Trang chủ Ôn tập kiến thức Từ vựng tiếng Anh 200+ từ vựng tiếng Anh về thể thao hay nhất giúp bạn...

200+ từ vựng tiếng Anh về thể thao hay nhất giúp bạn tự tin giới thiệu sở thích bản thân

0

Vào thời gian rảnh, bạn thường chơi đá bóng, bơi lội hay luyện tập yoga? Chắc hẳn, rất nhiều người trong chúng ta thích chơi thể thao sau mỗi giờ học hoặc vào cuối tuần. Việc luyện tập thể thao giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe đồng thời nâng cao sức đề kháng. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thể thao cũng như cách giới thiệu về môn thể thao yêu thích. Cùng khám phá ngay nhé! 

1. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao  

Luyện tập thể thao là hoạt động không thể thiếu trong đời sống hằng ngày của mỗi người. Thế nhưng, liệu bạn đã biết cách gọi tên các môn thể thao trong tiếng Anh? Hãy cùng FLYER tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao phổ biến qua bảng sau đây!   

Từ vựng tiếng Anh về thể thao
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 
Acrobatics/ˌæk.rəˈbæt.ɪks/Nhào lộn
Aerobic/eəˈrəʊ.bɪks/Thể dục nhịp điệu
Archery/ˈɑː.tʃər.i/Bộ môn bắn cung
Athletics/æθˈlet.ɪks/Chạy điền kinh
Artistic Gymnastics/ɑːˌtɪs.tɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục nghệ thuật
Badminton/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lông
Baseball/ˈbeɪs.bɔːl/Bóng chày
Basketball/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/Bóng rổ
Beach volleyball/ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/Bóng chuyền chơi tại bãi biển
Bowls/bəʊl/Ném bóng bằng gỗ
Boxing/ˈbɒk.sɪŋ/Đấm bốc
Billiards/ˈbɪl.i.ədz/Bida / Bi-a
Bodybuilding/ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/Thể hình
Bowling/ˈbəʊ.lɪŋ/Bowling
Canoeing/kəˈnuː.ɪŋ/Chèo thuyền
Climbing/ˈklaɪ.mɪŋ/Leo núi
Cycling/ˈsaɪ.klɪŋ/Đua xe đạp
Car Racing/ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/Đua xe địa hình
Cheerleading/ˈtʃɪəˌliː.dɪŋ/Hoạt náo
Chess/tʃes/Cờ vua
Cricket/ˈkrɪk.ɪt/Bóng chày
Darts/dɑrts/Ném phi tiêu
Diving/ˈdaɪ.vɪŋ/Lặn
Fishing/ˈfɪʃ.ɪŋ/Câu cá
Football/ˈfʊt.bɔːl/Đá banh, bóng đá
Fencing/ˈfen.sɪŋ/Đấu kiếm
Figure Skating/ˈfɪɡ.ə ˌskeɪ.tɪŋ/Trượt băng nghệ thuật
Frisbee/ˈfrɪz.bi/Ném đĩa
Go-karting/ˈɡəʊˌkɑː.tɪŋ/Đua xe kart
Golf/ɡɒlf/Đánh gôn
Gymnastics/dʒɪmˈnæs.tɪks/Tập thể hình, cử tạ
Handball/ˈhænd.bɔːl/Bóng ném
Hang Gliding/ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/Dù lượn
Hockey/ˈhɒk.i/Khúc côn cầu
Horseback Riding/ˈhɔːs.bæk ˌraɪ.dɪŋ/Cưỡi ngựa
Horse Racing/ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/Đua ngựa
Hiking/ˈhaɪ.kɪŋ/Đi bộ đường dài
Hunting/ˈhʌn.tɪŋ/Đi săn bắt
Ice hockey/ˈaɪs ˌhɒk.i/Khúc côn cầu trên sân băng
Ice skating/ˈaɪs ˌskeɪt/Trượt băng
Inline skating/ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/Trượt patin
Jogging/dʒɒɡ/Chạy bộ 
Judo/ˈdʒuː.dəʊ/Võ judo (Nhu đạo)
Jet Ski RacingĐua xe trượt tuyết phản lực
Karate/kəˈrɑː.ti/Võ karate
Kickboxing/ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/Võ đối kháng
Kayaking/ˈkaɪ.æk.ɪŋ/Chèo thuyền kayak
Kendo/ˈken.dəʊ/Kiếm đạo
Kite SurfingLướt ván diều
Lacrosse/ləˈkrɒs/Bóng vợt
Luge/luːʒ/Trượt máng 
Martial arts/ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/Võ thuật
Motor racing/ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/Đua mô tô
Mountaineering/ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/Leo núi
Mixed Martial ArtsVõ tổng hợp
Muay ThaiMuay Thái
Netball/ˈnet.bɔːl/Bóng rổ của nữ
Rowing/ˈrəʊ.ɪŋ/Chèo thuyền
Rugby/ˈrʌɡ.bi/Bóng bầu dục
Running/ˈrʌn.ɪŋ/Chạy đua đường ngắn/ dài
Rhythmic Gymnastics/ ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/Thể dục nhịp điệu
Rock Climbing/ˈrɒk ˌklaɪ.mɪŋ/Leo núi
Sailing/ˈseɪ.lɪŋ/Chèo thuyền
Scuba diving/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/Bộ môn lặn sâu có dùng bình khí thở
Shooting/ˈʃuː.tɪŋ/Bắn súng
Skateboarding/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/Trượt ván
Skiing/ˈskiː.ɪŋ/Trượt tuyết
Snowboarding/ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/Trượt tuyết có ván
Squash/skwɒʃ/Bóng quần
Surfing/ˈsɜː.fɪŋ/Lướt sóng
Swimming/ˈswɪm.ɪŋ/Bơi lội
SandboardingTrượt ván
Scuba Diving/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/Môn lặn
Softball/ˈsɒft.bɔːl/Bóng mềm
Speed SkatingTrượt băng tốc độ
Sumo Wrestling/ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/Vật sumo
Synchronized Swimming/ˌsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/Bơi đồng bộ
Table tennis/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/Bóng bàn
Ten-pin bowlingBowling
Taekwondo/ˌtaɪ ˈkwɒn dəʊ/Taekwondo
Tennis/ˈten.ɪs/Quần vợt
Tug of WarKéo co
Volleyball/ˈvɒl.i.bɔːl/Bóng chuyền
Walking/ˈwɔː.kɪŋ/Đi bộ
Water polo/ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/Trò chơi bóng nước
Water skiingLướt ván nước
Weightlifting/ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/Cử tạ
Windsurfing/ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/Lướt ván buồm
Wrestling/ˈres.lɪŋ/Môn đấu vật
Wu Shu  Võ Wu Shu
Yoga/ˈjəʊ.ɡə/Yoga
Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao 
Học từ vựng tiếng Anh về thể thao qua bài hát 
It appears that this quiz is not set up correctly

