Để vượt qua bài thi Pre A1 Starters, các con cần nắm vững một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản, cùng với đó là danh sách từ vựng sử dụng trong bài. Trong bài viết này, mời quý phụ huynh cùng FLYER khám phá 500 từ vựng Starters theo các chủ đề thông dụng nhất, giúp con dễ dàng ôn luyện cho các kỳ thi sắp tới.
1. Tổng hợp từ vựng Starters theo chủ đề
1.1. Từ vựng Starters chủ đề Animals
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
animal | (n) | /ˈæn.ɪ.məl/ | động vật |
bear | (n) | /beər/ | gấu |
bee | (n) | /biː/ | con ong |
bird | (n) | /bɜːrd/ | con chim |
cat | (n) | /kæt/ | con mèo |
chicken | (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | con gà |
cow | (n) | /kaʊ/ | con bò |
crocodile | (n) | /ˈkrɒk.ə.daɪl/ | con cá sấu |
dog | (n) | /dɒɡ/ | con chó |
donkey | (n) | /ˈdɒŋ.ki/ | con lừa |
duck | (n) | /dʌk/ | con vịt |
elephant | (n) | /ˈel.ɪ.fənt/ | con voi |
fish | (n) | /fɪʃ/ | cá |
frog | (n) | /frɒɡ/ | con ếch |
giraffe | (n) | /dʒɪˈræf/ | con hươu cao cổ |
goat | (n) | /ɡəʊt/ | con dê |
hippo | (n) | /ˈhɪp.ə.pɒt.ə.məs/ | con hà mã |
horse | (n) | /hɔːs/ | con ngựa |
jellyfish | (n) | /ˈdʒel.i.fɪʃ/ | con sứa |
lizard | (n) | /ˈlɪz.əd/ | con thằn lằn |
monkey | (n) | /ˈmʌŋ.ki/ | con khỉ |
mouse/mice | (n) | /maʊs/maɪs/ | con chuột/con chuột nhỏ |
pet | (n) | /pet/ | thú cưng |
polar bear | (n) | /ˈpəʊ.lə beər/ | gấu Bắc Cực |
sheep | (n) | /ʃiːp/ | con cừu |
snake | (n) | /sneɪk/ | con rắn |
spider | (n) | /ˈspaɪ.dər/ | con nhện |
tail | (n) | /teɪl/ | cái đuôi |
tiger | (n) | /ˈtaɪ.ɡər/ | con hổ |
zebra | (n) | /ˈzeb.rə/ | con ngựa vằn |
zoo | (n) | /zuː/ | sở thú |
Bài tập: Điền từ thích hợp vào “….”
1. ………………… | 2. ……………… | 3……………………. |
5………………….. | 6…………………. | 7………………………. |
1.2. Từ vựng Starters chủ đề The body and the face
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
arm | (n) | /ɑːm/ | cánh tay |
body | (n) | /ˈbɒd.i/ | cơ thể |
ear | (n) | /ɪər/ | tai |
eye | (n) | /aɪ/ | mắt |
face | (n) | /feɪs/ | khuôn mặt |
foot/feet | (n) | /fʊt/ /fiːt/ | chân/ chân (số nhiều) |
hair | (n) | /heər/ | tóc |
hand | (n) | /hænd/ | bàn tay |
head | (n) | /hed/ | đầu |
leg | (n) | /leɡ/ | chân |
mouth | (n) | /maʊθ/ | miệng |
nose | (n) | /nəʊz/ | mũi |
smile | (n) | /smaɪl/ | nụ cười |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
ears | feet | teeth | nose | hand |
1.3. Từ vựng Starters chủ đề Clothes
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
bag | (n) | /bæɡ/ | túi |
baseball cap | (n) | /ˈbeɪs.bɔːl kæp/ | mũ lưỡi trai |
boots | (n) | /buːts/ | ủng |
clothes | (n) | /kloʊðz/ | quần áo |
dress | (n) | /dres/ | váy |
glasses | (n) | /ˈɡlæs.ɪz/ | kính |
handbag | (n) | /ˈhænd.bæɡ/ | túi xách |
hat | (n) | /hæt/ | mũ |
jacket | (n) | /ˈdʒæk.ɪt/ | áo khoác |
jeans | (n) | /dʒiːnz/ | quần jeans |
shirt | (n) | /ʃɜːrt/ | áo sơ mi |
shoe | (n) | /ʃuː/ | giày |
shorts | (n) | /ʃɔːrts/ | quần short |
skirt | (n) | /skɜːrt/ | váy ngắn |
sock | (n) | /sɑːk/ | tất |
trousers | (n) | /ˈtraʊ.zərz/ | quần |
T-shirt | (n) | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | áo phông |
wear | (v) | /weər/ | mặc, đội (quần áo, phụ kiện) |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
boots | bag | hat | dress | clothes |
1.4. Từ vựng Starters chủ đề Colours
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
black | (n) | /blæk/ | màu đen |
blue | (n) | /bluː/ | màu xanh da trời |
brown | (n) | /braʊn/ | màu nâu |
colour | (n) | /ˈkʌl.ər/ | màu sắc |
gray | (n) | /ɡreɪ/ | màu xám |
green | (n) | /ɡriːn/ | màu xanh lá cây |
grey | (n) | /ɡreɪ/ | màu xám |
orange | (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | màu cam |
pink | (n) | /pɪŋk/ | màu hồng |
purple | (n) | /ˈpɜːr.pəl/ | màu tím |
red | (n) | /red/ | màu đỏ |
white | (n) | /waɪt/ | màu trắng |
yellow | (n) | /ˈjel.oʊ/ | màu vàng |
Bài tập: Điền đúng màu sắc bằng tiếng Anh theo thứ tự từ trái sang phải
1.5. Từ vựng Starters chủ đề Family & Friends
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
baby | (n) | /ˈbeɪ.bi/ | em bé |
boy | (n) | /bɔɪ/ | cậu bé |
brother | (n) | /ˈbrʌð.ər/ | anh/em trai |
child/children | (n) | /tʃaɪld/ /ˈtʃɪl.dren/ | trẻ con / trẻ em (số nhiều) |
classmate | (n) | /ˈklæs.meɪt/ | bạn cùng lớp |
cousin | (n) | /ˈkʌz.ən/ | anh chị em họ |
dad | (n) | /dæd/ | bố (thân mật) |
family | (n) | /ˈfæm.ə.li/ | gia đình |
father | (n) | /ˈfɑː.ðər/ | bố |
friend | (n) | /frend/ | bạn |
girl | (n) | /ɡɜːrl/ | cô gái |
grandfather | (n) | /ˈɡræn(d).ˌfɑː.ðər/ | ông (nội/ngoại) |
grandma | (n) | /ˈɡræn(d).mɑː/ | bà (nội/ngoại) |
grandmother | (n) | /ˈɡræn(d).ˌmʌð.ər/ | bà (nội/ngoại) |
grandpa | (n) | /ˈɡræn(d).pɑː/ | ông (nội/ngoại) |
kid | (n) | /kɪd/ | đứa trẻ |
live | (v) | /laɪv/ | sống |
man/men | (n) | /mæn/ /men/ | người đàn ông / những người đàn ông |
mother | (n) | /ˈmʌð.ər/ | mẹ |
mum | (n) | /mʌm/ | mẹ (thân mật) |
old | (adj) | /oʊld/ | già |
person/people | (n) | /ˈpɜːr.sən/ /ˈpiː.pəl/ | người / những người |
sister | (n) | /ˈsɪs.tər/ | chị/em gái |
woman/women | (n) | /ˈwʊm.ən/ /ˈwɪm.ɪn/ | người phụ nữ / những người phụ nữ |
young | (adj) | /jʌŋ/ | trẻ |
Bài tập: Điền từ còn thiếu vào “…..”
