Vào thời gian rảnh, bạn thường chơi đá bóng, bơi lội hay luyện tập yoga? Chắc hẳn, rất nhiều người trong chúng ta thích chơi thể thao sau mỗi giờ học hoặc vào cuối tuần. Việc luyện tập thể thao giúp chúng ta rèn luyện sức khỏe đồng thời nâng cao sức đề kháng. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thể thao cũng như cách giới thiệu về môn thể thao yêu thích. Cùng khám phá ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao
Luyện tập thể thao là hoạt động không thể thiếu trong đời sống hằng ngày của mỗi người. Thế nhưng, liệu bạn đã biết cách gọi tên các môn thể thao trong tiếng Anh? Hãy cùng FLYER tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao phổ biến qua bảng sau đây!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Acrobatics | /ˌæk.rəˈbæt.ɪks/ | Nhào lộn |
Aerobic | /eəˈrəʊ.bɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Archery | /ˈɑː.tʃər.i/ | Bộ môn bắn cung |
Athletics | /æθˈlet.ɪks/ | Chạy điền kinh |
Artistic Gymnastics | /ɑːˌtɪs.tɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục nghệ thuật |
Badminton | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Baseball | /ˈbeɪs.bɔːl/ | Bóng chày |
Basketball | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Beach volleyball | /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền chơi tại bãi biển |
Bowls | /bəʊl/ | Ném bóng bằng gỗ |
Boxing | /ˈbɒk.sɪŋ/ | Đấm bốc |
Billiards | /ˈbɪl.i.ədz/ | Bida / Bi-a |
Bodybuilding | /ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/ | Thể hình |
Bowling | /ˈbəʊ.lɪŋ/ | Bowling |
Canoeing | /kəˈnuː.ɪŋ/ | Chèo thuyền |
Climbing | /ˈklaɪ.mɪŋ/ | Leo núi |
Cycling | /ˈsaɪ.klɪŋ/ | Đua xe đạp |
Car Racing | /ˈreɪ.sɪŋ ˌkɑːr/ | Đua xe địa hình |
Cheerleading | /ˈtʃɪəˌliː.dɪŋ/ | Hoạt náo |
Chess | /tʃes/ | Cờ vua |
Cricket | /ˈkrɪk.ɪt/ | Bóng chày |
Darts | /dɑrts/ | Ném phi tiêu |
Diving | /ˈdaɪ.vɪŋ/ | Lặn |
Fishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Câu cá |
Football | /ˈfʊt.bɔːl/ | Đá banh, bóng đá |
Fencing | /ˈfen.sɪŋ/ | Đấu kiếm |
Figure Skating | /ˈfɪɡ.ə ˌskeɪ.tɪŋ/ | Trượt băng nghệ thuật |
Frisbee | /ˈfrɪz.bi/ | Ném đĩa |
Go-karting | /ˈɡəʊˌkɑː.tɪŋ/ | Đua xe kart |
Golf | /ɡɒlf/ | Đánh gôn |
Gymnastics | /dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Tập thể hình, cử tạ |
Handball | /ˈhænd.bɔːl/ | Bóng ném |
Hang Gliding | /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/ | Dù lượn |
Hockey | /ˈhɒk.i/ | Khúc côn cầu |
Horseback Riding | /ˈhɔːs.bæk ˌraɪ.dɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Horse Racing | /ˈhɔːs ˌreɪ.sɪŋ/ | Đua ngựa |
Hiking | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | Đi bộ đường dài |
Hunting | /ˈhʌn.tɪŋ/ | Đi săn bắt |
Ice hockey | /ˈaɪs ˌhɒk.i/ | Khúc côn cầu trên sân băng |
Ice skating | /ˈaɪs ˌskeɪt/ | Trượt băng |
Inline skating | /ˌɪn.laɪn ˈskeɪ.tɪŋ/ | Trượt patin |
Jogging | /dʒɒɡ/ | Chạy bộ |
Judo | /ˈdʒuː.dəʊ/ | Võ judo (Nhu đạo) |
Jet Ski Racing | Đua xe trượt tuyết phản lực | |
Karate | /kəˈrɑː.ti/ | Võ karate |
Kickboxing | /ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/ | Võ đối kháng |
Kayaking | /ˈkaɪ.æk.ɪŋ/ | Chèo thuyền kayak |
Kendo | /ˈken.dəʊ/ | Kiếm đạo |
Kite Surfing | Lướt ván diều | |
Lacrosse | /ləˈkrɒs/ | Bóng vợt |
Luge | /luːʒ/ | Trượt máng |
Martial arts | /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/ | Võ thuật |
Motor racing | /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/ | Đua mô tô |
Mountaineering | /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/ | Leo núi |
Mixed Martial Arts | Võ tổng hợp | |
Muay Thai | Muay Thái | |
Netball | /ˈnet.bɔːl/ | Bóng rổ của nữ |
Rowing | /ˈrəʊ.ɪŋ/ | Chèo thuyền |
Rugby | /ˈrʌɡ.bi/ | Bóng bầu dục |
