Trong quá trình học tiếng Anh, học sinh cần nắm vững ngữ pháp để phát triển khả năng giao tiếp và kỹ năng viết lách. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp đầy đủ kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo bộ sách giáo khoa “Global Success”. Mời ba mẹ cùng tham khảo để đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục môn học này
1. Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success
Trong năm học này, các con được học 20 unit xoay quanh các chủ đề quen thuộc như: Gia đình, trường học, bạn bè, đồ vật, động vật,…Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 trọng tâm bao gồm:
- Cách sử dụng động từ “to be” ở thì hiện tại đơn và thì quá khứ đơn.
- Cách dùng động từ khuyết thiếu “can”.
- Cách dùng các giới từ chỉ nơi chốn “on, at, in”.
- Cách dùng “How many”, “How much”.
- Cách đặt các mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích, nghề nghiệp, thói quen,…
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ 1
Trong kỳ học đầu tiên, học sinh sẽ được tìm hiểu về 10 chủ điểm chính là: My friends, Time and daily routines, My week, My birthday party, Things we can do, Our school facilities, Our timetables, My favourite subjects, Our sports day và Our summer holiday. Tương ứng với mỗi Unit là một danh sách từ vựng và ngữ pháp cần các em nắm vững. Vậy để hỗ trợ ba mẹ trong quá trình dạy và học tập cùng con, FLYER sẽ liệt kê các kiến thức ngữ pháp trọng tâm dưới đây.
2.1. Các mẫu câu hỏi và trả lời cơ bản (Unit 1 – Unit 10)
Xuyên suốt chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 từ Unit 1 đến Unit 10, các em sẽ được thực hành về mẫu câu hỏi – đáp cơ bản. Đây là nền tảng quan trọng giúp học sinh giao tiếp hiệu quả và linh hoạt hơn trong mọi tình huống. Phụ huynh có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây và cùng con luyện tập mỗi ngày:
Chủ đề | Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời | Ví dụ |
---|---|---|---|
Ai đó đến từ đâu | Where is/ are + S + from? | S + am/ is/ are + from + địa điểm | – Where are you from? Bạn đến từ đâu? – I am from Viet Nam. Mình đến từ Việt Nam. |
Hỏi về giờ giấc | What time is it? | It’s + giờ | – What time is it? Bây giờ là mấy giờ? – It’s 9 o’clock. Bây giờ là 9 giờ. |
Ai đó làm gì vào lúc mấy giờ | What time do/ does + S + V + O? | S + V(s/es) + O + at + giờ | – What time do you visit your grandma? Mấy giờ bạn đi thăm bà? – I visit my grandma at eight. Mình đi thăm bà lúc 8 giờ. |
Hỏi về các ngày trong tuần | What day is it today? | It’s + thứ | – What day is it today? Hôm nay là thứ mấy? – It’s Tuesday. Hôm nay là thứ Ba. |
Ai đó làm gì vào một ngày nào đó trong tuần | What do/ does + S + do + on + thứ? | S + V(s/ es) + O | – What does he do on Sunday? Cậu ấy làm gì vào Chủ nhật? – He plays badminton. Cậu ấy chơi cầu lông. |
Hỏi về ngày sinh nhật | When is your birthday? | It’s in + tháng | – When is your birthday? Khi nào là sinh nhật cậu? – It’s in May. Sinh nhật tớ vào tháng năm. |
Ai đó muốn ăn/uống gì | What + do/ does + S + want to eat/ drink? | S + want/ wants…. | – What does he want to drink? Anh âý muốn uống gì? – He wants to drink a cup of milk tea. Anh âý muốn uống trà sữa. |
Vị trí trường học của ai đó | Where is + your/his/her/their + school? | It’s in the…. | – Where is your school? Trường học của bạn ở đâu? – It’s in a village. Nó nằm trong một ngôi làng. |
Ai đó có môn học gì vào hôm nay | What subjects + do/ does + S + have today? | S + has/ have + môn học | – What subjects does Laura have today? Laura có môn học gì vào hôm nay? – She has math, literature and science. Cô ấy có toán, tiếng việt và khoa học. |
Ai đó có môn học nào vào khi nào | When + do/ does + S + have + môn? | S + has/ have it + on… | – When do you have Music? Bao giờ bạn học âm nhạc? – I have it on thursday. Mình học vào thứ Năm. |
Môn học yêu thích của ai đó | What is + đại từ sở hữu + favourite subject? | It’s + môn học | – What’s Nam’s favourite subject? Môn học yêu thích của Nam là gì? – It’s art. Nó là môn mỹ thuật. |
Tại sao ai đó yêu thích môn học nào đó | Why do/does + S + like + môn học? | Because + S + want/ wants to be… | – Why does Jack like music? Tại sao Jack thích học âm nhạc? – Because he wants to be a composer. Bởi vì cậu ấy muốn trở thành nhạc sĩ. |
Tháng của ngày hội thể thao | Is + đại từ sở hữu + sports day in + tháng? | – Yes, it is. – No, it isn’t. It’s in + tháng. | – Is your sports day in June? Ngày hội thể thao của trường bạn diễn ra vào tháng sáu à? – No, it isn’t. It’s in September. Không phải, nó là tháng chín. |
Ai đó đã ở đâu vào thời điểm quá khứ | Was/ were + S + giới từ + địa điểm + thời gian? | – Yes, S + was/were. – No, S + wasn’t/ weren’t. | – Was he in Bangkok last month? Anh ấy đã ở Bangkok vào tháng trước à? – No, he wasn’t. Không, anh ấy không. |
2.2. Cách dùng động từ “to be”
Ở thì hiện tại đơn
Ở thì hiện tại đơn (Present Simple Tense), động từ “to be” được sử dụng để diễn tả về trạng thái, tính chất cố định của một người, một con vật, sự vật. Hoặc dùng trong trường hợp giới thiệu về thông tin của bản thân/ người nào đó.
Cách sử dụng:
Chủ ngữ | Động từ “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
Ngôi thứ nhất số ít (I) | am | I am a student. Tôi là học sinh. |
Ngôi thứ ba số ít (he, she, it), các danh từ hoặc tên riêng số ít | is | She is a doctor. Cô ấy là bác sĩ. |
Ngôi thứ ba số nhiều (you, we, they), các danh từ hoặc tên riêng số nhiều | are | They are at the park. Họ đang ở công viên. |
Ở thì quá khứ đơn
Đối với thì quá khứ đơn (Simple Past Tense), động từ “to be” được chia ở 2 dạng là “was” hoặc “were”. Ý nghĩa là diễn đạt về trạng thái, vị trí của một sự việc, tình huống hoặc vị trí trong quá khứ.
Cách sử dụng:
Chủ ngữ | Động từ “to be” | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ số ít (I, she, he, it), tên riêng duy nhất. | was | I was at the park yesterday. Mình đã ở công viên vào ngày hôm qua đấy. |
Danh từ số nhiều (you, we, they) hoặc khi đề cập đến hai tên riêng trở lên. | were | We were at the beach last week. Chúng tôi đã ở biển tuần trước. |
2.3. Động từ khuyết thiếu “Can”
Động từ khuyết thuyết “can” được sử dụng để hỏi về khả năng của ai đó trong việc thực hiện một hành động cụ thể.
Câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu hỏi | Can + S + V? | – Can Liam swim? Liam có thể bơi không? |
Câu trả lời | Yes, S + can/ No, S + can’t No, S + can’t, but S + can + V | – Yes, he can. Có, anh ấy có thể. – No, he can’t Không, anh ấy không thể. – No, he can’t, but he can play soccer. Không, anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể chơi bóng rổ. |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V (Verb): Động từ
Lưu ý:
- Động từ “can” được sử dụng ở dạng nguyên thể, không có “to”.
- Nếu câu trả lời là “có thể”, thì động từ “can” được chia ở dạng nguyên thể. Nếu câu trả lời là “không thể”, thì động từ “can” được chia ở dạng phủ định “can’t”.
- Khi câu trả lời là “không thể, nhưng”, thì động từ “can” được chia ở dạng phủ định “can’t” ở mệnh đề đầu tiên và ở dạng nguyên thể ở mệnh đề thứ hai.
2.4. Cách dùng “How many”
“How many” là một cụm từ được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, với công thức hỏi và đáp như sau:
Câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu hỏi | How many + N(số nhiều) + are there + O? | How many giraffes are there in the zoo? Có bao nhiêu con hươu cao cổ trong sở thú? |
Câu trả lời (số lượng bằng 1) | How many + N(số nhiều) + are there + O? | There is only one giraffe in the zoo. Có duy nhất một con hươu cao cổ trong sở thú. |
Câu trả lời (số lượng lớn hơng 1) | There are + (some/ many/ số đếm…) + N(số nhiều). | There are four giraffes in the zoo. Có hai con hươu trong sở thú. |
Chú thích:
- N (Noun): Danh từ
- O (Object): Tân ngữ
Lưu ý: Không dùng “how many” với danh từ không đếm được: “water” (nước), “air” (không khí), “love” (tình yêu),…
2.5. Giới từ chỉ nơi chốn “at, on, in”
Các giới từ “at,” “in,” và “on” thường được sử dụng để chỉ nơi chốn hoặc thời điểm bất kỳ trong tiếng Anh. Dưới đây là cách giải thích và ví dụ:
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
At | Dùng để chỉ vị trí cụ thể hoặc địa điểm chính xác. | – I am at the park. Tôi ở công viên. – They are at the office. Họ ở văn phòng. |
In | Dùng để chỉ thành phố, quốc gia hoặc nơi sống. | – She lives in London. Cô ấy sống ở London. – They live in the countryside. Họ sống ở nông thôn. |
On | Dùng để chỉ một thứ trong tuần, ngày, ngày kèm tháng năm hoặc ngày lễ. | – I study English on Monday. Tôi học môn tiếng Anh vào thứ hai. – It’s Thanksgiving on November 23th. Lễ Tạ ơn là vào ngày 23 tháng 11. |
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2
Tiếng Anh lớp 4 học kỳ 2 tiếp tục giới thiệu tới học sinh những kiến thức ngữ pháp cơ bản và các chủ đề từ vựng mới. Để đạt kết quả tốt cho mỗi bài kiểm tra trên lớp hay kỳ thi của trường, phụ huynh cần giúp trẻ nắm vững các mẫu câu hỏi và trả lời sau:
3.1. Các mẫu câu hỏi và trả lời cơ bản (Unit 11 – Unit 20)
Từ Unit 11 – Unit 20, các mẫu câu hỏi và câu trả lời sẽ tập trung vào các chủ đề quen thuộc là: Nơi ở, sở thích, nghề nghiệp, ngoại hình, thời tiết,… Để hiểu về cách đặt câu và ứng dụng trong giao tiếp, ba mẹ có thể tham khảo bảng liệt kê bên dưới:
Chủ đề | Mẫu câu hỏi | Mẫu câu trả lời | Ví dụ |
Ai đó sống ở đâu | Where + do/does + S + live? | S + live/lives + giới từ + địa điểm | – Where do you live? Bạn sống ở đâu? – I live in Ho Chi Minh City Mình sống ở TP.Hồ Chí Minh. |
Đặc điểm của sự vật | What’s the…like? | It’s + adj | – What’s the city like? Thành phố thế nào? – It’s crowned Nó đông đúc. |
Nghề nghiệp của ai đó | What + do/does + S + do? | S + am/is/are + nghề nghiệp | – What does he do? Cậu ấy làm nghề gì? – He is a doctor Cậu ấy là bác sĩ. |
Địa điểm làm việc của ai đó | Where + do/does + S + work? | S + work/works + giới từ + địa điểm | – Where does she work? Cô ấy làm việc ở đâu? – She works in a hospital Cô ấy làm việc ở bệnh viện. |
Miêu tả ngoại hình của ai đó | What + do/does + S + look like? | – S + have/has… – S + am/is/are + Adj | – What does he look like? Anh ấy trông như thế nào? – He has a round face/ He is tall and fat Anh ấy có một khuôn mặt tròn./Anh ấy cao và béo. |
Ai đó làm việc gì vào lúc nào | When + do/does + S + V? | S + V(s/es) + O + thời gian | – When do you take a shower? Bạn tắm lúc mấy giờ? – I take a shower at 7 o’clock Mình tắm lúc 7 giờ. |
Ai đó làm việc gì vào thời gian nhất định | What + do/does + S + do + giới từ + thời gian? | S + V(s/es) + O | – What does Mai do in the morning? Mai làm gì vào buổi sáng? – She does her exercises Cô ấy làm bài tập. |
Ai đó đi đâu vào thời gian nhất định | Where + do/does + S + go on + thứ trong tuần? | S + go/goes + to_V | – Where do Andrew’s family go on Sunday? Gia đình của Andrew đi đâu vào Chủ nhật? – They go to the zoo Họ đi sở thú. |
Ai đó làm gì vào thời gian nhất định | What + do/does + S + do on + thứ trong tuần? | S + V(s/es) + O | – What do you do on Monday? Bạn làm gì vào thứ Hai? – I go to school. Tớ đi học. |
Thời tiết tại thời điểm trong quá khứ | What was the weather like + thời gian? | It was + Adj | – What was the weather like last day? Thời tiết hôm qua thế nào? – It was rainy Trời mưa. |
Gợi ý đi đến địa điểm nào đó | Do you want to go…? | – Great! Let’s go – Sorry, I can’t | – Do you want to go camping? Bạn muốn đi cắm trại chứ? – Great! Let’s go Tuyệt quá! Đi thôi. |
Các biển báo chỉ đường | What does it say? | It says… | – What does ít say? Biển báo đó chỉ gì vậy? – It says “turn left” Nó chỉ rẽ trái. |
Vị trí của một nơi nào đó | Where’s the + địa điểm? | It’s + vị trí | – Where’s the bookstore? Hiệu sách ở đâu? – It’s in the front of the bakery Nó ở đằng trước tiệm bánh. |
Phân biệt các loài động vật (số nhiều) | What are these/those animals? | They are… | – What are these animals? Những con này là con gì? – They are cats. Chúng là mèo. |
Lý do thích loài vật nào đó | Why + do/does + S + like…? | Because they + are/V + O | – Why do you like rabbits? Tại sao bạn thích thỏ? – Because they’re cute. Bởi vì chúng đáng yêu. |
3.2. Câu hỏi chỉ dẫn đường
Vào học kỳ 2 của lớp 4, các em học sinh sẽ được học về cách hỏi đường đi theo các cấu trúc sau:
Cấu trúc hỏi | Ví dụ |
---|---|
How can I get to the… ? | How can I get to the bakery? Mình có thể đi đến tiệm bánh bằng cách nào? |
Could you tell/show me the way to… ? | Could you show me the way to the train station? Bạn có thể chỉ tôi đường đến trạm tàu gần nhất được không? |
Excuse me, do you know where… is? | Excuse me, do you know where the My Dinh stadium is? Xin lỗi, bạn có biết sân vận động Mỹ Đình ở đâu không? |
Cách trả lời:
Người trả lời cần cung cấp thông tin về lộ trình đi đến địa điểm được hỏi. Thông tin này có thể bao gồm các cụm từ về phương hướng như:
- Go straight: đi thẳng
- Turn left: rẽ trái
- Turn right: rẽ phải
- Go past: đi qua
- At the next intersection: ở ngã tư tiếp theo
- Walk for about 100 meters: đi bộ khoảng 100 mét
- Take the bus: đi xe buýt
- Take the train: đi tàu
Ví dụ:
- Go straight for 150 meters, turn right at the traffic light. Trang An primary school is next to the bookstore.
Đi thẳng 150 mét, rẽ phải ở đèn giao thông. Trường tiểu học Tràng An ở ngay cạnh hiệu sách.
Luyện tập 7: Hãy xem hình và chọn một trong các phương án sau.
1. Stop | a. |
2. Go straght | b. |
3. No parking | c. |
4. Turn left | d. |
5. Turn right | e. |
Đáp án:
1 – d
2 – c
3 – e
4 – a
5 – b
3.3. Cách dùng “How much”
Trong tiếng Anh, để hỏi giá cả của một món đồ bất kỳ, ba mẹ có thể hướng dẫn các con sử dụng cấu trúc cơ bản sau:
Câu | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu hỏi | How much is/ are the + tên đồ vật? | How much is the skirt? Cái váy đó có giá bao nhiêu? |
Câu trả lời | It’s/ They’re + giá tiền. | It’s 120,000 dong. Nó có giá 120,000 đồng. |
Lưu ý:
- Ở câu hỏi: Dùng “is” hoặc “are” tùy thuộc vào số lượng của đồ vật được hỏi.
- Ở câu trả lời: Sử dụng đơn vị tiền tệ của quốc gia mình.
3.4. Thì hiện tại tiếp diễn (Hỏi ai đó đang làm gì)
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại hoặc đang được đề cập đến. Dưới đây là cách đặt câu hỏi và câu trả lời trong thì hiện tại tiếp diễn:
Chủ ngữ | Cấu trúc câu hỏi | Cấu trúc câu trả lời | Ví dụ |
---|---|---|---|
Số ít (he/ she/ singular noun/ proper noun) | What’s + S + doing? | S + is + V-ing | – What’s he doing? Anh ấy đang làm gì vậy? – He is putting up the tent. Anh ấy đang dựng lều. |
Số nhiều (they /plural noun/ 2 proper nouns) | What are + S + doing? | S + are +V-ing | – What are your elder sisters doing? Các chị của bạn đang làm gì vậy? – They are playing tug of war. Các chị ấy đang chơi kéo co. |
Ngoài ra, các em học sinh cũng có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả một hành động đang xảy ra trong một khoảng thời gian dài. Tuy nhiên, trong trường hợp này, các con cần dùng thêm một trạng từ chỉ thời gian để nhấn mạnh ý nghĩa.
Ví dụ:
- I’m learning Japanese.
Tôi đang học tiếng Nhật.
- I’ve been studying university for 2 years.
Tôi đã học đại học được 2 năm.
4. Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Bài tập 1: Nối các từ ở cột bên trái với các từ ở cột bên phải đề tạo thành câu có nghĩa:
1. The cat | a. is big and strong |
2. She loves | b. jumped over the moon |
3. He is not only smart | c. plays with a ball |
4. The boy | d. but also kind |
5. The cow | e. enjoys reading books |
Đáp án:
1 – c
2 – e
3 – d
4 – b
5 – a
5. Tổng kết
Trên đây, FLYER đã tổng hợp chi tiết các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 “Global Success” trong học kỳ 1 và học kỳ 2. Hy vọng, nguồn tham khảo bổ ích này sẽ giúp học sinh nắm vững kiến thức và tự tin hơn vào mỗi tiết học tiếng Anh. Ba mẹ cũng đừng quên cho các con rèn luyện thêm nhiều bài tập mỗi ngày nhé!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm: