Trang chủ Ôn tập kiến thức Ngữ pháp tiếng Anh Quá khứ của “bite” là gì? Ghi nhớ và sử dụng động...

Quá khứ của “bite” là gì? Ghi nhớ và sử dụng động từ “bite” ở dạng quá khứ CHUẨN nhất 

0
Quá khứ của “bite” là gì

“Bite” là một động từ bất quy tắc, vì vậy từ này có cách chia ở dạng quá khứ hoàn toàn khác biệt so với những động từ khác. Trong bài viết dưới đây, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu dạng quá khứ của “bite” và luyện tập các dạng bài tập cụ thể nhé!

1. Một số nghĩa phổ biến của “bite”

Quá khứ của “bite” là gì
Nghĩa phổ biến của “bite”

Bite (v) /baɪt/

https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/f/f4/En-us-bite.ogg

Thông thường, từ “bite” được sử dụng như một động từ, có ý nghĩa là hành động cắn, gặm, ngoạm (đồ vật, con người,…). Tuy nhiên, động từ “bite” có thể sử dụng với nhiều nghĩa đa dạng hơn trong những ngữ cảnh khác nhau. Bảng dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “bite”:

NghĩaVí dụ
CắnThe dog bit the bone. (Con chó đã cắn vào khúc xương.)
GặmShe bit into the apple. (Cô ấy đã gặm vào quả táo.)
Gây đau (thường trong ngữ cảnh bị côn trùng cắn)The mosquito bit my arm. (Muỗi đã cắn vào cánh tay tôi.)
Rơi vào bẫyI was bitten by a scam and lost my money. (Tôi đã rơi vào bẫy và mất tiền của tôi.)
Tác động xấu, ảnh hưởng xấuThe harsh criticism really bit into her self-confidence. (Những lời phê phán gay gắt thực sự ảnh hưởng xấu tới sự tự tin của cô ấy.)
Quan tâm/ Hứng thú (Sử dụng trong ngữ cảnh mua bán hoặc giao dịch thương mại)The salesman presented the new product and several customers bit immediately. (Nhân viên bán hàng giới thiệu sản phẩm mới và một số khách hàng đã thể hiện sự quan tâm ngay lập tức.)
Phá vỡ/ Đột pháHe finally bit through the barrier and achieved success. (Anh ấy cuối cùng đã phá vỡ rào cản và đạt được thành công.)
Nghĩa của động từ “bite”

2. Quá khứ của “bite” là gì?

DạngVí dụ
Dạng quá khứ đơn (V2): “bite” → “bit”Mosquitoes bit her when she was outside. 
Muỗi đã cắn cô ấy khi cô ấy ở ngoài trời.
Dạng quá khứ phân từ (V3): “bite” → “bitten”She was bitten by a ferocious dog when she was a child.
Khi còn nhỏ, cô ấy bị cắn bởi một con chó hung hăng.
Quá khứ của “bite”

3. Cách dùng dạng quá khứ của “bite” – Quá khứ đơn “bit”

Cách dùng dạng quá khứ của “bite” – Quá khứ đơn “bit”

3.1. Câu khẳng định 

Trong câu khẳng định ở thì quá khứ, “bit” đóng vai trò là động từ trong câu, đề cập đến các hành động “cắn/ngoạm/…” đã diễn ra trong khoảng thời gian ở quá khứ.

Cấu trúc:

S + bit + O +…

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • O: Tân ngữ

Ví dụ:

She bit into the apple and tasted its sweetness. 

Cô ấy đã cắn vào quả táo và cảm nhận được hương vị ngọt ngào của nó.

3.2. Câu điều kiện loại 2

Cấu trúc câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại. Động từ quá khứ “bit” sẽ được đặt ở mệnh đề “if”, diễn tả một hành động “cắn/ ngoạm/ gặm/…” không xảy ra. Dưới đây là một cấu trúc câu điều kiện loại 2 với “bit”:

If + S1 + bit +…, S2 + would(n’t) + V-inf +…

Trong đó:

  • S1, S2: Chủ ngữ 1,2
  • V-inf: Động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • If I bit into a lemon, I would make a sour face.

Nếu tôi cắn vào một quả chanh, tôi sẽ làm một khuôn mặt chua chát.

  • If she bit her nails, they would become shorter. 

Nếu cô ấy cắn móng tay, chúng sẽ trở ngắn hơn.

3.3. Câu tường thuật

Khi sử dụng câu tường thuật, động từ cần được đổi về thì phù hợp. Như vậy, “bite” phải lùi thì thành dạng quá khứ đơn “bit”. Cùng theo dõi ví dụ sau đây:

John said, “My dog bites my sandal”.

→ John said that his dog bit his sandal.

John nói rằng chú chó đã cắn đôi dép của anh ấy.

