Trang chủ Ôn tập kiến thức Lớp 3 100+ Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề cho cả...

100+ Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề cho cả năm học (kèm bài tập và đáp án chi tiết)

0
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề cho cả năm học

Tiếng Anh là một môn học quan trọng đối với học sinh lớp 3 nhằm mang lại sự phát triển toàn diện trong học tập và cuộc sống. Trong đó, học từ vựng chính là yếu tố tiền đề để trẻ giao tiếp và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ tổng hợp những từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề trong sách giáo khoa mới nhất “Global Success” giúp ba mẹ hướng dẫn các con học một cách dễ dàng.

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 được chia làm 20 unit với 4 chủ đề quen thuộc trong cuộc sống các bạn học sinh đó là: My Friends (Bạn bè), My School (Trường học), My Family (Gia đình) và The World Around Us (Thế giới quanh ta). Trong học kỳ I,  các bạn học sinh sẽ được tiếp xúc với những từ vựng xoay quanh hai chủ đề đó là “Bạn bè” và “Trường học”. Những bài học sau đây sẽ đi từ những câu chào hỏi đơn giản đến các từ vựng thú vị về các đồ vật quen thuộc trong cuộc sống. 

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1

1.1. Unit 1: Hello

“Xin chào” là lời mở đầu thân quen trong những cuộc nói chuyện hằng ngày. Vì vậy, đây chính là chủ đề đầu tiên mà môn học tiếng Anh lớp 3 đem đến cho các bạn nhỏ. 

Kiến thức bài học:

  • Nói lời chào và cách đáp lại. 
  • Nói lời chia tay và cảm ơn.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Hin/haɪ/Xin chào (thân mật hơn hello)
Hellon/heˈləʊ/Xin chào
Goodbyen/ɡʊdˈbaɪ/Chào tạm biệt
Byen/baɪ/Tạm biệt (thân mật hơn goodbye)
Thank youn/ˈθæŋk juː/Cảm ơn
Thanksn/θæŋks/Cảm ơn (thân mật hơn thank you)
Howpronoun/haʊ/Như thế nào ?
Meetv/miːt/Gặp gỡ
Fineadj/faɪn/Tốt
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1

1.2. Unit 2: Our names

“Tên của chúng ta?” chính là chủ đề tiếp theo mà các bạn học sinh lớp 3 sẽ được học. Sau bài học này các con sẽ giới thiệu được tên và tuổi của bản thân.

Kiến thức bài học:

  • Hỏi và trả lời về tên
  • Hỏi và trả lời về tuổi
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Namen/neɪm/Tên
Yearn/jɪr/năm/ tuổi
Youpronoun/ju:/Bạn
Whatpronoun/wɒt/Cái gì?
How oldpronoun/haʊ əʊld/Bao nhiêu tuổi?
Myadj/maɪ/Của tôi
Ouradj/ˈaʊər/Của chúng tôi
Youradj/jɔːr/Của bạn
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2

1.3. Unit 3: Our friends

Bạn bè chính là một phần không thể thiếu đối với các bạn nhỏ khi đến lớp. Trong chủ đề “Bạn bè của chúng ta”, ba mẹ có thể hướng dẫn con giới thiệu về người bạn của mình bằng một số từ vựng sau:

Kiến thức bài học:

  • Giới thiệu tên của một người cho những người khác
  • Hỏi và trả lời dạng câu hỏi “Yes/ No” về tên của ai đó.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Friendn/frend/Bạn bè
Teachern/ˈtiːtʃər/Thầy cô/ Giáo viên
Mr/ ˈmɪs.tɚ/Ông
Ms/mɪz/Bà, cô
Itpronoun/it/
Thispronoun/ðɪs/Đây/ Này (số ít)
Thatpronoun/ðæt/Kia/ Đó (số ít)
Yes/jes/Đúng vậy/ Có (khẳng định)
No/nəʊ/Không/ không phải (phủ định)
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3

1.4. Unit 4: Our bodies

Từ vựng Unit 4: Our bodies trong tiếng Anh lớp 3

Các em học sinh sẽ được tìm hiểu về các bộ phận trên cơ thể mình thông qua chủ đề “Cơ thể của chúng ta”.

