Từ vựng TOEFL Primary đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình chinh phục bài thi này. Nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng cụ thể của từ vựng sẽ giúp các con làm bài thi hiệu quả hơn. Trong bài viết này, FLYER sẽ tổng hợp 500 từ vựng TOEFL Primary step 1 & 2 kèm bài tập ôn luyện theo từng chủ đề. Mời quý phụ huynh cùng đón đọc.
1. Từ vựng TOEFL Primary step 1
Ở chương trình TOEFL Primary Step 1, các con sẽ được học về các chủ đề từ vựng quen thuộc xoay quanh gia đình, trường học và cuộc sống hàng ngày.
1.1. My family: Gia đình
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
aunt | n | /ænt/ | Dì |
brother | n | /ˈbrʌðər/ | Anh trai |
cousin | n | /ˈkʌzən/ | Anh chị em họ |
daughter | n | /ˈdɔtər/ | Con gái |
divorced | adj | /dɪˈvɔrst/ | Ly hôn |
father/dad | n | /ˈfɑðər/dæd/ | Bố |
grandchildren | n | /ˈɡrændˌtʃɪldrən/ | Cháu |
grandfather | n | /ˈɡrændˌfɑðər/ | Ông nội |
grandmother | n | /ˈɡrændˌmʌðər/ | Bà ngoại |
grandparents | n | /ˈɡrændˌpærənts/ | Ông bà |
husband | n | /ˈhʌzbənd/ | Chồng |
in-laws | n | /ˈɪnˌlɔz/ | Thông gia |
married | adj | /ˈmær.id/ | Đã kết hôn |
mother/mom | n | /ˈmʌðər/mɑm/ | Mẹ |
nephew | n | /ˈnɛfju/ | Cháu trai |
niece | n | /nis/ | Cháu gái |
sister | n | /ˈsɪs.tər/ | Chị gái |
son | n | /sʌn/ | Con trai |
uncle | n | /ˈʌŋkl/ | Chú |
wife | n | /waɪf/ | Người vợ |
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau
1.2. Appearance: Ngoại hình
Từ vựng chủ đề ngoại hình
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
bald | adj | /bɔːld/ | Hói, không có tóc |
bangs | n | /bæŋz/ | Tóc bằng |
beard | n | /bɪrd/ | Râu |
chubby | adj | /ˈtʃʌ.bi/ | Mũm mĩm, đầy thịt |
curly hair | n | /ˈkɜːr.li hɛr/ | Tóc xoăn |
dimple | n | /ˈdɪm.pl̩/ | Lúm đồng tiền |
freckle | n | /ˈfrɛk.əl/ | Nốt tàn nhang |
glasses | n | /ˈɡlæs.ɪz/ | Kính cận, kính mắt |
height | n | /haɪt/ | Chiều cao |
long hair | n | /lɔŋ hɛr/ | Tóc dài |
mustache | n | /ˈmʌs.tæʃ/ | Ria mép, ria mày |
pimple | n | /ˈpɪm.pl̩/ | Mụn trứng cá |
plump | adj | /plʌmp/ | Mũm mĩm, đầy thịt |
ponytail | n | /ˈpoʊ.niˌteɪl/ | Bím đuôi ngựa |
scratch | v | /skrætʃ/ | Cào, gãi |
short hair | n | /ʃɔːrt hɛr/ | Tóc ngắn |
short | adj | /ʃɔːrt/ | Ngắn, thấp |
straight hair | n | /streɪt hɛr/ | Tóc thẳng |
tall | adj | /tɔːl/ | Cao |
thin/ slim | adj | /θɪn / slɪm/ | Gầy, mảnh mai |
wrinkle | n | /ˈrɪŋ.kəl/ | Nếp nhăn, vết nhăn |
Bài luyện tập: Hoàn thành các câu sau dựa vào từ gợi ý
glasses beard bangs freckle dimple
1.3. At the library: Tại thư viện
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
available | adj | /əˈveɪ.lə.bəl/ | Có sẵn, có thể sử dụng |
book | n | /bʊk/ | Sách |
book report | n | /bʊk rɪˈpɔːrt/ | Bài báo cáo về sách |
check out | phr v | /tʃɛk aʊt/ | Mượn sách (tại thư viện) |
check-out desk | n | /tʃɛk-aʊt dɛsk/ | Quầy mượn sách |
due date | n | /duː deɪt/ | Hạn trả sách |
fill out | phr v | /fɪl aʊt/ | Điền (thông tin, biểu mẫu) |
late fee | n | /leɪt fiː/ | Phí trễ hạn |
librarian | n | /laɪˈbrɛə.ri.ən/ | Thủ thư |
library | n | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện |
library card | n | /ˈlaɪ.brər.i kɑːrd/ | Thẻ thư viện |
look for a book | phr | /lʊk fɔr ə bʊk/ | Tìm kiếm sách |
magazine | n | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | Tạp chí |
newspaper | n | /ˈnuːzˌpeɪ.pər/ | Báo |
noise | n | /nɔɪz/ | Tiếng ồn |
overdue | adj | /ˌoʊ.vɚˈduː/ | Quá hạn (trả sách) |
pay | v | /peɪ/ | Trả (phí, tiền) |
quiet | adj/n | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh, sự yên tĩnh |
read a book | phr | /rid ə bʊk/ | Đọc một cuốn sách |
return a book | phr | /rɪˈtɜːrn ə bʊk/ | Trả lại sách |
Bài luyện tập: Hoàn thành đoạn hội thoại sau dựa vào từ vựng đã học
A: Excuse me, could you help me find a specific book? I’ve been looking for it everywhere.
B: Of course, I’d be happy to help. Do you know the title of the (1) ____________ you’re looking for?
A: Yes, it’s called “Mysteries of the Universe.”
B: Great! Let me check if it’s (2) ____________ right now. Could you please show me your (3)____________?
A: Sure, here’s my (4) ____________.
B: Thank you. It looks like the book is currently (5) ____________, but I can place a hold for you. That way, you’ll be the first to get it once it’s (6) ____________.
A: Got it. Thanks for all your help.
1.4. At school: Ở trường
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
auditorium | n | /ˌɑː.dɪˈtɔːr.i.əm/ | Khán phòng |
cafeteria | n | /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ | Quán cà phê |
class schedule | n | /klæs ˈʃedʒ.uːl/ | Lịch học |
classroom | n | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
gym | n | /dʒɪm/ | Phòng thể dục |
hallway | n | /ˈhɔːl.weɪ/ | Hành lang |
high school | n | /haɪ skul/ | Trung học phổ thông |
locker | n | /ˈlɑː.kɚ/ | Tủ đồ |
middle school | n | /ˈmɪd.əl skul/ | Trung học cơ sở |
principal | n | /ˈprɪn.sə.pəl/ | Hiệu trưởng |
recess | n | /ˈriː.ses/ | Giải lao |
report card | n | /rɪˈpɔːrt kɑːrd/ | Thẻ báo cáo |
restroom | n | /ˈres.tʊrm/ | Phòng vệ sinh |
school bus | n | /skul bʌs/ | Xe buýt của trường |
science lab | n | /ˈsaɪ.əns læb/ | Phòng thí nghiệm khoa học |
semester | n | /sɪˈmes.tər/ | Học kỳ |
student | n | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh, sinh viên |
subject | n | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | Môn học |
teacher | n | /ˈtiː.tʃər/ | Giáo viên |
Bài luyện tập: Hoàn thành đoạn văn sau dựa vào từ gợi ý
science lab subjects school bus cafeteria classrooms recess auditorium locker teacher
1.5. In my backpack: Trong balo của tôi
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
backpack | n | /ˈbæk.pæk/ | Balo |
ballpoint pen | n | /ˈbɔːlˌpɔɪnt pen/ | Bút bi |
binder | n | /ˈbaɪn.dər/ | Kẹp tài liệu |
calculator | n | /ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/ | Máy tính |
colored pencil | n | /ˈkʌl.ɚd ˈpen.səl/ | Bút chì màu |
eraser | n | /ˈɪr.ə.sɚ/ | Tẩy/gôm |
glue | n | /ɡluː/ | Hồ dán |
gym clothes | n | /dʒɪm kloʊðz/ | Quần áo tập thể dục |
highlighter | n | /ˈhaɪ.laɪt̬.ɚ/ | Bút đánh dấu |
marker | n | /ˈmɑːr.kɚ/ | Bút lông |
mechanical pencil | n | /məˈkæn.ɪ.kəl ˈpen.səl/ | Bút chì kim |
notebook | n | /ˈnoʊt.bʊk/ | Vở |
notepad | n | /ˈnoʊt.pæd/ | Sổ tay |
pencil | n | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
pencil case | n | /ˈpen.səl keɪs/ | Hộp bút |
ruler | n | /ˈruː.lɚ/ | Thước kẻ |
textbook | n | /ˈtekstˌbʊk/ | Sách giáo khoa |
text supplies | n | /ɑːrt səˈplaɪzɪz/ | Đồ dùng mỹ thuật |
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.6. Fruits & Vegetables: Rau củ quả
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
apricot | n | /ˈeɪ.prɪˌkɑt/ | Quả mơ |
asparagus | n | /əˈspær.ə.ɡəs/ | Măng tây |
avocado | n | /ˌæv.əˈkɑː.doʊ/ | Quả bơ |
bean sprouts | n | /bin spraʊts/ | Giá đỗ |
broccoli | n | /ˈbrɑː.kəl.i/ | Bông cải xanh |
cabbage | n | /ˈkæb.ɪdʒ/ | Bắp cải |
cantaloupe | n | /ˈkæn.t̬ə.luːp/ | Quả dưa lưới |
cauliflower | n | /ˈkɑː.lɪˌflaʊ.ər/ | Súp lơ trắng |
celery | n | /ˈsel.ər.i/ | Cần tây |
eggplant | n | /ˈɛɡ.plænt/ | Cà tím |
garlic | n | /ˈɡær.lɪk/ | Tỏi |
grapefruit | n | /ˈɡreɪpˌfruːt/ | Quả bưởi |
mango | n | /ˈmæŋ.ɡoʊ/ | Quả xoài |
pear | n | /pɛr/ | Quả lê |
pineapple | n | /ˈpaɪnˌæpəl/ | Quả dứa |
plum | n | /plʌm/ | Quả mận |