1. SI_ _ ER | 2. _ _ OTHER | 3. D _ D | 4. FR_ _ ND | 5. _ LD |
1.6. Từ vựng Starters chủ đề Food & Drink
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
apple | (n) | /ˈæp.əl/ | quả táo |
banana | (n) | /bəˈnæn.ə/ | quả chuối |
bean | (n) | /biːn/ | đậu |
bread | (n) | /bred/ | bánh mì |
breakfast | (n) | /ˈbrek.fəst/ | bữa sáng |
burger | (n) | /ˈbɜːr.ɡər/ | bánh mì kẹp thịt |
cake | (n) | /keɪk/ | bánh |
candy | (n) | /ˈkæn.di/ | kẹo |
carrot | (n) | /ˈkær.ət/ | cà rốt |
chicken | (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | gà |
chips | (n) | /ʧɪps/ | khoai tây chiên |
chocolate | (n) | /ˈtʃɒk.lət/ | sô cô la |
coconut | (n) | /ˈkoʊ.kə.nʌt/ | quả dừa |
dinner | (n) | /ˈdɪn.ər/ | bữa tối |
drink | (v) | /drɪŋk/ | uống |
eat | (v) | /iːt/ | ăn |
egg | (n) | /eɡ/ | quả trứng |
fish | (n) | /fɪʃ/ | cá |
food | (n) | /fuːd/ | thức ăn |
fries | (n) | /fraɪz/ | khoai tây chiên |
fruit | (n) | /fruːt/ | trái cây |
grape | (n) | /ɡreɪp/ | quả nho |
ice cream | (n) | /ˈaɪs kriːm/ | kem |
juice | (n) | /dʒuːs/ | nước trái cây |
kiwi | (n) | /ˈkiːwi/ | quả kiwi |
lemon | (n) | /ˈlem.ən/ | quả chanh |
lemonade | (n) | /ˌlem.əˈneɪd/ | nước chanh |
lime | (n) | /laɪm/ | quả vải |
lunch | (n) | /lʌntʃ/ | bữa trưa |
mango | (n) | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | quả xoài |
meat | (n) | /miːt/ | thịt |
meatballs | (n) | /ˈmiːt.bɔːlz/ | viên thịt |
milk | (n) | /mɪlk/ | sữa |
onion | (n) | /ˈʌn.jən/ | củ hành |
orange | (n) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | quả cam |
pea | (n) | /piː/ | đậu hà lan |
pear | (n) | /per/ | quả lê |
pie | (n) | /paɪ/ | bánh |
pineapple | (n) | /ˈpaɪnˌæp.əl/ | quả dứa |
potato | (n) | /pəˈteɪ.toʊ/ | khoai tây |
rice | (n) | /raɪs/ | cơm |
sausage | (n) | /ˈsɔː.sɪdʒ/ | xúc xích |
sweet(s) | (n) | /swiːt(s)/ | kẹo |
tomato | (n) | /təˈmɑː.toʊ/ | quả cà chua |
water | (n) | /ˈwɔː.tər/ | nước |
watermelon | (n) | /ˈwɑː.tərˌmel.ən/ | dưa hấu |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
fries | apple | cereal | cake | juice |
1.7. Từ vựng Starters chủ đề The home
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
apartment | (n) | /əˈpɑːrt.mənt/ | căn hộ |
armchair | (n) | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành |
bath | (n) | /bæθ/ | bồn tắm |
bathroom | (n) | /ˈbæθ.ruːm/ | phòng tắm |
bed | (n) | /bed/ | giường |
bedroom | (n) | /ˈbed.ruːm/ | phòng ngủ |
bookcase | (n) | /ˈbʊk.keɪs/ | giá sách |
box | (n) | /bɑːks/ | hộp |
camera | (n) | /ˈkæm.rə/ | máy ảnh |
chair | (n) | /tʃer/ | ghế |
clock | (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
computer | (n) | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
cupboard | (n) | /ˈkʌp.bərd/ | tủ, kệ |
desk | (n) | /desk/ | bàn làm việc |
dining room | (n) | /ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/ | phòng ăn |
doll | (n) | /dɑːl/ | búp bê |
