Sunday, December 22, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcTừ vựng tiếng AnhHướng dẫn phân biệt loại từ trong tiếng Anh chỉ trong 5...

Hướng dẫn phân biệt loại từ trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Giống như mọi loại ngôn ngữ khác, trong tiếng Anh cũng chia ra các loại từ loại. Đối với những người mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này hay những người đã học lâu năm cũng sẽ có thể nhầm lẫn hoặc không rõ cách sử dụng của chúng. Bài viết này sẽ giúp các bé những cách để có thể phân biệt một số từ loại thông dụng trong tiếng Anh một cách dễ dàng nhất.

1. Các từ loại cơ bản trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 4 loại từ vựng cơ bản nhất, đóng vai trò là thành phần chính của một câu: Danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.

Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh
Tiếng anh có những từ loại chính nào?
Loại từMô tả
Danh từDanh từ (Noun – viết tắt là N) là những từ chỉ người, sự vật, sự việc, hoặc chỉ tên người. Danh từ cũng có thể được phân thành nhiều loại như danh từ chỉ tên riêng, danh từ địa điểm, danh từ để chỉ vật trừu tượng.
Động từĐộng từ (Verb – viết tắt là V) là những từ miêu tả các hoạt động, trạng thái hoặc cũng có thể là một cảm xúc…. Động từ cũng được chia làm nhiều dạng như: Động từ chỉ hoạt động, động từ trạng thái, động từ liên kết…Đôi khi cũng có thể chia thành nội động từ hoặc ngoại động từ.
Tính từTính từ (Adjective – viết tắt là Adj) là những từ chỉ tính chất của đồ vật, con người như màu sắc, hình dạng,….Tính từ trong tiếng Anh được chia ra làm nhiều loại: Tính từ trừu tượng, tính từ nghi vấn, tính từ sở hữu…
Trạng từTrạng từ (Adverb – viết tắt là Adv) là từ loại dùng để bổ sung thông tin cho những từ loại khác (như động từ, tính từ,..) về tần suất, cách thức, mức độ, hoàn cảnh giúp cho câu văn được rõ ràng và mạch lạc hơn.
Phân biệt các loại từ cơ bản trong tiếng Anh

Ngoài ra, trong tiếng Anh còn các loại từ khác như: Giới từ, liên từ, mạo từ… Tuy nhiên, những loại từ này chỉ đóng vai trò là thành phần phụ ở trong câu và cũng rất dễ nhận biết.

2. Tại sao phải phân biệt các loại từ?

Từ loại là thành phần nhỏ nhất nhưng cũng là quan trọng nhất để tạo nên được một câu hoàn chỉnh. Giống như trong tiếng Việt, mỗi loại từ trong tiếng Anh đều đảm nhận các vai trò khác nhau, và cũng đứng ở các vị trí tương ứng khác nhau. Nên để có thể sử dụng tốt tiếng Anh, ta phải hiểu và nắm rõ đặc điểm của từng loại từ để có thể sử dụng chúng để diễn đạt một cách thành thạo và chính xác.

Vấn đề được đặt ra là làm thế nào để có thể phân biệt được các loại từ, đặc biệt đối với những người học mới bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ này. Vì vậy, để đáp ứng nhu cầu đó, FLYER xin gửi đến các bạn đọc một trong những cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh hiệu quả và nhanh chóng nhất.

3. Các cách phân biệt các từ loại trong tiếng Anh nhanh chóng nhất

3.1. Phân biệt từ loại dựa vào vị trí

Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh qua vị trí
Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh qua vị trí
Từ loạiCách phân biệt
Danh từ– Danh từ trong một câu có thể làm chủ ngữ, khi đó nó thường đứng ở đầu câu.
Ví dụ: The book is black.

– Danh từ có thể đứng sau tính từ để tạo thành một cụm danh từ.
Ví dụ: She is a good student.

– Nếu đảm nhận vai trò làm tân ngữ thì danh từ đứng sau động từ.
Ví dụ: She eats candies.

– Danh từ còn thường đứng sau mạo từ, các đại từ chỉ định hoặc các từ chỉ định lượng.
Ví dụ: The boy wants some books.
Động từ– Động từ thường đứng sau chủ ngữ.
Ví dụ: I went to school every day when I was a child.

– Động từ có thể đứng sau các trạng từ (thường là chỉ tần suất).
Ví dụ: I usually have dinner with my friends.
Tính từ– Để biểu đạt tính chất, đặc điểm, tính từ có thể đứng trước danh từ.
Ví dụ: She is a good student.

– Tính từ có thể đứng sau động từ liên kết.
Ví dụ: It seems bad.

– Tính từ đứng trước “enough” khi được dùng trong cấu trúc  S + to be + Adj + enough (for sb) + to do something.
Ví dụ: She is talented enough to apply for this job.

– Tính từ khi được sử dụng trong các câu so sánh thì đứng sau tobe, hoặc giữa “as” .
Ví dụ: He is as tall as his dad.

– Dùng trong các câu cảm thán.
Ví dụ: What a lovely day!
Trạng từ– Nếu trạng từ để chỉ tần suất thì thường đứng trước động từ thường và sau chủ ngữ.
Ví dụ: I often go shopping

– Trạng từ đứng trước “enough” trong cấu trúc: V + Adv + enough (for sb) + to do sth.
Ví dụ: The teacher speaks slowly enough for his students to understand.

– Trạng từ có thể đứng ở cuối câu.
Ví dụ: Manh runs too fast.

– Trạng từ cũng có thể đứng một mình ở đầu câu, hoặc nó đứng ở vị trí giữa câu hoặc có thể bị ngăn cách với các thành phần khác bằng dấu phẩy.
Ví dụ: Unfortunately, we could not see the firework.
Các từ loại khác– Thán từ: Là các từ thường đứng đầu câu và đi kèm sau là một dấu chấm than.
Ví dụ: Wow! You look so beautiful!

– Liên từ: Là từ thường để liên kết hai câu, hoặc hai mệnh đề.
Ví dụ: He came the house when I was cleaning the dishes. 

– Giới từ: Thường đứng sau tính từ.
Ví dụ: I am very interested in this book.
Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh qua vị trí

3.2. Phân biệt từ loại dựa vào hậu tố

Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh qua hậu tố
Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh qua hậu tố
Danh từDanh từ trong tiếng Anh thường đi kèm những đuôi sau: -ant, -ent, -tion, -ness,-ity,- or, -age, -ism, -sion, -ence, -ance.. 

Sau đây là các ví dụ cho từng đuôi:
ant: accountant, contestant, restaurant, elephant, stimulant, tyrant…
ent (đuôi chỉ sự vật/sự việc): entertainment, environment, student, accent, accident, equipment, document..
tion (đuôi chỉ sự vật/ sự việc): nation, attention, tuition, cooperation,operation, negotiation, reaction…
sion (đuôi chỉ sự vật/ sự việc): conclusion, confusion, compulsion, discussion…
ness (đuôi chỉ sự việc, trạng thái): politeness, fitness, lightness, weakness, awareness, sweetness…
ist (đuôi chỉ người): typist, physicist, scientist..
or (đây thường là đuôi chỉ người) doctor, visitor, competitor, survivor, author, tailor…
age: garbage, savage, visage, hostage, sausage, average, heritage…
dom (địa điểm, tình trạng): freedom, fandom…
ence: sentence, innocence, conference, coincidence, dependence….
ance: acceptance, assistance, importance, inheritance, distance…
ism (thường nói về học thuyết/ niềm tin/ trường phái): realism, mechanism, optimism, organism,…
ship (về cái gì): friendship, scholarship, membership,…
Động từĐộng từ là một từ loại khó nhận biết được bằng đuôi, vì đuôi của động từ rất nhiều, thường không theo quy luật và khó nhớ hơn so với các loại từ khác.

Các bạn có thể lưu ý một số ví dụ về đuôi của động từ sau:
fy: classify, modify…
ain: complain, attain, …
ide: divide,… 
ade: made, avade,…
ize: colonize, modernize,…
Tính từTính từ trong tiếng Anh có thể có những hậu tố sau: -able/-ible, -al, -en, -ese, -ful, -ic, -ive, -less, -ly, -ous.

Sau đây là các ví dụ cho từng đuôi:
able/-ible ( chỉ có khả năng): drinkable, portable, flexible…
al (có dạng thức của…): brutal, formal, postal, herbal…
en (làm cho trở nên thế nào) : broken, golden, wooden…
ese (người/ thuộc về đất nước nào): Chinese, Vietnamese, Japanese…
ful (có tính chất của…) : grateful, helpful, useful…
ic (có tính chất của…): classic, Islamic, poetic…
ive (có bản chất của…) : active, passive, productive…
less (ít cái gì đó) : useless, helpless, useless…
ous (liên quan đến tính cách/chất): cautious, famous, nervous, religious, jealous…
ish (có tính chất của..): childish, sheepish…
y (có tính chất của…): cloudy, rainy,…
Trạng từTính từ trong tiếng Anh có thể có những hậu tố sau: -ly, -ward, -wise, -cally…

Sau đây là các ví dụ cho từng đuôi:
ly (liên quan đến chất lượng):  easily, quickly, completely…
ward (về hướng đó): homeward, upwards,  upwards, afterwards…
wise (có liên quan tới): likewise, clockwise…
cally: magically…
Cách phân biệt từ loại trong tiếng Anh qua hậu tố

3.3. Các trường hợp đặc biệt 

3.3.1. Các trường hợp hay nhầm lẫn của tính từ và trạng từ

Như chúng ta đã tìm hiểu ở phía trên, một trong những hậu tố dễ nhận biết và phổ biến nhất của trạng từ đó là đuôi -ly. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, tính từ cũng có thể mang hậu tố này.

Sau đây là một số trường hợp điển hình mà FLYER đã tổng hợp: 

costly (đắt đỏ), manly (nam tính), deadly (chết người), friendly (thân thiện), elderly (già, lớn tuổi) ,likely (có khả năng sẽ xảy ra ), lonely (cô đơn), lovely (đáng yêu), silly (ngu ngốc), ugly (xấu xí), unlikely (không chắc chắn)…

CHÚ Ý: Những tính từ mang đuôi -ly sẽ không có dạng thức của trạng từ nữa. 

Ví dụ  KHÔNG nói costlily, lovelily….

Ngoài ra, những người học tiếng Anh rất hay nhầm nghĩa của một số cặp tính/trạng. Những cặp từ này thường có hình thức gần giống nhau khiến chúng ta nhầm tưởng rằng nghĩa của chúng có liên quan đến nhau tuy nhiên trên thực tế thì không. Một số cặp từ thường thấy như: late/lately, hard/hardly, high/highly….

Ví dụ: 

She is often late. ->“Late” là trạng từ, nghĩa là “muộn”)

I haven’t played game a lot lately -> “Lately” là trạng từ nhưng có ý nghĩa “gần đây”, (giống với “recently” (Gần đây tôi không chơi game nhiều)

She’s working hard to finish the project by next week. -> “Hard” là trạng từ mang nghĩa “chăm chỉ” (Cô ấy làm việc chăm chỉ để hoàn thành dự án vào tuần tới).

Mary hardly works at weekends.  -> “Hardly” cũng là trạng từ nhưng mang nghĩa “hiếm khi” (Mary hiếm làm việc vào cuối tuần).

Cách phân biệt các từ loại tiếng Anh: Trường hợp đặc biệt
Cách phân biệt các từ loại tiếng Anh: Trường hợp đặc biệt

3.3.2. Một số từ có nhiều dạng thức

Trong tiếng anh rất nhiều từ có thể có nhiều dạng thức, muốn nhận biết được từ loại của những từ đó thì bắt buộc phải dựa vào văn cảnh và vị trí.

Các từ như weekly (hàng tuần), monthly (hàng tháng), yearly (hàng năm) và  early (sớm), fast (nhanh), hard (nặng nhọc, vất vả) vừa có thể làm tính từ, vừa có thể làm trạng từ.

Ví dụ: 

Its comes out weekly. -> weekly là trạng từ.

It is a weekly magazine. -> weekly là tính từ.

I got up early. -> early là trạng từ.

I’m going to have an early night. -> early là tính từ

This fast car goes fast.

Ngoài ra, một số từ vừa có thể mang dạng thức danh từ hoặc động từ: record (ghi lại/ bản ghi),travel (du lịch/ chuyến đi),consent (bằng lòng/ sự bằng lòng),cure (chữa bệnh/ sự chữa bệnh)…

Ví dụ: 

She has traveled the whole world. -> Travel ở đây là động từ

The cost of travel was too expensive. -> Travel ở đây là danh từ

4. Bài tập phân biệt từ loại trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Her father studies the life and structure of plants and animals. He is a ……….

a. biology

b. biologist

c. biological

d. biologically

2. Minh takes the …….. for doing the household chores.

a. responsibility

b. responsible

c. responsibly

d. responsiveness.

3. She is old enough to take _______ for what she has done.

a. responsiveness

b. responsibility

c. responsibly

d. irresponsible

4. He has been very excited doing research on _______ since he was in high school.

a. biology

b. biological

c. biologist

d. biologically

5. Although Tim and his brother have almost the same appearance, they are seldom in __.

a. agree

b. agreeable

c. agreement

d. agreeably

Bài tập 2: Cho dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành câu.

1. …………………….., the barber cut my hair too long. (luck)

2. Linda was really beautiful with a……………………….. smile. (love) 

3. He has short …………………….. hair. (curl)

4. My sisters and brothers likes outdoor ………………………………. (act)

5. “ The Bell ”  is one of the ……………………..stories I like the most. (tradition)

6. Thomas Watson is Bell’s …………………., isn’t he?  (assist)

7. Bell…………………. demonstrated her inventions. (success)

8. Who was the ……………………. of light bulb?  (invent)

9.  Huong is very ……………………….., nice and generous. (social)

10. We have two package…………………… each day. (deliver)

Đáp án gợi ý:

Bài tập 1:

1.b

2.a

3.b

4.a

5.c

Bài tập 2:

1.Unluckily 

2.lovely

3.curly

4.activities 

5.traditional

6.assistant

7.successfully

8.inventor

9.sociable

10.deliveries

Những dấu hiệu được nêu trên đều chỉ mang tính chất tương đối, vì không có một ngôn ngữ nào chỉ theo một quy tắc nhất định.Vì đó, để có thể xác định loại từ một cách chính xác nhất, các bé thay vì học một cách máy móc, công thức thì hãy luyện tập thật nhiều nhé!

Tổng kết

Qua bài này bạn đã biết cách phân biệt các từ loại cơ bản trong tiếng Anh chưa? Đừng quên làm bài tập và ôn tập kỹ càng để không lãng quên kiến thức cơ bản, quan trọng trong tiếng Anh này nha!

kallie@flyer.us
[email protected]
“Education is the passport to the future, for tomorrow belongs to those who prepare for it today.”
RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x