200+ từ vựng tiếng anh tiểu học Từ vựng tiếng Anh tiểu học liên quan đến rất nhiều chủ đề quen thuộc xoay quanh các con, ví dụ như từ vựng chỉ màu sắc, các loại trái cây, trường học, nghề nghiệp,… Nắm vững cách sử dụng của những từ vựng này sẽ giúp các bạn học sinh nói và viết linh hoạt hơn. Dưới đây, Flyer sẽ giúp phụ huynh và các bạn học sinh tổng hợp từ vựng theo 15 chủ đề thường gặp trong sách cũng như đời sống hàng ngày.
1. Từ vựng chỉ màu sắc Từ vựng tiếng Anh về màu sắc. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Red /red/ Đỏ 2 Blue /bluː/ Xanh dương 3 Green /ɡriːn/ Xanh lá cây 4 Yellow /ˈjɛloʊ/ Vàng 5 Orange /ˈɔrɪndʒ/ Cam 6 Purple /ˈpɜːrpl̩/ Tím 7 Pink /pɪŋk/ Hồng 8 Black /blæk/ Đen 9 White /waɪt/ Trắng 10 Brown /braʊn/ Nâu
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về màu sắc 2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các loại trái cây Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các loại trái cây. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Apple /ˈæpəl/ Quả táo 2 Banana /bəˈnænə/ Quả chuối 3 Orange /ˈɔrɪndʒ/ Quả cam 4 Grape /ɡreɪp/ Nho 5 Strawberry /ˈstrɔːberi/ Dâu tây 6 Pineapple /ˈpaɪnˌæpl̩/ Dứa 7 Watermelon /ˈwɔːtərmelən/ Dưa hấu 8 Mango /ˈmæŋɡoʊ/ Quả xoài 9 Kiwi /ˈkiwi/ Kiwi 10 Lemon /ˈlɛmən/ Quả chanh 11 Pear /pɛr/ Lê 12 Cherry /ˈʧɛri/ Anh đào 13 Papaya /pəˈpaɪə/ Đu đủ 14 Avocado /ævəˈkɑdoʊ/ Bơ 15 Peach /piːʧ/ Đào
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các loại trái cây 3. Từ vựng về các hoạt động Từ vựng về các hoạt động. Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Swim /swɪm/ Bơi 2 Run /rʌn/ Chạy 3 Read /riːd/ Đọc 4 Sing /sɪŋ/ Hát 5 Dance /dæns/ Nhảy múa 6 Cook /kʊk/ Nấu ăn 7 Sleep /sliːp/ Ngủ 8 Paint /peɪnt/ Vẽ tranh 9 Play /pleɪ/ Chơi 10 Exercise /ˈɛksərsaɪz/ Tập thể dục 11 Invite /ɪnˈvaɪt/ Mời 12 Visit /ˈvɪzɪt/ Thăm 13 Enjoy /ɪnˈʤɔɪ/ Tận hưởng, thích 14 Skip /skɪp/ Nhảy dây 15 Walk /wɔːk/ Đi bộ
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động 4. Từ vựng về vị trí Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Above /əˈbʌv/ Trên 2 Below /bɪˈloʊ/ Dưới 3 In front of /ɪn frʌnt ʌv/ Phía trước 4 Behind /bɪˈhaɪnd/ Phía sau 5 Between /bɪˈtwiːn/ Ở giữa 6 Next to /nɛkst tu/ Bên cạnh 7 Near /nɪr/ Gần 8 Far /fɑr/ Xa 9 On top of /ɒn tɒp ʌv/ Trên đỉnh của 10 Underneath /ʌndərˈniθ/ Bên dưới 11 Inside /ɪnˈsaɪd/ Bên trong 12 Outside /aʊtˈsaɪd/ Bên ngoài 13 Left /lɛft/ Bên trái 14 Right /raɪt/ Bên phải 15 Middle /ˈmɪdl/ Giữa
Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
5. Từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả cảm xúc Từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả cảm xúc. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Happy /ˈhæpi/ Vui vẻ 2 Sad /sæd/ Buồn 3 Angry /ˈæŋɡri/ Tức giận 4 Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ Hào hứng 5 Nervous /ˈnɜrvəs/ Lo lắng 6 Relaxed /rɪˈlækst/ Thư giãn 7 Confident /ˈkɑnfədənt/ Tự tin 8 Bored /bɔrd/ Chán 9 Surprised /sərˈpraɪzd/ Ngạc nhiên 10 Worried /ˈwɜrid/ Lo lắng 11 Content /ˈkəntɛnt/ Hài lòng 12 Grateful /ˈɡreɪtfəl/ Biết ơn 13 Jealous /ˈdʒɛləs/ Ghen tị 14 Shy /ʃaɪ/ Ngại ngùng 15 Scared /skɛrd/ Sợ sệt
Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc 6. Từ vựng chỉ ngoại hình Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình. Từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả ngoại hình
Số thứ tự Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Beautiful /ˈbjutɪfəl/ Đẹp 2 Handsome /ˈhænsəm/ Đẹp trai 3 Ugly /ˈʌɡli/ Xấu xí 4 Slim /slɪm/ Thon gọn 5 Chubby /ˈʧʌbi/ Mũm mĩm 6 Tall /tɔl/ Cao 7 Short /ʃɔrt/ Thấp 8 Thin /θɪn/ Gầy 9 Pretty /ˈprɪt.i/ Xinh đẹp 10 Fair-skinned /fɛr skɪnd/ Da trắng 11 Dark-skinned /dɑrk skɪnd/ Da đen 12 Blonde /blɑnd/ Tóc vàng 13 Cute /kjuːt/ Dễ thương 14 Fit /fɪt/ Cân đối 15 Strong /strɒŋ/ Khỏe mạnh
Từ vựng miêu tả ngoại hình 7. Từ vựng về động vật Từ vựng tiếng Anh về động vật. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng việt 1 Dog /dɔɡ/ Chó 2 Cat /kæt/ Mèo 3 Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi 4 Lion /ˈlaɪən/ Sư tử 5 Tiger /ˈtaɪɡər/ Hổ 6 Giraffe /ʤəˈræf/ Hươu cao cổ 7 Monkey /ˈmʌŋki/ Khỉ 8 Panda /ˈpændə/ Gấu trúc 9 Dolphin /ˈdɔlfən/ Cá heo 10 Penguin /ˈpɛŋɡwɪn/ Chim cánh cụt 11 Snake /sneɪk/ Rắn 12 Butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ Bướm 13 Kangaroo /ˌkæŋɡəˈru/ Chuột túi 14 Fox /fɑks/ Cáo 15 Horse /hɔrs/ Ngựa
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về động vật Khám phá thêm một số từ vựng tiếng Anh tiểu học về động vật trong video:https://www.youtube.com/watch?v=a2rIL8Vhttps://www.youtube.com/watch?v=a2rIL8VLWuk LWuk
8. Từ vựng tiếng Anh tiểu học về nghề nghiệp Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Doctor /ˈdɑktər/ Bác sĩ 2 Teacher /ˈtitʃər/ Giáo viên 3 Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪr/ Kỹ sư 4 Chef /ʃɛf/ Đầu bếp 5 Police /pəˈlis/ Cảnh sát 6 Artist /ˈɑrtɪst/ Họa sĩ 7 Firefighter /ˈfaɪrˌfaɪtər/ Lính cứu hỏa 8 Nurse /nɜrs/ Y tá 9 Pilot /ˈpaɪlət/ Phi công 10 Lawyer /ˈlɔjər/ Luật sư 11 Scientist /ˈsaɪəntɪst/ Nhà khoa học 12 Mechanic /məˈkænɪk/ Thợ sửa xe 13 Electrician /ɪˌlɛkˈtrɪʃən/ Thợ điện 14 Waiter /ˈweɪtər/ Người phục vụ (nam) 15 Waitress /ˈweɪtrəs/ Người phục vụ (nữ)