2. Từ vựng về địa điểm chơi thể thao trong tiếng Anh 

Từ vựng tiếng Anh về địa điểm chơi thể thao

Khi nhắc đến từ vựng tiếng Anh về thể thao chắc chắn không thể bỏ qua từ vựng về các địa điểm chơi thể thao. FLYER đã giúp bạn tổng hợp cách gọi các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh cực đầy đủ trong bảng sau đây.   

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa 
Stadium/ˈsteɪdiəm/Sân vận động
Sports center/ˈsports ˈsenter/Trung tâm thể thao
Golf course/ɡɔːlf kɔːrs/Sân gôn
Tennis court/ˈtenɪs kɔːrt/Sân quần vợt
Basketball courtˈbasketˌboʊl kɔːrt/Sân bóng rổ
Football field/ˈfoʊtˌbɔːl fiːld/Sân bóng đá
Baseball field/ˈbeɪsˌbɔːl fiːld/Sân bóng chày
Hockey rink/ˈhoʊki rɪnk/Sân khúc côn cầu
Swimming pool/ˈswɪmɪŋ pʊl/Bể bơi
Gym/dʒɪm/Phòng tập thể dục
Cricket ground/ˈkrikɪt ɡraʊnd/Sân cricket
Running track/ˈrʌnɪŋ træk/Đường chạy
Stand/stænd/Khán đài
Boxing ring/ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/Võ đài quyền anh
Gymdʒɪm/Phòng tập
Tennis court/ˌkɔːrt ˈtenɪs/Sân tennis
Các địa điểm chơi thể thao trong tiếng Anh 

3. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ chơi thể thao 

Sau khi đã tìm hiểu từ vựng về các địa điểm chơi thể thao trong tiếng Anh, hãy cùng nhau khám phá cách gọi các dụng cụ chơi thể thao bằng tiếng Anh nhé!

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ chơi thể thao
Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa 
Badminton racquet/’bædmintən.ræk.ɪt/Vợt cầu lông
Football boots/ˈfʊtbɔːl buːt/Giày đá bóng
Ball/bɔːl/Quả bóng
Boxing glove/ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/Găng tay đấm bốc
Golf club/ɡɒlf klʌb/Gậy đánh gôn
Running shoes/ˈrʌnɪŋ ʃu/Giày chạy
Fishing rod/ˈfɪʃɪŋ rɒd/Cần câu cá
Pool cue/puːl kjuː/Gậy chơi Bi-a
Hockey stick/ˈhɒki stɪk/Gậy chơi khúc côn cầu
Ice skates/ˈaɪs skeɪt/Giày trượt băng
Tennis racquet/ˈtenis.ræk.ɪt/Vợt chơi tennis
Skateboard/ˈskeɪtbɔːd/Ván trượt
Toboggan/təˈboɡən/Xe trượt băng
Từ vựng về các dụng cụ chơi thể thao 

4. Cách sử dụng các động từ “Go”, “Play”, “Do” khi đi kèm với các môn thể thao

Cách sử dụng các động từ “Go”, “Do”, “Play” khi đi cùng các môn thể thao

Cùng là chơi thể thao, thế nhưng, trong tiếng Anh, khi muốn nhắc đến việc chơi bóng đá chúng ta sẽ dùng cụm động từ “play football”, ám chỉ việc luyện tập yoga ta sẽ dùng “do yoga” và dùng cụm động từ “go swimming” để miêu tả việc đi bơi. Có bao giờ bạn thắc mắc vì sao lại có sự khác biệt ấy không? Nếu câu trả lời là có, thế thì hãy cùng FLYER đi tìm lời giải ngay nhé! 

Động từGo Play Do 
Cách sử dụng Sử dụng cho các môn thể thao kết thúc bằng đuôi “ing”.Dùng cho các môn thể thao chơi với bóng hay chơi theo đồng đội.Áp dụng cho các môn thể thao mang tính rèn luyện. 
Ví dụ Go swimming
Go hunting
Go fishing
Go sailing
Go climbing
Go running
Go jogging
Go hiking/ trekking
Go cycling/ riding
Go surfing
Go sand surfing
Go skiing
Go ice skating
Go skateboarding
Play badminton
Play baseball
Play volleyball
Play football
Play tennis
Play table-tennis
Play golf
Play rugby
Play cricket
Play ice-hockey
Play hockey
Play snooker
Do exercise
Do aerobics
Do gymnastics
Do ballet
Do athletics
Do martial arts
Do karate
Do taekwondo
Do judo
Do yoga
Cách sử dụng các cụm từ “Go”, “Play”, “Do” khi đi kèm với các môn thể thao 
It appears that this quiz is not set up correctly

5. Mẫu câu giới thiệu về môn thể thao yêu thích trong tiếng Anh

Sẽ thật thú vị khi được chia sẻ với bạn bè, người thân về môn thể thao yêu thích của bản thân đúng không nào! Trong phần này, FLYER sẽ hướng dẫn bạn những mẫu câu giới thiệu về môn thể thao yêu thích cực dễ nhớ. Bên cạnh đó còn có các mẫu câu hỏi để bạn có thể tìm hiểu sở thích của những người xung quanh. 

Từ vựng tiếng Anh về thể thao

5.1. Mẫu câu hỏi về môn thể thao yêu thích 

Mẫu câuDịch nghĩa 
What is your favorite sport?Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?
Do you work out often?Bạn có thường xuyên tập luyện thể thao không?
When do you usually play sports?Bạn thường chơi thể thao vào khoảng thời gian nào?
What sport do you like the most?Bạn yêu thích môn thể thao nào nhất?
Who do you usually play sports with?Bạn thường chơi thể thao với ai? 
What other sports would you like to try?Bạn có muốn thử chơi thêm môn thể thao nào khác nữa không?
Which do you prefer: football, badminton or basketball?Bạn thích bóng đá, cầu lông hay bóng rổ hơn?
Mẫu câu hỏi về môn thể thao yêu thích 

5.2. Mẫu câu trả lời về môn thể thao yêu thích 

Mẫu câuDịch nghĩa
My favorite sport is soccerMôn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. 
I like soccer very much. I have played soccer since I was 10 years old.Tôi rất thích bóng đá. Tôi đã chơi bóng đá từ lúc 10 tuổi. 
I usually go swimming twice a week.Tôi thường đi bơi 2 lần mỗi tuần. 
I like practicing yoga because it helps improve my health.Tôi thích tập yoga vì nó giúp tôi cải thiện sức khỏe. 
I play sports whenever I have free time.Tôi chơi thể thao bất cứ khi nào có thời gian rảnh. 
I usually play volleyball with my father in my backyard. Tôi thường chơi bóng chuyền với ba tôi tại sân sau. 
Playing sports can bring benefits such as increased longevity and weight loss.Chơi thể thao có thể mang đến những lợi ích như tăng tuổi thọ, giảm cân. 
Mẫu câu trả lời về môn thể thao yêu thích 

6. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến thể thao trong tiếng Anh 

Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh liên quan đến thể thao

Đến đây, chắc hẳn bạn đã phần nào nắm được các từ vựng tiếng Anh về thể thao như các môn thể thao phổ biến, các địa điểm chơi thể thao. Thế nhưng, đừng vội kết thúc bài học ngay vì FLYER sắp giới thiệu đến bạn những cụm từ và thành ngữ liên quan đến thể thao cực thú vị trong tiếng Anh. Cùng khám phá ngay nhé! 

Cụm từ/ thành ngữ Dịch nghĩaVí dụ 
Call the shotsĐảm nhiệm một vai trò nào đóTom cannot strategize for the match, the coach calls the shots
Tom không thể lập chiến lược cho trận đấu, huấn luyện viên đảm nhận vai trò ấy.
Drop the ball Mắc một sai lầm do bất cẩn (Chỉ dành cho các môn thi đấu với bóng)She really dropped the ball when she forgot to follow the captain’s instructions.
Cô ấy mắc sai lầm khi quên tuân theo lời chỉ dẫn của đội trưởng.
Hit below the beltChơi không công bằngMy team cannot win first prize because the competitor hit below the belt.  
Đội của tôi không thể đạt giải nhất vì đối thủ chơi không công bằng.
Blow the competition awayChiến thắng một cách dễ dàngMessi blows the competition away with his talent. 
Messi chiến thắng một cách dễ dàng bằng tài năng của mình.
Front runnerChỉ người được yêu thích hoặc có nhiều khả năng đạt được điều gì đóRonaldo is clearly the front runner for the prize. 
Ronaldo rõ ràng là người có tiềm năng đạt được giải thưởng.
Beat the clockChiến thắng trước khi hết giờ The Vietnamese football team won a landslide victory in 2018. 
Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã chiến thắng vang dội vào năm 2018.
Run the showĐiều khiển If you need help, ask Mark – he’s running the show
Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi Mark – anh ấy đang điều hành trận đấu.
Take a shotThực hiệnHe took a shot at the goal and scored. 
Anh ấy đã thực hiện một cú sút vào khung thành và ghi bàn.
Win by a landslideThắng lớnThe Vietnamese football’s team won a landslide victory in 2018. 
Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã chiến thắng vang dội vào năm 2018.
At this stage in the gameỞ thời điểm hiện tại
(trong một sự kiện nào đó)
Nobody knows who is going to win the competition at this stage in the game
Không ai biết ai sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi đấu ở giai đoạn này.
Get in shapeLàm cho thân hình thon gọnHe’s trying to get in shape for the upcoming race.
Anh ấy cố gắng lấy lại vóc dáng cho cuộc đua sắp tới.
Go for the goldCố gắng giành huy chương vàngThe athlete is determined to go for the gold.
Vận động viên quyết tâm giành huy chương vàng.
Take a shot Thực hiện He took a shot at the goal and scored.
Anh ấy đã thực hiện một cú sút vào khung thành và ghi bàn.
Break a recordPhá kỷ lụcShe broke a world record in the 100m sprint.
Cô ấy phá kỷ lục thế giới trong hạng mục chạy nước rút 100m.
Warm upKhởi độngAlways warm up and cool down for five to ten minutes before and after your workout.
Luôn luôn khởi động và làm nguội cơ 10 phút trước và sau khi vận động.
Cool downLàm nguội cơ
Work outMy team cannot win the first prize because the competitor hit below the belt.  
Đội của tôi không thể đạt giải nhất vì đối thủ chơi không công bằng.
I work out every day. 
Tôi vận động mỗi ngày.
Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến thể thao trong tiếng Anh

7. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh về thể thao

It appears that this quiz is not set up correctly

8. Tổng kết 

Thông qua bài viết, FLYER đã cung cấp đến bạn những từ vựng tiếng Anh về thể thao được sử dụng phổ biến. Bên cạnh đó còn có các kiến thức mở rộng như mẫu câu hỏi, trả lời về môn thể thao yêu thích, những cụm từ, thành ngữ về thể thao trong tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức trong bài học hôm nay có thể giúp bạn tự tin giới thiệu về môn thể thao yêu thích của mình với bạn bè, người thân. Chúc bạn học tốt!   

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version