Tuesday, July 2, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcTừ vựng tiếng Anh200+ Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo 15 chủ đề thông...

200+ Từ vựng tiếng Anh tiểu học theo 15 chủ đề thông dụng nhất giúp bé nói và viết tự tin hơn

từ vựng tiếng anh tiểu học

Từ vựng tiếng Anh tiểu học liên quan đến rất nhiều chủ đề quen thuộc xoay quanh các con, ví dụ như từ vựng chỉ màu sắc, các loại trái cây, trường học, nghề nghiệp,… Nắm vững cách sử dụng của những từ vựng này sẽ giúp các bạn học sinh nói và viết linh hoạt hơn. Dưới đây, Flyer sẽ giúp phụ huynh và các bạn học sinh tổng hợp từ vựng theo 15 chủ đề thường gặp trong sách cũng như đời sống hàng ngày.

1. Từ vựng chỉ màu sắc

từ vựng tiếng Anh về màu sắc
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Red/red/Đỏ
2Blue/bluː/Xanh dương
3Green/ɡriːn/Xanh lá cây
4Yellow/ˈjɛloʊ/Vàng
5Orange/ˈɔrɪndʒ/Cam
6Purple/ˈpɜːrpl̩/Tím
7Pink/pɪŋk/Hồng
8Black/blæk/Đen
9White/waɪt/Trắng
10Brown/braʊn/Nâu
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về màu sắc

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về màu sắc

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp vào chỗ trống

1. Brown:

2. Pink:

3. Green:

4. Yellow:

5. Blue:

2. Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các loại trái cây

Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các loại trái cây
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các loại trái cây.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Apple/ˈæpəl/Quả táo
2Banana/bəˈnænə/Quả chuối
3Orange/ˈɔrɪndʒ/Quả cam
4Grape/ɡreɪp/Nho
5Strawberry/ˈstrɔːberi/Dâu tây
6Pineapple/ˈpaɪnˌæpl̩/Dứa
7Watermelon/ˈwɔːtərmelən/Dưa hấu
8Mango/ˈmæŋɡoʊ/Quả xoài
9Kiwi/ˈkiwi/Kiwi
10Lemon/ˈlɛmən/Quả chanh
11Pear/pɛr/
12Cherry/ˈʧɛri/Anh đào
13Papaya/pəˈpaɪə/Đu đủ
14Avocado/ævəˈkɑdoʊ/
15Peach/piːʧ/Đào
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các loại trái cây

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về trái cây

Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ hoàn chỉnh

1. Orane

2. Pineappl

3. Leon

4. Grap

5. Mngo

3. Từ vựng về các hoạt động

Từ vựng về các hoạt động
Từ vựng về các hoạt động.
Số thứ tựTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Swim/swɪm/Bơi
2Run/rʌn/Chạy
3Read/riːd/Đọc
4Sing/sɪŋ/Hát
5Dance/dæns/Nhảy múa
6Cook/kʊk/Nấu ăn
7Sleep/sliːp/Ngủ
8Paint/peɪnt/Vẽ tranh
9Play/pleɪ/Chơi
10Exercise/ˈɛksərsaɪz/Tập thể dục
11Invite/ɪnˈvaɪt/Mời
12Visit/ˈvɪzɪt/Thăm
13Enjoy/ɪnˈʤɔɪ/Tận hưởng, thích
14Skip/skɪp/Nhảy dây
15Walk/wɔːk/Đi bộ
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về các hoạt động

Điền từ tiếng Anh dựa vào nghĩa tiếng Việt

1. Chạy:

2. Đọc:

3. Nhảy:

4. Nấu ăn:

5. Chơi:

4. Từ vựng về vị trí

Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí
Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Above/əˈbʌv/Trên
2Below/bɪˈloʊ/Dưới
3In front of/ɪn frʌnt ʌv/Phía trước
4Behind/bɪˈhaɪnd/Phía sau
5Between/bɪˈtwiːn/Ở giữa
6Next to/nɛkst tu/Bên cạnh
7Near/nɪr/Gần
8Far/fɑr/Xa
9On top of/ɒn tɒp ʌv/Trên đỉnh của
10Underneath/ʌndərˈniθ/Bên dưới
11Inside/ɪnˈsaɪd/Bên trong
12Outside/aʊtˈsaɪd/Bên ngoài
13Left/lɛft/Bên trái
14Right/raɪt/Bên phải
15Middle/ˈmɪdl/Giữa
Từ vựng tiếng Anh chỉ vị trí

Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về vị trí

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. The fish swims the surface of the water.

2. The moon is the horizon.

3. He hid the curtain and waited for the surprise.

4. The park is my house, so I can walk there easily.

5. She stood the mirror and admired her reflection.

5. Từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả cảm xúc.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Happy/ˈhæpi/Vui vẻ
2Sad/sæd/Buồn
3Angry/ˈæŋɡri/Tức giận
4Excited/ɪkˈsaɪtɪd/Hào hứng
5Nervous/ˈnɜrvəs/Lo lắng
6Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãn
7Confident/ˈkɑnfədənt/Tự tin
8Bored/bɔrd/Chán
9Surprised/sərˈpraɪzd/Ngạc nhiên
10Worried/ˈwɜrid/Lo lắng
11Content/ˈkəntɛnt/Hài lòng
12Grateful/ˈɡreɪtfəl/Biết ơn
13Jealous/ˈdʒɛləs/Ghen tị
14Shy/ʃaɪ/Ngại ngùng
15Scared/skɛrd/Sợ sệt
Từ vựng tiếng Anh miêu tả cảm xúc

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả cảm xúc

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp vào chỗ trống

1. Happy:

2. Angry:

3. Sad:

4. Content:

5. Shy:

6. Từ vựng chỉ ngoại hình

Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình.
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình.

Từ vựng tiếng Anh tiểu học miêu tả ngoại hình

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Beautiful/ˈbjutɪfəl/Đẹp
2Handsome/ˈhænsəm/Đẹp trai
3Ugly/ˈʌɡli/Xấu xí
4Slim/slɪm/Thon gọn
5Chubby/ˈʧʌbi/Mũm mĩm
6Tall/tɔl/Cao
7Short/ʃɔrt/Thấp
8Thin/θɪn/Gầy
9Pretty/ˈprɪt.i/Xinh đẹp
10Fair-skinned/fɛr skɪnd/Da trắng
11Dark-skinned/dɑrk skɪnd/Da đen
12Blonde/blɑnd/Tóc vàng
13Cute/kjuːt/Dễ thương
14Fit/fɪt/Cân đối
15Strong/strɒŋ/Khỏe mạnh
Từ vựng miêu tả ngoại hình

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về ngoại hình

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. She is but confident, and she doesn’t let anyone bully her.
  2. He is very for his age, so he can reach the top shelf easily.
  3. She is and smart, and she has many friends who admire her.
  4. He is and cute, and he loves to eat cookies and cake.
  5. He has a frame, but he is very strong and athletic.

7. Từ vựng về động vật

Từ vựng tiếng Anh về động vật.
Từ vựng tiếng Anh về động vật.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng việt
1Dog/dɔɡ/Chó
2Cat/kæt/Mèo
3Elephant/ˈɛlɪfənt/Voi
4Lion/ˈlaɪən/Sư tử
5Tiger/ˈtaɪɡər/Hổ
6Giraffe/ʤəˈræf/Hươu cao cổ
7Monkey/ˈmʌŋki/Khỉ
8Panda/ˈpændə/Gấu trúc
9Dolphin/ˈdɔlfən/Cá heo
10Penguin/ˈpɛŋɡwɪn/Chim cánh cụt
11Snake/sneɪk/Rắn
12Butterfly/ˈbʌtərflaɪ/Bướm
13Kangaroo/ˌkæŋɡəˈru/Chuột túi
14Fox/fɑks/Cáo
15Horse/hɔrs/Ngựa
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về động vật

