Chứng chỉ Cambridge Flyers là cấp độ cao nhất trong thang bài thi YLE, để chinh phục được kỳ thi này không hề dễ dàng. Trẻ cần nắm chắc từ vựng Flyers và hoàn thiện các kỹ năng khác để làm thật tốt bài thi. Trong đó, nền tảng từ vựng là phần kiến thức quan trọng nhất. Để giúp con ôn luyện tốt hơn, mời quý thầy cô và phụ huynh cùng tham khảo danh sách 500 từ vựng kèm bài luyện tập chi tiết trong bài viết này.
1. Animals: Động vật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
beetle | n | /ˈbiːtəl/ | con bọ cánh cứng |
butterfly | n | /ˈbʌtərflaɪ/ | con bướm |
camel | n | /ˈkæməl/ | con lạc đà |
creature | n | /ˈkriːtʃər/ | sinh vật |
dinosaur | n | /ˈdaɪnəsɔːr/ | khủng long |
eagle | n | /ˈiːɡəl/ | đại bàng |
extinct | adj | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
fur | n | /fɜːr/ | lông (động vật) |
insect | n | /ˈɪnsekt/ | côn trùng |
nest | n | /nest/ | tổ (chim) |
octopus | n | /ˈɒktəpəs/ | bạch tuộc |
swan | n | /swɒn/ | thiên nga |
tortoise | n | /ˈtɔːtəs/ | con rùa |
wild | adj | /waɪld/ | hoang dã |
wing | n | /wɪŋ/ | cánh |
Bài tập: Hoàn thành các câu sau
2. The body and the face: Cơ thể và khuôn mặt
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
elbow | n | /ˈɛlboʊ/ | khuỷu tay |
finger | n | /ˈfɪŋɡər/ | ngón tay |
knee | n | /ni/ | đầu gối |
toe | n | /toʊ/ | ngón chân |
arm | n | /ɑrm/ | cánh tay |
body | n | /ˈbɑdi/ | cơ thể |
ear | n | /ɪr/ | tai |
eye | n | /aɪ/ | mắt |
face | n | /feɪs/ | mặt |
foot | n | /fʊt/ | bàn chân |
feet | n | /fiːt/ | bàn chân (số nhiều) |
hair | n | /her/ | tóc |
hand | n | /hænd/ | bàn tay |
head | n | /hɛd/ | đầu |
leg | n | /lɛɡ/ | cẳng chân |
mouth | n | /maʊθ/ | miệng |
nose | n | /noʊz/ | mũi |
smile | v/n | /smaɪl/ | cười, nụ cười |
back | n | /bæk/ | lưng |
beard | n | /bɪrd/ | râu (nam giới) |
blond | adj | /blɒnd/ | tóc vàng |
curly | adj | /ˈkɜrli/ | tóc xoăn |
fair | adj | /fɛr/ | tóc vàng |
fat | adj | /fæt/ | béo |
moustache | n | /məˈstæʃ/ | ria mép |
neck | n | /nɛk/ | cổ |
shoulder | n | /ˈʃoʊldər/ | vai |
stomach | n | /ˈstʌmək/ | bụng |
thin | adj | /θɪn/ | gầy |
tooth | n | /tuθ/ | răng |
teeth | n | /tiθ/ | răng (số nhiều) |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
3. Clothes: Trang phục
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
belt | n | /bɛlt/ | thắt lưng |
bracelet | n | /ˈbreɪslət/ | vòng cổ |
costume | n | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
crown | n | /kraʊn/ | vương miện |
glove | n | /ɡlʌv/ | găng tay |
necklace | n | /ˈnɛklɪs/ | dây chuyền |
pajamas (US) | n | /pəˈdʒæməz/ | đồ ngủ |
n | /ˈpɒkɪt/ | túi | |
pyjamas (UK) | n | /pəˈdʒæməz/ | đồ ngủ |
ring | n | /rɪŋ/ | nhẫn |
spot | n | /spɒt/ | đốm, vệt trắng |
spotted | adj | /ˈspɒtɪd/ | có đốm, có vết trắng |
stripe | n | /straɪp/ | sọc, vằn |
striped | adj | /straɪpt/ | có sọc, có vằn |
sunglasses | n | /ˈsʌnˌɡlæsɪz/ | kính râm |
trainers | n | /ˈtreɪnərz/ | giày thể thao |
umbrella | n | /ˌʌmˈbrɛlə/ | ô |
uniform | n | /ˈjuːnɪfɔːm/ | đồng phục |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
4. Colours: Màu sắc
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
gold | n | /ɡoʊld/ | vàng |
silver | n | /ˈsɪlvər/ | bạc |
spot | n/v | /spɑt/ | đốm, vết |
spotted | adj | /ˈspɑtɪd/ | có đốm, có vết |
stripe | n/v | /straɪp/ | sọc, vằn |
striped | adj | /straɪpt/ | có sọc, có vằn |
5. Family & friends: Gia đình và bạn bè
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
aunt | n | /ænt/ | cô (chị hoặc em gái của cha hoặc mẹ) |
