian cụ thể như: yesterday, last week/ month/ year, in the past, this morning/ afternoon, time + ago,…

Ví dụ:

  • Yesterday, I finished reading the book ‘To Kill a Mockingbird’ at 10 PM.

Hôm qua, tôi đã đọc xong cuốn sách ‘To Kill a Mockingbird’ vào lúc 10 giờ tối.”

  • Neil Armstrong walked on the moon for the first time on July 20, 1969.

Neil Armstrong đặt chân lên mặt trăng lần đầu tiên vào ngày 20 tháng 7 năm 1969.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 3 – Thì quá khứ đơn

Cấu trúc thì quá khứ đơn với động từ “to be” và động từ thường: 

Kiểu câuVới động từ tobe Với động từ thường
Khẳng địnhS + was/ were + N/ adjS + Ved/2 + O
Phủ địnhS + was/ were + not + N/ adjS + did not + V-inf + O
Nghi vấn Was/ Were + S + N/ adj?Did + S + V-inf + O ?
Cấu trúc của thì quá khứ đơn 

Chú thích: 

  • Ved/2: Dạng quá khứ đơn của động từ
Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn

  1. The scientist (conduct) an experiment to test his hypothesis.
  2. She (present) her project to the class yesterday.
  3. We (analyze) the data and found some interesting patterns.
  4. He (write) an essay on the impact of climate change.
  5. They (debate) on various topics in the school competition.

2.4. Unit 4: Câu so sánh dùng “like”, “(not) as … as”, “different from”

Chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 tiếp theo mà bạn được học trong học kì này là các dạng so sánh với “like”, “(not) as … as”, “different from”. Cụ thể cách dùng của từng dạng được thể hiện trong bảng sau:

Các mẫu câu so sánh với as…as, like, different from
Dạng so sánhCấu trúc Ý nghĩa và vai trò Ví dụ
as…asS + V + as + Adj/Adv + as + OCũng như, giống như (so sánh 2 người/ vật có cùng đặc điểm, tính chất) This book is as interesting as the one I read last week.
Cuốn sách này cũng thú vị như cuốn sách tôi đọc tuần trước vậy.  
not as…asS + V + not + as + Adj/Adv + as + OKhông bằng, không giống (So sánh đặc điểm của người/ vật này không bằng của người/ vật khác)  He is not as tall as his brother.
Anh ấy không cao bằng anh trai của mình. 
likeS + be + like + OGiống, giống như, tương tự (diễn tả đặc điểm, tính chất tương đồng giữa 2 đối tượng)     She sings like a professional singer.
Cô ấy hát như một ca sĩ chuyên nghiệp.
different from S + be + different from + OKhác với (diễn tả sự khác nhau về đặc điểm, tính chất của 2 đối tượng)  The weather here is different from the weather in my hometown.
Thời tiết ở đây khác với thời tiết ở quê tôi.  
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 về cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh
Chọn đáp án đúng để hoàn thiện câu

His opinion _ mine.

This cake tastes _ the one my grandmother used to make.

The weather today is _ it was yesterday.

The actual test is _ the practice test.

He cooks _ his mother, doesn’t he?

2.5. Unit 5: Lượng từ “some”, “a lot of/ lots of”

Lượng từ (Quantities) là những từ/ cụm từ dùng để mô tả số lượng của một nhóm người/ vật. Trong tiếng Anh có một số lượng từ được sử dụng khá phổ biến như: a lot of/ lots of,  few, a few, much, many, some, little,… 

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 này, bạn sẽ được học  các lượng từ “some” và “a lot of/ lots of”. Đây đều là những lượng từ thường dùng trong câu khẳng định, có thể đi kèm với một danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 về lượng từ “some” và “a lot of/ lots of” 
Lượng từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
Some Một ít, một vài, một chút – She bought some apples to make a pie.
Cô ấy đã mua một vài quả táo để làm bánh. 
– She needs some water to make tea.
Cô ấy cần một ít nước để pha trà.
A lot of/ lots ofNhiều– My elder sister has a lot of/ lots of books. 
Chị gái của tôi có rất nhiều sách. 
– My elder sister has a lot of/ lots of knowledge thanks to the daily books she reads.
Chị tôi có rất nhiều kiến ​​thức nhờ những cuốn sách chị đọc hàng ngày.
Lượng từ trong chương trình tiếng Anh lớp 7
Điền “some” hoặc “a lot of” vào chỗ trống thích hợp để hoàn thiện đoạn văn

On a beautiful day, little Anna decided to make (1) apple pie to share with her friends. She bought (2) apples from the fruit shop near her home. Anna also needed (3) flour, so she went to the convenience store to buy more. Anna spent a (4) time preparing the ingredients. She cut apples into (5) small pieces. After making it, Anna had delicious apple pies to share with friends. And you know what, Anna's friends all love her pie. They all said that Anna cooks as well as a professional chef!

