Bài tập tiếng Anh lớp 2

    0
    137

    Welcome to your Bài tập tiếng Anh lớp 2

    2.1. Điền chữ cái còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa

    1. Ct
    2. Dg
    3. Bd
    4. Chir
    5. Rn
    6. nion
    7. Cp
    8. Ply
    9. Sng
    10. Cpboard

    2.2. Sắp xếp thành từ vựng có nghĩa

    1. heous:
    2. ckolc:
    3. anigrde:
    4. etbal:  
    5. nerithg:  
    6. wnidow:  
    7. acr:
    8. pohot:
    9. eacf:
    10. aerb:  

    2.3. Đọc và viết số tiếng Anh (bằng chữ) tương ứng

    1. 7:
    2. 14:
    3. 20:
    4. 8:
    5. 6:
    6. 12:
    7. 19:
    8. 15:
    9. 3:
    10. 10:

    2.4. Điền “Am”, “Is”, hoặc “Are” vào chỗ trống

    1. I a student.
    2. The sun shining.
    3. We playing in the park.
    4. The flowers beautiful.
    5. She my friend.
    6. The cat sleeping.
    7. You my best friend.
    8. It a sunny day.
    9. They playing soccer.
    10. The book on the shelf.

    2.5. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

    1. likes / ice / cream / She:
    2. a / has / big / elephant / She:
    3. the / in / is / garden / Cat:
    4. friends / My / are / playing / happily:
    5. play / games / We / computer:
    6. homework / have / I / to / finish / tonight:
    7. sister / my / is / playing / piano / the:
    8. in / the / playing / are / children / garden:
    9. birthday / cake / a / I / want / for / my:
    10. bike / a / has / new / he:

    Google search engine

    BÌNH LUẬN

    Vui lòng nhập bình luận của bạn
    Vui lòng nhập tên của bạn ở đây