Thursday, November 21, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 5Học tiếng Anh lớp 5: Tổng hợp từ vựng, ngữ pháp và...

Học tiếng Anh lớp 5: Tổng hợp từ vựng, ngữ pháp và đề thi thử cực chi tiết 

Lớp 5 được xem là một trong những cột mốc quan trọng nhất trong giai đoạn tiểu học. Trong giai đoạn này, các kỹ năng tiếng Anh của bạn đang dần hoàn thiện, đây cũng là thời điểm cần trang bị nền tảng kiến thức vững chắc để có thể chinh phục chương trình tiếng Anh cấp 2. Tuy nhiên, “Học tiếng Anh lớp 5 là học những gì?” lại là câu hỏi mà rất nhiều bạn còn thắc mắc. Trong bài viết dưới đây, FLYER đã tổng hợp đầy đủ ngữ pháp, từ vựng cũng như các đề ôn tập dựa trên những cập nhật mới nhất từ Bộ GD&ĐT. Cùng FLYER khám phá ngay nhé! 

1. Tổng hợp ngữ pháp chương trình học tiếng Anh lớp 5

1.1. Động từ, danh từ, tính từ 

Hầu hết các câu trong tiếng Anh đều được cấu thành bởi 3 yếu tố: động từ, danh từtính từ. Chính vì thế, việc nắm vững cách sử dụng cũng như vị trí của các từ loại này sẽ giúp bạn tạo nên những câu văn chuẩn ngữ pháp. 

Chú thích: 

  • Verb (V): Động từ 
  • Noun (N): Danh từ
  • Adjective (Adj): Tính từ 
  • Subject (S): Chủ ngữ 
  • Objects (O): Tân ngữ 

1.1.1. Động từ – Verb (V)

Trong tiếng Anh, động từ là từ loại dùng để diễn tả một hành động, một tình trạng hay cảm xúc. Động từ dùng để xác định chủ thể được nhắc đến đang làm gì hoặc đang chịu đựng điều gì. 

Học tiếng Anh lớp 5
Động từ trong tiếng Anh

Vị trí của động từ: 

Vị trí của động từVí dụ
Đứng sau chủ ngữ He plays soccer. 
Anh ấy chơi bóng đá.
Đứng sau trạng từ chỉ tần suấtI usually get up early. 
Tôi thường xuyên dậy sớm.
Đứng trước tính từShe is very nice.
Cô ấy rất tốt. 
Bảng vị trí của động từ trong câu

Phân loại: Động từ thường được chia thành 3 dạng chính.

Động từĐộng từ thường Động từ “To be”Động từ khiếm khuyết 
Định nghĩaLà các động từ thường gặp như: run, eat, fly, go,… và có vị trí là đứng sau chủ ngữ. Là các động từ Am/ Is/ Are trong câu khẳng định và Am not/ Isn’t/ Aren’t trong câu phủ định. Động từ khiếm khuyết là các động từ được dùng để diễn tả khả năng của một người, một sự vật nào đó như:  can – could, may – might, will – would,…
Ví dụI go to bed late. 
Tôi đi ngủ muộn.
I am a student.
Tôi là học sinh.
She is my sister.
Cô ấy là chị gái tôi.
I can do this homework.
Tôi có thể làm bài tập về nhà đó.
Phân loại động từ 

Luyện tập: Điền động từ phù hợp 

Welcome to your Học tiếng Anh lớp 5

Điền động từ phù hợp

It ……………………… cold today.

My name ……………………… Nikita.

Nga and Lan ……………………… their teeth.

Every morning, Ba …………. up.

They ……………………… Korean.

Tham khảo thêm: Động từ nối là gì? Cách phân biệt động từ nối với nội động từ và ngoại động từ 

1.1.2. Danh từ (Noun – N)

Danh từ trong tiếng Anh có thể hiểu là từ dùng để chỉ tên người, đồ vật, sự việc, địa điểm hay nơi chốn. 

Học tiếng Anh lớp 5
Danh từ

Vị trí của danh từ: 

Danh từ có thể đứng tại nhiều vị trí trong câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến của danh từ:

Vị trí của danh từVí dụ 
Đứng đầu câu làm chủ ngữ My students are very kind. 
Học sinh của tôi rất tử tế.
Đứng sau tính từ It’s a good book. 
Đó là một quyển sách hay.
Đứng sau động từ to BeMy father is a doctor
Ba tôi là một bác sĩ.
Đứng sau tính từ sở hữu như my, your, his, her, their…My sister is beautiful. 
Chị tôi thì xinh đẹp.
Vị trí của danh từ 

Xem thêm: Tìm hiểu nhanh 15 đuôi danh từ tiếng Anh cùng các cách thành lập giúp bạn giảm “đau đầu” trước các bài tập về từ loại!

1.1.3. Tính từ (Adjective – Adj)

Tính từ là từ loại dùng để chỉ tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng.

