Sunday, December 22, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcTừ vựng tiếng Anh150+ từ vựng tiếng Anh trình độ C2 có thể bạn chưa...

150+ từ vựng tiếng Anh trình độ C2 có thể bạn chưa biết!

Nếu bạn đang loay hoay tìm kiếm nguồn tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ C2 thì bài viết này chắc chắn là điều bạn đang cần. Trình độ tiếng Anh C2 là bậc cao nhất trên khung tham chiếu Châu Âu. Để đạt được “level” này, bạn sẽ phải học khối lượng từ vựng “khổng lồ” để có thể nghe, nói, đọc, viết thật nhuần nhuyễn và tự tin. Hãy cùng FLYER khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 trong bài viết này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh trình độ C2

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
Từ vựng tiếng Anh trình độ C2

C2 là bậc cao của cấp độ Proficient User (người dùng ngôn ngữ thành thạo) trên khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu. Cụ thể, người học đạt được trình độ C2 có các khả năng:

  • Hiểu được một cách dễ dàng những thông tin được đọc hoặc được nghe thấy.
  • Có thể tóm tắt thông tin từ các nguồn, có thể lập luận và am hiểu sâu sắc các vấn đề xã hội.
  • Diễn tả ngôn ngữ một cách tự nhiên, trôi chảy và chính xác.

Để đạt được những điều đó, bạn phải làm chủ được lượng kiến thức “khổng lồ” và ôn luyện thường. Dưới đây, FLYER đã tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chia thành các chủ đề để bạn dễ dàng ôn luyện kiến thức. Mời bạn cùng tìm hiểu!

1.1. The Business World

Với topicThe business world” (thế giới kinh doanh), bạn cần bổ sung 1 số từ vựng liên quan đến tài chính/ mô hình kinh doanh. Đây là phạm trù khá rộng liên quan đến kinh tế và cũng là chủ điểm đầu tiên trong danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
The business World
STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Ascertainv/ˌæs.əˈteɪn/Xác định, chắc chắn
2Boycott v/ˈbɔɪ.kɒt/tẩy chay
3Capitulation n/kəˌpɪtʃ.əˈleɪ.ʃən/Hành động đầu hàng hoặc chịu thua
4Cash flow n/ˈkæʃ ˌfləʊ/Dòng tiền
5Conglomerate n/kənˈglɒm.ər.ət/Tập đoàn 
6Cottage industry n/ˌkɒt.ɪdʒ ˈɪn.də.stri/Mô hình kinh doanh cá nhân nhỏ
7Credit crunch n/ˈkred.ɪt ˌkrʌntʃ/Thắt chặt tín dụng
8Delegation n/ˌdel.ɪˈgeɪ.ʃən/Đoàn đại biểu 
9Ideologically adv/ˌaɪ.di.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl.i/Theo học thuyết
10Indemnify v/ɪnˈdem.nɪ.faɪ/Bồi thường cho tổn thất, thiệt hại
11Inheritance n/ɪnˈher.ɪ.təns/Tài sản thừa kế
12Loopholen/ˈluːp.həʊl/Một lỗ hổng trong luật pháp, quy định
13Marginn/ˈmɑː.dʒɪn/Lợi nhuận từ sản phẩm hay dịch vụ, tỷ suất
14Protectionism n/prəˈtek.ʃən.ɪ.zəm/Chủ nghĩa bảo hộ
15Unilaterally adv/ˌjuː.nɪˈlæt.ər.əl.i/Một cách đơn phương
Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề The business world

1.2 The World of Politics

Đến với chủ đề thứ 2, The world of politics (thế giới chính trị), bạn sẽ được học 1 số từ vựng liên quan đến chính trị hoặc thỏa thuận/ hợp đồng nào đó. Học từ vựng không thôi sẽ khá khô khan, vậy nên hãy cùng luyện tập những bài tập bên dưới để cùng củng cố kiến thức nhé!

