Sở thích đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của mỗi người, do đó chủ đề về sở thích xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra, bài thi hoặc được dùng trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh. Chính vì vậy, việc học cách viết về sở thích bằng tiếng Anh trở nên rất cần thiết đối với mỗi người học. FLYER sẽ giúp bạn trình bày những sở thích của mình một cách hấp dẫn, súc tích, đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất thông qua những bí quyết trong bài viết dưới đây.
1. Cách viết về sở thích bằng tiếng Anh
1.1. Lập dàn ý cho bài văn viết về sở thích bằng tiếng Anh
1.1.1. Mở bài
Trong phần mở đầu, người viết sẽ giới thiệu về bản thân, sau đó cho biết sở thích của mình là gì, cũng như thời gian và địa điểm thực hiện sở thích đó.
Mẫu câu giới thiệu sở thích bằng tiếng Anh:
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
A hobby such as | This year, I was 20 years old and as a university student, besides study time, I also have a hobby such as cycling. Năm nay tôi 20 tuổi, là sinh viên đại học, ngoài thời gian học tập tôi còn có một sở thích là đạp xe. |
like + gerund | I have liked cycling since I was a child. Tôi thích đạp xe từ khi còn là một đứa trẻ. |
My hobby is | My hobby is watching movies. Sở thích của tôi là xem phim. |
In my free time I like | In my free time I like to go dancing. Trong thời gian rảnh tôi thích nhảy múa. |
I have a specific love for | I have a specific love for gyming. Tôi có một tình yêu đặc biệt với tập thể hình. |
1.1.2. Thân bài
Ở phần này, bạn sẽ đi sâu vào mô tả các chi tiết liên quan đến sở thích, chẳng hạn như:
- Bắt đầu sở thích từ lúc nào.
- Lý do tại sao bạn thích việc đó.
- Bạn thực hiện sở thích một mình hay với người khác.
- Lợi ích của sở thích này mang lại.
- Kể về một số trải nghiệm hoặc cảm xúc của bản thân về sở thích.
Mẫu câu:
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
like + to do something | I like to go cycling and my passion comes from many reasons but the main one is it’s very good for my health. Tôi thích đi xe đạp và niềm đam mê của tôi đến từ nhiều lý do nhưng lý do chính là nó rất tốt cho sức khỏe của tôi. |
enjoy + doing something | We enjoy cycling together. Chúng tôi thích đạp xe cùng nhau. |
The benefits of this hobby are | The benefits of this hobby are enhancing my health and I can make a lot of friends. Lợi ích của sở thích này là tăng cường sức khỏe của tôi và tôi có thể quen biết thêm nhiều người bạn. |
This hobby brings me many unforgettable memories such as | My hobby brings me many unforgettable memories such as the local cycling contest I participated in last year. Sở thích này mang lại cho tôi nhiều kỷ niệm khó quên như cuộc thi đạp xe địa phương mà tôi đã tham gia năm ngoái. |
1.1.3. Kết bài
Để kết thúc một văn bản viết về sở thích, bạn nên nhấn mạnh những ý chính trong bài để tạo ấn tượng mạnh cho người đọc, bạn có thể:
- Tóm tắt thông tin trong những đoạn trước.
- Nêu cảm xúc của bạn về sở thích của bản thân (nhấn mạnh tầm quan trọng của nó đối với bản thân, bạn thích nó đến thế nào,…).
Mẫu câu:
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
fond of something | In conclusion, I am fond of cycling naturally, and it has become a daily habit of myself. |
interested in + something | To me, being interested in cycling is not only a fun thing in my spare time but also a way to exercise and socialise. |
Một số lưu ý khi viết về sở thích bằng tiếng Anh:
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
Nếu bạn dùng những biệt ngữ, thuật ngữ liên quan đến sở thích khi viết, bạn nên nhớ giải thích rõ ràng để người đọc nắm được. | banana kick (a kick to the side of the ball causing it to follow a curved line in the air)cú sút vòng cung |
Trong văn bản nói chung, bạn không nên sử dụng những từ viết tắt. | Động từ to be (không viết “ ‘s”, “ ‘re” mà viết đầy đủ “is”, “are”,…)Không viết tắt đối với thể phủ định (không viết “can’t”, “shouldn’t” mà viết đầy đủ “cannot”, “should not”,…) |
Kiểm tra ngữ pháp và lỗi chính tả cẩn thận sau khi hoàn thành bài viết. | |
Khi muốn mô tả bạn thực sự rất thích điều gì đó, bạn có thể thêm từ “really” sau “I” (hoặc sau “to be” nếu từ này được dùng trong câu) | I really like reading science fiction novels. Tôi rất thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. I am really interested in gardening. Tôi thực sự thích việc làm vườn. |
Bạn cũng có thể dùng “I am into” khi thích làm gì rất nhiều | I am into listening to music. Tôi rất thích nghe nhạc. |
1.2. Một số từ vựng về sở thích bằng tiếng Anh
Lập dàn ý thôi chưa đủ, để hoàn thiện bài văn viết về sở thích bằng tiếng Anh, bạn cần nắm được một số từ vựng chủ đề này. Sau đây, FLYER sẽ gợi ý cho bạn một số từ vựng thường gặp nhất.
1.2.1. Tính từ miêu tả sở thích
Tính từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Amateurish | không chuyên, không thành thạo |
Artistic | khéo léo, có mỹ thuật, có khiếu nghệ thuật |
Creative | sáng tạo |
Enjoyable | thú vị, thích thú |
Exciting | hứng thú, làm say mê |
Fun | vui thích |
Harmless | vô hại, không có hại |
Indoor / outdoor | trong nhà / ngoài trời |
Intellectual | đòi hỏi trí năng, vận dụng trí óc |
Intensive | chuyên sâu, tập trung, cao độ |
Interesting | thú vị |
Lifelong | suốt đời |
Lucrative | có lợi |
Passionate | nồng nhiệt, thiết tha, sôi nổi |
Relaxing | làm thư giãn |
Satisfying | làm thỏa mãn, làm vừa ý |
Timeless | không chịu ảnh hưởng của thời gian, mãi mãi |
Useful | hữu ích, có ích |
1.2.2. Nghệ thuật và thủ công
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Calligraphy | nghệ thuật viết chữ đẹp, thư pháp |
Collage | cắt dán (từ các đối tượng khác nhau để tạo ra một tổ hợp mới) |
Dance | khiêu vũ, nhảy |
Do magic tricks | làm ảo thuật |
Drawing | vẽ |
Embroidery | thêu |
Flower arranging | cắm hoa |
Graphic design | thiết kế đồ họa |
Home decor | thiết kế nội thất |
Knitting | đan |
Macrame | làm dây vải trang trí bằng các nút thắt |
Origami | nghệ thuật gấp giấy |
Paper cutting | nghệ thuật cắt giấy |
Photography | nhiếp ảnh |
Pottery | làm đồ gốm |
Sculpting | điêu khắc |
Sewing | may vá |
Woodworking | làm mộc |
1.2.3. Các môn thể thao
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Aerobics | thể dục nhịp điệu |
Badminton | bóng bàn |
Basketball | bóng rổ |
Bowling | trò chơi bowling |
Cycling | đạp xe |
Football | bóng đá |
Golf | đánh gôn |
Hiking | đi bộ đường dài (trong thời gian ngắn ngày với địa hình tương đối bằng phẳng) |
Jogging | chạy bộ |
Martial arts | võ thuật |
Roller skating | trượt patin (giày trượt có bánh xe) |
Skiing | trượt tuyết |
Surfing | lướt sóng |
Swimming | bơi lội |
Table tennis | bóng bàn |
Tennis | quần vợt |
Trekking | đi bộ đường dài (trên những địa hình gồ ghề, phức tạp, khám phá thiên nhiên hoang dã…) |
Weight lifting | cử tạ |
Volleyball | bóng chuyền |
Yoga | Yoga, một phương pháp luyện tâm và luyện thân |
Tìm hiểu thêm từ vựng về thể thao
1.2.4. Các thể loại sách
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Autobiography | tự truyện |
Bestseller | sách bán chạy nhất |
Biography | tiểu sử |
Bookworm | mọt sách, người rất mê đọc sách |
Comic | truyện tranh |
Detective story | truyện trinh thám |
Fairy tale | truyện cổ tích |
Fiction novel | tiểu thuyết hư cấu |
Ghost story | truyện ma |
Masterpiece | kiệt tác |
Plot | cốt truyện |
Poem | thơ |
Science fiction novel | truyện khoa học viễn tưởng |
short story | truyện ngắn |
Thriller novel | truyện giật gân, gay cấn |
1.2.5. Du lịch
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Adventure travel | du lịch khám phá, du lịch mạo hiểm |
Breathtaking view | cảnh tuyệt đẹp, ngoạn mục |
Cruise ship | tàu du lịch |
Destination | điểm đến |
Diving tour | du lịch lặn biển |
Domestic travel | du lịch trong nước |
Embark on the journey | bắt đầu chuyến đi |
Exploring new countries | khám phá những đất nước mới |
High season | mùa cao điểm, đông khách |
Hit the road | khởi hành |
Homestay | du khách không ở khách sạn mà ở nhà người dân bản xứ, sinh hoạt cùng họ |
Itinerary | lịch trình |
Leisure travel | loại hình du lịch phổ thông (phù hợp với hầu hết mọi người) |
Local cuisine | ẩm thực địa phương |
Local specialty | đặc sản địa phương |
Means of transport | phương tiện giao thông |
Sea walker | Đi bộ dưới biển ngắm san hô |
Stunning landscape | phong cảnh tuyệt vời |
To put one’s feet up | thư giãn |
To take a sunset cruise | đi ngắm mặt trời lặn |
Tourist attractions | điểm thu hút khách du lịch |
Travel abroad | du lịch nước ngoài |
Wildlife safari | chuyến đi thám hiểm động vật hoang dã |
Worth-living cities | những thành phố đáng sống |
Tìm hiểu thêm từ vựng về du lịch
1.2.6. Hoạt động trong nhà
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Binge-watch / Movie marathon | cày phim, xem một loạt phim trong thời gian dài |
Book club | câu lạc bộ sách |
Chess | cờ vua |
Collecting (coins, stamps…) | sưu tầm (đồng tiền, tem…) |
Cooking and baking | nấu ăn và nướng bánh |
Dance party | tiệc khiêu vũ |
Do a crossword | chơi điền ô chữ |
Game eSports | trò chơi thể thao điện tử |
Jigsaw puzzles | trò chơi ghép hình |
Indoor camping | cắm trại trong nhà |
Karaoke | hát karaoke |
Meditation | thiền |
Online game | trò chơi trực tuyến |
Play board games | chơi những trò chơi cờ bàn |
Storytelling | kể chuyện |
Surf the internet | lướt mạng, lướt web |
1.2.7. Hoạt động ngoài trời
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Abseiling | hoạt động xuống núi bằng cách bám vào một sợi dây được buộc chặt vào đỉnh núi |
Birdwatching | ngắm chim chóc, nghiên cứu các loài chim hoang dã trong môi trường tự nhiên |
Bungee jumping | trò chơi nhảy từ một nơi cao xuống với sợi dây an toàn được buộc vào chân |
Camping | cắm trại |
Fishing | câu cá |
Zipline canopy | đu dây trượt cáp |
Kayaking | chèo thuyền kayak |
Kite flying | thả diều |
Kite surfing | lướt ván diều |
Gardening | làm vườn |
Hot air ballooning | đi khinh khí cầu |
Jungle gym | thể thao địa hình |
Mountain climbing | leo núi |
Orienteering | thể thao định hướng (tìm đường bằng cách sử dụng bản đồ và la bàn) |
Paintballing | chơi bắn súng sơn |
Picnic | dã ngoại |
Rafting | chèo thuyền vượt thác |
Seesaw | trò chơi ván bập bênh |
1.2.8. Các hoạt động liên quan đến âm nhạc
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Beatboxing | loại hình nghệ thuật mà người chơi dùng miệng, môi, lưỡi và giọng nói để mô phỏng âm thanh của bộ gõ |
Compose a song | sáng tác một bài hát |
Guess the music style | trò chơi đoán thể loại nhạc |
Listening to music | nghe nhạc |
Live music concert | buổi hòa nhạc trực tiếp |
Musical chairs | trò chơi trong đó những người chơi đi quanh ghế trong khi nhạc phát, khi nhạc dừng ai không có ghế ngồi thì phải rời cuộc chơi |
Music trivia | trò chơi đố vui về âm nhạc |
Playing an instrument (piano, violin, guitar, trumpet…) | chơi một nhạc cụ (piano, vĩ cầm, ghi ta, kèn trumpet…) |
Play homemade drums | chơi trống tự chế (từ hộp, nồi chảo, bìa cứng…) |
Singing or rapping | hát hoặc đọc rap |
Sound baths | tắm âm thanh, một hình thức trị liệu thông qua việc sử dụng nhịp điệu, rung động, tần số |
Virtual karaoke | karaoke ảo, người dùng tham gia hát trực tiếp với nhau qua internet |
1.2.9. Các hoạt động liên quan đến công nghệ (Technology-related activities)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Blogging | viết blog |
Coding | viết code, tạo ra mã cơ bản trong một ngôn ngữ lập trình |
Computer programming | lập trình máy tính |
Content creation | sáng tạo nội dung |
Exploring new tech innovations | khám phá những cải tiến công nghệ mới |
Fixing and troubleshooting computers | sửa chữa hoặc khắc phục sự cố máy tính |
Making videos | làm, tạo video |
Photo and video editing | chỉnh sửa ảnh và video |
Podcasting | ghi âm kỹ thuật số một chương trình phát thanh hoặc tương tự, phát trên internet để người dùng có thể tải xuống |
Writing stories online | viết truyện trực tuyến |
2. Một số bài văn mẫu viết về sở thích
Từ hướng dẫn lập dàn ý, mẫu câu viết về sở thích bằng tiếng Anh và danh sách từ vựng kể trên, bạn đã có thể bắt đầu viết bài viết về sở thích của riêng mình. Dưới đây một số bài văn mẫu hay và thú vị về các sở thích: Du lịch, làm vườn, đọc sách. :
2.1. Bài văn mẫu về sở thích du lịch
I started loving travelling when I was a child and always got excited about it. It can be said that travelling has always been a part of our family tradition. We go on vacation together at least twice a year. Most of our vacations were during the Tết holiday and summer break.
From our trips we have learned many things about nature and life. We got to know new cultures and had the opportunity to meet and make friends with many people. Travelling is also a way to discover new dishes and learn about the history of different lands. Travelling together also helps strengthen our family bonds.
While travelling you are spending time with family and friends. It creates memories, while giving us a sense of peace and happiness within ourselves. In addition, travelling also gives us the opportunity to explore and learn wonderful things about other cultures. Above all, it makes me appreciate my family and what I have.
Dịch nghĩa:
Tôi bắt đầu yêu thích du lịch từ khi còn nhỏ và luôn hào hứng với nó. Có thể nói du lịch luôn là một phần truyền thống của gia đình chúng tôi. Chúng tôi đi nghỉ cùng nhau ít nhất mỗi năm hai lần. Hầu hết các kỳ nghỉ của chúng tôi đều diễn ra vào dịp nghỉ Tết và vào kỳ nghỉ hè.
Từ những chuyến đi đó, chúng tôi học được nhiều điều về thiên nhiên và cuộc sống. Chúng tôi được làm quen với những nền văn hóa mới cũng như có cơ hội gặp gỡ và kết bạn với nhiều người. Du lịch cũng là một cách để khám phá những món ăn mới và tìm hiểu về lịch sử của những miền đất khác nhau. Những chuyến đi cùng nhau cũng giúp tình cảm gia đình chúng tôi bền chặt hơn.
Khi du lịch là bạn đang dành thời gian cho gia đình và bạn bè. Nó tạo ra kỷ niệm, đồng thời mang lại cho chúng ta cảm giác bình yên và hạnh phúc trong chính mình. Ngoài ra, du lịch còn cho chúng ta cơ hội khám phá và học hỏi những điều tuyệt vời về các nền văn hóa khác. Trên hết, nó khiến tôi trân trọng gia đình của mình cũng như những gì mình có.
2.2. Bài văn mẫu về sở thích làm vườn
My hobby is gardening. Gardening to me is fun and also a good form of exercise. Besides, it also helps me relax my mind when I am stressed.
Since I was a child I have seen my mother growing flowers and vegetables in our garden. On weekends I often help my mom with her garden. She showed me how to distinguish different types of flowers and vegetables and how to grow them. Time with her was so fun and happy. It was my mom who instilled in me a love of gardening. Now I have my own little garden on the front porch. I planted a few roses and a few ornamental pepper plants with beautiful small round red fruits. I am very proud of my garden.
I love gardening because of the joy of seeing the plants I plant grow and the flowers bloom. Gardening makes me feel close to nature and most of all, I like the feeling of peace and relaxation when standing in the middle of a green garden.
Dịch nghĩa:
Sở thích của tôi là làm vườn. Làm vườn với tôi là niềm vui và cũng là một hình thức tập thể dục tốt. Ngoài ra nó còn giúp tôi thư giãn đầu óc khi căng thẳng.
Từ khi còn nhỏ tôi đã thấy mẹ tôi trồng hoa và rau trong vườn nhà chúng tôi. Vào những ngày cuối tuần tôi thường giúp mẹ tôi làm vườn. Mẹ chỉ tôi cách phân biệt các loại hoa và rau cũng như cách trồng chúng như thế nào. Thời gian bên mẹ thật là vui và hạnh phúc. Chính mẹ đã truyền cho tôi niềm yêu thích với việc làm vườn. Bây giờ tôi đã có khu vườn nhỏ cho riêng mình ở khoảng hiên trước nhà. Tôi trồng v cây hoa hồng và vài cây ớt ra trái tròn nhỏ màu đỏ tươi rất đẹp. Tôi rất tự hào về khu vườn của mình.
Tôi yêu thích làm vườn vì niềm vui khi được nhìn thấy những cây mình trồng lớn lên và những bông hoa nở rộ. Làm vườn khiến tôi cảm thấy gần gũi với thiên nhiên và hơn tất cả, tôi thích cảm giác bình yên thư thái khi đứng giữa khu vườn xanh tươi.
2.3. Bài văn mẫu về sở thích đọc sách
My hobby is reading books. I usually read books in my free time. As a child, I loved reading stories about forest animals and mythical creatures. As I grew older, my reading preferences became more diverse. Now I read many different genres, from science fiction, detective novels to history books.
I feel that reading is a great hobby. Apart from giving pleasure, it also enhances our knowledge. Reading a good book gives us an experience like living another life. One of the greatest benefits of reading is that it enriches our vocabulary with so many good words. It also benefits us with ideas collection, makes us familiar with various types of writing formats, and helps us in improving our communication skills.
In short, my love of reading has shaped my life in significant ways. Books have always guided me through different stages of life. Above all, books make my life lively and full of joy.
Dịch nghĩa:
Sở thích của tôi là đọc sách. Tôi thường đọc sách trong thời gian rảnh rỗi. Khi còn nhỏ tôi thích đọc những câu chuyện về các loài thú sống trong rừng và những sinh vật thần thoại. Khi lớn lên, sở thích đọc sách của tôi đa dạng hơn. Bây giờ tôi đọc nhiều thể loại khác nhau – từ truyện khoa học viễn tưởng, trinh thám đến sách lịch sử.
Tôi cảm thấy đọc sách là một sở thích tuyệt vời. Ngoài mang lại niềm vui, sách còn giúp chúng ta nâng cao kiến thức. Đọc một quyển sách hay cho chúng ta một trải nghiệm như được sống một cuộc đời khác vậy. Một trong những lợi ích lớn nhất của việc đọc sách đó là làm phong phú vốn từ vựng của chúng ta với nhiều từ hay. Nó cũng mang lại lợi ích cho chúng ta trong việc thu thập ý tưởng, giúp chúng ta làm quen với nhiều hình thức viết khác nhau và giúp chúng ta cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.
Tóm lại, sở thích đọc sách đã định hình cuộc sống của tôi theo những cách quan trọng. Những cuốn sách luôn hướng dẫn tôi qua những giai đoạn khác nhau của cuộc đời. Trên tất cả, sách làm cho cuộc sống của tôi sống động và tràn đầy niềm vui.
3. Tổng kết
Như vậy, để viết về sở thích bằng tiếng Anh, trước tiên bạn cần phải chuẩn bị dàn ý để khái quát những ý tưởng bản thân muốn trình bày, sau đó lên danh sách các từ vựng sẽ dùng để mô tả sở thích của mình. Ở bước cuối cùng, bạn sẽ bắt tay vào viết một đoạn hoặc bài văn hoàn chỉnh. Bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng cũng như một số bài văn mẫu liên quan đến sở thích mà FLYER đã gợi ý trong bài để giúp bài viết của mình được hoàn chỉnh hơn bạn nhé.