Tiếng Anh là một môn học quan trọng đối với học sinh lớp 3 nhằm mang lại sự phát triển toàn diện trong học tập và cuộc sống. Trong đó, học từ vựng chính là yếu tố tiền đề để trẻ giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề trong sách giáo khoa mới nhất “Global Success” giúp ba mẹ hướng dẫn các con học một cách dễ dàng.
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia làm 20 unit với 4 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống các bạn học sinh đó là: My Friends (Bạn bè), My School (Trường học), My Family (Gia đình) và The World Around Us (Thế giới quanh ta). Trong học kỳ I, các bạn học sinh sẽ được tiếp xúc với những từ vựng xoay quanh hai chủ đề đó là “Bạn bè” và “Trường học”. Những bài học sau đây sẽ đi từ những câu chào hỏi đơn giản đến các từ vựng thú vị về các đồ vật quen thuộc trong cuộc sống.
1.1. Unit 1: Hello
“Xin chào” là lời mở đầu thân quen trong những cuộc nói chuyện hằng ngày. Vì vậy, đây chính là chủ đề đầu tiên mà môn học tiếng Anh lớp 3 đem đến cho các bạn nhỏ.
Kiến thức bài học:
- Nói lời chào và cách đáp lại.
- Nói lời chia tay và cảm ơn.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hi | n | /haɪ/ | Xin chào (thân mật hơn hello) |
Hello | n | /heˈləʊ/ | Xin chào |
Goodbye | n | /ɡʊdˈbaɪ/ | Chào tạm biệt |
Bye | n | /baɪ/ | Tạm biệt (thân mật hơn goodbye) |
Thank you | n | /ˈθæŋk juː/ | Cảm ơn |
Thanks | n | /θæŋks/ | Cảm ơn (thân mật hơn thank you) |
How | pronoun | /haʊ/ | Như thế nào ? |
Meet | v | /miːt/ | Gặp gỡ |
Fine | adj | /faɪn/ | Tốt |
1.2. Unit 2: Our names
“Tên của chúng ta?” chính là chủ đề tiếp theo mà các bạn học sinh lớp 3 sẽ được học. Sau bài học này các con sẽ giới thiệu được tên và tuổi của bản thân.
Kiến thức bài học:
- Hỏi và trả lời về tên
- Hỏi và trả lời về tuổi
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Name | n | /neɪm/ | Tên |
Year | n | /jɪr/ | năm/ tuổi |
You | pronoun | /ju:/ | Bạn |
What | pronoun | /wɒt/ | Cái gì? |
How old | pronoun | /haʊ əʊld/ | Bao nhiêu tuổi? |
My | adj | /maɪ/ | Của tôi |
Our | adj | /ˈaʊər/ | Của chúng tôi |
Your | adj | /jɔːr/ | Của bạn |
1.3. Unit 3: Our friends
Bạn bè chính là một phần không thể thiếu đối với các bạn nhỏ khi đến lớp. Trong chủ đề “Bạn bè của chúng ta”, ba mẹ có thể hướng dẫn con giới thiệu về người bạn của mình bằng một số từ vựng sau:
Kiến thức bài học:
- Giới thiệu tên của một người cho những người khác
- Hỏi và trả lời dạng câu hỏi “Yes/ No” về tên của ai đó.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Friend | n | /frend/ | Bạn bè |
Teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | Thầy cô/ Giáo viên |
Mr | / ˈmɪs.tɚ/ | Ông | |
Ms | /mɪz/ | Bà, cô | |
It | pronoun | /it/ | Nó |
This | pronoun | /ðɪs/ | Đây/ Này (số ít) |
That | pronoun | /ðæt/ | Kia/ Đó (số ít) |
Yes | /jes/ | Đúng vậy/ Có (khẳng định) | |
No | /nəʊ/ | Không/ không phải (phủ định) |
1.4. Unit 4: Our bodies
Các em học sinh sẽ được tìm hiểu về các bộ phận trên cơ thể mình thông qua chủ đề “Cơ thể của chúng ta”.
Kiến thức bài học:
- Hỏi và trả lời về các bộ phận trên cơ thể.
