Đọc và viết là hai kỹ năng cơ bản trong tiếng Anh mà trẻ em cần được luyện tập từ sớm để làm quen với các cấu trúc câu và từ vựng, và đọc truyện tiếng Anh là một phương pháp vô cùng hiệu quả để rèn luyện hai kỹ năng này. Trong bài viết này, FLYER sẽ mang tới 10 câu chuyện tiếng Anh dành cho các bé trong độ tuổi từ mẫu giáo tới tiểu học, cũng như gợi ý cho ba mẹ một số trang web truyện tiếng Anh miễn phí để học tiếng Anh cùng con.
1. Lưu ý khi chọn truyện tiếng Anh cho bé
1.1. Tại sao nên cùng con học qua truyện tiếng Anh?
Truyện tiếng Anh giúp bé hứng thú hơn trong việc học
Theo cố vấn từ Nhà xuất bản Đại học Cambridge, các câu chuyện tiếng Anh là nguồn kiến thức vô tận và đầy thú vị để thúc đẩy trẻ em học ngoại ngữ. Một câu chuyện hay khuyến khích trẻ em đọc nhiều hơn và hứng thú hơn với việc học tiếng Anh, bởi lúc này, truyện tiếng Anh sẽ trở thành một hình thức giải trí cho trẻ.
Bằng sự đồng cảm với các nhân vật, bộ não của trẻ sẽ xử lý việc đọc các câu chuyện khác với cách chúng ta đọc thông tin thực tế. Nhờ đó, các từ và cấu trúc liên quan đến các sự kiện trong câu chuyện, các chi tiết mô tả nhân vật và các đoạn hội thoại sẽ được các con ghi nhớ lâu hơn.
Truyện tiếng Anh giúp bé học từ nhanh hơn và nhớ lâu hơn
Hầu hết các câu chuyện tiếng Anh cho trẻ em đều có từ vựng đơn giản và tập trung vào một chủ đề. Ví dụ, với câu chuyện Rùa và Thỏ (The Turtle and The Hare), bé sẽ được học từ vựng về các con vật trong rừng sâu, hay các động từ về việc đi đứng, chạy nhảy. Việc học các từ vựng trong một tình huống cụ thể sẽ giúp trẻ học nhanh hơn, đồng thời nhớ lâu hơn phương pháp học từng từ đơn lẻ.
Ví dụ, hai đoạn văn sau đều nói về những con vật, song khi ở trong ngữ cảnh của một câu chuyện, bỗng nhiên, các từ vựng trở nên sinh động, thú vị, và dễ nhớ hơn rất nhiều:
- Many birds and animals live in the world, for example, parrots, pandas, lions, leopards, and rabbits. In the sea, we can find whales, dolphins, sharks, and octopuses.
- My younger brother is called Fred. Fred’s very interested in animals. Fred is really interested in parrots and pandas and lions and leopards and rabbits. But Fred’s favorite animals live in the sea. He has pictures of whales, dolphins, sharks, and octopuses on all the walls of his bedroom.
Truyện tiếng Anh giúp bé yêu thích đọc sách
Ngày nay, rất nhiều ba mẹ vì sự tiện lợi của các thiết bị điện tử mà quên đi việc phải cho con đọc sách, đọc truyện chữ thường xuyên, mà thay vào đó thường cho con xem Youtube các video trên các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, về lâu về dài, đây không phải là một điều tốt cho sự phát triển của con.
Thay vào đó, ba mẹ hãy thử cùng con đọc các mẩu truyện chữ tiếng Anh đơn giản online, hoặc mua cho con những cuốn sách truyện phù hợp với lứa tuổi, kèm theo nhiều hình ảnh minh họa trực quan. Thông qua việc học tiếng Anh qua sách truyện từ thuở nhỏ, con sẽ được rèn luyện tính kiên nhẫn, cũng như yêu thích đọc sách hơn ngay từ khi còn bé.
1.2. Chọn truyện tiếng Anh với từ vựng đơn giản
Trước khi lựa chọn một cuốn truyện tiếng Anh hay một câu chuyện tiếng Anh ngắn để bé tập đọc, ba mẹ cần biết rõ trình độ tiếng Anh của con. Thông thường, các bé mẫu giáo mới chỉ được làm quen với một số các từ vựng tiếng Anh ngắn, đơn giản và gắn với cuộc sống hàng ngày như chữ cái, số, màu sắc, con vật và chưa biết đặt câu cùng từ. Với các bé ở độ tuổi tiểu học, vốn từ vựng đã nhiều hơn, ba mẹ có thể cho các con đọc những câu chuyện dài hơn với các mẫu câu đơn thường gặp.