Kiến thức bài học:

  • Hỏi và trả lời về các bộ phận trên cơ thể.
  • Đưa ra một lời đề nghị/ mệnh lệnh
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
bodyn/ˈbɑːdi/Cơ thể
earn/ɪrz/Tai
eyen/aɪz/Mắt
facen/feɪs/Mặt
handn/hænd/Tay
hairn/heər/Tóc
mouthn/maʊθ/Miệng
nosen/nəʊz/Mũi
openv/ˈoʊ.pən/Mở/ há
touchv/tʌtʃ/Chạm
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4

1.5. Unit 5: My hobbies

Câu hỏi quen thuộc nhất đối với tất cả mọi người khi muốn biết sở thích của người khác: “What’s your hobby?”. Bài học này sẽ cung cấp những từ vựng về những hoạt động liên quan đến sở thích của các con.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Hobbyn/ˈhɑː.bi/Sở thích
Cookv/kʊk/Nấu ăn
Dancev/dæns/Múa/ Nhảy
Drawv/drɔː/Vẽ
Paintv/peɪnt/Tô màu
Runv/rʌn/Chạy
Singv/sing/Hát
Swimv/swɪm/Bơi
Walkv/wɔːk/Đi bộ
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 5

Bài tập tổng hợp từ Unit 1 đến Unit 5

Bài 1: Chọn từ không cùng loại:

1.

2.

3.

4.

Bài 2: Điền từ thích hợp vào ô trống


hobby- year(s)- meet- How- Yes


  1. are you? - I’m fine. Thanks.
  2. Hello, Long. Nice to you.
  3. She’s seven old.
  4. What’s your ? It’s painting.
  5. Is that Peter?– , it is.
Bài 3: Sắp xếp các từ theo thứ tự:

1. is/ friend./ This/my

2. eight/old./I’m/years

3. your/ears!/Touch

4. Fine,/thank/you./

5. like/ I/ swimming.

1.6. Unit 6: Our school

Mái trường chính là địa điểm thân quen và gắn bó với các con trong suốt quá trình học tập của mình. Vì vậy, “Trường học của chúng ta” là chủ đề không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh lớp 3. Ba mẹ có thể tham khảo danh sách từ vựng sau để hướng dẫn con hỏi, đáp và mô tả về trường học.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Art roomn/ɑːrt ruːm/Phòng vẽ
Classroomn/ˈklɑːs.ruːm/Lớp học
Computer roomn/kəmˈpjuː.tər ruːm/Phòng máy vi tính
Gymn/dʒɪm/Nhà đa năng, phòng tập
Libraryn/ˈlaɪ.brər.i/Thư viện
Music roomn/ˈmjuːzɪk ruːm/Phòng âm nhạc
Playgroundn/ˈpleɪ.ɡraʊnd/Sân chơi
Schooln/skuːl/Trường học
Likev/laɪk/Thích
Gov/ɡəʊ/Đi
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6

1.7. Unit 7: Classroom instructions

Có lẽ các bạn học sinh quen thuộc với những lời chỉ dẫn hoặc đề nghị trong lớp học từ giáo viên như “Đứng dậy” hay “Mở sách ra”. Bảng từ vựng dưới đây là những động từ cơ bản mà các bạn nhỏ sẽ được nghe ở trong lớp học.

Kiến thức bài học:

  • Đưa ra và đáp lại những lời chỉ thị/ yêu cầu.
  • Hỏi và đưa ra một sự cho phép/ đề nghị.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Vietnamesen/ˌviːetnəˈmiːz/Tiếng Việt
Stand upv/stænd ʌp/Đứng lên/ Đứng dậy
Sit downv/sɪt daʊn/Ngồi xuống
Openv/ˈəʊ.pən/Mở
Closev/kləʊz/Đóng, khép
Come inv/kʌm ɪn/Mời vào (nơi nào đó)
Go outv/ɡəʊ aʊt/Đi chơi/ đi ra ngoài
Speakv/spiːk/Nói chuyện
Canmodal v/kən/Có thể
Maymodal v/meɪ/Có thể
Good morningExclamation/ˌɡʊd ˈmɔːrnɪŋ/Chào buổi sáng
PleaseExclamation/pliːz/Xin vui lòng/ mời/ xin mời
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7