2.6. Unit 6: Giới từ chỉ thời gian và địa điểm “in, on, at”

Giới từ có vai trò liên kết một danh từ/ đại từ với các thành phần khác trong câu. Các giới từ được sử dụng nhiều trong tiếng Anh có thể kể đến: at, in, on, above, across, after, ago, below, behind, over, from,… Tuy nhiên, chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chủ yếu sẽ  tập trung vào 3 giới từ “at/ on/ in”, vừa chỉ thời gian vừa chỉ địa điểm. 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 6 – Giới từ chỉ thời gian và địa điểm

2.6.1. Giới từ chỉ thời gian

Giới từ 

Cách dùng

Ví dụ

At

Dùng với một khoảng thời gian xác định trong ngày 

  • At 9am 
  • At 7 o’clock 
  • At noon
  • At midday 
  • At night
  • At midnight 

Dùng với một mốc thời gian chung chung

  • At the end of January 
  • At the beginning of the month/ year

Dùng với các lễ hội hoặc sự kiện nói chung 

  • At the weekend
  • At the party 
  • At the meeting
  • At Christmas
  • At Tet
  • At Easter 

Dùng với các bữa ăn 

  • At breakfast 
  • At lunch
  • At dinner

On 

Dùng với một ngày trong tuần hoặc một buổi trong một ngày cụ thể

  • On Monday/ Tuesday/ Wednesday,… 
  • On Monday morning/ afternoon/ night

Dùng với một ngày đặc biệt, ngày lễ cụ thể nào đó 

  • On Christmas Day 
  • On Independence Day
  • On Halloween Day

In

Dùng với các tháng/ mùa trong năm

  • In January/ February,…
  • In spring/ summer/ autumn/ winter

Dùng với một năm cụ thể

  • In 2024 

Dùng với các buổi trong ngày

  • In the morning/ afternoon/ evening

Dùng với một kỳ nghỉ nào đó chung chung

  • In the summer holiday 
  • In my/ his/ her holiday 

Cách dùng giới từ “at/ on/ in” chỉ thời gian 

Xem thêm video về giới từ chỉ thời gian:

Điền giới từ chỉ thời gian “at/ on/ in” thích hợp vào chỗ trống

  1. My father usually reads the newspaper breakfast.
  2. We are having a party Friday this week. 
  3. She usually goes on vacation the summer.
  4. I will meet you 3 p.m.
  5. We usually decorate the house with a big pine tree Christmas day. 

2.6.2. Giới từ chỉ địa điểm

Giới từ 

Nghĩa tiếng Việt

Cách dùng

Ví dụ

At 

Tại 

Chỉ một địa điểm/ vị trí cụ thể như địa điểm làm việc, địa điểm công cộng, địa điểm học tập, địa điểm tổ chức sự kiện,… 

  • At home
  • At school 
  • At university/ college
  • At the office
  • At the restaurant
  • At the party

On 

Trên 

Chỉ vị trí ở trên một bề mặt phẳng hoặc một địa điểm có thể xác định, định vị được

  • On the table/ bookshelf  
  • On the train/ bus/ taxi
  • On the TV/ radio
  • On the beach/ lake/ island

In

Trong

Chỉ vị trí trong một không gian kín, địa điểm được giới hạn bởi một ranh giới rõ ràng 

  • In the box
  • In the class
  • In Vietnam/ Japan/ China
  • In Asia/ Europe 
  • In the countryside/ city

Cách dùng giới từ “at/ on/ in” chỉ địa điểm

Điền giới từ chỉ thời gian “at/ on/ in” thích hợp vào chỗ trống

  1. My father usually reads the newspaper   breakfast.
  2. We are having a party   Friday this week. 
  3. She usually goes on vacation   the summer.
  4. I will meet you   3 p.m.
  5. We usually decorate the house with a big pine tree   Christmas day.

