Trang chủ Luyện thi Cambridge Luyện thi PET 2000+ từ vựng PET theo chủ đề đầy đủ nhất (kèm bài...

2000+ từ vựng PET theo chủ đề đầy đủ nhất (kèm bài tập ôn luyện)

0
Tổng hợp 2000+ từ vựng PET theo chủ đề

Trong quá trình luyện thi chứng chỉ PET Cambridge, các bạn học sinh không chỉ cần ôn tập kiến thức về ngữ pháp, mà còn phải tích lũy đủ vốn từ vựng và thực hành nhiều dạng đề. Bài viết dưới đây, FLYER sẽ chia sẻ danh sách 2000 từ vựng PET chuẩn do Cambridge công bố. Mời quý phụ huynh và các em cùng tham khảo. 

1. Lợi ích của việc ôn luyện từ vựng PET theo chủ đề

Theo công bố từ Cambridge English, có khoảng hơn 2000 từ vựng PET được sử dụng trong các bộ sách ôn luyện và đề thi chính thức. Nên việc ôn luyện theo chủ đề từ vựng là một phương pháp học rất cần thiết cho học sinh. Dưới đây là một số lợi ích chính của cách học này:

  • Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng: Khi học từ vựng theo chủ đề, các em sẽ dễ dàng liên hệ các từ với nhau một cách logic và hỗ trợ tăng khả năng ghi nhớ. Ví dụ, khi học từ mới về chủ đề “Học tập”, học sinh có thể liệt kê đầy đủ các từ liên quan là “study”, “learn”, “exam” hay “grade”,….
  • Nâng cao khả năng đọc hiểu và sử dụng từ: Việc ôn luyện theo chủ đề còn giúp các em nắm vững hơn về cách dùng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể. Chẳng hạn, với từ vựng về chủ đề “Công việc”, các em cần học hiểu các từ như “job”, “career”, “occupation”, “profession”,… Các từ này đều có nghĩa chung là “công việc”, nhưng mang sắc thái khác nhau. Theo đó, “job” là từ chung nhất và được dùng để chỉ bất kỳ công việc nào. “Career” là từ mang nghĩa “sự nghiệp”, thường để chỉ một công việc lâu dài và có triển vọng. “Occupation” là từ mang nghĩa “nghề nghiệp” và dùng khi nói về một công việc cụ thể nào đó.
  • Hạn chế sai sót trong khi làm bài thi: Một lợi ích nữa của việc học từ vựng theo chủ đề là hạn chế tối đa lỗi sai do hiểu chưa rõ nghĩa, học thiếu từ vựng hay áp dụng không đúng ngữ cảnh. Ví dụ , khi làm phần thi Reading về chủ đề “Giải trí”, các em có thể lập tức hiểu và trả lời các câu hỏi liên quan đến từ vựng của chủ đề này.

2. Tổng hợp từ vựng PET theo chủ đề

Từ vựng PET Cambridge theo chủ đề
Tổng hợp danh sách từ vựng PET Cambridge theo chủ đề

Khi ôn tập cho chứng chỉ PET (Preliminary English Test), có 23 chủ đề chính cần học sinh nắm vững. Trong đó, một số chủ đề thường gặp như “Clothes and accessories”, “Food and drink”, “Education”, “Entertainment and Media”, “Health, medicine and exercise”,… SVậy sau đây, FLYER sẽ tổng hợp chi tiết danh sách 2000+ từ vựng luyện thi PET theo các chủ đề. 

2.1. Clothes and accessories: Trang phục và phụ kiện

Danh sách từ vựng PET theo chủ đề Clothes and accessories
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
backpacknoun/ˈbæk.pæk/ba lô, cặp sách
bagnoun/bæɡ/túi
beltnoun/belt/thắt lưng
blousenoun/blaʊz/áo blouse
bootnoun/buːt/ủng, bốt
braceletnoun/ˈbreɪ.s.lət/vòng đeo tay
buttonnoun/ˈbʌt.ən/nút, cúc
capnoun/kæp/nón lưỡi trai
chainnoun/tʃeɪn/dây chuyền
clothesnoun/kloʊðz/quần áo
coatnoun/koʊt/áo choàng, áo khoác
collarnoun/ˈkɑː.lɚ/cổ áo, vạt áo
cottonnoun/ˈkɑː.t̬ən/bông, cotton
dressnoun/verb/dres/váy, mặc váy
earringnoun/ˈɪr.ɪŋ/bông tai
fashionnoun/ˈfæʃ.ən/thời trang
fastenverb/ˈfæs.ən/cài, khóa
fitverb/fɪt/vừa, vừa vặn
foldverb/foʊld/gấp
glassesnoun/ˈɡlæs.ɪz/kính mắt
glovenoun/ɡlʌv/găng tay
get dressedverb phrase/ɡet drest/mặc quần áo
go (with/ together)verb phrase /ɡoʊ/ /wɪð/ təˈɡeð.ər/đi cùng với, phù hợp với
handbagnoun/ˈhænd.bæɡ/túi xách, cặp xách
handkerchiefnoun/ˈhændˌkɝː.tʃɪf/khăn tay
hatnoun/hæt/nón
jacketnoun/ˈdʒæk.ɪt/áo khoác
jeansnoun/dʒinz/quần jeans
jewellery / jewelrynoun/ˈdʒuː.əl.ri/trang sức
jumpernoun/ˈdʒʌmp.ɚ/áo len, áo nỉ
kitnoun/kɪt/bộ đồ
knitverb/nɪt/đan, móc
labelnoun/verb/ˈleɪ.bl̩/nhãn, dán nhãn
laundrynoun/ˈlɔːn.dri/đồ giặt
leathernoun/ˈleð.ɚ/da thật
make-upnoun/ˈmeɪk.ʌp/trang điểm
matchverb/noun/mætʃ/phối hợp, trận đấu
materialnoun/məˈtɪri.əl/chất liệu
necklacenoun/ˈnek.lɪs/vòng cổ
old-fashionedadjective/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/cổ điển, lỗi thời
pantsnoun/pænts/quần dài
patternnoun/ˈpæt.ərn/hoa văn, mẫu mã
perfumenoun/ˈpɝː.fjuːm/nước hoa
plasticnoun/ˈplæs.tɪk/nhựa
pocketnoun/ˈpɑː.kɪt/túi áo, túi quần
pullovernoun/ˈpʊl.oʊ.vɚ/áo len độn
pursenoun/pɝːs/ví, bóp tiền
put onverb phrase/pʊt ɒn/mặc (quần áo)
raincoatnoun/ˈreɪn.koʊt/áo mưa
ringnoun/verb/rɪŋ/nhẫn, đổ chuông
scarfnoun/skɑːrf/khăn quàng cổ
shirtnoun/ʃɝːt/áo sơ mi
shoenoun/ʃuː/giày
Từ vựng PET theo chủ đề Trang phục và phụ kiện
Luyện tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. I am wearing a blue . (áo khoác)
2. She is wearing a beautiful . (váy)
3. He is wearing jeans and a . (áo sơ mi)
4. I need to buy a new pair of . (giày)
5. I need to wear a to protect my head from the sun. (mũ)
6. I need a to carry my things. (túi xách)
7. I like to wear a around my neck. (vòng cổ)

2.2. Colors: Màu sắc

Từ vựng PET Cambridge về chủ đề Màu sắc
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
blackadjective/noun/blæk/đen
blueadjective/noun/bluː/xanh dương
brownadjective/noun/braʊn/nâu
goldnoun/ɡoʊld/vàng (khoáng chất)
goldenadjective/ˈɡoʊl.dən/màu vàng
greenadjective/noun/ɡriːn/xanh lá cây
grey / grayadjective/noun/ɡreɪ/xám
orangeadjective/noun/ˈɔːr.ɪndʒ/cam
pinkadjective/noun/pɪŋk/hồng
purpleadjective/noun/ˈpɜːr.pl̩/tía, màu tím
redadjective/noun/red/đỏ
silvernoun/ˈsɪl.vɚ/bạc
whiteadjective/noun/waɪt/trắng
yellowadjective/noun/ˈjel.oʊ/vàng
Từ vựng ôn thi chứng chỉ PET Cambridge chủ đề Màu sắc

Luyện tập 2: Nối hình ảnh với tên màu tương ứng của mỗi hình

1.A. Purple
2. B. Blue
3. C. Pink
4. D. Orange
5. E. Red
6. F. Green

Đáp án: 1-B     2-E     3-C      4-F       5-D      6-A

2.3. Education: Giáo dục

Tổng hợp từ vựng PET chủ đề Education
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
absentadjective/ˈæb.sənt/vắng mặt
advancedadjective/ədˈvænst/cao cấp
arithmeticnoun/əˈrɪθ.mə.tɪk/toán học
artnoun/ɑːrt/nghệ thuật
beginnernoun/bɪˈɡɪn.ɚ/người mới học, người mới bắt đầu
bellnoun/bel/chuông
biologynoun/baɪˈɑː.lə.dʒi/sinh học
blackboardnoun/ˈblæk.bɔːrd/bảng đen
boardnoun/bɔːrd/bảng
booknoun/bʊk/sách
bookshelfnoun/ˈbʊk.ʃelf/kệ sách
break (time)noun/breɪk taɪm/giờ nghỉ, giờ tạm nghỉ
break upverb phrase/breɪk ʌp/kết thúc học kỳ
certificatenoun/sərˈtɪf.ɪ.kət/chứng chỉ
chemistrynoun/ˈkem.ɪ.stri/hóa học
classnoun/klæs/lớp học
classroomnoun/ˈklæs.ruːm/phòng học
cleveradjective/ˈklev.ɚ/thông minh, khéo léo
coachnoun/koʊtʃ/huấn luyện viên, giáo viên dạy kèm
collegenoun/ˈkɑː.lɪdʒ/trường đại học
compositionnoun/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/bài luận, bài văn
coursenoun/kɔːrs/khóa học, chương trình học
curriculumnoun/kəˈrɪk.jə.ləm/chương trình học
degreenoun/dɪˈɡriː/bằng cấp
desknoun/desk/bàn
dictionarynoun/ˈdɪk.ʃəˌner.i/từ điển
diplomanoun/dɪˈpləʊ.mə/bằng (trung cấp, cao đẳng)
dramanoun/ˈdrɑː.mə/kịch, kịch nghệ
economicsnoun/ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/kinh tế
elementaryadjective/ˌel.ɪˈmen.tər.i/cơ bản, sơ cấp
essaynoun/ˈes.eɪ/bài luận, bài viết
geographynoun/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/địa lý
historynoun/ˈhɪs.tər.i/lịch sử
handwritingnoun/ˈhænd.raɪt.ɪŋ/viết tay
homeworknoun/ˈhoʊm.wɜːrk/bài tập về nhà
informationnoun/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/thông tin
instructionsnoun/ɪnˈstrʌk.ʃənz/hướng dẫn
instructornoun/ɪnˈstrʌk.t̬ɚ/người hướng dẫn
intermediateadjective/ˌɪnt̬ɚˈmiːdiət/trung cấp
ITnoun/ˌaɪˈtiː/công nghệ thông tin
knowverb/noʊ/biết
laboratory (lab)noun/ləˈbɔːrətɔːri/phòng thí nghiệm
languagenoun/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ngôn ngữ
learnverb/lɜːrn/học, học tập
lessonnoun/ˈles.ən/bài học
levelnoun/ˈlev.əl/mức độ
librarynoun/ˈlaɪ.brər.i/thư viện
marknoun/verb/mɑːrk/điểm, đánh dấu, ghi điểm
mathematicsnoun/ˌmæθ.əˈmæt̬.ɪks/toán học
math(s)noun/mæθ/toán học (viết tắt)
musicnoun/ˈmjuː.zɪk/âm nhạc
nature studiesnoun/ˈneɪtʃ.ɚ ˈstʌd.iz/học về thiên nhiên
notenoun/noʊt/ghi chú, lưu ý
notice boardnoun/ˈnoʊ.t̬ɪs bɔːrd/bảng thông báo
pencil casenoun/ˈpens.əl keɪs/hộp bút, túi bút
photographynoun/fəˈtɑː.ɡrə.fi/nhiếp ảnh
physicsnoun/ˈfɪz.ɪks/vật lý
practicenoun/ˈpræk.tɪs/thực hành
practiseverb/ˈpræk.tɪs/thực hành, luyện tập
primary schoolnoun/ˌpraɪ.mer.i skuːl/trường tiểu học
projectnoun/ˈprɑː.dʒekt/dự án, đề tài
pupilnoun/ˈpjuː.pl̩/học sinh
qualificationnoun/ˌkwɑː.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/bằng cấp, trình độ
Từ vựng B1 chủ đề Giáo dục

Luyện tập 3: Viết một đoạn văn ngắn về trường học của bạn

Ví dụ:

I go to a public school in a small town. The school has about 1,000 students and 100 teachers. The classrooms are small but comfortable. The teachers are friendly and helpful. I like learning new things, and I always enjoy my classes.

