Trang chủ Ôn tập kiến thức Lớp 4 Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success chi tiết nhất (kèm...

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success chi tiết nhất (kèm bài tập và đáp án)

0
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success chi tiết nhất.

Trong quá trình học tiếng Anh, học sinh cần nắm vững ngữ pháp để phát triển khả năng giao tiếp và kỹ năng viết lách. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo bộ sách giáo khoa “Global Success”. Mời ba mẹ cùng tham khảo để đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục môn học này

1. Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success

Trong năm học này, các con được học 20 unit xoay quanh các chủ đề quen thuộc như: Gia đình, trường học, bạn bè, đồ vật, động vật,…Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 trọng tâm bao gồm:

  • Cách sử dụng động từ “to be” ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn. 
  • Cách dùng động từ khuyết thiếu “can”.
  • Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn “on, at, in”.
  • Cách dùng “How many”, “How much”. 
  • Cách đặt các mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích, nghề nghiệp, thói quen,… 

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo 10 Unit của học kỳ 1

Trong kỳ học đầu tiên, học sinh sẽ được tìm hiểu về 10 chủ điểm chính là: My friends, Time and daily routines, My week, My birthday party, Things we can do, Our school facilities, Our timetables, My favourite subjects, Our sports day và Our summer holiday. Tương ứng với mỗi Unit là một danh sách từ vựng và ngữ pháp cần các em nắm vững. Vậy để hỗ trợ ba mẹ trong quá trình dạy và học tập cùng con, FLYER sẽ liệt kê các kiến thức ngữ pháp trọng tâm dưới đây. 

2.1. Các mẫu câu hỏi và trả lời cơ bản (Unit 1 – Unit 10)

Xuyên suốt chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 từ Unit 1 đến Unit 10, các em sẽ được thực hành về mẫu câu hỏi – đáp cơ bản. Đây là nền tảng quan trọng giúp học sinh giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong mọi tình huống. Phụ huynh có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây và cùng con luyện tập mỗi ngày:

Chủ đềMẫu câu hỏiMẫu câu trả lờiVí dụ
Ai đó đến từ đâuWhere is/ are + S + from?S + am/ is/ are + from + địa điểm– Where are you from?
Bạn đến từ đâu?
– I am from Viet Nam.
Mình đến từ Việt Nam.
Hỏi về giờ giấcWhat time is it?It’s + giờ– What time is it?
Bây giờ là mấy giờ?
– It’s 9 o’clock.
Bây giờ là 9 giờ.
Ai đó làm gì vào lúc mấy giờWhat time do/ does + S + V + O?S + V(s/es) + O + at + giờ– What time do you visit your grandma?
Mấy giờ bạn đi thăm bà?
– I visit my grandma at eight.
Mình đi thăm bà lúc 8 giờ.
Hỏi về các ngày trong tuầnWhat day is it today?It’s + thứ– What day is it today?
Hôm nay là thứ mấy?
– It’s Tuesday.
Hôm nay là thứ Ba.
Ai đó làm gì vào một ngày nào đó trong tuầnWhat do/ does + S + do + on + thứ?S + V(s/ es) + O– What does he do on Sunday?
Cậu ấy làm gì vào Chủ nhật?
– He plays badminton.
Cậu ấy chơi cầu lông.
Hỏi về ngày sinh nhậtWhen is your birthday?It’s in + tháng– When is your birthday?
Khi nào là sinh nhật cậu?
– It’s in May.
Sinh nhật tớ vào tháng năm.
Ai đó muốn ăn/uống gìWhat + do/ does + S + want to eat/ drink?S + want/ wants….– What does he want to drink?
Anh âý muốn uống gì?
– He wants to drink a cup of milk tea.
Anh âý muốn uống trà sữa.
Vị trí trường học của ai đóWhere is + your/his/her/their + school?It’s in the….– Where is your school?
Trường học của bạn ở đâu?
– It’s in a village.
Nó nằm trong một ngôi làng.
Ai đó có môn học gì vào hôm nayWhat subjects + do/ does + S + have today?S + has/ have + môn học– What subjects does Laura have today?
Laura có môn học gì vào hôm nay?
– She has math, literature and science. 
Cô ấy có toán, tiếng việt và khoa học.
Ai đó có môn học nào vào khi nàoWhen + do/ does + S + have + môn?S + has/ have it + on…– When do you have Music?
Bao giờ bạn học âm nhạc?
– I have it on thursday.
Mình học vào thứ Năm.
Môn học yêu thích của ai đóWhat is + đại từ sở hữu + favourite subject?It’s + môn học– What’s Nam’s favourite subject?
Môn học yêu thích của Nam là gì?
– It’s art.
Nó là môn mỹ thuật.
Tại sao ai đó yêu thích môn học nào đóWhy do/does + S + like + môn học?Because + S + want/ wants to be…– Why does Jack like music?
Tại sao Jack thích học âm nhạc?
– Because he wants to be a composer. 
Bởi vì cậu ấy muốn trở thành nhạc sĩ.
Tháng của ngày hội thể thaoIs + đại từ sở hữu + sports day in + tháng?– Yes, it is. 
– No, it isn’t. It’s in + tháng.
– Is your sports day in June?
Ngày hội thể thao của trường bạn diễn ra vào tháng sáu à?
– No, it isn’t. It’s in September.
Không phải, nó là tháng chín.
Ai đó đã ở đâu vào thời điểm quá khứWas/ were + S + giới từ + địa điểm + thời gian?– Yes, S + was/were.
– No, S + wasn’t/ weren’t.
– Was he in Bangkok last month?
Anh ấy đã ở Bangkok vào tháng trước à?
– No, he wasn’t.
Không, anh ấy không.
Mẫu câu hỏi và đáp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – học kỳ 1
Luyện tập 1: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh. 