3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kì 2

Nội dung kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kì 2 (từ Unit 7 đến Unit 12) chủ yếu tập trung vào thì hiện tại tiếp diễn, thì tương lai đơn, cấu trúc câu khuyên bảo, câu chỉ khoảng cách, câu hỏi “Yes/No” và mạo từ. 

3.1. Unit 7: Chỉ khoảng cách với “it”; Cách dùng “Should/ Shouldn’t”

Trong Unit 7, có 2 chủ điểm ngữ pháp mà bạn cần quan tâm là mẫu câu chỉ khoảng cách bắt đầu bằng đại từ “It” và mẫu câu khuyên bảo, đề nghị với “should/ shouldn’t”. 

3.1.1. Đại từ “it” chỉ khoảng cách 

Với chủ đề Traffic (Giao thông), bạn sẽ được học cách nói về khoảng cách giữa hai địa điểm, diễn đạt từ vị trí A đến vị trí B cách nhau bao xa. Cấu trúc này bắt đầu với chủ ngữ giả “It”: 

It is + (about) + khoảng cách + from A + to B

Cấu trúc câu chỉ khoảng cách với đại từ “It” trong Unit 7

Ví dụ: 

  • It is about 160 kilometers from Hanoi to Hai Phong.

Khoảng cách từ Hà Nội đến Hải Phòng là khoảng 160km. 

  • It is 500m from the train station to the location we are standing at. 

Từ nhà ga xe lửa đến vị trí chúng tôi đang đứng là 500m.

Viết lại những câu sau bắt đầu với đại từ “It” chỉ khoảng cách

The distance from my house to school is about 2km.

Gợi ý: It is about_

You need to walk another 300m from the bus stop to my house.

Gợi ý: It is _

The distance from Ho Chi Minh City to Hanoi is about 1.500km.

Gợi ý: It is about _

The journey from Sydney to Melbourne covers a distance of around 545 miles.

Gợi ý: It is about _

New York is approximately 2,450 miles from Los Angeles.

Gợi ý: It is about _

3.1.2. Cấu trúc “Should/ Shouldn’t” 

“Should/ Shouldn’t” là động từ khuyết thiếu, thường dùng để đưa ra lời khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì.

Cấu trúc:

S + should/ shouldn’t + V-inf

Cấu trúc câu với “should/ shouldn’t” trong Unit 7

Ví dụ: 

  • You should drink 8 cups of water every day to stay hydrated.

Bạn nên uống 8 cốc nước mỗi ngày để cơ thể luôn được cung cấp đủ nước.

  • You shouldn’t stay up too late at night because this can cause your skin to age faster. 

Bạn không nên thức quá khuya vì điều này có thể khiến da của bạn lão hóa nhanh hơn. 

Chọn “should” hoặc “shouldn’t” để hoàn thành đoạn văn

To lead a healthy and balanced life, there are several things you (1)   consider. Firstly, you (2)   maintain a balanced diet, rich in fruits, vegetables, and lean proteins. Secondly, you (3)   exercise regularly, aiming for at least 30 minutes of moderate activity each day. Thirdly, you (4)   ensure you get enough sleep each night, as sleep is crucial for your body’s recovery and overall health. Fourthly, you (5)   stay hydrated by drinking plenty of water throughout the day. On the other hand, you (6)   rely on sugary drinks for hydration. Lastly, you (7)   let stress take over your life, as mental health is just as important as physical health. 

You (8)   ignore any persistent health issues. If you’re feeling unwell, it’s important to seek medical advice rather than hoping the problem will go away on its own.

3.2. Unit 8: Từ nối “Although/ Though”, “However”

3 từ nối chỉ mối quan hệ tương phản mà bạn được học trong năm học này là “Although/ Though”, “However”. Cụ thể: 

Từ nối Ý nghĩa Cách dùngVí dụ
Although/ ThoughDù, mặc dù, mặc choĐứng trước 1 mệnh đề để liên kết 2 ý kiến trái ngược nhau trong cùng một câu.Although/ Though it was raining, they decided to go for a walk.
Mặc dù trời đang mưa, họ vẫn quyết định đi bộ.  

