Trong quá trình luyện thi chứng chỉ PET Cambridge, các bạn học sinh không chỉ cần ôn tập kiến thức về ngữ pháp, mà còn phải tích lũy đủ vốn từ vựng và thực hành nhiều dạng đề. Bài viết dưới đây, FLYER sẽ chia sẻ danh sách 2000 từ vựng PET chuẩn do Cambridge công bố. Mời quý phụ huynh và các em cùng tham khảo.
1. Lợi ích của việc ôn luyện từ vựng PET theo chủ đề
Theo công bố từ Cambridge English, có khoảng hơn 2000 từ vựng PET được sử dụng trong các bộ sách ôn luyện và đề thi chính thức. Nên việc ôn luyện theo chủ đề từ vựng là một phương pháp học rất cần thiết cho học sinh. Dưới đây là một số lợi ích chính của cách học này:
Tăng khả năng ghi nhớ từ vựng: Khi học từ vựng theo chủ đề, các em sẽ dễ dàng liên hệ các từ với nhau một cách logic và hỗ trợ tăng khả năng ghi nhớ. Ví dụ, khi học từ mới về chủ đề “Học tập”, học sinh có thể liệt kê đầy đủ các từ liên quan là “study”, “learn”, “exam” hay “grade”,….
Nâng cao khả năng đọc hiểu và sử dụng từ: Việc ôn luyện theo chủ đề còn giúp các em nắm vững hơn về cách dùng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể. Chẳng hạn, với từ vựng về chủ đề “Công việc”, các em cần học hiểu các từ như “job”, “career”, “occupation”, “profession”,… Các từ này đều có nghĩa chung là “công việc”, nhưng mang sắc thái khác nhau. Theo đó, “job” là từ chung nhất và được dùng để chỉ bất kỳ công việc nào. “Career” là từ mang nghĩa “sự nghiệp”, thường để chỉ một công việc lâu dài và có triển vọng. “Occupation” là từ mang nghĩa “nghề nghiệp” và dùng khi nói về một công việc cụ thể nào đó.
Hạn chế sai sót trong khi làm bài thi: Một lợi ích nữa của việc học từ vựng theo chủ đề là hạn chế tối đa lỗi sai do hiểu chưa rõ nghĩa, học thiếu từ vựng hay áp dụng không đúng ngữ cảnh. Ví dụ , khi làm phần thi Reading về chủ đề “Giải trí”, các em có thể lập tức hiểu và trả lời các câu hỏi liên quan đến từ vựng của chủ đề này.
2. Tổng hợp từ vựng PET theo chủ đề
Khi ôn tập cho chứng chỉ PET (Preliminary English Test), có 23 chủ đề chính cần học sinh nắm vững. Trong đó, một số chủ đề thường gặp như “Clothes and accessories”, “Food and drink”, “Education”, “Entertainment and Media”, “Health, medicine and exercise”,… SVậy sau đây, FLYER sẽ tổng hợp chi tiết danh sách 2000+ từ vựng luyện thi PET theo các chủ đề.
2.1. Clothes and accessories: Trang phục và phụ kiện
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
backpack
noun
/ˈbæk.pæk/
ba lô, cặp sách
bag
noun
/bæɡ/
túi
belt
noun
/belt/
thắt lưng
blouse
noun
/blaʊz/
áo blouse
boot
noun
/buːt/
ủng, bốt
bracelet
noun
/ˈbreɪ.s.lət/
vòng đeo tay
button
noun
/ˈbʌt.ən/
nút, cúc
cap
noun
/kæp/
nón lưỡi trai
chain
noun
/tʃeɪn/
dây chuyền
clothes
noun
/kloʊðz/
quần áo
coat
noun
/koʊt/
áo choàng, áo khoác
collar
noun
/ˈkɑː.lɚ/
cổ áo, vạt áo
cotton
noun
/ˈkɑː.t̬ən/
bông, cotton
dress
noun/verb
/dres/
váy, mặc váy
earring
noun
/ˈɪr.ɪŋ/
bông tai
fashion
noun
/ˈfæʃ.ən/
thời trang
fasten
verb
/ˈfæs.ən/
cài, khóa
fit
verb
/fɪt/
vừa, vừa vặn
fold
verb
/foʊld/
gấp
glasses
noun
/ˈɡlæs.ɪz/
kính mắt
glove
noun
/ɡlʌv/
găng tay
get dressed
verb phrase
/ɡet drest/
mặc quần áo
go (with/ together)
verb phrase
/ɡoʊ/ /wɪð/ təˈɡeð.ər/
đi cùng với, phù hợp với
handbag
noun
/ˈhænd.bæɡ/
túi xách, cặp xách
handkerchief
noun
/ˈhændˌkɝː.tʃɪf/
khăn tay
hat
noun
/hæt/
nón
jacket
noun
/ˈdʒæk.ɪt/
áo khoác
jeans
noun
/dʒinz/
quần jeans
jewellery / jewelry
noun
/ˈdʒuː.əl.ri/
trang sức
jumper
noun
/ˈdʒʌmp.ɚ/
áo len, áo nỉ
kit
noun
/kɪt/
bộ đồ
knit
verb
/nɪt/
đan, móc
label
noun/verb
/ˈleɪ.bl̩/
nhãn, dán nhãn
laundry
noun
/ˈlɔːn.dri/
đồ giặt
leather
noun
/ˈleð.ɚ/
da thật
make-up
noun
/ˈmeɪk.ʌp/
trang điểm
match
verb/noun
/mætʃ/
phối hợp, trận đấu
material
noun
/məˈtɪri.əl/
chất liệu
necklace
noun
/ˈnek.lɪs/
vòng cổ
old-fashioned
adjective
/ˌoʊldˈfæʃ.ənd/
cổ điển, lỗi thời
pants
noun
/pænts/
quần dài
pattern
noun
/ˈpæt.ərn/
hoa văn, mẫu mã
perfume
noun
/ˈpɝː.fjuːm/
nước hoa
plastic
noun
/ˈplæs.tɪk/
nhựa
pocket
noun
/ˈpɑː.kɪt/
túi áo, túi quần
pullover
noun
/ˈpʊl.oʊ.vɚ/
áo len độn
purse
noun
/pɝːs/
ví, bóp tiền
put on
verb phrase
/pʊt ɒn/
mặc (quần áo)
raincoat
noun
/ˈreɪn.koʊt/
áo mưa
ring
noun/verb
/rɪŋ/
nhẫn, đổ chuông
scarf
noun
/skɑːrf/
khăn quàng cổ
shirt
noun
/ʃɝːt/
áo sơ mi
shoe
noun
/ʃuː/
giày
Từ vựng PET theo chủ đề Trang phục và phụ kiện
Time's up
2.2. Colors: Màu sắc
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
black
adjective/noun
/blæk/
đen
blue
adjective/noun
/bluː/
xanh dương
brown
adjective/noun
/braʊn/
nâu
gold
noun
/ɡoʊld/
vàng (khoáng chất)
golden
adjective
/ˈɡoʊl.dən/
màu vàng
green
adjective/noun
/ɡriːn/
xanh lá cây
grey / gray
adjective/noun
/ɡreɪ/
xám
orange
adjective/noun
/ˈɔːr.ɪndʒ/
cam
pink
adjective/noun
/pɪŋk/
hồng
purple
adjective/noun
/ˈpɜːr.pl̩/
tía, màu tím
red
adjective/noun
/red/
đỏ
silver
noun
/ˈsɪl.vɚ/
bạc
white
adjective/noun
/waɪt/
trắng
yellow
adjective/noun
/ˈjel.oʊ/
vàng
Từ vựng ôn thi chứng chỉ PET Cambridge chủ đề Màu sắc
Luyện tập 2: Nối hình ảnh với tên màu tương ứng của mỗi hình
1.
A. Purple
2.
B. Blue
3.
C. Pink
4.
D. Orange
5.
E. Red
6.
F. Green
Đáp án: 1-B 2-E 3-C 4-F 5-D 6-A
2.3. Education: Giáo dục
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
absent
adjective
/ˈæb.sənt/
vắng mặt
advanced
adjective
/ədˈvænst/
cao cấp
arithmetic
noun
/əˈrɪθ.mə.tɪk/
toán học
art
noun
/ɑːrt/
nghệ thuật
beginner
noun
/bɪˈɡɪn.ɚ/
người mới học, người mới bắt đầu
bell
noun
/bel/
chuông
biology
noun
/baɪˈɑː.lə.dʒi/
sinh học
blackboard
noun
/ˈblæk.bɔːrd/
bảng đen
board
noun
/bɔːrd/
bảng
book
noun
/bʊk/
sách
bookshelf
noun
/ˈbʊk.ʃelf/
kệ sách
break (time)
noun
/breɪk taɪm/
giờ nghỉ, giờ tạm nghỉ
break up
verb phrase
/breɪk ʌp/
kết thúc học kỳ
certificate
noun
/sərˈtɪf.ɪ.kət/
chứng chỉ
chemistry
noun
/ˈkem.ɪ.stri/
hóa học
class
noun
/klæs/
lớp học
classroom
noun
/ˈklæs.ruːm/
phòng học
clever
adjective
/ˈklev.ɚ/
thông minh, khéo léo
coach
noun
/koʊtʃ/
huấn luyện viên, giáo viên dạy kèm
college
noun
/ˈkɑː.lɪdʒ/
trường đại học
composition
noun
/ˌkɑːm.pəˈzɪʃ.ən/
bài luận, bài văn
course
noun
/kɔːrs/
khóa học, chương trình học
curriculum
noun
/kəˈrɪk.jə.ləm/
chương trình học
degree
noun
/dɪˈɡriː/
bằng cấp
desk
noun
/desk/
bàn
dictionary
noun
/ˈdɪk.ʃəˌner.i/
từ điển
diploma
noun
/dɪˈpləʊ.mə/
bằng (trung cấp, cao đẳng)
drama
noun
/ˈdrɑː.mə/
kịch, kịch nghệ
economics
noun
/ˌiː.kəˈnɑː.mɪks/
kinh tế
elementary
adjective
/ˌel.ɪˈmen.tər.i/
cơ bản, sơ cấp
essay
noun
/ˈes.eɪ/
bài luận, bài viết
geography
noun
/dʒiˈɑː.ɡrə.fi/
địa lý
history
noun
/ˈhɪs.tər.i/
lịch sử
handwriting
noun
/ˈhænd.raɪt.ɪŋ/
viết tay
homework
noun
/ˈhoʊm.wɜːrk/
bài tập về nhà
information
noun
/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
thông tin
instructions
noun
/ɪnˈstrʌk.ʃənz/
hướng dẫn
instructor
noun
/ɪnˈstrʌk.t̬ɚ/
người hướng dẫn
intermediate
adjective
/ˌɪnt̬ɚˈmiːdiət/
trung cấp
IT
noun
/ˌaɪˈtiː/
công nghệ thông tin
know
verb
/noʊ/
biết
laboratory (lab)
noun
/ləˈbɔːrətɔːri/
phòng thí nghiệm
language
noun
/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/
ngôn ngữ
learn
verb
/lɜːrn/
học, học tập
lesson
noun
/ˈles.ən/
bài học
level
noun
/ˈlev.əl/
mức độ
library
noun
/ˈlaɪ.brər.i/
thư viện
mark
noun/verb
/mɑːrk/
điểm, đánh dấu, ghi điểm
mathematics
noun
/ˌmæθ.əˈmæt̬.ɪks/
toán học
math(s)
noun
/mæθ/
toán học (viết tắt)
music
noun
/ˈmjuː.zɪk/
âm nhạc
nature studies
noun
/ˈneɪtʃ.ɚ ˈstʌd.iz/
học về thiên nhiên
note
noun
/noʊt/
ghi chú, lưu ý
notice board
noun
/ˈnoʊ.t̬ɪs bɔːrd/
bảng thông báo
pencil case
noun
/ˈpens.əl keɪs/
hộp bút, túi bút
photography
noun
/fəˈtɑː.ɡrə.fi/
nhiếp ảnh
physics
noun
/ˈfɪz.ɪks/
vật lý
practice
noun
/ˈpræk.tɪs/
thực hành
practise
verb
/ˈpræk.tɪs/
thực hành, luyện tập
primary school
noun
/ˌpraɪ.mer.i skuːl/
trường tiểu học
project
noun
/ˈprɑː.dʒekt/
dự án, đề tài
pupil
noun
/ˈpjuː.pl̩/
học sinh
qualification
noun
/ˌkwɑː.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
bằng cấp, trình độ
Từ vựng B1 chủ đề Giáo dục
Luyện tập 3: Viết một đoạn văn ngắn về trường học của bạn
Ví dụ:
I go to a public school in a small town. The school has about 1,000 students and 100 teachers. The classrooms are small but comfortable. The teachers are friendly and helpful. I like learning new things, and I always enjoy my classes.