brother | n | /ˈbrʌðər/ | anh em trai |
child | n | /tʃaɪld/ | đứa trẻ, con cái |
children | n | /ˈʧɪldrən/ | những đứa trẻ |
classmate | n | /ˈklæsˌmeɪt/ | bạn cùng lớp |
cousin | n | /ˈkʌzən/ | anh chị em họ |
dad | n | /dæd/ | bố, cha |
daughter | n | /ˈdɔtər/ | con gái |
family | n | /ˈfæməli/ | gia đình |
father | n | /ˈfɑðər/ | cha |
friend | n | /frɛnd/ | bạn bè |
granddaughter | n | /ˈɡrændˌdɔtər/ | cháu gái |
grandfather | n | /ˈɡrændˌfɑðər/ | ông nội |
grandma | n | /ˈɡrændˌmɑː/ | bà nội |
grandmother | n | /ˈɡrændˌmʌðər/ | bà ngoại |
grandpa | n | /ˈɡrændˌpɑː/ | ông ngoại |
grandparent | n | /ˈɡrændˌperənt/ | ông bà |
grandson | n | /ˈɡrændˌsʌn/ | cháu trai |
grown-up | n/adj | /ɡroʊn ʌp/ | người lớn, trưởng thành |
husband | n | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
married | adj | /ˈmær.id/ | đã kết hôn |
mother | n | /ˈmʌðər/ | mẹ |
parent | n | /ˈperənt/ | cha mẹ, phụ huynh |
sister | n | /ˈsɪs.tər/ | chị em gái |
son | n | /sʌn/ | con trai |
surname | n | /ˈsɜrˌneɪm/ | họ (tên đệm) |
uncle | n | /ˈʌŋ.kəl/ | bác trai (anh của cha hoặc mẹ) |
wife | n | /waɪf/ | vợ |
Bài tập: Chọn đáp án phù hợp nhất
6. Food & drink: Đồ ăn và thức uống
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
biscuit | n | /ˈbɪskɪt/ | bánh quy |
butter | n | /ˈbʌtər/ | bơ |
cereal | n | /ˈsɪriəl/ | ngũ cốc |
chopsticks | n | /ˈtʃɒpstɪks/ | đũa |
cookie | n | /ˈkʊki/ | bánh quy nhỏ |
flour | n | /flaʊr/ | bột mì |
fork | n | /fɔrk/ | nĩa |
honey | n | /ˈhʌni/ | mật ong |
jam | n | /dʒæm/ | mứt |
knife | n | /naɪf/ | dao |
meal | n | /miːl/ | bữa ăn |
olives | n | /ˈɑːlɪvz/ | ô liu |
pepper | n | /ˈpɛpər/ | hạt tiêu |
piece | n | /piːs/ | mảnh, miếng |
pizza | n | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
salt | n | /sɔlt/ | muối |
smell | n/v | /smɛl/ | mùi |
snack | n | /snæk/ | đồ ăn vặt |
spoon | n | /spuːn/ | thìa |
strawberry | n | /ˈstrɔːbəri/ | dâu tây |
sugar | n | /ˈʃʊɡər/ | đường |
taste | n/v | /teɪst/ | vị, nếm vị |
yoghurt | n | /ˈjoʊɡərt/ | sữa chua |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
7. Health: Sức khỏe
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
bandage | n | /ˈbændɪdʒ/ | băng gạc |
chemist | n | /ˈkɛmɪst/ | nhà thuốc, dược sĩ |
cut | v/n | /kʌt/ | cắt, vết cắt |
fall over | v | /fɔl ˈoʊvər/ | ngã đổ, té ngã |
medicine | n | /ˈmɛdɪsɪn/ | thuốc |
x-ray | n/v | /ɛks reɪ/ | tia X, chụp X-quang |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
8. The home: Nhà cửa
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
brush | n/v | /brʌʃ/ | bàn chải |
comb | n/v | /koʊm/ | lược |
cooker | n | /ˈkʊkər/ | bếp nấu |
cushion | n | /ˈkʊʃən/ | gối tựa |
diary | n | /ˈdaɪəri/ | sổ nhật ký |
entrance | n | /ˈɛntrəns/ | lối vào |
envelope | n | /ˈɛnvəloʊp/ | phong bì |
fridge | n | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
gate | n | /ɡeɪt/ | cổng |
key | n | /ki/ | chìa khóa |
letter | n | /ˈlɛtər/ | lá thư |
oven | n | /ˈʌvən/ | lò nướng |
screen | n | /skrin/ | màn hình |
shampoo | n/v | /ʃæmˈpu/ | dầu gội |
shelf | n | /ʃɛlf/ | kệ, giá đỡ |
soap | n | /soʊp/ | xà phòng |
stamp | n/v | /stæmp/ | tem, dấu |
step | n/v | /stɛp/ | bước chân |
swing | n/v | /swɪŋ/ | xích đu |
telephone | n | /ˈtɛləfoʊn/ | điện thoại |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
9. Materials: Chất liệu
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
card | n | /kɑrd/ | thẻ |
glass | n | /ɡlæs/ | kính, cốc |
gold | n | /ɡoʊld/ | vàng |
metal | n | /ˈmɛtl̩/ | kim loại |
paper | n | /ˈpeɪpər/ | giấy |
plastic | n | /ˈplæstɪk/ | nhựa |
silver | n | /ˈsɪlvər/ | bạc |
wood | n | /wʊd/ | gỗ |
wool | n | /wʊl/ | len |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
10. Numbers: Số
Từ vựng Flyers về số đếm:
Số | Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
101 | one hundred and one | /wʌn ˈhʌndrəd wʌn/ | một trăm linh một |
102 | one hundred and two | /wʌn ˈhʌndrəd tuː/ | một trăm linh hai |
103 | one hundred and three | /wʌn ˈhʌndrəd θriː/ | một trăm linh ba |
104 | one hundred and four | /wʌn ˈhʌndrəd fɔr/ | một trăm linh bốn |
105 | one hundred and five | /wʌn ˈhʌndrəd faɪv/ | một trăm linh năm |
106 | one hundred and six | /wʌn ˈhʌndrəd sɪks/ | một trăm linh sáu |
… | … | … | … |
112 | one hundred and twelve | /wʌn ˈhʌndrəd twɛlv/ | một trăm mười hai |
113 | one hundred and thirteen | /wʌn ˈhʌndrəd θrɪˈtiːn/ | một trăm mười ba |
114 | one hundred and fourteen | /wʌn ˈhʌndrəd ˈfɔrtiːn/ | một trăm mười bốn |
115 | one hundred and fifteen | /wʌn ˈhʌndrəd ˈfɪfˈtiːn/ | một trăm mười lăm |
116 | one hundred and sixteen | /wʌn ˈhʌndrəd sɪkˈstiːn/ | một trăm mười sáu |
117 | one hundred and seventeen | /wʌn ˈhʌndrəd ˌsɛvənˈtiːn/ | một trăm mười bảy |
118 | one hundred and eighteen | /wʌn ˈhʌndrəd ˈeɪtˈtiːn/ | một trăm mười tám |
119 | one hundred and nineteen | /wʌn ˈhʌndrəd naɪnˈtiːn/ | một trăm mười chín |
120 | one hundred and twenty | /wʌn ˈhʌndrəd ˈtwɛnti/ | một trăm hai mươi |
… | … | … | … |
200 | two hundred | /tuː ˈhʌndrəd/ | hai trăm |
300 | three hundred | /θriː ˈhʌndrəd/ | ba trăm |
400 | four hundred | /fɔr ˈhʌndrəd/ | bốn trăm |
500 | five hundred | /faɪv ˈhʌndrəd/ | năm trăm |
600 | six hundred | /sɪks ˈhʌndrəd/ | sáu trăm |
700 | seven hundred | /ˈsɛvən ˈhʌndrəd/ | bảy trăm |
800 | eight hundred | /eɪt ˈhʌndrəd/ | tám trăm |
900 | nine hundred | /naɪn ˈhʌndrəd/ | chín trăm |
… | … | … | … |
997 | nine hundred ninety-seven | /naɪn ˈhʌndrəd ˌnaɪnˈtiːˈsɛvən/ | chín trăm chín mươi bảy |
998 | nine hundred ninety-eight | /naɪn ˈhʌndrəd ˌnaɪnˈtiːˈeɪt/ | chín trăm chín mươi tám |
999 | nine hundred ninety-nine | /naɪn ˈhʌndrəd ˌnaɪnˈtiːˈnaɪn/ | chín trăm chín mươi chín |
1000 | one thousand | /wʌn ˈθaʊzənd/ | một nghìn |
Từ vựng Flyers số thứ tự:
Số thứ tự | Viết tắt | Từ vựng | Phiên âm |
---|---|---|---|
21 | 21st | twenty-first | /ˈtwɛnti-fɜrst/ |
22 | 22nd | twenty-second | /ˈtwɛnti-ˈsɛkənd/ |
23 | 23rd | twenty-third | /ˈtwɛnti-θɜrd/ |
24 | 24th | twenty-fourth | /ˈtwɛnti-ˈfɔrθ/ |
25 | 25th | twenty-fifth | /ˈtwɛnti-fɪfθ/ |
26 | 26th | twenty-sixth | /ˈtwɛnti-sɪkθ/ |
27 | 27th | twenty-seventh | /ˈtwɛnti-ˈsɛvənθ/ |
28 | 28th | twenty-eighth | /ˈtwɛnti-ˈeɪtθ/ |
29 | 29th | twenty-ninth | /ˈtwɛnti-ˈnaɪnθ/ |
30 | 30th | thirtieth | /ˈθɜr-ti-ɪθ/ |
31 | 31st | thirty-first | /ˈθɜr-ti-fɜrst/ |
Từ vựng khác:
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
several | /ˈsɛvərəl/ | một vài, nhiều |
thousand | /ˈθaʊzənd/ | nghìn |
million | /ˈmɪljən/ | triệu |
Bài tập: Viết các số sau thành chữ (bằng tiếng Anh)
11. Places & directions: Địa điểm và chỉ dẫn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
airport | n | /ˈɛrˌpɔrt/ | sân bay |
bank | n | /bæŋk/ | ngân hàng |
bridge | n | /brɪdʒ/ | cầu |
castle | n | /ˈkæsl/ | lâu đài |
chemist’s | n | /ˈkɛmɪsts/ | hiệu thuốc |
club | n | /klʌb/ | câu lạc bộ |
college | n | /ˈkɒlɪdʒ/ | trường đại học |
corner | n | /ˈkɔrnər/ | góc |
east | n/adj | /ist/ | phía đông |
factory | n | /ˈfæktri/ | nhà máy |
fire station | n | /ˈfaɪər ˈsteɪʃən/ | trạm cứu hỏa |
front | n/adj | /frʌnt/ | phía trước |
get to | v | /ɡɛt tuː/ | đến được đâu |
hotel | n | /hoʊˈtɛl/ | khách sạn |
kilometre | n | /ˈkɪləmiːtər/ | kilômét |
left | adj/adv | /lɛft/ | bên trái |
London | n | /ˈlʌndən/ | Luân Đôn |
middle | n/adj | /ˈmɪdəl/ | giữa, trung tâm |
museum | n | /mjuˈziəm/ | bảo tàng |
north | n/adj | /nɔrθ/ | phía bắc |
over | prep/adv | /ˈoʊvər/ | qua, trên |
path | n | /pæθ/ | đường mòn, con đường nhỏ |
police station | n | /pəˈlis ˈsteɪʃən/ | trạm cảnh sát |
post office | n | /poʊst ˈɔfɪs/ | bưu điện |
restaurant | n | /ˈrɛstərɒnt/ | nhà hàng |
right | adj/adv | /raɪt/ | bên phải |
right | n | /raɪt/ | quyền |
skyscraper | n | /ˈskaɪˌskreɪpər/ | tòa nhà chọc trời |
south | n/adj | /saʊθ/ | phía nam |
stadium | n | /ˈsteɪdiəm/ | sân vận động |
straight on | adv | /streɪt ɒn/ | thẳng vào |
theatre | n | /ˈθiətər/ | nhà hát, rạp |
university | n | /ˌjuːnɪˈvɜrsəti/ | trường đại học |
way | n | /weɪ/ | đường, cách |
west | n/adj | /wɛst/ | phía tây |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
12. School: Trường học
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
art | n | /ɑrt/ | nghệ thuật, hội họa |
backpack | n | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
bin | n | /bɪn/ | thùng rác |
club | n | /klʌb/ | câu lạc bộ |
college | n | /ˈkɒlɪdʒ/ | trường cao đẳng |
competition | n | /ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi, cạnh tranh |
dictionary | n | /ˈdɪkʃəˌnɛri/ | từ điển |
flag | n | /flæɡ/ | lá cờ |
geography | n | /dʒiˈɒɡrəfi/ | địa lý |
glue | n/v | /ɡlu/ | keo dán, dính |
group | n | /ɡruːp/ | nhóm |
gym | n | /dʒɪm/ | phòng tập |
history | n | /ˈhɪstəri/ | lịch sử |
language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
maths | n | /mæθs/ | toán học |
online | adj/adv | /ˈɒnˌlaɪn/ | trực tuyến |
project | n | /ˈprɒdʒɛkt/ | dự án |
rucksack | n | /ˈrʌkˌsæk/ | ba lô |
science | n | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
scissors | n | /ˈsɪzərz/ | kéo |
screen | n | /skrin/ | màn hình |
shelf | n | /ʃɛlf/ | kệ, giá đỡ |
student | n | /ˈstuːdənt/ | sinh viên, học sinh |
study | v/n | /ˈstʌdi/ | học, nghiên cứu |
subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | môn học |
timetable | n | /ˈtaɪmˌteɪbl/ | thời khóa biểu |
university | n | /ˌjuːnɪˈvɜrsəti/ | trường đại học |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
13. Sports & leisure: Thể thao và sở thích
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
backpack | n | /ˈbækˌpæk/ | ba lô |
cartoon | n | /kɑrˈtuːn/ | phim hoạt hình |
channel | n | /ˈʧænəl/ | kênh truyền hình |
chess | n | /ʧɛs/ | cờ vua |
collect | v | /kəˈlɛkt/ | thu thập, sưu tầm |
concert | n | /ˈkɒnsərt/ | buổi hòa nhạc |
diary | n | /ˈdaɪəri/ | nhật ký |
drum | n | /drʌm/ | trống, cái trống |
festival | n | /ˈfɛstɪvəl/ | lễ hội |
flashlight | n | /ˈflæʃˌlaɪt/ | đèn pin |
golf | n | /ɡɒlf/ | môn đánh golf |
hotel | n | /hoʊˈtɛl/ | khách sạn |
instrument | n | /ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
invitation | n | /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ | lời mời |
join | v | /ʤɔɪn/ | tham gia |
magazine | n | /ˌmæɡəˈzin/ | tạp chí |
match | n | /mæʧ/ | trận đấu |
meet | v | /miːt/ | gặp gỡ |
member | n | /ˈmɛmbər/ | thành viên |
online | adj/adv | /ˈɒnˌlaɪn/ | trực tuyến |
pop music | n | /pɒp ˈmjuːzɪk/ | nhạc pop |
prize | n | /praɪz/ | giải thưởng |
programme | n | /ˈproʊˌɡræm/ | chương trình |
puzzle | n | /ˈpʌzl/ | trò chơi xếp hình |
pyramid | n | /ˈpɪrəmɪd/ | kim tự tháp, khối hình chóp |
quiz | n | /kwɪz/ | cuộc thi, câu đố |
race | n | /reɪs/ | cuộc đua |
rock music | n | /rɑk ˈmjuːzɪk/ | nhạc rock |
rucksack | n | /ˈrʌkˌsæk/ | ba lô |
score | n/v | /skɔr/ | điểm số, ghi điểm |
ski | v/n | /ski/ | trượt tuyết |
sledge | n | /slɛdʒ/ | xe trượt tuyết |
snowball | n/v | /ˈsnoʊˌbɔl/ | quả tuyết |
snowboard | n/v | /ˈsnoʊˌbɔrd/ | trượt tuyết bằng ván |
snowboarding | n | /ˈsnoʊˌbɔrdɪŋ/ | môn trượt tuyết bằng ván |
snowman | n | /ˈsnoʊˌmæn/ | người tuyết |
stage | n | /steɪdʒ/ | sân khấu |
suitcase | n | /ˈsuːtˌkeɪs/ | va li |
swing | v/n | /swɪŋ/ | đu đưa, cái xích đu |
team | n | /tim/ | đội, nhóm |
tent | n | /tɛnt/ | lều, nơi cắm trại |
torch | n | /tɔrʧ/ | đèn pin |
tune | n/v | /tun/ | giai điệu, điệu nhạc |
tyre | n | /taɪr/ | lốp xe |
umbrella | n | /ˌʌmˈbrɛlə/ | dù |
violin | n | /ˌvaɪˈəlɪn/ | đàn viôlông |
volleyball | n | /ˈvɒliˌbɔl/ | bóng chuyền |
winner | n | /ˈwɪnər/ | người chiến thắng |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
14. Time: Thời gian
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
a.m. | abbr. | /ˌeɪˈɛm/ | trước 12 giờ trưa |
after | prep | /ˈæftər/ | sau |
ago | adv | /əˈɡoʊ/ | trước đây |
autumn | n | /ˈɔtəm/ | mùa thu |
before | prep | /bɪˈfɔr/ | trước |
calendar | n | /ˈkæləndər/ | lịch, lịch calendar |
century | n | /ˈsɛnʧəri/ | thế kỷ |
date | n | /deɪt/ | ngày tháng |
early | adj/adv | /ˈɜrli/ | sớm |
end | n/v | /ɛnd/ | cuối, kết thúc |
fall | n/v | /fɔl/ | mùa thu, rơi xuống |
future | n/adj | /ˈfjuːtʃər/ | tương lai |
hour | n | /aʊr/ | giờ |
how long | phrase | /haʊ lɔŋ/ | bao lâu |
late | adj/adv | /leɪt/ | muộn |
later | adv | /ˈleɪtər/ | sau đó, muộn hơn |
midday | n | /ˈmɪdˌdeɪ/ | buổi trưa, giữa ngày |
midnight | n | /ˈmɪdˌnaɪt/ | nửa đêm |
minute | n | /ˈmɪnɪt/ | phút |
month | n | /mʌnθ/ | tháng |
p.m. | abbr. | /ˌpiːˈɛm/ | sau 12 giờ trưa |
past | prep | /pæst/ | qua, trôi qua |
quarter | n | /ˈkwɔrtər/ | phần tư |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | n | /ˈsʌmər/ | mùa hè |
time | n | /taɪm/ | thời gian |
tomorrow | adv/n | /təˈmɒroʊ/ | ngày mai |
tonight | adv/n | /təˈnaɪt/ | tối nay |
winter | n | /ˈwɪntər/ | mùa đông |
Các tháng trong 1 năm:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
January | n | /ˈdʒæn.ju.er.i/ | tháng giêng |
February | n | /ˈfeb.ruː.er.i/ | tháng hai |
March | n | /mɑːrtʃ/ | tháng ba |
April | n | /ˈeɪ.prəl/ | tháng tư |
May | n | /meɪ/ | tháng năm |
June | n | /dʒuːn/ | tháng sáu |
July | n | /dʒʊˈlaɪ/ | tháng bảy |
August | n | /ɑːˈɡʌst/ | tháng tám |
September | n | /sɛpˈtɛmbər/ | tháng chín |
October | n | /ɒkˈtoʊbər/ | tháng mười |
November | n | /noʊˈvɛmbər/ | tháng mười một |
December | n | /dɪˈsɛmbər/ | tháng mười hai |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
15. Transport: Phương tiện giao thông
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ambulance | n | /ˈæmbjələns/ | xe cứu thương |
bicycle | n | /ˈbaɪsɪkəl/ | xe đạp |
fire engine | n | /faɪr ˈɛn.dʒən/ | xe cứu hỏa |
journey | n | /ˈdʒɜrni/ | hành trình, chuyến đi |
lift | n/v | /lɪft/ | thang máy, nâng lên |
motorway | n | /ˈmoʊ.tərˌweɪ/ | xa lộ, đường cao tốc |
passenger | n | /ˈpæsənʤər/ | hành khách |
platform | n | /ˈplætfɔrm/ | bảng đón, sân ga |
racing | n/adj | /ˈreɪsɪŋ/ | đua, đua xe |
railway | n | /ˈreɪlweɪ/ | đường sắt |
rocket | n | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa |
spaceship | n | /ˈspeɪsˌʃɪp/ | tàu vũ trụ |
taxi | n | /ˈtæk.si/ | xe taxi |
tour | n/v | /tʊr/ | chuyến du lịch, tham quan |
