Tuesday, July 2, 2024
Trang chủLuyện thi IOETừ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề: Giải cao trong...

Từ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề: Giải cao trong tầm tay!

Từ vựng IOE lớp 5 bao hàm tất cả các chủ đề trong sách giáo khoa chính thức. Nếu muốn nắm chắc “tấm vé” bước vào vòng trong thì các con cần nắm vững toàn bộ từ vựng trong sách cũng như một vài từ khác cùng chủ đề. Nhằm giúp ba mẹ hỗ trợ bé ôn tập từ vựng hiệu quả, FLYER tổng hợp danh sách từ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề thường gặp trong đề thi như: Nghề nghiệp, đồ ăn, thể thao… Mời quý phụ huynh cùng theo dõi.

1. Danh sách từ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề

FLYER cung cấp danh sách từ vựng IOE lớp 5 dưới dạng bảng nhằm giúp ba mẹ và con tiện theo dõi. Mỗi bảng bao gồm 4 cột: từ vựng, loại từ, phiên âm, nghĩa. Bởi lẽ, một số từ có thể vừa là danh từ, vừa là động từ. 

Ví dụ: 

  • spray (danh từ): vòi xịt nước
  • spray (động từ): phun nước, xịt nước

Do đó, để tránh nhầm lẫn cách sử dụng của từ, ba mẹ hãy khuyến khích trẻ không nên bỏ qua cột “loại từ”. 

Chú thích:

  • (n): danh từ
  • (v): động từ
  • (adj): tính từ
  • (adv): trạng từ
  • (phr): cụm từ (có thể là cụm động từ, cụm danh từ, collocations,…)

Lưu ý: FLYER đang sử dụng phiên âm Anh – Mỹ.

1.1. Thể thao

Từ vựng IOE lớp 5: Thể Thao

Từ vựng

Loại từ

Phiên âm

Nghĩa

badminton

n

/ˈbædˌmɪntən/

môn cầu lông

basketball

n

/ˈbæs.kət.bɑːl/

môn bóng rổ

competition

n

/ˌkɑmpəˈtɪʃən/

cuộc thi (mang tính cạnh tranh)

contest

n

/ˈkɑntɛst/

cuộc thi, lễ hội

event

n

/ɪˈvɛnt/

sự kiện

football

n

/ˈfʊtˌbɔl/

môn bóng đá

gym

n

/ʤɪm/

phòng tập thể dục/ thể hình

môn thể hình

lose

n, v

/luz/

(n) sự thua cuộc, thất bại

(v) thất bại, thua

match

n

/mæʧ/

trận đấu (giữa 2 đội)

play against

phr

/pleɪ əˈɡɛnst/

đấu với (đội khác)

practice

v

/ˈpræk.tɪs/

luyện tập

thực hành

racket

n

/ˈrækɪt/

vợt (cầu lông)

rope

n

/roʊp/

dây thừng

shuttlecock kicking

n

/ˈʃʌt̬.əl.kɑːk/ ˈkɪkɪŋ/

môn đá cầu

sport ground

n

/spɔrt ɡraʊnd/

sân chơi thể thao

Sports Day

n

/spɔrts deɪ/

ngày Thể thao

table tennis

n

/ˈteɪbəl ˈtɛnəs/

môn bóng bàn

take part in

phr

/teɪk pɑrt ɪn/

tham gia vào

team

n

/tim/

đội

tug of war

n

/tʌɡ ʌv wɔr/

kéo co

volleyball

n

/ˈvɑliˌbɔl/

môn bóng chuyền

weight lifting

n

/weɪt ˈlɪftɪŋ/

môn cử tạ

win

n, v

/wɪn/

(n) sự chiến thắng

(v) chiến thắng

Practice: Choose the correct meaning of the given word

  1. contest

2. racket

3.  sport ground

4. practice

5. match

6. shuttlecock kicking

1.2. Con vật

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5: Con vật
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
babyn/ˈbeɪbi/con vật nhỏ, em bé
circusn/ˈsɜrkəs/rạp xiếc
crocodilen/ˈkrɑkəˌdaɪl/cá sấu
elephantn/ˈɛləfənt/voi
gorillan/ɡəˈrɪlə/khỉ đột
kangaroon/ˌkæŋɡəˈru/chuột túi
monkeyn/ˈmʌŋki/con khỉ
pandan/ˈpændə/gấu trúc
parkn/pɑrk/công viên
peacockn/ˈpiˌkɑk/con công
pythonn/ˈpaɪθɑn/con trăn
roarv/rɔr/gầm, rú (động vật, phương tiện giao thông)
gào thét (con người)
sprayn, v/spreɪ/(n) bình phun/ xịt nước
(v) phun nước
tigern/ˈtaɪɡər/hổ
trunkn/trʌŋk/cái vòi của con voi
zoon/zu/sở thú
Practice: Match the meaning to correct word

1. spray

2. peacock

3. crocodile

4. gorilla

5. tiger

6. zoo

7. python


A. cá sấu

B. khỉ đột

C. phụt nước

D. con công

F. sở thú

G. hổ

H. con trăn


Đáp án: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7.

1.3. Các hoạt động

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng IOE lớp 5: Các hoạt động
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
clubn/klʌb/câu lạc bộ
dancev/dæns/nhảy múa, khiêu vũ
drawv/drɔ/vẽ
go campingphr/ɡoʊ ˈkæmpɪŋ/đi cắm trại
go fishingphr/ɡoʊ ˈfɪʃɪŋ/đi câu cá
go hikingphr/ɡoʊ ˈhaɪkɪŋ/đi leo núi
go joggingphr/ɡoʊ ˈʤɑɡɪŋ/chạy bộ
go shoppingphr/ɡoʊ ˈʃɑpɪŋ/đi mua sắm
go skatingphr/ɡoʊ ˈskeɪtɪŋ/đi trượt patin
go swimmingphr/ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/đi bơi
go to the libraryphr/ɡoʊ tu ðə ˈlaɪˌbrɛri/đến thư viện
hobbyn/ˈhɑbi/sở thích
listen to musicphr/ˈlɪsən tu ˈmjuzɪk/nghe nhạc
look for informationphr/lʊk fɔr ˌɪnfərˈmeɪʃən/tìm kiếm thông tin
play chessphr/pleɪ ʧɛs/chơi cờ vua
play tennisphr/pleɪ ˈtɛnəs/chơi quần vợt
ride a bicyclephr/raɪd ə ˈbaɪsɪkəl/đi xe đạp
singv/sɪŋ/hát
surf the Internetphr/sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/lướt Internet
Practice: Fill in the blank the correct word that describe the picture

  1.  -
  2.  -
  3.  -
  4.  -
  5.  -
  6.  -
  7.  -

1.4. Kỹ năng ngôn ngữ

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng IOE lớp 5: Chủ đề kỹ năng ngôn ngữ
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
bad at (+ N/ V-ing)phr/bæd æt/kém về (môn học, lĩnh vực nào đó)
communicationn/kəmˌjunəˈkeɪʃən/sự giao tiếp
emailn/iˈmeɪl/thư điện tử
foreignadj/ˈfɔrən/thuộc nước ngoài
foreign friendphr/ˈfɔrən frɛnd/bạn nước ngoài
Frenchn/frɛnʧ/tiếng Pháp
good at (+ N/ V-ing)phr/ɡʊd æt/ giỏi về (môn học, lĩnh vực nào đó)
grammarn/ˈɡræmər/ngữ pháp
guessv/ɡɛs/đoán
languagen/ˈlæŋɡwəʤ/ngôn ngữ
learnn/lɜrn/học (thông qua trải nghiệm)
lessonn/ˈlɛsən/bài học
lettern/ˈlɛtər/lá thư (viết tay)
listenv/ˈlɪsən/nghe
meaningn/ˈminɪŋ/ý nghĩa
new wordn/nu wɜrd/từ mới
phoneticsn/fəˈnɛtɪks/ngữ âm
readv/rid/đọc
short storyphr/ʃɔrt ˈstɔri/truyện ngắn
skilln/skɪl/kỹ năng
speakv/spik/nói
understandv/ˌʌndərˈstænd/hiểu 
vocabularyn/voʊˈkæbjəˌlɛri/từ vựng
writev/raɪt/viết
Practice: Choose the correct word of the given meaning

  1. lá thư (viết tay)

  1. giỏi về (môn, lĩnh vực nào đó)

  1. sự giao tiếp

  1. nghe

  1. grammar

  1. hiểu

1.5. Nghề nghiệp và nơi làm việc

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng tiếng Anh 5: Nghề nghiệp

Nghề nghiệp

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
accountantn/əˈkaʊntənt/nhân viên kế toán
architectn/ˈɑrkəˌtɛkt/kiến trúc sư
artistn/ˈɑrtəst/họa sĩ
astronautn/ˈæstrəˌnɑt/phi hành gia
businessmenn/ˈbɪznɪˌsmɛn/doanh nhân
comicn/ˈkɑmɪk/truyện tranh
dancern/ˈdænsər/vũ công
dentistn/ˈdɛntəst/nha sĩ
designn, v/dɪˈzaɪn/(n) mẫu thiết kế
(v) thiết kế
designern/dɪˈzaɪnər/nhà thiết kế
doctorn/ˈdɑktər/bác sĩ
drivev/draɪv/điều khiển, lái
engineern/ˈɛnʤəˈnɪr/kỹ sư
jobn/ʤɑb/công việc
musiciann/mjuˈzɪʃən/nhạc công, nhạc sĩ
nursen/nɜrs/y tá
patientn/ˈpeɪʃənt/bệnh nhân
pilotn/ˈpaɪlət/phi công
singern/ˈsɪŋər/ca sĩ
teachern/ˈtiʧər/giáo viên
writern/ˈraɪtər/nhà văn

Nơi làm việc

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
buildingn/ˈbɪldɪŋ/tòa nhà
hospitaln/ˈhɑˌspɪtəl/bệnh viện
officen/ˈɔfəs/văn phòng
planetn/ˈplænət/hành tinh
spacen/speɪs/không gian
spaceshipn/ˈspeɪˌsʃɪp/tàu vũ trụ
Practice: Choose the correct meaning of the given word

  1. design

  1. patient (adj)

  1. engineer

  1. artist

  1. musician

  1. planet

1.6. Địa điểm

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng IOE lớp 5: Địa điểm
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
airportn/ˈɛrˌpɔrt/sân bay
bayn/beɪ/vịnh
beachn/biʧ/bãi biển
bridgen/brɪʤ/cây cầu
centern/ˈsɛntər/trung tâm
cityn/ˈsɪti/thành phố
islandn/ˈaɪlənd/hòn đảo
laken/leɪk/hồ
museumn/mjuˈziəm/viện bảo tàng
pagodan/pəˈɡoʊdə/ngôi chùa
parkn/pɑrk/công viên
placen/pleɪs/địa điểm
somewhereadv/ˈsʌmˌwɛr/nơi nào đó
sport centern/pɔrt ˈsɛntər/trung tâm thể thao
theatern/ˈθiətər/rạp hát
townn/taʊn/thị trấn
train stationn/treɪn ˈsteɪʃən/nhà ga
villagen/ˈvɪləʤ/ngôi làng
Practice: Match the given meaning with the correct word

1. ngôi chùa

2. trung tâm thể thao

3. thị trấn

4. ngôi làng

5. sân bay

6. hòn đảo

7. địa điểm


A. town

B. airport

C. sport centre

D. pagoda

  1. island

F. place

G. village

Đáp án: 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7.

1.7. Đồ ăn

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng tiếng Anh lớp 5: Đồ ăn

Cụm từ chỉ đơn vị trong đồ ăn

Cụm từPhiên âmNghĩa
a bar of /ə bɑr ʌv/một thanh (gì đó)
a bowl of/ə boʊl ʌv/một bát (gì đó)
a carton of/ə ˈkɑrtən ʌv/một hộp gì đó (bằng bìa cứng)
a glass of/ə ɡlæs ʌv/một ly (gì đó)
a packet of /ə ˈpækɪt ʌv/một gói (gì đó)
bottle/ˈbɑtəl/chai

Từ vựng về đồ ăn 

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
fatadj/fæt/béo
freshadj/frɛʃ/tươi
biscuitn/ˈbɪskət/bánh quy
canteenn/kænˈtin/căng tin
saltn/sɔlt/muối
meatn/mit/thịt
eggn/ɛɡ/trứng
apple juicen/ˈæpəl ʤus/nước ép táo
noodlesn/ˈnudəls/mì, bún
fruitn/frut/hoa quả
restaurantn/ˈrɛstəˌrɑnt/nhà hàng
sugarn/ˈʃʊɡər/đường
mealn/mil/bữa ăn
dietn/ˈdaɪət/chế độ ăn uống
breakfastn/ˈbrɛkfəst/bữa sáng
sandwichnˈsændwɪʧ/bánh mì kẹp
sausagen/ˈsɔsəʤ/xúc xích
bananan/bəˈnænə/chuối
buttern/ˈbʌtər/bơ (làm từ sữa động vật)
healthy foodphr/ˈhɛlθi fud/đồ ăn tốt cho sức khỏe
be on a dietphr/bi ɑn ə ˈdaɪət/đang ăn kiêng
Practice: Fill in the blank the correct word

  1. đường -
  2. một thanh (gì đó) -
  3. bánh mì kẹp -
  4. nhà hàng -
  5. một gói mì -
  6. bữa sáng -
  7. đồ ăn tốt cho sức khỏe -

1.8. Thời tiết

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng IOE lớp 5: Thời tiết

Các hiện tượng thời tiết

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
foggyadj/ˈfɑɡi/nhiều sương mù
forecastv/ˈfɔrˌkæst/dự báo
cloudyadj/ˈklaʊdi/nhiều mây
lightningn/ˈlaɪtnɪŋ/sét
rainyadj/ˈreɪni/mưa nhiều
snowyadj/ˈsnoʊi/có tuyết
stormyadj/ˈstɔrmi/có bão
sunnyadj/ˈsʌni/có nắng
temperaturen/ˈtɛmprəʧər/nhiệt độ
weathern/ˈwɛðər/thời tiết
windyadj/ˈwɪndi/nhiều gió
thundern/ˈθʌndər/sấm
dryadj/draɪ/khô ráo, hanh khô
floodn/flʌd/lũ lụt
hotadj/hɑt/nóng
coldadj/koʊld/lạnh
cooladj/kul/mát mẻ
monthn/mʌnθ/tháng
plantn/plænt/thực vật, cây cối
rainn/reɪn/cơn mưa
snown/snoʊ/tuyết
stormn/stɔrm/cơn bão
wetadj/wɛt/ẩm ướt
warmadj/wɔrm/ấm áp
windnwɪnd/gió

Các mùa trong năm

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
seasonn/ˈsizən/mùa
wintern/ˈwɪntər/mùa đông
summern/ˈsʌmər/mùa hè
autumnn/ˈɔtəm/mùa thu
springn/sprɪŋ/mùa xuân
Practice: Fill in the blank the missing letters to complete the word

  1. có gió - win
  2. mùa đông - wintr
  3. dự báo - orecast 
  4. sét - lighning 
  5. có mưa - rany 
  6. cây cối - plnt 
  7. nhiệt độ - tmperature 
  8. hanh khô - dr

1.9. Sức khỏe

Từ vựng tiếng Anh 5: Sức khỏe
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
backachen/ˈbæˌkeɪk/đau lưng
be sickphr/bi sɪk/bị ốm
coldadj/koʊld/lạnh
coughn, v/kɑf/(n) bệnh ho, tiếng ho
(v) ho
earachen/ˈɪr.eɪk/đau tai
feelv/fil/cảm thấy
fevern/ˈfivər/sốt
go to (the) hospitaln/ɡoʊ tu (ði) ˈhɑˌspɪtəl/đến bệnh viện
go to the dentistphr/ɡoʊ tu ðə ˈdɛntəst/đi khám nha sĩ
go to the doctorphr/ɡoʊ tu ðə ˈdɑktər/đi khám bác sĩ
headachen/ˈhɛˌdeɪk/đau đầu
healthyadj/ˈhɛlθi/khỏe mạnhtốt cho sức khỏe
painn/peɪn/cơn đau
restn, v/rɛst/(n) sự nghỉ ngơi
(v) nghỉ ngơi
sore eyesn/sɔr aɪz/đau mắt
sore throatphr/sɔr θroʊt/đau họng
stomachachen/ˈstʌm.ək.eɪk/đau bụng
take a restphr/teɪk ə rɛst/nghỉ ngơi
temperaturen/ˈtɛmprəʧər/nhiệt độ
toothachen/ˈtuːθ.eɪk/đau răng
Practice: Choose the correct word of the given meaning

  1. đau tai

  1. bị ốm

  1. đau răng

  1. nghỉ ngơi

  1. cơn đau

1.10. Giới từ chỉ vị trí

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng tiếng Anh 5: Giới từ chỉ vị trí
Giới từPhiên âmNghĩa
at the end of/æt ði ɛnd ʌv/ở cuối cùng
behind/bɪˈhaɪnd/đằng sau
between/bɪˈtwin/ở giữa (2 vật)
by/baɪ/bên cạnh
in front of/ɪn frʌnt ʌv/đằng trước
in the middle of/ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ở giữa, trung tâm
near/nɪr/ở gần
next to/nɛkst tu/kế bên
on the corner/ɔn ðə ˈkɔrnər/ở góc
on the left/ɔn ðə lɛft/bên trái
on the right/ɔn ðə raɪt/bên phải
opposite/ˈɑpəzət/đối diện

Phân biệt “next to” và “by”

next toby
Cách dùngkế bên, không có vật cản giữa 2 đối tượngở gần, ở cạnh trong không gian hẹp (gần hơn “near”)
Ví dụLan is sitting next to me.
Lan đang ngồi ngay cạnh tôi.
The cat is by the table. 
Con mèo ở cạnh cái bàn.

Phân biệt “in the middle of” và “between”

betweenin the middle of
Cách dùngvị trí bất kỳ giữa hai đối tượngvị trí chính giữa, trung tâm
Ví dụI was standing between A and B.
Tôi đứng ở giữa A và B.
There is an island in the middle of the ocean.
Có một hòn đảo ở trung tâm/ giữa đại dương.
Practice: Look at the picture and fill in the blank the correct preposition

  1.  -
  2.  -
  3.  -
  4.  -
  5.  -
  6.  -

1.11. Trạng từ chỉ tần suất

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng IOE lớp 5: Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suấtPhiên âmNghĩa
always/ˈɔlˌweɪz/luôn luôn
usually/ˈjuʒəwəli/thường xuyên
often/ˈɔfən/thông thường
frequently /ˈfrikwəntli/thông thường
sometimes/səmˈtaɪmz/thỉnh thoảng
rarely/ˈrɛrli/hiếm khi
never/ˈnɛvər/never

Lưu ý: FLYER đã sắp xếp các trạng từ theo mức độ thường xuyên từ cao xuống thấp.

Practice: Fill in the blank the missing letter to complete the word


  1. mỗi - very 
  2. luôn luôn - alwys 
  3. thỉnh thoảng - smtimes 
  4. thường xuyên - usual
  5. hiếm khi - raely 
  6. thường thường - ften 

1.12. Thói quen hàng ngày

Từ vựng IOE lớp 5
Từ vựng tiếng Anh 5: Thói quen hàng ngày
Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
brush the hairphr/brʌʃ ðə hɛr/chải tóc
brush the teethphr/brʌʃ ðə tiθ/đánh răng
cleanv, adj/klin/(v) dọn dẹp, làm sạch
(adj) sạch sẽ
cook dinnerphr/kʊk ˈdɪnər/nấu bữa tối
do morning exercisephr/du ˈmɔrnɪŋ ˈɛksərˌsaɪz/tập thể dục buổi sáng
do the homeworkphr/du ðə ˈhoʊmˌwɜrk/làm bài tập về nhà
dry the hairphr/draɪ ðə hɛr/sấy tóc
get dressedphr/ɡɛt drɛst/mặc quần áo
get undressedphrɡɛt ənˈdrɛst/cởi quần áo
get upphrVɡɛt ʌp/thức dậy (đã rời khỏi giường)
go to bedphr/ɡoʊ tu bɛd/lên giường đi ngủ
go to schoolphr/ɡoʊ tu skul/đến trường
have breakfastphr/hæv ˈbrɛkfəst/ăn sáng
have dinnerphr/hæv ˈdɪnər/ăn tối
have lunchphr/hæv lʌnʧ/ăn trưa
take a bathphr/teɪk ə bæθ/tắm bồn
take a showerphr/teɪk ə ˈʃaʊər/tắm vòi sen
take out the rubbishphr/teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/đổ rác
talk with friendsphr/tɔk wɪð frɛndz/trò chuyện với bạn
wake upphrV/weɪk ʌp/thức giấc (mở mắt, chưa rời giường)
walk a dogphr/wɔk ə dɔɡ/dắt chó đi dạo
Practice: Look at the picture and fill in the blank the correct activity phrase

  1.  -  
  2.  -  
  3.  -  
  4.  -  
  5.  -  
  6.  -  

2. Bài tập từ vựng IOE lớp 5

Tổng kết

Danh sách từ vựng IOE lớp 5 theo 12 chủ đề không quá khó để ghi nhớ. Tuy nhiên, nếu con muốn sử dụng các từ thành thục thì cần dành nhiều thời gian luyện tập cùng với sự hỗ trợ của ba mẹ. Kỳ thi IOE chưa phải là bến đỗ cuối cùng cho hành trình chinh phục tiếng Anh của con bởi vẫn còn vô vàn những ngọn núi khác đang chờ trẻ chạm đỉnh. Ba mẹ hãy luôn đồng hành cùng con trên chặng đường này nhé.

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x