They decided to go for a walk although/ though it was raining.
Họ quyết định đi bộ mặc cho trời đang mưa.
HoweverTuy nhiên, thế nhưngDùng để nhấn mạnh sự tương phản của 2 ý kiến trong 2 câu. Lưu ý sau “However” phải có dấu phẩy “,”They wanted to continue their journey. However, the heavy rain made it impossible.
Họ muốn tiếp tục cuộc hành trình.
Tuy nhiên, cơn mưa lớn khiến điều này là không thể.
Cách dùng từ “although/ though”, “however”
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Unit 8
Sắp xếp lại thứ tự từ vựng để tạo thành câu có nghĩa

she/ studied/ exam/ hard/ had/ very/ for/ the/ However, do/ as/ didn’t/ well/ had/ as/ hoped/ she/ she.

was/ he/ tired/ though, he/ work/ into/ to/ late/ night/ the/ to/ continued/ the/ finish/ project.

to/ hiking/ they/ decided/ go, predicted/ forecast/ weather/ although/ the/ rain.

new/ wanted/ came/ buy/ he/ the/ to/ book/ that/ just/ out; however, he/ save/ his/ decided/ to/ instead/ money.

tired/ was/ although/ she/, her/ finish/ decided/ she/ to/ homework/ going/ bed/ before/ to.

3.3. Unit 9: Câu hỏi “Yes/ No”

Trong Unit 9, bạn sẽ được ôn tập về mẫu câu hỏi và trả lời dạng “Yes/ No question”. Đây là kiểu câu nghi vấn rất quen thuộc trong tiếng Anh, được dùng để xác nhận một ý kiến/ nhận định nào đó có đúng hay không.

*Lưu ý: Câu hỏi “Yes/ No” có thể bắt đầu với một trợ động từ (tobe, do, have) hoặc một động từ khuyết thiếu. 

Mẫu câu hỏi và trả lời với “Yes/ No” trong Unit 9

Cấu trúc câu hỏi “Yes/ No” và câu trả lời:

Câu hỏi Câu trả lời Ví dụ
Am/ Is/ Are + S + N/ Adj? Yes, S + am/ is/ are.
No, S + am not/ isn’t/ aren’t.
Are you happy?  
Bạn có vui không? 
– Yes, I am. 
Có, tôi vui lắm. 
Do/ Does/ Did + S + V? Yes, S + do/does/did.
No S + don’t/ doesn’t/ didn’t.

Did we learn this lesson last year? 
Năm ngoái chúng ta đã học bài này chưa? 
– Yes, we did. 
Chúng ta đã học rồi. 
Can/ Will/… + S + V? Yes, S + can/will/… 
No, S + can’t/ won’t/… 
Can you eat all that cake? 
Bạn có thể ăn hết số bánh đó không? 
– No, I can’t. 
Không, tôi không thể. 
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 về mẫu câu hỏi và trả lời “Yes/ No” 
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu

  1. (Am/ Is/ Are) his painting beautiful?
  2. (Am/ Is/ Are) you a student?
  3. (Do/ Does/ Can) you like playing football?
  4. (Am/ Is/ Are) she your best friend?
  5. (Do/ Does/ Can) he work in this company?
  6. (Do/ Does/ Can) you help me with this problem?
Viết câu trả lời đúng cho những câu hỏi sau

Is his painting beautiful?

Yes,

Are you a student?

No,

Do you like playing football?

No,

Is she your best friend?

Yes,

Does he work in this company?

Yes,

Can you help me with this problem?

No,

3.4. Unit 10: Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) là một thì của động từ tiếp theo có trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 sách Global Success. Thì hiện tại tiếp diễn được dùng trong các trường hợp: 

Cách dùngVí dụ 
Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói I am typing a message to my mom right now.
Bây giờ tôi đang nhắn tin cho mẹ tôi. 
Diễn tả một sự việc, hành động chung chung đang xảy ra (nhưng không nhất thiết phải ở thời điểm nói) I am looking for a new job. 
Tôi đang tìm kiếm một công việc mới. 
Diễn tả một sự việc, hành động sắp sửa xảy ra, đã được lên lịch sẵn I am meeting my friend for lunch tomorrow.
Tôi sẽ gặp bạn tôi vào bữa trưa ngày mai.
Diễn tả một sự việc, hành động lặp đi lặp lại khiến người nói khó chịu, thường đi kèm với trạng từ chỉ tần suất (always, continually,…) My neighbor is always playing loud music late at night.
Hàng xóm của tôi luôn luôn bật nhạc ầm ĩ vào buổi tối muộn. 
Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn được học trong Unit 10