1. you / do / What / like / doing / in / free / your / time?

2. her / When / birthday?/ is

3. do/ your / Where / grandparents / live?

4. your / What / favorite / subject / is?

5. What / time / do / you / go / to / bed?

2.2. Cách dùng động từ “to be”

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Cách sử dụng “to be”

Ở thì hiện tại đơn

thì hiện tại đơn (Present Simple Tense), động từ “to be” được sử dụng để diễn tả về trạng thái, tính chất cố định của một người, một con vật, sự vật. Hoặc dùng trong trường hợp giới thiệu về thông tin của bản thân/ người nào đó. 

Cách sử dụng:

Chủ ngữĐộng từ “to be”Ví dụ
Ngôi thứ nhất số ít (I)amI am a student. 
Tôi là học sinh.
Ngôi thứ ba số ít (he, she, it), các danh từ hoặc tên riêng số ítisShe is a doctor. 
Cô ấy là bác sĩ.
Ngôi thứ ba số nhiều (you, we, they), các danh từ hoặc tên riêng số nhiềuareThey are at the park. 
Họ đang ở công viên.
Cách chia động từ “to be” ở thì hiện tại đơn

Ở thì quá khứ đơn

Đối với thì quá khứ đơn (Simple Past Tense), động từ “to be” được chia ở 2 dạng là “was” hoặc “were”. Ý nghĩa là diễn đạt về trạng thái, vị trí của một sự việc, tình huống hoặc vị trí trong quá khứ. 

Cách sử dụng:

Chủ ngữĐộng từ “to be”Ví dụ
Danh từ số ít (I, she, he, it), tên riêng duy nhất.wasI was at the park yesterday. 
Mình đã ở công viên vào ngày hôm qua đấy.
Danh từ số nhiều (you, we, they) hoặc khi đề cập đến hai tên riêng trở lên.wereWe were at the beach last week. 
Chúng tôi đã ở biển tuần trước.
Cách chia động từ “to be” ở thì quá khứ đơn
Luyện tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. He(be) very happy yesterday. 
2. They(be) at the cinema last night. 
3. She(be) sick last week. 
4. She(be) a doctor. 
5. The cat(be) on the chair.

2.3. Động từ khuyết thiếu “Can”

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 về động từ “can”

Động từ khuyết thuyết “can” được sử dụng để hỏi về khả năng của ai đó trong việc thực hiện một hành động cụ thể.

