PET là chứng chỉ tiếng Anh được cấp bởi hội đồng khảo thí Cambridge ESOL thuộc Đại học Cambridge, tương đương với trình độ trung cấp B1 theo khung tham chiếu châu Âu. Một bài thi PET hoàn chỉnh đánh giá trình độ của thí sinh ở cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Nếu bạn cũng đang chuẩn bị cho kỳ thi PET nhưng vẫn còn gặp rắc rối với phần thi nói, hãy để FLYER bật mí cho bạn làm sao để vượt qua bài thi Speaking PET một cách dễ dàng!
1. Giới thiệu chung về bài thi Speaking PET
Về tổng thể, một bài thi PET hoàn chỉnh bao gồm 4 bài thi nhỏ là Reading, Writing, Listening và Speaking. Mỗi phần chiếm 25% số điểm của toàn bài:
Bài thi | Thời lượng | Số phần/ câu hỏi |
---|---|---|
Bài thi Reading PET | 45 phút | 6 phần – 32 câu hỏi |
Bài thi Writing PET | 45 phút | 2 phần – 2 câu hỏi |
Bài thi Listening PET | 30 phút | 4 phần – 25 câu hỏi |
Bài thi Speaking PET | 12 – 17 phút | 4 phần |
Thí sinh hoàn thành các bài thi Reading, Writing và Listening hoàn toàn độc lập. Riêng bài thi Speaking PET, ngoài hỏi và trả lời với giám khảo, thí sinh sẽ cùng thảo luận với 1 hoặc 2 thí sinh khác nhằm đánh giá năng lực giao tiếp một cách khách quan nhất.
1.1. Cấu trúc bài thi Speaking PET
Dưới đây là mô tả chi tiết về 4 phần thi của bài thi Speaking PET:
Phần thi | Yêu cầu | Thời gian |
---|---|---|
Phần 1: Phỏng vấn | Trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân được giám khảo yêu cầu. | 2 phút |
Phần 2: Mở rộng | Mô tả một bức tranh in màu. | 3 phút |
Phần 3: Thảo luận | Thảo luận với bạn đồng hành để chọn ra phương án hợp lý nhất. | 4 phút |
Phần 4: Thảo luận chung | Trả lời một số câu hỏi về thói quen, sở thích, cuộc sống thường ngày… của bản thân. | 3 phút |
1.2. Cách tính điểm bài thi Speaking PET
Kết quả của bài thi PET được đánh giá dựa trên 4 thang điểm:
Điểm | Trình độ tương đương |
---|---|
120 – 139 điểm | Tương đương trình độ A2 và được cấp chứng chỉ tiếng Anh A2 của Cambridge. |
140 – 152 điểm | Được cấp chứng chỉ sơ cấp B1. |
153 – 159 điểm | Được cấp chứng chỉ B1 Junior. |
160 – 170 điểm | Được cấp chứng chỉ chuẩn trình độ PET – B1. |
Phần thi Speaking chiếm 25% tổng số điểm của toàn bài thi PET. Dưới đây là các tiêu chí chấm điểm cho phần thi này:
Tiêu chí | Giải thích |
---|---|
Từ vựng và ngữ pháp | Càng sử dụng đa dạng từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, điểm bài thi nói càng cao. |
Diễn đạt | Càng diễn đạt mạch lạc, logic và đảm bảo câu văn có tính liên kết, điểm bài thi nói càng cao. |
Phát âm | Càng phát âm chuẩn, dễ nghe, có trọng âm và ngữ điệu, điểm bài thi nói càng cao. |
Giao tiếp tương tác | Càng phản xạ nhanh và nhiệt tình khi thảo luận với bạn đồng hành, điểm bài thi nói càng cao. |
Đánh giá chung | Đây là điểm đánh giá mức độ hoàn thành cả 4 phần thi Speaking của thí sinh. |
Tổng điểm của toàn bài thi Speaking PET là 30 điểm. Giám khảo trực tiếp đặt câu hỏi sẽ chấm điểm cho 4 tiêu chí đầu. Giám khảo thứ hai là người quan sát sẽ chấm điểm cho tiêu chí cuối cùng.
Nếu phần thi đọc – viết thực hiện trên giấy, kết quả sẽ được công bố trong khoảng 4 – 6 tuần sau khi hoàn thành bài thi và bạn sẽ nhận được chứng chỉ sau 7 – 9 tuần. Với bài thi trên máy tính, kết quả sẽ được công bố trong khoảng 2 – 3 tuần sau khi hoàn thành bài thi và bạn sẽ nhận được chứng chỉ sau 5 – 6 tuần.
2. Bí quyết chinh phục từng phần của bài thi Speaking PET
Để đạt được điểm cao trong bài thi Speaking PET, bạn cần:
- Nêu được ý kiến cá nhân và lý giải cho ý kiến đó.
- Nói lưu loát trong thời gian dài, ít ngập ngừng hoặc nhờ đến sự trợ giúp.
- Biết cách đặt câu hỏi đơn giản về những chủ đề quen thuộc khi thảo luận với bạn đồng hành.
- Sử dụng thêm các cấu trúc câu phức tạp như câu bị động, câu so sánh, câu điều kiện,…
Sau đây, FLYER sẽ giải thích nội dung cụ thể của từng phần và gợi ý cách xử lý để bạn có thể vượt qua bài thi nói PET một cách thuận lợi nhất.
2.1. Bài thi Speaking PET part 1
Bài thi nói Speaking PET part 1 được dùng để đánh giá khả năng phản xạ với tiếng Anh và khả năng giao tiếp xã hội của thí sinh. Những câu hỏi trong phần này đều là những câu hỏi cơ bản về tên, tuổi, quê quán, thế mạnh hay sở thích cá nhân.
Tùy vào nội dung câu hỏi giám khảo đưa ra mà bạn có thể trả lời ở với thì hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. Mặc dù không cần giải thích quá dài dòng nhưng bạn vẫn nên đảm bảo câu trả lời có đủ chủ ngữ – vị ngữ thay vì trả lời bằng một từ/ cụm từ.
Ví dụ:
- Câu hỏi: What’s your name?
- Nên trả lời: My name is (Hoang)/ I am (Hoang).
- Không nên trả lời: Hoang.
Với các câu hỏi Yes/ No – question, bạn cũng nên giải thích ngắn gọn lý do thay vì chỉ trả lời “Yes” hoặc “No”. Dưới đây là một số cặp câu hỏi – gợi ý cách trả lời bạn có thể tham khảo và sử dụng để luyện tập hàng ngày:
Câu hỏi | Câu trả lời |
---|---|
How old are you? | I am (15) years old. |
What nationality are you? | I am (Vietnamese). |
Where do you live? | I live in Hanoi, which is the capital of Vietnam. |
Are you a student? | – Yes, I am a high school student. – Yes, I am a student at Nguyen Du High School. |
What do you do/ study? | – I am studying Tourism Management at Hanoi University. – Actually, I don’t study/ work now. I am having a gap year. |
Have you got a boyfriend/ girlfriend? | – Yes, I have a boyfriend/ girlfriend. – No, I don’t have a boyfriend/ girlfriend. I am single now. |
Can you spell your family name? | My family name spells N – G – U – Y – E – N. |
Do you enjoy studying English? Why or Why not? | – Yes, I do. I like studying English because I can communicate with foreign friends. – No, I don’t. English is very difficult. |
Do you think that English will be useful for your future? | – Yes, of course. – I need it to get into a good university. |
Have you got any brothers or sisters? | – Yes, I am. I have (a) brother/ sister. – No, I am not. I am the only child in the family. |
How do you get to school? | I get to school by (bus). |
How long does it take to go to school? | It takes me (15 minutes) to go to school. |
Tell me about your family | My family has 5 people: my father, my mother, my younger sister, my younger brother and me. |
What are your favorite foods? | My favorite food is noodles/ Noodles is my favorite food. I eat noodles every morning. |
What are your hobbies? | My hobbies include playing chess and cooking. |
What are your plans after graduating from school? | After graduating from school, I plan to go on a long trip with my family. |
What did you do yesterday/ last weekend? | Yesterday/ Last weekend, I went to a friend’s birthday party. |
What do you do in your free time? | I often read books or watch TV shows with my sister in my free time. |
What are your favorite subjects? | – My favorite subject is Math. – I like Math. |
2.2. Bài thi Speaking PET Part 2
Ở phần này, giám khảo sẽ cho bạn xem một bức tranh/ ảnh và yêu cầu bạn mô tả bức tranh đó. Bạn chỉ có 1 phút để mô tả bức tranh của mình nên hãy cố gắng tập trung vào những chi tiết nổi bật nhất, đặt câu ngắn gọn và rõ ý. Nếu mô tả quá 1 phút, giám khảo sẽ ngắt lời bạn để chuyển sang người tiếp theo. Mặc dù vậy, bạn cũng đừng quá lo lắng vì giám khảo chỉ đang đảm bảo thời gian cho buổi thi.
