Hệ thống tiếng Anh Cambridge dành cho người lớn gồm 5 kỳ thi chính: A2, B1, B2, C1, C2. Trong đó, B1, hay còn gọi là PET, là một trong những kỳ thi thu hút nhiều sự quan tâm nhất từ thí sinh bởi nội dung kiến thức dù ở mức trung cấp nhưng vận dụng được trong tình huống hàng ngày. Vậy, chính xác PET là gì? Chứng chỉ PET nói lên điều gì về khả năng tiếng Anh của bạn? Hầu hết mọi thông tin bạn cần để trả lời 2 câu hỏi này sẽ có trong bài viết mà FLYER gửi tới bạn ngay sau đây. Mời bạn cùng theo dõi.
1. PET là gì?
1.1. PET – B1 Preliminary
PET (Preliminary English Test) là kỳ thi tiếng Anh Cambridge được thiết kế dành cho thanh thiếu niên (13 tuổi trở lên) và người lớn có trình độ tiếng Anh trung cấp. PET thuộc cấp độ B1 Preliminary trên thanh 6 cấp độ CEFR, sau A2 Key.
Kỳ thi PET đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của người học thông qua 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Nội dung thi là các chủ đề gần gũi, có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp xã hội và học tập.
1.2. PET for Schools
Bên cạnh kỳ thi dành cho người lớn, Cambridge thiết kế một bài thi riêng dành cho học sinh 13 – 15 tuổi được gọi là PET for Schools hay B1 Preliminary for School. Cấp độ này đứng ngay sau A2 Key for Schools.
1.3. PET và PET for Schools khác nhau thế nào?
Phương thức chấm điểm, cấp độ hay cấu trúc đề thi giữa PET và PET for Schools là như nhau. Điểm khác biệt lớn nhất giữa 2 bài thi này là đối tượng tham gia lý tưởng và nội dung thi.
Các chủ đề xuất hiện trong bài thi PET for Schools phù hợp với sự quan tâm và kiến thức của lứa tuổi học sinh trung học, trong khi chủ đề bài thi PET đa dạng hơn và có thể ứng dụng trong môi trường giáo dục, xã hội và công sở.
Trong bài viết này, FLYER tập trung vào kỳ thi PET dành cho người lớn.
2. PET dành cho đối tượng nào?
Đối tượng tham gia kỳ thi PET lý tưởng là những người đã có khoảng 350 – 400 giờ học tiếng Anh hiệu quả (có người hướng dẫn và có thực hành) hoặc đã thi xong các cấp Cambridge trước đó (gồm A1, A2).
Xét về mục tiêu, PET là dành cho bạn nếu bạn thuộc 1 trong những đối tượng sau:
- Học sinh/ sinh viên muốn chinh phục tiếng Anh cao cấp
- Học sinh trung học muốn đi du học
- Học sinh trung học không chuyên Anh ngữ muốn được xét tốt nghiệp Cao đẳng, Đại học
- Học sinh muốn được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPTQG
- Sinh viên học lên cao học cần miễn thi ngoại ngữ đầu vào
- Người muốn nâng cao triển vọng nghề nghiệp
- Mong muốn sống và làm việc tại quốc gia khác trên thế giới
- Chứng minh năng lực tiếng Anh của bản thân
- Phát triển khả năng giao tiếp xã hội trong các tình huống thực tế
Như vậy, nếu bạn là học sinh trung học từ 13 tuổi trở lên và mong muốn sử dụng tiếng Anh bên ngoài trường học (đi du học, định cư nước ngoài,… ) thì vẫn có thể tham gia kỳ thi PET dành cho người lớn thay vì PET for Schools.
Ngược lại, thí sinh vượt quá độ tuổi 13 – 15 không thể tham dự PET for Schools.
3. Chứng chỉ PET thể hiện điều gì?
3.1. Năng lực của người đạt chứng chỉ PET
B1 Preliminary là cấp độ đầu tiên thuộc khung “Independent user” (người sử dụng ngôn ngữ độc lập) trên thanh cấp độ CEFR. Khi đạt cấp B1, bạn có khả năng:
- Nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Anh (Vượt qua cấp độ khung Basic: A1, A2)
- Biết khoảng 2000 từ tiếng Anh.
- Có các kỹ năng ngôn ngữ thực tế để sử dụng hàng ngày.
Nhìn chung, năng lực của “người sử dụng tiếng Anh độc lập” được mô tả như sau:
- Hiểu các câu văn/ cách diễn đạt thông thường liên quan đến lĩnh vực có kinh nghiệm. Chẳng hạn như: Thông tin cá nhân, thông tin về gia đình, mua sắm, địa điểm thường lui tới, việc làm,…
- Có thể giao tiếp và trao đổi thông tin đơn giản trong tình huống quen thuộc
- Mô tả đơn giản cách khía cạnh trong quá khứ của bản thân, môi trường và vấn đề liên quan đến nhu cầu trước mắt
- Đọc sách giáo khoa và bài báo đơn giản bằng tiếng Anh
- Viết email và bài viết ngắn về các chủ đề hàng ngày
- Hiểu các thông tin thực tế
- Thể hiện sự tự nhận thức, ý kiến cá nhân và tâm trạng trong lời nói/ văn viết tiếng Anh
Bảng dưới đây nêu chi tiết về khả năng sử dụng tiếng Anh của người đạt cấp B1 theo từng kỹ năng ở từng bối cảnh thực tế:
Bối cảnh sử dụng | Đọc Viết | Nghe Nói |
Kỹ năng tổng quát |
|
|
Xã hội và du lịch |
|
|
Công việc |
|
|
Học tập |
|
|
Khả năng tiếng Anh của người đạt trình độ B1 theo Hiệp hội kiểm tra ngôn ngữ ở Châu Âu (ALTE) (Tham khảo: Cambridge)
3.2. PET tương đương với trình độ gì trong TOEIC, IELTS?
Người đạt chứng chỉ PET có số điểm thi 140 – 159 (Pass with distinction: Đỗ xuất sắc), tương đương với band điểm trong các kỳ thi IELTS, TOEIC theo bảng quy đổi dưới đây:
TOEFL iBT | IELTS | TOEIC Listening & Writing |
---|---|---|
45 | 4.0 – 4.5 | 350 – 450 |
Lưu ý: Bảng quy đổi điểm chỉ có tính chất tham khảo và không đánh giá 100% năng lực tiếng Anh của thí sinh là giống nhau ở mọi kỳ thi.
4. Cấu trúc đề thi PET
Kỳ thi PET kiểm tra 4 kỹ năng: nghe, đọc, viết, nói trong khoảng hơn 2 giờ đồng hồ.
Có 2 hình thức thi là thi trên giấy và trên máy tính. Dù chọn hình thức nào, bạn cũng cần có mặt tại địa điểm thi vì Cambridge chưa hỗ trợ thi trực tuyến ở thời điểm hiện tại.
Tổng quan cấu trúc đề thi PET:
Phần thi | Thời lượng (phút) | Số phần thi | Số câu hỏi |
---|---|---|---|
Đọc | 45 | 6 | 32 |
Viết | 45 | 2 | – |
Nghe | ~ 30 | 4 | 25 |
Nói | 12 – 17 | 4 | – |
Tổng thời lượng: khoảng 2 tiếng 12 phút |
5. Kết quả bài thi PET
5.1. Thang điểm và cách tính điểm
Kết quả thi bao gồm điểm số của 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết nhằm giúp bạn hiểu rõ về trình độ hiện tại. 4 số điểm được tính trung bình cộng nhằm cung cấp kết quả tổng thể của bài kiểm tra.
Thang điểm trình độ B1 được chia thành 3 cấp: A, B, C. Cụ thể, xin mời xem bảng dưới đây:
Thang điểm | Cấp | Cấp độ CEFR |
---|---|---|
160 – 170 | A | B2 |
153 – 159 | B | B1 |
140 – 152 | C | B1 |
120 – 139 | – | A2 |
Thí sinh có số điểm từ 102 – 119 vẫn nhận được Bảng điểm, tuy nhiên sẽ không được cấp chứng chỉ PET. Thí sinh đạt từ 140 điểm trở lên sẽ được nhận Bảng điểm và được cấp chứng chỉ.
Bảng điểm sẽ được gửi về trong vòng 2 – 3 tuần kể từ ngày thi đối với thí sinh thi trên máy tính, 4-5 tuần đối với thí sinh thi trên giấy.
Trường hợp bạn muốn nhận kết quả thi nhanh nhất, bạn có thể đăng ký dịch vụ nhận kết quả trực tuyến tại trung tâm tổ chức thi.
5.2. Chứng chỉ PET
Chứng chỉ PET do Hội đồng khảo thí của Đại học Cambridge cấp có giá trị vĩnh viễn và được công nhận trên khoảng 130 quốc gia trên toàn thế giới. Sau khoảng 5-6 tuần kể từ ngày nhận Bảng điểm, chứng chỉ bản cứng sẽ được gửi về địa điểm mà bạn đã tham gia thi.
Những nội dung sẽ được ghi lên chứng chỉ PET mà bạn cần quan tâm:
- Số điểm 4 kỹ năng
- Điểm tổng toàn bài thi
- Khung A/ B/ C trong cấp B1
- Cấp độ CEFR (B1)
- Cấp độ theo Khung trình độ quốc gia Vương quốc Anh (NQF) (Entry 1/ Entry 2/ Entry 3)
6. Tài liệu ôn thi PET hiệu quả
Để đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi tiếng Anh B1, bên cạnh lộ trình học tập phù hợp, bạn cần chọn tài liệu luyện thi uy tín để quá trình ôn luyện đạt kết quả cao nhất và phản ánh đúng năng lực bản thân.
6.1. Ôn tập ngữ pháp
Với trình độ trung cấp, bạn cần giao tiếp linh hoạt trong các ngữ cảnh quen thuộc như giao tiếp hàng ngày, trao đổi thông tin trong công việc/ học tập, giao tiếp xã hội, hỏi đáp trong khi đi du lịch,… Do đó, các phần ngữ pháp trọng tâm thường là các thì cơ bản, câu điều kiện, câu gián tiếp, câu nghi vấn,…
- Sách ôn tập ngữ pháp trình độ B1:
Destination Grammar & Vocabulary B1 Cambridge |
English Grammar in Use Cambridge |
Preliminary English Test Cambridge 1-8 |
6.2. Ôn tập từ vựng
Thí sinh cần ít nhất 2000 từ vựng để chứng minh năng lực sử dụng Anh ngữ trong kỳ thi PET. Các chủ đề từ vựng xoay quanh:
- Đời sống hàng ngày: quần áo, màu sắc,…
- Giáo dục
- Giải trí, truyền thông
- Công nghệ
- …
Sách ôn tập từ vựng trình độ tiếng Anh B1 uy tín:
Work on your vocabulary B1 Collins |
English Vocabulary in Use Pre-intermediate & Intermediate Cambridge |
English Collocation in Use Intermediate |
6.3. Kỹ năng Viết, đọc
Bạn nên luyện viết các đoạn văn khoảng 100 từ như: email, chuyện, đoạn mô tả, bài báo, nêu ý kiến,… mỗi ngày để nắm rõ phương pháp viết phù hợp và ứng dụng từ vựng/ ngữ pháp vào văn viết thành thạo.
Sách luyện viết, đọc tiếng Anh trình độ B1:
Sách luyện đọc/ viết trình độ tiếng Anh B1
English for Life Writing B1 + Intermediate Collins |
English for Life Reading B1 + Intermediate Collins |
6.3. Kỹ năng nghe, nói
Luyện nghe tiếng Anh trình độ B1:
B1 Listening Test:
B1 Speaking Test:
7. Đăng ký thi PET ở đâu?
Bước 1: Tìm địa điểm tổ chức thi
Để tham gia tất cả các kỳ thi của Cambridge bao gồm PET, bạn cần liên hệ trực tiếp với các địa điểm được Cambridge ủy quyền, chẳng hạn như các trường Đại học, trung tâm luyện thi, tổ chức giáo dục khác,…
Cách tìm các địa điểm được Cambridge ủy quyền:
Bước 2: Liên hệ với trung tâm tổ chức thi
Bạn có thể gọi hotline hoặc đến trực tiếp địa điểm để được hỗ trợ tư vấn. Các thông tin bạn cần quan tâm đó là:
- Lịch thi
- Giấy tờ cần chuẩn bị
- Hình thức thi trên giấy hay trên máy
- Các khóa luyện thi
- Trung tâm hỗ trợ đăng ký và đóng lệ phí online không?
Bước 3: Đóng lệ phí
Sau khi đã lựa chọn được lịch thi và cách thức thi, bạn cần tiến hành đóng lệ phí. Lệ phí thi có thể dao động tùy thuộc vào quy định của Cambridge, điều kiện và nhu cầu tại địa phương.
- Lệ phí thi PET: 1.400.000 – 1.600.000 VND/ lần thi
Lưu ý: Tùy vào điều kiện sắp xếp, một số trung tâm hoặc tổ chức giáo dục có thể hỗ trợ bạn đăng ký online.
8. Câu hỏi thường gặp về kỳ thi PET
PET viết tắt của cụm từ Preliminary English Test, là bài thi thuộc hệ thống Cambridge English dành cho người lớn. PET tương đương với trình độ B1 (trung cấp) theo Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu CEFR.
2 kỳ thi này có chung cấp độ B1 và đều đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh thông qua 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Tuy nhiên, phiên bản PET for Schools có nội dung và chủ đề phù hợp với sở thích, trải nghiệm của lứa tuổi học sinh 13-15 tuổi. Mặt khác, PET hướng đến đối tượng người lớn (gồm sinh viên/ người đi làm) có nhu cầu sử dụng tiếng Anh đa bối cảnh.
Câu trả lời là có. PET for schools chỉ dành cho đối tượng 13 – 15 tuổi. PET dành cho đối tượng từ 13 tuổi trở lên.
Thí sinh nhỏ hơn 13 tuổi vui lòng tham khảo hệ thống bài thi YLE.
Hiện nay, dù là hình thức thi trên máy hay trên giấy bạn cũng cần có mặt tại địa điểm thi. Vì vậy, hãy chọn lịch thi phù hợp với thời gian biểu của bạn để thuận tiện cho việc di chuyển.
Nếu quan tâm đến khóa luyện thi, bạn cần tìm hiểu trung tâm gần nhất có hỗ trợ tổ chức thi online hay không.
IELTS | Cambridge |
---|---|
Chỉ có một bài thi và chấm điểm theo cấp độ của bạn | Có bài thi riêng biệt theo từng cấp độ từ A2 – C2 và cấp chứng chỉ nếu bạn vượt qua |
Chứng chỉ có giá trị trong 2 năm | Chứng chỉ có giá trị vĩnh viễn |
9. Tổng kết
Tóm lại, PET là kỳ thi tiếng Anh trình độ B1 Preliminary thuộc hệ thống Cambridge English dành cho nhiều đối tượng, từ học sinh/ sinh viên cho đến người đã đi làm. Đối với trình độ trung cấp này, bạn có thể dễ dàng đạt số điểm kỳ vọng nếu ôn tập một cách nghiêm túc và có bài bản. Vì vậy, ngoài lịch luyện thi ở trung tâm, bạn nên dành thời gian tự ôn luyện tại nhà qua những tài liệu từ Cambridge và những đầu sách mà FLYER gợi ý. Chúc bạn học tập tốt và đừng chủ quan trong bất kỳ hoàn cảnh nào bạn nhé.