Bạn đang chuẩn bị thi cuối kì nhưng chưa biết bắt đầu ôn tập từ đâu? Bạn muốn thực hành ôn luyện thêm từ vựng nhưng không biết tài liệu học tiếng Anh nào sẽ phù hợp với mình? Vậy thì bài viết này chính là “chìa khóa” dành cho bạn. Dưới đây, FLYER đã tổng hợp “tất tần tật” 12 chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success học kì 1 và 2 cùng bài luyện tập chi tiết. Còn chần chừ gì nữa, hãy cùng FLYER khám phá “kho tàng” từ vựng này ngay nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 1
Ở học kì 1 chương trình tiếng Anh lớp 8, bạn sẽ bắt gặp những chủ đề từ vựng khá thân quen như: Thời gian rảnh, cuộc sống ở nông thôn,… Nhưng bên cạnh đó, ta cũng được làm quen với những chủ đề hoàn toàn mới mẻ như các dân tộc Việt Nam hay những nét văn hóa thú vị trong bản sắc dân tộc ta. Cùng nhau tìm hiểu và ghi nhớ 6 units đầu tiên trong từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kỳ này nhé!
Chú thích:
- N (noun): danh từ
- Adj (adjective): tính từ
- Idiom: câu thành ngữ, tục ngữ
- V (verb): động từ
- Phrasal Verb: cụm động từ
1.1. Unit 1: Leisure time
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | addicted | Adj | / əˈdiktəd / | nghiện, thích 1 thứ gì đó |
2 | balance | N | /ˈbæləns/ | sự cân bằng |
3 | badminton | N | /ˈbædmɪntən/ | môn thể thao cầu lông |
4 | be into something | Idiom | /ˈɪntə ˈsʌmθɪŋ/ | say mê, yêu thích một cái gì đó |
5 | comic | N | /ˈkɑːmɪk/ | truyện tranh |
6 | crazy (about) | Adj | /ˈkreɪzi/ | điên cuồng, say mê 1 thứ gì đó |
7 | cruel | Adj | /ˈkruːəl/ | xấu xa, độc ác |
8 | detest | V | /dɪˈtest/ | thù ghét, ghê tởm |
9 | fancy | V | /ˈfænsi/ | yêu thích |
10 | fold | V | /fəʊld/ | gấp |
11 | home-made | Adj | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | đồ nhà tự làm |
12 | kit | N | /kɪt/ | bộ đồ nghề |
13 | leisure | N | /ˈleʒə/ | rảnh rỗi |
14 | message | V | /ˈmesɪdʒ/ | gửi tin nhắn |
15 | muscle | N | /ˈmʌsl/ | cơ bắp |
16 | origami | N | /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ | nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
17 | paper flower | N | /ˈpeɪpər ˈflaʊər/ | hoa giấy |
18 | puzzle | N | /ˈpʌzl/ | trò chơi giải câu đố |
19 | snowboarding | N | /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ | trượt tuyết bằng ván |
20 | stay in shape | Idiom | /steɪ ɪn ʃeɪp/ | giữ dáng, giữ thân hình cân đối |
1.2. Unit 2: Life in the Countryside
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | canal | N | /kəˈnæl/ | kênh, sông đào |
2 | catch | V | /kætʃ/ | bắt, câu cá |
3 | cattle | N | /ˈkætl/ | gia súc |
4 | crop | N | /krɒp/ | vụ, mùa |
5 | cultivate | V | /ˈkʌltɪveɪt/ | trồng trọt |
6 | dry | V | /draɪ/ | khô |
7 | feed | V | /fːd/ | cho ăn |
8 | ferry | N | /ˈferi/ | phà |
9 | harvest | N, V | /ˈhɑːvɪst/ | thu hoạch, gặt hái |
10 | kite-flying | N | /ˈkaɪtˌflaɪ.ɪŋ/ | thả diều |
11 | lighthouse | N | /ˈlaɪthaʊs/ | hải đăng |
12 | milk | N | /mɪlk/ | sữa |
13 | paddy field | N | /ˈpædi ˌfːld/ | ruộng lúa |
14 | plough | V | /plaʊ/ | cày (ruộng) |
15 | poultry | N | /ˈpəʊltri/ | thịt gia cầm |
16 | scenery | N | /ˈsiːnəri/ | phong cảnh |
17 | stretch | V | /stretʃ/ | kéo dài |
18 | supportive | Adj | /səˈpɔːtɪv/ | có tính ủng hộ |
19 | unload | V | /ˌʌnˈləʊd/ | dỡ (hàng hoá) |
20 | well-trained | Adj | /wel treɪnd/ | được đào tạo chuyên nghiệp, bài bản |
1.3. Unit 3: Teenagers
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | account | N | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
2 | browse | V | /braʊz/ | đọc lướt, tìm kiếm trên mạng |
3 | bully | V | /ˈbʊli/ | bắt nạt |
4 | concentrate (on) | V | /ˈkɒnsntreɪt/ | tập trung (vào) |
5 | connect | V | /kəˈnekt/ | kết nối |
6 | curious | Adj | /ˈkjʊriəs/ | tò mò |
7 | expectation | N | /ˌekspekˈteɪʃn/ | sự mong đợi |
8 | focused | Adj | /ˈfəʊkəst/ | chuyên tâm, tập trung |
9 | forum | N | /ˈfɔːrəm/ | diễn đàn |
10 | full-day | Adj | /fʊl deɪ/ | cả ngày |
11 | get on with | Phrasal Verb | /ɡet ɑːn wɪð/ | sống hoà thuận với ai đó |
12 | mature | Adj | /məˈtʃʊə/ | trưởng thành |
13 | media | N | /ˈmiːdiə/ | truyền thông |
14 | midterm | Adj | /ˌmɪdˈtɜːm/ | giữa kì |
15 | notification | N | /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ | thông báo |
16 | peer | N | /pɪə/ | người bạn cùng trang lứa |
17 | pressure | N | /ˈpreʃə/ | áp lực |
18 | session | N | /ˈseʃn/ | tiết học |
19 | stressful | Adj | /ˈstresfl/ | căng thẳng |
20 | talkative | Adj | /ˈtɔːkətɪv/ | hay nói, thích nói chuyện |
21 | tournament | N | /ˈtʊrnəmənt/ | giải đấu |
22 | user-friendly | Adj | /ˌjuːzə ˈfrendli/ | thân thiện với người dùng |
1.4. Unit 4: Ethnic Groups Of Viet Nam
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | bamboo flute | N | /bæmˈbuː fluːt/ | sáo trúc |
2 | costume | N | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
3 | crop | N | /krɒp/ | vụ mùa, vụ trồng trọt |
4 | enrich | V | /ɪnˈrɪtʃ/ | làm giàu thêm, tốt hơn |
5 | ethnic | Adj | /ˈeθnɪk/ (/ɡruːp/) | dân tộc |
6 | feature | N | /ˈfːtʃə/ | đặc điểm |
7 | flute | N | /fluːt/ | cái sáo (nhạc cụ) |
8 | folk | Adj | /fəʊk/ | thuộc về dân gian, truyền thống |
9 | harvest | N | /ˈhɑːvɪst/ | vụ mùa |
10 | highland | N | /ˈhaɪlənd/ | vùng cao nguyên |
11 | lowland | N | /ˈləʊlənd/ | vùng đất thấp, đồng bằng |
12 | minority | N | /maɪˈnɒrəti/ | dân tộc thiểu số |
13 | overlook | V | /ˌəʊvəˈlʊk/ | nhìn ra, đối diện |
14 | plantation | N | /plænˈteɪʃn/ | đồn điền |
15 | raise | V | /reɪz/ | chăn nuôi |
16 | staircase | N | /ˈsteəkeɪs/ | cầu thang bộ |
17 | stilt house | N | /stɪlt haʊs/ | nhà sàn |
18 | waterwheel | N | /ˈwɔːtərwiːl/ | bánh xe nước |
Bài luyện tập 4: Đoán từ vựng thông qua các hình ảnh cho sẵn dưới đây
1.5. Unit 5: Our Customs And Traditions
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | admire | V | /ədˈmaɪə/ | khâm phục, ngưỡng mộ |
2 | bad spirit | N | /bæd ˈspɪrɪt/ | điều tà ác |
3 | carp | N | /kɑːp/ | cá chép |
4 | ceremony | N | /ˈserəməni/ | nghi thức, nghi lễ |
5 | contestant | N | /kənˈtestənt/ | thí sinh |
6 | chase away | Phrasal Verb | /ʧeɪs əˈweɪ/ | theo đuổi |
7 | custom | N | /ˈkʌstəm/ | phong tục |
8 | decorative | Adj | /ˈdekərətɪv/ | có tính trang trí, đồ để trang trí |
9 | family reunion | N | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | họp mặt gia đình |
10 | kumquat | N | /ˈkʌmkwɑːt/ | cây quất |
11 | lantern | N | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
12 | longevity | N | /lɒnˈdʒevəti/ | sự sống lâu, tuổi thọ |
13 | martial arts | N | /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ | võ thuật |
14 | ornamental tree | N | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | cây cảnh |
15 | pray | V | /preɪ/ | cầu nguyện |
16 | release | V | /rɪˈliːs/ | thả |
17 | worship | V | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ phụng, tôn kính |
1.6. Unit 6: Lifestyles
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | artisan | N | /ˈɑːrtəzn/ | thợ thủ công |
2 | dogsled | N | /ˈdɒɡsled/ | xe trượt tuyết chó kéo |
3 | experience | N, V | /ɪkˈspɪəriəns/ | kinh nghiệm |
4 | greet | V | /ɡriːt/ | chào hỏi |
5 | handicraft | N | /ˈhændikræft/ | đồ thủ công |
6 | igloo | N | /ˈɪɡluː/ | lều tuyết |
7 | in a hurry | Phrasal Verb | /ɪn ə ˈhʌri/ | vội vàng |
8 | in the habit of | Phrasal Verb | /ɪn ðə ˈhæbɪt əv/ | có thói quen làm gì |
9 | impact | N | /ˈɪmpækt/ | ảnh hưởng |
10 | independent | Adj | /ˌɪndɪˈpendənt/ | độc lập, tự chủ |
11 | interaction | N | /ˌɪntərˈækʃn/ | sự tương tác |
12 | lifestyle | N | /ˈlaɪfstaɪl/ | lối sống |
13 | maintain | V | /meɪnˈteɪn/ | duy trì |
14 | mealtime | N | /ˈmiːltaɪm/ | giờ ăn |
15 | nomadic | Adj | /nəʊˈmædɪk/ | du mục |
16 | offline | Adj | /ˌɒfˈlaɪn/ | ngoại tuyến |
17 | online | Adj | /ˌɒnˈlaɪn/ | trực tuyến |
18 | practice | N | /ˈpræktɪs/ | tập quán |
19 | revive | V | /rɪˈvaɪv/ | hồi sinh |
20 | serve | V | /sɜːv/ | phục vụ |
21 | speciality | N | /ˌspeʃiˈæləti/ | đặc sản |
22 | tribal | Adj | /ˈtraɪbl/ | (thuộc) bộ lạc |
23 | waitress | N | /ˈweɪtrəs/ | bồi bàn nữ |
2. Từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 2
Với chương trình tiếng Anh lớp 8 học kì 2, các bạn sẽ bắt gặp những chủ đề từ vựng hoàn toàn mới nhưng cũng không kém phần thú vị về môi trường, khoa học, thiên nhiên, hay cả về cuộc sống trên hành tinh khác. Hãy cùng FLYER ghi nhớ và học thuộc những từ vựng quan trọng này nhé!
2.1. Unit 7: Environmental protection
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | absorb | V | /əbˈzɔːb/ | hấp thụ, thẩm thấu |
2 | campfire | N | /ˈkæmpfaɪər/ | lửa trại |
3 | conical | Adj | /ˈkɒnɪkl/ | có hình nón |
4 | coral | N | /ˈkɒrəl/ | san hô |
5 | ecosystem | N | /ˈiːkəʊsɪstəm/ | hệ sinh thái |
6 | endangered species | N | /ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/ | động thực vật có nguy cơ bị tuyệt chủng |
7 | extinction | N | /ɪkˈstɪŋkʃn/ | tuyệt chủng |
8 | habitat | N | /ˈhæbɪtæt/ | môi trường sống |
9 | movement | N | /ˈmuːvmənt/ | sự chuyển động, di chuyển |
10 | oxygen | N | /ˈɒksɪdʒən/ | khí oxy |
11 | participate | V | /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ | tham gia |
12 | product | N | /ˈprɒdʌkt/ | sản phẩm |
13 | protect | V | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
14 | protection | N | /prəˈtektʃn/ | sự bảo vệ |
15 | release | V | /rɪˈliːs/ | thải ra |
16 | saola | N | /ˈSHoulä/ | con sao la |
17 | species | N | /ˈspiːʃiːz/ | loài động thực vật |
18 | substance | N | /ˈsʌbstəns/ | chất |
19 | toxic | Adj | /ˈtɒksɪk/ | độc hại |
2.2. Unit 8: Shopping
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | access | N | /ˈækses/ | truy cập vào |
2 | addicted (to) | Adj | /əˈdɪktɪd/ | say mê, nghiện |
3 | advertisement | N | /ədˈvɜːtɪsmənt/ | quảng cáo |
4 | browse | V | /braʊz/ | xem qua, lướt mạng |
5 | complaint | N | /kəmˈpleɪnt/ | lời phàn nàn, khiếu nại |
6 | convenience | N | /kənˈviːniəns (stɔː)/ | tiện ích |
7 | customer | N | /ˈkʌstəmə/ | khách hàng |
8 | display | N, V | /dɪˈspleɪ/ | bày biện, trưng bày |
9 | fair | N | /feə/ | hội chợ |
10 | fixed | Adj | /fɪkst/ | không thay đổi |
11 | florist | N | /ˈflɔːrɪst/ | người bán hoa |
12 | goods | N | /ɡʊdz/ | hàng hoá |
13 | home-made | Adj | /ˌhəʊm ˈmeɪd/ | món đồ tự làm |
14 | item | N | /ˈaɪtəm/ | một món hàng |
15 | on sale | Phrasal Verb | /ɒn seɪl/ | đang (được bán) hạ giá |
16 | price tag | N | /ˈpraɪs tæɡ/ | nhãn ghi giá mặt hàng |
17 | shopaholic | Adj | /ˌʃɑːpəˈhɑːlɪk/ | nghiện mua sắm |
18 | shuttle | V | /ˈʃʌtl/ | đi lại giữa hai nơi |
2.3. Unit 9: Natural disasters
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | broadcast | N, V | /ˈbrɔːdkæst/ | chương trình phát sóng, sự phát sóng, chiếu, phát sóng |
2 | cautious | Adj | /ˈkɔːʃəs/ | cẩn trọng |
3 | come down | Phrasal Verb | /kʌm daʊn/ | sụp đổ (nhà cửa, công trình..) (tuyết, mưa) rơi |
4 | damage | N, V | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, gây tổn hại |
5 | destroy | V | /dɪˈstrɔɪ/ | phá huỷ |
6 | disaster | N | /dɪˈzɑːstə/ | thảm hoạ |
7 | earthquake | N | /ˈɜːθkweɪk/ | trận động đất |
8 | erupt | V | /ɪˈrʌpt/ | phun trào |
9 | funnel | N | /ˈfʌnl/ | cái phễu |
10 | lighting (n) | N | /ˈlaɪtɪŋ/ | sự bố trí ánh sáng, sự chăng đèn |
11 | liquid | N | /ˈlɪkwɪd/ | chất lỏng |
12 | mountainous | Adj | /ˈmaʊntənəs/ | nhiều đồi núi |
13 | poisonous | Adj | /ˈpɔɪzənəs/ | có độc |
14 | property | N | /ˈprɒpəti/ | của cải, nhà cửa |
15 | pull up | Phrasal Verb | /pʊl ʌp/ | kéo lên, nhổ lên, lôi lên |
16 | richter scale | N | /ˈrɪktə skeɪl/ | độ rích te (đo độ mạnh của động đất) |
17 | shelter | N | /ˈʃeltər/ | chỗ trú ẩn |
18 | storm | N | /stɔːm/ | bão |
19 | sweep away | Phrasal Verb | /swiːp əˈweɪ/ | bị cuốn đi (thoát khỏi thứ gì đó) |
20 | tornado | N | /tɔːˈneɪdəʊ/ | lốc xoáy |
21 | tropical storm | N | /ˈtrɒpɪkl stɔːrm/ | bão lốc xoáy nhiệt đới |
22 | victim | N | /ˈvɪktɪm/ | nạn nhân |
23 | warn | V | /wɔːn/ | cảnh báo |
Bài luyện tập 9: Nghe những từ sau đây và cho biết đó là từ gì:
2.4. Unit 10: Communication in the Future
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | account | N | /əˈkaʊnt/ | tài khoản |
2 | adjust | V | /əˈdʒʌst/ | điều chỉnh |
3 | advanced | Adj | /ədˈvɑːnst/ | cải tiến |
4 | a piece of cake | Idiom | /piːs əv keɪk/ | dễ ợt, dễ như ăn bánh |
5 | automatically | Adv | /ˌɔːtəˈmætɪkli/ | một cách tự động |
6 | charge | V | /ʧɑːʤ/ | nạp, sạc |
7 | high-speed | Adj | /ˌhaɪ ˈspiːd/ | tốc độ cao |
8 | hold on | Phrasal Verb | /həʊld ɑːn/ | chờ đợi |
9 | in person | Phrasal Verb | /ɪn ˈpɜːrsn/ | trực tiếp (gặp trực tiếp) |
10 | instantly | Adv | /ˈɪnstəntli/ | ngay lập tức |
11 | Internet connection | N | /ˈɪntənetkəˈnekʃn/ | kết nối mạng |
12 | introductory | Adj | /ˌɪntrəˈdʌktəri/ | có tính chất giới thiệu |
13 | live | Adj | /laɪv/ | trực tiếp |
14 | smartphone | N | /ˈsmɑːtfəʊn/ | điện thoại thông minh |
15 | smartwatch | N | /ˈsmɑːrtwɑːtʃ/ | đồng hồ thông minh |
16 | smoothly | Adv | /ˈsmuːðli/ | trôi chảy |
17 | social network | N | /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ | mạng xã hội |
18 | telepathy | N | /təˈlepəθi/ | thần giao cách cảm |
19 | thought | N | /θɔːt/ | suy nghĩ, ý nghĩ |
20 | transmit | V | /trænzˈmɪt/ | chuyển giao |
21 | video conference | N | /ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ | cuộc họp trực tuyến |
22 | webcam | N | /ˈwebkæm/ | thiết bị ghi, truyền hình ảnh |
2.5. Unit 11: Science and Technology
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | application | N | /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | ứng dụng |
2 | at times | Phrasal Verb | /æt taɪmz/ | thỉnh thoảng, đôi khi |
3 | attendance | N | /əˈtendəns/ | sự có mặt |
4 | bartender | N | /ˈbɑːrtendər/ | nhân viên pha chế |
5 | cheating | N | /’tʃiːtiŋ/ | lừa dối, gian lận |
6 | complain | V | /kəmˈpleɪn/ | phàn nàn, khiếu nại |
7 | convenient | Adj | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
8 | cure | N, V | /kjʊə(r)/ | chữa trị |
9 | develop | V | /dɪˈveləp/ | phát triển |
10 | digital | Adj | /ˈdɪdʒɪtl/ | kĩ thuật số |
11 | discover | V | /dɪˈskʌvə/ | phát hiện, khám phá |
12 | epidemic | N | /ˌepɪˈdemɪk/ | dịch bệnh |
13 | experiment | N | /ɪkˈsperɪmənt/ | thí nghiệm |
14 | face to face | Adj | /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ | mặt đối mặt |
15 | feedback | N | /ˈfːdbæk/ | (ý kiến) phản hồi |
16 | fingerprint | N | /ˈfɪŋɡəprɪnt/ | (dấu) vân tay |
17 | invent | V | /ɪnˈvent/ | phát minh, chế tạo |
18 | invention | N | /ɪnˈvenʃn/ | sự phát minh, sáng chế |
19 | mark | V | /mɑːk/ | chấm điểm |
20 | platform | N | /ˈplætfɔːm/ | nền tảng |
21 | recognition | N | /ˌrekəɡˈnɪʃn/ | sự công nhận |
22 | science | N | /ˈsaɪəns/ | khoa học |
23 | solution | N | /səˈluːʃn/ | giải pháp |
24 | technology | N | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ |
25 | voice recognition | N | /ˈvɔɪs rekəɡnɪʃn/ | nhận dạng giọng nói |
2.6. Unit 12: Life on other planets
STT | TỪ VỰNG | TỪ LOẠI | PHIÊN ÂM | Ý NGHĨA |
---|---|---|---|---|
1 | alien | N | /ˈeɪliən/ | người ngoài hành tinh |
2 | break down | Phrasal Verb | /breɪk daʊn/ | (mối quan hệ) tan vỡ (máy) hỏng |
3 | commander | N | /kəˈmɑːndə/ | người chỉ huy, người cầm đầu |
4 | crater (n) | N | /ˈkreɪtə/ | miệng núi lửa |
5 | creature | N | /ˈkriːtʃə/ | sinh vật, loài vật |
6 | galaxy | N | /ˈɡæləksi/ | thiên hà |
7 | gravity | N | /ˈɡrævəti/ | trọng lực, lực hút trái đất |
8 | Jupiter | N | /ˈdʒuːpɪtə/ | sao Mộc, Mộc tinh |
9 | make up (of) | Phrasal Verb | /meɪk ʌp ʌv/ | được tạo nên bởi |
10 | Mars | N | /mɑːz/ | sao Hỏa, Hỏa tinh |
11 | Mercury | N | /ˈmɜːkjəri/ | sao Thủy, Thủy tinh |
12 | Neptune | N | /ˈneptjuːn/ | sao Hải Vương, Hải Vương tinh |
13 | obey | V | /əˈbeɪ/ | tuân theo |
14 | oppose | V | /əˈpəʊz/ | chiến đấu, đánh lại ai |
15 | possibility | N | /ˌpɒsəˈbɪləti / | khả năng, sự có thể |
16 | rocket | N | /ˈrɒkɪt/ | tàu vũ trụ con thoi |
17 | Saturn | N | /ˈsætən/,/ˈsætɜːn/ | sao Thổ, Thổ tinh |
18 | solar system | N | /ˈsəʊlə sɪstəm/ | hệ mặt trời |
19 | spaceship | N | /ˈspeɪsʃɪp/ | tàu vũ trụ |
20 | stormy | Adj | /ˈstɔːrmi/ | mãnh liệt như bão tố, giông bão |
21 | surface | N | /ˈsɜːfɪs/ | bề mặt, mặt ngoài |
22 | take over | Phrasal Verb | /teɪk ˈoʊvər/ | giành lấy, choán lấy, thâu tóm, nắm quyền |
23 | telescope | N | /ˈtelɪskəʊp/ | kính thiên văn |
24 | trace | N | /treɪs/ | dấu vết, vết tích, dấu hiệu |
25 | UFO(unidentified flying object) | N | /ˈjuːfəʊ/,/ˌjuː ef ˈəʊ/ | vật thể bay không xác định |
26 | Uranus | N | /ˈjʊərənəs/ | sao Thiên Vương, Thiên Vương tinh |
27 | Venus | N | /ˈviːnəs/ | sao Kim, Kim tinh |
3. Bài tập ôn luyện từ vựng tiếng Anh lớp 8
4. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 8:
5. Tổng kết
Để hiểu hết ý nghĩa và cách dùng của từ vựng đòi hỏi các bạn phải dành nhiều thời gian để học và ôn tập. Trên đây, FLYER đã tổng hợp lại từ vựng tiếng Anh lớp 8 học kì 1 & 2 theo từng unit và bài tập luyện tập đi kèm để các bạn củng cố vốn từ của mình sau mỗi chủ đề. FLYER xin chúc các bạn ôn tập thật hiệu quả và đạt được kết quả cao trong bài kiểm tra!
Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?
Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.
✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…
✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…
Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068
Xem thêm
- Từ vựng tiếng Anh về ngày Giỗ Tổ Hùng Vương – Giới thiệu nét đẹp văn hóa đến bạn bè quốc tế
- 9 quyển sách học từ vựng tiếng Anh “gối đầu giường” phân theo trình độ và chủ đề không thể bỏ qua!
- Thành thạo 160+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “L” theo 5 chủ đề thường gặp nhất
- Tổng hợp toàn bộ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “x” theo từ loại [kèm ví dụ +bài tập]