3.4. Cụm động từ với “bit”

Cụm động từ với “bit”

Dưới đây là một số cụm động từ (phrasal verbs) với “bit” phổ biến mà bạn cần ghi nhớ:

Cụm động từDịch nghĩaVí dụ
Bit into Cắn vàoShe bit into the noodle and felt its deliciousness.
Cô ấy cắn vào sợi mì và cảm nhận được hương vị tuyệt hảo của nó.
Bit offCắn một phầnHe bit off a small piece of the chocolate bar.
Anh ấy đã cắn một miếng nhỏ từ thanh sô cô la.
Bit backTrả đũa, đáp trảHe couldn’t help but bite back at the person who insulted him. 
Anh ấy không thể không đáp trả lại người đã sỉ nhục anh ấy.
Bit downCắn chặtThe patient bit down on the cotton roll because of the dentist’s requirement. 
Nha sĩ yêu cầu bệnh nhân cắn chặt vào miếng bông.
Bit off more than you could chewĐảm đương quá khả năng của mìnhHe took on too many projects and ended up biting off more than he could chew
Anh ấy nhận quá nhiều dự án và kết quả là đã đảm đương quá khả năng của mình.
Bit the bulletChấp nhận khó khăn, đối mặt với khó khănShe knew the decision was difficult, but she bit the bullet and made it.
Cô ấy biết rằng quyết định đó khó khăn, nhưng cô ấy phải đối mặt với khó khăn và đưa ra quyết định.
Bit back tearsNén nước mắtShe bit back her tears when she heard the sad news. 
Cô ấy cố nén nước mắt khi nghe tin buồn.
Cụm động từ với “bit”

4. Cách dùng dạng quá khứ của “bite” – Quá khứ phân từ “bitten”

Cách dùng dạng quá khứ của “bite” – Quá khứ phân từ “bitten”

4.1. Quá khứ hoàn thành

Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Như vậy, trong ngữ cảnh dùng quá khứ phân từ “bitten”, câu văn sẽ mang ý nghĩa là “bị cắn, bị ăn mòn,…”, xảy ra trước một sự việc nào đó.

Quá khứ hoàn thànhCấu trúcVí dụ
Câu khẳng địnhS + had + bitten +…He had been bitten by a mosquito before he went to bed. 
Anh ấy đã bị muỗi cắn trước khi đi ngủ.
Câu phủ địnhS + had + not + bitten +…They had not been bitten by the dog when they visited their friend.
Họ không bị chó cắn khi đến thăm người bạn của họ.
Câu hỏiHad + S + bitten +…Had you ever been bitten by a snake before that incident? 
Bạn đã từng bị rắn cắn trước sự cố đó chưa?
Cách sử dụng “bitten” trong thì quá khứ hoàn thành

4.2. Câu bị động

Quá khứ phân từ “bitten” trong câu bị động

“Bitten” trong câu bị động được sử dụng để diễn tả con người/ con vật/ sự vật bị cắn/ đốt/ ngoạm/… bởi một chủ thể nào đó. Cấu trúc chung của câu bị động sử dụng quá khứ của “bite” dạng quá khứ phân từ:

S + tobe + bitten + by O

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • tobe: Động từ tobe
  • O: Tân ngữ

Để tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng của quá khứ phân từ “bitten” ở các thì trong câu bị động, FLYER mời bạn tham khảo bảng dưới đây:

ThìCông thứcVí dụ
Hiện tại đơn (Present Simple)S + is/ are + bitten + by O

The fruits are often bitten by insects. 
Trái cây thường bị côn trùng cắn.
Quá khứ đơn (Past Simple)S + was/ were + bitten + by OThe letter was bitten by rodents. 
Bức thư bị chuột cắn.
Tương lai đơn (Simple future)S + will be + bitten + by OThe fruit will be bitten by birds if we don’t cover it with a net. 
Trái cây sẽ bị chim cắn nếu chúng ta không che nó bằng lưới.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)S + is/ are + being + bitten + by OThe victim is being bitten by bed bugs. 
Nạn nhân đang bị côn trùng cắn.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)S + was/ were + being + bitten + by OThe hiker was being bitten by mosquitoes while hiking. 
Người đi bộ đang bị muỗi cắn trong khi leo núi.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)S + has/ have + been + bitten + by OThe children have been bitten by mosquitoes in the park. 
Những đứa trẻ đã bị muỗi cắn ở công viên.
Quá khứ hoàn thành(Past Perfect)S + had + been + bitten + by OThe food had been bitten by insects before we found it. 
Thức ăn đã bị côn trùng cắn trước khi chúng tôi tìm thấy nó.
Cách sử dụng “bitten” trong câu bị động

4.3. Câu điều kiện loại 3

Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một sự việc/ tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Trong đó, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong mệnh đề “if” và “would have + quá khứ phân từ” sử dụng trong mệnh đề chính. Cả hai vế trong câu đều có sự xuất hiện của quá khứ phân từ. Do vậy, “bitten” có thể sử dụng trong cả hai trường hợp, mệnh đề chính hoặc mệnh đề “if”.

Cấu trúc:

Trường hợp 1:

If + S1 + had + bitten, S2 + would/should/could/might (not) + have + V-ed/3 +…

Ví dụ:

  • If I had not bitten into the spoiled fried chicken, I wouldn’t have suffered from food poisoning.

Nếu tôi không cắn phải món gà rán bị hỏng, tôi sẽ không bị ngộ độc thực phẩm.

Trường hợp 2:

If + S1 + had + V-ed/3, S2 + would/should/could/might (not) + have + bitten +…

Ví dụ:

  • If I had seen the warning sign, I would not have been bitten by the snake.
    Nếu tôi đã thấy biển cảnh báo, tôi sẽ không bị rắn cắn.

4.4. Câu ước ở quá khứ 

“Bitten” trong câu ước dạng quá khứ

Câu ước dạng quá khứ được sử dụng để diễn tả mong muốn, ước ao hoặc sự tiếc nuối về một tình huống không thực tế hoặc không có thật trong quá khứ. Câu ước dạng quá khứ với “bitten” có cấu trúc như sau:

S1 + wish + S2 + had + bitten +…

Ví dụ:

I wish I had not bitten the rotten apple.

Tôi ước là tôi không cắn phải trái táo hỏng.

4.5. Mệnh đề quan hệ rút gọn

Mệnh đề quan hệ rút gọn là một cách viết ngắn gọn một mệnh đề phụ bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ (relative pronoun) và động từ “to be” (nếu có), đồng thời chuyển đổi động từ chính thành dạng quá khứ phân từ (V-ed/3). Để áp dụng với quá khứ phân từ “bitten”, bạn có thể tham khảo ví dụ cụ thể dưới đây:

The peach, which was bitten by a mouse, will be removed from the fruit shop.

→ The peach bitten by a mouse will be removed from the fruit shop.

Quả đào bị chuột cắn sẽ được loại bỏ khỏi cửa hàng.

Cách dùng dạng quá khứ của “bite” – Quá khứ phân từ “bitten”

5. Bài tập “Quá khứ của bite”

Welcome to your Bài tập “Quá khứ của bite”

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

Câu 1: I was reading when the dog ___ me.

Câu 2: They were playing in the park when it started to rain and mosquitoes ___ them.

Câu 3. He was ___ the pen cap absentmindedly.

Câu 4: Her sarcastic remark really ___.

Câu 5: If he had known it was poisonous, he wouldn't have ___ into the fruit.

Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ "bit", "bite" hoặc "bitten" vào chỗ trống.

  1. The mosquito me on the arm.
  2. My sister into the juicy apple.
  3. The dog the postman and ran away.
  4. Be careful, the hot soup could your tongue.
  5. She had already the cake before I arrived.
Bài tập 3: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ "bit", "bite" hoặc "bitten".

  1. I accidentally my lip while eating.
  2. The child was by a spider and had to go to the hospital.
  3. The snake the mouse and swallowed it whole.
  4. She into the sandwich and discovered a surprise ingredient.
  5. The hiker had been by mosquitoes all night.
Bài tập 4: Viết câu tường thuật sử dụng dạng đúng của động từ "bit", "bite" hoặc "bitten".

1. She said, "The apple bit me!"

2. He exclaimed, "I've been bitten by a snake!"

3. The child cried, "The dog bit my hand!"

4. They shouted, "The mosquitos have bitten us all over!"

5. He whispered, "I was bitten by a mysterious creature in the forest."

Bài 5: Viết câu hoàn chỉnh

1. dog / The / bitten / was / by / the / mailman.

2. cake / She / a / bite / of / took / the.

3. been / has / by / He / a / snake / bitten.

4. mosquito / The / me / on / arm / bit / the.

5. bitten / He / was / a / by / mysterious / creature / in / the / forest.

Bài 6: Viết lại câu sao cho đúng.

1. I bitted into the juicy peach and it was delicious.

2. The dog bited the ball and ran off with it.

3. She has bitten by mosquitoes during her camping trip.

4. He bitten his tongue while eating hot soup.

5. The snake had bit the mouse and swallowed it whole.

6. Tổng kết

Trên đây là các dạng quá khứ của “bite” và cách sử dụng chi tiết trong các loại câu khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng động từ này nhuần nhuyễn, bạn không chỉ cần hiểu mà còn cần luyện tập thường xuyên. Vì vậy, đừng quên ôn luyện thông qua các dạng bài tập với “bite” để sử dụng động từ này một cách chính xác nhất nhé.

Subscribe
Notify of
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
wpDiscuz
0
0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x
Exit mobile version