pomegranate | n | /ˈpɒm.ɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
sweet potato | n | /swiːt pəˈteɪ.toʊ/ | Khoai lang |
watermelon | n | /ˈwɔ.t̬ɚˌmel.ən/ | Quả dưa hấu |
zucchini | n | /zʊˈkiː.ni/ | Trái bí |
Bài luyện tập: Điền từ vựng về rau củ quả tương ứng với hình
1.7. Jobs: Nghề nghiệp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
architect | n | /ˈɑːr.kɪ.tekt/ | Kiến trúc sư |
athlete | n | /ˈæθ.liːt/ | Vận động viên |
barber | n | /ˈbɑːr.bɚ/ | Thợ hớt tóc |
barista | n | /bəˈriː.stə/ | Nhân viên pha chế |
bank teller | n | /bæŋk ˈtɛl.ɚ/ | Giao dịch viên ngân hàng |
bus driver | n | /bʌs ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế xe bus |
cashier | n | /kæˈʃɪr/ | Thu ngân |
chef | n | /ʃef/ | Bếp trưởng |
childcare worker | n | /ˈtʃaɪld.ker ˈwɜːrkɚ/ | Người chăm sóc trẻ |
computer programmer | n | /kəmˈpjuː.t̬ɚ ˈproʊ.ɡræm.ɚ/ | Lập trình viên máy tính |
doctor | n | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
fashion designer | n | /ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nɚ/ | Nhà thiết kế thời trang |
firefighter | n | /ˈfaɪrˌfaɪ.t̬ɚ/ | Lính cứu hoả |
florist | n | /ˈflɔːr.ɪst/ | Người bán hoa |
janitor | n | /ˈdʒæn.ɪ.t̬ɚ/ | Người trông coi toà nhà |
lawyer | n | /ˈlɔɪ.ɚ/ | Luật sư |
musician | n | /mjuˈzɪʃ.ən/ | Nhạc sĩ |
police officer | n | /pəˈliːs ˈɔː.fɪ.sɚ/ | Cảnh sát |
taxi driver | n | /ˈtæk.si ˈdraɪ.vɚ/ | Tài xế taxi |
writer | n | /ˈraɪ.t̬ɚ/ | Nhà văn |
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.8. Personality: Tính cách
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
aggressive | adj | /əˈɡres.ɪv/ | Xâm lược, hùng hổ |
bookworm | n | /ˈbʊk.wɜːrm/ | Mọt sách |
calm | adj | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
caring | adj | /ˈker.ɪŋ/ | Chu đáo, quan tâm |
cheerful | adj | /ˈtʃɪr.fəl/ | Vui vẻ |
crybaby | n | /ˈkraɪˌbeɪ.bi/ | Người hay khóc |
dark | adj | /dɑːrk/ | Tối tăm, u ám |
easy-going | adj | /ˈiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/ | Thoải mái, dễ tính |
friendly | adj | /ˈfren.dli/ | Thân thiện, bạn lành |
helpful | adj | /ˈhelp.fəl/ | Hữu ích, giúp đỡ |
kind | adj | /kaɪnd/ | Tốt bụng, tử tế |
mean | adj | /miːn/ | Ác độc, keo kiệt |
outgoing | adj | /ˈaʊtˌɡoʊ.ɪŋ/ | Hoạt bát, dám nói |
passive | adj | /ˈpæs.ɪv/ | Thụ động, chịu đựng |
quiet | adj | /ˈkwaɪ.ət/ | Yên tĩnh |
selfish | adj | /ˈself.ɪʃ/ | Ích kỷ, tự cao tự đại |
shy | adj | /ʃaɪ/ | Rụt rè, nhút nhát |
smart | adj | /smɑːrt/ | Thông minh, lanh lợi |
sneaky | adj | /ˈsniː.ki/ | Ranh mãnh, lén lút |
talkative | adj | /ˈtɑː.kə.t̬ɪv/ | Nói nhiều, hoạt bát |
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.9. At the supermarket: Tại siêu thị
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
aisle | n | /aɪl/ | Lối đi, ngã tư hàng hóa trong cửa hàng |
bakery | n | /ˈbeɪ.kər.i/ | Tiệm bánh |
barcode scanner | n | /ˈbɑːrˌkoʊd ˈskæn.ɚ/ | Máy quét mã vạch |
beverages | n | /ˈbev.ər.ɪdʒɪz/ | Đồ uống |
canned goods | n | /kænd ɡʊdz/ | Đồ hộp |
cash register | n | /kæʃ ˈredʒ.ɪs.tɚ/ | Máy tính tiền |
cleaning products | n | /ˈkliː.nɪŋ ˈprɑː.dʌkts/ | Sản phẩm làm vệ sinh |
dairy products | n | /ˈder.i ˈprɑː.dʌkts/ | Sản phẩm từ sữa |
deli counter | n | /ˈdel.i ˈkaʊn.t̬ɚ/ | Quầy bán thịt, thực phẩm tươi |
frozen foods | n | /ˈfroʊ.zən fuːdz/ | Thực phẩm đóng đá |
meat | n | /mit/ | Thịt |
paper bag | n | /ˈpeɪ.pɚ bæɡ/ | Túi giấy |
pet food | n | /pɛt fuːd/ | Thức ăn cho thú cưng |
plastic bag | n | /ˈplæs.tɪk bæɡ/ | Túi nhựa |
produce | v/n | /prəˈduːs/ | Sản xuất, sản phẩm nông sản |
poultry | n | /ˈpoʊl.tri/ | Thịt gia cầm |
receipt | n | /rɪˈsiːt/ | Hóa đơn |
shopper | n | /ˈʃɑː.pɚ/ | Người mua sắm |
shopping basket | n | /ˈʃɑː.pɪŋ ˈbæs.kɪt/ | Giỏ hàng |
shopping cart | n | /ˈʃɑː.pɪŋ kɑːrt/ | Xe đẩy mua sắm |
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.10. At the clothing store: Tại cửa hàng quần áo
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
coat | n | /koʊt/ | Áo khoác |
dress | n | /drɛs/ | Váy |
hat | n | /hæt/ | Mũ đội |
jacket | n | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
jeans | n | /dʒinz/ | Quần jeans |
overalls | n | /ˈoʊ.vɚ.ɔlz/ | Quần yếm |
pants | n | /pænts/ | Quần đùi, quần dài |
rain boots | n | /reɪn buːts/ | Ủng đi mưa |
raincoat | n | /ˈreɪn.koʊt/ | Áo mưa |
shirt | n | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
shorts | n | /ʃɔːrts/ | Quần short |
suit | n | /sut/ | Bộ đồ vest |
sweater | n | /ˈswɛt.ər/ | Áo len, áo sweater |
sweatpants | n | /swɛt pænts/ | Quần sweatpants |
sweatshirt | n | /swɛt.ʃɜːrt/ | Áo nỉ |
T-shirt | n | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | Áo thun |
tie | n | /taɪ/ | Cà vạt |
windbreaker | n | /ˈwɪnd.breɪ.kɚ/ | Áo khoác gió |
Bài luyện tập: Điền đáp án đúng vào hình tương ứng
1.11. Things in the kitchen: Đồ vật trong nhà bếp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
blender | n | /ˈblɛn.dər/ | Máy xay |
bowl | n | /boʊl/ | Bát |
chair | n | /tʃɛr/ | Ghế |
chopsticks | n | /ˈtʃɑːp.stɪks/ | Đũa |
coffeemaker | n | /ˈkɒf.i.meɪ.kər/ | Máy pha cà phê |
cutting board | n | /ˈkʌt.ɪŋ bɔːrd/ | Tấm thớt cắt thực phẩm |
dishwasher | n | /ˈdɪʃˌwɑː.ʃər/ | Máy rửa chén |
fork | n | /fɔːrk/ | Nĩa |
glass | n | /ɡlæs/ | Ly |
microwave | n | /ˈmaɪ.krə.weɪv/ | Lò vi sóng |
mug | n | /mʌɡ/ | Cốc |
plate | n | /pleɪt/ | Đĩa |
refrigerator | n | /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.tər/ | Tủ lạnh |
shelf | n | /ʃɛlf/ | Kệ |
sink | n | /sɪŋk/ | Bồn rửa chén |
spoon | n | /spun/ | Muỗng |
stove | n | /stoʊv/ | Bếp |
table | n | /ˈteɪ.bl̩/ | Bàn |
teapot | n | /ˈtiː.pɑːt/ | Ấm đun nước |
toaster | n | /ˈtoʊ.stɚ/ | Máy nướng bánh mì |
Bài luyện tập: Chọn đáp án đúng
1.12. Hobby: Sở thích
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
board game | n | /bɔːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bàn |
build models | v | /bɪld ˈmɑː.dəlz/ | Xây dựng mô hình |
card game | n | /kɑːrd ɡeɪm/ | Trò chơi bài |
chess | n | /tʃɛs/ | Cờ vua |
collect miniature cars | v | /kəˈlɛkt ˈmɪn.iə.tʃʊr kɑːrz/ | Sưu tầm ô tô thu nhỏ |
computer game | n | /kəmˈpjuː.tər ɡeɪm/ | Trò chơi máy tính |
draw | v | /drɔː/ | Vẽ |
embroidery | n | /ɪmˈbrɔɪ.dəri/ | Thêu |
go see a movie | phr | /ɡoʊ siː ə ˈmuː.vi/ | Đi xem phim |
knit | v | /nɪt/ | Đan |
listen to music | phr | /ˈlɪs.ən tu ˈmjuː.zɪk/ | Nghe nhạc |
photograph | v | /ˈfoʊ.toʊ.ɡræf/ | Chụp ảnh |
play sports | phr | /pleɪ spɔrts/ | Chơi thể thao |
play with dolls | phr | /pleɪ wɪð dɒlz/ | Chơi búp bê |
puzzle | n | /ˈpʌz.l̩/ | Trò chơi ghép hình |
read books | phr | /riːd bʊks/ | Đọc sách |
shopping | n | /ˈʃɑː.pɪŋ/ | Mua sắm |
sing | v | /sɪŋ/ | Hát |
watch TV | phr | /wɑːtʃ ˈtiːˈviː/ | Xem TV |
2. Từ vựng TOEFL Primary step 2
Bài thi TOEFL Primary Step 2 đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng phong phú hơn với độ khó cao hơn so với Step 1. Với danh sách 12 chủ đề từ vựng kèm bài luyện dưới đây, bạn sẽ tự tin hơn khi chinh phục bài thi này.
2.1. My best friend: Bạn thân nhất của tôi
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
best friend | n | /best frɛnd/ | Người bạn thân nhất |
co-worker | n | /koʊ ˈwɜrkər/ | Đồng nghiệp |
compete | v | /kəmˈpiːt/ | Cạnh tranh |
competitive | adj | /kəmˈpɛtətɪv/ | Có tính cạnh tranh |
dislike | v/n | /dɪsˈlaɪk/ | Không thích, sự không thích |
during | pre | /ˈdʊrɪŋ/ | Trong thời gian |
fight | v/n | /faɪt/ | Chiến đấu, cuộc đấu tranh |
friend | n | /frɛnd/ | Bạn bè |
friendship | n | /ˈfrɛndʃɪp/ | Tình bạn, mối quan hệ bạn bè |
funny | adj | /ˈfʌni/ | Hài hước, buồn cười |
habit | n | /ˈhæbɪt/ | Thói quen |
laugh | v/n | /læf/ | Cười |
like | v/pre | /laɪk/ | Thích, giống nhau, sự thích |
move | v/n | /muːv/ | Di chuyển, sự di chuyển |
partner | n | /ˈpɑːrtnər/ | Đối tác, bạn đồng hành |
respect | v/n | /rɪˈspɛkt/ | Tôn trọng, sự tôn trọng |
secret | n/adj | /ˈsiːkrɪt/ | Bí mật, kín đáo |
share | v/n | /ʃɛr/ | Chia sẻ, phần |
teammate | n | /ˈtiːmˌmeɪt/ | Đồng đội |
win | verb/n | /wɪn/ | Thắng, chiến thắng |
Bài luyện tập: Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
co-workers dislike best friend compete competitive
2.2. Community helpers: Những người giúp đỡ cộng đồng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
conductor | n | /kənˈdʌktər/ | Người điều hành, người chỉ đạo, đốc công, nhạc trưởng |
dentist | n | /ˈdɛntɪst/ | Nha sĩ |
doctor | n | /ˈdɑːktər/ | Bác sĩ |
driver | n | /ˈdraɪvər/ | Người lái, tài xế |
farmer | n | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
firefighter | n | /ˈfaɪərˌfaɪtər/ | Lính cứu hỏa |
fisherman | n | /ˈfɪʃərmən/ | Ngư dân |
librarian | n | /laɪˈbrɛriən/ | Thủ thư |
mail carrier | n | /meɪl ˈkæriər/ | Người phân phát thư |
mayor | n | /meɪər/ | Thị trưởng |
nurse | n | /nɜrs/ | Y tá |
paramedic | n | /ˌpærəˈmɛdɪk/ | Nhân viên cấp cứu |
pharmacist | n | /ˈfɑrməsɪst/ | Dược sĩ |
police officer | n | /pəˈlis ˈɔfɪsər/ | Cảnh sát, trinh sát |
sanitation worker | n | /ˌsænɪˈteɪʃən ˈwɜrkər/ | Công nhân vệ sinh |
soldier | n | /ˈsoʊldʒər/ | Chiến sĩ |
teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
volunteer worker | n | /ˌvɑːlənˈtɪr ˈwɜrkər/ | Người làm tình nguyện |
weather forecaster | n | /ˈwɛðər ˈfɔrkæstər/ | Dự báo thời tiết |
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
2.3. In the house: Trong nhà
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
apartment | n | /əˈpɑːrtmənt/ | Căn hộ |
attic | n | /ˈætɪk/ | Gác mái, gian phòng trên mái nhà |
bathroom | n | /ˈbæθruːm/ | Phòng tắm |
bedroom | n | /ˈbɛdruːm/ | Phòng ngủ |
chimney | n | /ˈʧɪmni/ | Ống khói |
door | n | /dɔːr/ | Cửa vào |
doorbell | n | /ˈdɔːrˌbɛl/ | Chuông cửa |
garden | n | /ˈɡɑːrdən/ | Vườn hoa, sân vườn |
garage | n | /ˈɡærɪdʒ/ | Gara |
kitchen | n | /ˈkɪʧən/ | Nhà bếp |
laundry room | n | /ˈlɔːndri ruːm/ | Phòng giặt |
living room | n | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
mailbox | n | /ˈmeɪlˌbɑːks/ | Hộp thư |
parking lot | n | /ˈpɑːrkɪŋ lɑːt/ | Bãi đậu xe |
porch | n | /pɔːrʧ/ | Hiên nhà, hiên trước |
roof | n | /ruːf/ | Mái nhà |
stairs | n | /stɛrz/ | Bậc cầu thang |
window | n | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
yard | n | /jɑːrd/ | Sân nhỏ |
Luyện tập: Hoàn thành các câu sau
2.4. At the bank: Tại ngân hàng
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
account | n | /əˈkaʊnt/ | Tài khoản |
account number | n | /əˈkaʊnt ˈnʌmbər/ | Số tài khoản |
ATM | n | /ˌeɪˌtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
balance | n/v | /ˈbæləns/ | Số dư, cân đối, cân nhắc |
bank | n | /bæŋk/ | Ngân hàng |
bankbook | n | /ˈbæŋkˌbʊk/ | Sổ tiết kiệm |
bank teller | n | /bæŋk ˈtɛlər/ | Nhân viên ngân hàng |
cash | n | /kæʃ/ | Tiền mặt |
check | n/v | /ʧɛk/ | Séc, kiểm tra, kiểm tra |
credit card | n | /ˈkrɛdɪt kɑrd/ | Thẻ tín dụng |
deposit | n/v | /dɪˈpɑzɪt/ | Tiền gửi, đặt cọc |
enter | v | /ˈɛntər/ | Nhập, đi vào |
interest | n | /ˈɪntrəst/ | Lãi suất |
loan | n | /loʊn/ | Khoản vay |
PIN | n | /pɪn/ | Mã PIN |
remove | v | /rɪˈmuːv/ | Loại bỏ, lấy ra |
safe deposit box | n | /seɪf dɪˈpɑzɪt bɑks/ | Hộp đựng đồ giá trị an toàn |
security guard | n | /sɪˈkjʊrəti ɡɑrd/ | Bảo vệ, bảo vệ |
sign | v/n | /saɪn/ | Ký tên, biểu tượng |
withdraw | v | /wɪðˈdrɔː/ | Rút (tiền), rút (khỏi), rút về |
yard | n | /jɑːrd/ | Sân nhỏ |
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
2.5. For here or to go?: Dùng tại chỗ hay mang đi?
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
baked potato | n | /beɪkt pəˈteɪtoʊ/ | Khoai tây nướng |
burrito | n | /bəˈritoʊ/ | Bánh burrito |
delivery | n | /dɪˈlɪvəri/ | Giao hàng |
doughnut | n | /ˈdoʊnət/ | Bánh rán (hình tròn có lỗ ở giữa) |
fish and chips | n | /fɪʃ ənd tʃɪps/ | Cá và khoai tây chiên (món ăn truyền thống của Anh) |
French fries | n | /frɛntʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên |
hamburger | n | /ˈhæmbɜːrgər/ | Bánh hamburger |
hot dog | n | /ˈhɑːt dɔːɡ/ | Xúc xích nóng |
ketchup | n | /ˈkɛʧəp/ | Nước sốt cà chua |
muffin | n | /ˈmʌfɪn/ | Bánh nướng nhỏ |
nachos | n | /ˈnɑːtʃoʊz/ | Bánh nachos |
noodles | n | /ˈnuːdlz/ | Mì, bún |
pizza | n | /ˈpiːtsə/ | Bánh pizza |
rice | n | /raɪs/ | Gạo, cơm |
sandwich | n | /ˈsænwɪʤ/ | Bánh mì kẹp |
spaghetti | n | /spəˈɡɛti/ | Mì sợi |
sushi | n | /ˈsuːʃi/ | Sushi |
taco | n | /ˈtɑːkoʊ/ | Bánh taco |
takeout | n | /ˈteɪkˌaʊt/ | Đồ ăn mang đi |
Luyện tập: Điền từ vựng tương ứng với ảnh
Đáp án:
2.6. Things in the hardware store: Đồ trong cửa hàng kim khí
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
ax | n | /æks/ | Cái rìu |
bolt | n | /boʊlt/ | Bulông |
drill | n/v | /drɪl/ | Máy khoan |
electrical tape | n | /ɪˈlɛktrɪkəl teɪp/ | Băng keo điện |
flashlight | n | /ˈflæʃˌlaɪt/ | Đèn pin |
hammer | n | /ˈhæmər/ | Búa |
handsaw | n | /ˈhændsɔː/ | Cưa tay |
light bulb | n | /laɪt bʌlb/ | Bóng đèn |
nail | n | /neɪl/ | Đinh |
nut | n | /nʌt/ | Đai ốc |
pipe | n | /paɪp/ | Ống |
pliers | n | /ˈplaɪərz/ | Kìm |
pocket knife | n | /ˈpɑːkɪt naɪf/ | Dao gập, con dao đa năng |
rope | n | /roʊp/ | Dây thừng |
screwdriver | n | /ˈskruːˌdraɪvər/ | Cờ lê |
shovel | n | /ˈʃʌvəl/ | Xẻng |
sandpaper | n | /ˈsændˌpeɪpər/ | Giấy nhám |
tool belt | n | /tuːl bɛlt/ | Thắt lưng cỡ |
wire | n | /waɪr/ | Dây điện |
wrench | n | /rɛntʃ/ | Mỏ lết |
Bài tập: Hoàn thành các câu sau dựa vào từ gợi ý
wrench flashlight screwdriver ax hammer
2.7. Jobs and town: Việc làm và thị trấn
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | |
---|---|---|---|
accountant | n | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
archaeologist | n | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ |
artist | n | /ˈɑːrtɪst/ | Nghệ sĩ |
carpenter | n | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc |
editor | n | /ˈɛdɪtər/ | Biên tập viên |
engineer | n | /ˌɛnʤɪˈnɪr/ | Kỹ sư |
graphic designer | n | /ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər/ | Nhà thiết kế đồ họa |
hairdresser | n | /ˈhɛrˌdrɛsər/ | Thợ làm tóc |
movie director | n | /ˈmuːvi dəˈrɛktər/ | Đạo diễn phim |
nurse | n | /nɜrs/ | Y tá |
photographer | n | /fəˈtɑːɡrəfər/ | Nhiếp ảnh gia |
physical therapist | n | /ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpɪst/ | Nhà vật lý trị liệu |
pilot | n | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
realtor | n | /ˈriːəltər/ | Môi giới bất động sản |
scientist | n | /ˈsaɪəntɪst/ | Nhà khoa học |
security guard | n | /sɪˈkjʊrəti ɡɑrd/ | Bảo vệ |
soldier | n | /ˈsoʊldʒər/ | Chiến sĩ |
stockbroker | n | /ˈstɑːkˌbroʊkər/ | Chứng khoán viên |
tour guide | n | /ˈtʊr ɡaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
travel agent | n | /ˈtrævəl ˈeɪʤənt/ | Đại lý du lịch |
Luyện tập: Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
artist archaeologist engineer scientist nurse
2.8. Historical figures: Những nhân vật lịch sử
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
achievement | n | /əˈʧiːvmənt/ | Thành tựu |
animator | n | /ˈænəˌmeɪtər/ | Hoạ sĩ hoạt hoạ |
biography | n | /baɪˈɑːɡrəfi/ | Tiểu sử, tiểu thuyết/bài viết về cuộc đời ai đó |
build | v | /bɪld/ | Xây dựng, xây |
co-found | v | /ˌkoʊ ˈfaʊnd/ | Sáng lập cùng |
create | v | /kriˈeɪt/ | Tạo, sáng tạo |
diary | n | /ˈdaɪəri/ | Nhật ký |
discovery | n | /dɪˈskʌvəri/ | Sự khám phá |
hero | n | /ˈhɪroʊ/ | Anh hùng |
historical figure | n | /hɪsˈtɔrɪkəl ˈfɪɡjər/ | Nhân vật lịch sử |
history | n | /ˈhɪs.tər.i/ | Lịch sử |
inventor | n | /ɪnˈvɛntər/ | Nhà phát minh |
leader | n | /ˈliːdər/ | Lãnh đạo |
money | n | /ˈmʌni/ | Tiền |
playwrite | n | /ˈpleɪ.raɪt/ | Nhà viết kịch, tác giả kịch |
president | n | /ˈprɛzɪdənt/ | Tổng thống |
respect | n/v | /rɪˈspɛkt/ | Sự tôn trọng, tôn trọng |
screenwriter | n | /ˈskrinˌraɪtər/ | Nhà viết kịch bản cho phim |
tragedy | n | /ˈtrædʒədi/ | Bi kịch, thảm kịch |
voyage | n | /ˈvɔɪɪdʒ/ | Hành trình, cuộc hành trình |
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
2.9. Places to visit: Địa điểm tham quan
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
abroad | adv | /əˈbrɔːd/ | Ở nước ngoài |
accommodation | n | /əˌkɑːməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
ancient | adj | /ˈeɪnʃənt/ | Cổ, cổ xưa |
arrival | n | /əˈraɪvl/ | Sự đến, sự đến nơi |
artifact | n | /ˈɑːrtɪfækt/ | Hiện vật, tác phẩm cổ |
archaeologist | n | /ˌɑːrkiˈɑːlədʒɪst/ | Nhà khảo cổ |
cultural heritage | phr | /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hóa |
culture shock | phr | /ˈkʌltʃər ʃɑːk/ | Sự sốc văn hóa |
departure | n | /dɪˈpɑːrʧər/ | Sự rời đi, sự khởi hành |
discover | v | /dɪˈskʌvər/ | Khám phá, phát hiện |
festival | n | /ˈfɛstɪvl/ | Lễ hội |
fossil | n | /ˈfɑːsl/ | Hóa thạch |
ruins | n | /mæp/ | Bản đồ |
monument | n | /ˈmɑːnjəmənt/ | Tượng đài, tượng tưởng |
mummy | n | /ˈmʌmi/ | Xác ướp |
parade | n/v | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
passport | n | /ˈpæspɔːrt/ | Hộ chiếu |
ruins | n | /ˈruːɪnz/ | Tàn tích, tàn phế |
travel | v/n | /ˈtrævl/ | Đi lại, du lịch |
traveler | n | /ˈtrævələr/ | Người du lịch |
Luyện tập: Hoàn thành đoạn văn ngắn sau dựa vào từ gợi ý
cultural heritage abroad travel ruins ancient
2.10. At the airport: Tại sân bay
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
baggage | n | /ˈbæɡɪdʒ/ | Hành lý |
baggage claim | n | /ˈbæɡɪdʒ kleɪm/ | Khu vực lấy hành lý |
boarding pass | n | /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ | Thẻ lên máy bay |
boarding time | phr | /ˈbɔːrdɪŋ taɪm/ | Thời gian lên máy bay |
carry-on bag | phr | /ˈkæri ɒn bæɡ/ | Hành lý xách tay |
check-in counter | phr | /ʧɛk ɪn ˈkaʊntər/ | Quầy làm thủ tục |
customs | n | /ˈkʌstəmz/ | Hải quan |
destination | n | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
domestic | adj | /dəˈmɛstɪk/ | Trong nước |
duty-free | adj | /ˈduːti friː/ | Miễn thuế |
emergency exit | n | /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈɛksɪt/ | Lối thoát hiểm |
flight attendant | n | /ˈflaɪt əˌtɛndənt/ | Tiếp viên hành khách |
gate | n | /ɡeɪt/ | Cổng |
immigration | n | /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/ | Sự nhập cảnh |
local time | phr | /ˈloʊkl taɪm/ | Giờ địa phương |
passenger | n | /ˈpæsɪndʒər/ | Hành khách |
pilot | n | /ˈpaɪlət/ | Phi công |
security checkpoint | phr | /sɪˈkjʊrəti ˈʧɛkˌpɔɪnt/ | Điểm kiểm tra an ninh |
terminal | n | /ˈtɜːrmɪnl/ | Nhà ga |
transfer | v/n | /ˈtrænsfər/ | Chuyển tiếp, sự chuyển tiếp |
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
2.11. Animal: Động vật
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
animal trainer | n | /ˈænəml ˈtreɪnər/ | Người huấn luyện thú |
cage | n | /keɪdʒ/ | Chuồng |
carnivore | n | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
donkey | n | /ˈdɒŋki/ | Con lừa |
endangered | adj | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Cực kỳ nguy cấp |
feed | v | /fiːd/ | Cho ăn, cung cấp thức ăn |
habitat | n | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống |
herbivore | n | /ˈhɜːrbɪvɔːr/ | Động vật ăn cỏ |
mole | n | /moʊl/ | Chuột chũi |
owl | n | /aʊl/ | Cú mèo |
porcupine | n | /ˈpɔːr.kjʊ.paɪn/ | Con nhím |
predator | n | /ˈprɛdətər/ | Động vật săn mồi |
prey | n | /preɪ/ | Con mồi |
raccoon | n | /rəˈkuːn/ | Gấu mèo |
rooster | n | /ˈruːstər/ | Gà trống |
sharp | adj | /ʃɑːrp/ | Sắc, nhọn |
squirrel | n | /ˈskwɜːrəl/ | Con sóc |
zoo | n | /zuː/ | Sở thú |
zookeeper | n | /ˈzuːˌkiːpər/ | Người chăm sóc động vật ở sở thú |
Luyện tập: Chọn đáp án đúng
2.12. All about weather: Tất cả về thời tiết
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
---|---|---|---|
air pollution | phr | /ɛr pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm không khí |
air pressure | phr | /ɛr ˈprɛʃər/ | Áp suất không khí |
climate | n | /ˈklaɪmət/ | Khí hậu |
current | n | /ˈkɜːrənt/ | Dòng chảy, dòng biển |
drought | n | /draʊt/ | Hạn hán |
dust storm | phr | /dʌst stɔrm/ | Bão cát |
forecast | n/v | /ˈfɔːrˌkæst/ | Dự báo |
hail | n | /heɪl/ | Mưa đá |
humid | adj | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
humidity | n | /hjuːˈmɪdɪti/ | Độ ẩm |
ice storm | phr | /aɪs stɔrm/ | Bão tuyết |
sandstorm | n | /ˈsændstɔrm/ | Bão cát |
smog | n | /smɑːɡ/ | Sương mù |
snowfall | n | /ˈsnoʊfɔːl/ | Lượng tuyết rơi |
sunrise | n | /ˈsʌn.raɪz/ | Bình minh |
sunset | n | /ˈsʌn.set/ | Hoàng hôn |
temperature | n | /ˈtɛmpərətʃər/ | Nhiệt độ |
thunderstorm | n | /ˈθʌndərstɔrm/ | Bão sấm |
typhoon | n | /taɪˈfuːn/ | Bão lớn, bão táp |
vapor | n | /ˈveɪpər/ | Hơi |
Luyện tập: Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
Current sunrise drought Air pressure climate
File tổng hợp từ vựng TOEFL Primary step 1 & 2:
3. Bài tập ôn luyện từ vựng TOEFL Primary step 1 & 2
3.1. Điền đáp án chính xác vào hình tương ứng
3.2. Hoàn thành câu dựa vào từ gợi ý
laundry room | attic | account number | pocket knife | handsaw |
yard | balance | chimney | loan | drill |
stairs | sign | PIN | rope | pliers |
3.3. Chọn đáp án đúng
3.4. Hoàn thành các câu sau dựa vào từ gợi ý
emergency exit | dairy products | cleaning products | frozen foods | deli counter |
terminal | baggage claim | local time | cash register | transfer |
3.5. Các câu sau đúng hay sai?
Tổng kết
Từ vựng luôn là một phần không thể thiếu trong quá trình xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc và chinh phục các chứng chỉ quốc tế. FLYER hy vọng rằng với danh sách 500 từ vựng TOEFL Primary step 1 & 2 trong bài viết, phụ huynh sẽ không còn gặp nhiều khó khăn trong thời gian hỗ trợ và hướng dẫn con ôn luyện. Phụ huynh đừng quên tham khảo thêm các bài viết về ngữ pháp TOEFL Primary để giúp con chuẩn bị kỹ càng hơn cho kỳ thi này nhé.