- Đưa ra một lời đề nghị/ mệnh lệnh
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
body | n | /ˈbɑːdi/ | Cơ thể |
ear | n | /ɪrz/ | Tai |
eye | n | /aɪz/ | Mắt |
face | n | /feɪs/ | Mặt |
hand | n | /hænd/ | Tay |
hair | n | /heər/ | Tóc |
mouth | n | /maʊθ/ | Miệng |
nose | n | /nəʊz/ | Mũi |
open | v | /ˈoʊ.pən/ | Mở/ há |
touch | v | /tʌtʃ/ | Chạm |
1.5. Unit 5: My hobbies
Câu hỏi quen thuộc nhất đối với tất cả mọi người khi muốn biết sở thích của người khác: “What’s your hobby?”. Bài học này sẽ cung cấp những từ vựng về những hoạt động liên quan đến sở thích của các con.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Hobby | n | /ˈhɑː.bi/ | Sở thích |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu ăn |
Dance | v | /dæns/ | Múa/ Nhảy |
Draw | v | /drɔː/ | Vẽ |
Paint | v | /peɪnt/ | Tô màu |
Run | v | /rʌn/ | Chạy |
Sing | v | /sing/ | Hát |
Swim | v | /swɪm/ | Bơi |
Walk | v | /wɔːk/ | Đi bộ |
Bài tập tổng hợp từ Unit 1 đến Unit 5
1.6. Unit 6: Our school
Mái trường chính là địa điểm thân quen và gắn bó với các con trong suốt quá trình học tập của mình. Vì vậy, “Trường học của chúng ta” là chủ đề không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh lớp 3. Ba mẹ có thể tham khảo danh sách từ vựng sau để hướng dẫn con hỏi, đáp và mô tả về trường học.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Art room | n | /ɑːrt ruːm/ | Phòng vẽ |
Classroom | n | /ˈklɑːs.ruːm/ | Lớp học |
Computer room | n | /kəmˈpjuː.tər ruːm/ | Phòng máy vi tính |
Gym | n | /dʒɪm/ | Nhà đa năng, phòng tập |
Library | n | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
Music room | n | /ˈmjuːzɪk ruːm/ | Phòng âm nhạc |
Playground | n | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | Sân chơi |
School | n | /skuːl/ | Trường học |
Like | v | /laɪk/ | Thích |
Go | v | /ɡəʊ/ | Đi |
1.7. Unit 7: Classroom instructions
Có lẽ các bạn học sinh quen thuộc với những lời chỉ dẫn hoặc đề nghị trong lớp học từ giáo viên như “Đứng dậy” hay “Mở sách ra”. Bảng từ vựng dưới đây là những động từ cơ bản mà các bạn nhỏ sẽ được nghe ở trong lớp học.
Kiến thức bài học:
- Đưa ra và đáp lại những lời chỉ thị/ yêu cầu.
- Hỏi và đưa ra một sự cho phép/ đề nghị.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Vietnamese | n | /ˌviːetnəˈmiːz/ | Tiếng Việt |
Stand up | v | /stænd ʌp/ | Đứng lên/ Đứng dậy |
Sit down | v | /sɪt daʊn/ | Ngồi xuống |
Open | v | /ˈəʊ.pən/ | Mở |
Close | v | /kləʊz/ | Đóng, khép |
Come in | v | /kʌm ɪn/ | Mời vào (nơi nào đó) |
Go out | v | /ɡəʊ aʊt/ | Đi chơi/ đi ra ngoài |
Speak | v | /spiːk/ | Nói chuyện |
Can | modal v | /kən/ | Có thể |
May | modal v | /meɪ/ | Có thể |
Good morning | Exclamation | /ˌɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/ | Chào buổi sáng |
Please | Exclamation | /pliːz/ | Xin vui lòng/ mời/ xin mời |
1.8. Unit 8: My school things
Đồ dùng học tập là những vật dụng không thể thiếu đối với các con nhằm hỗ trợ việc học trở nên hiệu quả và năng suất hơn. “Đồ vật trường học của tôi” như một lời giới thiệu về đồ dùng thân quen mà các con thường sử dụng để ghi chép và học tập.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Book | n | /bʊk/ | Sách |
Notebook | n | /ˈnəʊt.bʊk/ | Vở ghi |
Pencil | n | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Pencil case | n | /ˈpen.səl keɪs/ | Túi/ hộp bút chì |
Eraser | n | /ɪˈreɪsər/ | Cục tẩy |
Ruler | n | /ˈruː.lər/ | Thước kẻ |
School bag | n | /sku:l bæɡ/ | Cặp sách |
Do/ Does | v | /duː/ /dʌz/ | làm |
Have/ Has | v | /həv/ /həz/ | có |
Nice | adj | /naɪs/ | Tốt/Đẹp |
1.9. Unit 9: Colours
Nhằm mô tả kỹ hơn về một đồ vật, chủ đề “Colours” sẽ mang lại cho các con bộ từ vựng về màu sắc cơ bản có trong cuộc sống.
Kiến thức bài học:
- Hỏi đáp về đồ dùng học tập.
- Hỏi và trả lời về màu sắc.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Color/ Colour | n | /ˈkʌl.ər/ | Màu sắc |
Blue | n | /bluː/ | Màu xanh nước biển |
Black | n | /blæk/ | Màu đen |
Brown | n | /braʊn/ | Màu nâu |
Green | n | /gri:n/ | Màu xanh lá cây |
Yellow | n | /ˈjel.əʊ/ | Màu vàng |
Orange | n | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Màu da cam |
Purple | n | /ˈpɜːrpl/ | Màu tím |
Red | n | /red/ | Màu đỏ |
White | n | /waɪt/ | Màu trắng |
They | pronoun | /ðeɪ/ | Chúng/Họ |
1.10. Unit 10: Break time activities
Có lẽ thời gian được các bạn học sinh mong chờ nhất khi tới trường đó chính là giờ giải lao. “Break time activities” sẽ là chủ đề thú vị để nói về những hoạt động mà các con yêu thích trong khoảng thời gian vui chơi trên trường.
Kiến thức bài học:
- Hỏi và đáp lại các hoạt động trong giờ giải lao tại trường học.
- Thể hiện sự yêu thích hay không thích về các hoạt động hoặc trò chơi.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Break time | n | /breɪk taɪm/ | Giờ giải lao |
Badminton | n | /ˈbæd.mɪn.tən/ | Cầu lông |
Basketball | n | /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ | Bóng rổ |
Chess | n | /ches/ | Cờ |
Football | n | /ˈfʊt.bɔːl/ | Bóng đá |
Table tennis | n | /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ | Bóng bàn |
Volleyball | n | /ˈvɑːlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Word puzzle | n | /wɜːrd ˈpʌzl/ | Trò chơi ô chữ |
Chat | v | /tʃæt/ | trò chuyện |
Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
Bài tập tổng hợp từ Unit 6 đến Unit 10
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2
Trong học kỳ này của lớp 3 các bạn học sinh sẽ học về hai chủ đề thú vị: “Gia đình” và “Thế giới xung quanh”. Các con hoàn toàn có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh sau khi được học những từ vựng dưới đây vì chúng có liên quan mật thiết đến đời sống hằng ngày.
2.1. Unit 11: My family
Gia đình chắc hẳn là chủ đề gắn bó sâu sắc nhất đối với cuộc sống của các bạn học sinh. Mời ba mẹ cùng tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 để hướng dẫn con nói về các thành viên trong gia đình.
Kiến thức bài học:
- Giới thiệu về các thành viên trong gia đình.
- Hỏi và trả lời về độ tuổi của các thành viên gia đình.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Family | n | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Father | n | /ˈfɑːðər/ | Bố/Cha |
Mother | n | /ˈmʌðər/ | Mẹ/Má |
Brother | n | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/ Em trai |
Sister | n | /ˈsɪs.tər/ | Chị/ Em gái |
Grandfather | n | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông |
Grandmother | n | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | Bà |
He | pronoun | /hiː/ | Anh ấy |
She | pronoun | /ʃiː/ | Cô ấy |
Who | pronoun | /hu:/ | Ai? |
2.2. Unit 12: Jobs
Chủ đề này sẽ cung cấp bộ từ vựng để hỏi và trả lời về nghề nghiệp của người thân xung quanh các con. Sau bài học này chắc hẳn các con sẽ rất tự tin để nói về nghề nghiệp của ba mẹ mình bằng tiếng Anh.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Cook | n | /kʊk/ | Đầu bếp |
Doctor | n | /ˈdɒktə(r)/ | Bác sĩ |
Driver | n | /ˈdraɪvə(r)/ | Lái xe |
Farmer | n | /ˈfɑːmə(r)/ | Nông dân |
Job | n | /dʒɑːb/ | Công việc |
Nurse | n | /nɜːs/ | Y tá |
Pupil | n | /ˈpjuːpl/ | Học sinh |
Photo | n | /ˈfəʊtəʊ/ | Hình chụp |
Singer | n | /ˈsɪŋə(r)/ | Ca sĩ |
Teacher | n | /ˈtiːtʃə(r)/ | Giáo viên |
Worker | n | /ˈwɜːkə(r)/ | Công nhân |
His | adj | /hɪz/ | Của anh ấy |
Her | adj | /hər/ | Của cô ấy |
Of | prep. | /əv/ | Của |
2.3. Unit 13: My house
“Ngôi nhà của tôi” là chủ đề để giới thiệu về căn nhà thân thương mà ba mẹ và các con đang sinh sống. Bộ từ vựng về ngôi nhà dưới đây chắc hẳn sẽ rất gần gũi và thân thuộc với các bạn nhỏ.
Kiến thức bài học:
- Giới thiệu về các phòng trong ngôi nhà.
- Hỏi và đáp về vị trí các đồ vật trong nhà.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bathroom | n | /ˈbɑːθ.ruːm/ | Phòng tắm |
Bedroom | n | /ˈbed.ruːm/ | Phòng ngủ |
House | n | /haʊs/ | Ngôi nhà |
Kitchen | n | /ˈkɪtʃ.ən/ | Phòng bếp |
Living room | n | /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ | Phòng khách |
Chair | n | /tʃeər/ | Cái ghế |
Table | n | /ˈteɪ.bəl/ | Cái bàn |
Lamp | n | /læmp/ | Cái đèn |
In | prep. | /ɪn/ | Bên trong (đại điểm, vị trí nào) |
On | prep. | /on/ | Ở trên |
Where | pronoun | /weər/ | Ở đâu? |
Here | adv | /hɪr/ | Ở đây |
There | adv | /ðer/ | Ở đằng kia |
2.4. Unit 14: My bedroom
Phòng ngủ chính là không gian thân thuộc nhất đối với mỗi người để nghỉ ngơi và thư giãn. Dựa vào bảng từ vựng sau đây, ba mẹ có thể nhìn quanh căn phòng và gọi tên những đồ vật bằng tiếng Anh cùng các con.
Kiến thức bài học:
- Nói về số lượng các đồ vật có trong phòng ngủ.
- Mô tả các đồ vật trong phòng ngủ.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bed | n | /bed/ | Cái giường |
Desk | n | /desk/ | Bàn học sinh |
Door | n | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
Window | n | /ˈwɪn.dəʊ/ | Cửa sổ |
Big | adj | /bɪɡ/ | To, lớn |
Small | adj | /smɔːl/ | Nhỏ, bé |
New | adj | /njuː/ | Mới |
Old | adj | /əʊld/ | Cũ |
2.5. Unit 15: At the dining table
Ở unit 15 trong tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ sẽ được học các từ vựng liên quan đồ ăn và thức uống. Ba mẹ hãy cùng con cái hỏi đáp về những món ăn trong bữa ăn gia đình dựa vào bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 sau đây.
Kiến thức bài học:
- Đề xuất và trả lời muốn ăn hoặc uống gì.
- Hỏi đáp về món ăn hoặc thức uống yêu thích.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bean | n | /biːn/ | Đậu xanh |
Bread | n | /bred/ | Bánh mỳ |
Chicken | n | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Dining table | n | /ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/ | Bàn ăn |
Egg | n | /eɡ/ | Trứng |
Fish | n | /fɪʃ/ | Cá |
Food | n | /fuːd/ | Thức ăn |
Juice | n | /dʒuːs/ | Nước hoa quả |
Meat | n | /miːt/ | Thịt |
Milk | n | /mɪlk/ | Trứng |
Rice | n | /raɪs/ | Cơm |
Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước |
Would like | /wʊd ˌlaɪk/ | Muốn | |
Drink | v | /drɪŋk/ | Uống |
Eat | v | /iːt/ | Ăn |
Bài tập tổng hợp từ Unit 11 đến Unit 15
2.6. Unit 16: My pets
Thú cưng và động vật là chủ đề sẽ được các bạn nhỏ rất thích thú. Trong unit này, ba mẹ có thể tham khảo một số từ vựng sau để hướng dẫn con trả lời hai câu hỏi về thú cưng đang nuôi trong gia đình.
Kiến thức bài học:
- Từ vựng về một vài thú cưng trong gia đình.
- Hỏi và trả lời số lượng thú cưng trong nhà.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pet | n | /pet/ | Thú cưng |
Cat | n | /kæt/ | Con mèo |
Dog | n | /dɒɡ/ | Con chó |
Goldfish | n | /ˈɡəʊld.fɪʃ/ | Cá vàng |
Parrot | n | /ˈpær.ət/ | Con vẹt |
Rabbit | n | /ˈræb.ɪt/ | Con thỏ |
Bird | n | /bɜːrd/ | Con chim |
How many | pronoun | /haʊ ˈmen.i/ | Có bao nhiêu? |
A lot of | deter | /ə lɑːt əv/ | Nhiều |
Many | deter | /ˈmen.i/ | Nhiều |
Some | deter | /sʌm/ | Một vài |
2.7. Unit 17: Our toys
Chắc hẳn đây là một chủ đề sẽ được các bạn học sinh vô cùng yêu thích – chủ đề đồ chơi. Ba mẹ có thể vừa chơi vừa học tiếng Anh với con thông qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Toy | n | /tɔɪ/ | Đồ chơi |
Car | n | /kɑːr/ | Ô tô |
Doll | n | /dɒl/ | Búp bê |
Kite | n | /kaɪt/ | Con diều |
Plane | n | /pleɪn/ | Máy bay |
Truck | n | /trʌk/ | Xe tải |
Robot | n | /ˈrəʊ.bɒt/ | Người máy |
Ship | n | /ʃɪp/ | Tàu thuỷ |
Train | n | /treɪn/ | Tàu hoả |
Teddy bear | n | /fæn/ | Gấu bông |
2.8. Unit 18: Playing and doing
Câu hỏi quen thuộc nhất đối với tất cả mọi người khi muốn biết người khác đang làm việc gì: “What are you doing?”. Bài học này sẽ cung cấp những từ vựng về hành động xoay quanh cuộc sống của các con.
Kiến thức bài học:
- Từ vựng về các hành động.
- Hỏi và trả lời về hoạt động mà bản thân và người khác đang làm.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Game | n | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
Park | n | /pa:k/ | Công viên |
Sport | n | /spɔːrt/ | Thể thao |
Draw a picture | v | /drɔː ə ˈpɪktʃər/ | Vẽ tranh |
Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
Listen to music | v | /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Read | v | /ri:d/ | Đọc |
Watch TV | v | /wɒtʃ ti: vi:/ | Xem ti vi |
2.9. Unit 19: Outdoor activities
Ba mẹ cùng các bạn nhỏ thường xuyên tham gia các hoạt động ngoài trời vào mỗi dịp cuối tuần. Chủ đề này sẽ cung cấp từ vựng nhằm hỏi và trả lời hành động mọi người đang thực hiện ở ngoài trời.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Activity | n | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động |
Outdoor | adj | /ˈaʊtdɔːr/ | Ngoài trời |
Cycle | v | /ˈsaɪ.kəl/ | Đi xe đạp |
Fly a kite | v | /flaɪ ə kaɪt/ | Thả diều |
Skip | v | /skip/ | Nhảy dây |
Skate | v | /skeit/ | Trượt băng |
2.10. Unit 20: At the zoo
Sở thú là địa điểm mà chắc bạn nhỏ nào cũng muốn đến một lần để ngắm nhìn các con vật và tương tác với chúng. Ba mẹ hãy dẫn các con đến sở thú vừa chơi vừa học từ vựng tiếng Anh về động vật nhé!
Kiến thức bài học:
- Hỏi và trả lời những con vật trong sở thú.
- Hỏi và trả lời các con vật đang làm gì.
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Animal | n | /ˈænɪml/ | Động vật |
Elephant | n | /ˈelɪfənt/ | Con voi |
Horse | n | /hɔːrs/ | Con ngựa |
Monkey | n | /ˈmʌŋ.ki/ | Con khỉ |
Peacock | n | /ˈpiː.kɑːk/ | Con công |
Tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | Con hổ |
Zoo | n | /zuː/ | Sở thú |
Count | v | /kaʊnt/ | Đếm |
Climb | v | /klaɪm/ | Trèo |
Swing | v | /swɪŋ/ | Đung đưa |
See | v | /siː/ | Nhìn |
Bài tập tổng hợp từ Unit 16 đến Unit 20
3. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 3
Tổng kết
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 là kiến thức quan trọng và có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh của các bạn học sinh. Để giúp trẻ thành công trong việc học ngoại ngữ, phụ huynh cần ưu tiên dạy các con học từ vựng ngay từ khi mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Hãy để FLYER giúp việc học tiếng Anh của các con trở nên dễ dàng và thú vị hơn ba mẹ nhé!