CâuCấu trúcVí dụ
Câu hỏiCan + S + V?Can Liam swim?
Liam có thể bơi không?
Câu trả lờiYes, S + can/ No, S + can’t 
No, S + can’t, but S + can + V
Yes, he can
Có, anh ấy có thể.
No, he can’t
Không, anh ấy không thể.
No, he can’t, but he can play soccer. 
Không, anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể chơi bóng rổ.
Cấu trúc câu với động từ khuyết thiếu “can”

Chú thích:

  • S (Subject): Chủ ngữ
  • V (Verb): Động từ 

Lưu ý:

  • Động từ “can” được sử dụng ở dạng nguyên thể, không có “to”.
  • Nếu câu trả lời là “có thể”, thì động từ “can” được chia ở dạng nguyên thể. Nếu câu trả lời là “không thể”, thì động từ “can” được chia ở dạng phủ định “can’t”.
  • Khi câu trả lời là “không thể, nhưng”, thì động từ “can” được chia ở dạng phủ định “can’t” ở mệnh đề đầu tiên và ở dạng nguyên thể ở mệnh đề thứ hai.
Luyện tập 3: Hoàn thành câu với động từ "can".

1. I (play) the piano.
2. You (swim) in the ocean.
3. He (speak) Spanish fluently.
4. We (go) to the camping tonight.
5. They (help) you with your homework.

2.4. Cách dùng “How many” 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 về cụm từ để hỏi “ How many”

“How many” là một cụm từ được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, với công thức hỏi và đáp như sau: 

CâuCấu trúcVí dụ
Câu hỏiHow many + N(số nhiều) + are there + O?How many giraffes are there in the zoo? 
Có bao nhiêu con hươu cao cổ trong sở thú?
Câu trả lời (số lượng bằng 1)How many + N(số nhiều) + are there + O?There is only one giraffe in the zoo. 
Có duy nhất một con hươu cao cổ trong sở thú.
Câu trả lời (số lượng lớn hơng 1)There are + (some/ many/ số đếm…) + N(số nhiều).There are four giraffes in the zoo. 
Có hai con hươu trong sở thú.
Cấu trúc và cách dùng “how many”

Chú thích:

  • N (Noun): Danh từ
  • O (Object): Tân ngữ

Lưu ý: Không dùng “how many” với danh từ không đếm được: “water” (nước), “air” (không khí), “love” (tình yêu),…

Luyện tập 4: Viết câu hỏi với từ "how many" cho các câu sau.

1. Trên bàn có bao nhiêu cái đĩa?

2. Trong nhà có bao nhiêu con mèo?

3. Có bao nhiêu cái ghế trong phòng?

4. Trên đường có bao nhiêu chiếc xe đạp?

5. Trong công viên có bao nhiêu cái cây?

2.5. Giới từ chỉ nơi chốn “at, on, in”

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo Unit

Các giới từ “at,” “in,” và “on” thường được sử dụng để chỉ nơi chốn hoặc thời điểm bất kỳ trong tiếng Anh. Dưới đây là cách giải thích và ví dụ:

Giới từCách sử dụngVí dụ
AtDùng để chỉ vị trí cụ thể hoặc địa điểm chính xác.– I am at the park. 
Tôi ở công viên. 
– They are at the office. 
Họ ở văn phòng.
InDùng để chỉ thành phố, quốc gia hoặc nơi sống.– She lives in London. 
Cô ấy sống ở London. 
– They live in the countryside. 
Họ sống ở nông thôn.
OnDùng để chỉ một thứ trong tuần, ngày, ngày kèm tháng năm hoặc ngày lễ.– I study English on Monday. 
Tôi học môn tiếng Anh vào thứ hai.
– It’s Thanksgiving on November 23th. 
Lễ Tạ ơn là vào ngày 23 tháng 11.
Cách dùng giới từ “at, in, on”
Luyện tập 5: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.

1. I live (in/ at/ on) the city.
2. There is a park (in/ at/ on) the corner of my street.
3. My school is (in/ at/ on) the center of town.
4. I eat breakfast (in/ at/ on) home.
5. I play soccer (in/ at/ on) the field near my house.