Ngoài ra, khi lựa chọn truyện tiếng Anh, ba mẹ cũng nên lựa chọn những câu chuyện lặp lại nhiều lần một số từ vựng quan trọng để bé có thể nhớ được lâu hơn những từ đó. Khi học cùng con, ba mẹ cũng có thể hướng dẫn con cách đọc từ sao cho đúng, và lặp đi lặp lại để con nhanh chóng nắm được từ vựng.
1.3. Chọn truyện tiếng Anh giàu ý nghĩa
Không chỉ có ngôn ngữ phù hợp, truyện tiếng Anh cho bé cũng cần giàu ý nghĩa và dạy cho con các bài học về cuộc sống như sự chăm chỉ, ngoan ngoãn, tính thật thà. Khi lựa chọn truyện tiếng Anh cho con, ba mẹ nên đặt ra những câu hỏi sau:
- Nhân vật trong truyện có phù hợp với lứa tuổi của con hay không?
- Các chi tiết trong truyện có kích thích sự tò mò, thích thú trong con không?
- Câu chuyện có cho con những bài học bổ ích hay không?
Ngoài ra, ba mẹ cũng có thể khuyến khích con suy nghĩ về câu chuyện bằng cách tương tác và đặt ra những câu hỏi như “Con nghĩ điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?”. Khi được học tiếng Anh qua câu chuyện một cách vui vẻ, trẻ sẽ có ấn tượng tốt về việc học ngôn ngữ, từ đó học tiếng Anh một cách tích cực và tự tin hơn.
2. 5 mẩu truyện tiếng Anh cho bé ngắn gọn và dễ đọc
2.1. Truyện tiếng Anh cho bé học mẫu giáo (dưới 6 tuổi)
The Hare and the Tortoise (Thỏ và Rùa)
There was once a hare who was friends with a tortoise.
One day, he challenged the tortoise to a race.
Seeing how slow the tortoise was going, the hare thought he’ll win this easily.
So he took a nap while the tortoise kept on going.
When the hare woke up, he saw that the tortoise was already at the finish line.
Much to his chagrin, the tortoise.
Dịch:
Ngày xưa, thỏ là bạn của rùa.
Một ngày nọ, thỏ thách thức rùa cùng thi chạy.
Vì thấy rùa đi chậm, thỏ nghĩ rằng nó sẽ dễ dàng giành chiến thắng.
Thế là thỏ chợp mắt trong khi rùa vẫn cứ tiếp tục đi.
Khi thỏ tỉnh dậy, nó thấy rùa đã về đích rồi.
Thỏ rất thất vọng, vì rùa đã chiến thắng cuộc đua trong khi thỏ đang bận ngủ.
Ý nghĩa câu chuyện:
Thỏ đã quá tự tin, trong khi rùa lại vô cùng kiên trì. Câu chuyện khuyên chúng ta không nên coi thường người khác, cũng như cần luôn cố gắng, kiên trì và không bao giờ bỏ cuộc
Các từ tiếng Anh bé có thể học:
hare (n): con thỏ rừng | a race (n): cuộc thi chạy | win (v): chiến thắng |
tortoise (n): con rùa | slow (adj): chậm chạp | a nap (n): chợp mắt |
wake up (v): tỉnh dậy | sleep (v): đi ngủ |
Bài hát The Tortoise and the Hare:
The Thirsty Crow (Chú quạ khát nước)
After flying a long distance, a thirsty crow was wandering the forest in search of water.
Finally, he saw a pot half-filled with water.
He tried to drink from it but his beak wasn’t long enough to reach the water inside.
He then saw pebbles on the ground and one by one, he put them in the pot until the water rose to the brim.
The crow then hastily drank from it and quenched his thirst.
Dịch:
Sau khi bay một quãng đường dài, một chú quạ khát lang thang trong rừng để tìm nước uống.
Cuối cùng, chú ta nhìn thấy một cái bình với một nửa chứa đầy nước.
Chú quạ cố gắng uống nước nhưng mỏ của chú không đủ dài để uống nước trong bình.
Sau đó, chú nhìn thấy những viên sỏi trên mặt đất và đặt từng viên sỏi vào bình cho đến khi nước dâng lên đến tới miệng bình.
Chú quạ vội vàng uống cạn nước và làm dịu cơn khát của mình.
Ý nghĩa câu chuyện:
Chú quạ thông minh đã nghĩ ra cách để uống được nước bằng những viên sỏi nhỏ. Câu chuyện dạy chúng ta rằng chúng ta cần giải quyết các vấn đề trong cuộc sống một cách thông minh. Mọi vấn đề đều có cách giải quyết nếu chúng ta đủ chăm chỉ và không bỏ cuộc.