Khám phá thêm một số từ vựng tiếng Anh tiểu học về động vật trong video:
https://www.youtube.com/watch?v=a2rIL8Vhttps://www.youtube.com/watch?v=a2rIL8VLWukLWuk 

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về động vật

Điền từ tiếng Anh dựa vào nghĩa tiếng Việt

1. Con chó:

2. Con voi:

3. Khỉ:

4. Rắn:

5. Cáo:

8. Từ vựng tiếng Anh tiểu học về nghề nghiệp

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp.
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Doctor/ˈdɑktər/Bác sĩ
2Teacher/ˈtitʃər/Giáo viên
3Engineer/ˌɛnʤɪˈnɪr/Kỹ sư
4Chef/ʃɛf/Đầu bếp
5Police/pəˈlis/Cảnh sát
6Artist/ˈɑrtɪst/Họa sĩ
7Firefighter/ˈfaɪrˌfaɪtər/Lính cứu hỏa
8Nurse/nɜrs/Y tá
9Pilot/ˈpaɪlət/Phi công
10Lawyer/ˈlɔjər/Luật sư
11Scientist/ˈsaɪəntɪst/Nhà khoa học
12Mechanic/məˈkænɪk/Thợ sửa xe
13Electrician/ɪˌlɛkˈtrɪʃən/Thợ điện
14Waiter/ˈweɪtər/Người phục vụ (nam)
15Waitress/ˈweɪtrəs/Người phục vụ (nữ)
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp.

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về nghề nghiệp

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. A is a person who studies medicine and treats illnesses and injuries of people and animals.
  2. A is a person who cooks food professionally in a restaurant or other establishment.
  3. An is a person who designs, builds, or maintains machines, structures, or systems.
  4. A is a person who protects the public from crime and disorder.
  5. A is a person who educates students in a school, college, or university.

9. Từ vựng chủ đề trường học

Từ vựng chủ đề trường học.
Từ vựng chủ đề trường học.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Student/ˈstjuːdənt/Học sinh
2Teacher/ˈtitʃər/Giáo viên
3Classroom/ˈklæsruːm/Lớp học
4Homework/ˈhoʊmˌwɜrk/Bài tập về nhà
5Principal/ˈprɪnsəpl/Hiệu trưởng
6Desk/dɛsk/Bàn học
7Library/ˈlaɪˌbrɛri/Thư viện
8Pencil/ˈpɛnsəl/Bút chì
9Computer/kəmˈpjuːtər/Máy tính
10Test/tɛst/Bài kiểm tra
11Project/ˈprɑdʒɛkt/Dự án
12Lecture/ˈlɛkʧər/Bài giảng
13Graduation/ɡrædʒuˈeɪʃən/Lễ tốt nghiệp
14Science/ˈsaɪəns/Khoa học
15Math/mæθ/Toán học
Từ vựng chủ đề trường học.

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về trường học

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp vào chỗ trống

1. Teacher:

2. Homework:

3. Computer:

4. Test:

5. Math:

10. Từ vựng về số đếm

Từ vựng về số đếm.
Từ vựng về số đếm.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1One/wʌn/Một
2Two/tu/Hai
3Three/θriː/Ba
4Four/fɔr/Bốn
5Five/faɪv/Năm
6Six/sɪks/Sáu
7Seven/ˈsɛvən/Bảy
8Eight/eɪt/Tám
9Nine/naɪn/Chín
10Ten/tɛn/Mười
11Eleven/ɪˈlɛvən/Mười một
12Twelve/twɛlv/Mười hai
13Twenty/ˈtwɛnti/Hai mươi
14Thirty/ˈθɜrti/Ba mươi
15Hundred/ˈhʌndrəd/Trăm

Từ vựng tiếng Anh về số đếm

Video học từ vựng về số đếm qua bài hát:
https://www.youtube.com/watch?v=0VLxWIHRD4E 

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về số đếm

Điền số đếm (dạng chữ) thích hợp vào chỗ trống

1. Năm:

2. Bảy:

3. Mười:

4. Hai mươi:

5. Trăm:

11. Từ vựng về phương tiện giao thông

Từ vựng về phương tiện giao thông.
Từ vựng về phương tiện giao thông.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Car/kɑr/Xe hơi
2Bicycle/ˈbaɪsɪkəl/Xe đạp
3Bus/bʌs/Xe buýt
4Train/treɪn/Tàu hỏa
5Subway/ˈsʌbˌweɪ/Tàu điện ngầm
6Motorcycle/ˈmoʊtərsɪkəl/Xe máy
7Tram/træm/Xe điện
8Taxi/ˈtæksi/Xe taxi
9Ship/ʃɪp/Tàu thủy
10Plane/pleɪn/Máy bay
11Boat/boʊt/Thuyền
12Helicopter/ˈhɛlɪˌkɑptər/Trực thăng
13Skateboard/ˈskeɪtˌbɔrd/Ván trượt
14Scooter/ˈskuːtər/Xe tay ga
15Walk/wɔk/Đi bộ
Từ vựng về các phương tiện giao thông.

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về phương tiện giao thông

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. A is a vehicle that has four wheels and an engine.
  2. A is a large vehicle that has many seats and is used for carrying people.
  3. A is a vehicle that has two wheels and is moved by pedals
  4. A is a car that carries passengers to a place for an amount of money.
  5. A is a connected series of vehicles that move along a track.

12. Từ vựng về các môn thể thao

Từ vựng về các môn thể thao.
Từ vựng về các môn thể thao.

Từ vựng về các môn thể thao

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Football/ˈfʊtˌbɔl/Bóng đá
2Basketball/ˈbæsˌkɪtˌbɔl/Bóng rổ
3Tennis/ˈtɛnɪs/Quần vợt
4Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi
5Cycling/ˈsaɪklɪŋ/Đua xe đạp
6Running/ˈrʌnɪŋ/Chạy bộ
7Golf/ɡɔlf/Golf
8Volleyball/ˈvɑliˌbɔl/Bóng chuyền
9Hockey/ˈhɒki/Khúc côn cầu
10Swimming/ˈswɪmɪŋ/Bơi
11Skiing/ˈskiɪŋ/Trượt tuyết
12Boxing/ˈbɑksɪŋ/Đánh quyền
13Table Tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bàn
14Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lông
15Wrestling/ˈrɛslɪŋ/Vật
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về các môn thể thao.

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về các môn thể thao

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp vào chỗ trống

1. Football:

2. Tennis:

3. Swimming:

4. Skiing:

5. Badminton:

13. Từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết

Từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết.
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Sunny/ˈsʌni/Nắng
2Rainy/ˈreɪni/Mưa
3Cloudy/ˈklaʊdi/Mây
4Windy/ˈwɪndi/Gió
5Snowy/ˈsnoʊi/Tuyết
6Foggy/ˈfɔɡi/Sương mù
7Stormy/ˈstɔrmi/Bão
8Hot/hɑt/Nóng
9Cold/koʊld/Lạnh
10Warm/wɔrm/Ấm áp
11Overcast/ˈoʊvərˌkæst/U ám
12Hail/heɪl/Mưa đá
13Lightning/ˈlaɪtnɪŋ/Sét
14Rainbow/ˈreɪnˌboʊ/Cầu vồng
15Tornado/tɔˈrˌneɪdoʊ/Lốc xoáy
Từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết.

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về thời tiết

Điền từ tiếng Anh dựa vào nghĩa tiếng Việt

1. Có mưa:

2. Có nắng:

3. Có mây:

4. Lạnh:

5. Ấm áp:

14. Từ vựng chủ đề gia đình

Từ vựng chủ đề gia đình.
Từ vựng chủ đề gia đình.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Mother/ˈmʌðər/Mẹ
2Father/ˈfɑðər/Bố
3Daughter/ˈdɔtər/Con gái
4Son/sʌn/Con trai
5Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/
6Grandfather/ˈɡrændˌfɑðər/Ông
7Brother/ˈbrʌðər/Anh/em trai
8Sister/ˈsɪs.tər/Chị/em gái
9Aunt/ænt/Dì/cô
10Uncle/ˈʌŋkl/Chú/bác
11Cousin/ˈkʌzn/Anh chị/em họ
12Nephew/ˈnɛˌfju/Cháu trai
13Niece/nis/Cháu gái
14Husband/ˈhʌz.bənd/Chồng
15Wife/waɪf/Vợ
Từ vựng chủ đề gia đình.

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về gia đình

Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. My is a nurse and my is a teacher. They both work hard to support our family.
  2. I have a who is six years old and a who is four. They are very curious and playful children.
  3. My lives in another city, but he visits us every year. He always brings us gifts and tells us stories.

15. Từ vựng chủ đề ngày tháng

Từ vựng chủ đề ngày tháng
Từ vựng chủ đề ngày tháng.
STTTừ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
1Date/deɪt/Ngày
2Day/deɪ/Ngày
3Month/mʌnθ/Tháng
4Year/jɪr/Năm
5Week/wiːk/Tuần
6Today/təˈdeɪ/Hôm nay
7Tomorrow/təˈmɒr.oʊ/Ngày mai
8Yesterday/ˈjɛs.tə.deɪ/Ngày hôm qua
9Monday/ˈmʌndeɪ/Thứ hai
10Tuesday/ˈtjuːz.deɪ/Thứ ba
11Wednesday/ˈwɛnz.deɪ/Thứ tư
12Thursday/ˈθɜːrz.deɪ/Thứ năm
13Friday/ˈfraɪ.deɪ/Thứ sáu
14Saturday/ˈsæt.ər.deɪ/Thứ bảy
15Sunday/ˈsʌndeɪ/Chủ nhật
Từ vựng về ngày tháng.

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học về ngày tháng

Điền từ tiếng Anh dựa vào nghĩa tiếng Việt

1. Hôm qua:

2. Ngày mai:

3. Hôm nay:

4. Thứ 6:

5. Chủ nhật:

16. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh tiểu học

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh tiểu học theo 15 chủ đề quen thuộc nhất. Để giúp các con nhớ từ lâu và dễ dàng hơn, phụ huynh có thể cho con luyện tập thông qua các bài tập dưới đây:

Welcome to your Bài tập từ vựng tiếng Anh tiểu học

Bài 1: Ghi nghĩa tiếng Việt của các từ vựng sau

  1. Red:
  2. Orange:
  3. Run:
  4. Below:
  5. Excited:
  6. Tall:
  7. Lion:
  8. Police:
  9. Teacher:
  10. Train:

Bài 2: Điền chữ cái thích hợp để tạo thành từ có nghĩa

  1. Yelow
  2. Pinapple
  3. Lemn
  4. Pant
  5. Insde
  6. Angr
  7. Conident
  8. Scard
  9. Shrt
  10. Tigr

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất

1. What is the weather like today? It's __________.

2. Where do you go to learn? I go to __________.

3. Students sit at their __________ during lessons.

4. Who takes care of you at home? My __________ does.

5. A person who takes care of patients in a hospital is a __________.

6. On a sunny day, people often go to the beach to __________ in the water.

7. The color of the sky on a clear day is __________.

8. What fruit is small, round, and orange? It's a __________.

9. A popular game where you hit a ball with a bat is __________.

10. What do you do in your free time?

Tổng kết

Trên đây là danh sách từ vựng tiếng Anh tiểu học theo 15 chủ đề quen thuộc, mỗi chủ đề bao gồm từ vựng, cách phát âm và nghĩa tiếng Việt của từ. Để giúp các con ghi nhớ nhanh và lâu các từ vựng này, phụ huynh có thể hướng dẫn con thực hành bằng cách đặt câu với từng từ hoặc sử dụng flashcard. Hy vọng những gợi ý này của FLYER sẽ giúp ích cho quá trình dạy học của các bậc phụ huynh.

habichngoc0501
habichngoc0501
English writer
RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x