Học tiếng Anh lớp 5
Học tiếng Anh lớp 5

Vị trí của tính từ: 

Vị trí của tính từ Ví dụ 
Trước danh từ She is a beautiful girl. 
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
Sau động từ To beShe is intelligent
Cô ấy rất thông minh.
Sau động từ chỉ cảm xúc như feel, look, become, get, turn, seem,…May looks tired
May trông thật mệt mỏi.
Sau các từ như: something, someone, anything, anyone,…Is there anything interesting
Ở đây có gì thú vị không?
Vị trí của tính từ 

1.2. Giới từ

Để có thể chinh phục ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 thì “giới từ” là kiến thức mà người học buộc phải nắm vững. Chương trình học tiếng Anh lớp 5 chỉ xoay quanh 3 giới từ chính là “in”, “on” và “at”. Các giới từ này được chia thành 2 loại: giới từ chỉ thời giangiới từ chỉ nơi chốn

Học tiếng Anh lớp 5
Giới từ “in”, “on” và “at”
Giới từChỉ thời gian Chỉ nơi chốn 
AtĐứng trước một khung giờ cụ thể. 
Ví dụ: 
Classes usually start at 7 o’clock.
Các lớp học thường bắt đầu vào lúc 7 giờ.
“At” thường được dùng trước các địa điểm quy mô nhỏ như nhà, trường học, số nhà cụ thể, ngã rẽ, góc nhỏ,…
Ví dụ: 
My sister is studying at school.
Chị tôi đang học ở trường.
Đứng trước các kỳ nghỉ, lễ.
Ví dụ: 
We plan to go to Paris at Tet holiday.
Chúng tôi định đi Paris vào kỳ nghỉ Tết.
OnĐứng trước các ngày trong tuần. 
Ví dụ: 
My mother will come here on Thursday.
Mẹ tôi sẽ đến đây vào thứ 5.
“On” thường được sử dụng với các địa điểm mang tính chất bề mặt như: bề mặt nước, mặt bàn,…
Ví dụ: 
The boat is floating on the river. 
Con thuyền đang trôi trên sông.
Đứng trước các ngày trong năm. 
Ví dụ: 
The assignment will be completed by me on the 25th.
Bài tập sẽ được tôi hoàn thành vào ngày 25.
Đối với địa chỉ, “on” đi với tên đường mà không có số nhà cụ thể. 
Ví dụ: 
My brother just opened a restaurant on Le Loi street. 
Em tôi vừa mở một quán ăn trên đường Lê Lợi. 
In Đứng trước tháng hoặc năm.
Ví dụ:
Henry was born in August.
Henry sinh vào tháng 8.
“In” thường đi cùng các địa điểm có quy mô lớn như: thế giới, châu lục, đất nước, tỉnh thành,…
Ví dụ: 
I was born in Vietnam.
Tôi được sinh ra tại Việt Nam.
Đứng trước các mùa trong năm. 
Ví dụ: 
Snow only falls in winter.
Tuyết chỉ rơi vào mùa đông.
Đi cùng với các khoảng thời gian lớn như thế kỷ, thập kỷ, thiên niên kỷ. 
Ví dụ:
Airplanes were manufactured in the 19th century. 
Máy bay được chế tạo vào thế kỷ 19.
Giới từ trong tiếng Anh 

Luyện tập: Chọn giới từ phù hợp 

Welcome to your Học tiếng Anh lớp 5

Let's meet ……………. Tuesday.

I saw him ………. 3:00 PM.

I'll be there …………. 10 minutes.

I saw her ……….. my birthday.

Let's do it ………. the weekend.

1.3. Từ nối 

Từ nối (liên từ) là từ được dùng để liên kết các ý trong câu hay các câu lại với nhau, giúp cho câu trở nên mạch lạc, chặt chẽ hơn. Trong chương trình tiếng Anh lớp 5, bạn sẽ được tiếp xúc với 7 từ nối phổ biến là: for, and, nor, but, or, yet, so,… 

Học tiếng Anh lớp 5
Từ nối trong chương trình tiếng Anh lớp 5
Từ nối Ý nghĩaCách dùngVí dụ 
For Thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân. I can’t join the party for I do my homeworks. 
Tôi không thể đến bữa tiệc vì tôi phải hoàn thành các bài tập.
So Bởi vậyDùng để chỉ kết quả.I like to eat chocolate so my mother bought me a lot. 
Tôi thích ăn chocolate nên mẹ tôi đã mua cho tôi rất nhiều.
AndNối 2 câu với nhau hoặc nối những người, sự vật xuất hiện trong câu. I love my mom and my dad. 
Tôi yêu mẹ và bố tôi.
Yet/ butNhưngChỉ sự tương phản giữa 2 vế trong câu. I like this bag but my mom doesn’t like it. 
Tôi thích cái cặp đó nhưng mẹ tôi thì không.
OrHoặcThể hiện sự lựa chọn giữa 2 chủ thểDo you like summer or winter? 
Bạn thích mùa hè hay mùa đông?
Học tiếng Anh lớp 5 – Từ nối

[Elight] Học tiếng Anh: Giới từ In On At [Learning English from Zer0]

1.4. Thì hiện tại đơn 

Thì hiện tại đơn là một trong những chủ điểm ngữ pháp cơ bản nhất trong chương trình học tiếng Anh lớp 5 cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Thì hiện tại đơn có chức năng diễn tả một hành động được diễn ra ở hiện tại, hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên. Bạn có thể dựa vào một số dấu hiệu sau để nhận biết thì hiện tại đơn: 

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Trạng từ chỉ tần suấtAlways (Luôn luôn), Frequently (Thường xuyên), Usually (Thường thường), Often (Thường),  Sometime (Thỉnh thoảng), Never (Không bao giờ),…
Every + thời gian/ thời điểmEveryday (Mỗi ngày), Every month (Mỗi tháng), Every summer (Mỗi mùa hè),…
Once, twice, three times, four times… + khoảng thời gianTwice a day (hai lần một ngày), Once a week (một lần một tuần),…
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn

Cấu trúc với động từ thường:

Kiểu câu Cấu trúcVí dụ 
Câu khẳng định S + V (s,es) + O…They play soccer at 6:00pm.
Họ chơi bóng đá lúc 6 giờ tối.
My teacher teaches me math every morning.
Cô giáo của tôi dạy tôi môn Toán vào mỗi buổi sáng.
That swan flies up to 8km high. 
Con thiên nga ấy bay cao đến 8km.
Câu phủ địnhS + don’t/ doesn’t + Vinf + O…My father doesn’t like me coming home after midnight.
Bố mẹ không thích việc tôi về nhà sau nửa đêm.
I don’t like reading science fiction books.
Tôi không thích đọc sách khoa học viễn tưởng.
Câu nghi vấn Do/ does + S + V_inf + O…?Do you like reading books?
Bạn có thích đọc sách không?
Does your sister cook well?
Chị của bạn nấu ăn có ngon không?
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường

Cấu trúc với động từ to be:

Kiểu câuCấu trúcVí dụ 
Câu khẳng định S + is/are/am + N/adj…She is beautiful. 
Cô ấy xinh đẹp.
They are friends. 
Họ là bạn.
Câu phủ định S + am/is/are + not +N/AdjI’m not a student. 
Tôi không phải là học sinh
Câu nghi vấn Am/ is/ are (not) + S + N/Adj?Are you a teacher?
Bạn là giáo viên đúng không?
Yes, I am.
Vâng, Đúng vậy.
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ to be

Luyện tập: 

Welcome to your Học tiếng Anh lớp 5

Chia động từ trong ngoặc về thì hiện tại đơn

I (be) ……….. at school at the weekend.

He (have) ……….. a new haircut today.

She (not study) ……….. on Friday.

I usually (have) ……….. breakfast at 7.00.

My students (be not) ……….. hard working.

1.5. Thì hiện tại tiếp diễn 

Thì hiện tại tiếp diễn trong chương trình học tiếng Anh lớp 5 thường dùng để chỉ các hành động diễn ngay tại thời điểm đang nói. Có thể phân biệt thì hiện tại tiếp diễn thông qua 2 dấu hiệu sau: 

  • Trong câu chứa các trạng từ chỉ thời gian gồm như: Now (Hiện tại), at the moment (Ngay lúc này), at the present (Ngay hiện tại), right now (Ngay bây giờ).
  • Có các động từ cảm thán như: Look! (Nhìn kìa), watch out! (Cẩn thận), listen! (Nghe này).
Học tiếng Anh lớp 5
Thì hiện tại tiếp diễn trong chương trình học tiếng Anh lớp 5
Kiểu câu Cấu trúcVí dụ 
Câu khẳng địnhS + am/ is/ are + V-ing…My mother is cooking in the kitchen.
Mẹ tôi đang nấu ăn ở nhà bếp.
My siblings are studying in school now.
Hiện tại anh chị tôi đang đi học ở trường.
The truck is stopping in front of the intersection line.
Chiếc xe tải đang dừng ngay trước vạch kẻ đường. 
Câu phủ định S + am/ is/ are + not + V-ing…I am not learning Math at the moment.
Tôi đang không học Toán vào lúc này.
They aren’t playing a game at the present.
Bây giờ họ đang đang không chơi điện tử.
Câu nghi vấnIs/ are/ am + S + N/adj…?A: Are you going to school now? 
Bây giờ bạn đi đến trường học à?
B: Yes, I am.
Vâng, Đúng vậy.
Thì hiện tại tiếp diễn 

Xem thêm: Thì hiện tại tiếp diễn: Tổng hợp đầy đủ nhất lý thuyết và bài tập thực hành (từ cơ bản đến nâng cao)

1.6. Thì tương lai đơn 

Khi muốn đề cập đến một dự định trong tương lai hoặc diễn tả một hành động, sự việc sắp xảy ra, bạn có thể sử dụng thì tương lai đơn. Tương tự thì hiện tại đơn, thì tương lai đơn cũng là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng vì thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại cũng như chương trình học tiếng Anh lớp 5. 

Học tiếng Anh lớp 5
Thì tương lai đơn
Kiểu câuCấu trúcVí dụ 
Câu khẳng định S + will/ ‘ll + V-infI will buy a cake tomorrow.
Tôi sẽ mua một cái bánh vào ngày mai.
My family will travel to HCM City next week.
Gia đình tôi sẽ đi du lịch đến thành phố Hồ Chí Minh vào tuần sau.
Câu phủ định S + will not/won’t + V-infI won’t come to your house tomorrow.
Tôi sẽ không đến nhà bạn vào ngày mai.
Câu nghi vấn Will + S + V-inf?Will you come back there? 
Bạn có trở lại nơi này không?
Học tiếng Anh lớp 5 thì tương lai đơn 

Luyện tập: Nghe và điền động từ phù hợp vào chỗ trống 

Welcome to your Học tiếng Anh lớp 5

We believe that she will….from her illness soon.

1.7. Thì quá khứ đơn 

Học tiếng Anh lớp 5
Cấu trúc thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn được sử dụng để chỉ những hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Bạn có thể dựa vào các cụm từ sau đây để nhận biết được thì quá khứ đơn: 

Từ nhận biết 
Yesterday (Ngày hôm qua).
Time + ago (một khoảng thời gian trong quá khứ): two years ago, three hours ago,…
Last week (tuần trước), last month (tháng trước), last year (năm trước), in the past (trong quá khứ).
Với những khoảng thời gian đã qua trong một ngày ngày: this morning (sáng nay), this afternoon (trưa nay).
In + năm đã qua
Từ nhận biết thì quá khứ đơn 

Thì quá khứ đơn với động từ thường: 

Với động từ thường 
Kiểu câu Cấu trúcVí dụ 
Câu khẳng định S + V2/ed + OI lived in a small town before moving to this city.
Tôi đã sống ở một thị trấn nhỏ trước khi chuyển đến thành phố này.
Câu phủ định S + did not + V-inf + OMy father didn’t stay at home yesterday.
Bố tôi không ở nhà vào ngày hôm qua.
Câu nghi vấn Did + S + V-inf + O?Did he make this cake?
Anh ấy đã làm cái bánh này đúng không?
Học tiếng Anh lớp 5 thì quá khứ đơn 

Thì quá khứ đơn với động từ to be:

Với động từ “To be”
Câu khẳng định S + was/ were + OMy grandfather was a doctor before retiring.
Ông tôi từng là bác sĩ trước khi về hưu.
Câu phủ định S + was/ were + not + OShe wasn’t at home last week.
Cô ấy không ở nhà vào tuần trước.
Câu nghi vấn Was/were + S + O?Was he a police officer?
Anh ấy từng là cảnh sát đúng không?
Thì quá khứ đơn với động từ to be 

Lưu ý khi chia thì quá khứ đơn: 

Học tiếng Anh lớp 5
Học tiếng Anh lớp 5 thì quá khứ đơn

Lưu ý khi chia thì quá khứ đơn:

Lưu ý Ví dụ 
Đối với động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “ed” vào sau động từ sẽ được dạng quá khứ của động từ đấy. He worked at this post office last year.
Anh ấy làm việc ở bưu điện này vào năm ngoái.
Đối với động từ kết thúc bằng nguyên âm “e”, bạn chỉ cần thêm “d” vào.He agreed to sue his wife.
Anh ấy đã đồng ý kiện vợ mình.
Đối với động từ có một âm tiết và được kết thúc bằng một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, bạn chỉ cần nhân đôi phụ âm và thêm “ed” sẽ được dạng quá khứ của động từ. The truck stopped just before the traffic light turned red.
Chiếc xe tải đã dừng ngay trước khi đèn giao thông chuyển sang đỏ.
Đối với động từ tận cùng là nguyên âm “y” và trước đó là một nguyên âm, ta chỉ cộng thêm “ed”. Trong trường hợp trước “y” là một phụ âm, ta đổi “y” thành “i” rồi cộng thêm “ed”.My son played at the park last month. 
Con tôi đã chơi ở công viên vào tháng trước.
Jennie studied hard to pass the exam. 
Jennie đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.
Lưu ý khi chia thì quá khứ đơn 

Động từ bất quy tắc:

Bên cạnh động từ thường, có một số động từ sẽ không tuân theo nguyên tắc thêm “ed” khi sử dụng ở thì quá khứ đơn. Những động từ này gọi là động từ bất quy tắc. Đối với những động từ này, bạn buộc phải học thuộc vì nó không tuân theo một nguyên tắc chuyển đổi nào. Dưới đây là một số động từ bất quy tắc phổ biến. 

Động từ dạng nguyên thểQuá khứ đơn Quá khứ phân từDịch nghĩa 
awakeawokeawokentỉnh thức
bewas, werebeen
beatbeatbeatenđánh
becomebecamebecometrở thành
beginbeganbegunbắt đầu
bidbidbidtrả giá
bitebitbittencắn
bleedbledbledchảy máu
blowblewblownthổi
breakbrokebrokenvỡ, gãy
bringbroughtbroughtmang
broadcastbroadcastbroadcastphát sóng
buildbuiltbuiltxây dựng
burnburnt/burnedburnt/burnedcháy
burstburstburstvỡ òa
buyboughtboughtmua
cancouldcouldcó thể
catchcaughtcaughtnắm lấy
clingclungclungbám vào
choosechosechosenchọn
comecamecomeđến
costcostcosttiêu tốn/giá
creepcreptcrepttrườn, bò, leo
cutcutcutcắt
dealdealtdealtthương
getgotgot/gottencó được
givegavegivencho
gowentgoneđi
growgrewgrownlớn lên, mọc
knowknewknownbiết
laylaidlaidđặt, để
leadledleddẫn dắt
learnlearned/learntlearned/learnthọc
meetmetmetgặp gỡ
paypaidpaidtrả tiền
putputputđặt, để
read /ri:d/read /red/read /red/đọc
Bảng động từ bất quy tắc

Tham khảo thêm: Bảng động từ bất quy tắc: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng Anh

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 5

15 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp bạn khám phá ra sự thú vị của cuộc sống quanh ta. Đó là thế giới động vật đầy kỳ thú, là những kỳ quan trên thế giới mà ai trong chúng ta cũng khao khát được đặt chân đến. Còn chần chờ gì mà không cùng FLYER khám phá ngay thôi nào! 

Học tiếng Anh lớp 5
Tổng hợp từ vựng chương trình học tiếng Anh lớp 5

2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Address” 

Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Address”
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Address/ə’dres/Địa chỉ
Building/ˈbɪldɪŋ/Tòa nhà
Country/kʌntri/Đất nước
District/district/Huyện, quận
Field/fi:ld/Đồng ruộng
Flat/flæt/Căn hộ
From/frəm/Đến từ
Hometown/həumtaun/Quê hương
Lane/lein/Ngõ
Mountain/mauntin/Ngọn núi
Province/prɔvins/Tỉnh
Road/roud/Đường (trong làng)
Street/stri:t/Đường (trong thành phố)
Tower/tauə/Tòa tháp
Village/vilidʒ/Ngôi làng
Where/weə/Ở đâu
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Address” 

2.2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “I always get up early. How about you?”

Học tiếng Anh lớp 5
Học từ vựng tiếng Anh lớp 5
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Brush the teeth/brʌ∫ ðə ti:θ/Đánh răng
Come to the library/kʌm tu: tə ‘laibrəri/Đến thư viện
Cook dinner/kuk ‘dinə/Nấu bữa tối
Do the homework/du: ðə ‘həʊmwɜ:k/Làm bài tập về nhà
Get up/’get ʌp/Thức dậy
Go camping/gəʊ ‘kæmpiŋ/Đi cắm trại
Go fishing/gəʊ ‘fi∫iη/Đi câu cá
Go jogging/gəʊ ‘dʒɒgiη/Chạy bộ
Go shopping/gəʊ ‘∫ɒpiŋ/Đi mua sắm
Go swimming/gəʊ ‘swimiη/Đi bơi
Go to bed/gəʊ tə bed/Đi ngủ
Go to school/gəʊ tə sku:l/Đi học
Have breakfast/hæv ‘brekfəst/Ăn sáng
Have dinner/hæv ‘dinə/Ăn tối
Have lunch/hæv lʌnt∫/Ăn trưa
Look for information/lʊk fɔ:[r] infə’mei∫n/Tìm kiếm thông tin
Play badminton/plei ‘bædmintən/Chơi cầu lông
Play football/plei ‘fʊtbɔ:l/Đá bóng
Ride a bicycle/raid ei ‘baisikl/Đi xe đạp
Surf the Internet/sɜ:f tə ‘ɪntənet/Lướt mạng
Watch TV/wɒt∫ ti:’vi:/Xem ti vi
Từ vựng tiếng Anh lớp 5

2.3. Từ vựng chủ đề “Where did you go on holiday?”

Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng chủ đề “Where did you go on holiday?”
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ancient/ein∫ənt/Cổ, xưa
Airport/eəpɔ:t/Sân bay
Bay/bei/Vịnh
By/bai/Bằng (phương tiện gì đó)
Boat/bout/Tàu thuyền
Beach/bi:t∫/Bãi biển
Coach/kəʊt∫/Xe khách
Island/ailənd/Hòn đảo
Imperial city/im’piəriəl siti/Kinh thành
Trip/trip/Chuyến đi
Town/taun/Thị trấn, phố
Take a boat trip/teik ei bəʊt trip/Đi chơi bằng thuyền
Từ vựng chủ đề “Where did you go on holiday?”

2.4. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Did you go to the party?”

Học tiếng Anh lớp 5
Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Birthday/bə:θdei/Ngày sinh nhật
Cake/keik/Bánh ngọt
Candle/kændl/Đèn cầy
Cartoon/kɑ:’tu:n/Hoạt hình
Chat/t∫æt/Tán gẫu
Comic book/kɔmik buk/Truyện tranh
Eat/i:t/Ăn
Enjoy/in’dʒɔi/Thưởng thức
Film/film/Phim
Food and drink/fu:d ænd driηk/Đồ ăn và thức uống
Fruit/fru:t/Hoa quả
Fun/fʌn/Vui vẻ/ niềm vui
Funfair/fʌnfeə/Khu vui chơi
Go on a picnic/gəʊ ɒn ei ‘piknik/Đi chơi/ đi dã ngoại
Go to the party/gəʊ tu: ðə ‘pɑ:ti/Tham dự tiệc
Go to the zoo/gəʊ tu: ðə zu:/Đi chơi sở thú
Happily/hæpili/Một cách vui vẻ
Invite/invait/Mời
Juice/dʒu:s/Nước ép hoa quả
Party/pɑ:ti/Bữa tiệc
Present/pri’zent/Quà tặng
Robot/’rəʊbɒt/Con rô bốt
Stay at home/stei ət həʊm/Ở nhà
Story book/stɔ:ribuk/Truyện
Sweet/swi:t/Kẹo
Visit/visit/Đi thăm
Watch TV/wɒtʃ ti:’vi:/Xem ti vi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Did you go to the party?”

2.5. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Where will you be this weekend?”

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
At home/ət həʊm/Ở nhà
At school/ət sku:l/Ở trường
Beach/bi:t∫/Bãi biển
By the sea/bai tə si:/Trên bãi biển
Cave/keiv/Hang động
Countryside/kʌntrisaid/Vùng quê
England/iηgli∫/Nước Anh
Explore/iks’plɔ:/Khám phá
Island/ailənd/Hòn đảo
Moutain/mauntin/Ngọn núi
Picnic/piknik/Chuyến dã ngoại
Sea/si:/Biển
Swim/swim/Bơi
Visit/visit/Thăm quan
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Where will you be this weekend?”

2.6. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How many lessons do you have today?”

Học tiếng Anh lớp 5
Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Art/a:t/môn Mỹ thuật
English/iηgli∫/môn tiếng Anh
IT/ai ti:/môn Công nghệ Thông tin
Maths/mæθ/môn Toán
Music/mju:zik/môn Âm nhạc
PE/Pi: i:/môn Thể dục
Primary school/praiməri sku:l/trường tiểu học
School day/sku:l dei./ngày phải đi học
Science/saiəns/môn Khoa học
Subject/sʌbdʒikt/môn học
Timetable/taimtəbl/thời khóa biểu
Vietnamese/vjetnə’mi:z/môn tiếng Việt
Weekend day/wi:k end dei/ngày cuối tuần
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How many lessons do you have today?”

2.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How do you learn English?”

Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How do you learn English?”
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Communication/kə,mju:ni’kei∫n/sự giao tiếp
Favourite/feivərit/ưa thích
Foreign/fɔrin/nước ngoài, ngoại quốc
French/frent∫/tiếng Pháp
Grammar/græmə/ngữ pháp
Language/læηgwidʒ/ngôn ngữ
Listen/lisn/nghe
New word/nju: wɜ:d/từ mới
Phonetics/fə’netiks/ngữ âm
Practise/præktis/thực hành, luyện tập
Read/ri:d/đọc
Short story/∫ɔ:t ‘stɔ:ri/truyện ngắn
Skill/skil/kĩ năng
Speak/spi:k/nói
Understand/ʌndə’stud/hiểu
Vocabulary/və’kæbjuləri/từ vựng
Write/rait/viết
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “How do you learn English?”

Xem thêm: 15+ sách học từ vựng tiếng Anh “cực chất” giúp bạn mở rộng vốn từ trong “nháy mắt”!

2.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What are you reading?”

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Borrow/bɔrou/mượn
Character/kæriktə/nhân vật
Chess/t∫es/cờ vua
Crown/kraun/con quạ
Dwarf/dwɔ:f/người lùn
Fox/fɔks/con cáo
Ghost/goust/con ma
Halloween/hælou’i:n/lễ Halloween
Main/mein/chính, quan trọng
Story/stɔ:ri/câu chuyện
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What are you reading?”

2.9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What did you see at the zoo?”

Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng chủ đề “What did you see at the zoo?”
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Animal/æniməl/động vật
Baby/beibi/non, nhỏ
Crocodile/krɔkədail/con cá sấu
Elephant/elifənt/con voi
Fast/fɑ:st/nhanh nhẹn
Gorilla/gə’rilə/con khỉ gorilla
Monkey/mʌηki]/con khỉ
Noisy/nɔizi/ầm ĩ
Peacock/pi:kɔk/con công
Python/paiθən/con trăn
Scary/skeəri/đáng sợ
Tiger/taigə/con hổ
Zoo/zu:/sở thú
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What did you see at the zoo?”

The ANIMALS for kids – Wild animals english vocabulary

Luyện tập: Nghe và điền đáp án phù hợp 

2.10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “When will Sports Day be?”

Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “When will Sports Day be?”
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Badminton/bædmintən/Cầu lông
Basketball/bɑ:skitbɔ:l/Bóng rổ
Competition/kɔmpi’ti∫n/Kì thi
Event/i’vent/Sự kiện
Everyone/evriwʌn/Mọi người
Football/ˈfʊt bɔl/Bóng đá
Gym/dʒim/Phòng tập thể dục
Lose/lu:z/Thua
Match/mæt∫/Trận đấu
Next/nekst/Tiếp
Play against/plei ə’geinst/Đấu với (đội nào đó)
Practise/præktis/Thực hành, luyện tập
Racket/’rækit/Cái vợt
RopeDây thừng
Shuttlecock kicking/’∫ʌtlkɒk ‘kikiŋ/Đá cầu
Sport ground/spɔ:t graund/Sân chơi thể thao
Table tennis/teibl tenis/Bóng bàn
Take part in/taik pa:t in/Tham gia
Tug of war/’tʌg əv ‘wɔ:/Kéo co
Volleyball/vɔlibɔ:l/Bóng chuyền
Weight lifting/’weit liftiŋ/Cử tạ
Win/win/Chiến thắng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “When will Sports Day be?”

Đọc thêm: Viết về môn thể thao yêu thích: Tổng hợp cách viết và 7 đoạn văn mẫu hay nhất (kèm bản dịch)

Luyện tập: Điền môn thể thao phù hợp với hình 

Welcome to your Học tiếng Anh lớp 5

2.11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What’s the matter with you?”

Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What’s the matter with you?”
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Backache/bækeik/đau lưng
Cold/kould/lạnh
Cough/kɔ:f/ho
Dentist/dentist/nha sĩ
Doctor/dɔktə/bác sĩ
Earache/iəreik/đau tai
Feel/fi:l/cảm thấy
Fever/fi:və/sốt
Fruit/fru:t/hoa quả
Go to the dentist/gəʊ tu: ðə ‘dentist/đi khám nha sĩ
Go to the doctor/gəʊ tu: ðə ‘dɒktə[r]/đi khám bác sĩ
Go to the hospital/gəʊ tu: ðə ‘hɒspitl/đến bệnh viện
Headache/hedeik/đau đầu
Heavy/hevi/nặng
Hot/hɔt/nóng
Pain/pein/cơn đau
Rest/rest/nghỉ ngơi, thư giãn
Sick/sik/ốm
Sore eyes/sɔ: aiz/đau mắt
Sore throat/sɔ: θrout/đau họng
Stomachache/stʌmək eik/đau bụng
Temperature/temprət∫ə/nhiệt độ
Throat/θrout/Họng
Toothache/tu:θeik/đau răng
Học tiếng Anh lớp 5 – Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What’s the matter with you?”

Luyện tập: Đọc miêu tả và điền từ vựng phù hợp 

Welcome to your Học tiếng Anh lớp 5

Đọc miêu tả và điền từ vựng phù hợp

To force air out of your lungs through your throat with a short.

A person whose job is treating people's teeth.

Physically or mentally ill.

Pain in your stomach.

2.12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Don’t ride your bike too fast!”

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Accident/æksidənt/tai nạn
Again/ə’gen/lại
Apple tree/æpltri:/cây táo
Arm/ɑ:mz/tay
Bored/bɔ:d/chán, buồn
Break/breik/làm gãy, làm vỡ
Bum/bʌm/vết bỏng, đốt cháy
Cabbage/kæbidʒ/cải bắp
Climb the tree/klaim ði tri:/trèo cây
Common/kɔmən/thông thường, phổ biến
Cut/kʌt/vết cắt, cắt
Dangerous/deindʒrəs/nguy hiểm
Fall off/fɔ:l ɔv/ngã xuống
Hold/hould/cầm, nắm
Leg/leg/chân
Loudly/laudli/ầm ĩ
Match/mæt∫/que diêm
Prevent/pri’vent/ngăn chặn
Reply/ri’plai/trả lời
Roll off/roul ɔ:f/lăn khỏi
Run/’rʌn/chạy
Run down/rʌn’daun/chạy xuống
Safe/seif/an toàn
Sharp/∫ɑ:p/sắc, nhọn
Stair/steə/cầu thang
Stove/stouv/Bếp lò
Touch/tʌt∫/chạm vào
Young children/jʌηgə t∫ildrən/trẻ nhỏ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Don’t ride your bike too fast!”

2.13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What do you do in your free time?”

Học tiếng Anh lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Animal/æniməl/động vật
Clean/kli:n/dọn dẹp, làm sạch
Club/klʌb/câu lạc bộ
Dance/da:ns/khiêu vũ, nhảy múa
Free time/fri: taim/thời gian rảnh
Karate/kə’rɑ:ti/môn karate
Listen to music/’lisn tu: ‘mju:zik/nghe nhạc
Play badminton/plei ‘bædmintən/chơi cầu lông
Play chess/plei t∫es/chơi cờ
Play computer game/plei kəm’pju:tə[r] ˈgeɪm/chơi trò chơi trên máytính
Play football/plei ‘fʊtbɔ:l/chơi bóng đá
Play tennis/plei tenis/chơi quần vợt
Play volleyball/plei ˈvɑːliˌbɑːl/chơi bóng chuyền
Programme/prougræm/chương trình
Ride the bike/raid ði baik/đi xe đạp
Sing/siη/ca hát
Sport/spɔ:t/thể thao
Surf the Internet/sə:f ði intə:net/truy cập Internet
Watch/wɔt∫/xem
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What do you do in your free time?”

Tham khảo: Từ vựng tiếng Anh về sở thích 

2.14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What would you like to be in the future?”

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Accountant/ə’kauntənt/nhân viên kế toán
Architect/ɑ:kitekt/kiến trúc sư
Artist/ɑ:tist/họa sĩ
Business person/biznis pə:sn/doanh nhân
Dancer/dɑ:nsə/vũ công
Doctor/dɔktə/bác sĩ
Engineer/endʒi’niə/kĩ sư
Farmer/fɑ:mə/nông dân
Fly/flai/bay
Future/fju:t∫ə/tương lai
Grow up/grou ʌp/trưởng thành
Leave/li:v/rời bỏ, rời
Look after/luk ɑ:ftə/chăm sóc
Musician/mju:’zi∫n/nhạc công
Nurse/nə:s/y tá
Of course/əv kɔ:s/dĩ nhiên
Patient/pei∫nt/bệnh nhân
Pilot/pailət/phi công
Scared/skeəd/sợ hãi
Singer/siηə/ca sĩ
Teacher/ti:t∫ə/giáo viên
Writer/raitə/nhà văn
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “What would you like to be in the future?”

2.15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Where’s the post office?”

Học tiếng Anh lớp 5
Học tiếng Anh lớp 5 chủ đề “Where’s the post office?”
Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
Ahead/ə’hed/về phía trước
At the end/æt ðə end/ở cuối cùng
Behind/bi’hand/đằng sau
Between/bi’twi:n/ở giữa
Bus stop/bʌs stɔp/trạm xe bus
Cinema/sinimə/rạp chiếu phim
Go straight/gou streit/đi thẳng
In front of/in frʌnt əv/ở phía trước
Museum/mju:’ziəm/Bảo tàng
Near/niə /ở gần
Next to/nekst tu:/bên cạnh
On the corner/ɔn ðə kɔ:nə/ở góc
Opposite/ɔpəzit/đối diện
Park/pɑ:kə/công viên
Pharmacy/fɑ:məsi/hiệu thuốc
Place/pleis/địa điểm
Post office/poust ɔfis/bưu điện
Restaurant/restrɔnt/nhà hàng
Supermarket/su:pəmɑ:kit/siêu thị
Theatre/θiətə/rạp hát
Turn left/tə:n left/rẽ trái
Turn right/tə:n rait/rẽ phải
Zoo/zu:/Sở thú
Từ vựng tiếng Anh chủ đề “Where’s the post office?”
Cách học từ vựng ghi nhớ lâu và hiệu quả

3. Mẫu câu tiếng Anh lớp 5 thông dụng

Học tiếng Anh lớp 5 không hề khó, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số mẫu câu trong năm học này. Tất cả đều là những mẫu câu hỏi và trả lời ày được sử dụng phổ biến không chỉ trong các bài kiểm tra mà còn trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Chính vì thế, bạn đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ kiến thức thật lâu nhé!  

Học tiếng Anh lớp 5
Các mẫu câu tiếng Anh lớp 5
Chủ đề Câu hỏi Câu trả lời 
Hỏi – đáp về ngày tháng What day is today?
Hôm nay là thứ mấy?
It’s Monday.
Hôm nay là thứ Hai.
What’s the date today?
Hôm nay là ngày mấy?
It’s January 25th 2024.
Hôm nay là ngày 25/1/2024.
Hỏi – đáp về tên người What’s your name?           
Tên bạn là gì?
My name’s John.
Tên tôi là John.
What’s your father’s name? 
Tên ba bạn là gì?
His name’s Tom. 
Tên ông ấy là Tom.
Hỏi – đáp về thói quenWhat do you do in the morning?
Bạn làm gì vào buổi sáng?
I usually do exercises in the morning. 
Tôi thường tập thể dục vào buổi sáng.
Hỏi – đáp về độ thường xuyên How often do you play football?  
Bạn chơi bóng đá bao lâu một lần?
I play football twice a week
Tôi chơi bóng đá 1 tuần 2 lần.
Do you usually read books? 
Bạn có thường xuyên đọc sách không?
Yes, I do.
Tôi có
Hỏi – đáp về các hoạt động cuối tuần What did you do last weekend? 
Bạn làm gì vào cuối tuần trước?
I wrote a letter to my sister.
Tôi viết 1 bức thư gửi chị tôi.
What do you usually do on weekends?
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
I go fishing on weekends.
Tôi đi câu cá vào cuối tuần.
Hỏi – đáp về tính chất của sự kiện What was the class like?
Buổi học thế nào?
It was interesting.
Nó rất thú vị.
How is the book?
Quyển sách thế nào?
It’s very good. 
Nó rất hay.
Hỏi – đáp về kế hoạch ngày mai What are you going to do tomorrow?
Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
I’m going to play tennis. 
Tôi sẽ chơi Tennis.
Are you going to have a picnic?
Bạn có định đi dã ngoại không?
Yes, I am. / No, I am not.
Có, tôi sẽ đi/ Không, tôi sẽ không đi
Hỏi – đáp về thời tiết các mùaWhat’s the weather like in winter?   
Thời tiết vào mùa xuân thì thế nào?
It’s cold. 
Lạnh.
What’s the weather like today?  
Thời tiết hôm nay thế nào?
It’s sunny.
Trời hôm nay đầy nắng.
Hỏi – đáp về phương hướngWhere’s the bookstore?
Cửa tiệm sách ở đâu? 
Turn left. 
Rẽ trái
Where’s your house?
Nhà của bạn ở đâu?
Go ahead. It’s on your right. 
Đi thẳng. Nó nằm ở phía bên phải của bạn.
Hỏi – đáp về khoảng cách? How far is it from here to Ha Long Bay?
Từ đây đến Vịnh Hạ Long bao xa?
It’s about 100 kilometers.
Khoảng 100km
Hỏi – đáp về phương tiện đi lạiHow do you get to school?  
Bạn đến trường bằng phương tiện gì?
By bus. 
Bằng xe bus.
Hỏi – đáp về nơi đến/ quốc tịchWhere are you from?           
Bạn đến từ đâu?
I’m from Vietnam.
Tôi đến từ Việt Nam.
Where is he/she from?  
Cô ấy đến từ đâu?
She comes from China. She is Chinese.
Cô ấy đến từ Trung Quốc. Cô ấy là người Trung.
Hỏi – đáp về ngày sinhWhen were you born?
Bạn được sinh ra khi nào?
I was born on September 20th 1996.
Vào ngày 20/10/1996.
What is your date of birth?
Ngày sinh của bạn là ngày mấy?
It’s August 26th 2022. 
Ngày 26/8/2002 
Những mẫu câu tiếng Anh lớp 5

4. Đề ôn tập tiếng Anh lớp 5  

5. Tổng kết 

Tóm lại, chương trình học tiếng Anh lớp 5 xoay quanh 3 nhóm kiến thức chính: 

  • 5 từ loại được sử dụng phổ biến: Động từ, danh từ, tính từ, giới từ và từ nối. 
  • 4 loại thì cơ bản trong tiếng Anh: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn. 
  • 15 chủ điểm từ vựng xoay quanh cuộc sống hằng ngày. 

Với khối lượng kiến thức tương đối lớn như trên, đừng quên thường xuyên ôn luyện cũng như làm bài tập để có thể ghi nhớ thật sâu bạn nhé! 

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm: 

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x