Thông thường, bạn nên miêu tả các chi tiết về vị trí của đồ vật trong tranh, đặc điểm về màu sắc/ kích thước/ hình dáng/ hoạt động của cảnh quan/ người/ đồ vật/ con vật… Bạn hãy ghi nhớ các cụm từ/ mẫu câu sau đây để có thể mô tả tranh một cách dễ dàng:
At the top | Ở bên trên |
At the bottom | Ở bên dưới |
On the left (hand side) | Ở phía bên (tay) trái |
On the right (hand side) | Ở phía bên (tay) phải |
In the middle | Ở giữa |
In the background | Ở phía sau |
In the foreground | Ở phía trước |
It could be a | Đó có thể là |
She/ he looks like | Anh ấy/ cô ấy trông giống như |
They might be | Họ có thể là |
Maybe, they are/ she is/ he is | Có lẽ, họ/ cô ấy/ anh ấy đang |
It must be | Đó hẳn là |
2.3. Bài thi Speaking PET Part 3
Bắt đầu từ phần 3, bạn sẽ phối hợp cùng người bên cạnh thảo luận, bàn bạc và đưa ra kiến nghị để tiến tới sự đồng thuận cho một chủ đề, dựa trên gợi ý bằng hình ảnh.
Chẳng hạn, giám khảo sẽ đưa ra những hình ảnh về một số đồ vật, yêu cầu hai bạn chọn ra đâu là đồ vật thích hợp để mang leo núi. Bạn và người bên cạnh lần lượt đưa ra lựa chọn của mình, giải thích tại sao lại có lựa chọn đó, thuyết phục đối phương hoặc phản biện lại lựa chọn của người kia nếu không đồng tình.
Để đảm bảo tính logic và liên kết cho cuộc thảo luận, bạn có thể sử dụng một số mẫu câu thể hiện quan điểm cá nhân và cách hỏi ý kiến sau đây:
I think that we should | Tôi nghĩ rằng chúng ta nên |
I would say | Tôi muốn nói |
I’m pretty sure that | Tôi khá chắc chắn rằng |
I’m not sure. | Tôi không chắc |
I don’t think so. | Tôi không nghĩ vậy |
On the other hand, | Mặt khác, |
A better idea might be | Một ý tưởng tốt hơn có thể là |
I think it’d be better if | Tôi nghĩ sẽ tốt hơn nếu |
What do you think? | Bạn nghĩ sao? |
Do you agree? | Bạn có đồng ý không? |
What’s your opinion? | Ý kiến của bạn là gì? |
Would you like to ……? | Bạn có muốn…? |
Do you think so? | Bạn có nghĩ vậy không? |
Should we …….? | Chúng ta có nên…? |
Absolutely! | Nhất định rồi!/ Chắc chắn rồi! |
Definitely. That’s a good point! | Hẳn rồi. Thật là một ý kiến hay! |
Good idea. I never thought of that! | Ý tưởng hay đấy. Tôi chưa từng nghĩ về điều đó! |
Yeah, you’re right! | Yeah, bạn nói đúng! |
Me too! | Tôi cũng vậy! |
2.4. Bài thi Speaking PET Part 4
Với bài thi Speaking PET part 4, bạn sẽ chia sẻ về một sở thích, thói quen, kinh nghiệm hoặc ý kiến cá nhân. Để đạt kết quả cao trong phần thi này, bạn nên cố gắng nói thật trôi chảy với thái độ tự tin, tránh ngập ngừng hay vừa nói vừa nghĩ. Hãy thử bắt đầu với một số cấu trúc sau đây nhé!
For me, | Với tôi, |
In my experience, | Theo kinh nghiệm của tôi, |
When I was | Khi tôi còn là |
In my opinion, | Theo ý kiến của tôi, |
Ngoài ra, bạn cũng đừng quên thể hiện sự tương tác với người bạn của mình thông qua ánh mắt, vẻ mặt, cử chỉ điệu bộ và nói “Thank you” với các giám khảo sau khi hoàn thành bài thi.
Hãy cùng FLYER xem cụ thể một buổi thi nói PET diễn ra như thế nào với video Speaking PET sau của Cambridge:
3. Những chủ đề thường gặp trong bài thi Speaking PET
Với trình độ tiếng Anh trung cấp B1, các chủ đề từ vựng thường xuất hiện trong bài thi Speaking PET chủ yếu xoay quanh những khía cạnh cá nhân và cuộc sống thường ngày. Sau đây, FLYER sẽ giúp bạn tổng hợp những chủ đề quen thuộc nhất. Nắm vững từ vựng về những chủ đề này, bạn có thể tự tin hoàn thành bài thi Speaking PET một cách thuận lợi:
Chủ đề trang phục, quần áo | Chủ đề giáo dục |
Chủ đề cuộc sống hàng ngày | Chủ đề giải trí, truyền thông xã hội |
Chủ đề môi trường | Chủ đề hình dáng và kích thước |
Chủ đề về thời gian rảnh rỗi | Chủ đề đồ ăn, đồ uống |
Chủ đề sức khỏe | Chủ đề thời tiết |
Chủ đề sở thích, thói quen | Chủ đề thiên nhiên, danh lam thắng cảnh |
Chủ đề gia đình | Chủ đề du lịch |
Chủ đề ngôn ngữ | Chủ đề giao thông |
Chủ đề con người | Chủ đề mua sắm |
Chủ đề cảm xúc, trải nghiệm, ý kiến cá nhân | Chủ đề về các mối quan hệ |
Chủ đề về ngoại hình |
4. Luyện thi Speaking PET ở đâu hiệu quả?
Với nhiều ưu điểm như được công nhận trên toàn cầu, có giá trị không thời hạn và phù hợp với nhiều đối tượng, chứng chỉ PET ngày càng được ưa chuộng. Để đáp ứng nhu cầu luyện thi của học viên, rất nhiều cơ sở đào tạo tiếng Anh đã bổ sung chương trình luyện thi PET vào chương trình giảng dạy.
Bạn có thể dễ dàng đăng ký các khóa luyện thi PET tại các hệ thống trung tâm tiếng Anh trên toàn quốc. Đây cũng là cách luyện thi đơn giản và hiệu quả nhất. Những thầy cô giàu kinh nghiệm sẽ biết làm thế nào để giúp bạn nâng cao kiến thức nhanh chóng, đồng thời chia sẻ các kỹ năng cần thiết khi bước vào phòng thi.
Nếu không có đủ thời gian hoặc chi phí để theo học tại trung tâm bạn hoàn toàn có thể luyện thi tại nhà hiệu quả dưới sự hỗ trợ của Phòng thi ảo FLYER.
Với hơn 100+ đề thi thử PET Cambridge đủ cấp độ và kỹ năng, FLYER sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm chân thực nhất về một buổi thi PET Cambridge hoàn chỉnh.
Bộ đề thi tại FLYER không chỉ được biên soạn chính xác tới 90% so với đề thi thật, mà còn được thiết kế mô phỏng game thú vị và bắt mắt. Bạn có thể chọn tự mình ôn tập từng phần, luyện từ vựng, thử sức với bộ đề hoàn chỉnh hoặc “đổi gió” bằng cách so tài cùng bạn bè. Hệ thống tự động chấm thi sẽ trả kết quả và đáp án ngay khi bạn bấm nộp bài. Nhờ đó, bạn sẽ dễ dàng đánh giá được trình độ của bản thân, biết đâu là điểm mạnh và điểm yếu để cải thiện một cách nhanh chóng.
5. Tổng kết
Thông qua bài viết, FLYER đã gợi ý cho bạn những bí quyết để ôn tập cũng như hoàn thành tốt bài thi Speaking PET. Hãy cố gắng dành thời gian luyện nói mỗi ngày với những cấu trúc được giới thiệu trong bài để có thể tương tác trôi chảy và tự tin khi bước vào phòng thi thật. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên ôn luyện các kỹ năng nghe – đọc – viết với Phòng thi ảo FLYER nếu muốn đạt được kết quả cao nhất nhé!