1.8. Unit 8: My school things

Từ vựng Unit 8: My school things trong tiếng Anh lớp 3

Đồ dùng học tập là những vật dụng không thể thiếu đối với các con nhằm hỗ trợ việc học trở nên hiệu quả và năng suất hơn. “Đồ vật trường học của tôi” như một lời giới thiệu về đồ dùng thân quen mà các con thường sử dụng để ghi chép và học tập.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Bookn/bʊk/Sách
Notebookn/ˈnəʊt.bʊk/Vở ghi
Penciln/ˈpen.səl/Bút chì
Pencil casen/ˈpen.səl keɪs/Túi/ hộp bút chì
Erasern/ɪˈreɪsər/Cục tẩy
Rulern/ˈruː.lər/Thước kẻ
School bagn/sku:l bæɡ/Cặp sách
Do/ Doesv/duː/ /dʌz/làm
Have/ Hasv/həv/ /həz/
Niceadj/naɪs/Tốt/Đẹp
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8

1.9. Unit 9: Colours

Nhằm mô tả kỹ hơn về một đồ vật, chủ đề “Colours” sẽ mang lại cho các con bộ từ vựng về màu sắc cơ bản có trong cuộc sống.

Kiến thức bài học:

  • Hỏi đáp về đồ dùng học tập.
  • Hỏi và trả lời về màu sắc.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Color/ Colourn/ˈkʌl.ər/Màu sắc
Bluen/bluː/Màu xanh nước biển
Blackn/blæk/Màu đen
Brownn/braʊn/Màu nâu
Greenn/gri:n/Màu xanh lá cây
Yellown/ˈjel.əʊ/Màu vàng
Orangen/ˈɒr.ɪndʒ/Màu da cam
Purplen/ˈpɜːrpl/Màu tím
Redn/red/Màu đỏ
Whiten/waɪt/Màu trắng
Theypronoun/ðeɪ/Chúng/Họ
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9

1.10. Unit 10: Break time activities

Từ vựng Unit 10: Break time activities trong tiếng Anh lớp 3

Có lẽ thời gian được các bạn học sinh mong chờ nhất khi tới trường đó chính là giờ giải lao. “Break time activities” sẽ là chủ đề thú vị để nói về những hoạt động mà các con yêu thích trong khoảng thời gian vui chơi trên trường.

Kiến thức bài học:

  • Hỏi và đáp lại các hoạt động trong giờ giải lao tại trường học.
  • Thể hiện sự yêu thích hay không thích về các hoạt động hoặc trò chơi.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Break timen/breɪk taɪm/Giờ giải lao
Badmintonn/ˈbæd.mɪn.tən/Cầu lông
Basketballn/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/Bóng rổ
Chessn/ches/Cờ
Footballn/ˈfʊt.bɔːl/Bóng đá
Table tennisn/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/Bóng bàn
Volleyballn/ˈvɑːlibɔːl/Bóng chuyền
Word puzzlen/wɜːrd ˈpʌzl/Trò chơi ô chữ
Chatv/tʃæt/trò chuyện
Playv/pleɪ/Chơi
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10

Bài tập tổng hợp từ Unit 6 đến Unit 10

Bài 1: Sắp xếp lại các từ sau:

Sắp xếp lại các chữ thành một từ hoàn chỉnh:

1. URLOOC

2. ESHCS

3. ENREG

4. ULRER

5. BIARRYL

6. ESAKP

7. ADITMNBON

Bài 2: Điền từ vào chỗ trống


meet - play- name - badminton - classroom


Nam: Hello, What’s your ?
Lan: My name’s Lan.
Nam: Nice to you, Lan.
Lan: Let’s go to the .
Nam: OK, let's go.
Lan: What do you do at break time, Nam?
Nam: I basketball. What about you?
Lan: I like .


nice- can - colour - your - come in


Tony: May I ?
Peter: Yes, you .
Tony: Is that school bag, Peter?
Peter: No, it isn’t.
Tony: What is it?
Peter: It’s yellow. It’s .

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2

Trong học kỳ này của lớp 3 các bạn học sinh sẽ học về hai chủ đề thú vị: “Gia đình” và “Thế giới xung quanh”. Các con hoàn toàn có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh sau khi được học những từ vựng dưới đây vì chúng có liên quan mật thiết đến đời sống hằng ngày. 

2.1. Unit 11: My family

Gia đình chắc hẳn là chủ đề gắn bó sâu sắc nhất đối với cuộc sống của các bạn học sinh. Mời ba mẹ cùng tham khảo danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 để hướng dẫn con nói về các thành viên trong gia đình.

Kiến thức bài học:

  • Giới thiệu về các thành viên trong gia đình.
  • Hỏi và trả lời về độ tuổi của các thành viên gia đình.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Familyn/ˈfæm.əl.i/Gia đình
Fathern/ˈfɑːðər/Bố/Cha
Mothern/ˈmʌðər/Mẹ/Má
Brothern/ˈbrʌð.ər/Anh/ Em trai
Sistern/ˈsɪs.tər/Chị/ Em gái
Grandfathern/ˈɡræn.fɑː.ðər/Ông
Grandmothern/ˈɡræn.mʌð.ər/
Hepronoun/hiː/Anh ấy
Shepronoun/ʃiː/Cô ấy
Whopronoun/hu:/Ai?
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11

2.2. Unit 12: Jobs

Từ vựng Unit 12: Jobs trong tiếng Anh lớp 3

Chủ đề này sẽ cung cấp bộ từ vựng để hỏi và trả lời về nghề nghiệp của người thân xung quanh các con. Sau bài học này chắc hẳn các con sẽ rất tự tin để nói về nghề nghiệp của ba mẹ mình bằng tiếng Anh.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Cookn/kʊk/Đầu bếp
Doctorn/ˈdɒktə(r)/Bác sĩ
Drivern/ˈdraɪvə(r)/Lái xe
Farmern/ˈfɑːmə(r)/Nông dân
Jobn/dʒɑːb/Công việc
Nursen/nɜːs/Y tá
Pupiln/ˈpjuːpl/Học sinh
Photon/ˈfəʊtəʊ/Hình chụp
Singern/ˈsɪŋə(r)/Ca sĩ
Teachern/ˈtiːtʃə(r)/Giáo viên
Workern/ˈwɜːkə(r)/Công nhân
Hisadj/hɪz/Của anh ấy
Heradj/hər/Của cô ấy
Ofprep./əv/Của
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 12

2.3. Unit 13: My house

Ngôi nhà của tôi” là chủ đề để giới thiệu về căn nhà thân thương mà ba mẹ và các con đang sinh sống. Bộ từ vựng về ngôi nhà dưới đây chắc hẳn sẽ rất gần gũi và thân thuộc với các bạn nhỏ.

Kiến thức bài học:

  • Giới thiệu về các phòng trong ngôi nhà.
  • Hỏi và đáp về vị trí các đồ vật trong nhà.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Bathroomn/ˈbɑːθ.ruːm/Phòng tắm
Bedroomn/ˈbed.ruːm/Phòng ngủ
Housen/haʊs/Ngôi nhà
Kitchenn/ˈkɪtʃ.ən/Phòng bếp
Living roomn/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/Phòng khách
Chairn/tʃeər/Cái ghế
Tablen/ˈteɪ.bəl/Cái bàn
Lampn/læmp/Cái đèn
Inprep./ɪn/Bên trong (đại điểm, vị trí nào)
Onprep./on/Ở trên
Wherepronoun/weər/Ở đâu?
Hereadv/hɪr/Ở đây
Thereadv/ðer/Ở đằng kia
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13

2.4. Unit 14: My bedroom

Phòng ngủ chính là không gian thân thuộc nhất đối với mỗi người để nghỉ ngơi và thư giãn. Dựa vào bảng từ vựng sau đây, ba mẹ có thể nhìn quanh căn phòng và gọi tên những đồ vật bằng tiếng Anh cùng các con.

Kiến thức bài học:

  • Nói về số lượng các đồ vật có trong phòng ngủ.
  • Mô tả các đồ vật trong phòng ngủ.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Bedn/bed/Cái giường
Deskn/desk/Bàn học sinh
Doorn/dɔːr/Cửa ra vào
Windown/ˈwɪn.dəʊ/Cửa sổ
Bigadj/bɪɡ/To, lớn
Smalladj/smɔːl/Nhỏ, bé
Newadj/njuː/Mới
Oldadj/əʊld/
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14

2.5. Unit 15: At the dining table

Ở unit 15 trong tiếng Anh lớp 3, các bạn nhỏ sẽ được học các từ vựng liên quan đồ ăn và thức uống. Ba mẹ hãy cùng con cái hỏi đáp về những món ăn trong bữa ăn gia đình dựa vào bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 sau đây.

Kiến thức bài học:

  • Đề xuất và trả lời muốn ăn hoặc uống gì.
  • Hỏi đáp về món ăn hoặc thức uống yêu thích.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Beann/biːn/Đậu xanh
Breadn/bred/Bánh mỳ
Chickenn/ˈtʃɪk.ɪn/Thịt gà
Dining tablen/ˈdaɪ.nɪŋ ˌteɪ.bəl/Bàn ăn
Eggn/eɡ/Trứng
Fishn/fɪʃ/
Foodn/fuːd/Thức ăn
Juicen/dʒuːs/Nước hoa quả
Meatn/miːt/Thịt
Milkn/mɪlk/Trứng
Ricen/raɪs/Cơm
Watern/ˈwɔːtər/Nước
Would like/wʊd ˌlaɪk/Muốn
Drinkv/drɪŋk/Uống
Eatv/iːt/Ăn
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15

Bài tập tổng hợp từ Unit 11 đến Unit 15

Welcome to your Bài tập tổng hợp từ Unit 11 đến Unit 15 tiếng Anh lớp 3

Bài 1: Đọc và nối:

1

A desk

A

the kitchen?

2

My grandmother

B

some milks?

3

Would you like

C

is sixty years old.

4

Where’s

D

is big.

5

He is

E

a driver.

 

1 -
2 -
3 -
4 -
5 -

Bài 2: Đọc và chọn NHỮNG đáp án đúng:

My name’s Linda. Here is my bedroom. It’s green and small. There are two desks and three chairs in the room.  The books are on the desk. My mother is in the kitchen. She is a cook. There is a lot of food on the table. My father would like some rice and meat.

2.6. Unit 16: My pets

Từ vựng Unit 16: My pets 

Thú cưng và động vật là chủ đề sẽ được các bạn nhỏ rất thích thú. Trong unit này, ba mẹ có thể tham khảo một số từ vựng sau để hướng dẫn con trả lời hai câu hỏi về thú cưng đang nuôi trong gia đình.

Kiến thức bài học:

  • Từ vựng về một vài thú cưng trong gia đình.
  • Hỏi và trả lời số lượng thú cưng trong nhà.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Petn/pet/Thú cưng
Catn/kæt/Con mèo
Dogn/dɒɡ/Con chó
Goldfishn/ˈɡəʊld.fɪʃ/Cá vàng
Parrotn/ˈpær.ət/Con vẹt
Rabbitn/ˈræb.ɪt/Con thỏ
Birdn/bɜːrd/Con chim
How manypronoun/haʊ ˈmen.i/Có bao nhiêu?
A lot ofdeter/ə lɑːt əv/Nhiều
Manydeter/ˈmen.i/Nhiều
Somedeter/sʌm/Một vài
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16

2.7. Unit 17: Our toys

Chắc hẳn đây là một chủ đề sẽ được các bạn học sinh vô cùng yêu thích – chủ đề đồ chơi. Ba mẹ có thể vừa chơi vừa học tiếng Anh với con thông qua bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 dưới đây:

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Toyn/tɔɪ/Đồ chơi
Carn/kɑːr/Ô tô
Dolln/dɒl/Búp bê
Kiten/kaɪt/Con diều
Planen/pleɪn/Máy bay
Truckn/trʌk/Xe tải
Robotn/ˈrəʊ.bɒt/Người máy
Shipn/ʃɪp/Tàu thuỷ
Trainn/treɪn/Tàu hoả
Teddy bearn/fæn/Gấu bông
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17

2.8. Unit 18: Playing and doing

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18: Playing and doing

Câu hỏi quen thuộc nhất đối với tất cả mọi người khi muốn biết người khác đang làm việc gì: “What are you doing?”. Bài học này sẽ cung cấp những từ vựng về hành động xoay quanh cuộc sống của các con.

