Thì hiện tại đơn (present simple) là một trong những kiến thức cơ bản nhất trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh. Để giúp bạn xây dựng một nền tảng tiếng Anh thật vững chắc, FLYER sẽ tổng hợp chi tiết cách dùng, dấu hiệu nhận biết, cấu trúc ngữ pháp và các bài tập luyện tập đi kèm của thì hiện tại đơn trong bài viết dưới đây.
1. Khái niệm thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn (present simple) là thì cơ bản nhất trong ngữ pháp tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt về những sự kiện, hành động xảy ra thường xuyên, mang tính chất lặp lại có quy luật hay các sự thật hiển nhiên.
Ví dụ:
- She went to Ho Chi Minh City last week.
Cô ấy đến Thành phố Hồ Chí Minh vào tuần trước.
- They were my classmates.
Họ đã từng là bạn cùng lớp của tôi.
2. Cấu trúc thì hiện tại đơn (present simple)
Thì hiện tại đơn thường được sử dụng khi miêu tả những sự kiện mang tính thường xuyên, những thói quen, hay những sự thật. Dưới đây là một số cấu trúc và cấu trúc thường gặp trong thì hiện tại đơn mà FLYER đã giúp các bạn tổng hợp.
2.1. Với động từ “to be”
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + am/ is/ are + N/Adj | I am a student. Tôi là học sinh. |
Phủ định | S + am/ is/ are + not + N/ Adj | She is not happy. Cô ấy không vui. They are not at home. Họ không ở nhà. |
Nghi vấn | Am/ is/ are (not) + S + N/ Adj? WH-word + Am/ is/ are (not) + S + N/ Adj? | Are you my friend? Bạn có phải là bạn của tôi không? Who is the tallest in the class? Ai là người cao nhất lớp? |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- N (Noun): Danh từ
- Adj (Adjective): Tính từ
- WH-word: Từ để hỏi bắt đầu bằng Wh, How
2.2. Với động từ thường
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) + O | I always drink coffee every morning. Tôi luôn luôn uống cà phê vào mỗi buổi sáng. |
Phủ định | S + do/ does + not + V (inf) + O | She does not have a car. Cô ấy không có ô tô. |
Nghi vấn | Do/ Does (not) + S + V(inf) + O? Yes, S + do/ does. No, S + don’t/ doesn’t. WH-word + do/does (not) + S + V (inf)? | Do you go to school by bus? Bạn đi học bằng xe buýt à? What does she speak? – She speaks Spanish. Cô ấy nói tiếng gì vậy? – Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha. |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- N (Noun): Danh từ
- Adj (Adjective): Tính từ
- WH-word: Từ để hỏi bắt đầu bằng Wh, How
3. Cách dùng thì hiện tại đơn
Dưới đây là cách dùng của thì hiện tại đơn kèm theo ví dụ minh họa cụ thể. Mong rằng với kiến thức này, bạn có thể hiểu rõ hơn từng trường hợp sử dụng của thì.
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả một hành động mang tính thường xuyên, được lặp lại có quy luật. | He plays football every Saturday. Anh ấy chơi bóng vào mỗi thứ Bảy. |
Khi muốn diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lí rõ ràng. | The Sun rises in the east. Mặt trời mọc ở phía Đông. |
Sự kiện sẽ diễn ra trong tương lai đã được sắp xếp từ trước, tuân theo một kế hoạch chi tiết, định sẵn. | We leave for the school trip next Monday. Chúng tôi sẽ khởi hành cho chuyến đi của trường vào thứ Hai tới. |
Diễn tả khả năng của một người. | Anna swims very well. Cô ấy bơi rất giỏi. |
Dùng ở trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 1. | If you study hard, you will perform well in your exams. Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ đạt kết quả tốt trong kì thi của mình. |
4. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn (present simple)
Để phân biệt được thì hiện tại đơn, các bạn học sinh có thể ghi nhớ một số những trạng từ chỉ tần suất, thời gian dưới đây. Khi hiểu và sử dụng được chính xác những dấu hiệu này, các bạn sẽ có thể áp dụng vào làm bài tập cụ thể một cách dễ dàng hơn.
Dấu hiệu nhận biết | Ví dụ |
---|---|
always: luôn luôn | She always drink a cup of coffee in the morning. Cô ấy luôn uống một cốc cà phê vào buổi sáng. |
usually, often, frequently: thường xuyên | We usually have pizza on Fridays. Chúng tôi thường ăn pizza vào thứ Sáu. I often visit my grandparents on weekends. Tôi thường xuyên ghé thăm nhà ông bà vào cuối tuần. We frequently go to the beach during the summer. Chúng tôi thường xuyên đi biển vào mùa hè. |
never: không bao giờ | Lily never forgets her homeworks. Lily không bao giờ quên bài tập về nhà. |
sometimes: thỉnh thoảng | They sometimes go to the park on Sunday. Họ thỉnh thoảng sẽ đi công viên vào Chủ nhật. |
generally: nhìn chung | He generally helps with household chores. Anh ấy nhìn chung thường hay giúp đỡ các công việc nhà. |
seldom, rarely, hardly: hiếm khi | She seldom watches TV in the afternoon. Cô ấy hiếm khi xem tivi vào buổi chiều. She rarely eats chocolate. Cô ấy hiếm khi ăn socola. Anna hardly eats fast food. Anna hầu như không bao giờ ăn đồ ăn nhanh. |
every day/ week/ month/ year: hàng ngày/ hàng tuần/ hàng tháng/ hàng năm | She goes to the gym every week to stay fit. Cô ấy đến phòng tập mỗi tuần để duy trì vóc dáng. |
once/ twice/ three times/ four times/… per day/ per week/ per month/ per year/…: một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần/… mỗi ngày/ mỗi tuần/ mỗi tháng/ mỗi năm/… | Do you go swimming once a week? Bạn có đi bơi hai lần mỗi tuần không? |
on Mondays: vào thứ Hai | They have English class on Mondays. Họ có lớp tiếng Anh vào mỗi thứ Hai. |
5. Bài tập tổng hợp thì hiện tại đơn
Tổng hợp ngữ pháp thì hiện tại đơn:
6. Tổng kết
Trên đây, FLYER đã tổng hợp lại toàn bộ kiến thức về thì hiện tại đơn cũng như các bài tập thực hành để giúp các bạn học sinh nắm vững được chủ đề quan trọng này. Để học tốt hơn, các bạn nên thường xuyên thực hành qua các bài tập ôn luyện. FLYER chúc các bạn luôn học tập thật tốt.
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm: