“Bite” là một động từ bất quy tắc, vì vậy từ này có cách chia ở dạng quá khứ hoàn toàn khác biệt so với những động từ khác. Trong bài viết dưới đây, bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu dạng quá khứ của “bite” và luyện tập các dạng bài tập cụ thể nhé!
1. Một số nghĩa phổ biến của “bite”
Bite (v) /baɪt/
Thông thường, từ “bite” được sử dụng như một động từ, có ý nghĩa là hành động cắn, gặm, ngoạm (đồ vật, con người,…). Tuy nhiên, động từ “bite” có thể sử dụng với nhiều nghĩa đa dạng hơn trong những ngữ cảnh khác nhau. Bảng dưới đây là một số nghĩa phổ biến của “bite”:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Cắn | The dog bit the bone. (Con chó đã cắn vào khúc xương.) |
Gặm | She bit into the apple. (Cô ấy đã gặm vào quả táo.) |
Gây đau (thường trong ngữ cảnh bị côn trùng cắn) | The mosquito bit my arm. (Muỗi đã cắn vào cánh tay tôi.) |
Rơi vào bẫy | I was bitten by a scam and lost my money. (Tôi đã rơi vào bẫy và mất tiền của tôi.) |
Tác động xấu, ảnh hưởng xấu | The harsh criticism really bit into her self-confidence. (Những lời phê phán gay gắt thực sự ảnh hưởng xấu tới sự tự tin của cô ấy.) |
Quan tâm/ Hứng thú (Sử dụng trong ngữ cảnh mua bán hoặc giao dịch thương mại) | The salesman presented the new product and several customers bit immediately. (Nhân viên bán hàng giới thiệu sản phẩm mới và một số khách hàng đã thể hiện sự quan tâm ngay lập tức.) |
Phá vỡ/ Đột phá | He finally bit through the barrier and achieved success. (Anh ấy cuối cùng đã phá vỡ rào cản và đạt được thành công.) |
2. Quá khứ của “bite” là gì?
Dạng | Ví dụ |
---|---|
Dạng quá khứ đơn (V2): “bite” → “bit” | Mosquitoes bit her when she was outside. Muỗi đã cắn cô ấy khi cô ấy ở ngoài trời. |
Dạng quá khứ phân từ (V3): “bite” → “bitten” | She was bitten by a ferocious dog when she was a child. Khi còn nhỏ, cô ấy bị cắn bởi một con chó hung hăng. |
3. Cách dùng dạng quá khứ của “bite” – Quá khứ đơn “bit”
3.1. Câu khẳng định
Trong câu khẳng định ở thì quá khứ, “bit” đóng vai trò là động từ trong câu, đề cập đến các hành động “cắn/ngoạm/…” đã diễn ra trong khoảng thời gian ở quá khứ.
Cấu trúc:
S + bit + O +…
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- O: Tân ngữ
Ví dụ:
She bit into the apple and tasted its sweetness.
Cô ấy đã cắn vào quả táo và cảm nhận được hương vị ngọt ngào của nó.
3.2. Câu điều kiện loại 2
Cấu trúc câu điều kiện loại 2 thường được sử dụng để diễn tả một điều kiện không có thật ở hiện tại. Động từ quá khứ “bit” sẽ được đặt ở mệnh đề “if”, diễn tả một hành động “cắn/ ngoạm/ gặm/…” không xảy ra. Dưới đây là một cấu trúc câu điều kiện loại 2 với “bit”:
If + S1 + bit +…, S2 + would(n’t) + V-inf +…
Trong đó:
- S1, S2: Chủ ngữ 1,2
- V-inf: Động từ nguyên thể
Ví dụ:
- If I bit into a lemon, I would make a sour face.
Nếu tôi cắn vào một quả chanh, tôi sẽ làm một khuôn mặt chua chát.
- If she bit her nails, they would become shorter.
Nếu cô ấy cắn móng tay, chúng sẽ trở ngắn hơn.
3.3. Câu tường thuật
Khi sử dụng câu tường thuật, động từ cần được đổi về thì phù hợp. Như vậy, “bite” phải lùi thì thành dạng quá khứ đơn “bit”. Cùng theo dõi ví dụ sau đây:
John said, “My dog bites my sandal”.
→ John said that his dog bit his sandal.
John nói rằng chú chó đã cắn đôi dép của anh ấy.
3.4. Cụm động từ với “bit”
Dưới đây là một số cụm động từ (phrasal verbs) với “bit” phổ biến mà bạn cần ghi nhớ:
Cụm động từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Bit into | Cắn vào | She bit into the noodle and felt its deliciousness. Cô ấy cắn vào sợi mì và cảm nhận được hương vị tuyệt hảo của nó. |
Bit off | Cắn một phần | He bit off a small piece of the chocolate bar. Anh ấy đã cắn một miếng nhỏ từ thanh sô cô la. |
Bit back | Trả đũa, đáp trả | He couldn’t help but bite back at the person who insulted him. Anh ấy không thể không đáp trả lại người đã sỉ nhục anh ấy. |
Bit down | Cắn chặt | The patient bit down on the cotton roll because of the dentist’s requirement. Nha sĩ yêu cầu bệnh nhân cắn chặt vào miếng bông. |
Bit off more than you could chew | Đảm đương quá khả năng của mình | He took on too many projects and ended up biting off more than he could chew. Anh ấy nhận quá nhiều dự án và kết quả là đã đảm đương quá khả năng của mình. |
Bit the bullet | Chấp nhận khó khăn, đối mặt với khó khăn | She knew the decision was difficult, but she bit the bullet and made it. Cô ấy biết rằng quyết định đó khó khăn, nhưng cô ấy phải đối mặt với khó khăn và đưa ra quyết định. |
Bit back tears | Nén nước mắt | She bit back her tears when she heard the sad news. Cô ấy cố nén nước mắt khi nghe tin buồn. |
4. Cách dùng dạng quá khứ của “bite” – Quá khứ phân từ “bitten”
4.1. Quá khứ hoàn thành
Quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ. Như vậy, trong ngữ cảnh dùng quá khứ phân từ “bitten”, câu văn sẽ mang ý nghĩa là “bị cắn, bị ăn mòn,…”, xảy ra trước một sự việc nào đó.
Quá khứ hoàn thành | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Câu khẳng định | S + had + bitten +… | He had been bitten by a mosquito before he went to bed. Anh ấy đã bị muỗi cắn trước khi đi ngủ. |
Câu phủ định | S + had + not + bitten +… | They had not been bitten by the dog when they visited their friend. Họ không bị chó cắn khi đến thăm người bạn của họ. |
Câu hỏi | Had + S + bitten +… | Had you ever been bitten by a snake before that incident? Bạn đã từng bị rắn cắn trước sự cố đó chưa? |
4.2. Câu bị động
“Bitten” trong câu bị động được sử dụng để diễn tả con người/ con vật/ sự vật bị cắn/ đốt/ ngoạm/… bởi một chủ thể nào đó. Cấu trúc chung của câu bị động sử dụng quá khứ của “bite” dạng quá khứ phân từ:
S + tobe + bitten + by O
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- tobe: Động từ tobe
- O: Tân ngữ
Để tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng của quá khứ phân từ “bitten” ở các thì trong câu bị động, FLYER mời bạn tham khảo bảng dưới đây:
Thì | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn (Present Simple) | S + is/ are + bitten + by O | The fruits are often bitten by insects. Trái cây thường bị côn trùng cắn. |
Quá khứ đơn (Past Simple) | S + was/ were + bitten + by O | The letter was bitten by rodents. Bức thư bị chuột cắn. |
Tương lai đơn (Simple future) | S + will be + bitten + by O | The fruit will be bitten by birds if we don’t cover it with a net. Trái cây sẽ bị chim cắn nếu chúng ta không che nó bằng lưới. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) | S + is/ are + being + bitten + by O | The victim is being bitten by bed bugs. Nạn nhân đang bị côn trùng cắn. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) | S + was/ were + being + bitten + by O | The hiker was being bitten by mosquitoes while hiking. Người đi bộ đang bị muỗi cắn trong khi leo núi. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) | S + has/ have + been + bitten + by O | The children have been bitten by mosquitoes in the park. Những đứa trẻ đã bị muỗi cắn ở công viên. |
Quá khứ hoàn thành(Past Perfect) | S + had + been + bitten + by O | The food had been bitten by insects before we found it. Thức ăn đã bị côn trùng cắn trước khi chúng tôi tìm thấy nó. |
4.3. Câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 được sử dụng để diễn tả một sự việc/ tình huống đã không xảy ra trong quá khứ. Trong đó, thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong mệnh đề “if” và “would have + quá khứ phân từ” sử dụng trong mệnh đề chính. Cả hai vế trong câu đều có sự xuất hiện của quá khứ phân từ. Do vậy, “bitten” có thể sử dụng trong cả hai trường hợp, mệnh đề chính hoặc mệnh đề “if”.
Cấu trúc:
Trường hợp 1:
If + S1 + had + bitten, S2 + would/should/could/might (not) + have + V-ed/3 +…
Ví dụ:
- If I had not bitten into the spoiled fried chicken, I wouldn’t have suffered from food poisoning.
Nếu tôi không cắn phải món gà rán bị hỏng, tôi sẽ không bị ngộ độc thực phẩm.
Trường hợp 2:
If + S1 + had + V-ed/3, S2 + would/should/could/might (not) + have + bitten +…
Ví dụ:
- If I had seen the warning sign, I would not have been bitten by the snake.
Nếu tôi đã thấy biển cảnh báo, tôi sẽ không bị rắn cắn.
4.4. Câu ước ở quá khứ
Câu ước dạng quá khứ được sử dụng để diễn tả mong muốn, ước ao hoặc sự tiếc nuối về một tình huống không thực tế hoặc không có thật trong quá khứ. Câu ước dạng quá khứ với “bitten” có cấu trúc như sau:
S1 + wish + S2 + had + bitten +…
Ví dụ:
I wish I had not bitten the rotten apple.
Tôi ước là tôi không cắn phải trái táo hỏng.
4.5. Mệnh đề quan hệ rút gọn
Mệnh đề quan hệ rút gọn là một cách viết ngắn gọn một mệnh đề phụ bằng cách loại bỏ đại từ quan hệ (relative pronoun) và động từ “to be” (nếu có), đồng thời chuyển đổi động từ chính thành dạng quá khứ phân từ (V-ed/3). Để áp dụng với quá khứ phân từ “bitten”, bạn có thể tham khảo ví dụ cụ thể dưới đây:
The peach, which was bitten by a mouse, will be removed from the fruit shop.
→ The peach bitten by a mouse will be removed from the fruit shop.
Quả đào bị chuột cắn sẽ được loại bỏ khỏi cửa hàng.
5. Bài tập “Quá khứ của bite”
6. Tổng kết
Trên đây là các dạng quá khứ của “bite” và cách sử dụng chi tiết trong các loại câu khác nhau. Tuy nhiên, để sử dụng động từ này nhuần nhuyễn, bạn không chỉ cần hiểu mà còn cần luyện tập thường xuyên. Vì vậy, đừng quên ôn luyện thông qua các dạng bài tập với “bite” để sử dụng động từ này một cách chính xác nhất nhé.