2.4. Communications and technology: Truyền thông và công nghệ
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
access
noun/verb
/ˈæk.ses/
truy cập
address
noun/verb
/əˈdres/
địa chỉ
app
noun
/æp/
ứng dụng
at
prep
/æt/
ở tại, ở
blog
noun/verb
/blɑːɡ/
blog, viết blog
blogger
noun
/ˈblɑː.ɡɚ/
người viết blog
by post
phrase
/baɪ poʊst/
bằng đường bưu điện
calculator
noun
/ˈkæl.kjəˌleɪ.t̬ɚ/
máy tính
call
verb/noun
/kɔːl/
gọi điện thoại, cuộc gọi điện thoại
call back
verb phrase
/kɔːl ˈbæk/
gọi lại
CD (player)
noun
/ˌsiːˈdiː/
đầu đĩa CD
cell phone
noun
/sel foʊn/
điện thoại di động
chat
noun/verb
/tʃæt/
trò chuyện
delete
verb
/dɪˈliːt/
xóa, gỡ bỏ
dial
noun/verb
/daɪəl/
quay số, đồng hồ đo thời gian, số điện thoại
digital
adjective
/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/
kỹ thuật số, số hóa
digital camera
noun
/ˌdɪdʒ.ɪ.t̬əl ˈkæm.ər.ə/
máy ảnh kỹ thuật số
disc/disk
noun
/dɪsk/
đĩa, đĩa cứng
dot
noun
/dɑːt/
chấm
download
noun/verb
/ˈdaʊn.loʊd/
tải xuống
DVD (player)
noun
/ˌdiːˈviːˈdiː/
đầu đĩa DVD
electronic(s)
adjective/noun
/ɪˌlekˈtrɑː.nɪk/
điện tử
email
noun/verb
/ˈiː.meɪl/
email, gửi email
engaged
adjective
/ɪnˈɡeɪdʒd/
bận, đang sử dụng
hardware
noun
/ˈhɑːrd.weər/
phần cứng
headline
noun
/ˈhed.laɪn/
đầu đề, tiêu đề
homepage
noun
/ˈhoʊm.peɪdʒ/
trang chủ
install
verb
/ɪnˈstɔːl/
cài đặt, lắp đặt
internet
noun
/ˈɪn.t̬ɚ.net/
internet, mạng
invent
verb
/ɪnˈvent/
phát minh
invention
noun
/ɪnˈven.ʃən/
sự phát minh
IT
noun
/ˌaɪˈtiː/
công nghệ thông tin
laptop
noun
/ˈlæp.tɑːp/
máy tính xách tay
machine
noun
/məˈʃiːn/
máy
message
noun/verb
/ˈmes.ɪdʒ/
tin nhắn, gửi tin
operator
noun
/ˈɑː.pər.eɪ.t̬ɚ/
người điều hành, máy điều hành
parcel
noun
/ˈpɑːr.sl̩/
bưu kiện, gói bưu phẩm
password
noun
/ˈpæs.wɝːd/
mật khẩu
PC
noun
/ˌpiːˈsiː/
máy tính cá nhân
phone
noun/verb
/foʊn/
điện thoại
photograph
noun/verb
/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/
ảnh, chụp ảnh
photography
noun
/fəˈtɑː.ɡrə.fi/
nhiếp ảnh
podcast
noun
/ˈpɑːd.kæst/
podcast
Từ vựng PET chủ đề Truyền thông và công nghệ
Luyện tập 4: Ghép nối từ vựng và nghĩa
Từ vựng
Dịch nghĩa
1. Communication
A. Máy tính
2. Technology
B. Điện thoại
3. Media
C. Internet
4. Social media
D. Ti vi
5. Internet
E. Phương tiện truyền thông
6. Computer
F. Truyền thông
7. Phone
J. Công nghệ
8. TV
H. Mạng xã hội
Đáp án: 1-F 2-J 3-E 4-H 5-C 6-A 7-B 8-D
2.5. Entertainment and media: Giải trí và truyền thông
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
act
verb
/ækt/
đóng kịch
action
noun
/ˈæk.ʃən/
hành động
actor
noun
/ˈæk.tɚ/
diễn viên nam
actress
noun
/ˈæk.trəs/
diễn viên nữ
ad
noun
/æd/
quảng cáo
admission
noun
/ədˈmɪʃ.ən/
sự vào cửa, sự tham gia
adventure
noun
/ədˈven.tʃɚ/
cuộc phiêu lưu
advert
noun
/ˈæd.vɝːt/
quảng cáo
advertisement
noun
/ədˈvɝː.tɪs.mənt/
quảng cáo
app
noun
/æp/
ứng dụng
art
noun
/ɑːrt/
nghệ thuật
article
noun
/ˈɑːr.tɪ.kəl/
bài báo
audience
noun
/ˈɑː.di.əns/
khán giả
ballet
noun
/ˈbæleɪ/
ba lê
band
noun
/bænd/
ban nhạc
bestseller
noun
/ˌbestˈsel.ɚ/
bán chạy nhất
board game
noun
/ˈbɔːrd ɡeɪm/
trò chơi trên bàn
book
noun
/bʊk/
sách
chess
noun
/tʃes/
cờ vua
cinema
noun
/ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim
circus
noun
/ˈsɜːr.kəs/
rạp xiếc
classical music
noun
/ˈklæs.ɪ.kəl ˈmjuː.zɪk/
nhạc cổ điển
comedy
noun
/ˈkɑː.mə.di/
hài kịch
comic
noun/adjective
/ˈkɑː.mɪk/
truyện tranh, hài kịch
competition
noun
/ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi, sự cạnh tranh
concert
noun
/ˈkɑːn.sɚt/
buổi hòa nhạc
dance
noun/verb
/dæns/
múa, khiêu vũ
dancer
noun
/ˈdæns.ɚ/
vũ công
disc / disk
noun
/dɪsk/
đĩa, đĩa cứng
disco
noun
/ˈdɪs.koʊ/
đĩa nhạc, hội trường nhạc disco
display
noun/verb
/dɪˈspleɪ/
trưng bày, màn hình
DJ / disc jockey
noun
/ˈdiː.dʒeɪ/
người phát nhạc, DJ
documentary
noun
/ˌdɑː.kjəˈmen.tər.i/
phim tài liệu
drama
noun
/ˈdrɑː.mə/
kịch, tuồng
draw
noun/verb
/drɔː/
vẽ, hoà thắng (trong thi đấu)
drawing
noun
/ˈdrɔː.ɪŋ/
bức vẽ
film star
noun
/fɪlm stɑːr/
ngôi sao điện ảnh
fireworks
noun
/ˈfaɪr.wɜːrks/
pháo hoa
folk music
noun
/foʊk ˈmjuː.zɪk/
nhạc dân gian
fun
noun
/fʌn/
vui vẻ, niềm vui
go out
verb phrase
/ɡoʊ aʊt/
đi chơi, ra ngoài
group
noun
/ɡruːp/
nhóm, đoàn
guitar
noun
/ɡɪˈtɑːr/
đàn guitar
guitarist
noun
/ɡɪˈtɑːr.ɪst/
người chơi đàn guitar
headline
noun
/ˈhed.laɪn/
đầu đề, tiêu đề
headphones
noun
/ˈhedˌfoʊnz/
tai nghe
hero
noun
/ˈhɪr.oʊ/
anh hùng
heroine
noun
/ˈher.oʊ.ɪn/
nữ anh hùng
hip hop
noun
/ˈhɪp hɑːp/
nhạc hip hop
hit song
noun
/hɪt sɔŋ/
bản hit
horror
noun
/ˈhɔːr.ɚ/
kinh dị
instrument
noun
/ˈɪn.strə.mənt/
nhạc cụ
interval
noun
/ˈɪnt.ɚ.vəl/
khoảng giữa, giờ giải lao
interviewer
noun
/ˈɪn.tɚ.vjuː/
phỏng vấn, người phỏng vấn
magic
noun/adjective
/ˈmædʒɪk/
ảo thuật, ma thuật/ kỳ diệu
MP3 player
noun
/ˌem.piː ˈθriː ˈpleɪ.ɚ/
máy nghe nhạc MP3
museum
noun
/mjuˈziː.əm/
bảo tàng
music
noun
/ˈmjuː.zɪk/
âm nhạc
musician
noun
/mjuˈzɪʃ.ən/
nhạc sĩ
news
noun
/nuːz/
tin tức
newspaper
noun
/ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/
báo, tờ báo
opera
noun
/ˈɑː.pɚ.ə/
opera
orchestra
noun
/ˈɔːr.kɪs.trə/
dàn nhạc
paint
verb
/peɪnt/
vẽ
painter
noun
/ˈpeɪn.t̬ɚ/
họa sĩ
perform
verb
/pərˈfɔːrm/
biểu diễn
performance
noun
/pərˈfɔːr.məns/
buổi biểu diễn
performer
noun
/pərˈfɔːrm.ɚ/
người biểu diễn
play
noun/verb
/pleɪ/
vở kịch, chơi trò chơi
podcast
noun
/ˈpɑːd.kæst/
podcast
poem
noun
/poʊm/
bài thơ
pop music
noun
/ˈpɑːp ˈmjuː.zɪk/
nhạc pop
camera
noun
/ˈkæm.ər.ə/
máy ảnh
DVD (player)
noun
/ˌdiːˈviːˈdiː/
đầu đĩa DVD
jazz music
noun
/dʒæz ˈmjuː.zɪk/
nhạc jazz
presenter
noun
/prɪˈzent.ər/
người trình bày, người dẫn chương trình
card
noun
/kɑːrd/
thẻ, lá bài
entrance
noun
/ˈen.trəns/
lối vào, cổng vào
journalist
noun
/ˈdʒɝːr.nə.lɪst/
nhà báo
production
noun
/prəˈdʌk.ʃən/
sự sản xuất, sản phẩm
cartoon
noun
/kɑːrˈtuːn/
hoạt hình
celebrity
noun
/səˈleb.rə.t̬i/
người nổi tiếng
CD (player)
noun
/ˌsiːˈdiː/
đầu đĩa CD
channel
noun
/ˈtʃæn.əl/
kênh, kênh truyền hình
chat show
noun
/ˈtʃæt ʃoʊ/
talk show
exhibition
noun
/ˌek.səˈbɪʃ.ən/
triển lãm
exit
noun
/ˈek.sɪt/
lối ra, cổng ra
festival
noun
/ˈfes.tɪ.vəl/
lễ hội
film
noun/verb
/fɪlm/
phim
film maker
noun
/fɪlm ˈmeɪ.kɚ/
nhà làm phim
keyboard
noun
/ˈkiː.bɔːrd/
bàn phím
laugh
noun/verb
/læf/
cười
listen to
verb phrase
/ˈlɪs.ən tuː/
nghe
look at
verb phrase
/lʊk ˈæt/
nhìn, xem
magazine
noun
/ˌmæɡ.əˈziːn/
tạp chí
programme
noun
/ˈproʊ.ɡræm/
chương trình, kế hoạch
quiz
noun
/kwɪz/
trò chơi kiến thức, câu đố
recording
noun
/rɪˈkɔːrd.ɪŋ/
bản ghi âm
review
noun
/rɪˈvjuː/
bài đánh giá
rock music
noun
/rɑːk ˈmjuː.zɪk/
nhạc rock
romantic
adjective
/roʊˈmæn.t̬ɪk/
lãng mạn
row
noun
/roʊ/
hàng, dãy
scene
noun
/siːn/
cảnh, khung cảnh
screen
noun
/skriːn/
màn hình
selfie
noun
/ˈself.i/
ảnh tự chụp (tự sướng)
series
noun
/ˈsɪr.iːz/
loạt, chuỗi
soap opera
noun
/ˈsoʊp ˈɑː.pər.ə/
phim dài tập (nhiều tập)
soundtrack
noun
/ˈsaʊnd.træk/
nhạc phim, nhạc nền
stage
noun
/steɪdʒ/
sân khấu
star
noun
/stɑːr/
ngôi sao
studio
noun
/ˈstuː.di.əʊ/
phòng thu, studio
talk show
noun
/ˈtɑːk ʃoʊ/
talk show
television
noun
/ˈtel.ə.vɪ.ʒən/
truyền hình
thriller
noun
/ˈθrɪl.ɚ/
phim kinh dị, thường thì
video
noun
/ˈvɪd.i.oʊ/
video
Từ vựng B1 chủ đề Giải trí và truyền thông
Time's up
2.6. Food and drink: Đồ ăn và thức uống
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
apple
noun
/ˈæp.əl/
quả táo
bake
verb
/beɪk/
nướng
banana
noun
/bəˈnæn.ə/
quả chuối
barbecue
noun/verb
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/
lò nướng ngoài trời / nướng
bean
noun
/biːn/
đậu, hạt
biscuit
noun
/ˈbɪs.kɪt/
bánh quy, bánh mì sandwich
bitter
adjective
/ˈbɪt̬.ɚ/
đắng
boil
verb
/bɔɪl/
luộc, sôi
boiled
adjective
/bɔɪld/
luộc
bottle
noun
/ˈbɑː.t̬l/
chai
bowl
noun
/boʊl/
bát
box
noun
/bɑːks/
hộp
bread
noun
/bred/
bánh mì
break
noun/verb
/breɪk/
bữa ăn, nghỉ giải lao / cắt, đập vỡ
breakfast
noun
/ˈbrek.fəst/
bữa sáng
broccoli
noun
/ˈbrɑː.kə.li/
súp lơ
bunch (of bananas)
noun
/bʌntʃ/
nải (chuối)
burger
noun
/ˈbɝː.ɡɚ/
bánh mì kẹp thịt
butter
noun
/ˈbʌt̬.ɚ/
bơ
cabbage
noun
/ˈkæb.ɪdʒ/
bắp cải
café / cafe
noun
/ˈkæf.eɪ/
quán cà phê
cafeteria
noun
/ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/
quán ăn tự phục vụ
cake
noun
/keɪk/
bánh kem
can (of beans)
noun
/kæn/ (ʌv binz)
hộp, lon (đậu)
candy
noun
/ˈkæn.di/
kẹo
canteen
noun
/kænˈtiːn/
quán ăn tự phục vụ (trường học, công ty)
carrot
noun
/ˈkær.ət/
cà rốt
cereal
noun
/ˈsɪr.i.əl/
ngũ cốc
cheese
noun
/tʃiːz/
phô mai
chef
noun
/ʃef/
đầu bếp
chicken
noun
/ˈtʃɪk.ɪn/
thịt gà
cookie
noun
/ˈkʊk.i/
bánh quy
corn
noun
/kɔːrn/
ngô
cream
noun
/kriːm/
kem
cucumber
noun
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/
dưa chuột
cup
noun
/kʌp/
cốc, chén
curry
noun
/ˈkɜːr.i/
món cà ri
cut
noun/verb
/kʌt/
cắt, mảnh, miếng
delicious
adjective
/dɪˈlɪʃ.əs/
ngon miệng
dessert
noun
/dɪˈzɝːt/
món tráng miệng
diet
noun
/daɪ.ət/
chế độ ăn uống
dinner
noun
/ˈdɪn.ɚ/
bữa tối
dish
noun
/dɪʃ/
đĩa, món ăn
drink
noun/verb
/drɪŋk/
uống
duck
noun
/dʌk/
thịt vịt
eat
verb
/iːt/
ăn
egg
noun
/eɡ/
trứng
flavour
noun
/ˈfleɪ.vɚ/
hương vị, mùi vị
flour
noun
/ˈflaʊ.ɚ/
bột
food
noun
/fuːd/
thức ăn
fork
noun
/fɔːrk/
cái nĩa
French fries
noun
/ˌfrentʃ fraɪz/
khoai tây chiên kiểu Pháp
fresh
adjective
/freʃ/
tươi
fridge
noun
/frɪdʒ/
tủ lạnh
fried
adjective
/fraɪd/
chiên
fruit
noun
/fruːt/
trái cây
fruit juice
noun
/fruːt dʒuːs/
nước trái cây
fry
verb
/fraɪ/
chiên
frying pan
noun
/ˈfraɪ.ɪŋ pæn/
chảo chống dính
garlic
noun
/ˈɡɑːr.lɪk/
tỏi
glass
noun
/ɡlæs/
cái ly
ingredients
noun
/ɪnˈɡriː.di.ənts/
nguyên liệu
jam
noun
/dʒæm/
mứt, sô-cô-la
jug
noun
/dʒʌɡ/
ấm đựng nước
juice
noun
/dʒuːs/
nước ép
kitchen
noun
/ˈkɪtʃ.ən/
nhà bếp
knife
noun
/naɪf/
con dao
lamb
noun
/læm/
thịt cừu
lemon
noun
/ˈlem.ən/
quả chanh
lemonade
noun
/ˌlem.əˈneɪd/
nước chanh
lettuce
noun
/ˈlet̬.ɪs/
rau diếp cá
lunch
noun
/lʌntʃ/
bữa trưa
main course
noun
/meɪn kɔːrs/
món chính
meal
noun
/miːl/
bữa ăn
meat
noun
/miːt/
thịt
melon
noun
/ˈmel.ən/
quả dưa gang
menu
noun
/ˈmen.juː/
thực đơn
microwave
noun
/ˈmaɪ.krəʊ.weɪv/
lò vi sóng
milk
noun
/mɪlk/
sữa
mineral water
noun
/ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.t̬ɚ/
nước khoáng
mushroom
noun
/ˈmʌʃ.ruːm/
nấm
oil
noun
/ɔɪl/
dầu
omelette
noun
/ˈɑː.mlət/
món trứng om lê
onion
noun
/ˈʌn.jən/
củ hành
orange
noun
/ˈɔːr.ɪndʒ/
quả cam
pan
noun
/pæn/
cái chảo
pasta
noun
/ˈpæs.tə/
mì ống
pea
noun
/piː/
hạt đậu
peach
noun
/piːtʃ/
quả đào
peanut
noun
/ˈpiː.nʌt/
đậu phộng
pear
noun
/per/
quả lê
pepper
noun
/ˈpep.ɚ/
hạt tiêu
picnic
noun
/ˈpɪk.nɪk/
chơi dã ngoại
rice
noun
/raɪs/
gạo
roast
verb/adjective
/roʊst/
nướng
roll
noun
/roʊl/
ổ bánh mỳ
salad
noun
/ˈsæl.əd/
món salad
salmon
noun
/ˈsæl.mən/
cá hồi
salt
noun
/sɔːlt/
muối
sandwich
noun
/ˈsæn.dʒwɪtʃ/
bánh sandwich
sauce
noun
/sɔːs/
nước sốt
saucepan
noun
/ˈsɔːs.pæn/
nồi, nồi nấu
saucer
noun
/ˈsɔː.sɚ/
đĩa đựng chén
slice
noun
/slaɪs/
lát
snack
noun
/snæk/
bữa ăn nhẹ
soft drink
noun
/sɔft drɪŋk/
đồ uống có ga
soup
noun
/suːp/
súp
sour
adjective
/saʊr/
chua
spicy
adjective
/ˈspaɪ.si/
cay, động khẩu
spinach
noun
/ˈspɪn.ɪtʃ/
rau bina
spoon
noun
/spuːn/
cái thìa
steak
noun
/steɪk/
thịt bò
strawberry
noun
/ˈstrɑː.bər.i/
quả dâu tây
sugar
noun
/ˈʃʊɡ.ɚ/
đường
sweet
adjective/noun
/swiːt/
ngọt, kẹo, đồ ngọt
takeaway
noun
/ˈteɪk.ə.weɪ/
đồ ăn mang đi
taste
noun/verb
/teɪst/
hương vị, cảm giác nếm
tasty
adjective
/ˈteɪs.ti/
ngon
tea
noun
/tiː/
trà
thirsty
adjective
/ˈθɝː.sti/
khát nước
toast
noun/verb
/toʊst/
bánh mì nướng
tomato
noun
/təˈmɑː.toʊ/
cà chua
tuna
noun
/ˈtuː.nə/
cá ngừ đại dương
turkey
noun
/ˈtɜːr.ki/
gà tây
Từ vựng PET về chủ đề Đồ ăn và thức uống
Time's up
2.7. Environment: Môi trường
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
bottle bank
noun
/ˈbɑː.t̬l bæŋk/
điểm thu gom chai
climate change
noun
/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/
biến đổi khí hậu
gas
noun
/ɡæs/
khí ga
litter
noun
/ˈlɪt̬.ɚ/
rác, phế thải
petrol
noun
/ˈpet.rəl/
xăng
pollution
noun
/pəˈluː.ʃən/
ô nhiễm
prohibited
adjective
/prəˈhɪb.ə.tɪd/
cấm, không được phép
public transport
noun
/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/
phương tiện giao thông công cộng
recycle
verb
/riːˈsaɪ.kəl/
tái chế
recycled
adjective
/riːˈsaɪ.kəld/
đã được tái chế
recycling
noun
/riːˈsaɪ.klɪŋ/
sự tái chế
rubbish (bin)
noun
/ˈrʌb.ɪʃ/
thùng rác
traffic (jam)
noun
/ˈtræf.ɪk dʒæm/
tắc nghẽn giao thông
volunteer
noun
/ˌvɑː.lənˈtɪr/
tình nguyện viên
Từ vựng PET Cambridge của chủ đề Môi trường
Time's up
2.8. Health, medicine and exercise: Sức khỏe, y tế và thể dục
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
accident
noun
/ˈæk.sɪ.dənt/
tai nạn
ache
noun/verb
/eɪk/
đau đớn, đau
ambulance
noun
/ˈæm.bjə.ləns/
xe cứu thương
ankle
noun
/ˈæŋ.kəl/
mắt cá chân
appointment
noun
/əˈpɔɪnt.mənt/
cuộc hẹn
arm
noun
/ɑːrm/
cánh tay
aspirin
noun
/ˈæs.pə.rɪn/
thuốc aspirin/ thuốc giảm đau
baby
noun
/ˈbeɪ.bi/
em bé
bandage
noun
/ˈbæn.dɪdʒ/
băng gạc
bleed
verb
/bliːd/
chảy máu
blood
noun
/blʌd/
máu
body
noun
/ˈbɑː.di/
cơ thể
bone
noun
/boʊn/
xương
brain
noun
/breɪn/
não
break
verb
/breɪk/
gãy, đập vỡ
breath
noun
/breθ/
hơi thở
breathe
verb
/briːð/
hít thở
check
verb
/tʃek/
kiểm tra
chemist
noun
/ˈkem.ɪst/
nhà thuốc
chin
noun
/tʃɪn/
cằm
clean
noun
/kliːn/
làm sạch, vệ sinh
cold (n)
noun
/koʊld/
cảm, cảm lạnh
comb
noun
/koʊm/
lược
cough (n & v)
noun/verb
/kɔːf/
ho (n & v)
damage
noun/verb
/ˈdæm.ɪdʒ/
gây hại, tổn hại
danger
noun
/ˈdeɪn.dʒɚ/
nguy hiểm
dangerous
adjective
/ˈdeɪn.dʒər.əs/
nguy hiểm
dead
adjective
/ded/
chết
dentist
noun
/ˈden.tɪst/
nha sĩ
die
verb
/daɪ/
chết
diet
noun
/ˈdaɪ.ət/
chế độ ăn uống
doctor
noun
/ˈdɑːk.tɚ/
bác sĩ
ear
noun
/ɪr/
tai
earache
noun
/ˈɪr.eɪk/
đau tai
emergency
noun
/ɪˈmɜː.dʒən.si/
tình trạng khẩn cấp
exercise
noun/verb
/ˈek.sɚ.saɪz/
tập luyện
eye
noun
/aɪ/
mắt
face
noun
/feɪs/
khuôn mặt
fall
verb
/fɑːl/
ngã
feel better/ill/sick
phrase
/fiːl ˈbet̬.ɚ/ /ɪl/ /sɪk/
cảm thấy khỏe hơn / ốm / không khoẻ hơn
fever
noun
/ˈfiː.vɚ/
cảm, sốt
finger
noun
/ˈfɪŋ.ɡɚ/
ngón tay
fit
adjective
/fɪt/
phù hợp, vừa vặn
flu
noun
/fluː/
cúm
foot
noun
/fʊt/
bàn chân
get better/worse
phrase
/ɡet ˈbet̬.ɚ/ /wɜːrs/
hồi phục tốt hơn / xấu hơn
go jogging
phrase
/ɡoʊ ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
đi chạy bộ
gym
noun
/dʒɪm/
phòng tập thể dục
gymnastics
noun
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
thể dục dụng cụ
hand
noun
/hænd/
tay
head
noun
/hed/
đầu
headache
noun
/ˈhed.eɪk/
đau đầu
health
noun
/helθ/
sức khỏe
hear (v)
verb
/hɪr/
nghe
heart
noun
/hɑːrt/
trái tim
heel
noun
/hiːl/
gót chân
hospital
noun
/ˈhɑːs.pɪ.t̬əl/
bệnh viện
hurt
verb
/hɝːt/
làm đau, tổn thương
ill
adjective
/ɪl/
ốm, không khoẻ
illness
noun
/ˈɪl.nəs/
bệnh
injure
verb
/ˈɪn.dʒɚ/
làm tổn thương, làm hại
keep fit
verb
/kiːp fɪt/
duy trì thể trạng khỏe mạnh
knee
noun
/niː/
đầu gối
leg
noun
/leɡ/
chân
lie down
phrase
/laɪ daʊn/
nằm xuống
medicine
noun
/ˈmed.ə.sɪn/
thuốc
nose
noun
/noʊz/
mũi
nurse
noun
/nɝːs/
y tá
operate
verb
/ˈɑː.pɚ.eɪt/
phẫu thuật
operation
noun
/ˌɑː.pɚˈeɪ.ʃən/
ca phẫu thuật
pain
noun
/peɪn/
đau đớn
painful
adjective
/ˈpeɪn.fəl/
đau đớn
patient (n)
noun
/ˈpeɪ.ʃənt/
bệnh nhân
pharmacy
noun
/ˈfɑːr.mə.si/
hiệu thuốc
prescription
noun
/prɪˈskrɪp.ʃən/
đơn thuốc
problem
noun
/ˈprɑː.bləm/
vấn đề
recover
verb
/rɪˈkʌv.ɚ/
phục hồi, hồi phục
rest
noun/verb
/rest/
nghỉ ngơi, sự nghỉ ngơi
run
verb
/rʌn/
chạy
shoulder
noun
/ˈʃoʊl.dɚ/
vai
sick
adjective
/sɪk/
ốm, không khoẻ
skin
noun
/skɪn/
da
soap
noun
/soʊp/
xà phòng
sore throat
noun
/sɔːr θroʊt/
viêm họng
stomach
noun
/ˈstʌm.ək/
dạ dày
stomachache
noun
/ˈstʌm.ək eɪk/
đau bụng
stress
noun
/stres/
căng thẳng
swim
verb
/swɪm/
bơi
tablet
noun
/ˈtæb.lət/
viên thuốc
take exercise
phrase
/teɪk ˈek.sɚ.saɪz/
tập thể dục
temperature
noun
/ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/
nhiệt độ
thumb
noun
/θʌm/
ngón cái
tired
adjective
/taɪrd/
mệt, kiệt sức
toes
noun
/toʊz/
ngón chân
tooth
noun
/tuːθ/
răng
toothache
noun
/ˈtuːθ.eɪk/
đau răng
toothbrush
noun
/ˈtuːθ.brʌʃ/
bàn chải đánh răng
walk
noun/verb
/wɑːk/
đi bộ
well
adjective
/wel/
khoẻ, tốt
Từ vựng chứng chỉ B1 theo chủ đề Sức khỏe, y tế và thể dục
Time's up
2.9. House and home: Nhà cửa
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
accommodation
noun
/əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/
chỗ ở, nơi ở
computer
noun
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
máy tính
heating
noun
/ˈhiː.tɪŋ/
hệ thống sưởi ấm
rent
noun/verb
/rent/
tiền thuê nhà
address
noun
/əˈdres/
địa chỉ
air conditioning
noun
/er kənˈdɪʃ.ən.ɪŋ/
điều hòa không khí
alarm clock
noun
/əˈlɑːrm klɑːk/
đồng hồ báo thức
armchair
noun
/ˈɑːrm.tʃer/
ghế bành
balcony
noun
/ˈbæl.kə.ni/
ban công
basin
noun
/ˈbeɪ.sn/
chậu rửa mặt
bath(tub)
noun
/bæθ/
bồn tắm
bathroom
noun
/ˈbæθ.ruːm/
phòng tắm
bed
noun
/bed/
giường
bedroom
noun
/ˈbed.ruːm/
phòng ngủ
bell
noun
/bel/
chuông
bin
noun
/bɪn/
thùng rác
blanket
noun
/ˈblæŋ.kɪt/
mền, chăn
blind
noun
/blaɪnd/
rèm cửa
block
noun
/blɑːk/
khối
brush
noun
/brʌʃ/
bàn chải
bucket
noun
/ˈbʌk.ɪt/
xô
bulb
noun
/bʌlb/
bóng đèn
candle
noun
/ˈkæn.dəl/
nến
carpet
noun
/ˈkɑːrp.ɪt/
thảm, tấm thảm
ceiling
noun
/ˈsiː.lɪŋ/
trần
chest of drawers
noun
/ʧest əv ˈdrɔː.ərz/
tủ có ngăn kéo
clock
noun
/klɑːk/
đồng hồ
cooker
noun
/ˈkʊk.ɚ/
bếp, bếp nấu
cottage
noun
/ˈkɑː.t̬ɪdʒ/
ngôi nhà nhỏ, dãy nhà
cupboard
noun
/ˈkʌb.ɚd/
tủ, ngăn kéo
curtain
noun
/ˈkɜːr.t̬ɪn/
rèm cửa
cushion
noun
/ˈkʊʃ.ən/
đệm, gối
desk
noun
/desk/
bàn làm việc
digital
adjective
/ˈdɪdʒ.ɪ.t̬əl/
kỹ thuật số
dining room
noun
/ˈdaɪ.nɪŋ ruːm/
phòng ăn
dish
noun
/dɪʃ/
đĩa
dishwasher
noun
/ˈdɪʃ.wɑː.ʃɚ/
máy rửa chén
door
noun
/dɔːr/
cửa
downstairs
adverb
/daʊnˈsterz/
tầng trệt
drawer
noun
/drɔːr/
ngăn kéo
dustbin
noun
/ˈdʌst.bɪn/
thùng rác
duvet
noun
/ˈduː.veɪ/
cái chăn đệm
DVD (player)
noun
/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/
máy nghe đĩa DVD
electric(al)
adjective
/ɪˈlek.trɪk(ə)l/
điện, thuộc về điện
entrance
noun
/ˈen.trəns/
lối vào
fan
noun
/fæn/
quạt
flat
noun
/flæt/
căn hộ
flatmate
noun
/ˈflæt.meɪt/
bạn cùng phòng
floor
noun
/flɔːr/
sàn, tầng
garage
noun
/ˈɡær.ɪdʒ/
gara, nhà để xe
garden
noun
/ˈɡɑːr.dən/
khu vườn
gas
noun
/ɡæs/
khí đốt
gate
noun
/ɡeɪt/
cổng
grill
noun
/ɡrɪl/
vỉ nướng
ground (floor)
noun
/ɡraʊnd flɔːr/
tầng trệt
hall
noun
/hɑːl/
hành lang
handle
noun
/ˈhænd.l̩/
tay cầm
heat
verb
/hiːt/
làm nóng
heater
noun
/ˈhiː.tɚ/
bình đun nước, máy sưởi
jug
noun
/dʒʌɡ/
bình đựng nước
kettle
noun
/ˈket.əl/
ấm đun nước
ladder
noun
/ˈlæd.ɚ/
thang
lamp
noun
/læmp/
đèn
laptop
noun
/ˈlæp.tɑːp/
máy tính xách tay
lift
noun/verb
/lɪft/
thang máy
light
noun
/laɪt/
đèn
(clothes) line
noun
/kloʊðz laɪn/
dây phơi đồ
living-room
noun
/ˈlɪv.ɪŋ ruːm/
phòng khách
lock
noun/verb
/lɑːk/
khóa
microwave
noun
/ˈmaɪ.krə.weɪv/
lò vi sóng
mirror
noun
/ˈmɪr.ɚ/
gương
mug
noun
/mʌɡ/
chén đựng nước
Từ vựng PET Cambridge theo chủ đề Nhà cửa
Time's up
2.10. Hobbies and leisure: Sở thích và thời gian rảnh rỗi
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
barbecue
noun/verb
/ˈbɑːr.bɪ.kjuː/
nướng bbq
beach
noun
/biːtʃ/
bãi biển
bicycle
noun
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
xe đạp
bike
noun
/baɪk/
xe đạp
camera
noun
/ˈkæm.rə/
máy ảnh
camp
noun/verb
/kæmp/
cắm trại
camping
noun
/ˈkæm.pɪŋ/
việc cắm trại
campsite
noun
/ˈkæmp.saɪt/
trại, nơi cắm trại
CD (player)
noun
/siː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/
máy nghe đĩa CD
chess
noun
/tʃes/
cờ vua
club
noun
/klʌb/
câu lạc bộ
collector
noun
/kəˈlek.tɚ/
người sưu tầm
collection
noun
/kəˈlek.ʃən/
bộ sưu tập
computer
noun
/kəmˈpjuː.t̬ɚ/
máy tính
cruise
noun/verb
/kruːz/
cuộc đi du thuyền
dance
noun/verb
/dæns/
khiêu vũ
dancing
noun
/ˈdæn.sɪŋ/
việc khiêu vũ
doll
noun
/doʊl/
búp bê
draw
verb
/drɑː/
vẽ
drawing
noun
/ˈdrɑː.ɪŋ/
bức tranh
DVD (player)
noun
/diː viː ˈdiː ˈpleɪ.ɚ/
máy nghe đĩa DVD
facilities
noun
/fəˈsɪl.ə.tiz/
tiện nghi
fan
noun
/fæn/
người hâm mộ
festival
noun
/ˈfes.tɪ.vəl/
lễ hội
fiction
noun
/ˈfɪk.ʃən/
tiểu thuyết
gallery
noun
/ˈɡæl.ər.i/
phòng trưng bày, triển lãm
go out
phrase
/ɡoʊ aʊt/
đi chơi, ra ngoài
go shopping
phrase
/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/
đi mua sắm
guitar
noun
/ɡɪˈtɑːr/
đàn guitar
hang out
phrase
/hæŋ aʊt/
dành thời gian cùng bạn bè
hire
verb
/haɪr/
thuê
hike
noun/verb
/haɪk/
leo núi, cuộc đi bộ đường dài
hobby
noun
/ˈhɑː.bi/
sở thích
holidays
noun
/ˈhɑː.lə.deɪz/
kỳ nghỉ
ice skates
noun
/aɪs skeɪts/
giày trượt băng
jogging
noun
/ˈdʒɑː.ɡɪŋ/
chạy bộ
join in
phrase
/dʒɔɪn ɪn/
tham gia
keen on
phrase
/kiːn ɒn/
đam mê, thích
keep fit
phrase
/kiːp fɪt/
duy trì thể trạng khỏe mạnh
magazine
noun
/ˌmæɡ.əˈziːn/
tạp chí
membership
noun
/ˈmem.bɚ.ʃɪp/
thành viên, quyền thành viên
model
noun
/ˈmɑː.dəl/
mô hình
museum
noun
/mjuːˈziː.əm/
bảo tàng
music
noun
/ˈmjuː.zɪk/
âm nhạc
musician
noun
/mjuːˈzɪʃ.ən/
nhạc sĩ
nightlife
noun
/ˈnaɪt.laɪf/
cuộc sống về đêm
opening hours
noun
/ˈoʊ.pən.ɪŋ aʊr/
giờ mở cửa
paint
noun/verb
/peɪnt/
sơn, vẽ
painting
noun
/ˈpeɪnt.ɪŋ/
bức tranh, sự vẽ
park
noun/verb
/pɑːrk/
công viên
party
noun/verb
/ˈpɑːr.ti/
buổi tiệc
photograph
noun/verb
/ˈfoʊ.t̬ə.ɡræf/
bức ảnh
picnic
noun/verb
/ˈpɪk.nɪk/
buổi dã ngoại
playground
noun
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
sân chơi
quiz
noun
/kwɪz/
trò chơi đố vui
rope
noun
/roʊp/
dây
sculpture
noun
/ˈskʌlp.tʃər/
điêu khắc
sightseeing
noun
/ˈsaɪt.siː.ɪŋ/
việc tham quan, ngắm cảnh
slide
noun
/slaɪd/
cầu trượt
sunbathe
verb
/ˈsʌn.beɪð/
tắm nắng
tent
noun
/tent/
lều, cái lều
torch
noun
/tɔːrtʃ/
đèn pin, đèn sạc
Từ vựng B1 của chủ đề Sở thích và thời gian rảnh rỗi
Time's up
2.11. Language: Ngôn ngữ
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
advanced
adjective
/ədˈvæn.st/
tiến bộ, nâng cao
answer
noun/verb
/ˈæn.sɚ/
trả lời, câu trả lời
argue
verb
/ˈɑːr.dʒuː/
tranh luận, cãi nhau
ask
verb
/æsk/
hỏi, yêu cầu
beginner
noun
/bɪˈɡɪn.ɚ/
người mới bắt đầu
chat
noun/verb
/ʧæt/
trò chuyện, cuộc trò chuyện
communicate
verb
/kəˈmjuː.nɪ.keɪt/
giao tiếp
communication
noun
/kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/
sự giao tiếp
elementary
adjective
/ˌel.ɪˈmen.tər.i/
cơ bản
email
noun/verb
/ˈiː.meɪl/
thư điện tử, gửi thư điện tử
grammar
noun
/ˈɡræm.ɚ/
ngữ pháp
intermediate
adjective
/ˌɪn.tɚˈmiː.di.ət/
trung cấp
joke
noun/verb
/ʤoʊk/
trò đùa, nói đùa
letter
noun
/ˈlet̬.ɚ/
lá thư
mean
verb/adjective
/miːn/
có nghĩa, ác ý
meaning
noun
/ˈmiː.nɪŋ/
ý nghĩa
mention
noun/verb
/ˈmen.ʃən/
đề cập, sự đề cập
message
noun
/ˈmes.ɪdʒ/
tin nhắn, thông điệp
pronounce
verb
/prəˈnaʊns/
phát âm
pronunciation
noun
/prəˌnʌn.siˈeɪ.ʃən/
sự phát âm
question
noun/verb
/ˈkwes.tʃən/
câu hỏi, hỏi
Từ vựng B1 Cambridge theo chủ đề về Ngôn ngữ
Time's up
2.12. Personal feelings, opinions and experiences: Cảm xúc, quan điểm và kinh nghiệm cá nhân
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
able
adjective
/ˈeɪ.bəl/
có khả năng
afraid
adjective
/əˈfreɪd/
sợ
alone
adjective
/əˈloʊn/
cô đơn
amazed
adjective
/əˈmeɪzd/
ngạc nhiên
amazing
adjective
/əˈmeɪ.zɪŋ/
kinh ngạc
amusing
adjective
/əˈmjuː.zɪŋ/
vui vẻ
angry
adjective
/ˈæŋ.ɡri/
tức giận
annoyed
adjective
/əˈnɔɪd/
bực mình
anxious
adjective
/ˈæŋk.ʃəs/
lo lắng
ashamed
adjective
/əˈʃeɪmd/
xấu hổ
awesome
adjective
/ˈɔːsəm/
tuyệt vời
awful
adjective
/ˈɔː.fl̩/
tồi tệ
bad
adjective
/bæd/
tồi, xấu
beautiful
adjective
/ˈbjuː.t̬ɪ.fəl/
đẹp
better
adjective
/ˈbet̬.ɚ/
tốt hơn
bored
adjective
/bɔːrd/
buồn rầu, chán
boring
adjective
/ˈbɔːr.ɪŋ/
nhàm chán
bossy
adjective
/ˈbɑː.si/
hống hách, lạnh lùng
brave
adjective
/breɪv/
dũng cảm
brilliant
adjective
/ˈbrɪl.jənt/
xuất sắc
busy
adjective
/ˈbɪz.i/
bận rộn
calm
adjective
/kɑːm/
bình tĩnh
careful
adjective
/ˈker.fəl/
cẩn trọng
challenging
adjective
/ˈʧæl.ɪn.dʒɪŋ/
thách thức
charming
adjective
/ˈʧɑːr.mɪŋ/
quyến rũ
cheerful
adjective
/ˈʧɪr.fl̩/
vui vẻ
clear
adjective
/klɪr/
rõ ràng
clever
adjective
/ˈkle.vɚ/
thông minh
confident
adjective
/ˈkɑːn.fə.dənt/
tự tin
confused
adjective
/kənˈfjuːzd/
lúng túng
cruel
adjective
/ˈkruː.əl/
độc ác
curious
adjective
/ˈkjʊr.i.əs/
tò mò
cute
adjective
/kjuːt/
đáng yêu
delighted
adjective
/dɪˈlaɪ.t̬ɪd/
vui mừng
depressed
adjective
/dɪˈprest/
buồn bã
disappointed
adjective
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪd/
thất vọng
disappointing
adjective
/ˌdɪs.əˈpɔɪnt.ɪŋ/
làm thất vọng
easy
adjective
/ˈiː.zi/
dễ dàng
embarrassed
adjective
/ɪmˈbær.əst/
xấu hổ
embarrassing
adjective
/ɪmˈbær.əs.ɪŋ/
làm xấu hổ
enjoyable
adjective
/ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/
thú vị
excellent
adjective
/ˈeks.ə.lənt/
xuất sắc
excited
adjective
/ɪkˈsaɪ.tɪd/
phấn khích
exciting
adjective
/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
thú vị, kích thích
famous
adjective
/ˈfeɪ.məs/
nổi tiếng
fantastic
adjective
/fænˈtæs.tɪk/
tuyệt vời
favourite
adjective
/ˈfeɪ.vər.ɪt/
ưa thích
fine
adjective
/faɪn/
tốt, ngon, khỏe
fit
adjective
/fɪt/
khỏe mạnh
frightened
adjective
/ˈfraɪ.tənd/
sợ hãi
frightening
adjective
/ˈfraɪ.tən.ɪŋ/
làm sợ hãi
friendly
adjective
/ˈfrend.li/
thân thiện
funny
adjective
/ˈfʌn.i/
buồn cười
generous
adjective
/ˈʤen.ər.əs/
hào phóng
gentle
adjective
/ˈʤen.t̬əl/
nhẹ nhàng
impressed
adjective
/ɪmˈprest/
ấn tượng
intelligent
adjective
/ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/
thông minh
interested
adjective
/ˈɪn.tɚ.est.ɪd/
quan tâm
interesting
adjective
/ˈɪn.tɚ.est.ɪŋ/
thú vị
jealous
adjective
/ˈʤel.əs/
ghen tị
keen
adjective
/kiːn/
nhiệt tình
kind
adjective
/kaɪnd/
tử tế
lazy
adjective
/ˈleɪ.zi/
lười biếng
married
adjective
/ˈmær.id/
đã kết hôn
miserable
adjective
/ˈmɪz.ər.ə.bəl/
khốn khổ
modern
adjective
/ˈmɑː.dərn/
hiện đại
negative
adjective
/ˈneɡ.ə.t̬ɪv/
tiêu cực
nervous
adjective
/ˈnɜːr.vəs/
lo lắng
nice
adjective
/naɪs/
tử tế, lịch thiệp
noisy
adjective
/ˈnɔɪ.zi/
ồn ào
normal
adjective
/ˈnɔːr.məl/
bình thường
old
adjective
/oʊld/
già, cũ
old-fashioned
adjective
/ˌoʊld ˈfæʃ.ənd/
lỗi thời, cũ kỹ
ordinary
adjective
/ˈɔːr.də.ner.i/
bình thường, thông thường
original
adjective
/əˈrɪdʒ.ə.nəl/
gốc, nguyên bản
patient
adjective
/ˈpeɪ.ʃənt/
kiên nhẫn
personal
adjective
/ˈpɜːr.sən.əl/
cá nhân
pleasant
adjective
/ˈplez.ənt/
dễ chịu
Từ vựng thi B1 chủ đề Cảm xúc, quan điểm và kinh nghiệm cá nhân
Time's up
2.13. Places: Buildings: Công trình kiến trúc
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
apartment block
noun
/əˈpɑːrt.mənt blɑːk/
khu chung cư
apartment
noun
/əˈpɑːrt.mənt/
căn hộ
bank
noun
/bæŋk/
ngân hàng
bookshop
noun
/ˈbʊk.ʃɑːp/
cửa hàng sách, nhà sách
bookstore
noun
/ˈbʊk.stɔːr/
cửa hàng sách, nhà sách
building
noun
/ˈbɪl.dɪŋ/
tòa nhà
cafe / café
noun
/ˈkæfeɪ/
quán cà phê
cafeteria
noun
/ˌkæf.ɪˈtɪə.ri.ə/
quán cà phê
castle
noun
/ˈkæs.əl/
lâu đài
cinema
noun
/ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim
department store
noun
/dɪˈpɑːrt.mənt stɔːr/
cửa hàng bách hóa
disco
noun
/ˈdɪs.koʊ/
hộp đêm
elevator
noun
/ˈel.ɪˌveɪ.t̬ɚ/
thang máy
entrance
noun
/ˈen.trəns/
lối vào
exit
noun
/ˈek.sɪt/
lối ra
factory
noun
/ˈfæk.t̬ər.i/
nhà máy
flat
noun
/flæt/
căn hộ
gallery
noun
/ˈɡæl.ər.i/
phòng trưng bày
garage
noun
/ˈɡær.ɑːʒ/
gara
grocery store
noun
/ˈɡroʊ.sər.i stɔːr/
cửa hàng tạp hóa
guest-house
noun
/ˈɡest haʊs/
nhà khách
library
noun
/ˈlaɪ.brər.i/
thư viện
lift
noun
/lɪft/
thang máy
mall (shopping)
noun
/mɑːl ˈʃɑːp.ɪŋ/
trung tâm mua sắm
museum
noun
/mjuːˈziː.əm/
bảo tàng
office
noun
/ˈɑː.fɪs/
văn phòng
palace
noun
/ˈpæl.ɪs/
cung điện
police station
noun
/pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/
trạm cảnh sát
post office
noun
/ˈpoʊst ˈɔː.fɪs/
bưu điện
ruin
noun
/ˈruː.ɪn/
tàn tích
school
noun
/skuːl/
trường học
shop
noun
/ʃɑːp/
cửa hàng
sports centre
noun
/spɔːrts ˈsentər/
trung tâm thể thao
stadium
noun
/ˈsteɪ.di.əm/
sân vận động
supermarket
noun
/ˈsuː.pərˌmɑːr.kɪt/
siêu thị
swimming pool
noun
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
bể bơi
theatre
noun
/ˈθɪə.t̬ɚ/
nhà hát
Ôn tập từ vựng PET theo chủ đề Places: Building
Time's up
2.14. Places: Countryside: Vùng quê
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
area
noun
/ˈer.i.ə/
khu vực
bay
noun
/beɪ/
vịnh
beach
noun
/biːtʃ/
bãi biển
campsite
noun
/ˈkæmp.saɪt/
khu cắm trại
canal
noun
/kəˈnæl/
kênh
cliff
noun
/klɪf/
vách đá
desert
noun
/ˈdez.ɚt/
sa mạc
earth
noun
/ɝːθ/
trái đất
farm
noun
/fɑːrm/
nông trại
field
noun
/fiːld/
cánh đồng
forest
noun
/ˈfɔːr.ɪst/
rừng
harbour
noun
/ˈhɑːr.bɚ/
cảng
hill
noun
/hɪl/
đồi
island
noun
/ˈaɪ.lənd/
hòn đảo
lake
noun
/leɪk/
hồ
land
noun
/lænd/
đất đai
mountain
noun
/ˈmaʊn.tən/
núi
ocean
noun
/ˈoʊ.ʃən/
đại dương
railway
noun
/ˈreɪl.weɪ/
đường sắt
rainforest
noun
/ˈreɪnˌfɔːr.ɪst/
rừng mưa
region
noun
/ˈriː.dʒən/
vùng
river
noun
/ˈrɪv.ɚ/
sông
rock
noun
/rɑːk/
đá
sand
noun
/sænd/
cát
scenery
noun
/ˈsiːn.ər.i/
phong cảnh
sea
noun
/siː/
biển
seaside
noun
/ˈsiː.saɪd/
ven biển
sky
noun
/skaɪ/
bầu trời
stream
noun
/striːm/
dòng sông nhỏ
valley
noun
/ˈvæl.i/
thung lũng
village
noun
/ˈvɪl.ɪdʒ/
làng
waterfall
noun
/ˈwɑː.t̬ɚ.fɔːl/
thác nước
wood
noun
/wʊd/
rừng cây
Từ vựng thi B1 Cambridge theo chủ đề Đồng quê
Time's up
2.15. Places: Town and city: Thị trấn và thành phố
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
(shopping) mall
noun
/ʃɒpɪŋ mɔːl/
trung tâm mua sắm
airport
noun
/ˈer.pɔːrt/
sân bay
apartment
noun
/əˈpɑːrt.mənt/
căn hộ
booking office
noun
/ˈbʊk.ɪŋ ˈɒf.ɪs/
văn phòng đặt vé
bridge
noun
/brɪdʒ/
cầu
building
noun
/ˈbɪl.dɪŋ/
tòa nhà
bus station
noun
/ˈbʌs ˈsteɪ.ʃən/
trạm xe buýt
bus stop
noun
/ˈbʌs stɒp/
điểm dừng xe buýt
car park
noun
/ˈkɑːr pɑːrk/
bãi đỗ xe
cash machine
noun
/kæʃ məˈʃiːn/
máy rút tiền tự động
cashpoint
noun
/ˈkæʃ.pɔɪnt/
máy rút tiền tự động
city centre
noun
/ˈsɪti ˈsentər/
trung tâm thành phố
corner
noun
/ˈkɔːr.nər/
góc
crossing
noun
/ˈkrɒs.ɪŋ/
vạch sang đường
crossroads
noun
/ˈkrɒs.roʊdz/
ngã tư
fountain
noun
/ˈfaʊn.tən/
đài phun nước
market
noun
/ˈmɑːr.kɪt/
chợ
roundabout
noun
/ˈraʊnd.ə.baʊt/
vòng xoay
route
noun
/ruːt/
tuyến đường
shopping centre
noun
/ˈʃɒp.ɪŋ ˈsentər/
trung tâm mua sắm
signpost
noun
/ˈsaɪn.poʊst/
biển chỉ đường
square
noun
/skweər/
quảng trường
station
noun
/ˈsteɪ.ʃən/
trạm
street
noun
/striːt/
đường phố
subway
noun
/ˈsʌb.weɪ/
đường ngầm, xe điện ngầm
town
noun
/taʊn/
thị trấn
tunnel
noun
/ˈtʌn.əl/
đường hầm
turning
noun
/ˈtɜːr.nɪŋ/
ngã
underground
noun
/ˌʌnd.əˈɡraʊnd/
tàu điện ngầm
zoo
noun
/zuː/
sở thú
Từ vựng thi chứng chỉ PET theo chủ đề Thị trấn và thành phố
Time's up
2.16. Services: Dịch vụ
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
bank
noun
/bæŋk/
ngân hàng
café / cafe
noun
/ˈkæfeɪ/
quán cà phê
cafeteria
noun
/ˌkæf.əˈtɪər.i.ə/
căng tin, quán ăn tự phục vụ
cinema
noun
/ˈsɪn.ə.mə/
rạp chiếu phim
dentist
noun
/ˈden.tɪst/
nha sĩ
doctor
noun
/ˈdɑːk.tər/
bác sĩ
gallery
noun
/ˈɡæl.ər.i/
phòng triển lãm
garage
noun
/ˈɡær.ɪdʒ/
gara
hairdresser
noun
/ˈher.dres.ər/
thợ làm tóc
hotel
noun
/hoʊˈtel/
khách sạn
post office
noun
/ˈpoʊst ˌɒf.ɪs/
bưu điện
restaurant
noun
/ˈres.tə.rɑːnt/
nhà hàng
sports centre
noun
/ˈspɔːrts ˌsen.tər/
trung tâm thể dục thể thao
swimming pool
noun
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
bể bơi
theatre
noun
/ˈθɪə.tər/
nhà hát
tourist information
noun
/ˈtʊr.ɪst ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/
trạm thông tin du lịch
Từ vựng PET theo chủ đề Dịch vụ
Luyện tập 16: Ghép đôi từ vựng với định nghĩa tương ứng
1. Garage
A. A place where you can stay overnight while traveling
2. Hotel
B. A facility equipped for sports activities and exercises
3. Tourist Information
C. A place to park and store vehicles
4. Sports centre
D. A place to get information about local attractions and services
Đáp án:
1-C 2-A 3-D 4-B
2.17. Shopping: Mua sắm
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
ad
noun
/æd/
quảng cáo
advert
noun
/ˈæd.vɜːrt/
quảng cáo
advertise
verb
/ˈæd.vɜːr.taɪz/
quảng cáo
advertisement
noun
/ədˈvɜːr.tɪs.mənt/
quảng cáo
assistant
noun
/əˈsɪs.tənt/
người trợ giúp, nhân viên bán hàng
bargain
noun
/ˈbɑːr.ɡən/
món hời, món rẻ
bill
noun
/bɪl/
hóa đơn
book
noun
/bʊk/
sách
buy
verb
/baɪ/
mua
cash
noun
/kæʃ/
tiền mặt
cent
noun
/sent/
xu (đơn vị tiền tệ)
collect
verb
/kəˈlekt/
thu thập, sưu tầm
complain
verb
/kəmˈpleɪn/
phàn nàn
cost
noun
/kɔːst/
giá tiền
cost
verb
/kɔːst/
có giá, tốn giá
credit card
noun
/ˈkred.ɪt kɑːrd/
thẻ tín dụng
customer
noun
/ˈkʌs.tə.mər/
khách hàng
damaged
adjective
/ˈdæm.ɪdʒd/
hỏng, bị tổn thương
dear
adjective
/dɪr/
đắt
dollar
noun
/ˈdɑː.lɚ/
đô la Mỹ
euro
noun
/ˈjʊə.rəʊ/
euro
exchange
verb
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
trao đổi
expensive
adjective
/ɪkˈspen.sɪv/
đắt tiền
for sale
phrase
/fɔːr seɪl/
đang bán
go shopping
phrase
/ɡoʊ ˈʃɑː.pɪŋ/
đi mua sắm
hire
verb
/ˈhaɪr/
thuê
inexpensive
adjective
/ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/
rẻ, không đắt
label
noun
/ˈleɪ.bl/
nhãn, mác
logo
noun
/ˈloʊ.ɡoʊ/
biểu trưng, hình ảnh thương hiệu
luxury
noun
/ˈlʌk.ʃər.i/
xa xỉ, sang trọng
mall
noun
/mɑːl/
trung tâm mua sắm, cửa hàng lớn
order
noun
/ˈɔːr.dər/
đơn hàng
pay (for)
verb
/peɪ/
trả (tiền cho)
penny
noun
/ˈpen.i/
xu (đơn vị tiền tệ)
pound
noun
/paʊnd/
bảng Anh
price
noun
/praɪs/
giá cả
reasonable
adjective
/ˈriː.zən.ə.bl/
hợp lý, phải chăng
receipt
noun
/rɪˈsiːt/
biên lai, hoá đơn thanh toán
reduce
verb
/rɪˈduːs/
giảm giá
reduced
adjective
/rɪˈduːst/
giảm giá
rent
verb
/rent/
thuê
reserve
verb
/rɪˈzɜːrv/
đặt trước, đặt giữ
return
verb
/rɪˈtɜːrn/
trở lại
save
verb
/seɪv/
tiết kiệm
second-hand
adjective
/ˌsek.ənd ˈhænd/
cũ, đã qua sử dụng
sell
verb
/sel/
bán
shop
noun
/ʃɑːp/
cửa hàng
shop assistant
noun
/ʃɑːp əˈsɪs.tənt/
nhân viên cửa hàng
shopper
noun
/ˈʃɑː.pər/
người mua sắm
Từ vựng B1 theo chủ đề Mua sắm
Time's up
2.18. Sport: Thể thao
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
(sports) facilities
noun
/fəˈsɪl.ə.tiz/
cơ sở vật chất (thể thao)
athlete
noun
/ˈæθ.liːt/
vận động viên
athletics
noun
/æθˈlet.ɪks/
điền kinh
badminton
noun
/ˈbæd.mɪn.tən/
cầu lông
ball
noun
/bɔːl/
quả bóng
baseball
noun
/ˈbeɪs.bɑːl/
bóng chày
basketball
noun
/ˈbæs.kɪt.bɑːl/
bóng rổ
bat
noun
/bæt/
vợt (thể thao)
bathing suit
noun
/ˈbeɪð.ɪŋ suːt/
áo tắm
beach
noun
/biːtʃ/
bãi biển
bicycle
noun
/ˈbaɪ.sɪ.kəl/
xe đạp
bike
noun
/baɪk/
xe đạp
boat
noun
/boʊt/
thuyền
boxing
noun
/ˈbɑːks.ɪŋ/
quyền anh
catch
verb
/kætʃ/
bắt (bóng, vật)
champion
noun
/ˈtʃæm.pi.ən/
nhà vô địch
championship
noun
/ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/
giải vô địch
changing room
noun
/ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/
phòng thay đồ
climb
verb
/klaɪm/
leo (núi, tường)
climbing
noun
/ˈklaɪ.mɪŋ/
môn leo núi
club
noun
/klʌb/
câu lạc bộ
coach
noun
/koʊtʃ/
huấn luyện viên
compete
verb
/kəmˈpiːt/
thi đấu
competition
noun
/ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
cuộc thi
competitor
noun
/kəmˈpet.ɪ.tər/
đối thủ
contest
noun
/ˈkɒn.test/
cuộc thi
court
noun
/kɔːrt/
sân (tennis, bóng rổ)
cricket
noun
/ˈkrɪk.ɪt/
bóng criquet
cycling
noun
/ˈsaɪ.kəlɪŋ/
đạp xe
cyclist
noun
/ˈsaɪ.kəl.ɪst/
người đi xe đạp
dancing
noun
/ˈdænsɪŋ/
khiêu vũ
diving
noun
/ˈdaɪ.vɪŋ/
lặn
enter (a competition)
verb
/ˈen.tər/
tham gia (một cuộc thi)
extreme sports
phrase
/ɪkˈstriːm spɔːrts/
môn thể thao mạo hiểm
fishing
noun
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
câu cá
fitness
noun
/ˈfɪt.nəs/
sức khỏe, tình trạng sức khỏe
football
noun
/ˈfʊt.bɔːl/
bóng đá
football player
noun
/ˈfʊt.bɔːl ˈpleɪ.ər/
cầu thủ bóng đá
goal
noun
/ɡoʊl/
bàn thắng
goalkeeper
noun
/ˈɡoʊlˌkiː.pər/
thủ môn
golf
noun
/ɡɒlf/
golf
gym
noun
/dʒɪm/
phòng tập gym
gymnastics
noun
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
thể dục dụng cụ
helmet
noun
/ˈhel.mɪt/
mũ bảo hiểm
high jump
noun
/haɪ dʒʌmp/
nhảy xa
hit
verb
/hɪt/
đánh, đấm, đập
hockey
noun
/ˈhɑːk.i/
khúc côn cầu
horse-riding
noun
/hɔːrs ˈraɪ.dɪŋ/
cưỡi ngựa
ice hockey
noun
/ˈaɪs ˌhɑː.ki/
khúc côn cầu trên băng
ice skates
noun
/ˈaɪs ˌskeɪts/
giày trượt băng
ice skating
noun
/ˈaɪs ˌskeɪt.ɪŋ/
trượt băng
instructor
noun
/ɪnˈstrʌk.tər/
người hướng dẫn, giảng viên
jogging
noun
/ˈdʒɒɡ.ɪŋ/
chạy bộ
join in
phrasal verb
/dʒɔɪn ɪn/
tham gia
kick
verb
/kɪk/
đá, sút
kit
noun
/kɪt/
trang phục, đồ dùng
league
noun
/liːɡ/
giải đấu
match
noun
/mætʃ/
trận đấu
member
noun
/ˈmem.bər/
thành viên
motor-racing
noun
/ˈmoʊ.tər ˌreɪ.sɪŋ/
đua xe ô tô
net
noun
/net/
lưới (bóng đá, tennis)
pitch
noun
/pɪtʃ/
sân (thể thao)
point(s)
noun
/pɔɪnt/
điểm (thể thao)
practice
noun
/ˈpræk.tɪs/
sự tập luyện, sự luyện tập
race
noun
/reɪs/
cuộc đua
race track
noun
/reɪs træk/
đường đua
racing
noun
/ˈreɪ.sɪŋ/
môn đua
racket
noun
/ˈræk.ɪt/
vợt (quần vợt)
reserve
noun
/rɪˈzɜːv/
sự đặt trước, dự trữ
rest
noun/verb
/rest/
sự nghỉ, nghỉ ngơi
ride
noun/verb
/raɪd/
cuộc đi chơi (cưỡi, đi xe đạp, …)
rider
noun
/ˈraɪ.dər/
người cưỡi ngựa, người đi xe đạp, người lái xe máy
run
noun/verb
/rʌn/
chạy
sail
noun/verb
/seɪl/
buồm, căng buồm
sailing
noun
/ˈseɪ.lɪŋ/
thuyền buồm
score
noun
/skɔːr/
tỷ số, điểm số
Từ vựng PET Cambridge theo chủ đề Thể thao
Time's up
2.19. The natural world: Thế giới tự nhiên
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
air
noun
/er/
không khí
animal
noun
/ˈæn.ə.məl/
động vật
autumn
noun
/ˈɔː.təm/
mùa thu
bee
noun
/biː/
con ong
bird
noun
/bɜːrd/
chim
branch
noun
/bræntʃ/
cành cây
bush
noun
/bʊʃ/
bụi cây
butterfly
noun
/ˈbʌt.ər.flaɪ/
bướm
cave
noun
/keɪv/
hang động
cliff
noun
/klɪf/
vách đá
climate
noun
/ˈklaɪ.mət/
khí hậu
coast
noun
/koʊst/
bờ biển
countryside
noun
/ˈkʌn.tri.saɪd/
nông thôn
desert
noun
/ˈdez.ɚt/
sa mạc
dolphin
noun
/ˈdɒl.fɪn/
cá heo
donkey
noun
/ˈdɒŋ.ki/
lừa
duck
noun
/dʌk/
con vịt
earth
noun
/ɜːrθ/
trái đất
east
noun
/iːst/
phía đông
elephant
noun
/ˈel.ɪ.fənt/
con voi
environment
noun
/ɪnˈvaɪr.ən.mənt/
môi trường
environmental
adjective
/ɪnˌvaɪr.ənˈment.əl/
liên quan đến môi trường
explorer
noun
/ɪkˈsplɔːr.ər/
nhà thám hiểm
fire
noun
/faɪər/
lửa
fish
noun
/fɪʃ/
cá
flood
noun
/flʌd/
lũ, lụt
flower
noun
/ˈflaʊ.ər/
hoa
forest
noun
/ˈfɔːr.ɪst/
rừng
freeze
verb
/friːz/
đông cứng, đóng băng
frog
noun
/frɒɡ/
con ếch
fur
noun
/fɜːr/
lông (động vật)
hill
noun
/hɪl/
đồi
hot
adjective
/hɑːt/
nóng
ice
noun
/aɪs/
băng
island
noun
/ˈaɪ.lənd/
hòn đảo
jungle
noun
/ˈdʒʌŋ.ɡl̩/
rừng nhiệt đới
kangaroo
noun
/ˌkæŋ.ɡəˈruː/
con chuột túi
moon
noun
/muːn/
mặt trăng
mosquito
noun
/məˈskiː.toʊ/
con muỗi
mountain
noun
/ˈmaʊn.tən/
núi
mouse/mice
noun
/maʊs/
con chuột
nature
noun
/ˈneɪ.tʃər/
thiên nhiên
north
noun
/nɔːrθ/
phía bắc
pollution
noun
/pəˈluː.ʃən/
ô nhiễm
rainforest
noun
/ˈreɪn.fɔːr.ɪst/
rừng mưa nhiệt đới
scenery
noun
/ˈsiːn.ər.i/
phong cảnh
sea
noun
/siː/
biển
sky
noun
/skaɪ/
bầu trời
south
noun
/saʊθ/
phía nam
species
noun
/ˈspiː.ʃiːz/
loài (sinh vật)
spring
noun
/sprɪŋ/
mùa xuân
sunshine
noun
/ˈsʌn.ʃaɪn/
ánh nắng mặt trời
waves
noun
/weɪvz/
sóng
wool
noun
/wʊl/
len
stone
noun
/stoʊn/
viên đá
west
noun
/west/
phía tây
world
noun
/wɜːrld/
thế giới
summer
noun
/ˈsʌm.ər/
mùa hè
sun
noun
/sʌn/
mặt trời
wild
adjective
/waɪld/
hoang dã
wildlife
noun
/ˈwaɪld.laɪf/
động, thực vật hoang dã
sunrise
noun
/ˈsʌn.raɪz/
bình minh
water
noun
/ˈwɔː.tər/
nước
winter
noun
/ˈwɪn.tər/
mùa đông
sunset
noun
/ˈsʌn.set/
hoàng hôn
waterfall
noun
/ˈwɔː.tər.fɔːl/
thác nước
wood
noun
/wʊd/
khu rừng
Từ vựng B1 Cambridge theo chủ đề Thế giới tự nhiên
Time's up
2.20. Time: Thời gian
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
a.m. / p.m.
phrase
/eɪˈem/ /ˌpiːˈem/
sáng / chiều (đối với thời gian)
afternoon
noun
/æf.tərˈnuːn/
buổi chiều
ages
noun
/ˈeɪ.dʒɪz/
một thời gian dài
appointment
noun
/əˈpɔɪnt.mənt/
cuộc hẹn
approximately
adverb
/əˈprɒk.sɪ.mət.li/
khoảng cách
autumn
noun
/ˈɔː.təm/
mùa thu
birthday
noun
/ˈbɜːθ.deɪ/
ngày sinh
century
noun
/ˈsen.tʃər.i/
thế kỷ
clock
noun
/klɒk/
đồng hồ
daily
adjective
/ˈdeɪ.li/
hàng ngày
date
noun
/deɪt/
ngày tháng
day
noun
/deɪ/
ngày
diary
noun
/ˈdaɪ.ər.i/
sổ nhật ký
evening
noun
/ˈiːv.nɪŋ/
buổi tối
half (past)
phrase
/hæf pɑːst/
rưỡi
holidays
noun
/ˈhɒl.ə.deɪz/
ngày lễ
hour
noun
/aʊər/
giờ (60 phút)
meeting
noun
/ˈmiː.tɪŋ/
cuộc họp
midnight
noun
/ˈmɪd.naɪt/
nửa đêm
minute
noun
/ˈmɪn.ɪt/
phút
moment
noun
/ˈmoʊ.mənt/
khoảnh khắc
month
noun
/mʌnθ/
tháng
monthly
adjective
/ˈmʌnθ.li/
hàng tháng
morning
noun
/ˈmɔːr.nɪŋ/
buổi sáng
night
noun
/naɪt/
đêm
noon
noun
/nuːn/
buổi trưa
o’clock
phrase
/əˈklɒk/
giờ
past
preposition
/pæst/
qua, sau
quarter (past / to)
noun
/ˈkwɔː.tər/
phần tư (15 phút)
second
noun
/ˈsek.ənd/
giây
time
noun
/taɪm/
thời gian
today
adverb
/təˈdeɪ/
hôm nay
tomorrow
adverb
/təˈmɒr.oʊ/
ngày mai
tonight
adverb
/təˈnaɪt/
tối nay
week
noun
/wiːk/
tuần
weekday
noun
/ˈwiːk.deɪ/
ngày trong tuần
weekend
noun
/ˌwiːkˈend/
cuối tuần
weekly
adjective
/ˈwiːk.li/
hàng tuần
working hours
phrase
/ˈwɜː.kɪŋ ˈaʊər/
giờ làm việc
year
noun
/jɪər/
năm
yesterday
adverb
/ˈjes.tə.deɪ/
hôm qua
Từ vựng PET về chủ đề Thời gian
Time's up
2.21. Travel and transport: Du lịch và vận tải
Từ vựng
Từ loại
Phiên âm
Dịch nghĩa
abroad
adverb
/əˈbrɔːd/
ở nước ngoài
accommodation
noun
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/
chỗ ở, cơ sở lưu trú
(aero)plane
noun
/ˈer.ə.plæn/
máy bay
airline
noun
/ˈeə.laɪn/
hãng hàng không
airport
noun
/ˈer.pɔːt/
sân bay
ambulance
noun
/ˈæm.bjə.ləns/
xe cứu thương
announcement
noun
/əˈnaʊns.mənt/
thông báo
arrival
noun
/əˈraɪ.vəl/
sự đến
arrive
verb
/əˈraɪv/
đến
astronaut
noun
/ˈæs.trə.nɔːt/
nhà du hành vũ trụ
backpack
noun
/ˈbæk.pæk/
ba lô
backpacker
noun
/ˈbæk.pæk.ər/
người du lịch có ba lô
backpacking
noun
/ˈbæk.pæk.ɪŋ/
việc đi du lịch mang theo ba lô
baggage
noun
/ˈbæɡ.ɪdʒ/
hành lý
board
verb
/bɔːrd/
lên (xe, tàu, máy bay)
boarding pass
noun
/ˈbɔːd.ɪŋ ˌpɑːs/
thẻ lên máy bay
boat
noun
/boʊt/
thuyền, tàu
border
noun
/ˈbɔːr.dər/
biên giới
bridge
noun
/brɪdʒ/
cầu
brochure
noun
/ˈbroʊ.ʃʊr/
tờ rơi
bus
noun
/bʌs/
xe buýt
bus station
noun
/ˈbʌs ˌsteɪ.ʃən/
bến xe buýt
bus stop
noun
/ˈbʌs stɒp/
trạm xe buýt
capital city
noun
/ˈkæp.ɪ.təl ˈsɪt.i/
thủ đô
car
noun
/kɑːr/
ô tô
car alarm
noun
/kɑːr əˈlɑːrm/
còi báo động trên xe hơi
car park
noun
/kɑːr pɑːrk/
bãi đỗ xe ô tô
case
noun
/keɪs/
hành lí
catch
verb
/kætʃ/
bắt lấy
change
verb
/tʃeɪndʒ/
đổi
charter
noun
/ˈtʃɑːrtər/
chuyến bay
check in
verb
/tʃek ɪn/
làm thủ tục trước khi lên máy bay
check-in
noun
/ˈtʃek ɪn/
quầy làm thủ tục trước khi lên máy bay
check out
verb
/tʃek aʊt/
làm thủ tục trả phòng khách sạn
crossroads
noun
/ˈkrɔːs.roʊdz/
ngã tư, giao lộ
currency
noun
/ˈkɜːrən.si/
đơn vị tiền tệ
customs
noun
/ˈkʌs.təmz/
hải quan
delayed
adj
/dɪˈleɪd/
bị trì hoãn, bị chậm trễ
departure
noun
/dɪˈpɑːr.tʃər/
sự khởi hành, sự rời khỏi
destination
noun
/ˌdest.ɪˈneɪ.ʃən/
điểm đến
direction
noun
/dɪˈrek.ʃən/
hướng
document(s)
noun
/ˈdɒk.juː.mənt/
tài liệu
dollar
noun
/ˈdɒl.ər/
đô la Mỹ
double room
noun
/ˈdʌb.əl ruːm/
phòng đôi
drive
verb
/draɪv/
lái xe
driver
noun
/ˈdraɪ.vər/
tài xế
driving/ driver’s license
noun
/ˈdraɪ.vɪŋ/ /ˈdraɪ.vər ˌlaɪ.səns/
giấy phép lái xe
due
adjective
/duː/
đến hạn, đến kỳ
duty-free
adjective
/ˌduː.ti ˈfriː/
miễn thuế
embassy
noun
/ˈem.bə.si/
đại sứ quán
flight
noun
/flaɪt/
chuyến bay
fly
verb
/flaɪ/
bay
foreign
adjective
/ˈfɒr.ɪn/
nước ngoài, ngoại quốc
fuel
noun
/fjuːəl/
nhiên liệu
garage
noun
/ˈɡær.ɑːdʒ/
gara
gas / gas station
noun
/ɡæs/ /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/
trạm xăng
gate
noun
/ɡeɪt/
cổng
guest
noun
/ɡest/
khách
guide
noun
/ɡaɪd/
người hướng dẫn
guidebook
noun
/ˈɡaɪd.bʊk/
sách hướng dẫn du lịch
handlebars
noun
/ˈhænd.l.bɑːrz/
tay lái xe đạp, tay nắm xe máy
harbour
noun
/ˈhɑː.bər/
bến cảng
helicopter
noun
/ˈhel.ɪ.kɒp.tər/
trực thăng
hitchhike
verb
/ˈhɪtʃ.haɪk/
đi xin đi (tự xe)
hotel
noun
/hoʊˈtel/
khách sạn
immigration
noun
/ˌɪm.ɪˈɡreɪ.ʃən/
cục quản lý xuất nhập cảnh
jet
noun
/dʒet/
máy bay phản lực
journey
noun
/ˈdʒɜːr.ni/
hành trình
land
verb
/lænd/
hạ cánh, đáp xuống
leave
verb
/liːv/
rời khỏi, xuất phát
Từ vựng thi chứng chỉ B1 theo chủ đề Du lịch và vận chuyển
Trên đây, bài viết đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết danh sách từ vựng PET Cambridge theo 23 chủ đề thường gặp nhất. Đồng thời, FLYER cũng nêu rõ tầm quan trọng của việc học và ghi nhớ từ vựng theo từng nhóm chủ đề. Hy vọng, đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để phụ huynh hỗ trợ các con đạt được số điểm PET như mong muốn.
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.
DisagreeAgree
I allow to create an account
When you login first time using a Social Login button, we collect your account public profile information shared by Social Login provider, based on your privacy settings. We also get your email address to automatically create an account for you in our website. Once your account is created, you'll be logged-in to this account.