Trang chủ Ôn tập kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh Thì tương lai tiếp diễn: Loại thì nâng cao giúp bạn “lên...

Thì tương lai tiếp diễn: Loại thì nâng cao giúp bạn “lên trình” ngữ pháp ngay trong 5 phút

0
Thì tương lai tiếp diễn: Loại thì nâng cao giúp bạn “lên trình” ngữ pháp ngay trong 5 phút

Thì tương lai tiếp diễn là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh mà bạn không thể bỏ qua. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của thì tương lai tiếp diễn thông qua các ví dụ gần gũi và bài tập từ cơ bản đến nâng cao. Cùng FLYER khám phá thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh nhé!

1. Khái niệm thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense) được sử dụng để mô tả và nhấn mạnh vào sự liên tục của một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.

Thì tương lai tiếp diễn
Ví dụ về thì tương lai tiếp diễn

Ví dụ:

  • They will be watching a movie at 8 p.m tonight.

(Họ sẽ đang xem phim vào lúc 8 giờ tối nay.)

=> Câu sử dụng thì tương lai tiếp diễn “will be watching” để nhấn mạnh sự liên tục của hành động – xem phim. Thời điểm cụ thể là “8 p.m tonight” (8 giờ tối nay). Cấu trúc này diễn đạt việc họ sẽ đang xem phim vào thời điểm xác định trong tương lai là 8 giờ tối nay.

2. Công thức thì tương lai tiếp diễn

2.1. Thể khẳng định

Dưới đây là cách hình thành câu khẳng định trong thì tương lai tiếp diễn:

S + will + be + V-ing 

Giải thích công thức:

  • S (subject): Chủ ngữ – người hoặc vật thực hiện hành động.
  • Will: Trợ động từ.
  • Be: Động từ “to be” ở dạng nguyên mẫu.
  • V-ing: Động từ ở dạng nguyên thể kèm theo “ing” đại diện cho hành động đang diễn ra.

Ví dụ:

  • They will be traveling to Paris from next week.

(Họ sẽ đi du lịch tới Paris từ tuần tới.)

  • He will be playing football with his friends at 5 p.m today.

(Anh ấy sẽ đang chơi bóng đá với bạn bè vào 5 giờ chiều nay.)

2.2. Thể phủ định

Để hình thành thể phủ định của thì tương lai tiếp diễn, bạn thêm “not” sau trợ động từ “will”:

S + will not/ won’t + be + V-ing 

Ví dụ:

  • She will not be working on the project at 3 p.m tomorrow.

(Cô ấy sẽ đang không làm việc cho dự án vào lúc 3 giờ chiều ngày mai.)

  • They won’t be attending the party when we arrive.

(Họ sẽ đang không tham gia bữa tiệc khi chúng tôi đến.)

2.3. Thể nghi vấn

Để tạo câu nghi vấn trong thì tương lai tiếp diễn, bạn đảo trợ động từ “will” lên trước chủ ngữ:

Will + S + be + V-ing? 

Cách trả lời:

  • Yes, S + will.
  • No, S + won’t.

Ví dụ:

  • A: Will your brother be cooking dinner at this time tomorrow?

(Em trai của bạn sẽ nấu bữa tối vào giờ này ngày mai chứ?)

B: Yes, he will.

(Có, anh ấy sẽ làm.)

  • A: Will she be practicing piano when her parents come home later?

(Cô ấy có sẽ đang tập piano khi bố mẹ cô ấy về nhà muộn không?)

B: No, she won’t.

(Không, cô ấy sẽ không.)

3. Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn  

Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn

Dưới đây là một số cách dùng thông dụng của thì tương lai tiếp diễn:

Cách dùng

Ví dụ

Diễn đạt về hành động hay sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm hay trong một khoảng thời gian xác định trong tương lai.

  • Next week at this time, she will be sunbathing on the beach.

(Tuần sau vào thời điểm này, cô ấy sẽ đang tắm nắng trên bãi biển.)

=> Nhấn mạnh hành động “tắm nắng trên bãi biển” sẽ đang diễn ra tại một thời điểm chính xác trong tương lai là “tuần sau vào thời điểm này.”

  • Tomorrow at noon, they will be celebrating their anniversary at a fancy restaurant.

(Ngày mai vào buổi trưa, họ sẽ đang tổ chức kỷ niệm kết hôn tại một nhà hàng sang trọng.)

=> Nhấn mạnh hành động “tổ chức kỷ niệm kết hôn” sẽ đang diễn ra vào một thời điểm chính xác trong tương lai là “ngày mai vào buổi trưa.”  

Mô tả một hành động/ sự việc đang xảy ra tại một khoảng thời gian trong tương lai thì có một hành động/ sự việc khác xen vào. 

  • I will be studying at the library when you arrive.

(Tôi sẽ đang học ở thư viện khi bạn đến.)

=> Hành động “bạn đến” xen ngang vào hành động “học ở thư viện” đang diễn ra của tôi. Cả hai hành động đều xảy ra trong tương lai.

  • When the train arrives at the station, Sarah will be reading a book. 

(Khi tàu đến ga, Sarah sẽ đang đọc một cuốn sách.) 

=> Hành động “tàu đến ga” xen vào hành động “đọc một cuốn sách” đang diễn ra của Sarah. Cả hai sự kiện diễn ra trong tương lai.

Nhấn mạnh vào hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong tương lai.

  • She will be working on her project when her friends are traveling abroad. 

(Cô ấy sẽ đang làm việc cho dự án của mình khi bạn bè cô đang đi du lịch nước ngoài.)

=> Hành động “làm việc cho dự án” sẽ được diễn ra và kéo dài liên tục suốt khoảng thời gian “bạn bè đi du lịch nước ngoài”.

  • Next month is my birthday, I will be celebrating with friends for the entire weekend. 

(Tháng sau là sinh nhật của tôi, tôi sẽ tổ chức và ăn mừng cùng bạn bè suốt cả cuối tuần.) 

=> Hành động “tổ chức và ăn mừng cùng bạn bè” sẽ kéo dài liên tục trong tương lai (suốt cả cuối tuần).

Diễn tả một sự kiện dự kiến sẽ diễn ra trong tương lai và đã được lên kế hoạch trước đó.

  • The seminar will be starting at 2 p.m next Monday. 

(Hội thảo sẽ bắt đầu vào 2 giờ chiều thứ Hai tới.) 

=> Sự kiện “hội thảo bắt đầu” đã được lên kế hoạch và dự định trước đó.

Sử dụng trong câu hỏi lịch sự về dự định tương lai.

  • Will you be attending the conference next month? 

(Anh/chị có dự định tham gia hội nghị vào tháng sau không?)

Kết hợp với “still” để chỉ những hành động hiện tại và dự kiến sẽ tiếp tục trong tương lai.

  • Next month, she will still be working on her research project.

(Tháng sau, cô ấy vẫn sẽ đang làm việc cho dự án nghiên cứu của mình.)

Nhấn mạnh sự xảy ra của hai hành động trong tương lai cùng một lúc.

  • At 8 a.m next Monday, he will be presenting a report at the meeting while she will be negotiating a new contract. 

(Vào lúc 8 giờ sáng Thứ Hai tuần sau, anh ấy sẽ đang trình bày báo cáo tại cuộc họp trong khi cô ấy sẽ đang đàm phán một hợp đồng mới.)

=> Sự kiện “trình bày báo cáo” và “đàm phán hợp đồng mới” sẽ xảy ra đồng thời.

Ví dụ thực tế về cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn

4. Dấu hiệu nhận biết đầy đủ của thì tương lai tiếp diễn 

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết rất quan trọng, đặc biệt là trong các bài thi, giúp bạn xác định chính xác thì tương lai tiếp diễn và làm bài một cách hiệu quả. Thì tương lai tiếp diễn thường xuất hiện khi câu có các cụm từ sau:

Dấu hiệu nhận biết

Ví dụ

At this/ that + time/ moment + mốc thời gian trong tương lai

  • At this time next month, where will your friends be traveling to?

(Vào thời điểm này trong tháng tới, bạn bè của bạn sẽ đang đi du lịch đến đâu?)

At + giờ + mốc thời gian trong tương lai

  • At 3 p.m tomorrow, Sarah will be playing tennis.

(Vào 3 giờ chiều ngày mai, Sarah sẽ đang chơi tennis.)

When + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn

  • I will be cooking dinner when my family arrives home.

(Tôi sẽ đang nấu bữa tối khi gia đình tôi về nhà.)

Các từ nhận biết khác: in the future, next week, next year, next time, soon,…

  • Next year, he will be studying abroad.

(Năm sau, anh ấy sẽ đang du học.)

  • Next time we meet, I will be learning a new language.

(Lần gặp tới, mình sẽ đang học một ngôn ngữ mới.)

Khi sử dụng các động từ như “expect” hay “guess,” câu thường được xây dựng ở thì tương lai tiếp diễn.

  • I guess they will be watching a movie when we get home tonight.

(Tôi đoán họ sẽ xem phim khi chúng tôi về nhà tối nay.)

5. Những lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

5.1. Mệnh đề thời gian

Nguyên tắc chung là các thì tương lai không được sử dụng trong mệnh đề thời gian. Mệnh đề thời gian là mệnh đề bắt đầu bằng liên từ chỉ thời gian như: when (khi), while (trong khi), after (sau khi), before (trước khi), as soon as (ngay sau khi), till, until (cho đến khi),… Trong trường hợp này, thì tương lai tiếp diễn sẽ được thay thế bằng thì hiện tại tiếp diễn.

Lưu ý khi sử dụng thì tương lai tiếp diễn

Ví dụ:

  • While I am studying to prepare for the exam, my younger brother is going to buy food.

(Trong khi tôi đang học bài để chuẩn bị cho kỳ thi thì em trai tôi đi mua đồ ăn.)

5.2. Các từ không sử dụng thì tương lai tiếp diễn

Những động từ sau không chia ở các thì tiếp diễn nói chung và thì tương lai tiếp diễn nói riêng:

Nhóm động từ không dùng được ở thì tương lai tiếp diễnVí dụ các động từ
Nhóm động từ giác quanfeel (cảm nhận), hear (nghe), see (nhìn), smell (ngửi), taste (nếm), touch (chạm vào),…
Nhóm động từ chỉ tình trạngfit (vừa), seem (dường như), mean (có nghĩa là), suit (phù hợp),…
Nhóm động từ chỉ sở hữubelong (thuộc về), have (có),  possess (sở hữu), contain (chứa),…
Nhóm động từ sở thíchhate (ghét), hope (hy vọng), like (thích), love (yêu), regret (hối tiếc), wish (ước),…
Nhóm động từ tri thứcbelieve (tin vào), know (biết), think (nghĩ), understand (hiểu),…

5.3. Câu bị động của thì tương lai tiếp diễn

Cấu trúc câu bị động của thì tương lai tiếp diễn là cấu trúc dễ gặp trong các bài thi tiếng Anh. Cùng FLYER tìm hiểu cấu trúc này nhé: 

S +  will + be + being + V3 + (by + O)

Chú thích:

  • V3 (Past participle form): Dạng quá khứ phân từ.
  • O (Object): Tân ngữ.

Ví dụ:

Câu chủ động:

  • At 9:30 a.m tomorrow, Lisa will be painting the fence.

(Vào lúc 9h30 sáng mai, Lisa sẽ sơn hàng rào.)

Câu bị động:

  • At 9:30 a.m tomorrow, the fence will be being painted by Lisa.

(Vào lúc 9h30 sáng mai, hàng rào sẽ được Lisa sơn.)

Bài giảng hướng dẫn chi tiết về thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh

6. Phân biệt thì tương lai tiếp diễn với tương lai gần và tương lai đơn

Hiểu rõ sự khác biệt giữa thì tương lai tiếp diễn, tương lai gần và tương lai đơn giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác khi mô tả các sự kiện trong tương lai. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản giữa ba thì này:

Yếu tố

Thì tương lai tiếp diễn

Thì tương lai gần

Thì tương lai đơn

Cấu trúc

Khẳng định: S + will be + V-ing

Phủ định: S + will not/won’t + be + V-ing 

Nghi vấn: Will + S + be + V-ing?

Khẳng định: S + is/am/are + going to + V1 

Phủ định: S + is/am/are + not + going to + V1

Nghi vấn: Is/am/are + S + going to + V1?

Chú thích:

  • V1 (Base form): Dạng nguyên thể.

Khẳng định: S + will + V1 

Phủ định: S + will not/won’t + V1 

Nghi vấn: Will + S + V1?

Cách dùng

  • Diễn đạt một hành động/ sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Diễn tả một hành động/ sự việc đang diễn thì có một hành động/ sự việc khác xen vào ở tương lai.
  • Nhấn mạnh vào hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong tương lai.
  • Diễn tả một sự kiện dự kiến sẽ diễn ra trong tương lai và đã được lên kế hoạch trước đó.
  • Diễn đạt ý định hay kế hoạch trong tương lai.
  •  Diễn tả dự đoán có căn cứ và dẫn chứng cụ thể.
  • Diễn đạt một quyết định ngay tại thời điểm nói.
  • Dùng để hỏi ý kiến, yêu cầu hoặc đề xuất trong tương lai.
  • Diễn tả một dự đoán không có cơ sở chắc chắn.
  • Đưa ra lời hứa, lời cảnh báo hoặc lời đe dọa.

Dấu hiệu nhận biết

  • At this/ that + time/ moment + mốc thời gian trong tương lai.
  • At + giờ + mốc thời gian trong tương lai.
  • When + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn.
  • Các từ: 

In the future (trong tương lai)

Next week (tuần tới),

Next year (năm tới),

Next time (thời gian tới)

Soon (sớm, chẳng bao lâu nữa),…

Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai kết hợp với các căn cứ hoặc dẫn chứng cụ thể:

  • In + khoảng thời gian (trong khoảng thời gian)
  • Tomorrow (ngày mai)
  • Someday (một ngày nào đó)
  • Next day/ week/ month/ year (ngày/tuần/tháng/năm tới)
  • Soon (sớm, chẳng bao lâu nữa)
  • As soon as (ngay sau khi),…
  • Trạng từ diễn đạt khoảng thời gian ở tương lai: 

Tomorrow (ngày mai),

Next day/ week/ month/ year (ngày/tuần/tháng/năm tới), 

In + khoảng thời gian (trong khoảng thời gian),…

  • Động từ nêu quan điểm: think (nghĩ), believe (tin vào), suppose (cho rằng), perhaps (có lẽ), probably (có thể),…

Ví dụ

Lisa will be preparing dinner when her guests arrive at this time tomorrow.

(Lisa sẽ đang chuẩn bị bữa tối khi khách của cô ấy đến vào giờ này ngày mai.)

My friends have recently booked tickets to Paris. They are going to explore the city during their vacation.

(Bạn bè của tôi vừa đặt vé đi Paris. Họ dự định sẽ khám phá thành phố này trong kỳ nghỉ của họ.)

My brother won’t follow any of the instructions our teacher gives.

(Anh trai tôi sẽ không tuân thủ bất kỳ hướng dẫn nào mà giáo viên của chúng tôi đưa ra.)

7. Bài tập thì tương lai tiếp diễn

Bài 1. Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. This time next week, we  (have) dinner at our favorite restaurant.
  2. I  (work) on the project when you arrive.
  3. At this moment tomorrow, she  (attend) a crucial business meeting.
  4. They  (travel) to Europe next month?
  5. Next year, they still  (renovate) their house.
Bài 2. Chọn đáp án đúng:

1. She ________ during the exam week.

2. They will not be ________ the train today.

3. My friends ________ a movie at the cinema tomorrow.

4. Nigel ________be attending the picnic.

5. At 8 PM tonight, I ________ dinner.

Bài 3. Điền từ đúng vào ngoặc để tạo thành câu hỏi Yes/No hoặc WH- sử dụng thì tương lai tiếp diễn:

  1. they  the new restaurant at this time tomorrow? (to visit)
  2. she  her birthday party next week? (to celebrate)
  3. What your parents  in the garden at 4 p.m. next Sunday? (to plant)
  4. What you  at 9 o’clock tomorrow night? (to cook)
  5. Where your sister at this time next week? (to study)
Bài 4. Sắp xếp lại câu:

1. with/ hiking/ friends/ our/ be/ will/ We/ weekend/ next.

2. It/ next/ Asia/ month/ she/ appears/ that/ will/ traveling/ be/ to.

3. library/ the/ in/ studying/ be/ will/ students/ The/ for/ hours/ two/ next/ the/ because/ exams/ upcoming/ have/ they.

4. at/ 8 p.m/ tomorrow/ evening/ practicing/ She/ will/ be/ the/ piano.

5. Together/ not/ will/ be/ attending/ They/ when/ next/ week/ you/ arrive/ the/ meeting.

Bài 5. Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống và chia từ đó ở thì tương lai tiếp diễn:

prepare

review

brainstorm

celebrate

explore


  1. This time tomorrow, she   ideas for her upcoming presentation.
  2. By next month, he  for his entrance exams.
  3. At 8 p.m tonight, she a novel for her book club meeting.
  4. In a few weeks, they their graduation anniversary.
  5. This weekend, he the scenic mountains with his friends.

8. Tổng kết

Thông qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức vững chắc về thì tương lai tiếp diễn. Bằng ví dụ thực tế và bài tập thực hành, bạn có cơ hội áp dụng ngay lập tức những kiến thức đã học vào trong giao tiếp hàng ngày. Hãy tiếp tục hành trình học tập và khám phá những điều mới mẻ trong thế giới phong phú của tiếng Anh cùng FLYER nhé!

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version