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp. 9. Từ vựng chủ đề trường học Từ vựng chủ đề trường học. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Student /ˈstjuːdənt/ Học sinh 2 Teacher /ˈtitʃər/ Giáo viên 3 Classroom /ˈklæsruːm/ Lớp học 4 Homework /ˈhoʊmˌwɜrk/ Bài tập về nhà 5 Principal /ˈprɪnsəpl/ Hiệu trưởng 6 Desk /dɛsk/ Bàn học 7 Library /ˈlaɪˌbrɛri/ Thư viện 8 Pencil /ˈpɛnsəl/ Bút chì 9 Computer /kəmˈpjuːtər/ Máy tính 10 Test /tɛst/ Bài kiểm tra 11 Project /ˈprɑdʒɛkt/ Dự án 12 Lecture /ˈlɛkʧər/ Bài giảng 13 Graduation /ɡrædʒuˈeɪʃən/ Lễ tốt nghiệp 14 Science /ˈsaɪəns/ Khoa học 15 Math /mæθ/ Toán học
Từ vựng chủ đề trường học .10. Từ vựng về số đếm Từ vựng về số đếm. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 One /wʌn/ Một 2 Two /tu/ Hai 3 Three /θriː/ Ba 4 Four /fɔr/ Bốn 5 Five /faɪv/ Năm 6 Six /sɪks/ Sáu 7 Seven /ˈsɛvən/ Bảy 8 Eight /eɪt/ Tám 9 Nine /naɪn/ Chín 10 Ten /tɛn/ Mười 11 Eleven /ɪˈlɛvən/ Mười một 12 Twelve /twɛlv/ Mười hai 13 Twenty /ˈtwɛnti/ Hai mươi 14 Thirty /ˈθɜrti/ Ba mươi 15 Hundred /ˈhʌndrəd/ Trăm
Từ vựng tiếng Anh về số đếm
Video học từ vựng về số đếm qua bài hát:https://www.youtube.com/watch?v=0VLxWIHRD4E
11. Từ vựng về phương tiện giao thông Từ vựng về phương tiện giao thông. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Car /kɑr/ Xe hơi 2 Bicycle /ˈbaɪsɪkəl/ Xe đạp 3 Bus /bʌs/ Xe buýt 4 Train /treɪn/ Tàu hỏa 5 Subway /ˈsʌbˌweɪ/ Tàu điện ngầm 6 Motorcycle /ˈmoʊtərsɪkəl/ Xe máy 7 Tram /træm/ Xe điện 8 Taxi /ˈtæksi/ Xe taxi 9 Ship /ʃɪp/ Tàu thủy 10 Plane /pleɪn/ Máy bay 11 Boat /boʊt/ Thuyền 12 Helicopter /ˈhɛlɪˌkɑptər/ Trực thăng 13 Skateboard /ˈskeɪtˌbɔrd/ Ván trượt 14 Scooter /ˈskuːtər/ Xe tay ga 15 Walk /wɔk/ Đi bộ
Từ vựng về các phương tiện giao thông .12. Từ vựng về các môn thể thao Từ vựng về các môn thể thao. Từ vựng về các môn thể thao
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Football /ˈfʊtˌbɔl/ Bóng đá 2 Basketball /ˈbæsˌkɪtˌbɔl/ Bóng rổ 3 Tennis /ˈtɛnɪs/ Quần vợt 4 Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi 5 Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ Đua xe đạp 6 Running /ˈrʌnɪŋ/ Chạy bộ 7 Golf /ɡɔlf/ Golf 8 Volleyball /ˈvɑliˌbɔl/ Bóng chuyền 9 Hockey /ˈhɒki/ Khúc côn cầu 10 Swimming /ˈswɪmɪŋ/ Bơi 11 Skiing /ˈskiɪŋ/ Trượt tuyết 12 Boxing /ˈbɑksɪŋ/ Đánh quyền 13 Table Tennis /ˈteɪbl ˈtɛnɪs/ Bóng bàn 14 Badminton /ˈbædmɪntən/ Cầu lông 15 Wrestling /ˈrɛslɪŋ/ Vật
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các môn thể thao .13. Từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết Từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Sunny /ˈsʌni/ Nắng 2 Rainy /ˈreɪni/ Mưa 3 Cloudy /ˈklaʊdi/ Mây 4 Windy /ˈwɪndi/ Gió 5 Snowy /ˈsnoʊi/ Tuyết 6 Foggy /ˈfɔɡi/ Sương mù 7 Stormy /ˈstɔrmi/ Bão 8 Hot /hɑt/ Nóng 9 Cold /koʊld/ Lạnh 10 Warm /wɔrm/ Ấm áp 11 Overcast /ˈoʊvərˌkæst/ U ám 12 Hail /heɪl/ Mưa đá 13 Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ Sét 14 Rainbow /ˈreɪnˌboʊ/ Cầu vồng 15 Tornado /tɔˈrˌneɪdoʊ/ Lốc xoáy
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết .14. Từ vựng chủ đề gia đình Từ vựng chủ đề gia đình. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Mother /ˈmʌðər/ Mẹ 2 Father /ˈfɑðər/ Bố 3 Daughter /ˈdɔtər/ Con gái 4 Son /sʌn/ Con trai 5 Grandmother /ˈɡrændˌmʌðər/ Bà 6 Grandfather /ˈɡrændˌfɑðər/ Ông 7 Brother /ˈbrʌðər/ Anh/em trai 8 Sister /ˈsɪs.tər/ Chị/em gái 9 Aunt /ænt/ Dì/cô 10 Uncle /ˈʌŋkl/ Chú/bác 11 Cousin /ˈkʌzn/ Anh chị/em họ 12 Nephew /ˈnɛˌfju/ Cháu trai 13 Niece /nis/ Cháu gái 14 Husband /ˈhʌz.bənd/ Chồng 15 Wife /waɪf/ Vợ
Từ vựng chủ đề gia đình .15. Từ vựng chủ đề ngày tháng Từ vựng chủ đề ngày tháng. STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt 1 Date /deɪt/ Ngày 2 Day /deɪ/ Ngày 3 Month /mʌnθ/ Tháng 4 Year /jɪr/ Năm 5 Week /wiːk/ Tuần 6 Today /təˈdeɪ/ Hôm nay 7 Tomorrow /təˈmɒr.oʊ/ Ngày mai 8 Yesterday /ˈjɛs.tə.deɪ/ Ngày hôm qua 9 Monday /ˈmʌndeɪ/ Thứ hai 10 Tuesday /ˈtjuːz.deɪ/ Thứ ba 11 Wednesday /ˈwɛnz.deɪ/ Thứ tư 12 Thursday /ˈθɜːrz.deɪ/ Thứ năm 13 Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ sáu 14 Saturday /ˈsæt.ər.deɪ/ Thứ bảy 15 Sunday /ˈsʌndeɪ/ Chủ nhật
Từ vựng về ngày tháng .16. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh tiểu học Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh tiểu học theo 15 chủ đề quen thuộc nhất. Để giúp các con nhớ từ lâu và dễ dàng hơn, phụ huynh có thể cho con luyện tập thông qua các bài tập dưới đây:
Tổng kết Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh tiểu học theo 15 chủ đề quen thuộc, mỗi chủ đề bao gồm từ vựng, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của từ. Để giúp các con ghi nhớ nhanh và lâu các từ vựng này, phụ huynh có thể hướng dẫn con thực hành bằng cách đặt câu với từng từ hoặc sử dụng flashcard. Hy vọng những gợi ý này của FLYER sẽ giúp ích cho quá trình dạy học của các bậc phụ huynh.