Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, thì hiện tại tiếp diễn là một phần kiến thức cơ bản mà bạn thường được làm quen ngay từ những bước đầu tiên. Trong bài viết này, FLYER sẽ cung cấp công thức chi tiết và bài tập thực hành để bạn có thể tự tin sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. Định nghĩa thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) được sử dụng để mô tả hành động/sự việc đang diễn ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó. Đặc điểm quan trọng của thì này là sự liên tục và tiếp tục của hành động/sự việc đó tại thời điểm nói.
Để sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần hiểu rõ ngữ cảnh và mục đích sử dụng của thì này. Dưới đây là 6 cách dùng phổ biến của thì hiện tại tiếp diễn:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn đạt về hành động đang diễn ra ngay lúc nói. | The chef is preparing a delicious meal in the kitchen. (Đầu bếp đang chuẩn bị một bữa ăn ngon trong bếp.) |
Đề cập một sự kiện/hành động đang diễn ra nhưng không nhất thiết phải ở thời điểm nói. | John is looking for a job. (John đang tìm việc.) => Câu này diễn đạt ý là John đang trong quá trình tìm kiếm một công việc mới chứ không phải tại thời điểm nói John đang xin việc. |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là các dự định đã được lên lịch. | I am meeting Sarah at the coffee shop tomorrow. (Ngày mai, tôi sẽ gặp Sarah ở quán cà phê.) |
Diễn đạt sự không hài lòng hoặc phê phán hành động nào đó do người khác gây ra, thường đi cùng “always”. | Ann is always staying up late. (Ann lúc nào cũng thức khuya.) |
Thể hiện sự thay đổi đột ngột hoặc sự tiến triển. | The company’s profits are increasing steadily. (Lợi nhuận của công ty đang tăng ổn định.) |
Mô tả sự đổi mới so với tình trạng trước đó. | Almost people are using digital books instead of paper ones. (Gần như mọi người đều sử dụng sách điện tử thay vì sách giấy.) |
2. Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh được xây dựng trên công thức cơ bản sau:
2.1. Thể khẳng định
Dưới đây là cách hình thành câu khẳng định trong thì hiện tại tiếp diễn:
S + am/ is/ are + V-ing
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- Am/ is/ are: Động từ “to be”
- V (Verb): Động từ
Lưu ý:
Trong câu khẳng định, động từ “to be” thay đổi tùy thuộc vào chủ thể:
- I + am + V-ing
- He/ she/ it/ danh từ số ít/ danh từ không đếm được + is + V-ing
- You/ we/ they/ danh từ số nhiều + are + V-ing
Ví dụ:
- I am studying for my exam. (Tôi đang ôn thi.)
2.2. Thể phủ định
Để hình thành thể phủ định của thì hiện tại tiếp diễn, bạn thêm “not” sau động từ “to be”:
S + am/ is/ are + not + V-ing
Lưu ý:
Cách viết ngắn gọn của “is not/ are not” là “isn’t/ aren’t”.
Ví dụ:
- She is not working out right now. (Cô ấy không đang tập thể dục ngay bây giờ.)
2.3. Thể nghi vấn
Để tạo câu nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn, bạn đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ và thêm từ để hỏi “Wh-” hoặc “How” (nếu có) vào đầu câu:
(Wh-/How) + am/ is/ are + (not) + S + V-ing?
Ví dụ:
- What is she preparing in the kitchen? (Cô ấy đang chuẩn bị gì trong bếp?)
3. Cách chia động từ V-ing ở thì hiện tại tiếp diễn
Đối với hầu hết động từ, “V-ing” được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-ing” vào cuối động từ.
Ví dụ:
- read → reading
- sleep → sleeping
- eat → eating
Tuy nhiên, có một số quy tắc đặc biệt khi chia động từ:
Trường hợp | Cách thêm “-ing” | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ kết thúc bằng nguyên âm “e”. | Loại bỏ “e” và thêm “-ing”. | dance → dancing write → writing create → creating |
Động từ kết thúc bằng “ee”. | Giữ nguyên “ee” khi thêm “-ing”. | see → seeing free → freeing agree → agreeing |
Động từ với có một âm tiết hoặc hai âm tiết mà trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, kết thúc là một phụ âm và trước phụ âm là một nguyên âm. | Nhân đôi phụ âm kết thúc sau đó thêm “ing”. | run → running swim → swimming commit → committing permit → permitting |
Động từ có một âm tiết kết thúc bằng các phụ âm “h, w, x, y”, đi trước là một nguyên âm. | Giữ nguyên phụ âm trước khi thêm “-ing”. | play → playing study → studying fix → fixing |
Động từ kết thúc bằng “ie”. | Đổi đuôi “ie” thành “y” và thêm “-ing”. | lie → lying tie → tying die → dying |
Động từ tận cùng bằng “c”. | Thêm “k” vào cuối động từ trước khi thêm “-ing”. | picnic → picnicking mimic → mimicking panic → panicking |
Động từ kết thúc bằng “l”. | Người Mỹ thường không gấp đôi chữ “l” ở cuối, trong khi người Anh thường gấp đôi trước khi thêm “-ing”. | travel → traveling (US), travelling (UK) |
4. Nhóm các động từ không chia ở thì hiện tại tiếp diễn
Dưới đây, FLYER sẽ tổng hợp 5 nhóm động từ không thể chia ở thì hiện tại tiếp diễn. Bạn hãy lưu ý để tránh sai sót khi làm bài tập nhé!
Nhóm động từ không dùng được ở thì hiện tại tiếp diễn | Ví dụ các động từ |
---|---|
Nhóm động từ giác quan | see (nhìn), listen (nghe), smell (ngửi), touch (chạm), taste (nếm),… |
Nhóm động từ chỉ tình trạng | appear (xuất hiện), seem (có vẻ, dường như), mean (nghĩa là), sound (nghe có vẻ như là),… |
Nhóm động từ chỉ sở hữu | belong (thuộc về), own (sở hữu), include (bao gồm), contain (chứa),… |
Nhóm động từ sở thích | like (thích), dislike (không thích), hate (ghét), love (yêu), want (muốn), agree (đồng ý), disagree (không đồng ý), need (cần),… |
Nhóm động từ tri thức | know (biết), doubt (nghi ngờ), believe (tin tưởng), understand (hiểu), remember (nhớ), deserve (xứng đáng),… |
5. Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
Để chinh phục thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua việc nhận biết những dấu hiệu đặc trưng. Hãy cùng FLYER khám phá những “manh mối” quan trọng này thông qua những ví dụ sau đây:
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
Trong câu xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian diễn tả thời điểm, khoảng thời gian hiện tại:
|
(Bây giờ cô ấy đang đọc sách trong thư viện.)
(Họ không đang chơi game hiện tại.) |
Trong câu chứa các động từ nhấn mạnh vào việc chú ý hoặc hành động cụ thể như:
|
(Coi chừng! Trẻ em đang chơi gần đường.)
|
Bài giảng hướng dẫn chi tiết về thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh
6. Bài tập thì hiện tại tiếp diễn (có đáp án)
7. Tổng kết
Thông qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức vững về cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhất biết của thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Chinh phục thì hiện tại tiếp diễn không còn là thách thức nếu bạn nắm chắc các công thức chi tiết và thực hành qua những bài tập hay mà FLYER mang đến.