door | (n) | /dɔːr/ | cửa |
flat | (n) | /flæt/ | căn hộ |
flower | (n) | /ˈflaʊ.ər/ | hoa |
garden | (n) | /ˈɡɑːr.dən/ | vườn |
hall | (n) | /hɔːl/ | hành lang |
home | (n) | /hoʊm/ | ngôi nhà, nhà cửa |
house | (n) | /haʊs/ | ngôi nhà |
kitchen | (n) | /ˈkɪtʃ.ɪn/ | nhà bếp |
lamp | (n) | /læmp/ | đèn bàn |
living room | (n) | /ˈlɪv.ɪŋ ruːm/ | phòng khách |
mat | (n) | /mæt/ | chiếu |
mirror | (n) | /ˈmɪr.ər/ | gương |
phone | (n) | /foʊn/ | điện thoại |
picture | (n) | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
radio | (n) | /ˈreɪ.di.oʊ/ | đài radio |
room | (n) | /ruːm/ | phòng |
rug | (n) | /rʌɡ/ | thảm |
sleep | (v) | /sliːp/ | ngủ |
sofa | (n) | /ˈsoʊ.fə/ | ghế sofa |
table | (n) | /ˈteɪ.bl̩/ | cái bàn |
television/TV | (n) | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ /ˈtiːˌviː/ | ti vi |
toy | (n) | /tɔɪ/ | đồ chơi |
tree | (n) | /triː/ | cây |
wall | (n) | /wɔːl/ | bức tường |
watch | (n) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
window | (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
Bài tập: Hoàn thành đoạn hội thoại sau dựa vào danh sách từ gợi ý
sofa | chair | television | toy | dining room | home | chair |
1.8. Từ vựng Starters chủ đề Places & directions
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
behind | (pre) | /bɪˈhaɪnd/ | phía sau |
between | (pre) | /bɪˈtwiːn/ | giữa (hai vật) |
bookshop | (n) | /ˈbʊk.ʃɑːp/ | cửa hàng sách |
end | (n) | /end/ | đầu, cuối |
here | (adv) | /hɪr/ | ở đây |
in | (pre) | /ɪn/ | trong |
in front of | (pre) | /ɪn frʌnt ʌv/ | ở phía trước |
on | (pre) | /ɒn/ | trên, ở trên |
park | (n) | /pɑːrk/ | công viên |
playground | (n) | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
shop | (n) | /ʃɑːp/ | cửa hàng |
store | (n) | /stɔːr/ | cửa hàng |
street | (n) | /striːt/ | đường phố |
there | (adv) | /ðeər/ | ở đó |
under | (pre) | /ˈʌn.dər/ | dưới |
zoo | (n) | /zuː/ | sở thú |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
under | store | playground | zoo | in |
1.9. Từ vựng Starters chủ đề School
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
alphabet | (n) | /ˈæl.fə.bet/ | bảng chữ cái |
answer | (n) | /ˈæn.sər/ | câu trả lời |
ask | (v) | /æsk/ | hỏi, yêu cầu |
board | (n) | /bɔːrd/ | bảng |
book | (n) | /bʊk/ | sách |
bookcase | (n) | /ˈbʊk.keɪs/ | giá sách |
class | (n) | /klæs/ | lớp |
classroom | (n) | /ˈklæs.ruːm/ | lớp học |
close | (v) | /kloʊz/ | đóng, gần |
colour | (n) | /ˈkʌl.ər/ | màu sắc |
computer | (n) | /kəmˈpjuː.tər/ | máy tính |
correct | (adj) | /kəˈrekt/ | đúng, sửa |
crayon | (n) | /ˈkreɪ.ɒn/ | bút màu |
cross | (n) | /krɔːs/ | dấu chéo |
cupboard | (n) | /ˈkʌp.bərd/ | tủ |
desk | (n) | /desk/ | bàn |
door | (n) | /dɔːr/ | cửa |
draw | (v) | /drɔː/ | vẽ |
English | (n) | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | tiếng Anh |
eraser | (n) | /ɪˈreɪ.sər/ | cục tẩy |
example | (n) | /ɪɡˈzæm.pəl/ | ví dụ |
find | (v) | /faɪnd/ | tìm thấy |
floor | (n) | /flɔːr/ | sàn nhà |
keyboard | (n) | /ˈkiː.bɔːrd/ | bàn phím |
learn | (v) | /lɜːrn/ | học |
lesson | (n) | /ˈles.ən/ | bài học |
letter | (n) | /ˈlet.ər/ | chữ cái |
line | (n) | /laɪn/ | dòng |
listen | (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
look | (v) | /lʊk/ | nhìn |
mouse | (n) | /maʊs/ | con chuột |
music | (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
number | (n) | /ˈnʌm.bər/ | số |
open | (v) | /ˈoʊ.pən/ | mở |
page | (n) | /peɪdʒ/ | trang sách |
painting | (n) | /ˈpeɪn.tɪŋ/ | bức tranh |
paper | (n) | /ˈpeɪ.pər/ | giấy |
part | (n) | /pɑːrt/ | phần |
pen | (n) | /pen/ | bút |
pencil | (n) | /ˈpens.əl/ | bút chì |
picture | (n) | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
playground | (n) | /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ | sân chơi |
poster | (n) | /ˈpoʊ.stər/ | áp phích |
question | (n) | /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi |
read | (v) | /riːd/ | đọc |
right | (adj) | /raɪt/ | đúng |
rubber | (n) | /ˈrʌb.ər/ | cục gôm |
ruler | (n) | /ˈruː.lər/ | thước kẻ |
school | (n) | /skuːl/ | trường học |
sentence | (n) | /ˈsen.təns/ | câu |
sit | (v) | /sɪt/ | ngồi |
spell | (v) | /spel/ | đánh vần |
stand | (v) | /stænd/ | đứng |
story | (n) | /ˈstɔːr.i/ | câu chuyện |
teacher | (n) | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
tell | (v) | /tel/ | kể |
tick | (n) | /tɪk/ | dấu check |
understand | (v) | /ˌʌn.dərˈstænd/ | hiểu |
wall | (n) | /wɔːl/ | bức tường |
window | (n) | /ˈwɪn.doʊ/ | cửa sổ |
word | (n) | /wɜːrd/ | từ |
write | (v) | /raɪt/ | viết |
Bài tập: Hoàn thành đoạn hội thoại
tell | story | sing | hole |
school | mouse | read | wall |
1.10. Từ vựng Starters chủ đề Sports & leisure
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
badminton | (n) | /ˈbæd.mɪn.tən/ | cầu lông |
ball | (n) | /bɔːl/ | quả bóng |
baseball | (n) | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày |
basketball | (n) | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
bat | (n) | /bæt/ | gậy (dùng trong thể thao) |
beach | (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
bike | (n) | /baɪk/ | xe đạp |
boat | (n) | /boʊt/ | thuyền, tàu |
book | (n) | /bʊk/ | sách |
bounce | (v) | /baʊns/ | nảy |
camera | (n) | /ˈkæm.rə/ | máy ảnh |
catch | (v) | /kætʃ/ | bắt |
doll | (n) | /dɑːl/ | búp bê |
draw | (v) | /drɔː/ | vẽ |
drawing | (n) | /ˈdrɔː.ɪŋ/ | bức vẽ |
drive | (v) | /draɪv/ | lái xe |
enjoy | (v) | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thích, tận hưởng |
favourite | (adj) | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | ưa thích |
fishing | (n) | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | câu cá |
fly | (v) | /flaɪ/ | bay |
football | (n) | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
game | (n) | /ɡeɪm/ | trò chơi |
guitar | (n) | /ɡɪˈtɑːr/ | đàn guitar |
hobby | (n) | /ˈhɑː.bi/ | sở thích |
hockey | (n) | /ˈhɑː.ki/ | khúc côn cầu |
jump | (v) | /dʒʌmp/ | nhảy |
kick | (v) | /kɪk/ | đá |
kite | (n) | /kaɪt/ | diều |
listen | (v) | /ˈlɪs.ən/ | nghe |
music | (n) | /ˈmjuː.zɪk/ | âm nhạc |
photo | (n) | /ˈfoʊ.toʊ/ | bức ảnh |
piano | (n) | /piˈæn.oʊ/ | đàn piano |
picture | (n) | /ˈpɪk.tʃər/ | bức tranh |
play | (v) | /pleɪ/ | chơi |
radio | (n) | /ˈreɪ.di.oʊ/ | đài radio |
read | (v) | /riːd/ | đọc |
ride | (v) | /raɪd/ | đi xe (ngựa, xe đạp…) |
run | (v) | /rʌn/ | chạy |
sing | (v) | /sɪŋ/ | hát |
skateboard | (n) | /ˈskeɪt.bɔːrd/ | ván trượt |
skateboarding | (n) | /ˈskeɪtˌbɔːrd.ɪŋ/ | môn trượt ván |
soccer | (n) | /ˈsɑː.kɚ/ | bóng đá (tiếng Mỹ) |
song | (n) | /sɔŋ/ | bài hát |
sport | (n) | /spɔːrt/ | môn thể thao |
story | (n) | /ˈstɔːr.i/ | câu chuyện |
swim | (v) | /swɪm/ | bơi |
table tennis | (n) | /ˈteɪ.bəl ˈten.ɪs/ | bóng bàn |
take a photo/picture | cụm (v) | /teɪk ə ˈfoʊ.toʊ/ | chụp ảnh |
television/TV | (n) | /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/ | ti vi, tivi |
tennis | (n) | /ˈten.ɪs/ | quần vợt |
tennis racket | (n) | /ˈten.ɪs ˈræk.ɪt/ | vợt quần vợt |
throw | (v) | /θroʊ/ | ném |
toy | (n) | /tɔɪ/ | đồ chơi |
walk | (v) | /wɔːk/ | đi bộ |
watch | (v) | /wɑːtʃ/ | xem, đồng hồ đeo tay |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1.11. Từ vựng Starters chủ đề Time
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
afternoon | (n) | /ˌæf.tərˈnuːn/ | buổi chiều |
birthday | (n) | /ˈbɜːrθ.deɪ/ | ngày sinh nhật |
clock | (n) | /klɑːk/ | đồng hồ |
day | (n) | /deɪ/ | ngày |
evening | (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | buổi tối |
in | (pre) | /ɪn/ | trong, vào |
morning | (n) | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | buổi sáng |
night | (n) | /naɪt/ | đêm |
today | (n) | /təˈdeɪ/ | hôm nay |
watch | (n) | /wɑːtʃ/ | đồng hồ đeo tay |
year | (n) | /jɪr/ | năm |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
evening | day | morning | watch | birthday |
1.12. Từ vựng Starters chủ đề Toys
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
alien | (n) | /ˈeɪ.li.ən/ | người ngoài hành tinh |
ball | (n) | /bɔːl/ | quả bóng |
balloon | (n) | /bəˈluːn/ | bóng bay |
baseball | (n) | /ˈbeɪs.bɔːl/ | bóng chày |
basketball | (n) | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
bike | (n) | /baɪk/ | xe đạp |
board game | (n) | /bɔːrd ɡeɪm/ | trò chơi trên bàn |
boat | (n) | /boʊt/ | thuyền, tàu |
car | (n) | /kɑːr/ | ô tô |
doll | (n) | /dɑːl/ | búp bê |
football | (n) | /ˈfʊt.bɔːl/ | bóng đá |
game | (n) | /ɡeɪm/ | trò chơi |
helicopter | (n) | /ˈhel.ɪˌkɑːp.tər/ | trực thăng |
lorry | (n) | /ˈlɔːr.i/ | xe tải |
monster | (n) | /ˈmɑːn.stər/ | quái vật |
motorbike | (n) | /ˈmoʊ.tər.baɪk/ | xe máy |
plane | (n) | /pleɪn/ | máy bay |
robot | (n) | /ˈroʊ.bɑːt/ | robot |
soccer | (n) | /ˈsɑː.kɚ/ | bóng đá (tiếng Mỹ) |
teddy | (n) | /ˈted.i/ | gấu bông |
toy | (n) | /tɔɪ/ | đồ chơi |
train | (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
truck | (n) | /trʌk/ | xe tải |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
soccer | soccer | helicopter | robot | balloon |
1.13. Từ vựng Starters chủ đề Transport
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
bike | (n) | /baɪk/ | xe đạp |
boat | (n) | /boʊt/ | thuyền, tàu |
bus | (n) | /bʌs/ | xe buýt |
car | (n) | /kɑːr/ | ô tô |
drive | (v) | /draɪv/ | lái xe |
fly | (v) | /flaɪ/ | bay |
go | (v) | /ɡoʊ/ | đi, đi đến |
helicopter | (n) | /ˈhel.ɪˌkɑːp.tər/ | trực thăng |
lorry | (n) | /ˈlɔːr.i/ | xe tải |
plane | (n) | /pleɪn/ | máy bay |
ride | (v) | /raɪd/ | đi xe (ngựa, xe đạp…) |
run | (v) | /rʌn/ | chạy |
ship | (n) | /ʃɪp/ | tàu |
swim | (v) | /swɪm/ | bơi |
train | (n) | /treɪn/ | tàu hỏa |
truck | (n) | /trʌk/ | xe tải |
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1.14. Từ vựng Starters chủ đề The world around us
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
beach | (n) | /biːtʃ/ | bãi biển |
sand | (n) | /sænd/ | cát |
sea | (n) | /siː/ | biển |
shell | (n) | /ʃel/ | vỏ sò |
street | (n) | /striːt/ | đường |
sun | (n) | /sʌn/ | mặt trời |
tree | (n) | /triː/ | cây |
water | (n) | /ˈwɑː.tər/ | nước |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
beach | tree | sun | sea | shell |
1.15. Từ vựng Starters chủ đề Number
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
one | /wʌn/ | 1 |
two | /tuː/ | 2 |
three | /θriː/ | 3 |
four | /fɔːr/ | 4 |
five | /faɪv/ | 5 |
six | /sɪks/ | 6 |
seven | /ˈsev.ən/ | 7 |
eight | /eɪt/ | 8 |
nine | /naɪn/ | 9 |
ten | /ten/ | 10 |
eleven | /ɪˈlev.ən/ | 11 |
twelve | /twelv/ | 12 |
thirteen | /θɜːrˈtiːn/ | 13 |
fourteen | /ˌfɔːrˈtiːn/ | 14 |
fifteen | /ˌfɪfˈtiːn/ | 15 |
sixteen | /sɪkˈstiːn/ | 16 |
seventeen | /ˌsevənˈtiːn/ | 17 |
eighteen | /ˌeɪtiːn/ | 18 |
nineteen | /ˌnaɪnˈtiːn/ | 19 |
twenty | /ˈtwen.ti/ | 20 |
Bài tập: Viết lại các số sau bằng tiếng Anh
File tổng hợp từ vựng Starters:
2. Bài tập ôn luyện từ vựng Starters theo chủ đề
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Bài 2: Điền vào chỗ trống
driving | read | sport | mouth | hair |
take a photo | hand | music | legs | smile |
Bài 3: Chọn đáp án đúng
Bài 4: Điền vào chỗ trống
jump | hat | mouth | kite | hobby |
picture | fingers | handbag | listen | glasses |
Bài 5: Chọn câu đúng
Tổng kết
Bằng việc nắm vững 500 từ vựng Starters thông dụng nhất, các con có thể chinh phục bằng thi Cambridge một cách dễ dàng. FLYER hy vọng với các bài tập ôn luyện nhỏ trong bài viết này, phụ huynh sẽ hỗ trợ con nắm được phần nào kiến thức đã được tổng hợp, từ đó xây dựng được nền tảng vững chắc để tiến xa hơn trên con đường học tập.