Ngữ pháp là nền tảng quan trọng giúp các con viết và nói câu tiếng Anh hoàn chỉnh. Vì vậy, ngay từ những năm tiểu học, ba mẹ nên cùng con ôn tập và củng cố ngữ pháp thường xuyên. Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, nhiều kiến thức mới có thể khiến con bỡ ngỡ và choáng ngợp. Hiểu được điều đó, FLYER đã tổng hợp những phần trọng tâm nhất của ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 để giúp ba mẹ và các con dễ dàng luyện tập, ghi nhớ.
1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
1.1. Thì quá khứ đơn (Simple past)
Ở những năm học trước, các con đã được làm quen với thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn. Sang đến chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, thì quá khứ đơn là kiến thức quan trọng mà con cần nắm vững.
Thì quá khứ đơn thường dùng để diễn tả sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc câu:
Dạng câu | Cấu trúc câu | Ví dụ |
Khẳng định | Động từ thường: S + V2/ V-edĐộng từ “to be”: S + was/ were + O | We finished our project yesterday. Chúng tôi đã hoàn thành dự án của mình ngày hôm qua. I was at the party last night. Tôi đã ở buổi tiệc tối qua. |
Phủ định | Động từ thường: S + didn’t + VĐộng từ “to be”: S + wasn’t/weren’t + O | He didn’t watch TV last night. Anh ấy không xem TV tối qua. She wasn’t happy with the result. Cô ấy không hài lòng với kết quả. |
Nghi vấn | Câu hỏi thông tin: Wh-question + did + S + V?Câu hỏi Yes/ No: Did + S + V? | What did she cook for dinner? Cô ấy đã nấu gì cho bữa tối? Did you see that movie before? Bạn đã xem bộ phim đó trước đó chưa? |
1.2. Từ để hỏi (Wh-question)
Từ để hỏi trong tiếng Anh (Wh-question) bao gồm “who, what, where, when, why” và “how”. Các từ này thường đứng đầu câu để tạo thành câu hỏi và cho biết mục đích của câu hỏi.
1.2.1. Câu hỏi với động từ thường
Cấu trúc:
Wh-question + Auxiliary verb + S + V + O?
Chú thích:
- Auxiliary verb: Trợ động từ
- S: Chủ ngữ
- V: Động từ
- O: Tân ngữ
Wh-question | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Who | Ai | Who ate the last piece of cake? Ai đã ăn miếng bánh cuối cùng? |
What | Cái gì | What do you do in your free time? Bạn làm gì khi rảnh rỗi? |
Where | Ở đâu | Where did you go on your vacation? Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ? |
When | Khi nào | When will the meeting start tomorrow? Cuộc họp sẽ bắt đầu vào lúc nào ngày mai? |
Why | Tại sao | Why did she leave the party early? Tại sao cô ấy rời buổi tiệc sớm? |
How | Như thế nào | How does he travel to work every day? Anh ấy đi làm bằng cách nào mỗi ngày? |
1.2.2. Câu hỏi với động từ “to be”
Cấu trúc:
Wh-question + to be + S + O?
Wh-question | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Who | Ai | Who is at the door? Ai đang ở cửa? |
What | Cái gì | What is this? Cái này là gì? |
Where | Ở đâu | Where are you from? Bạn đến từ đâu? |
When | Khi nào | When is your birthday? Sinh nhật của bạn là khi nào? |
Why | Tại sao | Why are you sad? Tại sao bạn buồn? |
How | Như thế nào | How were they feeling after the competition? Họ cảm thấy thế nào sau cuộc thi? |
1.3. Cấu trúc câu hỏi với “How much/ How many”
Một chủ điểm khác mà các con được học trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 là câu hỏi với “how much/ how many”. Cả hai đều dùng để hỏi về số lượng hoặc đơn vị đo lường. Tuy nhiên, “how much” dùng để hỏi về số lượng của các danh từ trừu tượng, không đếm được (tiền tệ, thời gian), còn “how many” dùng cho các danh từ đếm được.
Mẫu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
How much | How much + Auxiliary verb + S + V + …?How much + to be + S? | How much water do you drink every day? Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày? How much is this car? Chiếc ô tô này giá bao nhiêu? |
How many | How many + Auxiliary verb + S + V + …?How many + S + to be + …? | How many miles did you run yesterday? Bạn đã chạy bao nhiêu dặm ngày hôm qua? How many students are in the classroom? Có bao nhiêu học sinh ở trong lớp học? |
2. Các mẫu câu thường gặp khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Mẫu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Chào hỏi | Good morning/ afternoon/ evening/ Nice to meet you/ Nice to see you again/ See you tomorrow | |
Hỏi quốc tịch | Where + to be (is/ are) + S + from? | Where is she from? – She’s from France Cô ấy đến từ đâu? Cô ấy đến từ Pháp. |
Hỏi thời gian | What time is it? | Excuse me, what time is it now? – It’s 9 a.m. Xin hỏi bây giờ là mấy giờ?Bây giờ là 9 giờ. |
Hỏi sở thích | What + to be + tính từ sở hữu + hobby? | What are your hobbies? I enjoy reading and playing sports. Sở thích của bạn là gì? Tôi thích đọc sách và chơi thể thao. |
Hỏi môn học yêu thích | What + to be + tính từ sở hữu +subject? | What is your favorite subject in school? – I like Math and English. Môn học yêu thích ở trường của bạn là gì? Tôi thích toán và tiếng Anh. |
Hỏi món ăn/ đồ uống yêu thích | What + to be + tính từ sở hữu + favourite food/ drink? | What is her favorite food? She loves pizza. Món ăn yêu thích của cô ấy là gì? Cô ấy thích pizza. |
Hỏi nghề nghiệp | What + do/does +S + do? | What does your mother do? My mother is a nurse. Mẹ bạn làm nghề gì? Mẹ tôi là y tá |
Mời đồ ăn/ đồ uống | Would you like + N? | Would you like some coffee? Bạn có thích uống cà phê không? |
Mời/ rủ ai đó làm gì | Let’s + V | Let’s go to the park. Hãy đến công viên nào. |
Hỏi ngày sinh | When is + Tính từ sở hữu + birthday? | When is his birthday? It’s on the 10th of October. Sinh nhật của anh ấy vào ngày nào? Vào ngày 10 tháng 10. |
3. Bài tập ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh lớp 4
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những kiến thức trọng tâm về ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 mà phụ huynh và học sinh cần ghi nhớ. Bên cạnh đó, ba mẹ cũng đừng quên cùng con làm các bài tập thực hành, đồng thời kết hợp với các phương pháp khác như học qua phim, video, truyện ngắn để giúp quá trình học ngữ pháp thú vị hơn.