Từ vựng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình ôn luyện cho chứng chỉ KET (Cambridge English: Key). Hiện nay, kỳ thi này được phụ huynh vô cùng quan tâm bởi nó không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh của các con mà còn mở ra cơ hội học tập và phát triển kỹ năng quan trọng trong tương lai. Trong bài viết này, FLYER sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng KET thông dụng nhất được chia làm 20 chủ đề giúp các con dễ dàng ghi nhớ.
1. Appliances (Thiết bị, dụng cụ)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
camera
n
/ˈkæmərə/
Máy ảnh
CD (player)
n
/siːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy nghe CD
cooker
n
/ˈkʊkər/
Bếp (nồi nấu)
DVD (player)
n
/diːˌviːˈdiː (ˈpleɪər)/
Máy DVD (xem phim)
electric
a
/ɪˌlɛkˈtrɪk/
Điện
electricity
n
/ɪˌlɛktrɪˈsɪti/
Điện
fridge
n
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
gas
n
/ɡæs/
Khí đốt, khí ga
hairdryer
n
/ˈhɛrˌdraɪər/
Máy sấy tóc
heating
n
/ˈhitɪŋ/
Hệ thống sưởi
laptop
n
/ˈlæptɑp/
Máy tính xách tay
lights
n
/laɪts/
Đèn
mobile (phone)
n
/ˈmoʊbəl (foʊn)/
Điện thoại di động
radio
n
/ˈreɪdioʊ/
Đài radio
telephone
n
/ˈtɛləˌfoʊn/
Điện thoại để bàn
television (TV)
n
/ˈtɛləˌvɪʒən/ (/ˌtiːˈviː/)
Ti vi (thiết bị truyền tải hình ảnh)
video
n
/ˈvɪdioʊ/
Video
video recorder
n
/ˈvɪdioʊ rɪˈkɔrdər/
Máy ghi video
Bảng từ vựng KET chủ đề Thiết bị và Dụng cụ
2. Clothes and Accessories (Quần áo và Phụ kiện)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
bag
n
/bæɡ/
Túi, cặp
belt
n
/bɛlt/
Thắt lưng
blouse
n
/blaʊz/
Áo blouse
boots
n
/buːts/
Ủng, giày cao cổ
clothes
n
/kloʊðz/
Quần áo
coat
n
/koʊt/
Áo khoác
costume
n
/ˈkɒstjuːm/
Trang phục
dress
n, v
/drɛs/
Áo đầm, mặc
fashion
n
/ˈfæʃən/
Thời trang
glasses
n
/ˈɡlæsɪz/
Kính
hat
n
/hæt/
Mũ
jacket
n
/ˈdʒækɪt/
Áo khoác
jeans
n
/dʒinz/
Quần jeans
pocket
n
/ˈpɒkɪt/
Túi (trên quần áo)
purse
n
/pɜːrs/
Ví (nhỏ)
raincoat
n
/ˈreɪnkoʊt/
Áo mưa
shirt
n
/ʃɜːrt/
Áo sơ mi
shoes
n
/ʃuz/
Giày
shorts
n
/ʃɔːrts/
Quần đùi
skirt
n
/skɜːrt/
Váy
suit
n
/suːt/
Bộ đồ vest
sweater
n
/ˈswɛtər/
Áo len
T-shirt
n
/ˈtiːʃɜːrt/
Áo phông
tights
n
/taɪts/
Quần dài (dành cho phụ nữ)
trainers
n
/ˈtreɪnərz/
Giày thể thao
trousers
n
/ˈtraʊzərz/
Quần dài
umbrella
n
/ʌmˈbrɛlə/
Cái ô
uniform
n
/ˈjuːnɪfɔːrm/
Đồng phục
wallet
n
/ˈwɒlɪt/
Ví
watch
n
/wɒtʃ/
Đồng hồ
try on
v
/traɪ ɒn/
Thử đồ (mặc để xem vừa không)
wear
v
/wɛr/
Mặc
Bảng từ vựng KET chủ đề Quần áo và Phụ kiện
3. Colours (Màu sắc)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
black
n
/blæk/
Màu đen
blue
n
/bluː/
Màu xanh dương
brown
n
/braʊn/
Màu nâu
dark
n
/dɑːrk/
Tối, đậm
green
n
/ɡriːn/
Màu xanh lá cây
grey
n
/ɡreɪ/
Màu xám
light
n
/laɪt/
Sáng, nhạt
orange
n
/ˈɔːrɪndʒ/
Màu cam
pink
n
/pɪŋk/
Màu hồng
purple
n
/ˈpɜːrpl̩/
Màu tím
red
n
/rɛd/
Màu đỏ
white
n
/waɪt/
Màu trắng
yellow
n
/ˈjɛloʊ/
Màu vàng
Bảng từ vựng KET chủ đề Màu sắc
4. Communication and Technology (Truyền thông và Công nghệ)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
address
n, v
/əˈdrɛs/
Địa chỉ
advertisement
n
/ədˈvɜːrtɪsmənt/
Quảng cáo
at / @
/æt/
Ở, tại/ Ký hiệu “@” trong địa chỉ email
by post
/baɪ poʊst/
Bằng bưu điện
call
n, v
/kɔːl/
Cuộc gọi/ Gọi điện thoại
card
n
/kɑːrd/
Thẻ
chat
n, v
/ʧæt/
Trò chuyện, tán gẫu
click
v
/klɪk/
Nhấp chuột
conversation
n
/ˌkɑːnvərˈseɪʃən/
Cuộc trò chuyện
digital
n
/ˈdɪdʒɪtl̩/
Số hóa, kỹ thuật số
dot
n
/dɒt/
Dấu chấm (.)
download
n, v
/ˈdaʊnˌloʊd/
Tải xuống
email
n, v
/ˈiːmeɪl/
Thư điện tử
envelope
n
/ˈɛnvəˌloʊp/
Phong bì
form
n
/fɔːrm/
Biểu mẫu
information
n
/ˌɪnfərˈmeɪʃən/
Thông tin
internet
n
/ˈɪntərnɛt/
Mạng internet
keyboard
n
/ˈkiːˌbɔːrd/
Bàn phím
letter
n
/ˈlet.ər/
Thư
magazine
n
/ˌmæɡəˈziːn/
Tạp chí
mouse
n
/maʊs/
Chuột máy tính
message
n
/ˈmɛsɪdʒ/
Tin nhắn
online
adj
/ˈɒnˌlaɪn/
Trực tuyến
screen
n
/skriːn/
Màn hình
talk
n, v
/tɔːk/
Nói chuyện
text
n, v
/tɛkst/
(n) Văn bản; (v) nhắn tin, đánh chữ
website
n
/ˈwɛbsaɪt/
Trang web
Bảng từ vựng KET chủ đề Truyền thông và Công nghệ
5. Education (Giáo dục)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
advanced diploma
n
/ədˈvænst dɪˈploʊmə/
Chứng chỉ nâng cao
beginner
n
/bɪˈɡɪnər/
Người mới học, người mới bắt đầu
board
n
/bɔrd/
Bảng
book
n
/bʊk/
Sách
class(room)
n
/klæs/ (rʊm)
Lớp học (phòng học)
clever
n
/ˈklɛvər/
Thông minh, khéo léo
coach
n
/koʊʧ/
Huấn luyện viên
college
n
/ˈkɒlɪdʒ/
Trường cao đẳng
course
n
/kɔːrs/
Khóa học, môn học
desk
n
/dɛsk/
Bàn học, bàn làm việc
dictionary
n
/ˈdɪkʃəˌnɛri/
Từ điển
exam(ination)
n
/ɪɡˌzæm(ɪˈneɪʃən)/
Kỳ thi
Geography
n
/dʒiˈɑːɡrəfi/
Địa lý
History
n
/ˈhɪstəri/
Lịch sử
homework
n
/ˈhoʊmwɜːrk/
Bài tập về nhà
instruction
n
/ɪnˈstrʌkʃən/
Hướng dẫn
know
n, v
/noʊ/
Biết, hiểu
language
n
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ngôn ngữ
learn
n, v
/lɜːrn/
Học
lesson
n
/ˈlɛsn/
Bài học
level
n
/ˈlɛvl/
Cấp độ
Mathematics
n
/ˌmæθəˈmætɪks/
Toán học
note
n
/noʊt/
Ghi chú
practice
v
/ˈpræktɪs/
Thực hành, luyện tập
practise
n
/ˈpræktɪs/
Sự thực hành, luyện tập
project
n
/ˈprɒdʒekt/
Dự án
pupil
n
/ˈpjuːpl/
Học sinh
school
n
/skuːl/
Trường học
Science
n
/ˈsaɪəns/
Khoa học
student
n
/ˈstuːdənt/
Sinh viên
subject
n
/ˈsʌbdʒɪkt/
Môn học
teacher
n
/ˈtiːʧər/
Giáo viên
term
n
/tɜːrm/
Học kỳ
test (n)
n
/tɛst/
Bài kiểm tra
university
n
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/
Đại học
read
v
/riːd/
Đọc
remember
v
/rɪˈmɛmbər/
Nhớ, nhớ lại
study
v
/ˈstʌdi/
Học, nghiên cứu
teach
v
/tiːʧ/
Dạy
Bảng từ vựng KET chủ đề Giáo dục
Bài luyện tập từ vựng KET chủ đề 1 đến 5
Time's up
6. Entertainment (Giải trí)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
adventure
n
/ədˈvɛntʃər/
Cuộc phiêu lưu
art
n
/ɑːrt/
Nghệ thuật
article
n
/ˈɑːrtɪkl̩/
Bài báo
barbecue
n
/ˈbɑːrbɪkjuː/
Bữa tiệc nướng ngoài trời
beach
n
/biːʧ/
Bãi biển
bicycle
n
/ˈbaɪsɪkəl/
Xe đạp
bike
n, v
/baɪk/
Xe đạp
camp
n, v
/kæmp/
Trại, cắm trại
cartoon
n
/kɑːrˈtuːn/
Phim hoạt hình
circus
n
/ˈsɜːrkəs/
Rạp xiếc
classical (music)
n
/ˈklæsɪkl̩ ˈmjuːzɪk/
Nhạc cổ điển
club
n
/klʌb/
Câu lạc bộ
competition
n
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/
Cuộc thi, cạnh tranh
concert
n
/ˈkɒnsərt/
Buổi hòa nhạc
dance
n, v
/dæns/
Buổi biểu diễn múa/ Nhảy múa
disco
n
/ˈdɪskoʊ/
Quán nhạc disco
drawing
n
/ˈdrɔːɪŋ/
Bức vẽ, hình vẽ
drum
n
/drʌm/
Trống
exhibition
n
/ˌɛksɪˈbɪʃən/
Triển lãm
festival
n
/ˈfɛstɪvəl/
Lễ hội
film
n
/fɪlm/
Phim
group
n
/ɡruːp/
Nhóm
guitar
n
/ɡɪˈtɑːr/
Đàn guitar
hip hop
n
/ˌhɪp ˈhɑːp/
Nhạc hip hop
hobby
n
/ˈhɒbi/
Sở thích cá nhân
instrument
n
/ˈɪnstrəmənt/
Dụng cụ nhạc cụ
member
n
/ˈmɛmbər/
Thành viên
music
n
/ˈmjuːzɪk/
Âm nhạc
news
n
/nuz/
Tin tức
newspaper
n
/ˈnuzˌpeɪpər/
Báo
opera
n
/ˈɑːprə/
Nhạc kịch opera
painter
n
/ˈpeɪntər/
Họa sĩ
party
n
/ˈpɑːrti/
Bữa tiệc
photograph
n
/ˈfoʊtəˌɡræf/
Bức ảnh, hình ảnh
photography
n
/fəˈtɑːɡrəfi/
Nhiếp ảnh
piano
n
/piˈænoʊ/
Đàn piano
picnic
n
/ˈpɪknɪk/
Cuộc đi chơi ăn ở ngoài trời
picture
n
/ˈpɪktʃər/
Bức tranh
play
n
/pleɪ/
Kịch, vở kịch
pop (music)
n
/pɒp/ (ˈmjuːzɪk)/
Nhạc pop
programme
n
/ˈproʊɡræm/
Chương trình
quiz
n
/kwɪz/
Cuộc thi trắc nghiệm
reggae
n
/ˈrɛɡeɪ/
Nhạc reggae
rock (concert)
n
/rɒk/ (ˈkɒnsərt)/
Buổi hòa nhạc rock
show
n
/ʃoʊ/
Chương trình
song
n
/sɔŋ/
Bài hát
tent
n
/tɛnt/
Lều trại
ticket
n
/ˈtɪkɪt/
Vé
act
v
/ækt/
Diễn xuất
collect
v
/kəˈlɛkt/
Thu thập
draw
v
/drɔː/
Vẽ
go out
v
/ɡoʊ aʊt/
Đi ra ngoài
watch
v
/wɑːtʃ/
Xem, theo dõi
join
v
/dʒɔɪn/
Tham gia
laugh
v
/læf/
Cười
listen to
v
/ˈlɪsən tuː/
Nghe
look at
v
/lʊk æt/
Nhìn
paint
v
/peɪnt/
Vẽ
sing
v
/sɪŋ/
Hát
Bảng từ vựng KET chủ đề Giải trí
7. Family and Friends (Gia đình và Bạn bè)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
boy
n
/bɔɪ/
Bé trai
brother
n
/ˈbrʌðər/
Anh, em trai
child
n
/ʧaɪld/
Đứa trẻ
cousin
n
/ˈkʌzn/
Anh chị em họ
dad(dy)
n
/dæd/ /ˈdædi/
Bố
daughter
n
/ˈdɔːtər/
Con gái
family
n
/ˈfæməli/
Gia đình
father
n
/ˈfɑːðər/
Bố
friend
n
/frɛnd/
Bạn bè
friendly
n
/ˈfrɛndli/
Thân thiện
girl
n
/ɡɜːrl/
Bé gái
grand(d)ad
n
/ˈɡrændæd/
Ông nội, ông ngoại
grandchild
n
/ˈɡræntʃaɪld/
Cháu (con của con)
granddaughter
n
/ˈɡrændaˌdɔːtər/
Cháu gái
grandfather
n
/ˈɡrændˌfɑːðər/
Ông nội
grandma
n
/ˈɡrændˌmɑː/
Bà nội
grandmother
n
/ˈɡrændˌmʌðər/
Bà ngoại
grandpa
n
/ˈɡrændˌpɑː/
Ông ngoại
grandparent
n
/ˈɡrændˌperənt/
Ông bà
grandson
n
/ˈɡrændˌsʌn/
Cháu trai
group
n
/ɡruːp/
Nhóm
guest
n
/ɡɛst/
Khách
guy
n
/ɡaɪ/
Chàng trai, chàng
husband
n
/ˈhʌzbənd/
Chồng
love
n, v
/lʌv/
Tình yêu
married
a
/ˈmærɪd/
Đã kết hôn
Miss
n
/mɪs/
Cô (dùng khi không biết hôn phu)
mother
n
/ˈmʌðər/
Mẹ
Mr
n
/ˈmɪstər/
Ông (dùng khi biết tên)
Mrs
n
/ˈmɪzɪz/
Bà (dùng khi biết hôn phu)
Ms
n
/mɪz/
Cô (dùng khi không biết hôn phu)
mom (mami)
n
/mʌm/ /ˈmʌmi/
Mẹ
neighbour
n
/ˈneɪbər/
Hàng xóm
parent
n
/ˈperənt/
Cha mẹ
pen-friend
n
/ˈpɛnˌfrɛnd/
Bạn qua thư
sister
n
/ˈsɪstər/
Chị em gái
surname
n
/ˈsɜːrneɪm/
Họ (tên)
teenager
n
/ˈtiːnˌeɪdʒər/
Thiếu niên
wife
n
/waɪf/
Vợ
Bảng từ vựng KET chủ đề Gia đình và Bạn bè
8. Feelings and Opinions (Cảm xúc và Ý kiến)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
able
adj
/ˈeɪbl/
Có khả năng
afraid
adj
/əˈfreɪd/
Sợ
alone
adj
/əˈloʊn/
Một mình
amazing
adj
/əˈmeɪzɪŋ/
Kỳ diệu, đáng kinh ngạc
angry
adj
/ˈæŋɡri/
Tức giận
bad
adj
/bæd/
Tệ, xấu
beautiful
adj
/ˈbjuːtəfl/
Đẹp đẽ
better
adj
/ˈbɛtər/
Tốt hơn
big
adj
/bɪɡ/
Lớn
bored
adj
/bɔːrd/
Chán
boring
adj
/ˈbɔːrɪŋ/
Chán
brilliant
adj
/ˈbrɪljənt/
Xuất sắc
busy
adj
/ˈbɪzi/
Bận rộn
careful
adj
/ˈkɛrfəl/
Cẩn thận
certain
adj
/ˈsɜːrtən/
Chắc chắn
clear
adj
/klɪr/
Rõ ràng
clever
adj
/ˈklɛvər/
Thông minh
cool
adj
/kuːl/
Mát mẻ, ngầu
different
adj
/ˈdɪfrənt/
Khác biệt
difficult
adj
/ˈdɪfɪkəlt/
Khó
excellent
adj
/ˈɛksələnt/
Xuất sắc
famous
adj
/ˈfeɪməs/
Nổi tiếng
fast
adj
/fæst/
Nhanh
favourite
adj
/ˈfeɪvərɪt/
Ưa thích
fine
adj
/faɪn/
Tốt, khá
free
adj
/friː/
Miễn phí
friendly
adj
/ˈfrɛndli/
Thân thiện
fun
adj
/fʌn/
Vui vẻ
funny
adj
/ˈfʌni/
Hài hước
good
adj
/ɡʊd/
Tốt
great
adj
/ɡreɪt/
Tuyệt vời
happy
adj
/ˈhæpi/
Hạnh phúc
hard
adj
/hɑːrd/
Khó, chăm chỉ
heavy
adj
/ˈhɛvi/
Nặng
high
adj
/haɪ/
Cao
hungry
adj
/ˈhʌŋɡri/
Đói
important
adj
/ɪmˈpɔːrtnt/
Quan trọng
interested
adj
/ˈɪntrəstɪd/
Quan tâm
interesting
adj
/ˈɪntrəstɪŋ/
Thú vị
kind
adj
/kaɪnd/
Tốt bụng
lovely
adj
/ˈlʌvli/
Dễ thương, đáng yêu
lucky
adj
/ˈlʌki/
May mắn
modern
adj
/ˈmɒdərn/
Hiện đại
nice
adj
/naɪs/
Đẹp, dễ thương
noisy
adj
/ˈnɔɪzi/
Ồn ào, ồn ào
old
adj
/oʊld/
Già
pleasant
adj
/ˈplɛznt/
Dễ chịu
poor
adj
/pʊr/
Nghèo
pretty
adj
/ˈprɪti/
Xinh đẹp
quick
adj
/kwɪk/
Nhanh chóng
quiet
adj
/ˈkwaɪət/
Yên tĩnh
ready
adj
/ˈrɛdi/
Sẵn sàng
real
adj
/riːl/
Thực sự, thực tế
rich
adj
/rɪʧ/
Giàu
right
adj
/raɪt/
Đúng, đúng đắn
slow
adj
/sloʊ/
Chậm
small
adj
/smɔːl/
Nhỏ
soft
adj
/sɒft/
Mềm
sorry
adj
/ˈsɔːri/
Xin lỗi
special
adj
/ˈspɛʃəl/
Đặc biệt
strange
adj
/streɪndʒ/
Lạ, xa lạ
strong
adj
/strɔːŋ/
Mạnh mẽ
sure
adj
/ʃʊr/
Chắc chắn
sweet
adj
/swiːt/
Ngọt, dễ thương
tall
adj
/tɔːl/
Cao (chiều cao)
terrible
adj
/ˈtɛrəbl/
Kinh khủng
tired
adj
/ˈtaɪrd/
Mệt, mệt mỏi
thirsty
adj
/ˈθɜːrsti/
Khát nước
unhappy
adj
/ʌnˈhæpi/
Không hạnh phúc
useful
adj
/ˈjuːsfl/
Hữu ích
well
adj
/wɛl/
Tốt
wrong
adj
/rɔːŋ/
Sai, không đúng
young
adj
/jʌŋ/
Trẻ
Bảng từ vựng KET chủ đề Cảm xúc và Ý kiến
9. Food and Drink (Đồ ăn và Thức uống)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
apple
n
/ˈæpl/
Quả táo
banana
n
/bəˈnænə/
Quả chuối
barbecue
n
/ˈbɑːrbɪkjuː/
Thịt nướng
biscuit
n
/ˈbɪskɪt/
Bánh quy
bit of
/bɪt ʌv/
Một ít
boil
n, v
/bɔɪl/
Sôi, luộc
bottle
n
/ˈbɑːtl/
Chai
bowl
n
/boʊl/
Tô
box
n
/bɒks/
Hộp
bread
n
/brɛd/
Bánh mì
breakfast
n
/ˈbrɛkfəst/
Bữa sáng
burger
n
/ˈbɜːrgər/
Bánh kẹp hình tròn có gà, cá, thịt xay
burn
n, v
/bɜːrn/
Cháy
butter
n
/ˈbʌtər/
Bơ
cafe/ café
n
/kæf/ /kæˈfeɪ/
Quán cà phê
cake
n
/keɪk/
Bánh
can
n
/kæn/
Lon (đồ uống)
cheese
n
/ʧiːz/
Phô mai
chicken
n
/ˈʧɪkɪn/
Gà
chips
n
/ʧɪps/
Khoai tây chiên
chocolate
n
/ˈʧɑːklət/
Sô-cô-la
coffee
n
/ˈkɒfi/
Cà phê
cook
n, v
/kʊk/
Đầu bếp, nấu
cooker
n
/ˈkʊkər/
Nồi nấu
cream
n
/kriːm/
Kem
cup
n
/kʌp/
Cốc
cut
n
/kʌt/
Miếng
dinner
n
/ˈdɪnər/
Bữa tối
dish
n
/dɪʃ/
Đĩa
drink
n, v
/drɪŋk/
Đồ uống
eat
n, v
/it/
Ăn
egg
n
/ɛɡ/
Trứng
fish
n
/fɪʃ/
Cá
food
n
/fuːd/
Đồ ăn
fork
n
/fɔːrk/
Nĩa
fruit
n
/fruːt/
Hoa quả
grape
n
/ɡreɪp/
Quả nho
ice
n
/aɪs/
Đá lạnh
ice cream
n
/ˈaɪs krim/
Kem
jam
n
/ʤæm/
Mứt
juice
n
/dʒuːs/
Nước trái cây
kitchen
n
/ˈkɪʧən/
Bếp
knife
n
/naɪf/
Dao
lemon
n
/ˈlɛmən/
Quả chanh
lemonade
n
/ˌlɛməˈneɪd/
Nước chanh
lunch
n
/lʌntʃ/
Bữa trưa
main course
n
/meɪn kɔːrs/
Món chính
meal
n
/mil/
Bữa ăn
meat
n
/miːt/
Thịt
menu
n
/ˈmɛnjuː/
Thực đơn
milk
n
/mɪlk/
Sữa
mineral water
n
/ˈmɪnərəl ˈwɔːtər/
Nước khoáng
oil
n
/ɔɪl/
Dầu
omelette
n
/ˈɒmlət/
Trứng ốp-la
onion
n
/ˈʌnjən/
Hành tây
orange
n
/ˈɔːrɪndʒ/
Quả cam
pepper
n
/ˈpɛpər/
Ớt, hạt tiêu
piece of cake
n
/piːs ʌv keɪk/
Mảnh bánh
pizza
n
/ˈpiːtsə/
Bánh pizza
plate
n
/pleɪt/
Đĩa đựng thức ăn
potato
n
/pəˈteɪtoʊ/
Khoai tây
rice
n
/raɪs/
Gạo
salad
n
/ˈsæləd/
Rau trộn
salt
n
/sɔːlt/
Muối
sandwich
n
/ˈsændwɪʧ/
Bánh mình kẹp
slice
n
/slaɪs/
Lát
snack
n
/snæk/
Đồ ăn vặt
soup
n
/suːp/
Súp
steak
n
/steɪk/
Thịt bò tái
sugar
n
/ˈʃʊɡər/
Đường
sweet
n, adj
/swiːt/
Đồ ngọt, ngọt ngào
tea
n
/tiː/
Trà
tomato
n
/təˈmeɪtoʊ/
Cà chua
vegetable
n
/ˈvɛdʒtəbl/
Rau quả
waiter
n
/ˈweɪtər/
Phục vụ (nam)
waitress
n
/ˈweɪtrəs/
Phục vụ (nữ)
fry
v
/fraɪ/
Chiên (món ăn)
roast
v, adj
/roʊst/
Nướng, thịt quay
grill
v
/ɡrɪl/
Nướng (trên vỉ sắt)
Bảng từ vựng KET chủ đề Đồ ăn và Thức uống
10. Health and Exercise (Sức khỏe và Luyện tập)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
accident
n
/ˈæksɪdənt/
Tai nạn
ambulance
n
/ˈæmbjələns/
Xe cứu thương
appointment
n
/əˈpɔɪntmənt/
Cuộc hẹn
arm
n
/ɑːrm/
Cánh tay
baby
n
/ˈbeɪbi/
Em bé
back
n
/bæk/
Lưng
body
n
/ˈbɑːdi/
Cơ thể
burn
n, v
/bɜːrn/
Bỏng (vết cháy)
chemist
n
/ˈkɛmɪst/
Dược sĩ, hiệu thuốc
cold
n
/koʊld/
Cảm lạnh, cảm cúm
comb
n
/koʊm/
Lược
danger
n
/ˈdeɪndʒər/
Nguy hiểm
dead
n, adj
/dɛd/
Chết
die
n, v
/daɪ/
Chết
ear
n
/ɪr/
Tai
exercise
n, v
/ˈɛksərsaɪz/
Tập thể dục
face
n
/feɪs/
Mặt
foot
n
/fʊt/
Chân
hair
n
/hɛr/
Tóc
hand
n
/hænd/
Tay
head
n
/hɛd/
Đầu
health
n
/hɛlθ/
Sức khỏe
heart
n
/hɑːrt/
Trái tim
hospital
n
/ˈhɑːspɪtl/
Bệnh viện
ill
n, adj
/ɪl/
Bệnh, ốm
insurance
n
/ɪnˈʃʊrəns/
Bảo hiểm
leg
n
/lɛɡ/
Chân
medicine
n
/ˈmɛdɪsɪn/
Thuốc
neck
n
/nɛk/
Cổ
nose
n
/noʊz/
Mũi
pain
n, v
/peɪn/
Đau đớn, đau đẻ
pharmacy
n
/ˈfɑːrməsi/
Hiệu thuốc, nhà thuốc
problem
n
/ˈprɑːbləm/
Vấn đề
rest
n, v
/rɛst/
(n) Thời gian nghỉ ngơi; (v) nghỉ ngơi
sick
n, adj
/sɪk/
Ốm, bệnh
soap
n
/soʊp/
Xà phòng
stomach
n
/ˈstʌmək/
Dạ dày
temperature
n
/ˈtɛmpərətʃər/
Nhiệt độ
tooth
n
/tuːθ/
Răng
toothbrush
n
/ˈtuːθˌbrʌʃ/
Bàn chải đánh răng
cut
v
/kʌt/
Cắt, vết cắt
clean
v, adj
/klin/
Sạch, làm sạch
fall
v
/fɔːl/
Ngã
feel
v
/fil/
Cảm thấy
hear
v
/hɪr/
Nghe
hurt
v
/hɜːrt/
Đau đớn
lie down
v
/laɪ daʊn/
Nằm xuống
run
v
/rʌn/
Chạy
swim
v
/swɪm/
Bơi
walk
v
/wɔːk/
Đi bộ
break
v
/breɪk/
Gãy (xương)
check
v
/ʧɛk/
Kiểm tra, xem xét
dangerous
adj
/ˈdeɪndʒərəs/
Nguy hiểm
fit
adj
/fɪt/
Khỏe mạnh
tired
adj
/taɪrd/
Mệt
well
adj
/wɛl/
Khỏe, tốt
Bảng từ vựng KET chủ đề Sức khỏe và Luyện tập
Bài luyện tập từ vựng KET chủ đề 6 đến 10
Time's up
11. House and Home (Ngôi nhà)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
apartment
n
/əˈpɑːrtmənt/
Căn hộ
bath
n
/bæθ/
Bồn tắm
bathroom
n
/ˈbæθruːm/
Phòng tắm
bed
n
/bɛd/
Giường
bedroom
n
/ˈbɛdruːm/
Phòng ngủ
blanket
n
/ˈblæŋkɪt/
Chăn
bookshelf
n
/ˈbʊkʃɛlf/
Kệ sách
bowl
n
/boʊl/
Cái bát
box
n
/bɒks/
Hộp
carpet
n
/ˈkɑːrpɪt/
Thảm
chair
n
/tʃɛr/
Ghế
clock
n
/klɑːk/
Đồng hồ
computer
n
/kəmˈpjuːtər/
Máy tính
cooker
n
/ˈkʊkər/
Bếp điện
cupboard
n
/ˈkʌpbərd/
Tủ đựng đồ
curtains
n
/ˈkɜːrtənz/
Rèm cửa
desk
n
/dɛsk/
Bàn làm việc
dining room
n
/ˈdaɪnɪŋ ˈruːm/
Phòng ăn
door
n
/dɔːr/
Cửa
downstairs
n
/ˌdaʊnˈstɛrz/
Tầng dưới
entrance
n
/ˈɛntrəns/
Lối vào
flat
n
/flæt/
Căn hộ
floor
n
/flɔːr/
Sàn nhà
fridge
n
/frɪdʒ/
Tủ lạnh
furniture
n
/ˈfɜːrnɪtʃər/
Đồ nội thất
garage
n
/ˈɡærɑːʒ/
Gara xe
garden
n
/ˈɡɑːrdn/
Vườn
gas
n
/ɡæs/
Khí đốt
gate
n
/ɡeɪt/
Cổng
hall
n
/hɔːl/
Hành lang
heating
n
/ˈhiːtɪŋ/
Hệ thống sưởi
home
n
/hoʊm/
Nhà
house
n
/haʊs/
Nhà
key
n
/kiː/
Chìa khóa
kitchen
n
/ˈkɪtʃɪn/
Bếp
lamp
n
/læmp/
Đèn bàn
light
n
/laɪt/
Đèn
living room
n
/ˈlɪvɪŋ ˈruːm/
Phòng khách
pillow
n
/ˈpɪloʊ/
Gối
roof
n
/ruːf/
Mái nhà
room
n
/ruːm/
Phòng
safe
n, adj
/seɪf/
An toàn
shelf
n
/ʃɛlf/
Kệ, giá
shower
n
/ˈʃaʊər/
Vòi hoa sen
sitting room
n
/ˈsɪtɪŋ ˈruːm/
Phòng khách
sofa
n
/ˈsoʊfə/
Ghế sofa
toilet
n
/ˈtɔɪlət/
Nhà vệ sinh
towel
n
/ˈtaʊəl/
Khăn tắm
live
v
/laɪv/
Sống
stay
v
/steɪ/
Ở lại, lưu lại
Bảng từ vựng KET chủ đề Ngôi nhà
12. Measurements (Đo lường)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
centimetre
n
/ˈsɛntɪˌmiːtər/
Centimét
degree
n
/dɪˈɡriː/
Độ (đơn vị đo nhiệt độ, góc)
gram(me)
n
/ɡræm/
Gam (đơn vị đo khối lượng)
half
n
/hæf/
Một nửa
hour
n
/aʊər/
Giờ
kilo(gram[me]) / kg
n
/ˈkiːloʊ(ˌɡræm)/
Kilôgam (đơn vị đo khối lượng)
Kilometre / km
n
/ˈkɪləˌmiːtər/
Kilômét (đơn vị đo khoảng cách)
litre
n
/ˈliːtər/
Lít
metre
n
/ˈmiːtər/
Mét (đơn vị đo độ dài)
mile
n
/maɪl/
Dặm (đơn vị đo độ dài)
minute
n
/ˈmɪnɪt/
Phút
quarter
n
/ˈkwɔːrtər/
Tứ phần, 1/4
second
n
/ˈsɛkənd/
Giây
temperature
n
/ˈtɛmpərətʃər/
Nhiệt độ
Bảng từ vựng KET chủ đề Đo lường
13. Nature (Thiên nhiên)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
air
n
/ɛr/
Không khí, không gian
beach
n
/biːʧ/
Bãi biển
country
n
/ˈkʌntri/
Quê hương, đất nước
countryside
n
/ˈkʌntrisɑɪd/
Nông thôn, vùng quê
east
n
/ist/
Hướng Đông
field
n
/fiːld/
Cánh đồng, bãi cỏ
fire
n
/faɪr/
Lửa
flower
n
/ˈflaʊər/
Hoa
forest
n
/ˈfɔːrɪst/
Rừng, khu rừng
grass
n
/ɡræs/
Cỏ
hill
n
/hɪl/
Đồi
hot
n, a
/hɒt/
Nóng
ice
n, a
/aɪs/
Băng
island
n
/ˈaɪlənd/
Đảo
lake
n
/leɪk/
Hồ
moon
n
/mun/
Mặt trăng
mountain
n
/ˈmaʊntən/
Núi
north
n
/nɔːrθ/
Hướng Bắc
outdoor
n
/ˈaʊtˌdɔːr/
Ngoài trời
plant
n
/plænt/
Cây cối, cây trồng
river
n
/ˈrɪvər/
Sông
sea
n
/siː/
Biển
sky
n
/skaɪ/
Bầu trời
south
n
/saʊθ/
Hướng Nam
space
n
/speɪs/
Không gian, vũ trụ
star
n
/stɑːr/
Ngôi sao
tree
n
/triː/
Cây
water
n
/ˈwɔːtər/
Nước
west
n
/wɛst/
Hướng Tây
wood
n
/wʊd/
Rừng
wool
n
/wʊl/
Lông cừu, len
world
n
/wɜːrld/
Thế giới
explore
v
/ɪksˈplɔːr/
Khám phá, thám hiểm
grow
v
/ɡroʊ/
Mọc, trồng
Bảng từ vựng KET chủ đề Thiên nhiên
14. Places (Địa điểm)
14.1. Buildings (Các tòa nhà)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
apartment
n
/əˈpɑːrtmənt/
Căn hộ
bank
n
/bæŋk/
Ngân hàng
bookshop
n
/ˈbʊkʃɑːp/
Hiệu sách
building
n
/ˈbɪldɪŋ/
Tòa nhà
cafe/ café
n
/ˈkæfeɪ/
Quán cà phê
castle
n
/ˈkæsəl/
Lâu đài
cathedral
n
/kəˈθiːdrəl/
Nhà thờ chính tòa, giáo đường chính tòa
church
n
/tʃɜːrtʃ/
Nhà thờ
cinema
n
/ˈsɪnəmə/
Rạp chiếu phim
department store
n
/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/
Cửa hàng, cửa hiệu (chuyên kinh doanh nhiều mặt hàng)
disco
n
/ˈdɪskoʊ/
Quán bar, quán nhạc disco
entrance
n
/ˈɛntrəns/
Lối vào
exit
n
/ˈɛksɪt/
Lối ra
factory
n
/ˈfæktəri/
Nhà máy, xưởng sản xuất
flat
n
/flæt/
Căn hộ
guest-house
n
/ˈɡɛst haʊs/
Nhà khách
hospital
n
/ˈhɑːspɪtl/
Bệnh viện
hotel
n
/hoʊˈtɛl/
Khách sạn
library
n
/ˈlaɪbrəri/
Thư viện
lift
n
/lɪft/
Thang máy
museum
n
/mjuːˈziːəm/
Bảo tàng
newsagent
n
/ˈnuːzˌeɪdʒənt/
Quầy bán báo
office
n
/ˈɔːfɪs/
Văn phòng
police station
n
/pəˈliːs ˈsteɪʃən/
Đồn cảnh sát
post office
n
/poʊst ˈɔːfɪs/
Bưu điện
railway station
n
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən/
Ga tàu
restaurant
n
/ˈrɛstərɒnt/
Nhà hàng
sports centre
n
/spɔːrts ˈsɛntər/
Trung tâm thể dục thể thao
stadium
n
/ˈsteɪdiəm/
Sân vận động
supermarket
n
/ˈsuːpərmɑːrkɪt/
Siêu thị
swimming pool
n
/ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/
Bể bơi
theatre
n
/ˈθɪətər/
Nhà hát, rạp hát
university
n
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/
Đại học
Bảng từ vựng KET chủ đề Các tòa nhà
14.2. Countryside (Nông thôn)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
area
n
/ˈɛriə/
Khu vực
campsite
n
/ˈkæmpsaɪt/
Khu trại
canal
n
/kəˈnæl/
Con kênh
farm
n
/fɑːrm/
Nông trại
field
n
/fiːld/
Cánh đồng
forest
n
/ˈfɔːrɪst/
Rừng
hill
n
/hɪl/
Đồi
island
n
/ˈaɪlənd/
Hòn đảo
lake
n
/leɪk/
Hồ
mountain
n
/ˈmaʊntən/
Núi
path
n
/pæθ/
Con đường, lối đi
rainforest
n
/ˈreɪnˌfɔrɪst/
Rừng mưa nhiệt đới
river
n
/ˈrɪvər/
Sông
sea
n
/siː/
Biển
sky
n
/skaɪ/
Bầu trời
village
n
/ˈvɪlɪdʒ/
Làng, thị trấn
wood
n
/wʊd/
Gỗ
Bảng từ vựng KET chủ đề Nông thô
14.3. City (Thành phố)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
bridge
n
/brɪdʒ/
Cây cầu
bus station
n
/bʌs ˈsteɪʃən/
Trạm xe buýt
bus stop
n
/bʌs stɒp/
Điểm dừng xe buýt
car park
n
/kɑːr pɑːrk/
Bãi đậu xe
city centre
n
/ˈsɪti ˈsɛntər/
Trung tâm thành phố
corner
n
/ˈkɔːrnər/
Góc, ngã tư
market
n
/ˈmɑːrkɪt/
Chợ
motorway
n
/ˈmoʊtərˌweɪ/
Đường cao tốc
park
n
/pɑːrk/
Công viên, vườn hoa
petrol station
n
/ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/
Trạm xăng
playground
n
/ˈpleɪɡraʊnd/
Sân chơi, khu vui chơi
road
n
/roʊd/
Đường
roundabout
n
/ˈraʊndəˌbaʊt/
Vòng xuyến, ngã tư xoay
square
n
/skwɛr/
Quảng trường
station
n
/ˈsteɪʃən/
Trạm, ga
street
n
/striːt/
Đường phố
town
n
/taʊn/
Thị trấn, thị xã
underground
n
/ˌʌndərˈɡraʊnd/
Tàu điện ngầm
zoo
n
/zuː/
Vườn thú
Bảng từ vựng A2 Cambridge chủ đề Thành phố
15. Shopping (Mua sắm)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
assistant
n
/əˈsɪstənt/
Nhân viên
bill
n
/bɪl/
Hóa đơn
cash
n, v
/kæʃ/
Tiền mặt, trả bằng tiền mặt
cent
n
/sɛnt/
Xu (đơn vị tiền tệ của Mỹ)
change
n
/ʧeɪndʒ/
Tiền thối, thay đổi, đổi tiền
cheap
n
/ʧiːp/
Rẻ
cheque
n
/ʧɛk/
Séc
cost
n, v
/kɒst/
Giá, giá cả
credit card
n
/ˈkrɛdɪt kɑːrd/
Thẻ tín dụng
customer
n
/ˈkʌstəmər/
Khách hàng
dollar
n
/ˈdɑːlər/
Đô la Mỹ
euro
n
/ˈjʊəroʊ/
Euro (đơn vị tiền tệ của châu Âu)
for sale
n
/fɔːr seɪl/
Đang bán
pence
n
/pɛns/
Xu (đơn vị tiền tệ của Anh)
penny
n
/ˈpɛni/
Đồng xu (đơn vị tiền tệ của Anh)
pound
n
/paʊnd/
Bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
price
n
/praɪs/
Giá tiền, giá cả
shop
n
/ʃɒp/
Cửa hàng
shop assistant
n
/ʃɒp əˈsɪstənt/
Nhân viên cửa hàng
shopper
n
/ˈʃɒpər/
Người mua sắm
shopping
n
/ˈʃɑːpɪŋ/
Mua sắm, cửa hàng
spend
n, v
/spɛnd/
Tiêu, tiêu tiền
store
n
/stɔːr/
Cửa hàng
buy
v
/baɪ/
Mua
close
v
/kloʊz/
Đóng cửa
open
v
/ˈoʊpən/
Mở, mở cửa
pay (for)
v
/peɪ (fɔːr)/
Trả tiền (cho)
rent
v
/rɛnt/
Thuê, tiền thuê
expensive
adj
/ɪkˈspɛnsɪv/
Đắt
Bảng từ vựng chủ đề Mua sắm
Bài luyện tập từ vựng KET chủ đề 11 đến 15:
Time's up
16. Sport (Thể thao)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
ball game
n
/bɔːl ɡeɪm/
Trò chơi bóng
baseball
n
/ˈbeɪsˌbɔːl/
Bóng chày
basketball
n
/ˈbæskɪtˌbɔːl/
Bóng rổ
beach
n
/biːʧ/
Bãi biển
boat
n
/boʊt/
Thuyền
competition
n
/ˌkɒmpəˈtɪʃən/
Cuộc thi
fishing
n
/ˈfɪʃɪŋ/
Câu cá
football
n
/ˈfʊtˌbɔːl/
Bóng đá
golf
n
/ɡɒlf/
Golf
hockey
n
/ˈhɒki/
Khúc côn cầu
luck
n, v
/lʌk/
May mắn
member
n
/ˈmɛmbər/
Thành viên
player
n
/ˈpleɪər/
Người chơi
pool
n
/puːl/
Bể bơi
race
n, v
/reɪs/
Cuộc đua/ Đua
racket
n
/ˈrækɪt/
Vợt (thể thao)
ride
n, v
/raɪd/
Cưỡi (ngựa, xe đạp)
sailing
n
/ˈseɪlɪŋ/
Lái thuyền
skateboard
n
/ˈskeɪtˌbɔːrd/
Ván trượt
ski
n, adj
/skiː/
Trượt tuyết
skiing
n
/ˈskiːɪŋ/
Trượt tuyết
snowboard
n
/ˈsnoʊˌbɔːrd/
Ván trượt tuyết
surfboard
n
/ˈsɜːrfˌbɔːrd/
Ván lướt sóng
swimming
n
/ˈswɪmɪŋ/
Bơi lội
table-tennis
n
/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/
Bóng bàn
team
n
/tiːm/
Đội
tennis
n
/ˈtɛnɪs/
Tennis
tennis player
n
/ˈtɛnɪs ˈpleɪər/
Vận động viên tennis
trainers
n
/ˈtreɪnərz/
Giày thể thao
win
n, v
/wɪn/
Thắng
winner
n
/ˈwɪnər/
Người chiến thắng
catch
v
/kæʧ/
Bắt (bóng)
cycle
v
/ˈsaɪkəl/
Đạp xe
enter (a competition)
v
/ˈɛntər/
Tham gia cuộc thi
play
v
/pleɪ/
Chơi
skate
v
/skeɪt/
Trượt (ván trượt)
surf
v
/ˈsɜːrfɪŋ/
Lướt sóng
throw
v
/θroʊ/
Ném
Bảng từ vựng KET chủ đề Thể tha
17. Time (Thời gian)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
a.m./ p.m.