3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – học kỳ 2 “Global Success”

Tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 tiếp tục giới thiệu tới học sinh những kiến thức ngữ pháp cơ bản và các chủ đề từ vựng mới. Để đạt kết quả tốt cho mỗi bài kiểm tra trên lớp hay kỳ thi của trường, phụ huynh cần giúp trẻ nắm vững các mẫu câu hỏi và trả lời sau: 

3.1. Các mẫu câu hỏi và trả lời cơ bản (Unit 11 – Unit 20)

Từ Unit 11 – Unit 20, các mẫu câu hỏi và câu trả lời sẽ tập trung vào các chủ đề quen thuộc là: Nơi ở, sở thích, nghề nghiệp, ngoại hình, thời tiết,… Để hiểu về cách đặt câu và ứng dụng trong giao tiếp, ba mẹ có thể tham khảo bảng liệt kê bên dưới: 

Chủ đềMẫu câu hỏiMẫu câu trả lờiVí dụ
Ai đó sống ở đâuWhere + do/does + S + live?S + live/lives + giới từ + địa điểm– Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
– I live in Ho Chi Minh City
Mình sống ở TP.Hồ Chí Minh.
Đặc điểm của sự vậtWhat’s the…like?It’s + adj– What’s the city like?
Thành phố thế nào?
– It’s crowned
Nó đông đúc.
Nghề nghiệp của ai đóWhat + do/does + S + do?S + am/is/are + nghề nghiệp– What does he do?
Cậu ấy làm nghề gì?
– He is a doctor
Cậu ấy là bác sĩ.
Địa điểm làm việc của ai đóWhere + do/does + S + work?S + work/works + giới từ + địa điểm– Where does she work?
Cô ấy làm việc ở đâu?
– She works in a hospital
Cô ấy làm việc ở bệnh viện.
Miêu tả ngoại hình của ai đóWhat + do/does + S + look like?– S + have/has…
– S + am/is/are + Adj
– What does he look like?
Anh ấy trông như thế nào?
– He has a round face/ He is tall and fat 
Anh ấy có một khuôn mặt tròn./Anh ấy cao và béo.
Ai đó làm việc gì vào lúc nàoWhen + do/does + S + V?S + V(s/es) + O + thời gian– When do you take a shower?
Bạn tắm lúc mấy giờ?
– I take a shower at 7 o’clock
Mình tắm lúc 7 giờ.
Ai đó làm việc gì vào thời gian nhất địnhWhat + do/does + S + do + giới từ + thời gian?S + V(s/es) + O– What does Mai do in the morning?
Mai làm gì vào buổi sáng?
– She does her exercises
Cô ấy làm bài tập.
Ai đó đi đâu vào thời gian nhất địnhWhere + do/does + S + go on + thứ trong tuần?S + go/goes + to_V– Where do Andrew’s family go on Sunday?
Gia đình của Andrew đi đâu vào Chủ nhật?
– They go to the zoo
Họ đi sở thú.
Ai đó làm gì vào thời gian nhất địnhWhat + do/does + S + do on + thứ trong tuần?S + V(s/es) + O– What do you do on Monday?
Bạn làm gì vào thứ Hai?
– I go to school.
Tớ đi học.
Thời tiết tại thời điểm trong quá khứWhat was the weather like + thời gian?It was + Adj– What was the weather like last day?
Thời tiết hôm qua  thế nào?
– It was rainy
Trời mưa.
Gợi ý đi đến địa điểm nào đóDo you want to go…?– Great! Let’s go
– Sorry, I can’t
– Do you want to go camping?
Bạn muốn đi cắm trại chứ?
– Great! Let’s go
Tuyệt quá! Đi thôi.
Các biển báo chỉ đườngWhat does it say?It says…– What does ít say?
Biển báo đó chỉ gì vậy?
– It says “turn left”
Nó chỉ rẽ trái.
Vị trí của một nơi nào đóWhere’s the + địa điểm?It’s + vị trí– Where’s the bookstore?
Hiệu sách ở đâu?
– It’s in the front of the bakery
Nó ở đằng trước tiệm bánh.
Phân biệt các loài động vật (số nhiều)What are these/those animals?They are…– What are these animals?
Những con này là con gì?
– They are cats.
Chúng là mèo.
Lý do thích loài vật nào đóWhy + do/does + S + like…?Because they + are/V + O– Why do you like rabbits?
Tại sao bạn thích thỏ?
– Because they’re cute.
Bởi vì chúng đáng yêu.
Mẫu câu hỏi và trả lời của ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – học kỳ 2
Luyện tập 6: Tìm lỗi sai cho câu.

1. What does they do on Monday?

2. I brush my teeth in 6 o’clock.

3. Liam are a doctor.

4. I live from Ha Noi Capital. 

5. What does Jack looks like?

3.2. Câu hỏi chỉ dẫn đường 

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 về mẫu câu hỏi đường đi

Vào học kỳ 2 của lớp 4, các em học sinh sẽ được học về cách hỏi đường đi theo các cấu trúc sau: 

Cấu trúc hỏiVí dụ
How can I get to the… ?How can I get to the bakery? 
Mình có thể đi đến tiệm bánh bằng cách nào?
Could you tell/show me the way to… ?Could you show me the way to the train station? 
Bạn có thể chỉ tôi đường đến trạm tàu gần nhất được không?
Excuse me, do you know where… is?Excuse me, do you know where the My Dinh stadium is? 
Xin lỗi, bạn có biết sân vận động Mỹ Đình ở đâu không?
Các mẫu câu hỏi đường đi

Cách trả lời:

Người trả lời cần cung cấp thông tin về lộ trình đi đến địa điểm được hỏi. Thông tin này có thể bao gồm các cụm từ về phương hướng như:

  • Go straight: đi thẳng
  • Turn left: rẽ trái
  • Turn right: rẽ phải
  • Go past: đi qua
  • At the next intersection: ở ngã tư tiếp theo
  • Walk for about 100 meters: đi bộ khoảng 100 mét
  • Take the bus: đi xe buýt
  • Take the train: đi tàu

Ví dụ:

  • Go straight for 150 meters, turn right at the traffic light. Trang An primary school is next to the bookstore.

Đi thẳng 150 mét, rẽ phải ở đèn giao thông. Trường tiểu học Tràng An ở ngay cạnh hiệu sách.

Luyện tập 7: Hãy xem hình và chọn một trong các phương án sau. 

1. Stopa.  
2. Go straghtb.  
3. No parkingc.  
4. Turn leftd. 
5. Turn right e.

Đáp án:

1 – d            

2 – c           

3 – e         

4 – a

5 – b

3.3. Cách dùng “How much” 

Trong tiếng Anh, để hỏi giá cả của một món đồ bất kỳ, ba mẹ có thể hướng dẫn các con sử dụng cấu trúc cơ bản sau:

CâuCấu trúcVí dụ
Câu hỏiHow much is/ are the + tên đồ vật?How much is the skirt? 
Cái váy đó có giá bao nhiêu?
Câu trả lờiIt’s/ They’re + giá tiền.It’s 120,000 dong. 
Nó có giá 120,000 đồng.
Cấu trúc câu hỏi và trả lời với “how much”

Lưu ý:

  • Ở câu hỏi: Dùng “is” hoặc “are” tùy thuộc vào số lượng của đồ vật được hỏi.
  • Ở câu trả lời: Sử dụng đơn vị tiền tệ của quốc gia mình.
Luyện tập 8: Đọc đoạn văn dưới và trả lời câu hỏi.

At the grocery store, Lisa want to buy a loaf of bread for 2 dollars, a gallon of milk for 3 dollars and dozen eggs for 1.20 dollars. In total, Lisa must pay 6.20 dollars. 

1. How much is the bread?

2. How much is the milk?

3. How much is the dozen eggs?

4. How much does Lisa pay in total?

3.4. Thì hiện tại tiếp diễn (Hỏi ai đó đang làm gì)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc đang được đề cập đến. Dưới đây là cách đặt câu hỏi và câu trả lời trong thì hiện tại tiếp diễn: 

Chủ ngữCấu trúc câu hỏiCấu trúc câu trả lờiVí dụ
Số ít
(he/ she/ singular noun/ proper noun)
What’s + S + doing?S + is + V-ingWhat’s he doing? 
Anh ấy đang làm gì vậy?
– He is putting up the tent. 
Anh ấy đang dựng lều.
Số nhiều
(they /plural noun/ 2 proper nouns)
What are + S + doing?S + are +V-ing– What are your elder sisters doing? 
Các chị của bạn đang làm gì vậy?
– They are playing tug of war. 
Các chị ấy đang chơi kéo co.
Thì hiện tại tiếp diễn – ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Ngoài ra, các em học sinh cũng có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, trong trường hợp này, các con cần dùng thêm một trạng từ chỉ thời gian để nhấn mạnh ý nghĩa.

Ví dụ:

  • I’m learning Japanese. 

Tôi đang học tiếng Nhật.

  • I’ve been studying university for 2 years. 

Tôi đã học đại học được 2 năm.

4. Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 

Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 với các dạng bài tập. 

Bài tập 1: Nối các từ ở cột bên trái với các từ ở cột bên phải đề tạo thành câu có nghĩa: 

1. The cata. is big and strong
2. She lovesb. jumped over the moon
3. He is not only smartc. plays with a ball
4. The boyd. but also kind
5. The cowe. enjoys reading books

Đáp án:

1 – c  

2 – e

3 – d

4 – b

5 – a

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau với động từ ở dạng hiện tại đơn.

1. The cat (play) with the ball.

2. Lorie (travel) to Newyork every month.

3. I (like) to eat ice cream.

4. He (be) in a store now.

5. We (find) the weather here hot.

Bài tập 3: Hoàn thành các câu sau với động từ ở dạng hiện tại tiếp diễn:

1. They (play) football in the park now.

2. My mom (cook) dinner in the kitchen at the moment.

3. Look! The birds (sing) happily in the trees.

4. We (study) English with our teacher right now.

5. The cat (sleep) under the table at the moment.

Bài tập 4: Hoàn thành câu.

1. She her bicycle to school.

2. My brother a new bicycle last week.

3. They lunch at 12 o'clock yesterday.

4. The dog in the garden right now.

5. We a fantastic movie last night.

Bài tập 5: Chọn từ thích hợp điền vào câu.

1._______they on the bus?

2. My grandmother _______ stories to me every night.

3. I _______ my breakfast at 7 o'clock. 

4. Daisy_______tired last night.

5. Tom _______ a new bike last month.

Bài tập 6: Đọc đoạn văn bên dưới và trả lời câu hỏi:

Emily and Ben are close friends. They like spending time together and exploring new places. Last summer, they visited a national park. They hiked through the woods and discovered a hidden waterfall. Then they went camping and roasted marshmallows over a campfire. After that, they canoed on a lake and spotted deer grazing on the shore. They had a memorable experience and are eager for their next adventure!

1. Who are close friends?

2. Where did Emily and Ben go last summer?

3. What activities did they do at the national park?

4. Did they stay indoors or outdoors?

5. What did they enjoy during their camping trip?

Bài tập 7: Viết câu hỏi cho mỗi câu trả lời bên dưới:

1. That T-shirt is 200,000 dong.   

2. I do morning exercise.

3. They went to Cambodia last week.

4. She is a doctor.

5. There are two dogs on the couch. 

Bài tập 8: Xác định biển chỉ dẫn dựa trên mô tả:

1. This sign indicates that you should move ahead without changing direction. 

2. You'll find this sign at an intersection, indicating that vehicles must come to a complete halt.

3. This sign tells pedestrians that they are not allowed to cross the road at a particular place.

4. This sign guides you to change your direction to the left at an upcoming junction.

5. This sign indicates the direction to turn to the right at a junction.

Bài tập 9: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

1. play/ the/ park?/ your brother/ at/ usually /does

2. school/ go/ does/ sister/ your/ to/ when?

3. movies/ Lan and Nam/ sometimes/ watch/ the/ weekend?/ on/ do

4. she/ every/ swims/ morning / the/ at/ pool

5. play/ they/ with/ friends?/ often/ do/ their/ outside

5. Tổng kết

Trên đây, FLYER đã tổng hợp chi tiết các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 “Global Success” trong học kỳ 1 và học kỳ 2. Hy vọng, nguồn tham khảo bổ ích này sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn vào mỗi tiết học tiếng Anh. Ba mẹ cũng đừng quên cho các con rèn luyện thêm nhiều bài tập mỗi ngày nhé!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm: 

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version