Các từ tiếng Anh bé có thể học:
crow (n): con quạ | water (n): nước | beak (n): cái mỏ |
wander (v): lang thang | pot (n): bình nước | pebble (n): hòn sỏi |
forest (n): khu rừng | drink (v): uống | brim (n): thành cốc, thành bình |
The Greedy Dog (Chú chó tham lam)
A dog was very hungry.
He walked here and there looking for food. At last, he got a piece of bone.
He kept the bone in his mouth.
He looked for a safe place to eat the bone.
On the way, he had to cross a small bridge. The dog looked down from the bridge.
He saw his image in the water.
He barked at the dog “bow wow”.
The bone in his mouth fell into the water.
The dog felt ashamed.
He ran away.
Dịch:
Một chú chó rất đói.
Chú ta đi đây đi đó để kiếm thức ăn.
Cuối cùng, chú ta tìm thấy một cục xương.
Chú chó ngậm miếng xương trong miệng.
Chú chó tìm kiếm một nơi an toàn để ăn xương.
Trên đường đi chú chó phải băng qua một cây cầu nhỏ.
Chú chó từ trên cầu nhìn xuống.
Chú nhìn thấy hình ảnh của mình trong nước.Anh ta sủa con chó “gâu gâu”.
Cục xương trong miệng chú chó rơi xuống nước.
Chú chó cảm thấy xấu hổ.
Chú ta bỏ chạy.
Ý nghĩa câu chuyện:
Do tham lam và muốn cục xương dưới mặt nước, chú chó đã đánh rơi mất cục xương của mình. Câu chuyện dạy chúng ta không được tham lam và phải hài lòng với những điều mình đang có.
Các từ tiếng Anh bé có thể học:
dog (n): con chó | mouth (n): miệng | bridge (n): cây cầu |
food (n): đồ ăn | safe (adj): an toàn | image (n): hình ảnh |
bone (n): xương | cross (v): đi qua cầu | bark (v): sủa |
ashamed (adj): xấu hổ | run away (v): chạy đi |
2.2. Truyện tiếng Anh cho bé học tiểu học (từ 6 – 10 tuổi)
The Ant and The Dove (Con kiến và con Chim bồ câu)
Once upon a time, an ant was very thirsty and was drinking water from the river.
Suddenly, the ant lost his balance and fell into the river water.
“Help, help, help!”, cried the ant.
But no one could hear his cries.
A dove, sitting on a tree nearby, saw that the ant was in trouble.
She quickly plucked off a leaf from the tree and dropped it into the water.
The ant climbed on the leaf. He thanked the dove for saving his life.
After a few days, the dove was sitting on a tree.
The ant saw a hunter aiming his arrow at the dove.
The ant knew that the dove, his friend, was in danger.
He quickly bit the hunter’s leg.
The hunter cried in pain.
The hunter’s arrow missed the dove.
This time, the ant saved the dove.
The dove thanked the ant for saving her life.
And they became best friends forever.
Dịch:
Ngày xưa, có một chú kiến rất khát và đang uống nước bên sông.
Đột nhiên, chú kiến mất thăng bằng và rơi xuống sông nước.
“Cứu với, cứu với!”, Chú kiến kêu lên.
Nhưng không ai có thể nghe thấy tiếng khóc của chú kiến.
Một cô chim bồ câu trên cây gần đó thấy rằng chú kiến đang gặp khó khăn.
Cô chim bồ câu nhanh chóng hái một chiếc lá trên cây và thả nó xuống nước.
Chú kiến trèo lên chiếc lá.
Chú cảm ơn cô chim bồ câu đã cứu sống mình.
Một vài ngày sau, cô chim bồ câu đang ngồi trên cây.
Chú kiến nhìn thấy một người thợ săn đang nhắm mũi tên của mình vào cô bồ câu.
Chú kiến biết rằng chim bồ câu, bạn của mình, đang gặp nguy hiểm.
Chú ta nhanh chóng cắn vào chân của người thợ săn.
Người thợ săn khóc vì đau.
Mũi tên của người thợ săn bắn trượt cô chim bồ câu.
Lần này, chú kiến đã cứu bồ câu.
Chim bồ câu cảm ơn chú kiến vì đã cứu sống cô.
Và họ đã trở thành bạn thân của nhau mãi mãi.
Ý nghĩa câu chuyện:
Câu chuyện dạy chúng ta rằng ở hiền thì sẽ gặp lành. Khi làm những điều tốt cho mọi người, những điều tốt đẹp sẽ đến với chúng ta.
Các từ tiếng Anh bé có thể học:
ant (n): con kiến | dove (n): chim bồ câu | arrow (n): mũi tên |
river (n): dòng sông | trouble (n): sự rắc rối | save (v): cứu |
balance (n): thăng bằng | leaf (n): lá cây | best friend (n): bạn thân |
help (v): giúp đỡ, cứu giúp | aim (v): nhắm vào |
Little Red Riding Hood (Cô bé quàng khăn đỏ)
Little Red Riding Hood lived in the wood with her mother.
One day Little Red Riding Hood went to visit her granny. She had a nice cake in her basket.
On her way, Little Red Riding Hood met a wolf.
“Hello!” said the wolf. “Where are you going?”
“I’m going to see my grandmother. She lives in a house behind those trees.”
The wolf ran to Granny’s house and ate Granny up.
He got into Granny’s bed.
A little later, Little Red Riding Hood reached the house. She looked at the wolf.
“Granny, what big eyes you have!” “All the better to see you with!” said the wolf.
“Granny, what big ears you have!” “All the better to hear you with!” said the wolf.
“Granny, what a big nose you have!” “All the better to smell you with!” said the wolf.
“Granny, what big teeth you have!” “All the better to eat you with!” shouted the wolf.
A woodcutter was in the wood.
He heard a loud scream and ran to the house.
The woodcutter hit the wolf over the head.
The wolf opened his mouth wide and shouted and Granny jumped out.
The wolf ran away and Little Red Riding Hood never saw the wolf again.
Dịch:
Cô bé quàng khăn đỏ sống trong rừng với mẹ.
Một hôm, cô bé quàng khăn đỏ đến thăm bà ngoại.
Cô mang theo một chiếc bánh thật đẹp trong giỏ của mình.
Trên đường đi, Cô bé quàng khăn đỏ đã gặp một con sói.”
Xin chào!” con sói nói. “Bạn đi đâu?”
“Tôi sắp gặp bà tôi. Bà ấy sống trong ngôi nhà phía sau những cái cây đó”.
Con sói chạy đến nhà bà và ăn thịt bà cô bé quàng khăn đỏ.
Con sói trốn lên giường của bà nội nằm.
Một lát sau, Cô bé quàng khăn đỏ tới nhà của bà.
Cô nhìn con sói. “Bà ơi, mắt bà to quá!” “Mắt bà to để nhìn cháu rõ hơn!” con sói nói.
“Bà ơi, tai bà to quá!” “Tai bà to để nghe cháu rõ hơn!” con sói nói.
“Bà ơi, mũi bà to quá!” “Mũi bà to để ngửi cháu rõ hơn!” con sói nói.
“Bà ơi, răng bà to quá!” “Răng ta to để ăn thịt ngươi!” con sói hét lên.
Một người tiều phu đang ở trong rừng.
Anh ta nghe thấy một tiếng hét lớn và chạy vào nhà.
Người tiều phu đánh vào đầu con sói.
Con sói mở to miệng và hét lên và bà nhảy ra ngoài.
Con sói bỏ chạy và Cô bé quàng khăn đỏ không bao giờ gặp lại con sói.
Ý nghĩa câu chuyện:
Câu chuyện dạy chúng ta không bao giờ được tin tưởng người lạ, vì ngay cả một người lạ rất thân thiện với chúng ta cũng có thể có ý định xấu. Ngoài ra, chúng ta cũng cần nghe lời ba mẹ và không được tiết lộ các thông tin cá nhân như địa chỉ nhà cho những người không quen biết.
Các từ tiếng Anh bé có thể học:
visit (v): đến thăm | wolf (n): con chó sói | ears (n): đôi tai |
granny (n): bà | get into (v): đi vào trong | nose (n): cái mũi |
basket (n): cái giỏ | eyes (n): đôi mắt | teeth (n): những cái răng |
shout (v): hét lên | woodcutter (n): người tiều phu | jump out (v): nhảy ra ngoài |
3. Top 5 trang web đọc truyện tiếng Anh cho bé hoàn toàn miễn phí
Sau khi đọc những câu chuyện trên, nếu bé muốn được đọc thêm nhiều mẩu truyện tiếng Anh nữa, ba mẹ có thể tham khảo các trang web đọc truyện tiếng Anh cho bé hoàn toàn miễn phí sau đây nhé!
3.1. Storynory
Storynory là một trong những trang web truyện tiếng Anh miễn phí cho trẻ em trên toàn thế giới cực kỳ nổi tiếng. Được thành lập từ năm 2005, đến nay, trên trang web của Storynory đã có hơn 600 truyện tiếng Anh cho bé với đủ mọi thể loại, từ truyện ngắn, truyện cổ tích, thơ, âm nhạc tới các kiến thức xã hội.
Với giao diện dễ dùng và đơn giản, ba mẹ hoàn toàn có thể vào trang web để lựa chọn những câu chuyện phù hợp với lứa tuổi của con. Hầu hết các câu chuyện trên Storynory đều hướng đến lứa tuổi từ 7 đến 11 tuổi, cũng như trẻ em đang trong lứa tuổi mầm non.
Điều đặc biệt ở Storynory là mỗi câu chuyện đều sẽ kèm theo một file sách nói để bé có thể luyện đọc theo ghi âm. Các sách nói này cũng có thể được tải về để bé và ba mẹ có thể học tiếng Anh mỗi ngày.
3.2. StoryPlace
Nếu Storynory là một trang web dành cho các bé thích nghe sách nói và đọc truyện chữ tiếng Anh, thì StoryPlace sẽ là nơi để các bé được tương tác với nội dung sách qua những video và trò chơi vô cùng thú vị. Trong mỗi truyện tiếng Anh cho bé, trang web sẽ có các bài tập đi kèm như điền từ, chọn đáp án đúng cũng như bài tập về nhà.
Ví dụ về một bài tập sau câu chuyện “Color the Rainbow” trên StoryPlace:
Ngoài ra, các câu chuyện cũng được sắp xếp theo từng chủ đề để ba mẹ và bé có thể học từ vựng tiếng Anh dễ dàng hơn. Nếu ba mẹ muốn việc đọc truyện tiếng Anh cho con trở nên thú vị như một trò chơi, hãy cùng con thử StoryPlace nhé!
3.3. Oxford Owl for Home
Oxford Owl for Home là trang web của Nhà xuất bản Đại học Oxford với những bộ truyện tiếng Anh dành riêng cho bé để học tại nhà. Ngoài ra, trang web còn có các trò chơi toán học, trò chơi học đánh vần cũng như học viết bằng tiếng Anh. Theo chia sẻ từ một số người dùng, trẻ em thường xuyên học tiếng Anh trên Oxford Owl có thể cải thiện kỹ năng đọc của mình ít nhất 20% trong khoảng thời gian 6 tháng.
Có nhiều cấp độ đọc khác nhau để ba mẹ có thể lựa chọn tùy thuộc vào độ tuổi và khả năng của con. Chương trình có các câu chuyện cho trẻ em từ 3-11 tuổi, và các câu chuyện cũng được chia theo nhóm từ để con học tiếng Anh dễ dàng hơn.
Các câu chuyện của Oxford Owl còn có thể được tìm thấy trên Youtube, với giao diện video vô cùng sống động và trực quan đó!
3.4. Starfall
Starfall được biết đến là một trang web miễn phí để dạy các kiến thức về tiếng Anh và toán học cho trẻ em trên toàn thế giới. Với giao diện bắt mắt cùng nội dung đơn giản, đối tượng chính của Starfall là trẻ em trong lứa tuổi từ 3 – 8.
Thay vì các câu chuyện dài, nội dung thường thấy trên Starfall là các bài đọc về ngữ âm, cũng như các từ ngữ thông dụng thường được kết hợp với nhau trong tiếng Anh. Ngoài ra, với các bài hát đơn giản về chữ cái và số, bé sẽ được học tiếng Anh một cách vô cùng trực quan và sống động.
3.5. EnglishCLUB
Nếu bé nhà bạn đã học tiếng Anh được một thời gian và muốn tìm đọc những câu chuyện dài hơn để luyện tập tiếng Anh tại nhà, thì EnglishCLUB sẽ là một lựa chọn vô cùng phù hợp. Được phát triển tại Anh từ năm 1997, trang web tổng hợp các câu chuyện tiếng Anh dành riêng cho lứa tuổi từ tiểu học cho tới trung học cơ sở, và được chia làm các mức độ khó khác nhau.
Mỗi câu chuyện sẽ được đi kèm một file ghi âm chuẩn theo giọng Anh – Mỹ hoặc Anh – Anh, giúp bé vừa luyện nghe, vừa luyện đọc. Ngoài ra, trên trang web cũng có rất nhiều kiến thức hay về ngữ pháp, về các thì trong tiếng Anh để bé ôn lại bài.
4. Tổng kết
Khuyến khích bé đọc truyện tiếng Anh không chỉ giúp con tìm thấy niềm vui trong việc học ngoại ngữ, mà còn trau dồi cho con các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Mong rằng sau bài viết này, bố mẹ đã biết thêm được một số câu chuyện tiếng Anh hay, cũng như các trang web đọc truyện miễn phí để cùng con học tập.