Từ vựng IOE lớp 5 bao hàm tất cả các chủ đề trong sách giáo khoa chính thức. Nếu muốn nắm chắc “tấm vé” bước vào vòng trong thì các con cần nắm vững toàn bộ từ vựng trong sách cũng như một vài từ khác cùng chủ đề. Nhằm giúp ba mẹ hỗ trợ bé ôn tập từ vựng hiệu quả, FLYER tổng hợp danh sách từ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề thường gặp trong đề thi như: Nghề nghiệp, đồ ăn, thể thao… Mời quý phụ huynh cùng theo dõi.
1. Danh sách từ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề
FLYER cung cấp danh sách từ vựng IOE lớp 5 dưới dạng bảng nhằm giúp ba mẹ và con tiện theo dõi. Mỗi bảng bao gồm 4 cột: từ vựng, loại từ, phiên âm, nghĩa. Bởi lẽ, một số từ có thể vừa là danh từ, vừa là động từ.
Ví dụ:
- spray (danh từ): vòi xịt nước
- spray (động từ): phun nước, xịt nước
Do đó, để tránh nhầm lẫn cách sử dụng của từ, ba mẹ hãy khuyến khích trẻ không nên bỏ qua cột “loại từ”.
Chú thích:
- (n): danh từ
- (v): động từ
- (adj): tính từ
- (adv): trạng từ
- (phr): cụm từ (có thể là cụm động từ, cụm danh từ, collocations,…)
Lưu ý: FLYER đang sử dụng phiên âm Anh – Mỹ.
1.1. Thể thao
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
badminton | n | /ˈbædˌmɪntən/ | môn cầu lông |
basketball | n | /ˈbæs.kət.bɑːl/ | môn bóng rổ |
competition | n | /ˌkɑmpəˈtɪʃən/ | cuộc thi (mang tính cạnh tranh) |
contest | n | /ˈkɑntɛst/ | cuộc thi, lễ hội |
event | n | /ɪˈvɛnt/ | sự kiện |
football | n | /ˈfʊtˌbɔl/ | môn bóng đá |
gym | n | /ʤɪm/ | phòng tập thể dục/ thể hình môn thể hình |
lose | n, v | /luz/ | (n) sự thua cuộc, thất bại (v) thất bại, thua |
match | n | /mæʧ/ | trận đấu (giữa 2 đội) |
play against | phr | /pleɪ əˈɡɛnst/ | đấu với (đội khác) |
practice | v | /ˈpræk.tɪs/ | luyện tập thực hành |
racket | n | /ˈrækɪt/ | vợt (cầu lông) |
rope | n | /roʊp/ | dây thừng |
shuttlecock kicking | n | /ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/ ˈkɪkɪŋ/ | môn đá cầu |
sport ground | n | /spɔrt ɡraʊnd/ | sân chơi thể thao |
Sports Day | n | /spɔrts deɪ/ | ngày Thể thao |
table tennis | n | /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ | môn bóng bàn |
take part in | phr | /teɪk pɑrt ɪn/ | tham gia vào |
team | n | /tim/ | đội |
tug of war | n | /tʌɡ ʌv wɔr/ | kéo co |
volleyball | n | /ˈvɑliˌbɔl/ | môn bóng chuyền |
weight lifting | n | /weɪt ˈlɪftɪŋ/ | môn cử tạ |
win | n, v | /wɪn/ | (n) sự chiến thắng (v) chiến thắng |
1.2. Con vật
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
baby | n | /ˈbeɪbi/ | con vật nhỏ, em bé |
circus | n | /ˈsɜrkəs/ | rạp xiếc |
crocodile | n | /ˈkrɑkəˌdaɪl/ | cá sấu |
elephant | n | /ˈɛləfənt/ | voi |
gorilla | n | /ɡəˈrɪlə/ | khỉ đột |
kangaroo | n | /ˌkæŋɡəˈru/ | chuột túi |
monkey | n | /ˈmʌŋki/ | con khỉ |
panda | n | /ˈpændə/ | gấu trúc |
park | n | /pɑrk/ | công viên |
peacock | n | /ˈpiˌkɑk/ | con công |
python | n | /ˈpaɪθɑn/ | con trăn |
roar | v | /rɔr/ | gầm, rú (động vật, phương tiện giao thông) gào thét (con người) |
spray | n, v | /spreɪ/ | (n) bình phun/ xịt nước (v) phun nước |
tiger | n | /ˈtaɪɡər/ | hổ |
trunk | n | /trʌŋk/ | cái vòi của con voi |
zoo | n | /zu/ | sở thú |
1.3. Các hoạt động
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
club | n | /klʌb/ | câu lạc bộ |
dance | v | /dæns/ | nhảy múa, khiêu vũ |
draw | v | /drɔ/ | vẽ |
go camping | phr | /ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/ | đi cắm trại |
go fishing | phr | /ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/ | đi câu cá |
go hiking | phr | /ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/ | đi leo núi |
go jogging | phr | /ɡoʊ ˈʤɑɡɪŋ/ | chạy bộ |
go shopping | phr | /ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/ | đi mua sắm |
go skating | phr | /ɡoʊ ˈskeɪtɪŋ/ | đi trượt patin |
go swimming | phr | /ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/ | đi bơi |
go to the library | phr | /ɡoʊ tu ðə ˈlaɪˌbrɛri/ | đến thư viện |
hobby | n | /ˈhɑbi/ | sở thích |
listen to music | phr | /ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/ | nghe nhạc |
look for information | phr | /lʊk fɔr ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | tìm kiếm thông tin |
play chess | phr | /pleɪ ʧɛs/ | chơi cờ vua |
play tennis | phr | /pleɪ ˈtɛnəs/ | chơi quần vợt |
ride a bicycle | phr | /raɪd ə ˈbaɪsɪkəl/ | đi xe đạp |
sing | v | /sɪŋ/ | hát |
surf the Internet | phr | /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ | lướt Internet |
1.4. Kỹ năng ngôn ngữ
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
bad at (+ N/ V-ing) | phr | /bæd æt/ | kém về (môn học, lĩnh vực nào đó) |
communication | n | /kəmˌjunəˈkeɪʃən/ | sự giao tiếp |
n | /iˈmeɪl/ | thư điện tử | |
foreign | adj | /ˈfɔrən/ | thuộc nước ngoài |
foreign friend | phr | /ˈfɔrən frɛnd/ | bạn nước ngoài |
French | n | /frɛnʧ/ | tiếng Pháp |
good at (+ N/ V-ing) | phr | /ɡʊd æt/ | giỏi về (môn học, lĩnh vực nào đó) |
grammar | n | /ˈɡræmər/ | ngữ pháp |
guess | v | /ɡɛs/ | đoán |
language | n | /ˈlæŋɡwəʤ/ | ngôn ngữ |
learn | n | /lɜrn/ | học (thông qua trải nghiệm) |
lesson | n | /ˈlɛsən/ | bài học |
letter | n | /ˈlɛtər/ | lá thư (viết tay) |
listen | v | /ˈlɪsən/ | nghe |
meaning | n | /ˈminɪŋ/ | ý nghĩa |
new word | n | /nu wɜrd/ | từ mới |
phonetics | n | /fəˈnɛtɪks/ | ngữ âm |
read | v | /rid/ | đọc |
short story | phr | /ʃɔrt ˈstɔri/ | truyện ngắn |
skill | n | /skɪl/ | kỹ năng |
speak | v | /spik/ | nói |
understand | v | /ˌʌndərˈstænd/ | hiểu |
vocabulary | n | /voʊˈkæbjəˌlɛri/ | từ vựng |
write | v | /raɪt/ | viết |
1.5. Nghề nghiệp và nơi làm việc
Nghề nghiệp
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
accountant | n | /əˈkaʊntənt/ | nhân viên kế toán |
architect | n | /ˈɑrkəˌtɛkt/ | kiến trúc sư |
artist | n | /ˈɑrtəst/ | họa sĩ |
astronaut | n | /ˈæstrəˌnɑt/ | phi hành gia |
businessmen | n | /ˈbɪznɪˌsmɛn/ | doanh nhân |
comic | n | /ˈkɑmɪk/ | truyện tranh |
dancer | n | /ˈdænsər/ | vũ công |
dentist | n | /ˈdɛntəst/ | nha sĩ |
design | n, v | /dɪˈzaɪn/ | (n) mẫu thiết kế (v) thiết kế |
designer | n | /dɪˈzaɪnər/ | nhà thiết kế |
doctor | n | /ˈdɑktər/ | bác sĩ |
drive | v | /draɪv/ | điều khiển, lái |
engineer | n | /ˈɛnʤəˈnɪr/ | kỹ sư |
job | n | /ʤɑb/ | công việc |
musician | n | /mjuˈzɪʃən/ | nhạc công, nhạc sĩ |
nurse | n | /nɜrs/ | y tá |
patient | n | /ˈpeɪʃənt/ | bệnh nhân |
pilot | n | /ˈpaɪlət/ | phi công |
singer | n | /ˈsɪŋər/ | ca sĩ |
teacher | n | /ˈtiʧər/ | giáo viên |
writer | n | /ˈraɪtər/ | nhà văn |
Nơi làm việc
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
building | n | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
hospital | n | /ˈhɑˌspɪtəl/ | bệnh viện |
office | n | /ˈɔfəs/ | văn phòng |
planet | n | /ˈplænət/ | hành tinh |
space | n | /speɪs/ | không gian |
spaceship | n | /ˈspeɪˌsʃɪp/ | tàu vũ trụ |
1.6. Địa điểm
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
airport | n | /ˈɛrˌpɔrt/ | sân bay |
bay | n | /beɪ/ | vịnh |
beach | n | /biʧ/ | bãi biển |
bridge | n | /brɪʤ/ | cây cầu |
center | n | /ˈsɛntər/ | trung tâm |
city | n | /ˈsɪti/ | thành phố |
island | n | /ˈaɪlənd/ | hòn đảo |
lake | n | /leɪk/ | hồ |
museum | n | /mjuˈziəm/ | viện bảo tàng |
pagoda | n | /pəˈɡoʊdə/ | ngôi chùa |
park | n | /pɑrk/ | công viên |
place | n | /pleɪs/ | địa điểm |
somewhere | adv | /ˈsʌmˌwɛr/ | nơi nào đó |
sport center | n | /pɔrt ˈsɛntər/ | trung tâm thể thao |
theater | n | /ˈθiətər/ | rạp hát |
town | n | /taʊn/ | thị trấn |
train station | n | /treɪn ˈsteɪʃən/ | nhà ga |
village | n | /ˈvɪləʤ/ | ngôi làng |
1.7. Đồ ăn
Cụm từ chỉ đơn vị trong đồ ăn
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
a bar of | /ə bɑr ʌv/ | một thanh (gì đó) |
a bowl of | /ə boʊl ʌv/ | một bát (gì đó) |
a carton of | /ə ˈkɑrtən ʌv/ | một hộp gì đó (bằng bìa cứng) |
a glass of | /ə ɡlæs ʌv/ | một ly (gì đó) |
a packet of | /ə ˈpækɪt ʌv/ | một gói (gì đó) |
bottle | /ˈbɑtəl/ | chai |
Từ vựng về đồ ăn
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
fat | adj | /fæt/ | béo |
fresh | adj | /frɛʃ/ | tươi |
biscuit | n | /ˈbɪskət/ | bánh quy |
canteen | n | /kænˈtin/ | căng tin |
salt | n | /sɔlt/ | muối |
meat | n | /mit/ | thịt |
egg | n | /ɛɡ/ | trứng |
apple juice | n | /ˈæpəl ʤus/ | nước ép táo |
noodles | n | /ˈnudəls/ | mì, bún |
fruit | n | /frut/ | hoa quả |
restaurant | n | /ˈrɛstəˌrɑnt/ | nhà hàng |
sugar | n | /ˈʃʊɡər/ | đường |
meal | n | /mil/ | bữa ăn |
diet | n | /ˈdaɪət/ | chế độ ăn uống |
breakfast | n | /ˈbrɛkfəst/ | bữa sáng |
sandwich | n | ˈsændwɪʧ/ | bánh mì kẹp |
sausage | n | /ˈsɔsəʤ/ | xúc xích |
banana | n | /bəˈnænə/ | chuối |
butter | n | /ˈbʌtər/ | bơ (làm từ sữa động vật) |
healthy food | phr | /ˈhɛlθi fud/ | đồ ăn tốt cho sức khỏe |
be on a diet | phr | /bi ɑn ə ˈdaɪət/ | đang ăn kiêng |
1.8. Thời tiết
Các hiện tượng thời tiết
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
foggy | adj | /ˈfɑɡi/ | nhiều sương mù |
forecast | v | /ˈfɔrˌkæst/ | dự báo |
cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | nhiều mây |
lightning | n | /ˈlaɪtnɪŋ/ | sét |
rainy | adj | /ˈreɪni/ | mưa nhiều |
snowy | adj | /ˈsnoʊi/ | có tuyết |
stormy | adj | /ˈstɔrmi/ | có bão |
sunny | adj | /ˈsʌni/ | có nắng |
temperature | n | /ˈtɛmprəʧər/ | nhiệt độ |
weather | n | /ˈwɛðər/ | thời tiết |
windy | adj | /ˈwɪndi/ | nhiều gió |
thunder | n | /ˈθʌndər/ | sấm |
dry | adj | /draɪ/ | khô ráo, hanh khô |
flood | n | /flʌd/ | lũ lụt |
hot | adj | /hɑt/ | nóng |
cold | adj | /koʊld/ | lạnh |
cool | adj | /kul/ | mát mẻ |
month | n | /mʌnθ/ | tháng |
plant | n | /plænt/ | thực vật, cây cối |
rain | n | /reɪn/ | cơn mưa |
snow | n | /snoʊ/ | tuyết |
storm | n | /stɔrm/ | cơn bão |
wet | adj | /wɛt/ | ẩm ướt |
warm | adj | /wɔrm/ | ấm áp |
wind | n | wɪnd/ | gió |
Các mùa trong năm
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
season | n | /ˈsizən/ | mùa |
winter | n | /ˈwɪntər/ | mùa đông |
summer | n | /ˈsʌmər/ | mùa hè |
autumn | n | /ˈɔtəm/ | mùa thu |
spring | n | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
1.9. Sức khỏe
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
backache | n | /ˈbæˌkeɪk/ | đau lưng |
be sick | phr | /bi sɪk/ | bị ốm |
cold | adj | /koʊld/ | lạnh |
cough | n, v | /kɑf/ | (n) bệnh ho, tiếng ho (v) ho |
earache | n | /ˈɪr.eɪk/ | đau tai |
feel | v | /fil/ | cảm thấy |
fever | n | /ˈfivər/ | sốt |
go to (the) hospital | n | /ɡoʊ tu (ði) ˈhɑˌspɪtəl/ | đến bệnh viện |
go to the dentist | phr | /ɡoʊ tu ðə ˈdɛntəst/ | đi khám nha sĩ |
go to the doctor | phr | /ɡoʊ tu ðə ˈdɑktər/ | đi khám bác sĩ |
headache | n | /ˈhɛˌdeɪk/ | đau đầu |
healthy | adj | /ˈhɛlθi/ | khỏe mạnhtốt cho sức khỏe |
pain | n | /peɪn/ | cơn đau |
rest | n, v | /rɛst/ | (n) sự nghỉ ngơi (v) nghỉ ngơi |
sore eyes | n | /sɔr aɪz/ | đau mắt |
sore throat | phr | /sɔr θroʊt/ | đau họng |
stomachache | n | /ˈstʌm.ək.eɪk/ | đau bụng |
take a rest | phr | /teɪk ə rɛst/ | nghỉ ngơi |
temperature | n | /ˈtɛmprəʧər/ | nhiệt độ |
toothache | n | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
1.10. Giới từ chỉ vị trí
Giới từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
at the end of | /æt ði ɛnd ʌv/ | ở cuối cùng |
behind | /bɪˈhaɪnd/ | đằng sau |
between | /bɪˈtwin/ | ở giữa (2 vật) |
by | /baɪ/ | bên cạnh |
in front of | /ɪn frʌnt ʌv/ | đằng trước |
in the middle of | /ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ | ở giữa, trung tâm |
near | /nɪr/ | ở gần |
next to | /nɛkst tu/ | kế bên |
on the corner | /ɔn ðə ˈkɔrnər/ | ở góc |
on the left | /ɔn ðə lɛft/ | bên trái |