Công thức cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn là: 

Kiểu câuCông thứcVí dụ 
Khẳng địnhS + am/ is/ are + V-ingI am studying English at school. 
Tôi đang học tiếng Anh ở trường. 
Phủ địnhS + am not/ isn’t/ aren’t + V-ingIt isn’t raining right now. 
Bây giờ trời đang không mưa. 
Nghi vấn Am/ Is/ Are + S + V-ing? Are your students taking their lessons seriously?
Học sinh của bạn có đang nghiêm túc học bài không? 
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn 

Trong câu nói sử dụng thì hiện tại tiếp diễn thường sẽ xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian hoặc những câu yêu cầu, mệnh lệnh như: 

Trạng từ/ câu mệnh lệnhÝ nghĩa
NowBây giờ
Right nowNgay bây giờ, ngay lúc này
At the momentNgay bây giờ, ngay khoảnh khắc này
At present Hiện tại 
Look!Nhìn kìa, Nhìn xem 
Listen! Nghe xem
Keep silent! Giữ im lặng nào! 
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng

  1. I (play) badminton with my friend right now.
  2. She (study) for her exam these days.
  3. They (work) on a new project at the moment.
  4. We (plan) a trip for next month.
  5. Listen! The birds (sing) in the trees.

3.5. Unit 11: Thì tương lai đơn

Trong Unit 11 này, bạn sẽ được học thêm về thì tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì tương lai đơn được dùng để:

Cách dùngVí dụ 
Nói về những hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai.I will go to the supermarket after work.
Tôi sẽ đến siêu thị sau giờ làm việc. 
Đưa ra một sự đoán mà không có cơ sở chắc chắn.I think it will rain tomorrow.
Tôi nghĩ trời sẽ mưa vào ngày mai đấy. 
Cách dùng của thì tương lai đơn trong chương trình học tiếng Anh lớp 7
Kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Unit 11 – Thì tương lai đơn

Cấu trúc thì tương lai đơn: 

Thể Cấu trúcVí dụ
Khẳng địnhS + will + V-inf I will finish my homework tonight.
Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.
Phủ địnhS + will not/ won’t + V-inf She will not go to the party tomorrow.
Cô ấy không sẽ đi đến bữa tiệc ngày mai.
Nghi vấn Will + S + V-inf? Will you visit your grandparents next week?
Bạn có đến thăm ông bà vào tuần tới không?
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 thì tương lai đơn
Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng

  1. I (visit) my grandmother next Sunday.
  2. She (start) her new job tomorrow.
  3. We (have) a meeting at 10 a.m. next Monday.
  4. (you travel) to France next summer?
  5. I believe he (give) you the answer tomorrow morning.

3.6. Unit 12: Mạo từ “a/ an/ the”

Nội dung cuối cùng trong hệ thống ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 theo chương trình SGK Global Success là cách dùng mạo từ “a/ an/ the”. 

Mạo từ “a/ an/ the” chương trình tiếng Anh lớp 7 Unit 12

Cách dùng mạo từ không xác định “a/ an”: 

Mạo từCách dùng Ví dụ
aĐứng trước một danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng phụ âm. a car
a book
a t-shirt 
a chair
anĐứng trước một danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng nguyên âm (a,e,i,o,u). an eye
an apple
an octopus
an innovation
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 – cách dùng mạo từ “a/ an” 

Cách dùng mạo từ xác định “the”:

Cách dùng Ví dụ
Đứng trước danh từ chỉ một đối tượng/ nhóm đối tượng cụ thểThe book is on the table. 
Cuốn sách ở trên bàn. 
The students are in class.
Những học sinh đang ở trong lớp 
Đứng trước tính từ/ trạng từ so sánh nhất The largest (lớn nhất)
The highest (cao nhất) 
The hardest (khó nhất) 
Đứng trước tên một khu vực nào đó hoặc trước tên một tiểu bang, tỉnh, thành phốThe USA 
The Europe 
The New York 
Đứng trước tên của một địa danh có chứa danh từ chung (cầu, tháp, sông, đảo,…) The Tower Bridge
The Eiffel Tower
The Red River
Cách dùng mạo từ “the” 
Điền mạo từ “a/ an/ the” thích hợp vào chỗ trống