Kiến thức bài học:

  • Từ vựng về các hành động.
  • Hỏi và trả lời về hoạt động mà bản thân và người khác đang làm.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Gamen/ɡeɪm/Trò chơi
Parkn/pa:k/Công viên
Sportn/spɔːrt/Thể thao
Draw a picturev/drɔː ə ˈpɪktʃər/Vẽ tranh
Playv/pleɪ/Chơi
Listen to musicv/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/Nghe nhạc
Readv/ri:d/Đọc
Watch TVv/wɒtʃ ti: vi:/Xem ti vi
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 18

2.9. Unit 19: Outdoor activities

Ba mẹ cùng các bạn nhỏ thường xuyên tham gia các hoạt động ngoài trời vào mỗi dịp cuối tuần. Chủ đề này sẽ cung cấp từ vựng nhằm hỏi và trả lời hành động mọi người đang thực hiện ở ngoài trời.

Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Activityn/ækˈtɪvəti/Hoạt động
Outdooradj/ˈaʊtdɔːr/Ngoài trời
Cyclev/ˈsaɪ.kəl/Đi xe đạp
Fly a kitev/flaɪ ə kaɪt/Thả diều
Skipv/skip/Nhảy dây
Skatev/skeit/Trượt băng
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 19

2.10. Unit 20: At the zoo

Sở thú là địa điểm mà chắc bạn nhỏ nào cũng muốn đến một lần để ngắm nhìn các con vật và tương tác với chúng. Ba mẹ hãy dẫn các con đến sở thú vừa chơi vừa học từ vựng tiếng Anh về động vật nhé!

Kiến thức bài học:

  • Hỏi và trả lời những con vật trong sở thú.
  • Hỏi và trả lời các con vật đang làm gì.
Từ vựngTừ loạiPhiên âmDịch nghĩa
Animaln/ˈænɪml/Động vật
Elephantn/ˈelɪfənt/Con voi
Horsen/hɔːrs/Con ngựa
Monkeyn/ˈmʌŋ.ki/Con khỉ
Peacockn/ˈpiː.kɑːk/Con công
Tigern/ˈtaɪɡər/Con hổ
Zoon/zuː/Sở thú
Countv/kaʊnt/Đếm
Climbv/klaɪm/Trèo
Swingv/swɪŋ/Đung đưa
Seev/siː/Nhìn
Bảng từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 20

Bài tập tổng hợp từ Unit 16 đến Unit 20

Welcome to your Bài tập tổng hợp từ Unit 16 đến Unit 20 tiếng Anh lớp 3

Bài 1: Điền đáp án phù hợp cho mỗi bức tranh:

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

Bài 2: Chọn đáp án đúng:

1. My mother is ______ to music.

2. What would you _____ to eat?

3. _____ many dogs do you have?

4. Ben and Nam have three ____ .

5. I’m ____ the music room.

6. The parrot is ____ .

3. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 3

Bài 1: Nối hình ảnh với đáp án phù hợp:

1

A

kite

2

B

truck

3

C

juice

4

D

pencil case

5

E

word puzzle

6

F

football

7

G

nose

8

H

skate

9

I

singer

10

J

classroom

1 -                                            6 -
2 -                                            7 -
3 -                                            8 -
4 -                                            9 -
5 -                                            10 -

Bài 2: Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống:

Dựa vào nghĩa tiếng Việt điền từ tiếng Anh phù hợp

Từ vựng

Dịch nghĩa

Đứng dậy

Sân chơi

Bàn ăn

Động vật

Tô/Vẽ

Miệng

Ông

Con ngựa

Nhỏ/ Bé

Bài 3: Điền từ thích hợp vào ô trống:

Dùng từ có sẵn điền vào ô trống


kitchen - name - cat - chair(s) - on - big


Hi, my is Linh. This is my . There are two and a table.  The chicken is the table. The door is new and . Look! I have a in the room.


playing - a - have - grandfather - chatting


Hoa and her family are in the park. They like sports and games. Hoa’s running. Her mother’s with her father. Her grandmother and are walking. Some people are football. His brother has dog. They a lot of fun in the park.

Tổng kết

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 là kiến thức quan trọng và có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hiểu và giao tiếp bằng tiếng Anh của các bạn học sinh. Để giúp trẻ thành công trong việc học ngoại ngữ, phụ huynh cần ưu tiên dạy các con học từ vựng ngay từ khi mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Anh. Hãy để FLYER giúp việc học tiếng Anh của các con trở nên dễ dàng và thú vị hơn ba mẹ nhé!

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version