Nếu bạn đang loay hoay tìm kiếm nguồn tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ C2 thì bài viết này chắc chắn là điều bạn đang cần. Trình độ tiếng Anh C2 là bậc cao nhất trên khung tham chiếu Châu Âu. Để đạt được “level” này, bạn sẽ phải học khối lượng từ vựng “khổng lồ” để có thể nghe, nói, đọc, viết thật nhuần nhuyễn và tự tin. Hãy cùng FLYER khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 trong bài viết này nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
C2 là bậc cao của cấp độ Proficient User (người dùng ngôn ngữ thành thạo) trên khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu. Cụ thể, người học đạt được trình độ C2 có các khả năng:
- Hiểu được một cách dễ dàng những thông tin được đọc hoặc được nghe thấy.
- Có thể tóm tắt thông tin từ các nguồn, có thể lập luận và am hiểu sâu sắc các vấn đề xã hội.
- Diễn tả ngôn ngữ một cách tự nhiên, trôi chảy và chính xác.
Để đạt được những điều đó, bạn phải làm chủ được lượng kiến thức “khổng lồ” và ôn luyện thường. Dưới đây, FLYER đã tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chia thành các chủ đề để bạn dễ dàng ôn luyện kiến thức. Mời bạn cùng tìm hiểu!
1.1. The Business World
Với topic “The business world” (thế giới kinh doanh), bạn cần bổ sung 1 số từ vựng liên quan đến tài chính/ mô hình kinh doanh. Đây là phạm trù khá rộng liên quan đến kinh tế và cũng là chủ điểm đầu tiên trong danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2.
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Ascertain | v | /ˌæs.əˈteɪn/ | Xác định, chắc chắn |
2 | Boycott | v | /ˈbɔɪ.kɒt/ | tẩy chay |
3 | Capitulation | n | /kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/ | Hành động đầu hàng hoặc chịu thua |
4 | Cash flow | n | /ˈkæʃ ˌfləʊ/ | Dòng tiền |
5 | Conglomerate | n | /kənˈglɒm.ər.ət/ | Tập đoàn |
6 | Cottage industry | n | /ˌkɒt.ɪdʒ ˈɪn.də.stri/ | Mô hình kinh doanh cá nhân nhỏ |
7 | Credit crunch | n | /ˈkred.ɪt ˌkrʌntʃ/ | Thắt chặt tín dụng |
8 | Delegation | n | /ˌdel.ɪˈgeɪ.ʃən/ | Đoàn đại biểu |
9 | Ideologically | adv | /ˌaɪ.di.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl.i/ | Theo học thuyết |
10 | Indemnify | v | /ɪnˈdem.nɪ.faɪ/ | Bồi thường cho tổn thất, thiệt hại |
11 | Inheritance | n | /ɪnˈher.ɪ.təns/ | Tài sản thừa kế |
12 | Loophole | n | /ˈluːp.həʊl/ | Một lỗ hổng trong luật pháp, quy định |
13 | Margin | n | /ˈmɑː.dʒɪn/ | Lợi nhuận từ sản phẩm hay dịch vụ, tỷ suất |
14 | Protectionism | n | /prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/ | Chủ nghĩa bảo hộ |
15 | Unilaterally | adv | /ˌjuː.nɪˈlæt.ər.əl.i/ | Một cách đơn phương |
1.2 The World of Politics
Đến với chủ đề thứ 2, The world of politics (thế giới chính trị), bạn sẽ được học 1 số từ vựng liên quan đến chính trị hoặc thỏa thuận/ hợp đồng nào đó. Học từ vựng không thôi sẽ khá khô khan, vậy nên hãy cùng luyện tập những bài tập bên dưới để cùng củng cố kiến thức nhé!
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Appetite | n | /ˈæp.ə.taɪt/ | Sự khao khát có được điều gì đó |
2 | Bipartisan | n | /ˌbaɪˈpɑː.tɪ.zæn/ | Liên quan đến sự đồng thuận giữa hai phe |
3 | Bureaucratic | adj | /ˌbjʊə.rəˈkræt.ɪk/ | Việc quản lý công việc của các cơ quan chính phủ |
4 | Canvassing | v | /ˈkæn.vəs/ | Thăm dò, điều tra ý kiến của người dân trong 1 cuộc bầu cử |
5 | Catalyst | n | /ˈkæt.əl.ɪst/ | Nguyên nhân gây ra, thúc đẩy một quá trình |
6 | Convene | v | /kənˈviːn/ | Tổ chức một cuộc họp |
7 | Gambit | n | /ˈgæm.bɪt/ | Cách bắt đầu một trò chơi hoặc cuộc thảo luận/ hành động thông minh trong một trò chơi |
8 | Gerrymandering | n | /ˈdʒer.iˌmæn.dər.ɪŋ/ | Vạch lại biên giới của các khu vực, lãnh thổ |
9 | Heckle | v | /ˈhek.əl/ | Chế giễu, phản đối |
10 | Nominate | v | /ˈnɒm.ɪ.neɪt/ | Đề cử hoặc đề xuất |
11 | Partisan | n | /ˌpɑː.tɪˈzæn/ | Sự ủng hộ mạnh mẽ cho một phe chính trị |
12 | Pledge | v | /pledʒ/ | Hứa, cam kết một điều gì đó |
13 | Polarize | v | /ˈpəʊ.lə.raɪz/ | Sự chống đối mạnh mẽ |
14 | Ratify | v | /ˈræt.ɪ.faɪ/ | Phê chuẩn một hiệp định nào đó |
15 | Withdraw | v | /wɪðˈdrɔː/ | Rút lui |
1.3. Employment
Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Employment (công việc) gồm những từ liên quan đến công việc, thỏa thuận hay kí kết, các chính sách của 1 công ty.
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Apprenticeship | n | /əˈpren.tɪs.ʃɪp/ | Học việc |
2 | Autocrat | n | /ˈɔː.tə.kræt/ | Người đứng đầu/ chuyên quyền |
3 | Camaraderie | n | /ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/ | Tính đồng đội |
4 | Constructive dismissal | n | /kənˌstrʌk.tɪv dɪˈsmɪs.əl/ | Khi nhân viên bị ép phải nghỉ việc vì điều kiện làm việc không thể chấp nhận được |
5 | Enforcement | n | /ɪnˈfɔːs.mənt/ | Thi hành |
6 | Internship | n | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | Thực tập |
7 | Permanent | adj | /ˈpɜː.mə.nənt/ | Vĩnh viễn |
8 | Plaintiff | n | /ˈpleɪn.tɪf/ | Nguyên đơn |
9 | Pseudonym | n | /ˈsjuː.də.nɪm/ | Bút danh |
10 | Receivership | n | /rɪˈsiː.və.ʃɪp/ | Quyền tiếp nhận |
11 | Recession | n | /rɪˈseʃ.ən/ | Suy thoái kinh tế |
12 | Remuneration | n | /rɪˌmjuː.nərˈeɪ.ʃən/ | Tiền công |
13 | Shop steward | n | /ˌʃɒp ˈstjuː.əd/ | Tổ trưởng công đoàn |
14 | Threshold | n | /ˈθreʃ.həʊld/ | Điểm bắt đầu, ngưỡng |
15 | Working conditions | n | /ˈwɜː.kɪŋ /kənˈdɪʃ.ən/ | Điều kiện làm việc |
1.4. Crime and Punishment
Đến với chủ để “Crime and Punishment” (tội ác và hình phạt), bạn sẽ được học về các tội danh và các hình phạt có thể xuất hiện trong danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2.
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Abduct | v | /æbˈdʌkt/ | Bắt cóc |
2 | Affray | n | /əˈfreɪ/ | Cuộc ẩu đả, cuộc cãi vã |
3 | Apprehend | v | /ˌæp.rɪˈhend/ | Bắt giữ, tóm gọn |
4 | Assault | v | /əˈsɒlt/ | Tấn công, hành hung, người khác |
5 | Bail | v | /beɪl/ | Bảo lãnh để tạm thời được tự do |
6 | Blackmail | n | /ˈblæk.meɪl/ | Hành động tống tiền hoặc đe dọa |
7 | Dismiss | v | /dɪˈsmɪs/ | Sa thải, giải tán, bãi bỏ (trong một vụ kiện hoặc tố tụng) |
8 | Embezzle | v | /ɪmˈbez.əl/ | Biển thủ |
9 | Harassment | n | /ˈhær.əs.mənt/ | Quấy rối, gây phiền hà |
10 | Impose | v | /ɪmˈpəʊz/ | Áp đặt, đánh thuế |
11 | Incarcerate | v | /ɪnˈkɑː.sər.eɪt/ | Giam cầm, Tống giam |
12 | Manslaughter | n | /ˈmænˌslɔː.tər/ | Ngộ sát |
13 | Overturn | v | /ˌəʊ.vəˈtɜːn/ | Lật đổ, hủy bỏ, đảo ngược |
14 | Racketeering | n | /ˌræk.əˈtɪə.rɪŋ/ | Phạm tội có tổ chức, tống tiền hoặc liên quan đến tiền bẩn |
15 | Vandalize | v | /ˈvæn.dəl/ | Phá hoại, làm hỏng, phá phách |
1.5. Character of People
Bên cạnh những từ thông dụng như “beautiful”, “good”, “bad”,… còn có rất nhiều từ dùng để chỉ tính cách con người (Character of people) để đạt được trình độ C2 mà FLYER đã tổng hợp lại dưới đây.
STT | Từ | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Affable | adj | /ˈæf.ə.bəl/ | Dễ gần, thân thiện, tử tế |
2 | Belligerent | adj | /bəˈlɪdʒ.ər.ənt/ | Hiếu chiến, thù địch, sẵn sàng chiến đấu |
3 | Benevolent | adj | /bəˈnev.əl.ənt/ | Từ thiện, nhân từ, tốt bụng |
4 | Capricious | adj | /kəˈprɪʃ.əs/ | Thất thường, thay đổi thất thường, khó đoán |
5 | Dogmatic | adj | /dɒɡˈmæt.ɪk/ | Kiên quyết, bảo thủ, không linh hoạt trong quan điểm hoặc niềm tin |
6 | Erudite | adj | /ˈer.ʊ.daɪt/ | Có nhiều kiến thực chuyên sâu |
7 | Impetuous | adj | /ɪmˈpetʃ.u.əs/ | Hấp tấp, thiếu suy nghĩ khi hành động |
8 | Insolent | adj | /ˈɪn.səl.ənt/ | Hỗn xược, trơ tráo, cả gan |
9 | Luminary | n | /ˈluː.mɪ.nər.i/ | Người có sức ảnh hưởng |
10 | Mendacious | adj | /menˈdeɪ.ʃəs/ | Gian dối |
11 | Partisan | n | /ˌpɑː.tɪˈzæn/ | Đảng phái |
12 | Recalcitrant | n | /rɪˈkæl.sɪ.trənt/ | Ngoan cố, cứng đầu |
13 | Scrupulous | adj | /ˈskruː.pjə.ləs/ | Cẩn thận, tỉ mỉ |
14 | Vociferous | adj | Vociferous | Ồn ào, huyên náo |
15 | Wistful | adj | /ˈwɪst.fəl/ | Cảm xúc buồn rầu, tiếc nuối |
1.6. Food, Travel and Holidays
Tiếp theo, chúng ta sẽ được học về chủ đề Food, Travel and Holidays (đồ ăn, du lịch và kì nghỉ). Đây đều là những từ vựng tiếng Anh trình độ C2 mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch hay giao tiếp với người nước ngoài.
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Accompaniment | n | /əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/ | Đồ ăn, thức uống |
2 | Boisterous | adj | /ˈbɔɪ.stər.əs/ | Ồn ào, náo nhiệt |
3 | Bountiful | adj | /ˈbaʊn.tɪ.fəl/ | Phong phú |
4 | Cluttered | adj | /ˈklʌt.əd/ | Lộn xộn |
5 | Connoisseur | n | /ˌkɒn.əˈsɜːr/ | Người có gu thẩm mỹ |
6 | Cramped | adj | /kræmpt/ | Chật chội, chật hẹp |
7 | Delectable | adj | /dɪˈlek.tə.bəl/ | Ngon miệng |
8 | Eatery | n | /ˈiː.tər.i/ | Quán ăn, nhà hàng |
9 | Elegant | adj | /ˈel.ɪ.ɡənt/ | Thanh lịch, tao nhã |
10 | Fusion | n | /ˈfjuː.ʒən/ | Sự kết hợp, sự pha trộn |
11 | Garish | adj | /ˈɡeə.rɪʃ/ | Lòe loẹt |
12 | Hiatus | n | /haɪˈeɪ.təs/ | Khoảng trống |
13 | Picturesque | adj | /ˌpɪk.tʃərˈesk/ | Đẹp như tranh |
14 | Quaint | adj | /kweɪnt/ | Cổ kính |
15 | Subtle | adj | /ˈsʌt.əl/ | Tinh tế |
Bài 4: Nghe những đoạn audio dưới đây và cho biết đó là từ vựng gì?