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
The business World
STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Appetite n/ˈæp.ə.taɪt/Sự khao khát có được điều gì đó
2Bipartisan n/ˌbaɪˈpɑː.tɪ.zæn/Liên quan đến sự đồng thuận giữa hai phe 
3Bureaucratic adj/ˌbjʊə.rəˈkræt.ɪk/Việc quản lý công việc của các cơ quan chính phủ 
4Canvassing v/ˈkæn.vəs/Thăm dò, điều tra ý kiến của người dân trong 1 cuộc bầu cử
5Catalyst n/ˈkæt.əl.ɪst/Nguyên nhân gây ra, thúc đẩy một quá trình
6Convene v/kənˈviːn/Tổ chức một cuộc họp
7Gambitn/ˈgæm.bɪt/Cách bắt đầu một trò chơi hoặc cuộc thảo luận/ hành động thông minh trong một trò chơi
8Gerrymandering n/ˈdʒer.iˌmæn.dər.ɪŋ/Vạch lại biên giới của các khu vực, lãnh thổ 
9Heckle v/ˈhek.əl/Chế giễu, phản đối 
10Nominate v/ˈnɒm.ɪ.neɪt/Đề cử hoặc đề xuất 
11Partisan n/ˌpɑː.tɪˈzæn/Sự ủng hộ mạnh mẽ cho một phe chính trị
12Pledge v/pledʒ/Hứa, cam kết một điều gì đó
13Polarize v/ˈpəʊ.lə.raɪz/Sự chống đối mạnh mẽ 
14Ratify v/ˈræt.ɪ.faɪ/Phê chuẩn một hiệp định nào đó
15Withdraw v/wɪðˈdrɔː/Rút lui 
Bảng tổng hợp từ vựng The world of politics
Bài tập 1: Dựa vào thông tin đã cho, hãy chọn đáp án đúng nhất

  1. When you recommend a person for a position

2. When you make an opening strategic move in a game or argument

3. When you want to investigate an election or a political campaign.

4. When you want to organize or arrange a political meeting

5. When you want to promise or commit something

1.3. Employment

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề Employment (công việc) gồm những từ liên quan đến công việc, thỏa thuận hay kí kết, các chính sách của 1 công ty.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
Employment
STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Apprenticeship n/əˈpren.tɪs.ʃɪp/Học việc
2Autocratn/ˈɔː.tə.kræt/Người đứng đầu/ chuyên quyền
3Camaraderie n/ˌkæm.əˈrɑː.dər.i/Tính đồng đội
4Constructive dismissal n/kənˌstrʌk.tɪv dɪˈsmɪs.əl/Khi nhân viên bị ép phải nghỉ việc vì điều kiện làm việc không thể chấp nhận được
5Enforcement n/ɪnˈfɔːs.mənt/Thi hành
6Internship n/ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/Thực tập
7Permanent adj/ˈpɜː.mə.nənt/Vĩnh viễn
8Plaintiffn/ˈpleɪn.tɪf/Nguyên đơn
9Pseudonym n/ˈsjuː.də.nɪm/Bút danh
10Receivership n/rɪˈsiː.və.ʃɪp/Quyền tiếp nhận
11Recession n/rɪˈseʃ.ən/Suy thoái kinh tế
12Remunerationn/rɪˌmjuː.nərˈeɪ.ʃən/Tiền công
13Shop stewardn/ˌʃɒp ˈstjuː.əd/Tổ trưởng công đoàn
14Thresholdn/ˈθreʃ.həʊld/Điểm bắt đầu, ngưỡng
15Working conditions n/ˈwɜː.kɪŋ /kənˈdɪʃ.ən/Điều kiện làm việc
Bảng tổng hợp từ vựng The world of politics

1.4. Crime and Punishment

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
crime and punishment

Đến với chủ để “Crime and Punishment” (tội ác và hình phạt), bạn sẽ được học về các tội danh và các hình phạt có thể xuất hiện trong danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2.

STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Abductv/æbˈdʌkt/Bắt cóc
2Affray n/əˈfreɪ/Cuộc ẩu đả, cuộc cãi vã
3Apprehend v/ˌæp.rɪˈhend/Bắt giữ, tóm gọn
4Assault v/əˈsɒlt/Tấn công, hành hung, người khác
5Bail v/beɪl/Bảo lãnh để tạm thời được tự do
6Blackmail n/ˈblæk.meɪl/Hành động tống tiền hoặc đe dọa
7Dismiss v/dɪˈsmɪs/Sa thải, giải tán, bãi bỏ (trong một vụ kiện hoặc tố tụng)
8Embezzlev/ɪmˈbez.əl/Biển thủ
9Harassment n/ˈhær.əs.mənt/Quấy rối, gây phiền hà
10Impose v/ɪmˈpəʊz/Áp đặt, đánh thuế
11Incarcerate v/ɪnˈkɑː.sər.eɪt/Giam cầm, Tống giam
12Manslaughtern/ˈmænˌslɔː.tər/Ngộ sát
13Overturnv/ˌəʊ.vəˈtɜːn/Lật đổ, hủy bỏ, đảo ngược
14Racketeeringn/ˌræk.əˈtɪə.rɪŋ/Phạm tội có tổ chức, tống tiền hoặc  liên quan đến tiền bẩn
15Vandalizev/ˈvæn.dəl/Phá hoại, làm hỏng, phá phách
Bảng từ vựng Crime and Punishment

Bài tập 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

  1. Racketering: phạm tội tổ chức hoặc hình sự
  2. Ipose: Áp đặt, đánh thuế
  3. Embezle: Biển thủ
  4. Blckmail: hành động tống tiền hoặc đe dọa, uy hiếp để đạt được lợi ích cá nhân.
  5. Afray: Cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn

1.5. Character of People

Bên cạnh những từ thông dụng như “beautiful”, “good”, “bad”,… còn có rất nhiều từ dùng để chỉ tính cách con người (Character of people) để đạt được trình độ C2 mà FLYER đã tổng hợp lại dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
character of people
STTTừTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
1Affable adj/ˈæf.ə.bəl/Dễ gần, thân thiện, tử tế
2Belligerent adj/bəˈlɪdʒ.ər.ənt/Hiếu chiến, thù địch, sẵn sàng chiến đấu
3Benevolent adj/bəˈnev.əl.ənt/Từ thiện, nhân từ, tốt bụng
4Capriciousadj/kəˈprɪʃ.əs/Thất thường, thay đổi thất thường, khó đoán
5Dogmaticadj/dɒɡˈmæt.ɪk/Kiên quyết, bảo thủ, không linh hoạt trong quan điểm hoặc niềm tin
6Erudite adj/ˈer.ʊ.daɪt/Có nhiều kiến thực chuyên sâu
7Impetuous adj/ɪmˈpetʃ.u.əs/Hấp tấp, thiếu suy nghĩ khi hành động
8Insolent adj/ˈɪn.səl.ənt/Hỗn xược, trơ tráo, cả gan
9Luminary n/ˈluː.mɪ.nər.i/Người có sức ảnh hưởng
10Mendaciousadj/menˈdeɪ.ʃəs/Gian dối
11Partisann/ˌpɑː.tɪˈzæn/Đảng phái
12Recalcitrantn/rɪˈkæl.sɪ.trənt/Ngoan cố, cứng đầu 
13Scrupulous adj/ˈskruː.pjə.ləs/Cẩn thận, tỉ mỉ
14VociferousadjVociferousỒn ào, huyên náo
15Wistful adj/ˈwɪst.fəl/Cảm xúc buồn rầu, tiếc nuối
Bảng từ vựng tiếng Anh trình độ C2 về Character of people

Bài 3: Chuyển những câu tiếng Việt sau đây sang tiếng Anh

  1. Cẩn thận, tỉ mỉ =>
  2. Gian dối =>
  3. Người có uy tín và ảnh hưởng với công chúng =>
  4. Hấp tấp, thiếu suy nghĩ =>
  5. Nhân từ, tốt bụng =>

1.6. Food, Travel and Holidays

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
food, travel and holiday

Tiếp theo, chúng ta sẽ được học về chủ đề Food, Travel and Holidays (đồ ăn, du lịch và kì nghỉ). Đây đều là những từ vựng tiếng Anh trình độ C2 mà bạn có thể sử dụng khi đi du lịch hay giao tiếp với người nước ngoài.

STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Accompaniment n/əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/Đồ ăn, thức uống
2Boisterous adj/ˈbɔɪ.stər.əs/Ồn ào, náo nhiệt
3Bountiful adj/ˈbaʊn.tɪ.fəl/Phong phú
4Cluttered adj/ˈklʌt.əd/Lộn xộn
5Connoisseur n/ˌkɒn.əˈsɜːr/Người có gu thẩm mỹ
6Cramped adj/kræmpt/Chật chội, chật hẹp
7Delectable adj/dɪˈlek.tə.bəl/Ngon miệng
8Eateryn/ˈiː.tər.i/Quán ăn, nhà hàng
9Elegantadj/ˈel.ɪ.ɡənt/Thanh lịch, tao nhã
10Fusion n/ˈfjuː.ʒən/Sự kết hợp, sự pha trộn
11Garishadj/ˈɡeə.rɪʃ/Lòe loẹt
12Hiatus n/haɪˈeɪ.təs/Khoảng trống
13Picturesque adj/ˌpɪk.tʃərˈesk/Đẹp như tranh
14Quaintadj/kweɪnt/Cổ kính
15Subtle adj/ˈsʌt.əl/Tinh tế
Bảng từ vựng về Food, Travel and Holidays

Bài 4: Nghe những đoạn audio dưới đây và cho biết đó là từ vựng gì?

1.

2.

3.

1.7. Poverty and Social issues

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
poverty and social issues

Chủ đề về “Poverty and Social issues” sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng về những vấn đề xã hội cần thiết. Ở trình độ C2 , bạn không những biết mà còn phải hiểu sâu sắc những vấn nạn đang có trong xã hội và có thể thảo luận, đưa ra ý kiến về vấn đề được nói tới.

STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Asylum n/əˈsaɪ.ləm/Trại tị nạn
2Cosmopolitan adj/ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/Đa văn hóa
3Deportationn/dɪˈpɔːt/Sự trục xuất một người nào đó
4Deprivation n/ˌdep.rɪˈveɪ.ʃən/Sự thiếu thốn
5Emancipationn/iˌmæn.sɪˈpeɪ.ʃən/Sự thoát khỏi sự áp bức, bóc buộc
6Extremismn/ɪkˈstriː.mɪ.zəm/Chủ nghĩa cực đoan
7Illiteracy n/ɪˈlɪt.ər.ə.si/Không biết đọc
8Innumeracy n/ɪˈnjuː.mər.ə.si/Thiếu hiểu biết về con số/ tính toán
9Malnutrition n/ˌmæl.njuːˈtrɪʃ.ən/Suy dinh dưỡng
10Oppression n/əˈpreʃ.ən/Áp bức, sự đàn áp
11Preoccupyv/ˌpriːˈɒk.jʊ.paɪ/Không tập trung
12Sanitation v/ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən/Vệ sinh, sạch sẽ
13TangibleadjVCcó thể cảm nhận được
14Unscrupulous adj/ʌnˈskruː.pjə.ləs/Vô đạo đức
15Weatherv/ˈweð.ər/Vượt qua khó khăn
Bảng từ vựng tiếng Anh trình độ C2 

1.8. Medical and Health issues

Chủ đề “Medical and Health issues” (những vấn đề về sức khỏe) sẽ cung cấp cho bạn vốn từ vựng về lĩnh vực sức khỏe, y tế. Hãy cùng tìm hiểu qua bảng sau:

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
medical and health issues
STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Antisocial adj/ˌæn.tiˈsəʊ.ʃəl/Không muốn dành thời gian với người khác
2Calorie n/ˈkæl.ər.i/Lượng năng lượng
3Exorbitant n/ɪɡˈzɔː.bɪ.tənt/Vượt quá giới hạn có thể chấp nhận 
4Foreclosuren/fɔːˈkləʊ.ʒər/Tịch thu tài sản
5Inept adj/ɪˈnept/Vụng về, không giỏi, không tài năng
6Obstinate adj/ˈɒb.stɪ.nət/Bướng bình, cứng đầu
7Ostracizev/ˈɒs.trə.saɪz/Xa lánh, tẩy chay
8Plummetv/ˈplʌm.ɪt/Rơi tự do, lao xuống
9Promiscuous adj/prəˈmɪs.kju.əs/Tùy tiện, lăng nhăng
10Repossessionn/ˌriː.pəˈzeʃ.ən/Sự tịch thu, chiếm đoạt lại
11Revelationn/ˌrev.əˈleɪ.ʃən/Điều che giấu được tiết lộ bất ngờ
12Suburbia n/səˈbɜː.bi.ə/Khu vực ngoại ô
13Suicidev/ˈsuː.ɪ.saɪd/Tự tử
14Unrealistic adj/ˌʌn.rɪəˈlɪs.tɪk/Không thực tế, không thể hiện thực
15Virtual adj/ˈvɜː.tʃu.əl/Ảo
Bảng từ vựng về Medical and Health issues

Bài 5: Chọn đáp án đúng nhất cho những câu tiếng Anh sau đây:

  1. Unrealistic

2. Suburbia 

3. Revelation

4. Obstinate 

5. Promiscuous

1.9. The Entertainment industry and the Mass Media

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
the entertainment and mass media

The Entertainment industry and the Mass Media (công nghiệp giải trí và phương tiện truyền thông đại chúng) liên quan đế lĩnh vực truyền thông, quảng cáo. Hãy cùng FLYER khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh trình độ C2 chủ đề này là gì nhé!

STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Abysmal adj/əˈbɪz.məl/Tệ hại
2Anticlimactic adj/ˌæn.ti.klaɪˈmæk.tɪk/Không như kỳ vọng
3Circulation n/ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/Lưu thông, phân phối điều gì đó
4Cliffhanger n/ˈklɪfˌhæŋ.ər/Kết thúc bỏ lửng
5Enigmaticadj/ɪˈnɪɡ.mə/Bí ẩn
6Enraptureadj/ɪnˈræp.tʃər/Quyến rũ, mê hoặc
7Freneticadj/frəˈnet.ɪk/Hỗn loạn
8Gripping adj/ˈɡrɪp.ɪŋ/ Gắn kết với nhau
9Harrowingadj/ˈhær.əʊ.ɪŋ/Khốn khổ, gian khó
10Interweave v/ˌɪn.təˈwiːv/Liên kết với nhau, mạch
11Merchandisen/ˈmɜː.tʃən.daɪz/Hàng hóa, sản phẩm
12Pretentious adj/prɪˈten.ʃəs/Ngạo mạn, tự cao
13Soundbites n/ˈsaʊnd.baɪt/Đoạn nói ngắn
14Tearjerker n/ˈtɪəˌdʒɜː.kər/1 vở kịch/ tác phẩm khiến nhiều người xúc động
15Visceral adj/ˈvɪs.ər.əl/Thể xác, cơ thể
Bảng từ vựng tiếng Anh trình độ C2

1.10. Environmental Issues and the Natural World

Từ vựng tiếng Anh trình độ C2
environmental issues

Đến với chủ đề cuối cùng – Environmental Issues and the Natural World (vấn đề về môi trường và thế giới tự nhiên), bạn sẽ được tiếp cận với từ vựng liên quan đến môi trường và những vấn đề mà thế giới ngày nay đang gặp phải. Thế giới tự nhiên vô cùng bao la rộng rất và còn rất nhiều điều để bạn khám phá đấy!

STTTừLoại từPhiên âmDịch nghĩa
1Absorption n/əbˈzɔːp.ʃən/Sự hấp thụ
2Arid adj/ˈær.ɪd/Khô cằn
3Agrarianadj/əˈɡreə.ri.ən/Thuộc về nông nghiệp
4Conducive v/kənˈdʒuː.sɪv/Có lợi
5confront v/kənˈfrʌnt/Đối diện, đối mặt
6Cultivationn/ˈkʌl.tɪ.veɪt/Canh tác, sự trồng trọt
7Deforestationn/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/Sự phá rừng, khai hoang đất đai
8Depletion n/dɪˈpliːt/Sự cạn kiệt
9Desertification n/dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/sa mạc hóa
10Ecosystem n/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/Hệ sinh thái, môi trường sinh thái
11Essence n/ˈes.əns/Bản chất
12Fundamental adj/ˌfʌn.dəˈmen.təl/Căn bản, cốt lõi
13Inhospitable adj/ˌɪn.hɒsˈpɪt.ə.bəl/Không thân thiện
14Recognitionn/ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/Sự công nhận, thừa nhận
15Swathe n/sweɪð/1 vùng rộng lớn
Bảng từ vựng về Environmental Issues and the Natural World

Bài 6: Nhìn vào ảnh dưới đây và cho biết từ vựng muốn nhắc đến là gì dựa vào từ gợi ý cho trước

1. C

C

2. E

E

3. D

D

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ C2: 

2. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh trình độ C2

Bài tập 1: Điền các từ vựng đã cho vào ô trống của câu thích hợp:

Confronted, fundamental, differentiate, recognition, embarrassed


  1. Lan was by her colleagues about the mistakes she had made on the presentation
  2. Learning basic skills is  to build a strong foundation.
  3. The iPhone was designed with unique features to  it from its competitors.
  4. Minh finally received  from her college for her contributions for the research.
  5. Tuan felt after making mistakes in front of the audience

Bài tập 2: Nghe những đoạn audio và cho biết đó là từ gì?

1.

2.

3.

4.

5.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng nhất cho những câu sau đây

  1. I am responsible ________ what was happened

  1. Do you think Minh and Lan marry ________?

  1. I went to work late because my alarm clock never ________ this morning.

  1. ________ they come, remember to phone me.

  1. Beware ________ that dog

  1. I left the meat on the table from yesterday and it ________.

  1. You should have told me you were started new job, ________?

  1. Very pretty = As pretty as ________

3. Tổng kết

Trình độ tiếng Anh C2 yêu cầu bạn phải có vốn từ vựng “khổng lồ” và thực sự am hiểu về các vấn đề xã hội để có thể bàn luận hay đưa ra những quan điểm về vấn đề đó. Trên đây FLYER đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh trình độ C2 kèm 1 số bài tập bạn có thể rèn luyện hàng ngày để nâng cao vốn từ vựng. Chúc bạn học tốt!

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm:

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x