on the right | /ɔn ðə raɪt/ | bên phải |
opposite | /ˈɑpəzət/ | đối diện |
Phân biệt “next to” và “by”
next to | by | |
---|---|---|
Cách dùng | kế bên, không có vật cản giữa 2 đối tượng | ở gần, ở cạnh trong không gian hẹp (gần hơn “near”) |
Ví dụ | Lan is sitting next to me. Lan đang ngồi ngay cạnh tôi. | The cat is by the table. Con mèo ở cạnh cái bàn. |
Phân biệt “in the middle of” và “between”
between | in the middle of | |
---|---|---|
Cách dùng | vị trí bất kỳ giữa hai đối tượng | vị trí chính giữa, trung tâm |
Ví dụ | I was standing between A and B. Tôi đứng ở giữa A và B. | There is an island in the middle of the ocean. Có một hòn đảo ở trung tâm/ giữa đại dương. |
1.11. Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
always | /ˈɔlˌweɪz/ | luôn luôn |
usually | /ˈjuʒəwəli/ | thường xuyên |
often | /ˈɔfən/ | thông thường |
frequently | /ˈfrikwəntli/ | thông thường |
sometimes | /səmˈtaɪmz/ | thỉnh thoảng |
rarely | /ˈrɛrli/ | hiếm khi |
never | /ˈnɛvər/ | never |
Lưu ý: FLYER đã sắp xếp các trạng từ theo mức độ thường xuyên từ cao xuống thấp.
1.12. Thói quen hàng ngày
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
brush the hair | phr | /brʌʃ ðə hɛr/ | chải tóc |
brush the teeth | phr | /brʌʃ ðə tiθ/ | đánh răng |
clean | v, adj | /klin/ | (v) dọn dẹp, làm sạch (adj) sạch sẽ |
cook dinner | phr | /kʊk ˈdɪnər/ | nấu bữa tối |
do morning exercise | phr | /du ˈmɔrnɪŋ ˈɛksərˌsaɪz/ | tập thể dục buổi sáng |
do the homework | phr | /du ðə ˈhoʊmˌwɜrk/ | làm bài tập về nhà |
dry the hair | phr | /draɪ ðə hɛr/ | sấy tóc |
get dressed | phr | /ɡɛt drɛst/ | mặc quần áo |
get undressed | phr | ɡɛt ənˈdrɛst/ | cởi quần áo |
get up | phrV | ɡɛt ʌp/ | thức dậy (đã rời khỏi giường) |
go to bed | phr | /ɡoʊ tu bɛd/ | lên giường đi ngủ |
go to school | phr | /ɡoʊ tu skul/ | đến trường |
have breakfast | phr | /hæv ˈbrɛkfəst/ | ăn sáng |
have dinner | phr | /hæv ˈdɪnər/ | ăn tối |
have lunch | phr | /hæv lʌnʧ/ | ăn trưa |
take a bath | phr | /teɪk ə bæθ/ | tắm bồn |
take a shower | phr | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | tắm vòi sen |
take out the rubbish | phr | /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ | đổ rác |
talk with friends | phr | /tɔk wɪð frɛndz/ | trò chuyện với bạn |
wake up | phrV | /weɪk ʌp/ | thức giấc (mở mắt, chưa rời giường) |
walk a dog | phr | /wɔk ə dɔɡ/ | dắt chó đi dạo |
2. Bài tập từ vựng IOE lớp 5
Tổng kết
Danh sách từ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề không quá khó để ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu con muốn sử dụng các từ thành thục thì cần dành nhiều thời gian luyện tập cùng với sự hỗ trợ của ba mẹ. Kỳ thi IOE chưa phải là bến đỗ cuối cùng cho hành trình chinh phục tiếng Anh của con bởi vẫn còn vô vàn những ngọn núi khác đang chờ trẻ chạm đỉnh. Ba mẹ hãy luôn đồng hành cùng con trên chặng đường này nhé.