1.7. Poverty and Social issues
Chủ đề về “Poverty and Social issues” sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng về những vấn đề xã hội cần thiết. Ở trình độ C2 , bạn không những biết mà còn phải hiểu sâu sắc những vấn nạn đang có trong xã hội và có thể thảo luận, đưa ra ý kiến về vấn đề được nói tới.
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Asylum | n | /əˈsaɪ.ləm/ | Trại tị nạn |
2 | Cosmopolitan | adj | /ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/ | Đa văn hóa |
3 | Deportation | n | /dɪˈpɔːt/ | Sự trục xuất một người nào đó |
4 | Deprivation | n | /ˌdep.rɪˈveɪ.ʃən/ | Sự thiếu thốn |
5 | Emancipation | n | /iˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən/ | Sự thoát khỏi sự áp bức, bóc buộc |
6 | Extremism | n | /ɪkˈstriː.mɪ.zəm/ | Chủ nghĩa cực đoan |
7 | Illiteracy | n | /ɪˈlɪt.ər.ə.si/ | Không biết đọc |
8 | Innumeracy | n | /ɪˈnjuː.mər.ə.si/ | Thiếu hiểu biết về con số/ tính toán |
9 | Malnutrition | n | /ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/ | Suy dinh dưỡng |
10 | Oppression | n | /əˈpreʃ.ən/ | Áp bức, sự đàn áp |
11 | Preoccupy | v | /ˌpriːˈɒk.jʊ.paɪ/ | Không tập trung |
12 | Sanitation | v | /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/ | Vệ sinh, sạch sẽ |
13 | Tangible | adj | V | Ccó thể cảm nhận được |
14 | Unscrupulous | adj | /ʌnˈskruː.pjə.ləs/ | Vô đạo đức |
15 | Weather | v | /ˈweð.ər/ | Vượt qua khó khăn |
1.8. Medical and Health issues
Chủ đề “Medical and Health issues” (những vấn đề về sức khỏe) sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng về lĩnh vực sức khỏe, y tế. Hãy cùng tìm hiểu qua bảng sau:
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Antisocial | adj | /ˌæn.tiˈsəʊ.ʃəl/ | Không muốn dành thời gian với người khác |
2 | Calorie | n | /ˈkæl.ər.i/ | Lượng năng lượng |
3 | Exorbitant | n | /ɪɡˈzɔː.bɪ.tənt/ | Vượt quá giới hạn có thể chấp nhận |
4 | Foreclosure | n | /fɔːˈkləʊ.ʒər/ | Tịch thu tài sản |
5 | Inept | adj | /ɪˈnept/ | Vụng về, không giỏi, không tài năng |
6 | Obstinate | adj | /ˈɒb.stɪ.nət/ | Bướng bình, cứng đầu |
7 | Ostracize | v | /ˈɒs.trə.saɪz/ | Xa lánh, tẩy chay |
8 | Plummet | v | /ˈplʌm.ɪt/ | Rơi tự do, lao xuống |
9 | Promiscuous | adj | /prəˈmɪs.kju.əs/ | Tùy tiện, lăng nhăng |
10 | Repossession | n | /ˌriː.pəˈzeʃ.ən/ | Sự tịch thu, chiếm đoạt lại |
11 | Revelation | n | /ˌrev.əˈleɪ.ʃən/ | Điều che giấu được tiết lộ bất ngờ |
12 | Suburbia | n | /səˈbɜː.bi.ə/ | Khu vực ngoại ô |
13 | Suicide | v | /ˈsuː.ɪ.saɪd/ | Tự tử |
14 | Unrealistic | adj | /ˌʌn.rɪəˈlɪs.tɪk/ | Không thực tế, không thể hiện thực |
15 | Virtual | adj | /ˈvɜː.tʃu.əl/ | Ảo |
1.9. The Entertainment industry and the Mass Media
The Entertainment industry and the Mass Media (công nghiệp giải trí và phương tiện truyền thông đại chúng) liên quan đế lĩnh vực truyền thông, quảng cáo. Hãy cùng FLYER khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề này là gì nhé!
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Abysmal | adj | /əˈbɪz.məl/ | Tệ hại |
2 | Anticlimactic | adj | /ˌæn.ti.klaɪˈmæk.tɪk/ | Không như kỳ vọng |
3 | Circulation | n | /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/ | Lưu thông, phân phối điều gì đó |
4 | Cliffhanger | n | /ˈklɪfˌhæŋ.ər/ | Kết thúc bỏ lửng |
5 | Enigmatic | adj | /ɪˈnɪɡ.mə/ | Bí ẩn |
6 | Enrapture | adj | /ɪnˈræp.tʃər/ | Quyến rũ, mê hoặc |
7 | Frenetic | adj | /frəˈnet.ɪk/ | Hỗn loạn |
8 | Gripping | adj | /ˈɡrɪp.ɪŋ/ | Gắn kết với nhau |
9 | Harrowing | adj | /ˈhær.əʊ.ɪŋ/ | Khốn khổ, gian khó |
10 | Interweave | v | /ˌɪn.təˈwiːv/ | Liên kết với nhau, mạch |
11 | Merchandise | n | /ˈmɜː.tʃən.daɪz/ | Hàng hóa, sản phẩm |
12 | Pretentious | adj | /prɪˈten.ʃəs/ | Ngạo mạn, tự cao |
13 | Soundbites | n | /ˈsaʊnd.baɪt/ | Đoạn nói ngắn |
14 | Tearjerker | n | /ˈtɪəˌdʒɜː.kər/ | 1 vở kịch/ tác phẩm khiến nhiều người xúc động |
15 | Visceral | adj | /ˈvɪs.ər.əl/ | Thể xác, cơ thể |
1.10. Environmental Issues and the Natural World
Đến với chủ đề cuối cùng – Environmental Issues and the Natural World (vấn đề về môi trường và thế giới tự nhiên), bạn sẽ được tiếp cận với từ vựng liên quan đến môi trường và những vấn đề mà thế giới ngày nay đang gặp phải. Thế giới tự nhiên vô cùng bao la rộng rất và còn rất nhiều điều để bạn khám phá đấy!
STT | Từ | Loại từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | Absorption | n | /əbˈzɔːp.ʃən/ | Sự hấp thụ |
2 | Arid | adj | /ˈær.ɪd/ | Khô cằn |
3 | Agrarian | adj | /əˈɡreə.ri.ən/ | Thuộc về nông nghiệp |
4 | Conducive | v | /kənˈdʒuː.sɪv/ | Có lợi |
5 | confront | v | /kənˈfrʌnt/ | Đối diện, đối mặt |
6 | Cultivation | n | /ˈkʌl.tɪ.veɪt/ | Canh tác, sự trồng trọt |
7 | Deforestation | n | /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ | Sự phá rừng, khai hoang đất đai |
8 | Depletion | n | /dɪˈpliːt/ | Sự cạn kiệt |
9 | Desertification | n | /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | sa mạc hóa |
10 | Ecosystem | n | /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ | Hệ sinh thái, môi trường sinh thái |
11 | Essence | n | /ˈes.əns/ | Bản chất |
12 | Fundamental | adj | /ˌfʌn.dəˈmen.təl/ | Căn bản, cốt lõi |
13 | Inhospitable | adj | /ˌɪn.hɒsˈpɪt.ə.bəl/ | Không thân thiện |
14 | Recognition | n | /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ | Sự công nhận, thừa nhận |
15 | Swathe | n | /sweɪð/ | 1 vùng rộng lớn |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ C2:
2. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh trình độ C2
Bài tập 2: Nghe những đoạn audio và cho biết đó là từ gì?
3. Tổng kết
Trình độ tiếng Anh C2 yêu cầu bạn phải có vốn từ vựng “khổng lồ” và thực sự am hiểu về các vấn đề xã hội để có thể bàn luận hay đưa ra những quan điểm về vấn đề đó. Trên đây FLYER đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ C2 kèm 1 số bài tập bạn có thể rèn luyện hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng. Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm: