Trong hành trình học tập của trẻ, việc học tiếng Anh và đạt được chứng chỉ Cambridge Flyers là một bước quan trọng nhưng lại đầy thách thức. Để chinh phục được chứng chỉ Flyers, trẻ cần trang bị một lượng từ vựng tiếng Anh nhất định thuộc cấp độ của chứng chỉ này (A2). Nhằm hỗ trợ trẻ hiệu quả hơn trong quá trình tích lũy từ vựng, mời quý phụ huynh cùng FLYER tham khảo ngay 18 chủ đề từ vựng Flyers do Cambridge tổng hợp trong bài viết dưới đây.
1. Chủ đề từ vựng Flyers
1.1. Animals
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
beetle | (n) | /ˈbiː.tl̩/ | con bọ cánh cứng |
butterfly | (n) | /ˈbʌt.ə.flaɪ/ | con bướm |
camel | (n) | /ˈkæm.əl/ | con lạc đà |
creature | (n) | /ˈkriː.tʃər/ | sinh vật |
dinosaur | (n) | /ˈdaɪ.nə.sɔːr/ | khủng long |
eagle | (n) | /ˈiː.ɡəl/ | đại bàng |
extinct | (adj) | /ɪkˈstɪŋkt/ | tuyệt chủng |
fur | (n) | /fɜːr/ | lông thú |
insect | (n) | /ˈɪn.sekt/ | côn trùng |
nest | (n) | /nest/ | tổ |
octopus | (n) | /ˈɒk.tə.pəs/ | bạch tuộc |
swan | (n) | /swɒn/ | thiên nga |
tortoise | (n) | /ˈtɔː.təs/ | con rùa bò |
wild | (adj) | /waɪld/ | hoang dã |
wing | (n) | /wɪŋ/ | cánh |
Bài tập: Điền đúng tên con vật vào chỗ trống
Hình ảnh | Con vật |
1. ____________________ | |
2. ____________________ | |
3. ____________________ | |
4. ____________________ | |
5. ____________________ |
Xem thêm từ vựng về động vật:
- Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng và hữu ích nhất cho trẻ
- Hack vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng chỉ trong 5 phút
1.2. The body and the face
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
elbow | (n) | /ˈel.bəʊ/ | khuỷu tay |
finger | (n) | /ˈfɪŋ.ɡər/ | ngón tay |
knee | (n) | /niː/ | đầu gối |
toe | (n) | /toʊ/ | ngón chân |
Từ vựng Flyers các bộ phận cơ thể
1.3. Clothes
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
belt | (n) | /belt/ | cái thắt lưng |
bracelet | (n) | /ˈbreɪs.lɪt/ | vòng đeo tay |
costume | (n) | /ˈkɑːs.tjuːm/ | trang phục, bộ đồ |
crown | (n) | /kraʊn/ | vương miện |
glove | (n) | /ɡlʌv/ | găng tay |
necklace | (n) | /ˈnek.lɪs/ | dây chuyền |
pajamas | (n) | /pəˈdʒɑː.məz/ | bộ đồ ngủ |
(n) | /ˈpɑː.kɪt/ | túi, ngăn | |
pyjamas | (n) | /pəˈdʒɑː.məz/ | bộ đồ ngủ |
ring | (n) | /rɪŋ/ | chiếc nhẫn, vòng |
spot | (n) | /spɑːt/ | đốm, vết |
spotted | (adj) | /ˈspɑː.tɪd/ | có đốm, có vết |
stripe | (n) | /straɪp/ | sọc, vằn |
striped | (adj) | /straɪpt/ | có sọc, có vằn |
sunglasses | (n) | /ˈsʌn.ɡlæs.ɪz/ | kính râm |
trainers | (n) | /ˈtreɪ.nərz/ | giày thể thao |
umbrella | (n) | /ʌmˈbrel.ə/ | cái ô |
uniform | (n) | /ˈjuː.nɪ.fɔːrm/ | đồng phục |
Bài tập: Điền vào chỗ trống
striped | pajamas | costume | spotted |
1. The dancer’s _______ was adorned with sequins and feathers.
2. I like to keep my phone in the _______ of my jeans.
3. The zebra has black and white ________ fur.
4. She put on her _________ and brushed her teeth before bed.
5. The cat had ________ fur, with patches of different colors.
Đáp án:
1. The dancer’s costume was adorned with sequins and feathers.
2. I like to keep my phone in the pocket of my jeans.
3. The zebra has black and white striped fur.
4. She put on her pajamas and brushed her teeth before bed.
5. The cat had spotted fur, with patches of different colors.
1.4. Colours
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
gold | (n) | /ɡoʊld/ | màu vàng |
silver | (n) | /ˈsɪl.vər/ | màu bạc |
spot | (n) | /spɑːt/ | đốm, vết |
spotted | (adj) | /ˈspɑː.tɪd/ | có đốm, có vết |
stripe | (n) | /straɪp/ | sọc, vằn |
striped | (adj) | /straɪpt/ | có sọc, có vằn |
1.5. Family & friends
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
husband | (n) | /ˈhʌz.bənd/ | chồng |
married | (adj) | /ˈmær.id/ | đã kết hôn |
surname | (n) | /ˈsɜːr.neɪm/ | họ (tên họ) |
wife | (n) | /waɪf/ | vợ |
1.6. Food & drink
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
biscuit | (n) | /ˈbɪs.kɪt/ | bánh quy |
butter | (n) | /ˈbʌt̬.ɚ/ | bơ |
cereal | (n) | /ˈsɪr.i.əl/ | ngũ cốc, ngũ hành |
chopsticks | (n) | /ˈtʃɑːp.stɪks/ | đũa |
cookie | (n) | /ˈkʊk.i/ | bánh quy |
flour | (n) | /ˈflaʊ.ɚ/ | bột |
fork | (n) | /fɔːrk/ | cái nĩa |
honey | (n) | /ˈhʌn.i/ | mật ong |
jam | (n) | /dʒæm/ | mứt, nước mứt |
knife | (n) | /naɪf/ | con dao |
meal | (n) | /miːl/ | bữa ăn |
olives | (n) | /ˈɑː.lɪvz/ | ô liu, dầu ô liu |
pepper | (n) | /ˈpep.ɚ/ | hạt tiêu |
piece | (n) | /piːs/ | mảnh, miếng |
pizza | (n) | /ˈpiːt.sə/ | bánh pizza |
salt | (n) | /sɔːlt/ | muối |
smell | (v) | /smel/ | ngửi |
snack | (n) | /snæk/ | đồ ăn nhẹ |
spoon | (n) | /spuːn/ | cái thìa |
strawberry | (n) | /ˈstre.bər.i/ | quả dâu tây |
sugar | (n) | /ˈʃʊɡ.ɚ/ | đường |
taste | (v) | /teɪst/ | nếm, thử |
yoghurt | (n) | /ˈjoʊ.ɡɚt/ | sữa chua |
Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất
1. What do you spread on bread?
a) Biscuit
b) Butter
c) Cereal
d) Chopsticks
2. Which utensil is used to eat soup?
a) Cookie
b) Fork
c) Knife
d) Spoon
3. What is a small, sweet baked item?
a) Flour
b) Pepper
c) Biscuit
d) Olives
4. What is a popular topping on pizza?
a) Yoghurt
b) Honey
c) Pepper
d) Cheese
5. What do you use to eat noodles in some Asian countries?
a) Knife
b) Fork
c) Chopsticks
d) Spoon
Đáp án:
b) Butter
d) Spoon
c) Biscuit
d) Cheese
c) Chopsticks
1.7. Health
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
bandage | (n) | /ˈbæn.dɪdʒ/ | băng gạc |
chemist(‘s) | (n) | /ˈkem.ɪstz/ | dược phẩm, hiệu thuốc |
cut | (v) | /kʌt/ | cắt, vết cắt |
fall over | cụm (v) | /fɔːl ˈoʊ.vɚ/ | ngã ngửa |
medicine | (n) | /ˈmed.ə.sɪn/ | thuốc, y học |
x-ray | (n) | /ˈeks ˌreɪ/ | chụp X-quang |
Bài tập: Điền vào chỗ trống dựa vào các từ vựng Flyers chủ đề sức khoẻ vừa học
1. She had a small ……… on her knee, so her mom put a ……… on it.
2. Tom tripped and ……… his own shoelaces while playing in the park.
3. When you’re sick, the ……… shop is where you can get ……… to make you feel better.
4. The doctor used an ……… to take a picture of Sarah’s broken arm at the hospital.
5. The doctor gave him some ……… to help his sore throat feel better.
Đáp án:
1. She had a small cut on her knee, so her mom put a bandage on it.
2. Tom tripped and fell over his own shoelaces while playing in the park.
3. When you’re sick, the chemist’s shop is where you can get medicine to make you feel better.
4. The doctor used an x-ray to take a picture of Sarah’s broken arm at the hospital.
5. The doctor gave him some medicine to help his sore throat feel better.
1.8. The home
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
brush | (n) | /brʌʃ/ | bàn chải |
comb | (n) | /koʊm/ | lược, cái lược |
cooker | (n) | /ˈkʊk.ɚ/ | bếp (nồi cơm, bếp nấu ăn) |
cushion | (n) | /ˈkʊʃ.ən/ | gối nệm |
diary | (n) | /ˈdaɪ.ər.i/ | sổ nhật ký |
entrance | (n) | /ˈen.trəns/ | lối vào |
envelope | (n) | /ˈen.və.loʊp/ | phong bì |
fridge | (n) | /frɪdʒ/ | tủ lạnh |
gate | (n) | /ɡeɪt/ | cổng |
key | (n) | /kiː/ | chìa khóa |
letter (as in mail) | (n) | /ˈlet̬.ɚ/ | thư, lá thư |
oven | (n) | /ˈʌv.ən/ | lò nướng, lò nấu |
screen | (n) | /skriːn/ | màn hình |
shampoo | (n) | /ʃæmˈpuː/ | dầu gội đầu |
shelf | (n) | /ʃelf/ | kệ, giá |
soap | (n) | /soʊp/ | xà phòng |
stamp | (n) | /stæmp/ | tem (bưu chính) |
step | (n) | /step/ | bước chân |
swing | (n) | /swɪŋ/ | xích đu |
telephone | (n) | /ˈtel.ə.foʊn/ | điện thoại |
Bài tập: Điền đúng tên đồ vật vào chỗ trống
Hình ảnh | Con vật |
1. ____________________ | |
2. ____________________ | |
3. ____________________ | |
4. ____________________ | |
5. ____________________ |
Đáp án:
1. Comb: cái lược
2. Brush: bàn chải
3. Cooker: nồi cơm
4. Stamp: tem bưu chính
4. Oven: lò nướng, bếp nướng
1.9. Materials
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
card | (n) | /kɑːrd/ | thẻ, thẻ bài |
glass | (n) | /ɡlæs/ | thủy tinh |
gold | (n) | /ɡoʊld/ | vàng |
metal | (n) | /ˈmet.əl/ | kim loại |
plastic | (n) | /ˈplæs.tɪk/ | nhựa |
silver | (n) | /ˈsɪl.vɚ/ | bạc |
wood | (n) | /wʊd/ | gỗ |
wool | (n) | /wʊl/ | len, lông cừu |
Bài tập: Điền đúng chất liệu vào chỗ trống
1. The artist used a piece of ……… as a canvas for his painting.
2. She likes to wear a warm sweater made of ……… in the winter.
3. The cup is made of ………, so be careful not to drop it.
4. He gave her a beautiful necklace made of ……… for her birthday.
5. The toy car is made of bright-colored ……….
Đáp án:
1. The artist used a piece of wood as a canvas for his painting.
2. She likes to wear a warm sweater made of wool in the winter.
3. The cup is made of glass, so be careful not to drop it.
4. He gave her a beautiful necklace made of gold/ silver for her birthday.
5. The toy car is made of bright-colored plastic.
1.10. Numbers
Số/ số thứ tự | Tiếng Anh | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
101 | one hundred and one | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd wʌn/ | một trăm lẻ một |
102 | one hundred and two | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd tuː/ | một trăm lẻ hai |
103 | one hundred and three | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd θriː/ | một trăm lẻ ba |
104 | one hundred and four | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd fɔːr/ | một trăm lẻ bốn |
105 | one hundred and five | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd faɪv/ | một trăm lẻ năm |
106 | one hundred and six | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd sɪks/ | một trăm lẻ sáu |
107 | one hundred and seven | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd ˈsev.ən/ | một trăm lẻ bảy |
108 | one hundred and eight | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd eɪt/ | một trăm lẻ tám |
109 | one hundred and nine | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd naɪn/ | một trăm lẻ chín |
110 | one hundred and ten | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd ten/ | một trăm mười |
111 | one hundred and eleven | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd ɪˈlev.ən/ | một trăm mười một |
112 | one hundred and twelve | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd twelv/ | một trăm mười hai |
113 | one hundred and thirteen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd θɜːrˈtiːn/ | một trăm mười ba |
114 | one hundred and fourteen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd fɔːrˈtiːn/ | một trăm mười bốn |
115 | one hundred and fifteen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd fɪfˈtiːn/ | một trăm mười lăm |
116 | one hundred and sixteen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd sɪksˈtiːn/ | một trăm mười sáu |
117 | one hundred and seventeen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd sevənˈtiːn/ | một trăm mười bảy |
118 | one hundred and eighteen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd ˈeɪtiːnθ/ | một trăm mười tám |
119 | one hundred and nineteen | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd ˈnaɪnˈtiːn/ | một trăm mười chín |
120 | one hundred and twenty | /wʌn ˈhʌn.drəd ənd ˈtwen.ti/ | một trăm hai mươi |
200 | two hundred | /tuː ˈhʌn.drəd/ | hai trăm |
… | … | … | … |
900 | nine hundred | /naɪn ˈhʌn.drəd/ | chín trăm |
1000 | one thousand | /wʌn ˈθaʊ.zənd/ | một nghìn |
21st | twenty-first | /ˈtwen.ti ˈfɜːrst/ | thứ hai mươi mốt |
22nd | twenty-second | /ˈtwen.ti ˈsek.ənd/ | thứ hai mươi hai |
23rd | twenty-third | /ˈtwen.ti ˈθɜːrd/ | thứ hai mươi ba |
24th | twenty-fourth | /ˈtwen.ti ˈfɔːrθ/ | thứ hai mươi bốn |
25th | twenty-fifth | /ˈtwen.ti ˈfaɪfθ/ | thứ hai mươi năm |
26th | twenty-sixth | /ˈtwen.ti ˈsɪksθ/ | thứ hai mươi sáu |
27th | twenty-seventh | /ˈtwen.ti ˈsev.ənθ/ | thứ hai mươi bảy |
28th | twenty-eighth | /ˈtwen.ti ˈeɪtθ/ | thứ hai mươi tám |
29th | twenty-ninth | /ˈtwen.ti ˈnaɪnθ/ | thứ hai mươi chín |
30th | thirtieth | /ˈθɜː.tiəθ/ | thứ ba mươi |
31st | thirty-first | /ˈθɜː.ti ˈfɜːrst/ | thứ ba mươi mốt |
Một số từ vựng Flyers khác có liên quan đến chủ đề “Number”:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
million | /ˈmɪl.jən/ | triệu |
several | /ˈsev.ər.əl/ | một số |
thousand | /ˈθaʊ.zənd/ | nghìn |
Bài tập: Viết lại các số sau đây thành chữ:
105: ___________
113: ___________
115: ___________
156: ___________
204: ___________
999: ___________
1000: ___________
1st:
2nd:
Đáp án:
105: one hundred and five
113: one hundred and thirteen
115: one hundred and fifteen
156: one hundred and fifty-six
204: two hundred and four
999: nine hundred and ninety-nine
1000: one thousand
1st: first
2nd: second
1.11. Places & directions
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
airport | (n) | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
bank | (n) | /bæŋk/ | ngân hàng |
bridge | (n) | /brɪdʒ/ | cầu |
castle | (n) | /ˈkæs.əl/ | lâu đài |
chemist(‘s) | (n) | /ˈkem.ɪstz/ | hiệu thuốc, tiệm thuốc |
club | (n) | /klʌb/ | câu lạc bộ |
college | (n) | /ˈkɑːl.ɪdʒ/ | trường cao đẳng |
corner | (n) | /ˈkɔːr.nər/ | góc |
east | (n) | /iːst/ | hướng đông |
factory | (n) | /ˈfæk.tər.i/ | nhà máy |
fire station | (n) | /ˈfaɪr ˌsteɪ.ʃən/ | trạm cứu hỏa |
front | (n) | /frʌnt/ | phía trước |
get to | cụm (v) | /ɡet tuː/ | đến, đến đến |
hotel | (n) | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
kilometre | (n) | /ˈkɪ.ləˌmiː.tər/ | kilomet (đơn vị đo đường) |
left (direction) | (n) | /left/ | bên trái |
London | (n) | /ˈlʌn.dən/ | Luân Đôn |
middle | (n) | /ˈmɪd.l̩/ | giữa, trung tâm |
museum | (n) | /mjuˈziː.əm/ | bảo tàng |
north | (n) | /nɔːrθ/ | hướng bắc |
over | (pre) | /ˈoʊ.vɚ/ | qua, bên trên |
path | (n) | /pæθ/ | lối, đường mòn |
police station | (n) | /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/ | trạm cảnh sát |
post office | (n) | /ˈpoʊst ˌɔː.fɪs/ | bưu điện |
restaurant | (n) | /ˈres.tə.rɑːnt/ | nhà hàng |
right | (n) | /raɪt/ | bên phải |
right (direction) | (n) | /raɪt/ | hướng phải |
skyscraper | (n) | /ˈskaɪˌskreɪ.pɚ/ | tòa chọc trời |
south | (n) | /saʊθ/ | hướng nam |
stadium | (n) | /ˈsteɪ.di.əm/ | sân vận động |
straight on | cụm (pre) | /streɪt ɒn/ | thẳng, thẳng thẳng |
theatre | (n) | /ˈθiː.ət̬ɚ/ | nhà hát |
university | (n) | /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ | trường đại học |
way | (n) | /weɪ/ | con đường, lối đi |
west | (n) | /west/ | hướng tây |
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. We went to the ………. to see paintings and sculptures.
2. The ……… is where the firefighters work and keep their equipment.
3. The ……… is where you can send letters and packages.
4. The ……… is where people keep their money and do financial transactions.
5. The Eiffel Tower is a famous ……… located in Paris, France.
Đáp án:
1. We went to the museum to see paintings and sculptures.
2. The fire station is where the firefighters work and keep their equipment.
3. The post office is where you can send letters and packages.
4. The bank is where people keep their money and do financial transactions.
5. The Eiffel Tower is a famous skyscraper located in Paris, France.
1.12. School
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
art | (n) | /ɑːrt/ | môn nghệ thuật |
backpack | (n) | /ˈbæk.pæk/ | cặp sách |
bin | (n) | /bɪn/ | thùng rác |
club | (n) | /klʌb/ | câu lạc bộ |
college | (n) | /ˈkɑː.lɪdʒ/ | trường cao đẳng |
competition | (n) | /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ | cuộc thi, sự cạnh tranh |
dictionary | (n) | /ˈdɪk.ʃən.er.i/ | từ điển |
flag | (n) | /flæɡ/ | lá cờ |
geography | (n) | /dʒiˈɑː.ɡrə.fi/ | môn địa lý |
glue | (n) | /ɡluː/ | keo |
group | (n) | /ɡruːp/ | nhóm |
gym | (n) | /dʒɪm/ | phòng tập thể dục |
history | (n) | /ˈhɪs.tər.i/ | môn lịch sử |
language | (n) | /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
maths | (n) | /mæθs/ | môn toán |
online | (adj) | /ˈɑːn.laɪn/ | trực tuyến |
project | (n) | /ˈprɑː.dʒekt/ | dự án, công trình |
rucksack | (n) | /ˈrʌk.sæk/ | cặp sách (túi đeo vai) |
science | (n) | /ˈsaɪ.əns/ | môn khoa học |
scissors | (n) | /ˈsɪz.ɚz/ | kéo |
screen | (n) | /skriːn/ | màn hình |
shelf | (n) | /ʃelf/ | kệ, giá |
student | (n) | /ˈstuː.dənt/ | sinh viên |
study | (n) | /ˈstʌd.i/ | học, nghiên cứu |
subject | (n) | /ˈsʌb.dʒɪkt/ | môn học |
timetable | (n) | /ˈtaɪm.tā.bl̩/ | thời khóa biểu |
university | (n) | /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/ | trường đại học |
Bài tập: Chọn đáp án đúng nhất dựa theo các từ vựng vừa học
1. What do you use to cut paper?
a) Project
b) Rucksack
c) Scissors
d) Geography
2. Where do you go to learn and study many different subjects?
a) Club
b) Gym
c) University
d) Dictionary
3. Which subject teaches you about the past events of the world?
a) Science
b) History
c) Maths
d) Art
4. What do you use to stick pieces of paper together?
a) Flag
b) Glue
c) Screen
d) Shelf
5. What is a collection of books called?
a) Bin
b) Rucksack
c) Library
d) Competition
Đáp án:
1 – c 2 – c 3 – b 4 – b 5 – c
1.13. Sports & leisure
Danh sách từ vựng về Sports & leisure
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
backpack | (n) | /ˈbæk.pæk/ | cặp sách |
cartoon | (n) | /kɑːrˈtuːn/ | phim hoạt hình |
channel | (n) | /ˈtʃæn.əl/ | kênh truyền hình |
chess | (n) | /tʃes/ | cờ vua |
collect | (v) | /kəˈlekt/ | sưu tập |
concert | (n) | /ˈkɑːn.sɚt/ | buổi hòa nhạc |
diary | (n) | /ˈdaɪ.ər.i/ | sổ nhật ký |
drum | (n) | /drʌm/ | trống |
festival | (n) | /ˈfes.tə.vəl/ | lễ hội |
flashlight | (n) | /ˈflæʃ.laɪt/ | đèn pin |
golf | (n) | /ɡɑːlf/ | môn golf |
hotel | (n) | /hoʊˈtel/ | khách sạn |
instrument | (n) | /ˈɪn.strə.mənt/ | nhạc cụ |
invitation | (n) | /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ | lời mời |
join (a club) | (v) | /dʒɔɪn/ | tham gia (một câu lạc bộ) |
magazine | (n) | /ˌmæɡ.əˈziːn/ | tạp chí |
match | (n) | /mætʃ/ | trận đấu |
meet | (v) | /miːt/ | gặp gỡ, họp mặt |
member | (n) | /ˈmem.bɚ/ | thành viên |
online | (adj) | /ˈɑːn.laɪn/ | trực tuyến |
pop music | (n) | /pɑːp ˈmjuː.zɪk/ | nhạc pop |
prize | (n) | /praɪz/ | giải thưởng |
programme | (n) | /ˈproʊ.ɡræm/ | chương trình |
puzzle | (n) | /ˈpʌz.l̩/ | trò chơi xếp hình |
pyramid | (n) | /ˈpɪr.ə.mɪd/ | kim tự tháp |
quiz | (n) | /kwɪz/ | trò chơi trắc nghiệm |
race | (n) | /reɪs/ | cuộc đua |
rock music | (n) | /rɑːk ˈmjuː.zɪk/ | nhạc rock |
rucksack | (n) | /ˈrʌk.sæk/ | cặp sách (túi đeo vai) |
score | (n) | /skɔːr/ | điểm số |
ski | (n) | /skiː/ | trượt tuyết |
sledge | (n) | /sledʒ/ | xe trượt tuyết |
snowball | (n) | /ˈsnoʊ.bɑːl/ | quả cầu tuyết |
snowboard | (n) | /ˈsnoʊ.bɔːrd/ | ván trượt tuyết |
snowboarding | (n) | /ˈsnoʊˌbɔːr.dɪŋ/ | môn trượt tuyết |
snowman | (n) | /ˈsnoʊˌmæn/ | người tuyết |
stage | (n) | /steɪdʒ/ | sân khấu |
suitcase | (n) | /ˈsuːt.keɪs/ | va-li |
swing | (n) | /swɪŋ/ | xích đu |
team | (n) | /tiːm/ | đội |
tent | (n) | /tent/ | lều |
torch | (n) | /tɔːrtʃ/ | đèn pin |
tune | (n) | /tuːn/ | giai điệu |
tyre | (n) | /taɪr/ | lốp (xe) |
umbrella | (n) | /ˌʌm.brə.lə/ | ô |
violin | (n) | /vaɪˈə.lɪn/ | đàn vi-ô-lông |
volleyball | (n) | /ˈvɑː.li.bɔːl/ | bóng chuyền |
win | (v) | /wɪn/ | chiến thắng |
Bài tập: Điền đáp án thích hợp vào chỗ trống dựa vào từ vựng vừa học
1. I packed my clothes and toys in my ……. for the trip.
2. We watched a funny …… on TV yesterday.
3. I like to watch the animal …… to learn about different creatures.
4. Let’s play a game of …… together after school.
5. My brother likes to …… stamps from different countries.
Đáp án:
1. I packed my clothes and toys in my backpack for the trip.
2. We watched a funny cartoon on TV yesterday.
3. I like to watch the animal channel to learn about different creatures.
4. Let’s play a game of chess together after school.
5. My brother likes to collect stamps from different countries.
1.14. Time
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
a.m. | viết tắt | /ˌeɪ ˈem/ | (thời gian) sáng |
after | (pre) | /ˈæf.tər/ | sau |
ago | (adv) | /əˈɡoʊ/ | trước đây, cách đây |
autumn | (n) | /ˈɑː.təm/ | mùa thu |
before | (pre) | /bɪˈfɔːr/ | trước, trước khi |
calendar | (n) | /ˈkæl.ən.dɚ/ | lịch (năm, tháng) |
century | (n) | /ˈsen.tʃər.i/ | thế kỷ |
date | (n) | /deɪt/ | ngày |
early | (adj) | /ˈɜːr.li/ | sớm |
end | (n) | /end/ | cuối |
fall | (n) | /fɔːl/ | mùa thu |
future | (n) | /ˈfjuː.tʃər/ | tương lai |
hour | (n) | /aʊər/ | giờ |
how long | câu hỏi | /haʊ lɔŋ/ | bao lâu |
late | (adj) | /leɪt/ | muộn |
later | (adv) | /ˈleɪ.t̬ɚ/ | sau, sau đó |
midday | (n) | /ˈmɪd.deɪ/ | buổi trưa, giữa ngày |
midnight | (n) | /ˈmɪd.naɪt/ | nửa đêm, lúc nửa đêm |
minute | (n) | /ˈmɪn.ɪt/ | phút |
month | (n) | /mʌnt̬/ | tháng |
p.m. (for time) | viết tắt | /ˌpiː ˈem/ | (thời gian) chiều |
past | (pre) | /pæst/ | qua (giờ), sau (giờ) |
quarter | (n) | /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ | (1/4) một phần bốn, một tứ |
spring | (n) | /sprɪŋ/ | mùa xuân |
summer | (n) | /ˈsʌm.ɚ/ | mùa hè |
time | (n) | /taɪm/ | thời gian |
tomorrow | (n) | /təˈmɑː.roʊ/ | ngày mai |
tonight | (n) | /təˈnaɪt/ | tối nay |
winter | (n) | /ˈwɪn.t̬ɚ/ | mùa đông |
January | (n) | /ˈdʒæn.juː.er.i/ | tháng Giêng |
February | (n) | /ˈfeb.ruː.er.i/ | tháng Hai |
March | (n) | /mɑːrtʃ/ | tháng Ba |
April | (n) | /ˈeɪ.prəl/ | tháng Tư |
May | (n) | /meɪ/ | tháng Năm |
June | (n) | /dʒuːn/ | tháng Sáu |
July | (n) | /dʒuːˈlaɪ/ | tháng Bảy |
August | (n) | /ɑːˈɡʌst/ | tháng Tám |
September | (n) | /sɪpˈtem.bɚ/ | tháng Chín |
October | (n) | /ɑːkˈtoʊ.bɚ/ | tháng Mười |
November | (n) | /noʊˈvem.bɚ/ | tháng Mười Một |
December | (n) | /dɪˈsem.bɚ/ | tháng Mười Hai |
Bài tập: Chọn đáp án thích hợp
1. I wake up at 7 ______ every morning to get ready for school.
a) a.m.
b) p.m.
2. We had a picnic in the park _____ playing at the playground.
a) after
b) tonight
3. My birthday was two weeks _____ and I got lots of presents.
a) late
b) ago
4. The leaves change color and fall off the trees in ______.
a) autumn
b) spring
5. We have a ______ on the wall to keep track of important dates.
a) map
b) calendar
Đáp án:
1 – a 2 – a 3 – b 4 – a 5 – b
1.15. Transport
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
ambulance | (n) | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
bicycle | (n) | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | xe đạp |
fire engine | (n) | /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ | xe cứu hỏa |
journey | (n) | /ˈdʒɜːr.ni/ | hành trình, chuyến đi |
lift (ride) | (n) | /lɪft/ | chuyến đi |
motorway | (n) | /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ | xa lộ, đường cao tốc |
passenger | (n) | /ˈpæs.ɪn.dʒɚ/ | hành khách |
platform | (n) | /ˈplæt.fɔːrm/ | sân ga, bệ đỗ |
racing | (n) | /ˈreɪ.sɪŋ/ | đua (xe) |
railway | (n) | /ˈreɪl.weɪ/ | đường sắt |
rocket | (n) | /ˈrɑː.kɪt/ | tên lửa |
spaceship | (n) | /ˈspeɪs.ʃɪp/ | tàu vũ trụ |
taxi | (n) | /ˈtæk.si/ | taxi, xe taxi |
tour | (n) | /tʊr/ | hành trình tham quan, chuyến đi du lịch |
traffic | (n) | /ˈtræf.ɪk/ | giao thông, lưu lượng giao thông |
wheel | (n) | /wiːl/ | bánh xe |
Bài tập: Chọn đáp án chính xác nhất
1. What vehicle is used to transport sick or injured people to the hospital?
a) Bicycle
b) Ambulance
c) Taxi
d) Rocket
2. Which mode of transportation has wheels and pedals that you use to move forward?
a) Taxi
b) Fire engine
c) Bicycle
d) Spaceship
3. What type of vehicle is used by firefighters to put out fires?
a) Spaceship
b) Fire engine
c) Ambulance
d) Taxi
4. What do you call a trip from one place to another?
a) Fire engine
b) Tour
c) Rocket
d) Journey
5. What is a tall structure at a train station where passengers can get on and off trains?
a) Platform
b) Passenger
c) Motorway
d) Wheel
Đáp án:
b) Ambulance
c) Bicycle
b) Fire engine
d) Journey
a) Platform
1.16. Weather
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
fog | (n) | /fɑːɡ/ | sương mù |
foggy | (adj) | /ˈfɑː.ɡi/ | có sương mù |
storm | (n) | /stɔːrm/ | cơn bão |
1.17. Work
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
actor | (n) | /ˈæk.tər/ | diễn viên |
airport | (n) | /ˈer.pɔːrt/ | sân bay |
ambulance | (n) | /ˈæm.bjə.ləns/ | xe cứu thương |
artist | (n) | /ˈɑːr.tɪst/ | nghệ sĩ |
astronaut | (n) | /ˈæs.trə.nɔːt/ | phi hành gia |
business | (n) | /ˈbɪz.nəs/ | kinh doanh |
businessman/woman | (n) | /ˈbɪz.nɪs.mən/ | doanh nhân |
designer | (n) | /dɪˈzaɪ.nɚ/ | nhà thiết kế |
engineer | (n) | /ˌen.dʒɪˈnɪr/ | kỹ sư |
factory | (n) | /ˈfæk.tər.i/ | nhà máy |
fire engine | (n) | /ˈfaɪr ˌen.dʒɪn/ | xe cứu hỏa |
fire fighter | (n) | /ˈfaɪr ˌfaɪ.t̬ɚ/ | lính cứu hỏa |
job | (n) | /dʒɑːb/ | công việc |
journalist | (n) | /ˈdʒɜːr.nəl.ɪst/ | nhà báo |
manager | (n) | /ˈmæn.ɪ.dʒɚ/ | quản lý |
mechanic | (n) | /məˈkæn.ɪk/ | thợ máy |
meeting | (n) | /ˈmiː.tɪŋ/ | cuộc họp |
news | (n) | /nuːz/ | tin tức |
newspaper | (n) | /ˈnuːz.peɪ.pɚ/ | báo |
office | (n) | /ˈɑː.fɪs/ | văn phòng |
photographer | (n) | /fəˈtɑː.ɡrə.fɚ/ | nhiếp ảnh gia |
pilot | (n) | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
police officer | (n) | /pəˈliːs ˈɑː.fɪ.sɚ/ | cảnh sát |
police station | (n) | /pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/ | trạm cảnh sát |
queen | (n) | /kwiːn/ | nữ hoàng |
rocket | (n) | /ˈrɑː.kɪt/ | tên lửa |
singer | (n) | /ˈsɪŋ.ɚ/ | ca sĩ |
taxi | (n) | /ˈtæk.si/ | taxi |
waiter | (n) | /ˈweɪ.t̬ɚ/ | người phục vụ |
Bài tập: Điền từ thích hợp bài chỗ trống
1. My favorite movie …….. is very funny and makes me laugh.
2. We are going on a trip, so we’re going to the …… to catch our flight.
3. When someone is hurt, an …… comes to take them to the hospital.
4. The …… painted a beautiful picture of a colorful sunset.
5. An …… goes to space to explore and learn about other planets.
Đáp án:
1. My favorite movie actor is very funny and makes me laugh.
2. We are going on a trip, so we’re going to the airport to catch our flight.
3. When someone is hurt, an ambulance comes to take them to the hospital.
4. The artist painted a beautiful picture of a colorful sunset.
5. An astronaut goes to space to explore and learn about other planets.
1.18. The world around us
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
air | (n) | /er/ | không khí |
bridge | (n) | /brɪdʒ/ | cây cầu |
castle | (n) | /ˈkæs.əl/ | lâu đài |
cave | (n) | /keɪv/ | hang |
desert | (n) | /ˈdez.ɚt/ | sa mạc |
Earth | (n) | /ɜːrθ/ | Trái Đất |
entrance | (n) | /ˈen.trəns/ | lối vào, cửa vào |
environment | (n) | /ɪnˈvaɪr.ən.mənt/ | môi trường |
exit | (n) | /ˈek.sɪt/ | lối ra, cửa ra |
fire | (n) | /faɪr/ | lửa |
future | (n) | /ˈfjuː.tʃɚ/ | tương lai |
hill | (n) | /hɪl/ | đồi, núi nhỏ |
land | (n) | /lænd/ | đất |
ocean | (n) | /ˈoʊ.ʃən/ | đại dương |
planet | (n) | /ˈplæn.ɪt/ | hành tinh |
pond | (n) | /pɑːnd/ | ao, ao nhỏ |
space | (n) | /speɪs/ | không gian |
stone | (n) | /stoʊn/ | viên đá, hòn đá |
stream | (n) | /striːm/ | dòng suối |
view | (n) | /vjuː/ | quang cảnh, tầm nhìn |
wood | (n) | /wʊd/ | khu rừng, gỗ |
Bài tập: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
1. We breathe in the fresh ……. when we go to the park.
2. We can cross the river using the …….
3. The princess lived in a big and beautiful …….
4. We explored a dark …… and saw many interesting rocks.
5. The …… is a very hot and dry place with a lot of sand.
Đáp án:
1. We breathe in the fresh air when we go to the park.
2. We can cross the river using the bridge.
3. The princess lived in a big and beautiful castle.
4. We explored a dark cave and saw many interesting rocks.
5. The desert is a very hot and dry place with a lot of sand.
File tổng hợp từ vựng Flyers:
2. Bài tập ôn luyện từ vựng Flyers
Bài 1: Chọn đáp án chính xác
1. What do bees make?
a) Salt
b) Butter
c) Honey
d) Sugar
2. What is a common ingredient in baking?
a) Flour
b) Pepper
c) Jam
d) Pizza
3. What is a piece of bread often used for sandwiches?
a) Piece
b) Biscuit
c) Cookie
d) Slice
4. Which fruit is known for its red color and sweetness?
a) Strawberry
b) Orange
c) Lemon
d) Banana
5. What do you use to add flavor to your food?
a) Pepper
b) Spoon
c) Fork
d) Knife
6. What is a light and quick bite to eat between meals?
a) Meal
b) Snack
c) Spoon
d) Honey
7. What do you use to cut ingredients while cooking?
a) Pizza
b) Salt
c) Knife
d) Spoon
8. What is a type of dairy product often flavored and sweetened?
a) Yoghurt
b) Cereal
c) Flour
d) Butter
9. What is a spread made from crushed fruit and sugar?
a) Jam
b) Honey
c) Pepper
d) Olive
10. What do you use to eat a salad?
a) Knife
b) Fork
c) Spoon
d) Chopsticks
Đáp án:
1-c 2-a 3-d 4-a 5-a 6-b 7-c 8-a 9-a 10-b
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
castle | airport | chemist’s | straight on | university |
stadium | bridge | police station | hotel | path |
1. We need to cross the ……… to get to the other side of the river.
2. The ……… is where the police officers work to keep us safe.
3. The ……… is a big, old building where kings and queens used to live.
4. The ……… is where people go to watch sports and games.
5. The ……… through the forest leads to a beautiful lake.
6. The ……… shop is where you can buy medicines and health products.
7. To get to the school, you can walk ……… and turn to the right at the corner.
8. The ……… is where students go to learn and study many different subjects.
9. The ……… is a place where travelers can stay and rest.
10. The ……… is where airplanes take off and land.
Đáp án:
1. We need to cross the bridge to get to the other side of the river.
2. The police station is where the police officers work to keep us safe.
3. The castle is a big, old building where kings and queens used to live.
4. The stadium is where people go to watch sports and games.
5. The path through the forest leads to a beautiful lake.
6. The chemist’s shop is where you can buy medicines and health products.
7. To get to the school, you can walk straight on and turn to the right at the corner.
8. The university is where students go to learn and study many different subjects.
9. The hotel is a place where travelers can stay and rest.
10. The airport is where airplanes take off and land.
Bài 3: Chọn đáp án chính xác
1. Where can you find information about words and their meanings?
a) Geography
b) Science
c) Language
d) Dictionary
2. What do you wear on your back to carry books and other things?
a) Backpack
b) Gym
c) University
d) Club
3. Where can you do physical exercises and workouts?
a) College
b) Rucksack
c) Gym
d) History
4. What do you call a group of students who study together?
a) Flag
b) Group
c) Art
d) Project
5. What is a plan of when you have classes or activities?
a) Timetable
b) Science
c) Online
d) Geography
Đáp án:
d) Dictionary
a) Backpack
c) Gym
b) Group
a) Timetable
Bài 4: Chọn đáp án chính xác
1.
a) We went to a live concert to listen to our favorite singer.
b) We went to a live movie to listen to our favorite singer.
2.
a) I write about my day on my TV every night before bed.
b) I write about my day in my diary every night before bed.
3.
a) He played the drum in the school band during the performance.
b) He played the game in the school band during the performance.
4.
a) The festival had music, games, and delicious food.
b) The game had music, games, and delicious food.
5.
a) I brought a map to the camping trip to see in the dark.
b) I brought a flashlight to the camping trip to see in the dark.
6.
a) My grandparents told me stories about their life in the last century.
b) My grandparents told me stories about their life in the last week.
7.
a) Today’s date is the 15th of the month.
b) Today’s date is the 15nd of the month.
8.
a) The school is where things are made or produced.
b) The factory is where things are made or produced.
9.
a) The weather gets hotter in the fall and we wear jackets.
b) The weather gets cooler in the fall and we wear jackets.
10.
a) The theatre is a place where you can watch plays and performances.
b) The cinema is a place where you can watch plays and performances.
Đáp án:
1-a 2-b 3-a 4-a 5-b 6-a 7-a 8-b 9-b 10-a
Bài 5: Chọn đáp án chính xác
1. What is a long road designed for fast-moving traffic?
a) Journey
b) Motorway
c) Taxi
d) Rocket
2. Who is someone traveling in a vehicle but not driving it?
a) Passenger
b) Racing
c) Lift
d) Wheel
3. What vehicle is designed to travel in outer space?
a) Spaceship
b) Rocket
c) Fire engine
d) Bicycle
4. What is a taxi used for?
a) Racing
b) Lift (ride)
c) Rocket
d) Transportation
5. What is a circular object that rotates and helps a vehicle move?
a) Traffic
b) Wheel
c) Platform
d) Passenger
Đáp án:
b) Motorway
a) Passenger
a) Spaceship
d) Transportation
b) Wheel
Tổng kết
Chứng chỉ Cambridge Flyers là bằng chứng cho khả năng tiếng Anh cùng sự kiên nhẫn, nỗ lực không ngừng của trẻ. Để giúp trẻ chinh phục chứng chỉ này, phụ huynh hãy cùng con ôn tập thật nhuần nhuyễn danh sách từ vựng Flyers trong bài viết trên nhé.