Running | /ˈrʌn.ɪŋ/ | Chạy đua đường ngắn/ dài |
Rhythmic Gymnastics | / ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/ | Thể dục nhịp điệu |
Rock Climbing | /ˈrɒk ˌklaɪ.mɪŋ/ | Leo núi |
Sailing | /ˈseɪ.lɪŋ/ | Chèo thuyền |
Scuba diving | /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ | Bộ môn lặn sâu có dùng bình khí thở |
Shooting | /ˈʃuː.tɪŋ/ | Bắn súng |
Skateboarding | /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ | Trượt ván |
Skiing | /ˈskiː.ɪŋ/ | Trượt tuyết |
Snowboarding | /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/ | Trượt tuyết có ván |
Squash | /skwɒʃ/ | Bóng quần |
Surfing | /ˈsɜː.fɪŋ/ | Lướt sóng |
Swimming | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Sandboarding | Trượt ván | |
Scuba Diving | /ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/ | Môn lặn |
Softball | /ˈsɒft.bɔːl/ | Bóng mềm |
Speed Skating | Trượt băng tốc độ | |
Sumo Wrestling | /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/ | Vật sumo |
Synchronized Swimming | /ˌsɪŋ.krə.naɪzd ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi đồng bộ |
Table tennis | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Ten-pin bowling | Bowling | |
Taekwondo | /ˌtaɪ ˈkwɒn dəʊ/ | Taekwondo |
Tennis | /ˈten.ɪs/ | Quần vợt |
Tug of War | Kéo co | |
Volleyball | /ˈvɒl.i.bɔːl/ | Bóng chuyền |
Walking | /ˈwɔː.kɪŋ/ | Đi bộ |
Water polo | /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/ | Trò chơi bóng nước |
Water skiing | Lướt ván nước | |
Weightlifting | /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/ | Cử tạ |
Windsurfing | /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/ | Lướt ván buồm |
Wrestling | /ˈres.lɪŋ/ | Môn đấu vật |
Wu Shu | Võ Wu Shu | |
Yoga | /ˈjəʊ.ɡə/ | Yoga |
Luyện tập:
It appears that this quiz is not set up correctly2. Từ vựng về địa điểm chơi thể thao trong tiếng Anh
Khi nhắc đến từ vựng tiếng Anh về thể thao chắc chắn không thể bỏ qua từ vựng về các địa điểm chơi thể thao. FLYER đã giúp bạn tổng hợp cách gọi các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh cực đầy đủ trong bảng sau đây.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
Sports center | /ˈsports ˈsenter/ | Trung tâm thể thao |
Golf course | /ɡɔːlf kɔːrs/ | Sân gôn |
Tennis court | /ˈtenɪs kɔːrt/ | Sân quần vợt |
Basketball court | ˈbasketˌboʊl kɔːrt/ | Sân bóng rổ |
Football field | /ˈfoʊtˌbɔːl fiːld/ | Sân bóng đá |
Baseball field | /ˈbeɪsˌbɔːl fiːld/ | Sân bóng chày |
Hockey rink | /ˈhoʊki rɪnk/ | Sân khúc côn cầu |
Swimming pool | /ˈswɪmɪŋ pʊl/ | Bể bơi |
Gym | /dʒɪm/ | Phòng tập thể dục |
Cricket ground | /ˈkrikɪt ɡraʊnd/ | Sân cricket |
Running track | /ˈrʌnɪŋ træk/ | Đường chạy |
Stand | /stænd/ | Khán đài |
Boxing ring | /ˈbɑːksɪŋ rɪŋ/ | Võ đài quyền anh |
Gym | dʒɪm/ | Phòng tập |
Tennis court | /ˌkɔːrt ˈtenɪs/ | Sân tennis |
3. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ chơi thể thao
Sau khi đã tìm hiểu từ vựng về các địa điểm chơi thể thao trong tiếng Anh, hãy cùng nhau khám phá cách gọi các dụng cụ chơi thể thao bằng tiếng Anh nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Badminton racquet | /’bædmintən.ræk.ɪt/ | Vợt cầu lông |
Football boots | /ˈfʊtbɔːl buːt/ | Giày đá bóng |
Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
Boxing glove | /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/ | Găng tay đấm bốc |
Golf club | /ɡɒlf klʌb/ | Gậy đánh gôn |
Running shoes | /ˈrʌnɪŋ ʃu/ | Giày chạy |
Fishing rod | /ˈfɪʃɪŋ rɒd/ | Cần câu cá |
Pool cue | /puːl kjuː/ | Gậy chơi Bi-a |
Hockey stick | /ˈhɒki stɪk/ | Gậy chơi khúc côn cầu |
Ice skates | /ˈaɪs skeɪt/ | Giày trượt băng |
Tennis racquet | /ˈtenis.ræk.ɪt/ | Vợt chơi tennis |
