Trang chủ Ôn tập kiến thức Lớp 4 50+ Bài tập tiếng Anh lớp 4 từ cơ bản đến nâng...

50+ Bài tập tiếng Anh lớp 4 từ cơ bản đến nâng cao (có đáp án) giúp con hái “mưa điểm 10” 

0
Bài tập tiếng Anh lớp 4

Để đạt được điểm cao trong năm học lớp 4, trẻ cần thường xuyên ôn tập các kiến thức đã học qua các bài luyện tập. Để giúp các con ôn luyện tốt hơn, trong bài viết dưới đây, FLYER đã tổng hợp hơn 50 bài tập tiếng Anh lớp 4 ở mức độ từ cơ bản đến nâng cao, giúp con phát triển đồng đều các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Mời quý phụ huynh và thầy cô cùng đón đọc.   

1. Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Để làm tốt bài tập tiếng Anh lớp 4, các con cần nắm vững 4 cấu trúc ngữ pháp chính trong năm học, gồm: “Would you like”,  “Let’s”, “How much” và “How many”. Dưới đây là công thức, cách sử dụng cũng như bài tập đi kèm của từng cấu trúc này.  

Bài tập tiếng Anh lớp 4
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

1.1. Cấu trúc “Would you like”

Cấu trúc “Would you like” thường được dùng để hỏi về mong muốn của người khác hoặc đưa ra một lời mời/ lời đề nghị lịch sự.

Cấu trúc “Would you like”

Câu hỏiCâu trả lời đồng ýCâu trả lời từ chối
Cấu trúc:
Would you like + N?
Ví dụ:
Would you like a cup of tea?
Bạn có muốn uống một tách trà không?

Great!       
Tuyệt đấy!
That’s a great idea.       
Đó là một ý kiến hay!
That sounds great.      
Nghe không tồi!
That’s very nice.      
Điều đó thật tuyệt!
I’d love to.      
Tôi rất thích. 
Yes, I would love to.      
Vâng, tôi rất thích. 
No, I wouldn’t.     
Không, tôi không thể.
Sorry, I’m busy.      
Xin lỗi bạn, tôi bận rồi. 
I can’t. I have to do homework.      
Tôi không thể, tôi phải làm bài tập về nhà. 
Sorry, I can’t.      
Xin lỗi nhé, tôi không thể. 
No, thanks.    
Không cần đâu, cảm ơn bạn nhé!
Cấu trúc:
Would you like to + V?
Ví dụ: 
Would you like to join us?
Bạn có muốn tham gia với chúng tôi không?
Cấu trúc “Would you like” 

Bài tập tiếng Anh lớp 4 ôn tập cấu trúc “Would you like”

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 4

Điền “would” hoặc “do” vào chỗ trống phù hợp

1. _____ you like a glass of tea?

2. _____ you like living in Vietnam?

3. _____ you like more ice for your milk?

4. _____ you like practicing in Japan?

5. _____ you like some more food?

Chọn đáp án đúng

1. Would you like something ____?

2. Would you like some green tea? - No, ____ .

3. What would you like ____?

4. I would like ____ for breakfast.

5. Would you like a lemon smoothie? - ______

1.2. Cấu trúc “Let’s”

“Let’s” (viết tắt của “Let us”) là cấu trúc tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, thường được dùng để đưa ra một lời đề nghị, đề xuất hay rủ rê người khác cùng làm điều gì đó.

Cấu trúc “Let’s”

Cấu trúc “Let’s”

Câu hỏiCâu trả lời đồng ýCâu trả lời từ chối
Cấu trúc:
Let’s + V. 
Ví dụ: 
Let’s play together.
Hãy chơi cùng nhau nào!
Great!
Tuyệt đấy!
Sorry, I’m busy. 
Xin lỗi nhé, tôi đang bận.
Cấu trúc “Let’s”

Bài tập tiếng Anh lớp 4 ôn tập cấu trúc “Let’s”:

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 4 ôn tập cấu trúc “Let's”

Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. Shall we go to the park?

2. Why don’t we eat out?

3. How about traveling to Phu Quoc Island.

4. What about reading books?

5. Shall we do the exercise tomorrow?

1.3. Cấu trúc “How much”

Trong tiếng Anh, cấu trúc “How much” thường được dùng để hỏi về giá tiền và số lượng của một vật nào đó. Một điều cần lưu ý chính là cấu trúc này thường chỉ được áp dụng cho các danh từ không đếm được. 

Cấu trúc “How much”
Cấu trúcCâu hỏiCâu trả lời
Hỏi giá tiềnHow much + is + S?
Ví dụ:
How much is this bag?
Giá của cái cặp này là bao nhiêu? 
S + is/are + …
Ví dụ:
This bag is 20 thousand dong.
Cái cặp này giá 20 nghìn đồng. 
Hỏi số lượng How much + danh từ không đếm được + do/does + S + have?
Ví dụ:
How much cheese do you eat? 
Bạn đã ăn bao nhiêu pho mát thế?
S + V + số lượng +…
Ví dụ:
It is 100g. 
100g.
Bài tập tiếng Anh lớp 4 

1.4. Cấu trúc “How many”

Tương tự với “How much”, cấu trúc “How many” cũng được dùng để hỏi về số lượng của một sự vật nào đó. Tuy nhiên, “How many” chỉ áp dụng đối với danh từ số nhiều đếm được. 

Câu hỏi Câu trả lời
How many + S + is/are +…?
Ví dụ:
How many apples are there?
Có bao nhiêu quả táo ở đây?
There + is/are + …
Ví dụ:
There are five apples.
Có 5 quả táo. 
Cấu trúc “How many”Cách dùng “How much” và “How many”

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 4 ôn tập cấu trúc “How much” và “How many”

Điền cấu trúc “How much” hoặc “How many” vào chỗ trống phù hợp

1. ………………… oil is there in the boil?

2. ………………… dragon fruits do you want?

3. ………………… people are there in her class?

4. ………………… apples does her eat everyday?

5. .………………….. pens are there in her pencil case?

Chọn đáp án đúng

1………….. salt do your elder sister want?

2. …………. sausages does she want?

3. …………. candies does the girl want? – Two.

4. This shirt ………… $50.

5. …………. rice does she need?

Điền “many”, “much”, “how much” hoặc “how many” vào chỗ trống:

1. Sam doesn't have ... bananas.

2. How ... is this? It’s six dollars.

3. How ... does she want? Eleven, please.

4. David wrote ... poems.

5. She visited ... European cities.

Xem thêm: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4: Tổng hợp kiến thức từ A-Z giúp các bé ôn tập hiệu quả

2. Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 

Chương trình tiếng Anh lớp 4 có 20 chủ đề từ vựng xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống thường nhật. Để có thể giúp học sinh dễ dàng ghi nhớ và vận dụng khối kiến thức tương đối đồ sộ này vào các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp hằng ngày, thầy cô và ba mẹ có thể cho trẻ thực hành một số bài tập tiếng Anh lớp 4 sau đây. 

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success đầy đủ và chi tiết nhất

Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 4

Welcome to your Bài tập ôn tập từ vựng tiếng Anh lớp 4

Chọn từ khác với các từ còn lại

1

2

3

4

5

Chọn đáp án đúng

1. I watch a moon in the ____________

2. My mother goes to market in the __________

3. Nice to meet __________

4. The _________ is very hot in the summer

5. We go to school by _________

Điền “th”, “ch” và “sh” vào chỗ trống phù hợp

1. Mou…

2. …irt

3. …eep

4. Bea…

5. Cou…

Nhìn ảnh và điền hoạt động vào chỗ trống

Tom is...

2. My father and mother are …..

3. He is …….. at home.

4. My brother is …….. in the bedroom.

5. They are …….. flowers.

3. Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng kỹ năng

Song song với các bài tập từ vựng và ngữ pháp, FLYER cũng đã tổng hợp và chọn lọc các bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng kỹ năng. Thầy cô và ba mẹ có thể lựa chọn bài tập phù hợp để củng cố các kỹ năng mà con còn yếu.  

Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng kỹ năng

3.1. Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Nghe 

Thường xuyên luyện nghe tiếng Anh sẽ giúp kỹ năng của trẻ được nâng cao hơn, đồng thời giúp con có cơ hội làm quen với ngữ điệu và phát âm của người bản xứ. Đây cũng là một giải pháp tuyệt vời để trẻ tiếp thu các từ vựng mới mà không lo sợ sẽ bị nhàm chán, khô khan. 

Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Nghe

Bài tập luyện kỹ năng Nghe 

Welcome to your Bài tập luyện kỹ năng Nghe tiếng Anh lớp 4

1. I ________ in the morning.

2. You _______ in the evening.

3. She goes home at _________.

4. Tom _______ at 5 p.m.

5. You ________ in the afternoon.

Nghe video và chọn bức ảnh đúng

1. What time will the bus arrive?

2. Where did the woman leave her purse?

3. Where will they meet on Friday?

4. Where did Mr. Anderson spend his holiday?

5. When will the woman go to see her Indian dentist?

1. Who is David?

2. What does Michael like?

3. Who is Victoria’s favorite cousin?

4. Where is Victoria’s grandma from?

5. How many children do Victoria’s grandparents have?

3.2. Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Đọc

Luyện kỹ năng đọc hiểu thường xuyên góp phần nâng cao vốn từ vựng cho học sinh ở nhiều chủ đề, ngữ cảnh khác nhau. Song song đó, vốn kiến thức về các lĩnh vực trong cuộc sống cũng được gia tăng đáng kể. Dưới đây là 5 bài tập tiếng Anh lớp 4 dạng đọc hiểu theo nhiều chủ đề quen thuộc, mời quý thầy cô và phụ huynh cùng tham khảo cho trẻ ôn luyện.   

Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Đọc

Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Đọc

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Đọc

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi

My name is Hoa, and I live in Vietnam. I am 9 years old and I am a pop music fan. My favorite singer is Taylor. She is twenty. Taylor is a beautiful girl and she can sing very well. She usually practices singing in the morning. Taylor never eats sweet food but she often eats vegetables. Water and tea are her favorite drinks. I like her songs very much so I also want to be a singer. 

1. Where does Hoa live?

2. How old is Hoa?

3. What does Taylor often eat?

4. What does Hoa want to be?

5. When does Taylor practice singing?

Chọn “True” hoặc “False”

Hello. My name is May. I’m 11 years old. I’m from London. I am cooking lunch for my family today. I love chicken and potatoes. I can cook them very well. I’m making potato crisps. My parents love chicken and crisps very much. Now, I am making some apple juice. My mother says it is good for your health. Would you like to have lunch with us?

She is preparing dinner for her family.

She can’t cook chicken.

Her parents like crisps.

Apple juice is good for your health.

May invites you to have lunch with the family.

Chọn đáp án đúng

You have three kinds of teeth. Each kind of tooth is a different shape. Each shape helps you eat your food. Your flat front teeth are good for biting into food. Your flat front teeth are good for biting into food. Your pointy teeth are sharp. They are good for tearing food. Big teeth are at the back of your mouth. They are wide and strong. These big teeth mash food to make it smaller. They are used for chewing food, too.

1. What is the story mostly about?

What is the job of your sharp teeth?

3. Which teeth do you use to chew?

4. Where are big teeth?

5. How are big teeth?

Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi

This is my mother. Her name is Hoa. She is a doctor. She gets up early, at 5.15 in the morning. She goes to work at six o’clock. She works in the hospital from 7.30 a.m to 4.30 p.m. She arrives home at 5 o’clock. In the afternoon, she watches TV and she goes to bed at 10.00 o’clock.

1. What is her name?

2. What is her job?

3. What time does she go to work?

4. Does she arrive home at 4.30 p.m?

5. When does she go to bed?

Hoàn thành đoạn văn với các từ được cho

camera buy countryside friends

Linda and her (1)……………………… are going to have a picnic next Sunday.

They are going to the (2)………………………..

They are going to (3)…………………… some food, fruit and drinks.

Linda is going to take a (4)…………………………. so they are going to take some photos. And they are going to have a lot of fun.

3.3. Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Viết 

Writing được xem là một trong những kỹ năng khó chinh phục nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, những giờ luyện viết của bé giờ đây sẽ đầy hào hứng và thú vị khi thầy cô/ ba mẹ cho bé luyện tập các bài tập tiếng Anh lớp 4 sau đây.  

Bài tập tiếng Anh lớp 4

Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Viết

Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 4 luyện kỹ năng Viết

Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

1. To/ see / you/ again / nice / ./

2. Later / you / . / see

3. I / . / well / very / am

4. Are / how / you / ?

5. fine/ am/ I.

Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi

Hello, I’m Ben. I’m nine years old and I’m in grade four. Every day I get up at 6. I go to Thang Long primary school at 6:45 a.m. My classroom is near the entrance. It's not big but very nice. When my teacher comes into the classroom, everybody stands up and says “Good morning, teacher”. Our classes begin at 7:15 and end at 11:00. Before going home, we stand up and say “Good bye”. 

1. How old is Ben?

2. What time does he get up?

3. Is his classroom big?

4. What do they say when the teacher comes into the classroom?

5. When does the class end?

Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Viet Nam, Hello, Japan, Nam, Japanese, Vietnamese

Nam: (1) .................................... , I’m Nam.

Akiko: Hi, (2) .................................... . I’m Akiko.

Nam: Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko?

Akiko: I’m from (3) .....................................

I’m (4) .................................... . And you?

Nam: I’m from (5) .................................... .

I’m (6) ....................................

Dịch các câu sau sang tiếng Anh

1. Anh ấy đến từ nước Mỹ.

2. Khi nào bạn có môn tiếng Anh?

3. Bạn bao nhiêu tuổi?

4. Có phải bạn thường đi xem phim vào Chủ nhật không?

5. Rất vui được gặp lại bạn.

Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau

1. What does she like?

2. Can you ride a bike?

3. Where are you from?

4. What day is today?

5. How old is she?

4. Bài tập tiếng Anh lớp 4 tổng hợp 

5. Tổng kết 

Bài viết trên đã tổng hợp các bài tập tiếng Anh lớp 4 bổ trợ từng kỹ năng theo mức độ từ cơ bản đến nâng cao. Thầy cô và ba mẹ hãy thường xuyên đồng hành, hỗ trợ con luyện tập các bài tập này để dễ dàng hái được “hoa điểm 10” trong các kỳ thi sắp tới!

Xem thêm: 

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version