  1. I have (1) cat and  (2) dog.
  2. She is  (3) excellent teacher.
  3. Can you pass me  (4) salt, please?
  4. He lives in  (5) small house near  (6) park.
  5. I saw  (7) eagle while I was walking in (8) forest.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

3. Bài tập tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 7

Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng

  1. My mom usually (1. cook) dinner at 6 PM.
  2. Our marketing department (2. have) a party next Saturday.
  3. The sun (3. rise) in the east.
  4. Last week, we (4. visit) the zoo.
  5. We (5. see) Spider-Man at the cinema yesterday.
  6. We (6. eat) lunch at the cafeteria now. 
  7. I (7. take) my daughter to school and then (8. walk) to work every day. 
  8. Last Friday, he (9. play) soccer with his friends at the town's stadium.
  9. Right now, they (10. play) basketball.
  10. She (11. currently study) for her test. 
  11. I (12. go) to the library tomorrow. 
  12. She (13. visit) her grandparents during the summer break.
Viết lại câu cho sẵn dựa vào từ gợi ý

The distance from my new house to my old house is 15km.

Gợi ý: It is _

The Sun and the Earth are 151.43 million km apart.

Gợi ý: It is _

Doctors advise us to sleep 8 hours a day.

Gợi ý: According to the doctor's advice, we should _

It would be helpful if you exercised your abdominal muscles more.

Gợi ý: You should _

As someone who suffers from insomnia, he is not allowed to drink coffee.

Gợi ý: As someone who suffers from insomnia, he shouldn’t _

Điền từ “some/ a lot of/ a/ an/ the” vào chỗ trống thích hợp

(1) students enjoy reading books during their free time. They find it relaxing and informative. In the library, there are (2) interesting titles to choose from. Yesterday, I borrowed (3) mystery novel and (4) adventure book. (5) mystery novel had (6) thrilling plot, while (7) adventure book took me to far-off lands. Later, I met (8) librarian, who recommended (9) classic novels. She said, ‘You’ll find (10) wisdom in these pages.’ I took her advice and checked out (11) historical fiction book and (12) epic fantasy novel. (13) historical fiction book transported me to ancient Rome, while (14)  fantasy novel introduced me to magical creatures and enchanted realms. 

Điền giới từ “at/ in/ on” thích hợp vào chỗ trống

  1. I always watch the news 10:00 PM.
  2. We open our presents Christmas morning.
  3. My dental appointment is July 31.
  4. I’ll meet you the restaurant at noon.
  5. My house was Delaney Street.
  6. We have a schedule 7 AM.
  7. There is a picture hanging the living room. 
  8. I will go on a trip Friday. 
  9. There is a book the table. 
  10. I am waiting for you the school gate.
Viết lại những câu sau sử dụng từ nối “although/ though/ however”

I met her this morning but I forgot to inform her of the new meeting schedule.

Gợi ý: Although _

I am quiet. Meanwhile, my father is talkative.

Gợi ý: _ though _.

I like the color of lavender but I don't like its smell.

Gợi ý: _. However, _

The whole group chose option A but I preferred option B.

Gợi ý: Although _ 

I enjoyed playing with the children but I had to leave.

Gợi ý:  _ though _.

I love playing football but I don't have much free time to play.

Gợi ý: _. However, _

She didn't pass even though she studied hard for the exam.

Gợi ý: _. However, _

He wanted to buy a new car but unfortunately, he didn't have enough money.

Gợi ý: _.However, _

We decided to go out even though it was raining.

Gợi ý: Although_

He is an adult now but he still enjoys playing video games.

Gợi ý:  _ though _.

4. Tổng kết

Bài viết đã hệ thống lại kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 học kì 1 và 2 trong chương trình SGK mới Global Success. Bên cạnh đó, FLYER cũng biên soạn một số bài tập vận dụng cho từng nội dung kiến thức để bạn thực hành. Hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích, giúp việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm: 

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version