Để chinh phục bộ môn tiếng Anh, học sinh cần xây dựng một nền tảng ngữ pháp vững chắc. Trong bài viết này, FLYER sẽ giới thiệu tổng quan kiến thức tiếng Anh lớp 6 theo bộ sách giáo khoa Global Success. Đồng thời giải thích chi tiết về cách dùng và công thức đặt câu của từng chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6. Mời ba mẹ và các con cùng tham khảo!
1. Tổng quan ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success
Từ năm học 2021 – 2022, học sinh lớp 6 chính thức được làm quen với bộ sách tiếng Anh mới Global Success. Cuốn sách có 12 đơn vị bài học, tương ứng với 12 chủ đề gần gũi trong đời sống như: Trường học, gia đình, bạn bè, cảnh quan thiên nhiên, lễ hội truyền thống, các môn thể thao, môi trường,…
Trong đó, kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 trọng tâm sẽ bao gồm:
- Cách dùng thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn và thì quá khứ đơn.
- Cấu trúc đặt câu so sánh hơn và so sánh hơn nhất.
- Câu điều kiện loại 1
- Cách đặt câu với các từ “should”, “must”, “will”, “might”, “some”, “any”,…
- Nhận biết tính từ sở hữu, đại từ sở hữu và sở hữu cách trong tiếng Anh.
- Các liên từ và giới từ chỉ nơi chốn thường gặp.
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1 trọng tâm
Ở học kỳ 1, học sinh sẽ được tìm hiểu về 6 Units chính xoay quanh các chủ đề quen thuộc: My new school, My house, My friends, My neighborhood, Natural wonders of the world, Our Tet holiday. Tương ứng với đó là các kiến thức ngữ pháp trọng tâm sau:
2.1. Thì hiện tại đơn (The present simple)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả một thói quen hàng ngày, một sự thật hiển nhiên, một sự kiện sẽ diễn ra theo lịch trình hoặc cảm xúc tại thời điểm nói. Sau đây là cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn.
Cấu trúc:
Động từ “to be” | Động từ thường | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Câu khẳng định | S + am/ is/ are + N/ Adj | S + V(s/es) + O | I am a scientist. Tôi là nhà khoa học. She walks to school every day. Cô ấy đi bộ đến trường mỗi ngày. |
Câu phủ định | S + am/ is/ are + not + N/ Adj | S + do/ does + not + V-inf + O | They aren’t expensive. Chúng không đắt. My sister goes to bed at 11 PM. Chị gái của tôi đi ngủ lúc 11 giờ tối. |
Câu nghi vấn | Am/ Is/ Are (not) + S + N/ Adj? | Do/ Does + S + V-inf + O? | Are you a student? Bạn là một học sinh phải không? Do you play badminton? Bạn có chơi cầu lông không? |
Chú thích:
- S (Subject): Chủ ngữ
- V(s/es): Động từ thường, nếu chia ở ngôi số ít thêm đuôi “-s hoặc -es”
- V-inf: Động từ nguyên thể
- O (Object): Tân ngữ
- N (Noun): Danh từ
- Adj (Adjective): Tính từ
Dấu hiệu nhận biết: Các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ thời gian như Always (Luôn luôn), Usually (Thường thường), Often (Thường xuyên), Sometimes (Thỉnh thoảng), Seldom (Hiếm khi), Every + khoảng thời gian, Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian,…
Lưu ý: Cách thêm “-s/-es” vào sau động từ
- Đối với đa số các động từ, thêm ‘s’ vào cuối từ: want – wants; work – works;…
- Với các động từ kết thúc bằng ‘ch’, ‘sh’, ‘s’, ‘ss’, ‘x’, ‘z’, ‘o’, thêm ‘es’: miss – misses; brush – brushes; fix – fixes; match- matches; do – does,…
- Bỏ “y” và thêm “ies” vào cuối các động từ kết thúc bởi một phụ âm + “y”: fly – flies; try – tries; cry – cries,…
2.2. Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói/ xung quanh thời điểm nói hoặc một sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai theo kế hoạch định trước.
Ví dụ:
- She is playing video games with her friends.
Cô ấy đang chơi trò chơi cùng những người bạn
→ Hành động chơi trò chơi diễn ra ngay tại thời điểm nói
- Tom is going to see a movie tonight.
Tom sẽ đi xem một bộ phim vào tối nay.
→ Hành động đi xem phim đang chuẩn bị diễn ra
Cấu trúc:
Thể | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + am/ is/ are + V_ing + O |
Phủ định | S + am not/ isn’t/ aren’t + V_ing + O |
Nghi vấn | Am/ Is/ Are + S + V_ing + O? |
Dấu hiệu nhận biết: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (vào lúc này), at present (hiện tại), Look! (Nhìn kìa!), Listen! (Hãy nghe này!), Keep silent! (Hãy im lặng!),…
2.3. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất giúp diễn tả mức độ thường xuyên xảy ra của một hành động, sự việc hay hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
- She always arrives at work early.
Cô ấy luôn luôn đến chỗ làm sớm.
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến:
Trạng từ chỉ tần suất | Dịch nghĩa | Mức độ thường xuyên |
---|---|---|
Always | Luôn luôn, lúc nào cũng, suốt | 100% |
Usually | Thường xuyên | 90% |
Generally | Thông thường, theo lệ | 80% |
Often | Thường | 70% |
Sometimes | Thỉnh thoảng | 50% |
Occasionally | Thỉnh thoảng, thảng hoặc, tuỳ lúc | 30% |
Hardly ever | Hầu như hiếm khi | 10% |
Rarely | Hiếm khi, ít có, bất thường | 5% |
Never | Không bao giờ | 0% |
2.4. Cấu trúc so sánh hơn
So sánh hơn là cấu trúc so sánh thể hiện sự khác nhau về đặc điểm hoặc tính chất giữa hai đối tượng. Về cách dùng chi tiết, mời ba mẹ cùng các con tham khảo bảng dưới đây:
Loại tính từ | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ ngắn | S + V + adj + er + than + noun/ pronoun | This notebook is thicker than that one. Cuốn sổ tay này dày hơn cuốn sổ tay kia. |
Tính từ dài | S + V + more + adj + than + noun/ pronoun | He speaks more frequently than any other students in the class. Anh ấy nói thành thạo hơn bất kỳ học sinh nào ở trong lớp |
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng “y, le, ow, er”, ta áp dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn. | pretty → prettier clever → cleverer |
Một số tính từ và trạng từ có biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn. | good/ well → better bad/ badly → worse much/ many → more a little/ little → less far → farther/ further |
Dùng “more” với các tính từ kết thúc bằng “-ful”, “-less”, “-ing”, “-ed” và tính từ khác | helpful, careless, interesting bored, surprised, beautiful, nervous, foolish, expensive… |
2.5. Sở hữu cách (Possessive case)
Sở hữu cách là cách thức biểu đạt trong ngôn ngữ nhằm xác định ai hoặc cái gì sở hữu một thứ gì đó. Nó giúp người đọc/ người nghe hiểu rõ ràng hơn về mối quan hệ sở hữu giữa các đối tượng trong câu.
Công thức sở hữu cách:
Đối tượng sở hữu + ‘s + cá thể thuộc quyền sở hữu
Ví dụ:
- Tony’s house
Nhà của Tony
- Today’s news
Tin tức của ngày hôm nay
Lưu ý: Đối với các danh từ số nhiều có đuôi “-s”, ta thêm dấu ‘ vào ngay sau để thể hiện sở hữu cách.
2.6. Cấu trúc câu với “Should/ Shouldn’t”
“Should”/ “Shouldn’t” có nghĩa là “nên”/ “không nên”. Động từ khuyết thiếu này được dùng để đưa ra lời khuyên, gợi ý một cách nhẹ nhàng, không mang tính bắt buộc. .
Cấu trúc:
Khẳng định: S + should + V_inf
Phủ định: S + should not/ shouldn’t + V_inf
Nghi vấn: Should + S + V_inf?
Ví dụ:
- You look tired. You should go to bed.
Bạn trông mệt mỏi quá. Bạn nên đi ngủ đi.
- I think you shouldn’t work so hard.
Tôi nghĩ bạn không nên làm việc quá sức như vậy.
2.7. Cách dùng “Some” và “Any”
Trong tiếng Anh, cả “some” và “any” đều là lượng từ, với chức năng chung là dùng để biểu thị một số lượng không cụ thể hay không cần thiết phải xác định rõ ràng. Vậy làm sao để phân biệt hai từ này và sử dụng chính xác chúng trong văn nói cũng như văn viết? Mời ba mẹ và học sinh cùng xem bảng dưới đây:
Lượng từ | Some | Any |
---|---|---|
Dịch nghĩa | Một số, một vài | …nào, bất cứ |
Vị trí | Đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. | Đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Đứng trước danh từ số ít (với nghĩa “bất cứ). |
Cách dùng | Thường dùng trong câu khẳng định, đứng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được. Dùng trong lời mời, lời đề nghị. Dùng trong câu hỏi (trường hợp mong chờ câu trả lời “yes”). | Thường dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn. Dùng trong mệnh đề khẳng định (với nghĩa “bất cứ). |
Ví dụ | I have some books. Tôi có một vài cuốn sách. Would you like some coffee? Bạn muốn uống một ít cà phê không? | I don’t have any money. Tôi không có chút tiền nào. Do you have any questions? Bạn có bất cứ câu hỏi nào không? |
2.8. Danh từ đếm được và không đếm được
2.8.1. Danh từ đếm được
Danh từ đếm (Countable Nouns) được dùng để chỉ những vật riêng lẻ mà ta có thể đếm được bằng số. Chúng có thể thay đổi từ dạng số ít sang số nhiều. Khi ở dạng số ít, danh từ đếm được thường đi kèm với một trong hai định từ “a” hoặc “an”. Để hỏi về số lượng của danh từ đếm được, ta sử dụng cụm từ “How many” kết hợp với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ:
- There is an umbrella on the table.
Có một cái ô ở trên bàn.
- How many books do you have?
Bạn có bao nhiêu cuốn sách?
2.8.2. Danh từ không đếm được
Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns) là danh từ dùng để chỉ những khái niệm trừu tượng, vật chất không thể đếm bằng số hay không có sự định lượng. Chúng thường đi kèm với động từ ở dạng số ít và không có dạng số nhiều (trừ một số trường hợp ngoại lệ).
Lưu ý:
- Với danh từ không đếm được, không sử dụng mạo từ “a/an”. Thay vào đó, để biểu thị số lượng, ta sử dụng các từ hoặc cụm từ như “some”, “a lot of”, “much”, “a bit of”, “a great deal of”.
- Dùng “a cup of”, “a bag of”, “1kg of”, “1L of”, “a handful of”, “a pinch of”, “an hour of”, “a day of” khi cần đo đếm chính xác
- Để hỏi về số lượng của danh từ không đếm được, cần dùng cụm từ “How much”.
Ví dụ:
- Creativity is the key to success in all fields.
Sự sáng tạo là chìa khóa dẫn đến thành công trong mọi lĩnh vực.
- How much money do you have?
Bạn có bao nhiêu tiền?
Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh (+ bài tập áp dụng)
2.9. Động từ khuyết thiếu “Must” (Modal verb)
“Must” là một động từ khuyết thiếu chỉ có dạng hiện tại, mang nghĩa “phải”, diễn tả sự bắt buộc. Ta có cấu trúc đặt câu với “must” như sau:
S + must/ mustn’t + V_inf….
Cụ thể, động từ khuyết thiếu “must” được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
Diễn tả mệnh lệnh hoặc sự bắt buộc | You must be quiet in the library. Bạn phải giữ im lặng trong thư viện. |
Đưa ra kết luận hoặc một suy luận | She must be rich because she drives a Ferrari. Chắc chắn cô ấy giàu có vì cô ấy lái một chiếc Ferrari. |
Diễn tả sự cần thiết hoặc bắt buộc của một hành động trong hiện tại/ tương lai. | We must finish this project by Friday. Chúng ta phải hoàn thành dự án này vào thứ sáu. |
Cấm một hành động nào đó. | You mustn’t smoke in the hospital. Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện. |
Phủ định sự cần thiết | You mustn’t do it now. You can do it later. Bạn không cần phải làm nó ngay bây giờ. Bạn có thể làm nó sau. |
Phê bình hoặc thể hiện sự không đồng ý | He mustn’t have said that. It was very rude. Anh ta không nên nói như vậy. Đó là một hành động rất thô lỗ. |
Lưu ý:
- “Need not” (hoặc “needn’t”) được dùng để diễn tả ý nghĩa “không cần thiết” thay vì dạng phủ định của “must” trong một số trường hợp.
- “Must” không có dạng ở quá khứ hoặc tương lai. Khi cần diễn đạt ý nghĩa của “must” trong hai thì này, ta thay bằng “had to” (quá khứ) hoặc “will have to” (tương lai).
2.10. Một số giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ nơi chốn là những giới từ được sử dụng để xác định vị trí của một vật thể hoặc người nào đó. Chúng thường đi kèm với danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn hoặc vị trí. Nhờ có giới từ chỉ vị trí, người đọc/ người nghe có thể hiểu rõ hơn về bối cảnh của câu và xác định chính xác vị trí diễn ra hành động.
Giới từ chỉ nơi chốn thường gặp:
Giới từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
At | Tại | I’m waiting at the bus stop. Tôi đang đợi ở trạm xe buýt |
In | Trong | He is in the room. Anh ấy đang ở trong phòng. |
On | Trên | The cat is sitting on the mat. Con mèo đang ngồi trên chiếu. |
Above/ Over | Bên trên (không tiếp xúc với về mặt) | The plane is flying above the clouds. Máy bay đang bay trên mây. |
Before | Phía trước | I saw him standing before the building. Tôi nhìn thấy anh ấy đứng trước tòa nhà. |
Behind | Phía sau | The car is parked behind the house. Chiếc xe được đỗ sau nhà. |
Under | Bên dưới | The cat is sleeping under the bed. Con mèo đang ngủ dưới gầm giường. |
Near | Gần | My house is near the beach. Nhà tôi gần bãi biển. |
Between | Giữa | The house is located between two mountains. Ngôi nhà nằm giữa hai ngọn núi. |
Next to | Bên cạnh | My house is next to the park. Nhà tôi ở ngay cạnh công viên. |
Beside | Bên cạnh | The painting is hanging beside the window. Bức tranh được treo bên cạnh cửa sổ. |
Along | Dọc theo | The train tracks run along the coast. Đường ray xe lửa chạy dọc theo bờ biển. |
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 2 trọng tâm
Học kì 2 của năm học lớp này tập trung vào các chủ điểm từ vựng chính: Television (Truyền hình), Sports and Games (Thể thao và trò chơi), Cities of the world (Các thành phố trên thế giới), Our houses in the future (Những ngôi nhà của chúng ta trong tương lai), Our greener world (Thế giới xanh hơn của chúng ta), Robots (Người máy). Sau đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success học kì 2.
3.1. Thì quá khứ đơn (The past simple)
Thì quá khứ đơn (The past simple) được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và hoàn toàn kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
Động từ “to be” | Đồng từ thường | Ví dụ | |
---|---|---|---|
Câu khẳng định | S + was/ were | S + V_ed | I was at home yesterday. Tôi đã ở nhà ngày hôm qua I watched a movie last night. Tôi đã xem phim tối qua. |
Câu phủ định | S + was/were + not | S + did not + V_inf | I was not at school yesterday. Tôi đã không đi học ngày hôm qua. She did not finish her homework. Cô ấy đã không làm xong bài tập. |
Câu nghi vấn | Were/ Was + S? | Did + S + V_inf | Was she late for work? Cô ấy đã muộn làm à? Did she cook dinner? Cô ấy đã nấu bữa tối chưa? |
Dấu hiệu nhận biết: Yesterday (Hôm qua), Ago (Trước đây), Last + week/year/month (Tuần/ năm/ tháng trước), In the past (Trong quá khứ), The day before (Ngày hôm trước) This morning (Sáng nay), This afternoon (Chiều nay), This evening (Tối nay),…
Chú ý về cách chia động từ ở thì quá khứ đơn:
- Động từ tận cùng là “-e” chỉ cần thêm “-d”.
- Động từ tận cùng là phụ âm + “-e” ta bỏ e rồi thêm “-ed”.
- Động từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”.
- Động từ phụ âm cuối là “y”, ta đổi thành “i” trước khi thêm “-ed”.
- Một số động từ có cách chia bất quy tắc (see – saw; go – went; give – gave,…)
3.2. Cách đặt câu hỏi với “Wh – questions”
“Wh – questions” là loại câu hỏi sử dụng các từ để hỏi bắt đầu bằng “Wh-” (Who, Whom, What, When, Where, Why) để lấy thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể. Sau đây là bảng liệt kê đầy đủ cách dùng và cấu trúc đặt câu hỏi với “Wh – questions”:
Từ để hỏi | Chức năng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
“Who” hoặc “What” | Dùng để hỏi về chủ ngữ của câu, người thực hiện hành động hoặc sự vật, sự việc. | Who/ What + V + … | Who is your favorite singer? Ai là ca sĩ yêu thích của bạn? What is your favourite subject? Môn học yêu thích của bạn là gì? |
“Whom” hoặc “What” | Dùng để hỏi về người, vật, sự vật là tân ngữ của câu | Whom/ What + Trợ động từ (do/ does/ did/…) + S + V + … | Whom did you see yesterday? Hôm qua bạn đã gặp ai? What did you buy at the supermarket? Bạn đã mua gì ở siêu thị? |
“When”, “Where” hoặc “Why” | Dùng để hỏi về thời gian, địa điểm hoặc lý do diễn ra hành động | When/ Where/ Why + Trợ động từ (do/ does/ did/…) + S + V + … | When will you go to school? Bạn sẽ đi học khi nào? Where do you live? Bạn sống ở đâu? Why did he leave? Tại sao anh ấy lại đi? |
3.3. Câu mệnh lệnh (Imperative clauses)
Câu mệnh lệnh (còn gọi là câu cầu khiến) là loại câu được sử dụng để sai khiến, ra lệnh hoặc yêu cầu ai làm hay không làm một việc gì đó. Loại câu này thường được kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!).
Để hiểu chi tiết hơn, ta có bảng phân loại câu mệnh lệnh thường gặp trong tiếng Anh:
Câu mệnh lệnh | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Câu mệnh lệnh khẳng định | Dùng để yêu cầu ai đó làm một việc gì | V + O | Close the window. Đóng cửa sổ lại. Come here. Lại đây. |
Câu mệnh lệnh phủ định | Dùng để yêu cầu ai đó không làm một việc gì đó | Don’t + V + O | Don’t talk! Đừng nói chuyện. Don’t be late. Đừng đến trễ. |
3.4. Cấu trúc so sánh hơn nhất
So sánh hơn nhất được sử dụng để so sánh mức độ của một tính chất, đặc điểm hay hành động của ba hoặc nhiều đối tượng với nhau, nhằm xác định đối tượng có mức độ cao nhất.
Dưới đây là cấu trúc đặt câu so sánh hơn nhất với tính từ/ trạng từ ngắn và dài:
Loại tính từ/ trạng từ | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ/ trạng từ ngắn | S + V + the + adj/ adv -est | This is the highest mountain in the world. Đây là ngọn núi cao nhất thế giới. |
Tính từ/ trạng từ dài | S + V + the most + adj/adv | He speaks English the most fluently in the group. Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất trong nhóm. |
Lưu ý:
- Một số tính từ/ trạng từ có dạng bất quy tắc khi so sánh hơn nhất:
- Good → Best
- Bad → Worst
- Far → Farthest/ Furthest
- Little → Least
- Much/ Many → Most
- Một số tính từ có hai âm tiết nhưng có tận cùng là “y, le, ow, er” khi sử dụng ở so sánh hơn hay so sánh hơn nhất, ta áp dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ ngắn.
- Happy → happiest
- Pretty → prettiest
- Simple → simplest
- Clever → cleverest
3.5. Câu điều kiện loại 1
Câu điều kiện loại 1 được dùng để diễn tả một sự việc, hành động nào đó có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai thông qua một điều kiện cụ thể.
Cấu trúc:
If S1 + V (hiện tại), S2 + will (can, may) + V_inf
Trong đó:
- Mệnh đề “if” chia ở thì hiện đơn, mệnh đề chính chia ở thì tương lai đơn.
- Có thể đảo vị trí mệnh đề if và mệnh đề chính.
- Có thể sử dụng should thay cho will trong mệnh đề chính để diễn tả sự khuyên bảo hoặc đưa ra lời khuyên.
Ví dụ:
- If I have time, I will call you tonight.
Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ gọi cho bạn tối nay.
- We will go to the beach if the weather is nice.
Chúng ta sẽ đi biển nếu thời tiết đẹp.
3.6. Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu
3.6.1. Tính từ sở hữu
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) đứng trước danh từ để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ:
- My car is red.
Chiếc xe của tôi màu đỏ.
- Her cat is very cute.
Con mèo của cô ấy rất dễ thương.
3.6.2. Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) là loại từ dùng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ nhằm chỉ sự sở hữu của danh từ đó. Đại từ sở hữu giúp câu văn ngắn gọn hơn và tránh bị lặp lại từ ngữ.
Ví dụ:
- Her room is more cozy than mine.
Phòng của cô ấy ấm cúng hơn phòng của tôi.
- This garden is theirs.
Khu vườn này là của họ.
Dưới đây là bảng liệt kê đầy đủ 7 tính từ sở hữu và đại từ sở hữu, tương ứng theo đại từ nhân xưng:
Đại từ nhân xưng | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu |
---|---|---|
I | My | Mine |
You | Your | Yours |
He | His | His |
She | Her | Hers |
It | Its | Its |
We | Our | Ours |
They | Their | Theirs |
3.7. Cách dùng “Will” và “Might”
“Will” và “Might” là hai trợ động từ/ động từ khuyết thiếu dùng để diễn tả khả năng hoặc dự đoán xảy ra một sự kiện trong tương lai.
Cấu trúc:
Thể | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + will/ might + V_inf |
Phủ định | S + will not/ might not + V_inf |
Nghi vấn | Will/ Might + S + V_inf? |
Tuy nhiên, hai trợ động từ này có những điểm khác biệt về mức độ chắc chắn và ngữ cảnh sử dụng như sau:
- “Will” dùng để nói về hành động, dự định chắc chắn sẽ thực hiện trong tương lai.
- “Might” dùng để nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ thực hiện trong tương lai nhưng không chắc chắn.
Ví dụ:
- I will finish my homework tonight.
Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.
- I might finish my homework tonight.
Có thể tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà tối nay.
3.8. Mạo từ xác định và không xác định
Mạo từ là một loại từ đứng trước danh từ, mục đích để xác định danh từ đề cập đến là một đối tượng cụ thể hay không cụ thể. Về vị trí trong câu, mạo từ thường đứng ngay trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Trong một số trường hợp, mạo từ có thể đứng sau tính từ như “all” (tất cả), “some” (một vài), “many” (nhiều), “few” (một ít), “no” (không),… Có 2 loại mạo từ trong tiếng Anh:
3.8.1. Mạo từ xác định “The”
“The” được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể mà người nghe hoặc người đọc đã biết hoặc có thể dễ dàng nhận ra.
Các trường hợp sử dụng mạo từ “The”:
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Sự vật/ hiện tượng đã được nhắc đến trước đó | I saw a dog. The dog is running across the road. Tôi thấy một chú chó. Nó đang đi qua đường. |
Chỉ một vật thể hoặc địa điểm duy nhất mà người đọc và người nghe đều biết đến | The Earth revolves around the sun. Trái đất quay quanh mặt trời. |
“The” + tính từ chỉ đặc điểm | The elderly need special care. Người già cần được chăm sóc đặc biệt. |
“The” đứng ngay trước tên riêng | The Nile is the longest river in the world. Sông Nile là con sông dài nhất thế giới. |
“The” đứng trước danh từ chỉ quốc tịch | The Japanese have a rich cultural heritage. Người Nhật có di sản văn hóa phong phú. |
“The” + họ/ tên (ở dạng số nhiều) | The Smiths are going on vacation. Gia đình Smith sắp đi nghỉ mát. |
3.8.2. Mạo từ không xác định “a/ an”
“A” và “an” dùng để chỉ một đối tượng không cụ thể mà người nghe hoặc người đọc không biết hoặc không thể dễ dàng nhận ra. Trong đó, “a” được sử dụng khi danh từ theo sau bắt đầu bằng một phụ âm; “an” được sử dụng khi danh từ theo sau bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) hoặc phụ âm câm (an hour).
Các trường hợp sử dụng mạo từ “a/ an”:
Trường hợp | Ví dụ |
---|---|
Đứng trước sự vật hoặc hiện tượng được đề cập lần đầu. | They built a bridge. Họ đã xây một cây cầu. |
Một người hoặc sự vật trong một nhóm lớn. | She is a top student in the class. Cô ấy là một học sinh giỏi trong lớp. |
Dùng để nói về nghề nghiệp. | He is a scientist. Ông ấy là một nhà khoa học. |
Dùng cho một danh từ số ít, đại diện cho một nhóm người hoặc một loại. | A teacher needs patience. Một giáo viên cần kiên nhẫn (Tất cả giáo viên đều cần kiên nhẫn) |
3.9. Các liên từ cơ bản (Conjunctions)
Liên từ là những từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau. Nhờ có liên từ, các thành phần trong câu có thể được kết nối một cách mạch lạc, logic và tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh. Ở năm học này, học sinh được làm quen với một số liên từ cơ bản như:
Liên từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
and | và | I like coffee and tea. Tôi thích cà phê và trà. |
but | nhưng | I like coffee, but I don’t like tea. Tôi thích cà phê, nhưng tôi không thích trà. |
or | hoặc | Do you want coffee or tea? Bạn muốn cà phê hay trà? |
so | vì vậy | I like coffee, so I drink it every morning. Tôi thích cà phê, vì vậy tôi uống nó mỗi sáng. |
because | bởi vì | I drink coffee because it helps me wake up. Tôi uống cà phê vì nó giúp tôi tỉnh táo. |
although | mặc dù | Although it rains, I visit my grandparents. Mặc dù trời mưa, tôi vẫn đi thăm ông bà của tôi. |
4. Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1 & 2
Bài 10: Nối câu ở cột A với câu ở cột B để tạo thành câu có nghĩa:
A | B |
---|---|
1. I brought an umbrella | a. Although it might be crowded. |
2. We should visit the museum | b. But the acting was phenomenal. |
3. Do you prefer coffee or tea? | c. And some cake to go with it? |
4. He practiced piano every day | d. If you have some free time. |
5. The movie was really long | e. So he could perform at the competition. |
6. Are you going on vacation this summer? | f. Because the forecast predicted rain. |
7. I need to buy groceries | g. Because he worked late last night. |
8. She enjoys reading | h. While the weather is still nice. |
9. John seems tired | i. Even though she doesn’t have much time lately. |
10. Let’s go for a walk | j. Or are you staying home? |
Đáp án:
1 – f 2 – a 3 – c 4 – e 5 – b
6 – j 7 – d 8 – i 9 – g 10 – h
5. Tổng kết
Như vậy, FLYER đã tổng hợp đầy đủ các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 học kì 1 và 2 theo sách giáo khoa mới Global Success. Ba mẹ có thể tham khảo và cùng con ôn tập mỗi ngày. Hy vọng, nguồn tài liệu bổ ích này sẽ giúp các bạn học sinh nắm chắc kiến thức, cũng như đạt kết quả tốt cho các bài kiểm tra.
Xem thêm: