Tuesday, December 24, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 6“Quét sạch” 200+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng...

“Quét sạch” 200+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng nhất [Cập nhật liên tục]

Loại trái cây yêu thích của bạn là gì? Là quả cam thơm lừng, có vị chua nhẹ hay quả dưa hấu ngọt lịm, tươi mát. Chắc hẳn, ai trong chúng ta cũng có loại trái cây yêu thích của riêng mình. Thế nhưng, bên cạnh những loại quả quen thuộc như “apple” (táo), orange (cam), watermelon (dưa hấu),… liệu bạn có biết cách đọc và viết tên của các loại trái cây khác trong tiếng Anh chưa? Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ giúp bạn chinh phục hơn 200 từ vựng tiếng Anh về trái cây. Cùng nhau tìm hiểu thôi nào!     

1. Từ vựng tiếng Anh về trái cây theo bảng chữ cái 

Bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây chắc chắn không thể thiếu cách gọi các loại trái cây. FLYER đã giúp bạn tổng hợp tên các loại trái cây phổ biến được xếp theo bảng chữ cái trong bảng dưới đây. Đừng quên ghi chép bài học thật kỹ càng bạn nhé! 

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây
Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa 
Almond/ˈɑːmənd/Quả hạnh
Ambarella/ˌam.bəˈɹɛlə/Quả cóc
Apple/ˈæpl/Quả táo
Apricot/ˈeɪprɪkɒt/Quả mơ
Avocado/ˌævəʊˈkɑːdəʊ/Quả bơ
Banana/bəˈnɑːnə/Quả chuối
Berry/ˈbɛri/Quả dâu
Blackberries/ˈblækbəriz/Quả mâm xôi đen
Banana/bəˈnɑːnə/Quả chuối
Blueberries/ˈbluːbəriz/Việt quất xanh
Breadfruit/ˈbrɛdfruːt/Sa kê
Blood orange/blʌd ˈɒrɪnʤ/Cam đỏ
Cherry/ˈʧɛri/Anh đào
Coconut/ˈkəʊkənʌt/Dừa
Custard-apple/ˈkʌstəd-ˈæpl/Mãng cầu (na)
Chestnut/ˈʧɛsnʌt/Hạt dẻ
Currant/ˈkʌrənt/Nho Hy Lạp
Carambola/kaˈram.bo.la/Khế
Cherimoya/t͡ʃɛɹɪˈmɔɪ.ə/Mãng cầu tây
Clementine/ˈklɛməntaɪn/Quýt
Citron/ˈsɪtrən/Thanh yên
Date/deɪt/Chà là
Dragonfruit//ˈdræɡ.ən ˌfruːt/Thanh long
Durian/ˈdʊr.i.ən/Sầu riêng
Elderberry/ˈel.dəˌber.i/Quả cơm cháy
Fig/fɪg/Sung
Feijoa/feɪˈjəʊ.ə/Ổi dứa
Gooseberries/ˈgʊzbəriz/Lý gai
Grape/greɪp/Nho
Green almonds/griːn ˈɑːməndz/Hạnh xanh
Grapefruit/ˈgreɪpˌfruːt/Bưởi
Guava/ˈgwɑːvə/Ổi
Honeydew/ˈhʌnɪdjuː/Dưa xanh
Honeydew melon/ˈhʌnɪdjuː ˈmɛlən/Dưa bở ruột xanh
Huckleberry/ˈhʌklbəri/Việt quất
Indian cream cobra melon/ˈɪndiən kriːm ˈkəʊbrə ˈmɛlən /Dưa gang
Jujube/ˈʤuːʤu(ː)b/Táo ta
Jackfruit/ˈdʒæk.fruːt/Mít
Juniper berry/ˈʤuːnɪpə ˈbɛri/Bách xù
Kumquat/ˈkʌm.kwɒt/Quất
Kiwi fruit/ˈkiːwi(ː) fruːt/Quả kiwi
Lemon/ˈlɛmən/Chanh vàng
Lime/laɪm/Chanh xanh
Longan/ˈlɒŋ.ɡən/Nhãn
Lychee/ˈlaɪ.tʃiː/Vải
Loquat/ˈləʊ.kwɒt/Nhót tây
Lingonberry/ˈlɪŋ.ɡənˌbər.i/Hồ lý
Mandarin/ˈmændərɪn/Quýt
Mangosteen/ˈmæŋ.ɡə.stiːn/Măng cụt
Mango/ˈmæŋgəʊ/Xoài
Melon/ˈmɛlən/Dưa lưới
Malay apple/məˈleɪ ˈæpl/Điều
Mulberry/ˈmʌlbəri/Dâu tằm trắng
Nectarine/ˈnɛktərɪn/Xuân đào
Orange/ˈɒrɪnʤ/Quả cam
Olive/ˈɒlɪv/Ô liu
Passion-fruit/ˈpæʃən-fruːt/Chanh dây, chanh leo
Peach/piːʧ/Đào
Persimmon/pɜːˈsɪmən/Hồng
Pomegranate/ˈpɒmˌgrænɪt/Lựu
Papaya/pəˈpaɪə/Đu đủ
Pear/peə/
Pineapple/ˈpaɪnˌæpl/Dứa, thơm
Plum/plʌm/Mận
Pitaya/pɪˈtaɪ.ə/Thanh long
Pomelo/ˈpɒmɪləʊ/Bưởi
Pluot/ˈpluː.ɒt/Mận
Rambutan/ræmˈbuː.tən/Chôm chôm
Raisin/ˈreɪzn/Nho khô
Raspberry/ˈrɑːzbəri/Mâm xôi
Rose-Apple/rəʊz-ˈæpl/Quả roi, quả mận
Starfruit/ˈstɑː.fruːt/Khế
Strawberry/ˈstrɔːbəri/Dâu tây
Soursop/ˈsaʊə.sɒp/Mãng cầu xiêm
Star apple/stɑːr ˈæpl/Vú sữa
Sapodilla/ˌsæ.pə.ˈdɪ.lə/Hồng xiêm
Tamarind/ˈtæmərɪnd/Me
Tangerine/ˌtænʤəˈriːn/Quýt
Tomato/təˈmɑːtəʊ/Cà chua
Watermelon/ˈwɔːtəˌmɛlən/Dưa hấu
Từ vựng tiếng Anh về trái cây 

Luyện tập

It appears that this quiz is not set up correctly

Học từ vựng tiếng Anh về trái cây qua video 

2. Từ vựng về đặc tính của các loại trái cây 

Sau khi đã làm quen với cách gọi các loại trái cây trong tiếng Anh, mời bạn tham khảo thêm từ vựng về đặc tính của các loại trái cây. Nắm được những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mô tả về các loại trái cây mà mình yêu thích.

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Từ vựng tiếng Anh về đặc tính của các loại trái cây

Chú thích: 

  • Adj: Tính từ 
  • N: Danh từ 
Từ vựng Từ loạiPhiên âm Dịch nghĩa
AromaticAdj/ˌærəʊˈmætɪk/Thơm ngon
AcidicAdj/əˈsɪdɪk/Chua
Chewy Adj/ˈtʃuːi/Dai
Crunchy Adj/ˈkrʌntʃi/Giòn rụm
Edible Adj/ˈedəbl/Có thể ăn được (không có độc)
Fleshy Adj/ˈfleʃi/Béo, có nhiều thịt
HairyAdj/ˈheri/Có lông, rậm lông
JuicyAdj/ˈdʒuːsi/Có nhiều nước, mọng nước (thịt, trái cây)
Musky Adj/ˈmʌski/Có mùi xạ hương
Tart Adj/tɑːrt/Có vị chua, chua chát
Seedless Adj/ˈsiːdləs/Không hạt
Sour Adj/ˈsaʊər/Có vị chua
Succulent Adj/ˈsʌkjələnt/Mọng nước
TangyAdj/ˈtæŋi/Có hương vị mạnh, thơm mát
Tropical Adj/ˈtrɒpɪkl/Thuộc nhiệt đới
Unripe Adj/ˌʌnˈraɪp/Chưa chín, còn xanh
Rot N/rɑːt/Sự mục nát, sự thối rữa
Outer skin N/ˈaʊtə(r) skɪn/Vỏ ngoài
Shell N/ʃel/Vỏ hạt
Pulp N/pʌlp/Cùi trái cây
Rind N/raɪnd/Vỏ ngoài
pome N/pōm/Quả dạng có thịt, nhiều hạt (như táo, lê,…)
Dried Adj/draɪd/Được sấy khô
Canned Adj/kænd/Được đóng hộp
Aroma N/əˈrəʊmə/Mùi hương, hương thơm
Root N/ruːt/Rễ cây
Pergola N/ˈpɜːrɡələ/Giàn dây leo, giàn để cây leo lên
Từ vựng tiếng Anh về đặc tính của các loại trái cây 

Học từ vựng tiếng Anh về trái cây qua bài hát

3. Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh về trái cây 

Bạn biết không, “apple” có nghĩa là “táo” nhưng cụm “the apple of my eye” lại ám chỉ “một người có ý nghĩa đối với bản thân mình”. Bên cạnh ví dụ mà FLYER vừa nêu, trong tiếng Anh cũng còn rất nhiều cụm từ và thành ngữ liên quan đến trái cây vô cùng hay ho khác. Hãy cùng tìm hiểu và áp dụng vào đời sống hằng ngày để cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn bạn nhé!   

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Các thành ngữ và cụm từ liên quan đến trái cây trong tiếng Anh
Cụm từ/ Thành ngữDịch nghĩa Ví dụ 
The apple of my eyeNgười được yêu thích, có ý nghĩa với ai đóHis daughter is the apple of his eye. He always wants the best for her.
Con gái là người quan trọng nhất đối với anh ấy. Anh ấy luôn muốn những điều tốt nhất cho con bé.
A bad appleMột người hoặc vật có tác động xấu lên một nhóm cụ thể.Instead of focusing on college, he spends his time hanging out with bad apples.
Thay vì tập trung vào việc học, anh ấy lại dành thời gian giao du với những người xấu. 
The cherry on cakeĐỉnh caoFor his career, the Olympic Games would be the cherry on the cake.
Việc tham gia thế vận hội Olympic có lẽ là đỉnh cao trong sự nghiệp của anh ấy. 
To go bananasNổi giận hoặc hưng phấn đến mức mất kiểm soát.She’ll go bananas when you tell her the news.
Cô ấy sẽ nổi giận khi bạn nói tin tức ấy. 
To spill the beansTiết lộ bí mật.So who spilled the beans about her affair with David?
Vậy ai đã tiết lộ chuyện tình cảm của cô với David?
Go pear-shapedKhông thành công, xảy ra sự cố.We’d planned to go away for the weekend, but it all went pear-shaped.
Chúng tôi đã định đi chơi xa vào cuối tuần, nhưng mọi việc lại không diễn ra như kế hoạch. 
Be in a pickleGặp phải tình huống khó khăn hoặc bối rối.We’re in a real pickle now because the hotel gave our room away!
Chúng tôi đang thực sự khó khăn vì khách sạn đã cho thuê phòng của chúng tôi!
Go nutsTrở nên hư hỏng, điên cuồng.My sister will go nuts when she finds out I crashed her car.
Chị tôi phát điên khi phát hiện tôi làm trầy xước xe cô ấy. 
The fruit of Thành quả của một việc gì đóThe award he received is the fruit of his hard work.
Giải thưởng anh ấy nhận được chính là thành quả của sự chăm chỉ.
Be a peachÁm chỉ một người dễ chịu, thân thiện, tốt bụng.You brought me coffee? Ah, you’re a peach.
Bạn mang cà phê đến cho tôi à? Bạn thật là tốt bụng! 
To compare apples and orangesSo sánh hai thứ không có điểm chung. You can’t compare the new scores to the previous years. It’s apples and oranges.
Bạn không thể so sánh điểm năm nay so với những năm trước. Nó không có sự tương đồng. 
To be the grapevineLà tin đồn hoặc thông tin không chính thức.I heard on the grapevine that John is planning to propose to Samantha next week!
Tôi nghe đồn rằng John dự định cầu hôn Samantha vào tuần tới!
To be in a lemonKhông như kỳ vọng The used-car dealer said the car was in mint condition, but considering how often it breaks down, I think it’s safe to say that it’s a lemon.
Người bán xe cũ cho biết chiếc xe vẫn còn nguyên vẹn, nhưng xét đến mức độ thường xuyên hỏng hóc của nó, tôi nghĩ nó không tốt như kỳ vọng. 
Be in a plum jobCó một công việc tốt, lý tưởng.Mr. and Mrs. Tim just offered me the plum job of defending them.
Ông bà Tim vừa đề nghị tôi một công việc béo bở chính là biện hộ cho họ. 
To be a tough nut to crackChỉ một điều gì đó khó khăn.Figuring out the best way to modernize our product without alienating existing customers is definitely a tough nut to crack.
Tìm ra cách tốt nhất để hiện đại hóa sản phẩm của chúng tôi mà không khiến khách hàng hiện tại xa lánh chắc chắn là một điều khó khăn.
To be a sour grapeKhông công nhận thành công của người khác. Are his criticisms justified, or is this a case of sour grapes from a less successful artist?
Những lời chỉ trích của anh ấy có chính đáng không, hay đây là sự ghen tỵ của một nghệ sĩ kém thành công hơn?
To be the apple of discordLà nguyên nhân gây xích mích hoặc tranh cãi.Gibraltar is likely to remain an apple of discord over the next two years of negotiations.
Gibraltar có thể vẫn là nguyên nhân bất hòa trong hai năm đàm phán tiếp theo.
To bear fruitĐạt được thành công như mong muốn.Eventually her efforts bore fruit and she got the job she wanted.
Cuối cùng những nỗ lực của cô đã có kết quả và cô đã có được công việc như mong muốn.
A couch potatoLười nhácBeing a couch potato can cause numerous health issues, namely obesity, diabetes, depression and dangerous cardiovascular diseases.
Việc lười biếng, ít vận động có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe, cụ thể là béo phì, tiểu đường, trầm cảm và các bệnh nguy hiểm về tim mạch.
Cherry-pickLựa chọn rất cẩn thậnThe new schools were accused of cherry-picking the best students in the area.
Các trường học mới bị cáo buộc đã chọn lọc những học sinh giỏi nhất trong khu vực.
As cool as a cucumberBình tĩnh, thoải máiShe walked in as cool as a cucumber, as if nothing had happened.
Cô ấy bước vào một cách bình tĩnh như không có chuyện gì xảy ra. 
Be like two peas in a podGiống nhau như đúcThe twins are like two peas in a pod. Cặp song sinh giống như đúc. 
Full of beansTràn đầy năng lượngI’ve never known anyone be so full of beans before breakfast.
Tôi chưa từng thấy ai tràn đầy năng lượng trước khi ăn sáng như thế. 
Life is a bowl of cherriesCuộc sống sung túc, dễ dàngI got a promotion and got engaged in the span of a week! Life is just a bowl of cherries these days!
Tôi được thăng chức và đính hôn trong vòng một tuần! Cuộc sống thật tuyệt vời vào những ngày này. 
Các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh về trái cây 

4. Các mẫu câu hỏi và trả lời về loại trái cây yêu thích  

Bên cạnh câu hỏi “What fruit do you like?” (Bạn thích loại trái cây nào?), liệu bạn còn biết những cách hỏi về loại trái cây yêu thích của người khác sao cho thật hay? Trong bảng sau đây, FLYER đã giúp bạn tổng hợp những mẫu câu hỏi và trả lời về loại quả yêu thích dựa vào danh sách từ vựng tiếng Anh về trái cây và đặc tính của chúng. 

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Mẫu câu hỏi và trả lời về loại trái cây yêu thích trong tiếng Anh
Mẫu câu hỏi Mẫu câu trả lời 
Giới thiệuWhat fruit is it?
Đây là quả gì?
It’s a pomelo.
Đây là quả bưởi.
Hỏi về màu sắcWhat color is the pomelo?
Quả bưởi có màu gì? 
Pomelo is green. 
Trái bưởi có màu xanh
Hỏi về hình dạng What is the shape of an orange?
Quả cam có hình dạng thế nào
Oranges are round. 
Quả cam có hình tròn. 
Hỏi về mùi vịWhat does an orange taste like?
Quả cam có mùi vị thế nào
Oranges have a fragrant but sour taste.
Quả cam có mùi thơm nhưng vị chua. 
Hỏi về sở thích Do you like eating mangoes or apples?
Bạn thích ăn xoài hay táo? 
I like eating mangoes.
Tôi thích ăn xoài. 
What fruit do you like?
Bạn thích loại trái cây nào? 
I like banana.
Tôi thích chuối. 
What’s your favorite fruit?
Trái cây yêu thích của bạn là gì? 
My favorite fruit is mango.
Trái cây yêu thích của tôi là xoài. 
Hỏi về số lượng How many kiwi do you have?
Bạn có bao nhiêu quả kiwi?
I have 3 kiwis
Tôi có 3 quả kiwi. 
How many fruits are there on the table?
Có bao nhiêu loại trái cây trên bàn? 
There are 5 fruits on the table. 
Có 5 loại trái cây trên bàn
Can you name them? 
Bạn có thể kể tên các loại trái cây đó không?
They are mango, banana, apple, mandarin, durian
Có xoài, chuối, táo, quýt và sầu riêng. 
Hỏi về tần suấtHow often do you eat bananas?
Bạn có thường ăn chuối không?
I eat 2 bananas everyday. 
Tôi ăn 2 quả mỗi ngày. 
Why are bananas your favorite fruit?
Vì sao bạn lại thích ăn chuối. 
I love bananas because they are delicious. 
Tôi thích ăn chuối vì chúng ngon. 
Các mẫu câu hỏi và trả lời về loại trái cây yêu thích  

5. Đoạn văn giới thiệu về loại trái cây yêu thích 

Một trong những cách giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trái cây lâu nhất chính là viết thành đoạn văn. FLYER xin gửi đến bạn 3 đoạn văn viết về loại trái cây yêu thích có vận dụng những từ vựng đã học trong bài viết hôm nay.  

5.1 Đoạn văn giới thiệu về quả táo 

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Đoạn văn giới thiệu về quả táo

Apples are a popular fruit around the world. The apple usually has a red and shiny skin. When you eat it, you can feel the sweet and smooth taste. Apples are not only delicious but also very beneficial for human health. This fruit provides good vitamins for the body such as vitamin A, vitamin D and fiber. Therefore, they keep you healthy and strengthen the immune system. Besides, apples also help you digest well.

Dịch nghĩa: 

Táo là loại trái cây phổ biến trên khắp thế giới. Quả táo thường có vỏ màu đỏ và sáng bóng. Khi ăn táo, bạn sẽ cảm nhận được vị ngọt và mướt. Táo không chỉ ngon mà còn rất có lợi cho sức khỏe con người. Loại quả này cung cấp các loại vitamin tốt cho cơ thể như vitamin a, vitamin d và chất xơ. Chính vì thế, chúng giữ cho bạn luôn khỏe mạnh và giúp bạn tăng cường hệ miễn dịch. Bên cạnh đó, táo cũng giúp bạn tiêu hóa tốt.

5.2. Đoạn văn giới thiệu về quả dâu tây

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Đoạn văn giới thiệu về quả dâu tây

Strawberries have a shape similar to a heart. On the surface of the strawberry, there are many tiny seeds, which are the seeds of it. When you bite a piece of strawberry, you will feel the blend of sweetness and sourness.

Dịch nghĩa: 

Quả dâu tây có hình dạng tương tự như trái tim. Trên bề mặt quả dâu tây có những hạt nhỏ li ti, đó là hạt của trái dâu tây. Khi cắn một miếng dâu tây, bạn sẽ cảm nhận được sự hòa quyện giữa vị ngọt và chua. 

5.3. Đoạn văn giới thiệu về quả xoài  

từ vựng tiếng Anh về trái cây
Đoạn văn giới thiệu về quả xoài

Mango is a tropical fruit with a very special taste. The mango has an impressive shape, slightly curved and long. The color of the mango depends on its ripeness. Raw mangoes are green and hard. On the contrary, ripe mangoes are yellow and softer. These mangoes are extremely fragrant. 

Dịch nghĩa: 

Xoài là loại trái cây nhiệt đới có hương vị rất đặc biệt. Quả xoài sở hữu hình dáng ấn tượng, hơi cong và dài. Màu sắc của quả xoài phụ thuộc vào độ chín của nó. Quả xoài sống có màu xanh và cứng. Ngược lại, xoài chín có màu vàng và mềm hơn. Những quả xoài này vô cùng thơm.

6. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh về trái cây

It appears that this quiz is not set up correctly

7. Tổng kết 

FLYER đã giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trái cây bao gồm: Tên các loại trái cây, đặc tính, các cụm từ và thành ngữ liên quan đến trái cây. Bên cạnh đó, FLYER cũng đã cung cấp các mẫu câu và đoạn văn để bạn tự tin giới thiệu loại trái cây yêu thích với những người xung quanh. Với khối lượng từ vựng khá lớn như trên, bạn hãy thường xuyên luyện tập để có thể ghi nhớ kiến thức một cách sâu sắc nhất nhé!

kallie@flyer.us
[email protected]
“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”
RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x