2.4. Communications and technology: Truyền thông và công nghệ

Ôn tập các từ vựng PET theo chủ đề Truyền thông và công nghệ 
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
accessnoun/verb/ˈæk.ses/truy cập
addressnoun/verb/əˈdres/địa chỉ
appnoun/æp/ứng dụng
atprep/æt/ở tại, ở
blognoun/verb/blɑːɡ/blog, viết blog
bloggernoun/ˈblɑː.ɡɚ/người viết blog
by postphrase/baɪ poʊst/bằng đường bưu điện
calculatornoun/ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/máy tính
callverb/noun/kɔːl/gọi điện thoại, cuộc gọi điện thoại
call backverb phrase/kɔːl ˈbæk/gọi lại
CD (player)noun/ˌsiːˈdiː/đầu đĩa CD
cell phonenoun/sel foʊn/điện thoại di động
chatnoun/verb/tʃæt/trò chuyện
deleteverb/dɪˈliːt/xóa, gỡ bỏ
dialnoun/verb/daɪəl/quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện thoại
digitaladjective/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/kỹ thuật số, số hóa
digital cameranoun/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.ər.ə/máy ảnh kỹ thuật số
disc/disknoun/dɪsk/đĩa, đĩa cứng
dotnoun/dɑːt/chấm
downloadnoun/verb/ˈdaʊn.loʊd/tải xuống
DVD (player)noun/ˌdiːˈviːˈdiː/đầu đĩa DVD
electronic(s)adjective/noun/ɪˌlekˈtrɑː.nɪk/điện tử
emailnoun/verb/ˈiː.meɪl/email, gửi email
engagedadjective/ɪnˈɡeɪdʒd/bận, đang sử dụng
hardwarenoun/ˈhɑːrd.weər/phần cứng
headlinenoun/ˈhed.laɪn/đầu đề, tiêu đề
homepagenoun/ˈhoʊm.peɪdʒ/trang chủ
installverb/ɪnˈstɔːl/cài đặt, lắp đặt
internetnoun/ˈɪn.t̬ɚ.net/internet, mạng
inventverb/ɪnˈvent/phát minh
inventionnoun/ɪnˈven.ʃən/sự phát minh
ITnoun/ˌaɪˈtiː/công nghệ thông tin
laptopnoun/ˈlæp.tɑːp/máy tính xách tay
machinenoun/məˈʃiːn/máy
messagenoun/verb/ˈmes.ɪdʒ/tin nhắn, gửi tin
operatornoun/ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɚ/người điều hành, máy điều hành
parcelnoun/ˈpɑːr.sl̩/bưu kiện, gói bưu phẩm
passwordnoun/ˈpæs.wɝːd/mật khẩu
PCnoun/ˌpiːˈsiː/máy tính cá nhân
phonenoun/verb/foʊn/điện thoại
photographnoun/verb/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/ảnh, chụp ảnh
photographynoun/fəˈtɑː.ɡrə.fi/nhiếp ảnh
podcastnoun/ˈpɑːd.kæst/podcast
Từ vựng PET chủ đề Truyền thông và công nghệ
Tổng hợp từ vựng chủ đề Truyền thông và công nghệ

Luyện tập 4: Ghép nối từ vựng và nghĩa

Từ vựngDịch nghĩa
1. CommunicationA. Máy tính
2. TechnologyB. Điện thoại
3. MediaC. Internet
4. Social mediaD. Ti vi
5. InternetE. Phương tiện truyền thông
6. ComputerF. Truyền thông
7. PhoneJ. Công nghệ
8. TVH. Mạng xã hội

Đáp án: 1-F        2-J       3-E          4-H          5-C           6-A        7-B         8-D

2.5. Entertainment and media: Giải trí và truyền thông

Danh sách từ vựng PET chủ đề Giải trí và truyền thông
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
act verb/ækt/đóng kịch
actionnoun/ˈæk.ʃən/hành động
actornoun/ˈæk.tɚ/diễn viên nam
actressnoun/ˈæk.trəs/diễn viên nữ
adnoun/æd/quảng cáo
admissionnoun/ədˈmɪʃ.ən/sự vào cửa, sự tham gia
adventurenoun/ədˈven.tʃɚ/cuộc phiêu lưu
advertnoun/ˈæd.vɝːt/quảng cáo
advertisementnoun/ədˈvɝː.tɪs.mənt/quảng cáo
appnoun/æp/ứng dụng
artnoun/ɑːrt/nghệ thuật
articlenoun/ˈɑːr.tɪ.kəl/bài báo
audiencenoun/ˈɑː.di.əns/khán giả
balletnoun/ˈbæleɪ/ba lê
bandnoun/bænd/ban nhạc
bestsellernoun/ˌbestˈsel.ɚ/bán chạy nhất
board gamenoun/ˈbɔːrd ɡeɪm/trò chơi trên bàn
booknoun/bʊk/sách
chessnoun/tʃes/cờ vua
cinemanoun/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
circusnoun/ˈsɜːr.kəs/rạp xiếc
classical musicnoun/ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/nhạc cổ điển
comedynoun/ˈkɑː.mə.di/hài kịch
comicnoun/adjective/ˈkɑː.mɪk/truyện tranh, hài kịch
competitionnoun/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/cuộc thi, sự cạnh tranh
concertnoun/ˈkɑːn.sɚt/buổi hòa nhạc
dancenoun/verb/dæns/múa, khiêu vũ
dancernoun/ˈdæns.ɚ/vũ công
disc / disknoun/dɪsk/đĩa, đĩa cứng
disconoun/ˈdɪs.koʊ/đĩa nhạc, hội trường nhạc disco
displaynoun/verb/dɪˈspleɪ/trưng bày, màn hình
DJ / disc jockeynoun/ˈdiː.dʒeɪ/người phát nhạc, DJ
documentarynoun/ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/phim tài liệu
dramanoun/ˈdrɑː.mə/kịch, tuồng
drawnoun/verb/drɔː/vẽ, hoà thắng (trong thi đấu)
drawingnoun/ˈdrɔː.ɪŋ/bức vẽ
film starnoun/fɪlm stɑːr/ngôi sao điện ảnh
fireworksnoun/ˈfaɪr.wɜːrks/pháo hoa
folk musicnoun/foʊk ˈmjuː.zɪk/nhạc dân gian
funnoun/fʌn/vui vẻ, niềm vui
go outverb phrase/ɡoʊ aʊt/đi chơi, ra ngoài
groupnoun/ɡruːp/nhóm, đoàn
guitarnoun/ɡɪˈtɑːr/đàn guitar
guitaristnoun/ɡɪˈtɑːr.ɪst/người chơi đàn guitar
headlinenoun/ˈhed.laɪn/đầu đề, tiêu đề
headphonesnoun/ˈhedˌfoʊnz/tai nghe
heronoun/ˈhɪr.oʊ/anh hùng
heroinenoun/ˈher.oʊ.ɪn/nữ anh hùng
hip hopnoun/ˈhɪp hɑːp/nhạc hip hop
hit songnoun/hɪt sɔŋ/bản hit
horrornoun/ˈhɔːr.ɚ/kinh dị
instrumentnoun/ˈɪn.strə.mənt/nhạc cụ
intervalnoun/ˈɪnt.ɚ.vəl/khoảng giữa, giờ giải lao
interviewernoun /ˈɪn.tɚ.vjuː/phỏng vấn, người phỏng vấn
magicnoun/adjective/ˈmædʒɪk/ảo thuật, ma thuật/ kỳ diệu
MP3 playernoun/ˌem.piː ˈθriː ˈpleɪ.ɚ/máy nghe nhạc MP3
museumnoun/mjuˈziː.əm/bảo tàng
musicnoun/ˈmjuː.zɪk/âm nhạc
musiciannoun/mjuˈzɪʃ.ən/nhạc sĩ
newsnoun/nuːz/tin tức
newspapernoun/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/báo, tờ báo
operanoun/ˈɑː.pɚ.ə/opera
orchestranoun/ˈɔːr.kɪs.trə/dàn nhạc
paintverb/peɪnt/vẽ
painternoun/ˈpeɪn.t̬ɚ/họa sĩ
performverb/pərˈfɔːrm/biểu diễn
performancenoun/pərˈfɔːr.məns/buổi biểu diễn
performernoun/pərˈfɔːrm.ɚ/người biểu diễn
playnoun/verb/pleɪ/vở kịch, chơi trò chơi
podcastnoun/ˈpɑːd.kæst/podcast
poemnoun/poʊm/bài thơ
pop musicnoun/ˈpɑːp ˈmjuː.zɪk/nhạc pop
cameranoun/ˈkæm.ər.ə/máy ảnh
DVD (player)noun/ˌdiːˈviːˈdiː/đầu đĩa DVD
jazz musicnoun/dʒæz ˈmjuː.zɪk/nhạc jazz
presenternoun/prɪˈzent.ər/người trình bày, người dẫn chương trình
cardnoun/kɑːrd/thẻ, lá bài
entrancenoun/ˈen.trəns/lối vào, cổng vào
journalistnoun/ˈdʒɝːr.nə.lɪst/nhà báo
productionnoun/prəˈdʌk.ʃən/sự sản xuất, sản phẩm
cartoonnoun/kɑːrˈtuːn/hoạt hình
celebritynoun/səˈleb.rə.t̬i/người nổi tiếng
CD (player)noun/ˌsiːˈdiː/đầu đĩa CD
channelnoun/ˈtʃæn.əl/kênh, kênh truyền hình
chat shownoun/ˈtʃæt ʃoʊ/talk show
exhibitionnoun/ˌek.səˈbɪʃ.ən/triển lãm
exitnoun/ˈek.sɪt/lối ra, cổng ra
festivalnoun/ˈfes.tɪ.vəl/lễ hội
filmnoun/verb/fɪlm/phim
film makernoun/fɪlm ˈmeɪ.kɚ/nhà làm phim
keyboardnoun/ˈkiː.bɔːrd/bàn phím
laughnoun/verb/læf/cười
listen toverb phrase/ˈlɪs.ən tuː/nghe
look atverb phrase/lʊk ˈæt/nhìn, xem
magazinenoun/ˌmæɡ.əˈziːn/tạp chí
programmenoun/ˈproʊ.ɡræm/chương trình, kế hoạch
quiznoun/kwɪz/trò chơi kiến thức, câu đố
recordingnoun/rɪˈkɔːrd.ɪŋ/bản ghi âm
reviewnoun/rɪˈvjuː/bài đánh giá
rock musicnoun/rɑːk ˈmjuː.zɪk/nhạc rock
romanticadjective/roʊˈmæn.t̬ɪk/lãng mạn
rownoun/roʊ/hàng, dãy
scenenoun/siːn/cảnh, khung cảnh
screennoun/skriːn/màn hình
selfienoun/ˈself.i/ảnh tự chụp (tự sướng)
seriesnoun/ˈsɪr.iːz/loạt, chuỗi
soap operanoun/ˈsoʊp ˈɑː.pər.ə/phim dài tập (nhiều tập)
soundtracknoun/ˈsaʊnd.træk/nhạc phim, nhạc nền
stagenoun/steɪdʒ/sân khấu
starnoun/stɑːr/ngôi sao
studionoun/ˈstuː.di.əʊ/phòng thu, studio
talk shownoun/ˈtɑːk ʃoʊ/talk show
televisionnoun/ˈtel.ə.vɪ.ʒən/truyền hình
thrillernoun/ˈθrɪl.ɚ/phim kinh dị, thường thì
videonoun/ˈvɪd.i.oʊ/video
Từ vựng B1 chủ đề Giải trí và truyền thông
Luyện tập 5: Sắp xếp các từ và cụm từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh

1. smartphone / watch / movie / my / I / on / streaming

2. social / the / media / to / celebrities / connect / use / fans

3. concert / favorite / going / her / to / tonight / is / singer

4. playing / board / we / enjoy / games / the / family / together / often

5. television / news / I / don't / because / usually / watch / find / it / depressing

2.6. Food and drink: Đồ ăn và thức uống

Tổng hợp danh sách từ vựng PET theo chủ đề Food and drink
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
applenoun/ˈæp.əl/quả táo
bakeverb/beɪk/nướng
banananoun/bəˈnæn.ə/quả chuối
barbecuenoun/verb/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/lò nướng ngoài trời / nướng
beannoun/biːn/đậu, hạt
biscuitnoun/ˈbɪs.kɪt/bánh quy, bánh mì sandwich
bitteradjective/ˈbɪt̬.ɚ/đắng
boilverb/bɔɪl/luộc, sôi
boiledadjective/bɔɪld/luộc
bottlenoun/ˈbɑː.t̬l/chai
bowlnoun/boʊl/bát
boxnoun/bɑːks/hộp
breadnoun/bred/bánh mì
breaknoun/verb/breɪk/bữa ăn, nghỉ giải lao / cắt, đập vỡ
breakfastnoun/ˈbrek.fəst/bữa sáng
broccolinoun/ˈbrɑː.kə.li/súp lơ
bunch (of bananas)noun/bʌntʃ/nải (chuối)
burgernoun/ˈbɝː.ɡɚ/bánh mì kẹp thịt
butternoun/ˈbʌt̬.ɚ/
cabbagenoun/ˈkæb.ɪdʒ/bắp cải
café / cafenoun/ˈkæf.eɪ/quán cà phê
cafeterianoun/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/quán ăn tự phục vụ
cakenoun/keɪk/bánh kem
can (of beans)noun/kæn/ (ʌv binz)hộp, lon (đậu)
candynoun/ˈkæn.di/kẹo
canteennoun/kænˈtiːn/quán ăn tự phục vụ (trường học, công ty)
carrotnoun/ˈkær.ət/cà rốt
cerealnoun/ˈsɪr.i.əl/ngũ cốc
cheesenoun/tʃiːz/phô mai
chefnoun/ʃef/đầu bếp
chickennoun/ˈtʃɪk.ɪn/thịt gà
cookienoun/ˈkʊk.i/bánh quy
cornnoun/kɔːrn/ngô
creamnoun/kriːm/kem
cucumbernoun/ˈkjuː.kʌm.bɚ/dưa chuột
cupnoun/kʌp/cốc, chén
currynoun/ˈkɜːr.i/món cà ri
cutnoun/verb/kʌt/cắt, mảnh, miếng
deliciousadjective/dɪˈlɪʃ.əs/ngon miệng
dessertnoun/dɪˈzɝːt/món tráng miệng
dietnoun/daɪ.ət/chế độ ăn uống
dinnernoun/ˈdɪn.ɚ/bữa tối
dishnoun/dɪʃ/đĩa, món ăn
drinknoun/verb/drɪŋk/uống
ducknoun/dʌk/thịt vịt
eatverb/iːt/ăn
eggnoun/eɡ/trứng
flavournoun/ˈfleɪ.vɚ/hương vị, mùi vị
flournoun/ˈflaʊ.ɚ/bột
foodnoun/fuːd/thức ăn
forknoun/fɔːrk/cái nĩa
French friesnoun/ˌfrentʃ fraɪz/khoai tây chiên kiểu Pháp
freshadjective/freʃ/tươi
fridgenoun/frɪdʒ/tủ lạnh
friedadjective/fraɪd/chiên
fruitnoun/fruːt/trái cây
fruit juicenoun/fruːt dʒuːs/nước trái cây
fryverb/fraɪ/chiên
frying pannoun/ˈfraɪ.ɪŋ pæn/chảo chống dính
garlicnoun/ˈɡɑːr.lɪk/tỏi
glassnoun/ɡlæs/cái ly
ingredientsnoun/ɪnˈɡriː.di.ənts/nguyên liệu
jamnoun/dʒæm/mứt, sô-cô-la
jugnoun/dʒʌɡ/ấm đựng nước
juicenoun/dʒuːs/nước ép
kitchennoun/ˈkɪtʃ.ən/nhà bếp
knifenoun/naɪf/con dao
lambnoun/læm/thịt cừu
lemonnoun/ˈlem.ən/quả chanh
lemonadenoun/ˌlem.əˈneɪd/nước chanh
lettucenoun/ˈlet̬.ɪs/rau diếp cá
lunchnoun/lʌntʃ/bữa trưa
main coursenoun/meɪn kɔːrs/món chính
mealnoun/miːl/bữa ăn
meatnoun/miːt/thịt
melonnoun/ˈmel.ən/quả dưa gang
menunoun/ˈmen.juː/thực đơn
microwavenoun/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/lò vi sóng
milknoun/mɪlk/sữa
mineral waternoun/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.t̬ɚ/nước khoáng
mushroomnoun/ˈmʌʃ.ruːm/nấm
oilnoun/ɔɪl/dầu
omelettenoun/ˈɑː.mlət/món trứng om lê
onionnoun/ˈʌn.jən/củ hành
orangenoun/ˈɔːr.ɪndʒ/quả cam
pannoun/pæn/cái chảo
pastanoun/ˈpæs.tə/mì ống
peanoun/piː/hạt đậu
peachnoun/piːtʃ/quả đào
peanutnoun/ˈpiː.nʌt/đậu phộng
pearnoun/per/quả lê
peppernoun/ˈpep.ɚ/hạt tiêu
picnicnoun/ˈpɪk.nɪk/chơi dã ngoại
ricenoun/raɪs/gạo
roastverb/adjective/roʊst/nướng
rollnoun/roʊl/ổ bánh mỳ
saladnoun/ˈsæl.əd/món salad
salmonnoun/ˈsæl.mən/cá hồi
saltnoun/sɔːlt/muối
sandwichnoun/ˈsæn.dʒwɪtʃ/bánh sandwich
saucenoun/sɔːs/nước sốt
saucepannoun/ˈsɔːs.pæn/nồi, nồi nấu
saucernoun/ˈsɔː.sɚ/đĩa đựng chén
slicenoun/slaɪs/lát
snacknoun/snæk/bữa ăn nhẹ
soft drinknoun/sɔft drɪŋk/đồ uống có ga
soupnoun/suːp/súp
souradjective/saʊr/chua
spicyadjective/ˈspaɪ.si/cay, động khẩu
spinachnoun/ˈspɪn.ɪtʃ/rau bina
spoonnoun/spuːn/cái thìa
steaknoun/steɪk/thịt bò
strawberrynoun/ˈstrɑː.bər.i/quả dâu tây
sugarnoun/ˈʃʊɡ.ɚ/đường
sweetadjective/noun/swiːt/ngọt, kẹo, đồ ngọt
takeawaynoun/ˈteɪk.ə.weɪ/đồ ăn mang đi
tastenoun/verb/teɪst/hương vị, cảm giác nếm
tastyadjective/ˈteɪs.ti/ngon
teanoun/tiː/trà
thirstyadjective/ˈθɝː.sti/khát nước
toastnoun/verb/toʊst/bánh mì nướng
tomatonoun/təˈmɑː.toʊ/cà chua
tunanoun/ˈtuː.nə/cá ngừ đại dương
turkeynoun/ˈtɜːr.ki/gà tây
Từ vựng PET về chủ đề Đồ ăn và thức uống
Luyện tập 6: Chọn từ thích hợp từ danh sách dưới đây để mô tả hương vị của thức ăn hoặc đồ uống

Danh sách từ: Spicy, Sweet, Savory, Bitter, Tangy

1. The lemonade had a refreshing taste.
2. The curry was too for my liking; my mouth was on fire! (váy)
3. The chocolate cake was incredibly , and I couldn't resist a second slice. (áo sơ mi)
4. The salad dressing had a nice kick to it. (giày)
5. The espresso had a strong and slightly flavor. (mũ)

2.7. Environment: Môi trường

Ôn tập từ vựng PET chủ đề Môi trường
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
bottle banknoun/ˈbɑː.t̬l bæŋk/điểm thu gom chai
climate changenoun/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/biến đổi khí hậu
gasnoun/ɡæs/khí ga
litternoun/ˈlɪt̬.ɚ/rác, phế thải
petrolnoun/ˈpet.rəl/xăng
pollutionnoun/pəˈluː.ʃən/ô nhiễm
prohibitedadjective/prəˈhɪb.ə.tɪd/cấm, không được phép
public transportnoun/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/phương tiện giao thông công cộng
recycleverb/riːˈsaɪ.kəl/tái chế
recycledadjective/riːˈsaɪ.kəld/đã được tái chế
recyclingnoun/riːˈsaɪ.klɪŋ/sự tái chế
rubbish (bin)noun/ˈrʌb.ɪʃ/thùng rác
traffic (jam)noun/ˈtræf.ɪk dʒæm/tắc nghẽn giao thông
volunteernoun/ˌvɑː.lənˈtɪr/tình nguyện viên
Từ vựng PET Cambridge của chủ đề Môi trường
Luyện tập 7: Chọn từ đúng

1.  ____________ is a point where people can deposit used bottles for recycling.

2. ____________ refers to the alteration of the Earth's climate patterns.

3.____________ is a substance in a gaseous state.

4.____________ is the act of processing used materials to create new products.

5.____________ is a container for waste materials, often found in public places.

2.8. Health, medicine and exercise: Sức khỏe, y tế và thể dục 

Luyện nhớ các từ vựng PET về chủ đề Health, Medicine and Exercise
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
accidentnoun/ˈæk.sɪ.dənt/tai nạn
achenoun/verb/eɪk/đau đớn, đau
ambulancenoun/ˈæm.bjə.ləns/xe cứu thương
anklenoun/ˈæŋ.kəl/mắt cá chân
appointmentnoun/əˈpɔɪnt.mənt/cuộc hẹn
armnoun/ɑːrm/cánh tay
aspirinnoun/ˈæs.pə.rɪn/thuốc aspirin/ thuốc giảm đau
babynoun/ˈbeɪ.bi/em bé
bandagenoun/ˈbæn.dɪdʒ/băng gạc
bleedverb/bliːd/chảy máu
bloodnoun/blʌd/máu
bodynoun/ˈbɑː.di/cơ thể
bonenoun/boʊn/xương
brainnoun/breɪn/não
breakverb/breɪk/gãy, đập vỡ
breathnoun/breθ/hơi thở
breatheverb/briːð/hít thở
checkverb/tʃek/kiểm tra
chemistnoun/ˈkem.ɪst/nhà thuốc
chinnoun/tʃɪn/cằm
cleannoun/kliːn/làm sạch, vệ sinh
cold (n)noun/koʊld/cảm, cảm lạnh
combnoun/koʊm/lược
cough (n & v)noun/verb/kɔːf/ho (n & v)
damagenoun/verb/ˈdæm.ɪdʒ/gây hại, tổn hại
dangernoun/ˈdeɪn.dʒɚ/nguy hiểm
dangerousadjective/ˈdeɪn.dʒər.əs/nguy hiểm
deadadjective/ded/chết
dentistnoun/ˈden.tɪst/nha sĩ
dieverb/daɪ/chết
dietnoun/ˈdaɪ.ət/chế độ ăn uống
doctornoun/ˈdɑːk.tɚ/bác sĩ
earnoun/ɪr/tai
earachenoun/ˈɪr.eɪk/đau tai
emergencynoun/ɪˈmɜː.dʒən.si/tình trạng khẩn cấp
exercisenoun/verb/ˈek.sɚ.saɪz/tập luyện
eyenoun/aɪ/mắt
facenoun/feɪs/khuôn mặt
fallverb/fɑːl/ngã
feel better/ill/sickphrase/fiːl ˈbet̬.ɚ/ /ɪl/ /sɪk/cảm thấy khỏe hơn / ốm / không khoẻ hơn
fevernoun/ˈfiː.vɚ/cảm, sốt
fingernoun/ˈfɪŋ.ɡɚ/ngón tay
fitadjective/fɪt/phù hợp, vừa vặn
flunoun/fluː/cúm
footnoun/fʊt/bàn chân
get better/worsephrase/ɡet ˈbet̬.ɚ/ /wɜːrs/hồi phục tốt hơn / xấu hơn
go joggingphrase/ɡoʊ ˈdʒɑː.ɡɪŋ/đi chạy bộ
gymnoun/dʒɪm/phòng tập thể dục
gymnasticsnoun/dʒɪmˈnæs.tɪks/thể dục dụng cụ
handnoun/hænd/tay
headnoun/hed/đầu
headachenoun/ˈhed.eɪk/đau đầu
healthnoun/helθ/sức khỏe
hear (v)verb/hɪr/nghe
heartnoun/hɑːrt/trái tim
heelnoun/hiːl/gót chân
hospitalnoun/ˈhɑːs.pɪ.t̬əl/bệnh viện
hurtverb/hɝːt/làm đau, tổn thương
illadjective/ɪl/ốm, không khoẻ
illnessnoun/ˈɪl.nəs/bệnh
injureverb/ˈɪn.dʒɚ/làm tổn thương, làm hại
keep fitverb/kiːp fɪt/duy trì thể trạng khỏe mạnh
kneenoun/niː/đầu gối
legnoun/leɡ/chân
lie downphrase/laɪ daʊn/nằm xuống
medicinenoun/ˈmed.ə.sɪn/thuốc
nosenoun/noʊz/mũi
nursenoun/nɝːs/y tá
operateverb/ˈɑː.pɚ.eɪt/phẫu thuật
operationnoun/ˌɑː.pɚˈeɪ.ʃən/ca phẫu thuật
painnoun/peɪn/đau đớn
painfuladjective/ˈpeɪn.fəl/đau đớn
patient (n)noun/ˈpeɪ.ʃənt/bệnh nhân
pharmacynoun/ˈfɑːr.mə.si/hiệu thuốc
prescriptionnoun/prɪˈskrɪp.ʃən/đơn thuốc
problemnoun/ˈprɑː.bləm/vấn đề
recoververb/rɪˈkʌv.ɚ/phục hồi, hồi phục
restnoun/verb/rest/nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi
runverb/rʌn/chạy
shouldernoun/ˈʃoʊl.dɚ/vai
sickadjective/sɪk/ốm, không khoẻ
skinnoun/skɪn/da
soapnoun/soʊp/xà phòng
sore throatnoun/sɔːr θroʊt/viêm họng
stomachnoun/ˈstʌm.ək/dạ dày
stomachachenoun/ˈstʌm.ək eɪk/đau bụng
stressnoun/stres/căng thẳng
swimverb/swɪm/bơi
tabletnoun/ˈtæb.lət/viên thuốc
take exercisephrase/teɪk ˈek.sɚ.saɪz/tập thể dục
temperaturenoun/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/nhiệt độ
thumbnoun/θʌm/ngón cái
tiredadjective/taɪrd/mệt, kiệt sức
toesnoun/toʊz/ngón chân
toothnoun/tuːθ/răng
toothachenoun/ˈtuːθ.eɪk/đau răng
toothbrushnoun/ˈtuːθ.brʌʃ/bàn chải đánh răng
walknoun/verb/wɑːk/đi bộ
welladjective/wel/khoẻ, tốt
Từ vựng chứng chỉ B1 theo chủ đề Sức khỏe, y tế và thể dục
Luyện tập 8: Sắp xếp các từ đã cho thành câu đúng

1. appointment / a / with / made / dentist / I / have / my

2. medicine / He / prescribed / the / for / flu / her

3. gym / go / I / to / three / times / a / week / the

4.  not / Feel / and / well / rest / you / should / if

5. headache / Her / due / stress / to / is

2.9. House and home: Nhà cửa

Tổng hợp đầy đủ từ vựng chủ đề PET House and home
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
accommodationnoun/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/chỗ ở, nơi ở
computernoun/kəmˈpjuː.t̬ɚ/máy tính
heatingnoun/ˈhiː.tɪŋ/hệ thống sưởi ấm
rentnoun/verb/rent/tiền thuê nhà
addressnoun/əˈdres/địa chỉ
air conditioningnoun/er kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/điều hòa không khí
alarm clocknoun/əˈlɑːrm klɑːk/đồng hồ báo thức
armchairnoun/ˈɑːrm.tʃer/ghế bành
balconynoun/ˈbæl.kə.ni/ban công
basinnoun/ˈbeɪ.sn/chậu rửa mặt
bath(tub)noun/bæθ/bồn tắm
bathroomnoun/ˈbæθ.ruːm/phòng tắm
bednoun/bed/giường
bedroomnoun/ˈbed.ruːm/phòng ngủ
bellnoun/bel/chuông
binnoun/bɪn/thùng rác
blanketnoun/ˈblæŋ.kɪt/mền, chăn
blindnoun/blaɪnd/rèm cửa
blocknoun/blɑːk/khối
brushnoun/brʌʃ/bàn chải
bucketnoun/ˈbʌk.ɪt/
bulbnoun/bʌlb/bóng đèn
candlenoun/ˈkæn.dəl/nến
carpetnoun/ˈkɑːrp.ɪt/thảm, tấm thảm
ceilingnoun/ˈsiː.lɪŋ/trần
chest of drawersnoun/ʧest əv ˈdrɔː.ərz/tủ có ngăn kéo
clocknoun/klɑːk/đồng hồ
cookernoun/ˈkʊk.ɚ/bếp, bếp nấu
cottagenoun/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/ngôi nhà nhỏ, dãy nhà
cupboardnoun/ˈkʌb.ɚd/tủ, ngăn kéo
curtainnoun/ˈkɜːr.t̬ɪn/rèm cửa
cushionnoun/ˈkʊʃ.ən/đệm, gối
desknoun/desk/bàn làm việc
digitaladjective/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/kỹ thuật số
dining roomnoun/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/phòng ăn
dishnoun/dɪʃ/đĩa
dishwashernoun/ˈdɪʃ.wɑː.ʃɚ/máy rửa chén
doornoun/dɔːr/cửa
downstairsadverb/daʊnˈsterz/tầng trệt
drawernoun/drɔːr/ngăn kéo
dustbinnoun/ˈdʌst.bɪn/thùng rác
duvetnoun/ˈduː.veɪ/cái chăn đệm
DVD (player)noun/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/máy nghe đĩa DVD
electric(al)adjective/ɪˈlek.trɪk(ə)l/điện, thuộc về điện
entrancenoun/ˈen.trəns/lối vào
fannoun/fæn/quạt
flatnoun/flæt/căn hộ
flatmatenoun/ˈflæt.meɪt/bạn cùng phòng
floornoun/flɔːr/sàn, tầng
garagenoun/ˈɡær.ɪdʒ/gara, nhà để xe
gardennoun/ˈɡɑːr.dən/khu vườn
gasnoun/ɡæs/khí đốt
gatenoun/ɡeɪt/cổng
grillnoun/ɡrɪl/vỉ nướng
ground (floor)noun/ɡraʊnd flɔːr/tầng trệt
hallnoun/hɑːl/hành lang
handlenoun/ˈhænd.l̩/tay cầm
heatverb/hiːt/làm nóng
heaternoun/ˈhiː.tɚ/bình đun nước, máy sưởi
jugnoun/dʒʌɡ/bình đựng nước
kettlenoun/ˈket.əl/ấm đun nước
laddernoun/ˈlæd.ɚ/thang
lampnoun/læmp/đèn
laptopnoun/ˈlæp.tɑːp/máy tính xách tay
liftnoun/verb/lɪft/thang máy
lightnoun/laɪt/đèn
(clothes) linenoun/kloʊðz laɪn/dây phơi đồ
living-roomnoun/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/phòng khách
locknoun/verb/lɑːk/khóa
microwavenoun/ˈmaɪ.krə.weɪv/lò vi sóng
mirrornoun/ˈmɪr.ɚ/gương
mugnoun/mʌɡ/chén đựng nước
Từ vựng PET Cambridge theo chủ đề Nhà cửa
Luyện tập 9: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The doctor prescribed a ____________ to relieve the pain.

2. ____________ is crucial for preventing the spread of infectious diseases.

3. If you ____________ regularly, you'll improve your cardiovascular health.

4. The ____________ recommended a balanced diet rich in fruits and vegetables.

5. She scheduled an ____________ with the nutritionist to discuss her dietary habits.

2.10. Hobbies and leisure: Sở thích và thời gian rảnh rỗi

Từ vựng chứng chỉ PET theo chủ đề Sở thích và thời gian rảnh rỗi
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
barbecuenoun/verb/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/nướng bbq
beachnoun/biːtʃ/bãi biển
bicyclenoun/ˈbaɪ.sɪ.kəl/xe đạp
bikenoun/baɪk/xe đạp
cameranoun/ˈkæm.rə/máy ảnh
campnoun/verb/kæmp/cắm trại
campingnoun/ˈkæm.pɪŋ/việc cắm trại
campsitenoun/ˈkæmp.saɪt/trại, nơi cắm trại
CD (player)noun/siː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/máy nghe đĩa CD
chessnoun/tʃes/cờ vua
clubnoun/klʌb/câu lạc bộ
collectornoun/kəˈlek.tɚ/người sưu tầm
collectionnoun/kəˈlek.ʃən/bộ sưu tập
computernoun/kəmˈpjuː.t̬ɚ/máy tính
cruisenoun/verb/kruːz/cuộc đi du thuyền
dancenoun/verb/dæns/khiêu vũ
dancingnoun/ˈdæn.sɪŋ/việc khiêu vũ
dollnoun/doʊl/búp bê
drawverb/drɑː/vẽ
drawingnoun/ˈdrɑː.ɪŋ/bức tranh
DVD (player)noun/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/máy nghe đĩa DVD
facilitiesnoun/fəˈsɪl.ə.tiz/tiện nghi
fannoun/fæn/người hâm mộ
festivalnoun/ˈfes.tɪ.vəl/lễ hội
fictionnoun/ˈfɪk.ʃən/tiểu thuyết
gallerynoun/ˈɡæl.ər.i/phòng trưng bày, triển lãm
go outphrase/ɡoʊ aʊt/đi chơi, ra ngoài
go shoppingphrase/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/đi mua sắm
guitarnoun/ɡɪˈtɑːr/đàn guitar
hang outphrase/hæŋ aʊt/dành thời gian cùng bạn bè
hireverb/haɪr/thuê
hikenoun/verb/haɪk/leo núi, cuộc đi bộ đường dài
hobbynoun/ˈhɑː.bi/sở thích
holidaysnoun/ˈhɑː.lə.deɪz/kỳ nghỉ
ice skatesnoun/aɪs skeɪts/giày trượt băng
joggingnoun/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/chạy bộ
join inphrase/dʒɔɪn ɪn/tham gia
keen onphrase/kiːn ɒn/đam mê, thích
keep fitphrase/kiːp fɪt/duy trì thể trạng khỏe mạnh
magazinenoun/ˌmæɡ.əˈziːn/tạp chí
membershipnoun/ˈmem.bɚ.ʃɪp/thành viên, quyền thành viên
modelnoun/ˈmɑː.dəl/mô hình
museumnoun/mjuːˈziː.əm/bảo tàng
musicnoun/ˈmjuː.zɪk/âm nhạc
musiciannoun/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc sĩ
nightlifenoun/ˈnaɪt.laɪf/cuộc sống về đêm
opening hoursnoun/ˈoʊ.pən.ɪŋ aʊr/giờ mở cửa
paintnoun/verb/peɪnt/sơn, vẽ
paintingnoun/ˈpeɪnt.ɪŋ/bức tranh, sự vẽ
parknoun/verb/pɑːrk/công viên
partynoun/verb/ˈpɑːr.ti/buổi tiệc
photographnoun/verb/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/bức ảnh
picnicnoun/verb/ˈpɪk.nɪk/buổi dã ngoại
playgroundnoun/ˈpleɪ.ɡraʊnd/sân chơi
quiznoun/kwɪz/trò chơi đố vui
ropenoun/roʊp/dây
sculpturenoun/ˈskʌlp.tʃər/điêu khắc
sightseeingnoun/ˈsaɪt.siː.ɪŋ/việc tham quan, ngắm cảnh
slidenoun/slaɪd/cầu trượt
sunbatheverb/ˈsʌn.beɪð/tắm nắng
tentnoun/tent/lều, cái lều
torchnoun/tɔːrtʃ/đèn pin, đèn sạc
Từ vựng B1 của chủ đề Sở thích và thời gian rảnh rỗi
Luyện tập 10: Điền từ còn thiếu

1. Going to the and having a barbecue is a popular summer activity. 
2. She enjoys riding her in the park every weekend.
3. A is a device used to capture images, and many people use it for photography.
4. involves spending nights outdoors in a temporary shelter, often in nature.
5. Many people collect stamps, coins, or other items as part of their .

2.11. Language: Ngôn ngữ

Danh sách từ vựng PET chủ đề Ngôn ngữ
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
advancedadjective/ədˈvæn.st/tiến bộ, nâng cao
answernoun/verb/ˈæn.sɚ/trả lời, câu trả lời
argueverb/ˈɑːr.dʒuː/tranh luận, cãi nhau
askverb/æsk/hỏi, yêu cầu
beginnernoun/bɪˈɡɪn.ɚ/người mới bắt đầu
chatnoun/verb/ʧæt/trò chuyện, cuộc trò chuyện
communicateverb/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/giao tiếp
communicationnoun/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/sự giao tiếp
elementaryadjective/ˌel.ɪˈmen.tər.i/cơ bản
emailnoun/verb/ˈiː.meɪl/thư điện tử, gửi thư điện tử
grammarnoun/ˈɡræm.ɚ/ngữ pháp
intermediateadjective/ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/trung cấp
jokenoun/verb/ʤoʊk/trò đùa, nói đùa
letternoun/ˈlet̬.ɚ/lá thư
meanverb/adjective/miːn/có nghĩa, ác ý
meaningnoun/ˈmiː.nɪŋ/ý nghĩa
mentionnoun/verb/ˈmen.ʃən/đề cập, sự đề cập
messagenoun/ˈmes.ɪdʒ/tin nhắn, thông điệp
pronounceverb/prəˈnaʊns/phát âm
pronunciationnoun/prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/sự phát âm
questionnoun/verb/ˈkwes.tʃən/câu hỏi, hỏi
Từ vựng B1 Cambridge theo chủ đề về Ngôn ngữ
Luyện tập 8: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

1. He is an ____________ learner, always eager to explore new topics.

2. Can you ____________ my email and let me know if there are any errors?

3. The students had a friendly ____________ about their favorite books.

4. In English ____________, you learn the rules governing the language.

5. The ____________ of a word is its intended significance or sense.

2.12. Personal feelings, opinions and experiences: Cảm xúc, quan điểm và kinh nghiệm cá nhân

Ôn luyện từ vựng PET với chủ đề Cảm xúc, quan điểm và kinh nghiệm cá nhân
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
ableadjective/ˈeɪ.bəl/có khả năng
afraidadjective/əˈfreɪd/sợ
aloneadjective/əˈloʊn/cô đơn
amazedadjective/əˈmeɪzd/ngạc nhiên
amazingadjective/əˈmeɪ.zɪŋ/kinh ngạc
amusingadjective/əˈmjuː.zɪŋ/vui vẻ
angryadjective/ˈæŋ.ɡri/tức giận
annoyedadjective/əˈnɔɪd/bực mình
anxiousadjective/ˈæŋk.ʃəs/lo lắng
ashamedadjective/əˈʃeɪmd/xấu hổ
awesomeadjective/ˈɔːsəm/tuyệt vời
awfuladjective/ˈɔː.fl̩/tồi tệ
badadjective/bæd/tồi, xấu
beautifuladjective/ˈbjuː.t̬ɪ.fəl/đẹp
betteradjective/ˈbet̬.ɚ/tốt hơn
boredadjective/bɔːrd/buồn rầu, chán
boringadjective/ˈbɔːr.ɪŋ/nhàm chán
bossyadjective/ˈbɑː.si/hống hách, lạnh lùng
braveadjective/breɪv/dũng cảm
brilliantadjective/ˈbrɪl.jənt/xuất sắc
busyadjective/ˈbɪz.i/bận rộn
calmadjective/kɑːm/bình tĩnh
carefuladjective/ˈker.fəl/cẩn trọng
challengingadjective/ˈʧæl.ɪn.dʒɪŋ/thách thức
charmingadjective/ˈʧɑːr.mɪŋ/quyến rũ
cheerfuladjective/ˈʧɪr.fl̩/vui vẻ
clearadjective/klɪr/rõ ràng
cleveradjective/ˈkle.vɚ/thông minh
confidentadjective/ˈkɑːn.fə.dənt/tự tin
confusedadjective/kənˈfjuːzd/lúng túng
crueladjective/ˈkruː.əl/độc ác
curiousadjective/ˈkjʊr.i.əs/tò mò
cuteadjective/kjuːt/đáng yêu
delightedadjective/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/vui mừng
depressedadjective/dɪˈprest/buồn bã
disappointedadjective/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/thất vọng
disappointingadjective/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪŋ/làm thất vọng
easyadjective/ˈiː.zi/dễ dàng
embarrassedadjective/ɪmˈbær.əst/xấu hổ
embarrassingadjective/ɪmˈbær.əs.ɪŋ/làm xấu hổ
enjoyableadjective/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/thú vị
excellentadjective/ˈeks.ə.lənt/xuất sắc
excitedadjective/ɪkˈsaɪ.tɪd/phấn khích
excitingadjective/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/thú vị, kích thích
famousadjective/ˈfeɪ.məs/nổi tiếng
fantasticadjective/fænˈtæs.tɪk/tuyệt vời
favouriteadjective/ˈfeɪ.vər.ɪt/ưa thích
fineadjective/faɪn/tốt, ngon, khỏe
fitadjective/fɪt/khỏe mạnh
frightenedadjective/ˈfraɪ.tənd/sợ hãi
frighteningadjective/ˈfraɪ.tən.ɪŋ/làm sợ hãi
friendlyadjective/ˈfrend.li/thân thiện
funnyadjective/ˈfʌn.i/buồn cười
generousadjective/ˈʤen.ər.əs/hào phóng
gentleadjective/ˈʤen.t̬əl/nhẹ nhàng
impressedadjective/ɪmˈprest/ấn tượng
intelligentadjective/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/thông minh
interestedadjective/ˈɪn.tɚ.est.ɪd/quan tâm
interestingadjective/ˈɪn.tɚ.est.ɪŋ/thú vị
jealousadjective/ˈʤel.əs/ghen tị
keenadjective/kiːn/nhiệt tình
kindadjective/kaɪnd/tử tế
lazyadjective/ˈleɪ.zi/lười biếng
marriedadjective/ˈmær.id/đã kết hôn
miserableadjective/ˈmɪz.ər.ə.bəl/khốn khổ
modernadjective/ˈmɑː.dərn/hiện đại
negativeadjective/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/tiêu cực
nervousadjective/ˈnɜːr.vəs/lo lắng
niceadjective/naɪs/tử tế, lịch thiệp
noisyadjective/ˈnɔɪ.zi/ồn ào
normaladjective/ˈnɔːr.məl/bình thường
oldadjective/oʊld/già, cũ
old-fashionedadjective/ˌoʊld ˈfæʃ.ənd/lỗi thời, cũ kỹ
ordinaryadjective/ˈɔːr.də.ner.i/bình thường, thông thường
originaladjective/əˈrɪdʒ.ə.nəl/gốc, nguyên bản
patientadjective/ˈpeɪ.ʃənt/kiên nhẫn
personaladjective/ˈpɜːr.sən.əl/cá nhân
pleasantadjective/ˈplez.ənt/dễ chịu
Từ vựng thi B1 chủ đề Cảm xúc, quan điểm và kinh nghiệm cá nhân
Luyện tập 12: Điền từ đúng vào câu

1. The concert was absolutely . (awesome / awful)
2. I don't like his  attitude; he always wants to control everything. (bossy / gentle)
3. Despite the challenges, she remained  and faced the situation with courage. (busy / calm)
4. The book was so  that I couldn't put it down. (interesting / boring)
5. He is always   to learn new things. (keen / lazy)

2.13. Places: Buildings: Công trình kiến trúc

Danh sách từ vựng PET theo chủ đề Places: Building
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
apartment blocknoun/əˈpɑːrt.mənt blɑːk/khu chung cư
apartmentnoun/əˈpɑːrt.mənt/căn hộ
banknoun/bæŋk/ngân hàng
bookshopnoun/ˈbʊk.ʃɑːp/cửa hàng sách, nhà sách
bookstorenoun/ˈbʊk.stɔːr/cửa hàng sách, nhà sách
buildingnoun/ˈbɪl.dɪŋ/tòa nhà
cafe / cafénoun/ˈkæfeɪ/quán cà phê
cafeterianoun/ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/quán cà phê
castlenoun/ˈkæs.əl/lâu đài
cinemanoun/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
department storenoun/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/cửa hàng bách hóa
disconoun/ˈdɪs.koʊ/hộp đêm
elevatornoun/ˈel.ɪˌveɪ.t̬ɚ/thang máy
entrancenoun/ˈen.trəns/lối vào
exitnoun/ˈek.sɪt/lối ra
factorynoun/ˈfæk.t̬ər.i/nhà máy
flatnoun/flæt/căn hộ
gallerynoun/ˈɡæl.ər.i/phòng trưng bày
garagenoun/ˈɡær.ɑːʒ/gara
grocery storenoun/ˈɡroʊ.sər.i stɔːr/cửa hàng tạp hóa
guest-housenoun/ˈɡest haʊs/nhà khách
librarynoun/ˈlaɪ.brər.i/thư viện
liftnoun/lɪft/thang máy
mall (shopping)noun/mɑːl ˈʃɑːp.ɪŋ/trung tâm mua sắm
museumnoun/mjuːˈziː.əm/bảo tàng
officenoun/ˈɑː.fɪs/văn phòng
palacenoun/ˈpæl.ɪs/cung điện
police stationnoun/pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/trạm cảnh sát
post officenoun/ˈpoʊst ˈɔː.fɪs/bưu điện
ruinnoun/ˈruː.ɪn/tàn tích
schoolnoun/skuːl/trường học
shopnoun/ʃɑːp/cửa hàng
sports centrenoun/spɔːrts ˈsentər/trung tâm thể thao
stadiumnoun/ˈsteɪ.di.əm/sân vận động
supermarketnoun/ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/siêu thị
swimming poolnoun/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/bể bơi
theatrenoun/ˈθɪə.t̬ɚ/nhà hát
Ôn tập từ vựng PET theo chủ đề Places: Building
Ôn luyện các từ vựng chủ đề Buildings
Luyện tập 13: Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

1. We decided to visit the to see the latest art exhibition.
2. The office building has a modern that can transport people between floors.
3. The local is a great place to grab a cup of coffee and relax.
4. The school is planning to build a new for student activities.
5. She works at the , helping customers find their favorite books.

2.14. Places: Countryside: Vùng quê

Danh sách từ vựng PET chủ đề Places: Countryside
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
areanoun/ˈer.i.ə/khu vực
baynoun/beɪ/vịnh
beachnoun/biːtʃ/bãi biển
campsitenoun/ˈkæmp.saɪt/khu cắm trại
canalnoun/kəˈnæl/kênh
cliffnoun/klɪf/vách đá
desertnoun/ˈdez.ɚt/sa mạc
earthnoun/ɝːθ/trái đất
farmnoun/fɑːrm/nông trại
fieldnoun/fiːld/cánh đồng
forestnoun/ˈfɔːr.ɪst/rừng
harbournoun/ˈhɑːr.bɚ/cảng
hillnoun/hɪl/đồi
islandnoun/ˈaɪ.lənd/hòn đảo
lakenoun/leɪk/hồ
landnoun/lænd/đất đai
mountainnoun/ˈmaʊn.tən/núi
oceannoun/ˈoʊ.ʃən/đại dương
railwaynoun/ˈreɪl.weɪ/đường sắt
rainforestnoun/ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/rừng mưa
regionnoun/ˈriː.dʒən/vùng
rivernoun/ˈrɪv.ɚ/sông
rocknoun/rɑːk/đá
sandnoun/sænd/cát
scenerynoun/ˈsiːn.ər.i/phong cảnh
seanoun/siː/biển
seasidenoun/ˈsiː.saɪd/ven biển
skynoun/skaɪ/bầu trời
streamnoun/striːm/dòng sông nhỏ
valleynoun/ˈvæl.i/thung lũng
villagenoun/ˈvɪl.ɪdʒ/làng
waterfallnoun/ˈwɑː.t̬ɚ.fɔːl/thác nước
woodnoun/wʊd/rừng cây
Từ vựng thi B1 Cambridge theo chủ đề Đồng quê
Luyện tập 14: Điền True/ False vào trước mỗi câu sau

1. The beach is a suitable place for skiing and snowboarding.
2. A valley is typically a low-lying area between mountains or hills.
3. A skyscraper is a term used for a very tall tree.
4. Forests are commonly found in arid and dry regions.
5. A bay is a small, sheltered area of the ocean or sea.

2.15. Places: Town and city: Thị trấn và thành phố

Tổng hợp từ vựng PET theo chủ đề Places: Town and city
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
(shopping) mallnoun/ʃɒpɪŋ mɔːl/trung tâm mua sắm
airportnoun/ˈer.pɔːrt/sân bay
apartmentnoun/əˈpɑːrt.mənt/căn hộ
booking officenoun/ˈbʊk.ɪŋ ˈɒf.ɪs/văn phòng đặt vé
bridgenoun/brɪdʒ/cầu
buildingnoun/ˈbɪl.dɪŋ/tòa nhà
bus stationnoun/ˈbʌs ˈsteɪ.ʃən/trạm xe buýt
bus stopnoun/ˈbʌs stɒp/điểm dừng xe buýt
car parknoun/ˈkɑːr pɑːrk/bãi đỗ xe
cash machinenoun/kæʃ məˈʃiːn/máy rút tiền tự động
cashpointnoun/ˈkæʃ.pɔɪnt/máy rút tiền tự động
city centrenoun/ˈsɪti ˈsentər/trung tâm thành phố
cornernoun/ˈkɔːr.nər/góc
crossingnoun/ˈkrɒs.ɪŋ/vạch sang đường
crossroadsnoun/ˈkrɒs.roʊdz/ngã tư
fountainnoun/ˈfaʊn.tən/đài phun nước
marketnoun/ˈmɑːr.kɪt/chợ
roundaboutnoun/ˈraʊnd.ə.baʊt/vòng xoay
routenoun/ruːt/tuyến đường
shopping centrenoun/ˈʃɒp.ɪŋ ˈsentər/trung tâm mua sắm
signpostnoun/ˈsaɪn.poʊst/biển chỉ đường
squarenoun/skweər/quảng trường
stationnoun/ˈsteɪ.ʃən/trạm
streetnoun/striːt/đường phố
subwaynoun/ˈsʌb.weɪ/đường ngầm, xe điện ngầm
townnoun/taʊn/thị trấn
tunnelnoun/ˈtʌn.əl/đường hầm
turningnoun/ˈtɜːr.nɪŋ/ngã
undergroundnoun/ˌʌnd.əˈɡraʊnd/tàu điện ngầm
zoonoun/zuː/sở thú
Từ vựng thi chứng chỉ PET theo chủ đề Thị trấn và thành phố
Luyện tập 15: Hoàn thành các câu sau với từ vựng liên quan đến thành phố và thị trấn

1. At the , you can take the subway to different parts of the city.
2. The is a busy intersection with roads going in all directions.
3. A is a place where buses stop to pick up and drop off passengers.
4. If you need cash, you can use a to withdraw money.
5. A is a large, open area in the city with buildings surrounding it.

2.16. Services: Dịch vụ

Ôn tập chủ đề từ vựng PET: Services
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
banknoun/bæŋk/ngân hàng
café / cafenoun/ˈkæfeɪ/quán cà phê
cafeterianoun/ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/căng tin, quán ăn tự phục vụ
cinemanoun/ˈsɪn.ə.mə/rạp chiếu phim
dentistnoun/ˈden.tɪst/nha sĩ
doctornoun/ˈdɑːk.tər/bác sĩ
gallerynoun/ˈɡæl.ər.i/phòng triển lãm
garagenoun/ˈɡær.ɪdʒ/gara
hairdressernoun/ˈher.dres.ər/thợ làm tóc
hotelnoun/hoʊˈtel/khách sạn
post officenoun/ˈpoʊst ˌɒf.ɪs/bưu điện
restaurantnoun/ˈres.tə.rɑːnt/nhà hàng
sports centrenoun/ˈspɔːrts ˌsen.tər/trung tâm thể dục thể thao
swimming poolnoun/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/bể bơi
theatrenoun/ˈθɪə.tər/nhà hát
tourist informationnoun/ˈtʊr.ɪst ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/trạm thông tin du lịch
Từ vựng PET theo chủ đề Dịch vụ

Luyện tập 16: Ghép đôi từ vựng với định nghĩa tương ứng

1. GarageA. A place where you can stay overnight while traveling
2. HotelB. A facility equipped for sports activities and exercises
3. Tourist InformationC. A place to park and store vehicles
4. Sports centreD. A place to get information about local attractions and services

Đáp án: 

1-C            2-A             3-D           4-B

2.17. Shopping: Mua sắm

Danh sách từ vựng luyện thi PET theo chủ đề Mua sắm
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
adnoun/æd/quảng cáo
advertnoun/ˈæd.vɜːrt/quảng cáo
advertiseverb/ˈæd.vɜːr.taɪz/quảng cáo
advertisementnoun/ədˈvɜːr.tɪs.mənt/quảng cáo
assistantnoun/əˈsɪs.tənt/người trợ giúp, nhân viên bán hàng
bargainnoun/ˈbɑːr.ɡən/món hời, món rẻ
billnoun/bɪl/hóa đơn
booknoun/bʊk/sách
buyverb/baɪ/mua
cashnoun/kæʃ/tiền mặt
centnoun/sent/xu (đơn vị tiền tệ)
collectverb/kəˈlekt/thu thập, sưu tầm
complainverb/kəmˈpleɪn/phàn nàn
costnoun/kɔːst/giá tiền
costverb/kɔːst/có giá, tốn giá
credit cardnoun/ˈkred.ɪt kɑːrd/thẻ tín dụng
customernoun/ˈkʌs.tə.mər/khách hàng
damagedadjective/ˈdæm.ɪdʒd/hỏng, bị tổn thương
dearadjective/dɪr/đắt
dollarnoun/ˈdɑː.lɚ/đô la Mỹ
euronoun/ˈjʊə.rəʊ/euro
exchangeverb/ɪksˈtʃeɪndʒ/trao đổi
expensiveadjective/ɪkˈspen.sɪv/đắt tiền
for salephrase/fɔːr seɪl/đang bán
go shoppingphrase/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/đi mua sắm
hireverb/ˈhaɪr/thuê
inexpensiveadjective/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/rẻ, không đắt
labelnoun/ˈleɪ.bl/nhãn, mác
logonoun/ˈloʊ.ɡoʊ/biểu trưng, hình ảnh thương hiệu
luxurynoun/ˈlʌk.ʃər.i/xa xỉ, sang trọng
mallnoun/mɑːl/trung tâm mua sắm, cửa hàng lớn
ordernoun/ˈɔːr.dər/đơn hàng
pay (for)verb/peɪ/trả (tiền cho)
pennynoun/ˈpen.i/xu (đơn vị tiền tệ)
poundnoun/paʊnd/bảng Anh
pricenoun/praɪs/giá cả
reasonableadjective/ˈriː.zən.ə.bl/hợp lý, phải chăng
receiptnoun/rɪˈsiːt/biên lai, hoá đơn thanh toán
reduceverb/rɪˈduːs/giảm giá
reducedadjective/rɪˈduːst/giảm giá
rentverb/rent/thuê
reserveverb/rɪˈzɜːrv/đặt trước, đặt giữ
returnverb/rɪˈtɜːrn/trở lại
saveverb/seɪv/tiết kiệm
second-handadjective/ˌsek.ənd ˈhænd/cũ, đã qua sử dụng
sellverb/sel/bán
shopnoun/ʃɑːp/cửa hàng
shop assistantnoun/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/nhân viên cửa hàng
shoppernoun/ˈʃɑː.pər/người mua sắm
Từ vựng B1 theo chủ đề Mua sắm
Luyện tập 17: Thêm một từ để tạo thành cụm từ có nghĩa

1. currency
2. for rent
3. shopping
4. label
5. bargain

2.18. Sport: Thể thao

Danh sách chi tiết từ vựng PET chủ đề Sport
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
(sports) facilitiesnoun/fəˈsɪl.ə.tiz/cơ sở vật chất (thể thao)
athletenoun/ˈæθ.liːt/vận động viên
athleticsnoun/æθˈlet.ɪks/điền kinh
badmintonnoun/ˈbæd.mɪn.tən/cầu lông
ballnoun/bɔːl/quả bóng
baseballnoun/ˈbeɪs.bɑːl/bóng chày
basketballnoun/ˈbæs.kɪt.bɑːl/bóng rổ
batnoun/bæt/vợt (thể thao)
bathing suitnoun/ˈbeɪð.ɪŋ suːt/áo tắm
beachnoun/biːtʃ/bãi biển
bicyclenoun/ˈbaɪ.sɪ.kəl/xe đạp
bikenoun/baɪk/xe đạp
boatnoun/boʊt/thuyền
boxingnoun/ˈbɑːks.ɪŋ/quyền anh
catchverb/kætʃ/bắt (bóng, vật)
championnoun/ˈtʃæm.pi.ən/nhà vô địch
championshipnoun/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/giải vô địch
changing roomnoun/ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/phòng thay đồ
climbverb/klaɪm/leo (núi, tường)
climbingnoun/ˈklaɪ.mɪŋ/môn leo núi
clubnoun/klʌb/câu lạc bộ
coachnoun/koʊtʃ/huấn luyện viên
competeverb/kəmˈpiːt/thi đấu
competitionnoun/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/cuộc thi
competitornoun/kəmˈpet.ɪ.tər/đối thủ
contestnoun/ˈkɒn.test/cuộc thi
courtnoun/kɔːrt/sân (tennis, bóng rổ)
cricketnoun/ˈkrɪk.ɪt/bóng criquet
cyclingnoun/ˈsaɪ.kəlɪŋ/đạp xe
cyclistnoun/ˈsaɪ.kəl.ɪst/người đi xe đạp
dancingnoun/ˈdænsɪŋ/khiêu vũ
divingnoun/ˈdaɪ.vɪŋ/lặn
enter (a competition)verb/ˈen.tər/tham gia (một cuộc thi)
extreme sportsphrase/ɪkˈstriːm spɔːrts/môn thể thao mạo hiểm
fishingnoun/ˈfɪʃ.ɪŋ/câu cá
fitnessnoun/ˈfɪt.nəs/sức khỏe, tình trạng sức khỏe
footballnoun/ˈfʊt.bɔːl/bóng đá
football playernoun/ˈfʊt.bɔːl ˈpleɪ.ər/cầu thủ bóng đá
goalnoun/ɡoʊl/bàn thắng
goalkeepernoun/ˈɡoʊlˌkiː.pər/thủ môn
golfnoun/ɡɒlf/golf
gymnoun/dʒɪm/phòng tập gym
gymnasticsnoun/dʒɪmˈnæs.tɪks/thể dục dụng cụ
helmetnoun/ˈhel.mɪt/mũ bảo hiểm
high jumpnoun/haɪ dʒʌmp/nhảy xa
hitverb/hɪt/đánh, đấm, đập
hockeynoun/ˈhɑːk.i/khúc côn cầu
horse-ridingnoun/hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/cưỡi ngựa
ice hockeynoun/ˈaɪs ˌhɑː.ki/khúc côn cầu trên băng
ice skatesnoun/ˈaɪs ˌskeɪts/giày trượt băng
ice skatingnoun/ˈaɪs ˌskeɪt.ɪŋ/trượt băng
instructornoun/ɪnˈstrʌk.tər/người hướng dẫn, giảng viên
joggingnoun/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/chạy bộ
join inphrasal verb/dʒɔɪn ɪn/tham gia
kickverb/kɪk/đá, sút
kitnoun/kɪt/trang phục, đồ dùng
leaguenoun/liːɡ/giải đấu
matchnoun/mætʃ/trận đấu
membernoun/ˈmem.bər/thành viên
motor-racingnoun/ˈmoʊ.tər ˌreɪ.sɪŋ/đua xe ô tô
netnoun/net/lưới (bóng đá, tennis)
pitchnoun/pɪtʃ/sân (thể thao)
point(s)noun/pɔɪnt/điểm (thể thao)
practicenoun/ˈpræk.tɪs/sự tập luyện, sự luyện tập
racenoun/reɪs/cuộc đua
race tracknoun/reɪs træk/đường đua
racingnoun/ˈreɪ.sɪŋ/môn đua
racketnoun/ˈræk.ɪt/vợt (quần vợt)
reservenoun/rɪˈzɜːv/sự đặt trước, dự trữ
restnoun/verb/rest/sự nghỉ, nghỉ ngơi
ridenoun/verb/raɪd/cuộc đi chơi (cưỡi, đi xe đạp, …)
ridernoun/ˈraɪ.dər/người cưỡi ngựa, người đi xe đạp, người lái xe máy
runnoun/verb/rʌn/chạy
sailnoun/verb/seɪl/buồm, căng buồm
sailingnoun/ˈseɪ.lɪŋ/thuyền buồm
scorenoun/skɔːr/tỷ số, điểm số
Từ vựng PET Cambridge theo chủ đề Thể thao
Luyện tập 18: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu

1. She wears a when she swims at the beach.
2. The scored the winning goal in the football match.
3. In , players use a racket to hit a shuttlecock over the net.
4. A is a person who rides a horse, bicycle, or motorcycle.
5. The team has a of talented athletes.

2.19. The natural world: Thế giới tự nhiên

Luyện tập các từ vựng PET của chủ đề The natural world
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
airnoun/er/không khí
animalnoun/ˈæn.ə.məl/động vật
autumnnoun/ˈɔː.təm/mùa thu
beenoun/biː/con ong
birdnoun/bɜːrd/chim
branchnoun/bræntʃ/cành cây
bushnoun/bʊʃ/bụi cây
butterflynoun/ˈbʌt.ər.flaɪ/bướm
cavenoun/keɪv/hang động
cliffnoun/klɪf/vách đá
climatenoun/ˈklaɪ.mət/khí hậu
coastnoun/koʊst/bờ biển
countrysidenoun/ˈkʌn.tri.saɪd/nông thôn
desertnoun/ˈdez.ɚt/sa mạc
dolphinnoun/ˈdɒl.fɪn/cá heo
donkeynoun/ˈdɒŋ.ki/lừa
ducknoun/dʌk/con vịt
earthnoun/ɜːrθ/trái đất
eastnoun/iːst/phía đông
elephantnoun/ˈel.ɪ.fənt/con voi
environmentnoun/ɪnˈvaɪr.ən.mənt/môi trường
environmentaladjective/ɪnˌvaɪr.ənˈment.əl/liên quan đến môi trường
explorernoun/ɪkˈsplɔːr.ər/nhà thám hiểm
firenoun/faɪər/lửa
fishnoun/fɪʃ/
floodnoun/flʌd/lũ, lụt
flowernoun/ˈflaʊ.ər/hoa
forestnoun/ˈfɔːr.ɪst/rừng
freezeverb/friːz/đông cứng, đóng băng
frognoun/frɒɡ/con ếch
furnoun/fɜːr/lông (động vật)
hillnoun/hɪl/đồi
hotadjective/hɑːt/nóng
icenoun/aɪs/băng
islandnoun/ˈaɪ.lənd/hòn đảo
junglenoun/ˈdʒʌŋ.ɡl̩/rừng nhiệt đới
kangaroonoun/ˌkæŋ.ɡəˈruː/con chuột túi
moonnoun/muːn/mặt trăng
mosquitonoun/məˈskiː.toʊ/con muỗi
mountainnoun/ˈmaʊn.tən/núi
mouse/micenoun/maʊs/con chuột
naturenoun/ˈneɪ.tʃər/thiên nhiên
northnoun/nɔːrθ/phía bắc
pollutionnoun/pəˈluː.ʃən/ô nhiễm
rainforestnoun/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/rừng mưa nhiệt đới
scenerynoun/ˈsiːn.ər.i/phong cảnh
seanoun/siː/biển
skynoun/skaɪ/bầu trời
southnoun/saʊθ/phía nam
speciesnoun/ˈspiː.ʃiːz/loài (sinh vật)
springnoun/sprɪŋ/mùa xuân
sunshinenoun/ˈsʌn.ʃaɪn/ánh nắng mặt trời
wavesnoun/weɪvz/sóng
woolnoun/wʊl/len
stonenoun/stoʊn/viên đá
westnoun/west/phía tây
worldnoun/wɜːrld/thế giới
summernoun/ˈsʌm.ər/mùa hè
sunnoun/sʌn/mặt trời
wildadjective/waɪld/hoang dã
wildlifenoun/ˈwaɪld.laɪf/động, thực vật hoang dã
sunrisenoun/ˈsʌn.raɪz/bình minh
waternoun/ˈwɔː.tər/nước
winternoun/ˈwɪn.tər/mùa đông
sunsetnoun/ˈsʌn.set/hoàng hôn
waterfallnoun/ˈwɔː.tər.fɔːl/thác nước
woodnoun/wʊd/khu rừng
Từ vựng B1 Cambridge theo chủ đề Thế giới tự nhiên
Luyện tập 19: Chọn đáp án đúng cho mỗi câu hỏi

1. What is a group of trees covering a large area?

2. What is the opposite of "wild" in the context of animals?

3. Which word refers to the hot season with high temperatures?

4. What is a large area covered with trees, often used for recreational activities and conservation?

5. Which term refers to the frozen water that falls from the sky in the form of white flakes?

2.20. Time: Thời gian

Danh sách từ vựng PET về chủ đề Thời gian
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
a.m. / p.m.phrase/eɪˈem/ /ˌpiːˈem/sáng / chiều (đối với thời gian)
afternoonnoun/æf.tərˈnuːn/buổi chiều
agesnoun/ˈeɪ.dʒɪz/một thời gian dài
appointmentnoun/əˈpɔɪnt.mənt/cuộc hẹn
approximatelyadverb/əˈprɒk.sɪ.mət.li/khoảng cách
autumnnoun/ˈɔː.təm/mùa thu
birthdaynoun/ˈbɜːθ.deɪ/ngày sinh
centurynoun/ˈsen.tʃər.i/thế kỷ
clocknoun/klɒk/đồng hồ
dailyadjective/ˈdeɪ.li/hàng ngày
datenoun/deɪt/ngày tháng
daynoun/deɪ/ngày
diarynoun/ˈdaɪ.ər.i/sổ nhật ký
eveningnoun/ˈiːv.nɪŋ/buổi tối
half (past)phrase/hæf pɑːst/rưỡi
holidaysnoun/ˈhɒl.ə.deɪz/ngày lễ
hournoun/aʊər/giờ (60 phút)
meetingnoun/ˈmiː.tɪŋ/cuộc họp
midnightnoun/ˈmɪd.naɪt/nửa đêm
minutenoun/ˈmɪn.ɪt/phút
momentnoun/ˈmoʊ.mənt/khoảnh khắc
monthnoun/mʌnθ/tháng
monthlyadjective/ˈmʌnθ.li/hàng tháng
morningnoun/ˈmɔːr.nɪŋ/buổi sáng
nightnoun/naɪt/đêm
noonnoun/nuːn/buổi trưa
o’clockphrase/əˈklɒk/giờ
pastpreposition/pæst/qua, sau
quarter (past / to)noun/ˈkwɔː.tər/phần tư (15 phút)
secondnoun/ˈsek.ənd/giây
timenoun/taɪm/thời gian
todayadverb/təˈdeɪ/hôm nay
tomorrowadverb/təˈmɒr.oʊ/ngày mai
tonightadverb/təˈnaɪt/tối nay
weeknoun/wiːk/tuần
weekdaynoun/ˈwiːk.deɪ/ngày trong tuần
weekendnoun/ˌwiːkˈend/cuối tuần
weeklyadjective/ˈwiːk.li/hàng tuần
working hoursphrase/ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊər/giờ làm việc
yearnoun/jɪər/năm
yesterdayadverb/ˈjes.tə.deɪ/hôm qua
Từ vựng PET về chủ đề Thời gian
Luyện tập 20: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau

1.__________ is the period between midday and midnight.

2. My birthday is on the 25th of __________.

3. We go for a jog together __________.

4. The clock shows it's __________ midnight.

5. We usually have a family __________ on Sundays.

2.21. Travel and transport: Du lịch và vận tải

Tổng hợp từ vựng PET theo chủ đề Travel and transport
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
abroadadverb/əˈbrɔːd/ở nước ngoài
accommodationnoun/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/chỗ ở, cơ sở lưu trú
(aero)planenoun/ˈer.ə.plæn/máy bay
airlinenoun/ˈeə.laɪn/hãng hàng không
airportnoun/ˈer.pɔːt/sân bay
ambulancenoun/ˈæm.bjə.ləns/xe cứu thương
announcementnoun/əˈnaʊns.mənt/thông báo
arrivalnoun/əˈraɪ.vəl/sự đến
arriveverb/əˈraɪv/đến
astronautnoun/ˈæs.trə.nɔːt/nhà du hành vũ trụ
backpacknoun/ˈbæk.pæk/ba lô
backpackernoun/ˈbæk.pæk.ər/người du lịch có ba lô
backpackingnoun/ˈbæk.pæk.ɪŋ/việc đi du lịch mang theo ba lô
baggagenoun/ˈbæɡ.ɪdʒ/hành lý
boardverb/bɔːrd/lên (xe, tàu, máy bay)
boarding passnoun/ˈbɔːd.ɪŋ ˌpɑːs/thẻ lên máy bay
boatnoun/boʊt/thuyền, tàu
bordernoun/ˈbɔːr.dər/biên giới
bridgenoun/brɪdʒ/cầu
brochurenoun/ˈbroʊ.ʃʊr/tờ rơi
busnoun/bʌs/xe buýt
bus stationnoun/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/bến xe buýt
bus stopnoun/ˈbʌs stɒp/trạm xe buýt
capital citynoun/ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/thủ đô
carnoun/kɑːr/ô tô
car alarmnoun/kɑːr əˈlɑːrm/còi báo động trên xe hơi
car parknoun/kɑːr pɑːrk/bãi đỗ xe ô tô
casenoun/keɪs/hành lí
catchverb/kætʃ/bắt lấy
changeverb/tʃeɪndʒ/đổi
charternoun/ˈtʃɑːrtər/chuyến bay
check inverb/tʃek ɪn/làm thủ tục trước khi lên máy bay
check-innoun/ˈtʃek ɪn/quầy làm thủ tục trước khi lên máy bay
check outverb/tʃek aʊt/làm thủ tục trả phòng khách sạn
crossroadsnoun/ˈkrɔːs.roʊdz/ngã tư, giao lộ
currencynoun/ˈkɜːrən.si/đơn vị tiền tệ
customsnoun/ˈkʌs.təmz/hải quan
delayedadj/dɪˈleɪd/bị trì hoãn, bị chậm trễ
departurenoun/dɪˈpɑːr.tʃər/sự khởi hành, sự rời khỏi
destinationnoun/ˌdest.ɪˈneɪ.ʃən/điểm đến
directionnoun/dɪˈrek.ʃən/hướng
document(s)noun/ˈdɒk.juː.mənt/tài liệu
dollarnoun/ˈdɒl.ər/đô la Mỹ
double roomnoun/ˈdʌb.əl ruːm/phòng đôi
driveverb/draɪv/lái xe
drivernoun/ˈdraɪ.vər/tài xế
driving/ driver’s licensenoun/ˈdraɪ.vɪŋ/ /ˈdraɪ.vər ˌlaɪ.səns/giấy phép lái xe
dueadjective/duː/đến hạn, đến kỳ
duty-freeadjective/ˌduː.ti ˈfriː/miễn thuế
embassynoun/ˈem.bə.si/đại sứ quán
flightnoun/flaɪt/chuyến bay
flyverb/flaɪ/bay
foreignadjective/ˈfɒr.ɪn/nước ngoài, ngoại quốc
fuelnoun/fjuːəl/nhiên liệu
garagenoun/ˈɡær.ɑːdʒ/gara
gas / gas stationnoun/ɡæs/ /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/trạm xăng
gatenoun/ɡeɪt/cổng
guestnoun/ɡest/khách
guidenoun/ɡaɪd/người hướng dẫn
guidebooknoun/ˈɡaɪd.bʊk/sách hướng dẫn du lịch
handlebarsnoun/ˈhænd.l.bɑːrz/tay lái xe đạp, tay nắm xe máy
harbournoun/ˈhɑː.bər/bến cảng
helicopternoun/ˈhel.ɪ.kɒp.tər/trực thăng
hitchhikeverb/ˈhɪtʃ.haɪk/đi xin đi (tự xe)
hotelnoun/hoʊˈtel/khách sạn
immigrationnoun/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/cục quản lý xuất nhập cảnh
jetnoun/dʒet/máy bay phản lực
journeynoun/ˈdʒɜːr.ni/hành trình
landverb/lænd/hạ cánh, đáp xuống
leaveverb/liːv/rời khỏi, xuất phát
Từ vựng thi chứng chỉ B1 theo chủ đề Du lịch và vận chuyển
Luyện tập 21: Điền từ còn thiếu vào các đoạn văn sau đây

Upon (1) at the destination, you may need to go through (2) . Have your passport, (3), and other required documents ready. If you're planning to rent a car, make sure you have a valid (4). It's also advisable to have some local (5) for small purchases.

2.22. Weather: Thời tiết

Ôn tập đầy đủ từ vựng PET theo chủ đề Weather
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
breezenoun/briːz/gió nhẹ
centigradenoun/ˈsɛn.tɪˌɡreɪd/độ Celsius
cloudnoun/klaʊd/mây
cloudyadjective/ˈklaʊ.di/có mây
coldadjective/koʊld/lạnh
cooladjective/kuːl/mát mẻ
degreesnoun/dɪˈɡriz/độ
dryadjective/draɪ/khô
forecastnoun/ˈfɔːr.kæst/dự báo (n), dự báo (v)
fognoun/fɑːɡ/sương mù
foggyadjective/ˈfɑː.ɡi/có sương mù
freezingadjective/ˈfriː.zɪŋ/lạnh đậm
frozenadjective/ˈfroʊ.zən/bị đóng băng
galenoun/ɡeɪl/gió giật mạnh
heatnoun/verb/hiːt/nhiệt độ, làm nóng (v)
humidadjective/ˈhjuː.mɪd/ẩm
icenoun/aɪs/đá, băng
icyadjective/ˈaɪ.si/băng giá
lightningnoun/ˈlaɪt.nɪŋ/sét
mildadjective/maɪld/ôn hòa, nhẹ nhàng
rainnoun/verb/reɪn/mưa (n), mưa (v)
showernoun/ˈʃaʊ.ər/cơn mưa
snowfallnoun/ˈsnoʊ.fɑːl/cơn tuyết rơi
stormnoun/stɔːrm/cơn bão
sunnoun/sʌn/mặt trời
sunnyadjective/ˈsʌn.i/có nắng
sunshinenoun/ˈsʌn.ʃaɪn/ánh nắng
temperaturenoun/ˈtem.pər.ə.tʃʊr/nhiệt độ
thunder(storm)noun/ˈθʌn.dər(stɔːrm)/cơn bão có sấm sét
warmadjective/wɔːrm/ấm áp
weathernoun/ˈwɛð.ɚ/thời tiết
wetadjective/wɛt/ẩm ướt
Từ vựng PET với chủ đề về Thời tiết
Luyện tập 22: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau

1. The __________ was so thick that visibility on the road was significantly reduced.

2. The forecast suggests that tomorrow will be __________ with temperatures reaching 30 degrees Celsius.

3. During a __________, it's essential to stay indoors and avoid any open areas.

4. The __________ evening made it pleasant to take a leisurely walk in the park.

5. The __________ conditions in the tropical rainforest create a diverse and lush ecosystem.

2.23. Work and jobs: Công việc và nghề nghiệp

Danh sách từ vựng PET theo chủ đề Work and jobs
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
actornoun/ˈæk.tər/nam diễn viên
actressnoun/ˈæk.trəs/nữ diễn viên
applicationnoun/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/đơn xin việc
applyverb/əˈplaɪ/nộp đơn, ứng tuyển
architectnoun/ˈɑːr.kə.tekt/kiến trúc sư
armynoun/ˈɑːr.mi/quân đội
artistnoun/ˈɑːr.tɪst/nghệ sĩ
assistantnoun/əˈsɪs.tənt/trợ lý
astronautnoun/ˈæs.trə.nɑːt/phi hành gia
athletenoun/ˈæθ.liːt/vận động viên
babysitternoun/ˈbeɪ.biˌsɪt.ər/người trông trẻ
bankernoun/ˈbæŋ.kər/người làm ngân hàng
barbernoun/ˈbɑːr.bɚ/thợ cắt tóc nam
bossnoun/bɑːs/sếp
breaknoun/breɪk/giờ nghỉ
businessmannoun/ˈbɪz.nəs.mæn/doanh nhân nam
businesswomannoun/ˈbɪz.nəsˌwʊm.ən/doanh nhân nữ
butchernoun/ˈbʊtʃ.ɚ/thợ mát xa
cameramannoun/ˈkæm.rə.mæn/người quay phim
candidatenoun/ˈkæn.də.deɪt/ứng cử viên
canteennoun/kænˈtiːn/căn tin
captainnoun/ˈkæp.tən/đội trưởng
careernoun/kəˈrɪr/sự nghiệp
chefnoun/ʃef/đầu bếp
chemistnoun/ˈkem.ɪst/nhà hóa học
cleanernoun/ˈkliː.nɚ/người dọn dẹp
colleaguenoun/ˈkɑː.liːɡ/đồng nghiệp
companynoun/ˈkʌm.pə.ni/công ty
computernoun/kəmˈpjuː.tər/máy tính
conferencenoun/ˈkɑːn.fɚ.əns/hội nghị
contractnoun/ˈkɑːn.trækt/hợp đồng
crewnoun/kruː/phi hành đoàn
customs officernoun/ˈkʌs.təmz ˌɔː.fɪ.sər/cảnh sát hải quan
CVnoun/ˌsiːˈviː/sơ yếu lý lịch
dancernoun/ˈdæn.sər/vũ công
dentistnoun/ˈden.tɪst/nha sĩ
departmentnoun/dɪˈpɑːrt.mənt/phòng ban
designernoun/dɪˈzaɪn.ɚ/nhà thiết kế
diarynoun/ˈdaɪ.ər.i/nhật ký
diplomanoun/dɪˈploʊ.mə/bằng cấp
directornoun/dəˈrek.tɚ/đạo diễn
employ (v)verb/ɪmˈplɔɪ/thuê làm việc
employeenoun/ɪmˈplɔɪ.iː/nhân viên
employernoun/ɪmˈplɔɪ.ər/người sử dụng lao động
employmentnoun/ɪmˈplɔɪ.mənt/việc làm
engineernoun/ˌen.dʒɪˈnɪr/kỹ sư
explorernoun/ɪkˈsplɔːr.ɚ/nhà thám hiểm
factorynoun/ˈfæk.tər.i/nhà máy
full timeadjective/fʊl taɪm/toàn thời gian
goalkeepernoun/ˈɡoʊlˌkiː.pɚ/thủ môn
guardnoun/verb/ɡɑːrd/bảo vệ (n), bảo vệ (v)
guestnoun/ɡest/khách
guidenoun/verb/ɡaɪd/hướng dẫn viên (n), hướng dẫn (v)
hairdressernoun/ˈher.dres.ɚ/thợ làm tóc
housewifenoun/ˈhaʊs.waɪf/nội trợ
houseworknoun/ˈhaʊs.wɜːrk/việc nhà
instructionsnoun/ɪnˈstrʌk.ʃənz/hướng dẫn
instructornoun/ɪnˈstrʌk.tɚ/người hướng dẫn
jobnoun/dʒɑːb/công việc
journalistnoun/ˈdʒɜːr.nə.lɪst/nhà báo
judgenoun/verb/dʒʌdʒ/thẩm phán (n), phán xử (v)
kingnoun/kɪŋ/vua
laboratorynoun/ˈlæb.rəˌtɔːr.i/phòng thí nghiệm
lawyernoun/ˈlɔɪ.ɚ/luật sư
lecturernoun/ˈlek.tʃər.ɚ/giảng viên
letternoun/ˈlet̬.ɚ/thư
librariannoun/laɪˈber.i.ən/thủ thư
managernoun/ˈmæn.ɪ.dʒɚ/người quản lý
mechanicnoun/məˈkæn.ɪk/thợ máy
meetingnoun/ˈmiː.tɪŋ/cuộc họp
messagenoun/ˈmes.ɪdʒ/tin nhắn
modelnoun/verb/ˈmɑː.dəl/người mẫu (n), mô hình (v)
musiciannoun/mjuːˈzɪʃ.ən/nhạc sĩ
Từ vựng bậc B1 Cambridge về chủ đề Công việc 
Luyện tập 23: Sắp xếp các từ để hoàn thành câu

1. Helen / journalist / a / is

2. teacher / my / is / English / Mrs.Susan

3. scientist / an / Alice / is / excellent

4. doctor / become / wants / my / to / sister / a

5. manager / experienced / our / is / new / very / project / the

3. Bài luyện tập từ vựng PET Cambridge

Các dạng bài ôn tập từ vựng PET Cambridge cho học sinh 
Bài 1: Sắp xếp từ/ cụm từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. by/ Nha Trang Beach / to / are / going / we / plane.

2. for / is / looking / because / a / map / is / he / tourist / a/ Nam

3. go / usually / bus / school / to / by / I.

4. train / 10:30 / the / arrive / will / at.

5. are / in / staying / a / we / small / hotel.

Bài 2: Điền từ còn thiếu để hoàn thành câu

1. She works at the and helps people who are sick or injured.
2. The flight was delayed due to bad weather.
3. My family is planning a trip Europe next summer.
4. We should arrive at the station early to catch the train.
5. During our vacation, we visited several and admired the beautiful scenery

Bài 3: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào đoạn văn

fields                 peaceful                  river                exploring           market 

We spent a day (1) around the countryside. We walked through the (2)  and enjoyed the fresh air. We visited a local (3) and bought some delicious fruits and vegetables. Later, we sat by the (4) and had a picnic. It was a (5) day away from the hustle and bustle of the city.

Bài 4: Tìm từ/cụm từ đồng nghĩa

1. Delayed =
2. Departure =
3. Vehicle =
4. Accommodation =
5. Guidebook =

Bài tập 5: Tick chọn T (True) hoặc F (False)

1. An ambulance is a vehicle used for transporting patients to the airport.

2. Backpackers often travel with only a suitcase.

3. A bicycle is a type of vehicle with four wheels.

4. Tourists usually hire a guidebook to explore a new city.

5. The train delay was caused by bad weather conditions

4. Tổng kết

Trên đây, bài viết đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết danh sách từ vựng PET Cambridge theo 23 chủ đề thường gặp nhất. Đồng thời, FLYER cũng nêu rõ tầm quan trọng của việc học và ghi nhớ từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Hy vọng, đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để phụ huynh hỗ trợ các con đạt được số điểm PET như mong muốn.

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version