/ˌeɪˈɛm/ˌpiːˈɛm/
Buổi sáng / buổi chiều
afternoon
n
/ˌæftərˈnuːn/
Buổi chiều
appointment
n
/əˈpɔɪntmənt/
Cuộc hẹn
autumn
n
/ˈɔːtəm/
Mùa thu
birthday
n
/ˈbɜːrθdeɪ/
Sinh nhật
century
n
/ˈsɛnʧəri/
Thế kỷ
daily
n
/ˈdeɪli/
Hàng ngày
date
n
/deɪt/
Ngày
day
n
/deɪ/
Ngày
evening
n
/ˈiːvnɪŋ/
Buổi tối
half (past)
n
/hæf/ (pæst)
Rưỡi (30 phút) sau giờ
holidays
n
/ˈhɒlədeɪz/
Ngày nghỉ, kỳ nghỉ
hour
n
/aʊər/
Giờ
January – December
n
/ˈʤænjuːˌɛri – dɪˈsɛmbər/
Tháng 1 – tháng 12
midnight
n
/ˈmɪdˌnaɪt/
Nửa đêm
minute
n
/ˈmɪnɪt/
Phút
moment
n
/ˈmoʊmənt/
Khoảnh khắc
Monday – Sunday
n
/ˈmʌndeɪ – ˈsʌndeɪ/
Thứ Hai – Chủ Nhật
monthly
n
/ˈmʌnθli/
Hàng tháng
morning
n
/ˈmɔːrnɪŋ/
Buổi sáng
night
n
/naɪt/
Buổi tối, đêm
noon
n
/nuːn/
Buổi trưa
o’clock
n
/əˈklɒk/
Đúng giờ
past
adj
/pæst/
Qua, (một giờ) trước
quarter (past/ to)
n, v
/ˈkwɔːrtər/ (pæst / tu)
¼ (15 phút)
second
n
/ˈsɛkənd/
Giây
spring
n
/sprɪŋ/
Mùa xuân
summer
n
/ˈsʌmər/
Mùa hè
today
n
/təˈdeɪ/
Hôm nay
tomorrow
n
/təˈmɒroʊ/
Ngày mai
tonight
n
/təˈnaɪt/
Tối nay
week
n
/wiːk/
Tuần
weekday
n
/ˈwiːkdeɪ/
Ngày trong tuần
weekend
n
/ˈwiːkˌɛnd/
Cuối tuần
weekly
n
/ˈwiːkli/
Hàng tuần
winter
n
/ˈwɪntər/
Mùa đông
working hours
n
/ˈwɜːrkɪŋ ˈaʊərz/
Giờ làm việc
year
n
/jɪr/
Năm
Bảng từ vựng KET chủ đề Thời gia
18. Travel and Transport (Du lịch và Phương tiện di chuyển)
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
(aero)plane
n
/ˈɛroʊˌpleɪn/
Máy bay
airport
n
/ˈɛrˌpɔrt/
Sân bay
ambulance
n
/ˈæmbjələns/
Xe cứu thương
boat
n
/boʊt/
Thuyền
brake
n, v
/breɪk/
Phanh
bridge
n
/brɪdʒ/
Cây cầu
bus
n
/bʌs/
Xe buýt
car
n
/kɑːr/
Xe ô tô
coach
n
/koʊʧ/
Xe khách
country
n
/ˈkʌntri/
Quốc gia, nước
crossing
n
/ˈkrɒsɪŋ/
Đường giao nhau
crossroads
n
/ˈkrɒsˌroʊdz/
Ngã tư, ngã ba
delay
n, v
/dɪˈleɪ/ (dɪˈleɪ)
Trễ hẹn
delayed
n
/dɪˈleɪd/
Bị trễ hẹn
drive
v
/draɪv/
Lái xe
driving licence
n
/ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/
Giấy phép lái xe
engine
n
/ˈɛnʤɪn/
Động cơ
explore(er)
n
/ɪksˈplɔːr (ər)/
Khám phá viên
far
adj
/fɑːr/
Xa
flight
n
/flaɪt/
Chuyến bay
helicopter
n
/ˈhɛlɪˌkɒptər/
Trực thăng
journey
n
/ˈʤɜːrni/
Hành trình
leave
n, v
/liːv/
Rời đi, ra đi
left
n
/lɛft/
Bên trái
light
n
/laɪt/
Đèn, ánh sáng
lorry
n
/ˈlɔːri/
Xe tải
luggage
n
/ˈlʌɡɪdʒ/
Hành lý
machine
n
/məˈʃiːn/
Máy móc
map
n
/mæp/
Bản đồ
mirror
n
/ˈmɪrər/
Gương (ô tô)
miss
n, v
/mɪs/
Bỏ lỡ, bỏ qua
motorbike
n
/ˈmoʊtərˌbaɪk/
Xe máy
motorway
n
/ˈmoʊtərˌweɪ/
Đường cao tốc
move
n, v
/muːv/
Di chuyển
passenger
n
/ˈpæsənʤər/
Hành khách
passport
n
/ˈpæspɔːrt/
Hộ chiếu
petrol
n
/ˈpɛtrəl/
Xăng
petrol station
n
/ˈpɛtrəl ˈsteɪʃən/
Trạm xăng
pilot
n
/ˈpaɪlət/
Phi công
plane
n
/pleɪn/
Máy bay
platform
n
/ˈplætfɔːrm/
Sân ga
police car
n
/pəˈliːs kɑːr/
Xe cảnh sát
railway
n
/ˈreɪlweɪ/
Đường sắt
return
n, v
/rɪˈtɜːrn/
Sự trở lại
right
n
/raɪt/
Bên phải
road
n
/roʊd/
Đường, đường phố
roundabout
n
/ˈraʊndəˌbaʊt/
Vòng xoay
sailing
n
/ˈseɪlɪŋ/
Đi thuyền, lái thuyền
seat
n
/siːt/
Ghế ngồi
ship
n
/ʃɪp/
Tàu thủy, tàu biển
station
n
/ˈsteɪʃən/
Nhà ga
street
n
/striːt/
Đường phố
suitcase
n
/ˈsuːtˌkeɪs/
Va-li
taxi
n
/ˈtæksi/
Xe taxi
ticket
n
/ˈtɪkɪt/
Vé
tour
n, v
/tʊr/ (tʊr)
Chuyến tham quan
tour guide
n
/tʊr ɡaɪd/
Hướng dẫn viên du lịch
tourist
n
/ˈtʊrɪst/
Du khách
tourist information centre
n
/ˈtʊrɪst ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɛntər/
Trung tâm thông tin du lịch
traffic
n
/ˈtræfɪk/
Giao thông
traffic lights
n
/ˈtræfɪk laɪts/
Đèn giao thông
tram
n
/træm/
Xe điện
travel
n, v
/ˈtrævl/
Du lịch
travel agent
n
/ˈtrævl ˈeɪʤənt/
Đại lý du lịch
tyre
n
/ˈtaɪər/
Lốp xe
underground
n
/ˌʌndərˈɡraʊnd/
Tàu điện ngầm
visitor
n
/ˈvɪzɪtər/
Người thăm
way
n
/weɪ/
Lối, đường
wheel
n
/wiːl/
Bánh xe
window
n
/ˈwɪndoʊ/
Cửa sổ
fly
v
/flaɪ/
Bay
park
v
/pɑːrk/
Đỗ (xe)
ride
v
/raɪd/
Lái, điều khiển
repair
v
/rɪˈpɛr/
Sửa chữa
straight on
v
/streɪt ɒn/
Thẳng tới
visit
v
/ˈvɪzɪt/
Thăm, ghé thăm
Bảng từ vựng KET chủ đề Du lịch và Phương tiện di chuyể
Trên đây là toàn bộ từ vựng KET phổ biến nhất được tổng hợp từ danh sách từ vựng của Cambridge. Các con hãy cố gắng ôn tập mỗi ngày một ít để tăng dần vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé. Có nhiều phương pháp học từ vựng khác nhau, vì vậy ba mẹ hãy tìm hiểu cách học hiệu quả nhất dựa trên phong cách học của các con nhé!
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.
DisagreeAgree
I allow to create an account
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.