traffic | n | /ˈtræfɪk/ | giao thông |
wheel | n | /wil/ | bánh xe |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
16. Weather: Thời tiết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
sun | n | /sʌn/ | mặt trời |
cloud | n | /klaʊd/ | mây |
cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | có mây, âm u |
ice | n | /aɪs/ | băng, đá |
rain | n/v | /reɪn/ | mưa |
rainbow | n | /ˈreɪnboʊ/ | cầu vồng |
sky | n | /skaɪ/ | bầu trời |
snow | n/v | /snoʊ/ | tuyết |
sunny | adj | /ˈsʌni/ | nắng, có nắng |
weather | n | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
wind | n/v | /wɪnd/ | gió |
windy | adj | /ˈwɪndi/ | có gió, gió mạnh |
fog | n | /fɒɡ/ | sương mù |
foggy | adj | /ˈfɒɡi/ | có sương mù |
storm | n | /stɔrm/ | bão |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
17. Work: Công việc
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
actor | n | /ˈæk.tər/ | diễn viên |
airport | n | /ˈɛrˌpɔrt/ | sân bay |
ambulance | n | /ˈæm.byə.ləns/ | xe cứu thương |
artist | n | /ˈɑrtɪst/ | nghệ sĩ |
astronaut | n | /ˈæs.trəˌnɔt/ | phi hành gia |
business | n | /ˈbɪznɪs/ | kinh doanh |
businessman | n | /ˈbɪznɪsˌmæn/ | doanh nhân nam |
businesswoman | n | /ˈbɪznɪsˌwʊmən/ | doanh nhân nữ |
designer | n | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
engineer | n | /ˌɛn.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
factory | n | /ˈfæk.tri/ | nhà máy |
fire engine | n | /ˈfaɪr ˈɛn.dʒən/ | xe cứu hỏa |
firefighter | n | /ˈfaɪrˌfaɪ.tər/ | lính cứu hỏa |
job | n | /dʒɒb/ | công việc, nghề |
journalist | n | /ˈdʒɜr.nə.lɪst/ | nhà báo |
manager | n | /ˈmæn.ɪ.dʒər/ | quản lý |
mechanic | n | /məˈkæn.ɪk/ | thợ cơ khí |
meeting | n | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
news | n | /nuz/ | tin tức |
newspaper | n | /ˈnuzˌpeɪ.pər/ | báo |
office | n | /ˈɔfɪs/ | văn phòng |
photographer | n | /fəˈtɒɡrəfər/ | nhiếp ảnh gia |
pilot | n | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
police officer | n | /pəˈliːs ˈɔfɪsər/ | cảnh sát viên |
police station | n | /pəˈliːs ˈsteɪʃən/ | trạm cảnh sát |
queen | n | /kwin/ | nữ hoàng |
rocket | n | /ˈrɒkɪt/ | tên lửa |
singer | n | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
taxi | n | /ˈtæk.si/ | taxi |
waiter | n | /ˈweɪ.tər/ | người phục vụ |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
18. The world around us: Thế giới quanh ta
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
air | n | /ɛr/ | không khí |
bridge | n | /brɪdʒ/ | cầu |
castle | n | /ˈkæsl̩/ | lâu đài |
cave | n | /keɪv/ | hang động |
desert | n | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc |
Earth | n | /ɜrθ/ | Trái đất |
entrance | n | /ˈɛntrəns/ | lối vào |
environment | n | /ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường |
exit | n/v | /ˈɛksɪt/ | lối ra, thoát khỏi |
fire | n/v | /faɪr/ | lửa |
future | n/adj | /ˈfjuːtʃər/ | tương lai |
hill | n | /hɪl/ | đồi |
land | n/v | /lænd/ | đất, đất liền |
ocean | n | /ˈoʊʃən/ | đại dương |
planet | n | /ˈplænɪt/ | hành tinh |
pond | n | /pɑnd/ | ao |
space | n | /speɪs/ | không gian |
stone | n | /stoʊn/ | đá |
stream | n | /striːm/ | suối, dòng suối |
view | n/v | /vjuː/ | cảnh, nhìn |
wood | n | /wʊd/ | khu rừng, gỗ |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
19. Một số từ vựng Flyers khác theo từ loại
Bên cạnh 18 chủ đề kể trên, vẫn còn một số từ vựng Flyers khác mà các bạn nhỏ cần bổ sung để đạt điểm tối đa trong bài thi này. Mời phụ huynh và thầy cô cùng tham khảo.
19.1. Adverbs: Trạng từ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
actually | /ˈæk.tʃu.ə.li/ | Thực tế, trên thực tế |
after | /ˈɑːf.tər/ | Sau, sau khi |
ago | /əˈɡoʊ/ | Trước, cách đây một khoảng thời gian |
already | /ɔːlˈrɛdi/ | Đã, trước đây |
also | /ˈɔl.soʊ/ | Cũng, cũng như |
anywhere | /ˈɛn.i.wɛr/ | Bất cứ nơi nào |
as | /æz/ | Như, như là |
as … as | /əz … əz/ | Bằng cách … như |
at the moment | /æt ðə ˈmoʊ.mənt/ | Lúc này, hiện tại |
away | /əˈweɪ/ | Xa, đi xa |
before | /bɪˈfɔr/ | Trước, trước khi |
by myself | /baɪ ˈmaɪ.sɛlf/ | Bởi mình, một mình |
by yourself | /baɪ jərˈsɛlf/ | Bởi bạn, một mình (dùng để nhắc nhở) |
early | /ˈɜr.li/ | Sớm, sớm hơn |
else | /ɛls/ | Khác, ngoại trừ |
ever | /ˈɛv.ər/ | Bao giờ, từng |
everywhere | /ˈɛv.riˌwɛr/ | Khắp mọi nơi |
far | /fɑːr/ | Xa, xa hơn |
fast | /fæst/ | Nhanh, nhanh chóng |
hard | /hɑːrd/ | Khó, cực khổ |
how long | /haʊ lɔŋ/ | Bao lâu |
instead | /ɪnˈstɛd/ | Thay vì, thay vào |
just | /dʒʌst/ | Chỉ, vừa mới |
late | /leɪt/ | Muộn, muộn hơn |
later | /ˈleɪ.tər/ | Sau, sau này |
a little | /ə ˈlɪtəl/ | Một chút |
much | /mʌʧ/ | Nhiều, nhiều hơn |
next | /nɛkst/ | Tiếp theo, kế tiếp |
nowhere | /ˈnoʊ.wɛr/ | Không nơi nào |
of course | /əv kɔrs/ | Tất nhiên, dĩ nhiên |
once | /wʌns/ | Một lần |
over | /ˈoʊ.vər/ | Trên, qua |
perhaps | /pərˈhæps/ | Có lẽ, có thể |
quite | /kwaɪt/ | Tương đối, khá |
so | /soʊ/ | Vì vậy, nên |
somewhere | /ˈsʌmˌwɛr/ | Ở đâu đó |
soon | /sun/ | Sớm, sớm thôi |
still | /stɪl/ | Vẫn còn, vẫn |
straight on | /streɪt ɒn/ | Thẳng, thẳng tiến |
suddenly | /ˈsʌd.nli/ | Bất ngờ, đột ngột |
together | /təˈɡɛð.ər/ | Cùng nhau, cùng với |
tomorrow | /təˈmɑroʊ/ | Ngày mai |
tonight | /təˈnaɪt/ | Tối nay |
usually | /ˈjuːʒuəli/ | Thường, thông thường |
yet | /jɛt/ | Chưa, vẫn chưa |
19.2. Prepositions: Giới từ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
across | /əˈkrɔs/ | qua, băng qua |
during | /ˈdjʊrɪŋ/ | trong suốt, trong khoảng thời gian |
for | /fɔr/ | trong vòng, trong suốt một khoảng thời gian |
over | /ˈoʊvər/ | qua, bên trên |
past | /pæst/ | qua, qua phía trước |
since | /sɪns/ | từ khi, kể từ |
through | /θru/ | qua, xuyên qua |
until | /ənˈtɪl/ | cho đến khi, đến khi |
without | /wɪˈðaʊt/ | không có, thiếu |
19.3. Conjunctions: Liên từ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
and | /ænd/ | và |
but | /bʌt/ | nhưng, tuy nhiên |
or | /ɔr/ | hoặc |
because | /bɪˈkɔz/ | vì bởi vì |
than | /ðæn/ | hơn (so sánh) |
when | /wɛn/ | khi |
after | /ˈæftər/ | sau khi |
before | /bɪˈfɔr/ | trước khi |
if | /ɪf/ | nếu |
so | /soʊ/ | vì vậy, do đó |
while | /waɪl/ | trong khi, trong lúc |
19.4. Pronouns: Đại từ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
anyone | /ˈɛn.i.wʌn/ | bất kỳ ai, một ai đó |
anything | /ˈɛn.i.θɪŋ/ | bất kỳ thứ gì, mọi thứ |
each | /iʧ/ | mỗi cái, từng cái |
enough | /ɪˈnʌf/ | đủ |
much | /mʌʧ/ | nhiều, rất nhiều |
no-one | /ˈnoʊ.wʌn/ | không ai, không có ai |
other | /ˈʌðər/ | cái khác, người khác, người còn lại |
19.5. Verbs irregular: Động từ bất quy tắc
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
begin | /bɪˈɡɪn/ | bắt đầu, khởi đầu |
break | /breɪk/ | đập vỡ, làm đứt, hỏng |
cut | /kʌt/ | cắt, chặt, cắt bỏ |
fall over | /fɔl ˈoʊvər/ | té ngã, ngã xuống |
feel | /fiːl/ | cảm thấy, nhận biết |
find out | /faɪnd aʊt/ | tìm hiểu, phát hiện |
forget | /fərˈɡɛt/ | quên, làm mất kiến thức hoặc thông tin |
get to | /ɡɛt tu/ | đến, đi đến, đạt được |
go out | /ɡoʊ aʊt/ | đi ra ngoài, ra khỏi nhà |
hear | /hɪr/ | nghe, lắng nghe |
keep | /kip/ | giữ, bảo quản, duy trì |
leave | /liv/ | ra đi, bỏ đi, để lại |
let | /lɛt/ | để, cho phép |
lie | /laɪ/ | nằm, nằm xuống, nói dối |
make sure | /meɪk ʃʊr/ | đảm bảo, chắc chắn |
meet | /mit/ | gặp, gặp gỡ, họp mặt |
sell | /sɛl/ | bán, tiêu thụ |
send | /sɛnd/ | gửi, chuyển đến |
should | /ʃʊd/ | nên, nên làm, nên có |
smell | /smɛl/ | ngửi, có mùi |
speak | /spik/ | nói, nói chuyện |
spend | /spɛnd/ | tiêu, tiêu tiền |
swing | /swɪŋ/ | đùi, đảo, đảo lắc |
take | /teɪk/ | lấy, mang theo, tiến hành, tiêu thụ |
teach | /tiʧ/ | dạy, giảng dạy |
19.6. Verbs regular: Động từ thường
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
act | /ækt/ | diễn, biểu diễn, đóng |
agree | /əˈɡri/ | đồng ý, tán thành |
appear | /əˈpɪr/ | xuất hiện, trình diện |
arrive | /əˈraɪv/ | đến, tới |
believe | /bɪˈliːv/ | tin, tin tưởng |
borrow | /ˈbɑroʊ/ | mượn, vay |
brush | /brʌʃ/ | chải, lau |
burn | /bɜrn/ | đốt cháy, cháy |
camp | /kæmp/ | cắm trại |
chat | /ʧæt/ | trò chuyện, nói chuyện |
collect | /kəˈlɛkt/ | thu thập, sưu tập |
comb | /koʊm/ | chải, lược |
cycle | /ˈsaɪkl/ | đi xe đạp |
decide | /dɪˈsaɪd/ | quyết định, quyết tâm |
design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế, lên kế hoạch |
disappear | /ˌdɪsəˈpɪr/ | biến mất, biến đi |
end | /ɛnd/ | kết thúc, chấm dứt |
enter (a competition) | /ˈɛntər ə ˌkɒmpəˈtɪʃən/ | tham gia (một cuộc thi) |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích, làm rõ |
explore | /ɪkˈsplɔr/ | khám phá, thám hiểm |
fetch | /fɛʧ/ | đón, lấy, mang về |
finish | /ˈfɪnɪʃ/ | hoàn thành, kết thúc |
follow | /ˈfɑloʊ/ | theo, đi theo |
glue | /ɡlu/ | dán, kết dính |
guess | /ɡɛs/ | đoán, phỏng đoán |
happen | /ˈhæpən/ | xảy ra, diễn ra |
hate | /heɪt/ | ghét, căm thù |
hope | /hoʊp/ | hy vọng, mong đợi |
hurry | /ˈhɜri/ | vội vàng, nhanh chóng |
improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện, tiến bộ |
invent | /ɪnˈvɛnt/ | phát minh, sáng chế |
join (a club) | /dʒɔɪn ə klʌb/ | tham gia (một câu lạc bộ) |
land | /lænd/ | hạ cánh, đổ bộ |
lift | /lɪft/ | nâng lên, kéo lên |
look after | /lʊk ˈæftər/ | chăm sóc, quan tâm đến |
look like | /lʊk laɪk/ | giống, trông giống như |
mind | /maɪnd/ | quan tâm, để ý |
mix | /mɪks/ | trộn, pha trộn |
post | /poʊst/ | đăng, gửi bài viết |
prefer | /prɪˈfɜr/ | ưa thích, lựa chọn |
prepare | /prɪˈpɛr/ | chuẩn bị, sắp xếp |
pull | /pʊl/ | kéo, lôi kéo |
push | /pʊʃ/ | đẩy, đẩy mạnh |
race | /reɪs/ | đua, chạy đua |
remember | /rɪˈmɛmbər/ | nhớ, ghi nhớ |
repair | /rɪˈpɛr/ | sửa chữa, bảo trì |
repeat | /rɪˈpiːt/ | lặp lại, tái diễn |
save | /seɪv/ | tiết kiệm, cứu, lưu lại |
score | /skɔr/ | ghi điểm, điểm số |
search | /sɜːrtʃ/ | tìm kiếm, tra cứu |
ski | /ski/ | trượt tuyết, chơi trượt tuyết |
sledge | /slɛdʒ/ | xe trượt, sự trượt băng |
sound | /saʊnd/ | phát ra âm thanh, nghe thấy |
stay | /steɪ/ | ở lại, lưu trú |
study | /ˈstʌdi/ | học, nghiên cứu |
taste | /teɪst/ | nếm, thử, vị, hương vị |
thank | /θæŋk/ | cảm ơn, biểu dương |
tidy | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp, gọn gàng |
touch | /tʌʧ/ | chạm vào, tiếp xúc, cảm nhận |
turn | /tɜrn/ | quay, xoay, chuyển đổi |
turn off | /tɜrn ɔf/ | tắt |
turn on | /tɜrn ɒn/ | bật |
use | /juz/ | sử dụng, dùng |
visit | /ˈvɪzɪt/ | thăm, đến thăm |
whisper | /ˈwɪspər/ | xì xào, thì thầm |
whistle | /ˈwɪsl/ | còi, huýt |
wish | /wɪʃ/ | mong ước, ước muốn |
19.7. Determiners: Từ hạn định
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|
each | /iːʧ/ | mỗi cái, mỗi người |
a few | /ə fju/ | một vài, một số |
a little | /ə ˈlɪtl/ | một chút, một ít |
much | /mʌʧ/ | nhiều |
other | /ˈʌðər/ | khác, người khác, người còn lại |
such | /sʌʧ/ | như vậy, như thế, như thế này |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
Tổng hợp từ vựng Flyers PDF:
20. Bài tập từ vựng Flyers Cambridge
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống dựa vào danh sách từ gợi ý
recycling end subject. timetable university
Tổng kết
Hy vọng rằng với bộ từ vựng Flyers này, quá trình ôn luyện của trẻ sẽ trở nên dễ dàng hơn. Bên cạnh từ vựng, các con cũng cần ôn luyện thêm ngữ pháp để đạt điểm tối đa trong bài thi A2 Cambridge. Ngoài ra, sự động viên từ phía thầy cô và phụ huynh sẽ là nguồn động lực to lớn giúp trẻ thành công hơn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này.