Hiện nay có rất nhiều nguồn tài liệu ôn thi chứng chỉ Flyers hay trên thị trường, vì vậy đôi khi ba mẹ gặp khó khăn trong việc lựa chọn và kết hợp tất cả các tài liệu này sao cho hợp lý để mang lại hiệu quả cao. Trong bài viết dưới đây, mời ba mẹ tham khảo trọn bộ tài liệu luyện thi Flyers đầy đủ và chi tiết dành cho bé ôn luyện tại nhà.
1. Sách luyện thi Flyers
Có thể thấy rằng những cuốn sách luyện thi là một trong những công cụ đắc lực dành cho bé trong quá trình ôn tập, không những tổng hợp lại toàn bộ chủ điểm lý thuyết quan trọng mà còn đưa ra đầy đủ các dạng bài tập giúp bé luyện tập một cách có hệ thống. Bên cạnh đó, ba mẹ nên cân nhắc lựa chọn sách phù hợp dựa trên trình độ và giai đoạn học tập khác nhau, ví dụ như ba mẹ có thể ưu tiên sách luyện đề khi bé sắp tham gia kỳ thi Flyers.
1.1. Sách giáo trình Flyers
Sách giáo trình là dạng sách được thiết kế và biên soạn nhằm hướng dẫn các kiến thức theo hệ thống và giúp đơn giản hóa quá trình học tập. Dưới đây, FLYER sẽ gợi ý một số đầu sách giáo trình Flyers phù hợp với các bạn nhỏ mới bắt đầu hoặc đang trong quá trình ôn tập.
Nội dung chính của giáo trình Flyers bao gồm:
- Chủ điểm lý thuyết (từ vựng, ngữ pháp)
- Bài tập 4 kỹ năng (Nghe, nói, đọc, viết)
1.1.1. Sách I-Fly For Revised Exam from 2018
Cuốn sách I-Fly For Revised Exam from 2018 là một trong ba cuốn của bộ sách I-Start-Move-Fly của Nhà xuất bản Đại học Cambridge. Cuốn sách này phù hợp với các bé bắt đầu học chứng chỉ Flyers với mong muốn tìm tài liệu học lý thuyết và thực hành bài tập.
Mời ba mẹ tham khảo bảng tổng hợp những nội dung chung có trong cuốn sách này:
Section (Phần) | Content (Nội dung) |
---|---|
Language Practice Luyện tập ngữ pháp | 1. Present Continuous and Present Simple Thì hiện tại tiếp diễn và thì hiện tại đơn 2. In the middle of, between, in front of Ở giữa, nằm giữa, phía trước 3. Object Pronouns: me, you, him, her, it, us, them Đại từ tân ngữ: tôi, bạn, anh ấy, cô ấy, nó, chúng tôi, họ 4. Be going to – Days of the week Cấu trúc “Be going to – Các ngày trong tuần 5. Future Simple: will – Months of the year Thì tương lai đơn – Các tháng trong năm 6. Future Simple (Negative): will not Thì tương lai đơn (Phủ định) 7. Future Simple (Question): Will you…? Thì tương lai đơn (Câu hỏi) 8. Smaller than…/more beautiful than… Cấu trúc so sánh hơn: nhỏ hơn…/đẹp hơn… 9. Past Simple: was/were – was not/were not Thì quá khứ đơn 10. Past Simple (Question) Thì quá khứ đơn (Câu hỏi) 11. Adverbs Trạng từ |
Reading in English Luyện đọc bằng tiếng Anh | 1. Animals Động vật 2. Place Địa danh 3. Fruit and Vegetables Hoa quả và Rau củ 4. Job Nghề nghiệp 5. Aliens Người ngoài hành tinh 6. Clothes Quần áo 7. You look like… Bạn giống như 8. People Mọi người 9. Weather Thời tiết 10. Holiday Ngày lễ 11. Sports Thể thao 12. Hobbies Sở thích 13. House Nhà cửa 14. Hospital Bệnh viện 15. Shopping Mua sắm |
Practice Tests Bài kiểm tra thực hành | Practice Test 1, 2 Bài kiểm tra số 1, 2 |
Link mua sách: sach-i-fly-for-revised-exam-from-2018-students-book-sach-gay-xoan/
1.1.2. Sách Cambridge Storyfun 5,6
Bộ sách Cambridge Storyfun cung cấp những câu chuyện ngắn có nội dung đa dạng và thú vị, kết hợp với bài tập liên quan đến bài đọc như nối, điền từ vào chỗ trống,… Bên cạnh đó, cuối sách cung cấp Wordlist (Danh sách từ vựng) giúp bé ôn tập tốt hơn sau bài học. Cambridge Storyfun 5,6 phù hợp với các bé ở trình độ Flyers.
Sách | Câu chuyện |
---|---|
Cambridge Storyfun 5 | The village party Bữa tiệc trong ngôi làng Ben’s wishes Những điều ước của Ben Treasure Kho báu The king’s colours Màu sắc của vua Robert’s envelopes Các phong bì của Robert Lara and the mountain lion Lara và chú sư tử núi Harry’s diary Nhật ký của Harry Summer fun Niềm vui mùa hè |
Cambridge Storyfun 6 | Swan Island Đảo Thiên Nga Brilliant bikes Những chiếc xe đạp tuyệt vời Frank’s funny shopping trip Chuyến đi mua sắm vui nhộn của Frank A cake for a queen Một chiếc bánh cho một nữ hoàng Katy’s favourite fun Niềm vui yêu thích của Katy William’s strangest story Câu chuyện kỳ lạ nhất của William The past and the future Quá khứ và tương lai The School of Science Trường Khoa học |
Link mua sách:
Storyfun 5: sach-cambridge-storyfun-5-students-book-home-fun-booklet-gay-dong-xoan/
Storyfun 6: sach-cambridge-storyfun-6-students-book-home-fun-booklet-gay-dong-xoan/
1.1.3. Sách Fantastic Flyers
Cuốn sách Fantastic Flyers xây dựng những nhân vật hoạt hình đến từ các đất nước khác nhau trên thế giới, mang đến cho bé một trải nghiệm thú vị về các nền văn hóa đa dạng tại mỗi quốc gia. Với mỗi Unit, bé sẽ được “đặt chân” tới một quốc gia để tìm hiểu các từ vựng thú vị về các địa danh, thời tiết hay lối sống của con người nơi đây. Sách bao gồm 10 Unit chính với nội dung như sau:
Unit | Nội dung |
---|---|
1 | School friends Bạn học |
2 | Seasons and months Mùa và tháng |
3 | Weekends and holidays Cuối tuần và kỳ nghỉ |
4 | Jobs and work Công việc và đi làm |
5 | Experiences and events Kinh nghiệm và sự kiện |
6 | Strange stories Những câu chuyện kỳ bí |
7 | Food and cooking Thức ăn và nấu ăn |
8 | Places and directions Địa điểm và phương hướng |
9 | In the future Trong tương lai |
10 | The past, present and futureQuá khứ, hiện tại và tương lai |
Link mua sách: sach-delta-young-learners-english-fantastic-flyers-pupils-book-2nd-edition-exam-from-2018-sach-gay-xoan/
1.2. Sách luyện đề Flyers
Khi bé đã nắm chắc kiến thức, ba mẹ có thể tham khảo những cuốn sách luyện thi cho con em mình. Mỗi cuốn sách bao gồm các bài kiểm tra thử nhằm giúp bé làm quen với cấu trúc đề thi thật. FLYER xin gợi ý một số cuốn sách trong bảng dưới đây.
Sách | Thông tin sách | Link mua sách |
---|---|---|
A2 Flyers (2018) Three Practice Tests | Cuốn sách này không chỉ hỗ trợ các bé ôn thi mà còn bao gồm phần hướng dẫn cho thầy cô hoặc phụ huynh. Bằng cách làm các bài thi mô phỏng, bé sẽ cảm thấy sẵn sàng hơn cho kỳ thi chính thức. Sách bao gồm các nội dung sau: 3 bài test (Nội dung cập nhật theo cấu trúc đề thi mới năm 2018) Audio scripts & Answer Key | primary-school/sach-cambridge-english-qualifications-a2-flyers-2018-sach-gay-xoan/ |
Go Flyers (2018 Exam) | Nội dung sách: 14 Unit: giúp bé luyện tập từ vựng và ngữ pháp 5 bài kiểm tra: 4 bài kiểm tra đánh giá trình độ, 1 bài kiểm tra cuối khóa theo format đề thi Danh sách từ vựng Thẻ từ vựng (Hình ảnh) | primary-school/sach-go-flyers-2018-exam-students-book-with-mp3-audio/ |
3. Đề thi thử Flyers
Nếu ba mẹ chưa thể mua những cuốn sách luyện thi Flyers thì hãy tham khảo ngay những đề thi thử mà FLYER tổng hợp trong phần dưới đây. Thông qua đề thi thử, ba mẹ hoàn toàn có thể nắm được trình độ hiện tại của con, từ đó lựa chọn những phương pháp học tập phù hợp nhất.
3.1. Đề thi thử Flyers số 1
Link download đề thi thử Flyers số 1:
Link audio phần Listening: https://www.cambridgeenglish.org/images/flyers-sample-listening-2018.mp3
Đáp án:
Phần Listening:
Part (Phần) | Answer (Đáp án) |
---|---|
1 | 1. Richard – with striped sweater holding bottle 2. Sally – laughing on bike 3. David – boy in red belt with toy helicopter 4. Sarah – with puppy behind woman feeding swans 5. Harry – waving his arms and looking angry |
2 | 1. stars 2. moon 3. torch 4. DVD(s) 5. B-A-I-L-E-Y |
3 | 1. Drums B 2. Swan G 3. Fan H 4. Chocolates F 5. Gloves D |
4 | 1. C 2. B 3. B 4. A 5. C |
5 | 1. Colour the suitcase on ground by hotel entrance – blue 2. Write ‘SUNNY’ on board on front of boat 3. Colour the pocket on backpack – orange 4. Write ‘STAR’ on board above hotel 5. Colour the flag in park by path – yellow |
Phần Reading and Writing:
Part (Phần) | Answer (Đáp án) |
---|---|
1 | Câu trả lời đạt điểm tối đa: An astronaut flew into space and made friends with an alien. The alien invited the astronaut to his house for dinner. The astronaut was hungry and accepted. He had a sandwich and some juice with the alien’s family. |
2 | 1. G 2. H 3. A 4. C 5. F |
3 | 1. storm 2. restaurant 3. ready 4. fridge 5. cut 6. The new cooks |
4 | 1. Each 2. begins 3. until 4. lose 5. when 6. in 7. short 8. again 9. same 10. of |
5 | 1. bus 2. the sea 3. (some) juice/a drink (of juice)/(a) juice (to drink) 4. (different) parts 5. a race/(started to) run 6. hurt his leg/couldn’t walk ((very) well) 7. (big) (brown) (farmer’s) horse/farmer’s (big) (brown) horse |
6 | 1. to 2. class(es)/lesson(s)/studies 3. than 4. took/got 5. because/as/since/and |
7 | Câu trả lời đạt điểm tối đa: An astronaut flew into space and made friends with an alien. The alien invited the astronaut to his housefor dinner. The astronaut was hungry and accepted. He had a sandwich and some juice with the alien’s family. |
3.2. Đề thi thử Flyers số 2
Link download đề thi thử Flyers số 2: Flyers-2.pdf
Link audio phần Listening: https://drive.google.com/file/d/1Bz6l3TRZ3C4Y7CTQOy5_sI5WrQkKCIXA/view
Đáp án:
Phần Listening:
Part (Phần) | Answer (Đáp án) |
---|---|
1 | 1. Emma – girl in pink skirt, playing volleyball 2. William – man looking angry, pointing to ball 3. Oliver – boy pushing other boy into the sea 4. Daisy – girl wearing hat, holding fishing net 5. Jack – boy in blue shorts, holding shell |
2 | 1. P-R-I-N-C-E-S 2. library/ house where Jane lives 3. downstairs 4. swing 5. basement |
3 | 1. colour penguin on top of rock waving wings – grey 2. colour smaller of the two octopuses – pink 3. write ‘QUEEN’ on side of boat above‘of the Sea’ 4. write ‘GOLD’ in square on treasure box 5. colour striped fish – purple |
4 | 1. C 2. A 3. C 4. C 5. B |
5 | 1. colour penguin on top of rock waving wings – grey 2. colour smaller of the two octopuses – pink 3. write ‘QUEEN’ on side of boat above ‘of the Sea’ 4. write ‘GOLD’ in square on treasure box 5. colour striped fish – purple |
Phần Reading and Writing:
Part (Phần) | Answer (Đáp án) |
---|---|
1 | 1. caves 2. an ambulance 3. a dictionary 4. a waiter 5. a desert 6. woods 7. a dentist 8. a postcard 9. a motorway 10. a tyre |
2 | 1. E 2. A 3. C 4. H 5. F |
3 | 1. felt 2. key 3. nicer 4. bridge 5. sure 6. A new home for David |
4 | 1. means 2. of 3. eating 4. than 5. has 6. to 7. so 8. where 9. for 10. do |
5 | 1. breakfast(s) 2. (big) tiger (below her) 3. come/ climb / go/ get down 4. (very) surprised 5. (just) outside a / the village 6. afraid/ frightened of 7. exciting and (really) kind [in any order] |
6 | 1. at/ in 2. watching/ seeing 3. been 4. this/ next 5. which/ that |
7 | Câu trả lời có thể chấp nhận: (Mức điểm thấp) Two friends went to the circus. The clown had two bikes. A girl rode one of the bikes and wore the clown’s hat. (Mức điểm cao) Sophia went with her friend Oliver to the circus. They saw a clown with a lot of balloons outside the tent. Then they saw the clown on his bike in the tent. There was another bike that no-one was riding. The clown asked Sophia to ride the bike. He gave her his hat to wear too. Everyone thought Sophia and the clown were very funny. |
3.3. 200+ đề thi thử Flyers tại phòng luyện thi ảo FLYER
Tại Phòng thi ảo FLYER, bé có thể luyện tập trọn bộ 200+ đề thi thử Flyers với đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, nói, đọc và viết.
Một số tính năng nổi bật của Phòng thi ảo FLYER:
- Đề thi đã được biên soạn theo đúng chuẩn format mới nhất của Cambridge, sát với đề thi thực tế đến 90%.
- Hệ thống tự động chấm và cung cấp đáp án giúp con dễ dàng ôn tập và tự học hiệu quả tại nhà.
- Bài tập đa tương tác được thiết kế như mô phỏng game, giúp kích thích não bộ và gợi mở sự hứng thú của trẻ.
- Các tính năng học tập vui nhộn như thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích cho ba mẹ là Báo cáo học tập giúp ba mẹ dễ dàng theo dõi tiến độ học tập của con. Hệ thống tự động lưu trữ toàn bộ kết quả bài thi của con, từ đó đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh và điểm con cần cải thiện.
Đặc biệt hơn, ba mẹ có thể tiết kiệm lên đến 80% chi phí ôn thi so với những phương pháp thông thường khác.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp các tài liệu luyện thi Flyers mà ba mẹ có thể tham khảo cho bé. Ba mẹ có thể cho bé sử dụng linh hoạt những tài liệu phù hợp với từng giai đoạn nhằm giúp quá trình ôn thi đạt hiệu quả cao nhất. Cuối cùng, ba mẹ đừng quên đồng hành cùng con trong hành trình chinh phục chứng chỉ Flyers nhé!