Skateboard | /ˈskeɪtbɔːd/ | Ván trượt |
Toboggan | /təˈboɡən/ | Xe trượt băng |
4. Cách sử dụng các động từ “Go”, “Play”, “Do” khi đi kèm với các môn thể thao
Cùng là chơi thể thao, thế nhưng, trong tiếng Anh, khi muốn nhắc đến việc chơi bóng đá chúng ta sẽ dùng cụm động từ “play football”, ám chỉ việc luyện tập yoga ta sẽ dùng “do yoga” và dùng cụm động từ “go swimming” để miêu tả việc đi bơi. Có bao giờ bạn thắc mắc vì sao lại có sự khác biệt ấy không? Nếu câu trả lời là có, thế thì hãy cùng FLYER đi tìm lời giải ngay nhé!
Động từ | Go | Play | Do |
---|---|---|---|
Cách sử dụng | Sử dụng cho các môn thể thao kết thúc bằng đuôi “ing”. | Dùng cho các môn thể thao chơi với bóng hay chơi theo đồng đội. | Áp dụng cho các môn thể thao mang tính rèn luyện. |
Ví dụ | Go swimming Go hunting Go fishing Go sailing Go climbing Go running Go jogging Go hiking/ trekking Go cycling/ riding Go surfing Go sand surfing Go skiing Go ice skating Go skateboarding | Play badminton Play baseball Play volleyball Play football Play tennis Play table-tennis Play golf Play rugby Play cricket Play ice-hockey Play hockey Play snooker | Do exercise Do aerobics Do gymnastics Do ballet Do athletics Do martial arts Do karate Do taekwondo Do judo Do yoga |
Luyện tập:
It appears that this quiz is not set up correctly5. Mẫu câu giới thiệu về môn thể thao yêu thích trong tiếng Anh
Sẽ thật thú vị khi được chia sẻ với bạn bè, người thân về môn thể thao yêu thích của bản thân đúng không nào! Trong phần này, FLYER sẽ hướng dẫn bạn những mẫu câu giới thiệu về môn thể thao yêu thích cực dễ nhớ. Bên cạnh đó còn có các mẫu câu hỏi để bạn có thể tìm hiểu sở thích của những người xung quanh.
5.1. Mẫu câu hỏi về môn thể thao yêu thích
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
What is your favorite sport? | Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? |
Do you work out often? | Bạn có thường xuyên tập luyện thể thao không? |
When do you usually play sports? | Bạn thường chơi thể thao vào khoảng thời gian nào? |
What sport do you like the most? | Bạn yêu thích môn thể thao nào nhất? |
Who do you usually play sports with? | Bạn thường chơi thể thao với ai? |
What other sports would you like to try? | Bạn có muốn thử chơi thêm môn thể thao nào khác nữa không? |
Which do you prefer: football, badminton or basketball? | Bạn thích bóng đá, cầu lông hay bóng rổ hơn? |
5.2. Mẫu câu trả lời về môn thể thao yêu thích
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
---|---|
My favorite sport is soccer. | Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng đá. |
I like soccer very much. I have played soccer since I was 10 years old. | Tôi rất thích bóng đá. Tôi đã chơi bóng đá từ lúc 10 tuổi. |
I usually go swimming twice a week. | Tôi thường đi bơi 2 lần mỗi tuần. |
I like practicing yoga because it helps improve my health. | Tôi thích tập yoga vì nó giúp tôi cải thiện sức khỏe. |
I play sports whenever I have free time. | Tôi chơi thể thao bất cứ khi nào có thời gian rảnh. |
I usually play volleyball with my father in my backyard. | Tôi thường chơi bóng chuyền với ba tôi tại sân sau. |
Playing sports can bring benefits such as increased longevity and weight loss. | Chơi thể thao có thể mang đến những lợi ích như tăng tuổi thọ, giảm cân. |
6. Các cụm từ và thành ngữ liên quan đến thể thao trong tiếng Anh
Đến đây, chắc hẳn bạn đã phần nào nắm được các từ vựng tiếng Anh về thể thao như các môn thể thao phổ biến, các địa điểm chơi thể thao. Thế nhưng, đừng vội kết thúc bài học ngay vì FLYER sắp giới thiệu đến bạn những cụm từ và thành ngữ liên quan đến thể thao cực thú vị trong tiếng Anh. Cùng khám phá ngay nhé!
Cụm từ/ thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Call the shots | Đảm nhiệm một vai trò nào đó | Tom cannot strategize for the match, the coach calls the shots. Tom không thể lập chiến lược cho trận đấu, huấn luyện viên đảm nhận vai trò ấy. |
Drop the ball | Mắc một sai lầm do bất cẩn (Chỉ dành cho các môn thi đấu với bóng) | She really dropped the ball when she forgot to follow the captain’s instructions. Cô ấy mắc sai lầm khi quên tuân theo lời chỉ dẫn của đội trưởng. |
Hit below the belt | Chơi không công bằng | My team cannot win first prize because the competitor hit below the belt. Đội của tôi không thể đạt giải nhất vì đối thủ chơi không công bằng. |
Blow the competition away | Chiến thắng một cách dễ dàng | Messi blows the competition away with his talent. Messi chiến thắng một cách dễ dàng bằng tài năng của mình. |
Front runner | Chỉ người được yêu thích hoặc có nhiều khả năng đạt được điều gì đó | Ronaldo is clearly the front runner for the prize. Ronaldo rõ ràng là người có tiềm năng đạt được giải thưởng. |
Beat the clock | Chiến thắng trước khi hết giờ | The Vietnamese football team won a landslide victory in 2018. Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã chiến thắng vang dội vào năm 2018. |
Run the show | Điều khiển | If you need help, ask Mark – he’s running the show. Nếu bạn cần giúp đỡ, hãy hỏi Mark – anh ấy đang điều hành trận đấu. |
Take a shot | Thực hiện | He took a shot at the goal and scored. Anh ấy đã thực hiện một cú sút vào khung thành và ghi bàn. |
Win by a landslide | Thắng lớn | The Vietnamese football’s team won a landslide victory in 2018. Đội tuyển bóng đá Việt Nam đã chiến thắng vang dội vào năm 2018. |
At this stage in the game | Ở thời điểm hiện tại (trong một sự kiện nào đó) | Nobody knows who is going to win the competition at this stage in the game. Không ai biết ai sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi đấu ở giai đoạn này. |
Get in shape | Làm cho thân hình thon gọn | He’s trying to get in shape for the upcoming race. Anh ấy cố gắng lấy lại vóc dáng cho cuộc đua sắp tới. |
Go for the gold | Cố gắng giành huy chương vàng | The athlete is determined to go for the gold. Vận động viên quyết tâm giành huy chương vàng. |
Take a shot | Thực hiện | He took a shot at the goal and scored. Anh ấy đã thực hiện một cú sút vào khung thành và ghi bàn. |
Break a record | Phá kỷ lục | She broke a world record in the 100m sprint. Cô ấy phá kỷ lục thế giới trong hạng mục chạy nước rút 100m. |
Warm up | Khởi động | Always warm up and cool down for five to ten minutes before and after your workout. Luôn luôn khởi động và làm nguội cơ 10 phút trước và sau khi vận động. |
Cool down | Làm nguội cơ | |
Work out | My team cannot win the first prize because the competitor hit below the belt. Đội của tôi không thể đạt giải nhất vì đối thủ chơi không công bằng. | I work out every day. Tôi vận động mỗi ngày. |
7. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh về thể thao
It appears that this quiz is not set up correctly8. Tổng kết
Thông qua bài viết, FLYER đã cung cấp đến bạn những từ vựng tiếng Anh về thể thao được sử dụng phổ biến. Bên cạnh đó còn có các kiến thức mở rộng như mẫu câu hỏi, trả lời về môn thể thao yêu thích, những cụm từ, thành ngữ về thể thao trong tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức trong bài học hôm nay có thể giúp bạn tự tin giới thiệu về môn thể thao yêu thích của mình với bạn bè, người thân. Chúc bạn học tốt!