Tuesday, July 2, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 3Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Tổng hợp đầy đủ kiến thức...

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3: Tổng hợp đầy đủ kiến thức cả năm học (Kèm bài tập + đáp án chi tiết)

Ngữ pháp là kiến thức quan trọng trong học tiếng Anh nói riêng và các ngôn ngữ nói chung, giúp các em học sinh xây dựng câu chuyện và truyền đạt ý nghĩa câu nói/ viết một cách rõ ràng và hiệu quả. Trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3- Global Success, các con sẽ bước đầu làm quen với tiếng Anh thông qua các cấu trúc ngữ pháp cơ bản có thể áp dụng để giao tiếp hằng ngày. Mời ba mẹ cùng FLYER tham khảo bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong bài viết sau đây.

1. Tóm tắt kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 trong hai học kỳ

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 xoay quanh bốn chủ điểm vô cùng gần gũi và thân quen với các bạn nhỏ bao gồm: Friends (Bạn bè), School (Trường học), Family (Gia đình) và World Around (Thế giới xung quanh). Mỗi chủ đề sẽ đem đến những bài học ngữ pháp khác nhau giúp các con từng bước tiếp xúc với tiếng Anh một cách đơn giản và dễ hiểu.

Sau đây là tổng hợp trọng tâm ngữ pháp trong 20 Unit của tiếng Anh lớp 3 hai học kỳ:

STTNgữ phápUnit
1Câu chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt Unit 1
2Đại từ nhân xưng (I, You, We, They, He, She, It)Unit 1, Unit 9, Unit 11
3Tính từ sở hữu (My, Your, Their, Our, Her, His, Its)Unit 2, Unit 6, Unit 12
4Động từ “to be” (am, is, are)Unit 1, Unit 9, Unit 11
5Câu mệnh lệnh Unit 4, Unit 7
6Cách chia động từ “have” theo chủ ngữUnit 8, Unit 16, Unit 17
7Đại từ chỉ định (This/ That)Unit 3, Unit 4, Unit 6
8Mạo từ (a/an/the)Unit 4, Unit 13
9Nói về sự tồn tại của sự vật bằng “There”Unit 14
10Mô tả tính chất của sự vậtUnit 13
11Câu đề nghị với “Would like”Unit 15
Bảng tổng hợp trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

2. Các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 quan trọng

Sau đây là chi tiết các trọng tâm ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 mà các con cần phải nắm. Mỗi phần là một kiến thức ngữ pháp khác nhau cùng với những ví dụ vô cùng dễ hiểu giúp ba mẹ có thể dễ dàng hướng dẫn con mình nhé.

2.1. Câu chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt 

Để bắt đầu một cuộc hội thoại, các con cần phải biết cách chào hỏi, giới thiệu bản thân một cách lịch sự và thân thiện. Vì vậy, bài học đầu tiên trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 tập trung vào việc học cách chào hỏi, giới thiệu bản thân và nói lời tạm biệt. Kiến thức này sẽ giúp các con tự tin khi bắt chuyện và giao tiếp với người khác bằng tiếng Anh.

Ngữ phápDịch nghĩa
Câu chào hỏiHello = HiXin chào
Good morning/ afternoon/ evening Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối
Nice to meet you! Rất vui được gặp bạn!
Câu giới thiệu tênHello./ Hi. I’m + (tên)Lưu ý: ’m = amXin chào. Tôi là …
Ví dụ: 
Hello. I’m Mary. 
Xin chào. Tôi là Mary.
Câu hỏi thăm sức khỏeHow are you? I’m fine, thank you. Lưu ý: thank you = thanksBạn có khỏe không?
Tôi khỏe, cảm ơn
Câu tạm biệtGoodbye = ByeTạm biệt
See you later!Gặp bạn sau nhé!
See you soon!Hẹn sớm gặp lại bạn!
Bảng tổng hợp các câu chào hỏi, giới thiệu, tạm biệt 

2.2. Đại từ nhân xưng (I, You, We, They, He, She, It)

Tổng hợp đại từ nhân xưng trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Đại từ nhân xưng (pronoun) trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 là các từ được sử dụng để thay thế cho các danh từ chỉ người hoặc vật trong một câu đã nhắc đến trước đó. Điều này giúp tránh việc lặp lại các danh từ khi nói về cùng một người hoặc vật.

Ví dụ:

My mother is in the park. She is playing badminton.
Mẹ tôi đang ở công viên. Cô ấy đang chơi cầu lông.

= My mother is in the park. My mother is playing badminton.
Mẹ tôi đang ở công viên. Mẹ tôi đang chơi cầu lông.

→ Trong hai ví dụ trên, dễ dàng thấy rằng thay vì lặp lại từ “My mother” hai lần thì ba mẹ có thể hướng dẫn con thay thế bằng đại từ nhân xưng “She”. Câu văn sẽ trở nên tự nhiên, ngắn gọn và súc tích hơn.

Dưới đây là 7 đại từ nhân xưng trong tiếng Anh mà trẻ cần nắm vững. Những từ này có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và được chia dựa vào các ngôi, số lượng và giới tính. 

Số ítSố nhiều
Chủ ngữTân ngữNghĩaChủ ngữTân ngữ Nghĩa
Ngôi thứ nhất(Người nói)IMeTôi/ mìnhWeUsChúng tôi/ Chúng ta
Ngôi thứ 2 (Người nghe)YouYouBạnYouYouCác bạn
Ngôi thứ 3 (Người được nhắc)He/ She/ ItHim/ Her/ ItAnh ấy/ cô ấy/ nóTheyThemChúng/ Bọn nó…
Bảng tổng hợp đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

2.3. Tính từ sở hữu (My, Your, Their, Our, Her, His, Its)

Tổng hợp tính từ sở hữu trong tiếng Anh

Đây là các từ mà trẻ sẽ bắt gặp rất nhiều trong sách giáo khoa. Tính từ sở hữu (Possessive adjective) thường được đặt trước danh từ, dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ giữa một người với một cái gì đó.

Trong tiếng Anh có 7 tính từ sở hữu tương ứng với 7 đại từ nhân xưng như sau:

Đại từ nhân xưngTính từ sở hữuVí dụ
IMyMy brother is six years old.
Em trai của tôi sáu tuổi.
YouYourWhat’s your hobby?
Sở thích của bạn là gì?
WeOurThis is our friend.
Đây là bạn của chúng tôi.
TheyTheirThey have many chairs in their house.
Họ có rất nhiều ghế trong nhà của họ.
HeHisHis name is Tony.
Tên anh ấy là Tony.
SheHerWhat’s her job?
Công việc của cô ấy là gì?
ItItsThe cat likes its food.
Con mèo thích thức ăn của nó.
Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh lớp 3

2.4. Động từ “to be” (am, is, are)

Tổng hợp động từ “to be” trong tiếng Anh lớp 3

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, động từ “to be” (am, is, are) là loại động từ cơ bản có vai trò là động từ chính trong câu hoặc đi kèm với một động từ khác để diễn tả một hành động hay một trạng thái nào đó. Động từ “to be” được dịch thành nhiều nghĩa: “thì/ là/ ở/ …”, do đó tùy thuộc vào ngữ cảnh mà chúng ta dịch sao cho phù hợp.

Động từ “to be” có 3 dạng là “am, is” và “are” phụ thuộc vào chủ ngữ trước đó. Ba mẹ có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:

Chủ ngữĐộng từ “to be”Ví dụ
Iam (’m)I’m Tony.
Tôi là Tony.
Youare (’re)You’re in the living room.
Bạn đang ở trong phòng khách.
Weare (’re)We are nine years old.
Chúng tôi chín tuổi.
Theyare (’re)They’re my friends.
Họ là bạn của tôi.
Heis (’s)He is my brother.
Anh ấy là anh trai tôi.
Sheis (’s)She’s Mary.
Cô ấy là Mary.
Itis (’s)It is her pen.
Đó là cây bút của cô ấy.
Bảng động từ “to be” cơ bản trong tiếng Anh lớp 3

Bài tập ngữ pháp phần 1:

Bài 1: Choose the right word to complete the sentences (Điền từ đúng để hoàn thành câu)


again- She - It - are - his - am


  1. is Mary.
  2. They playing badminton in the park.
  3. ‘s my mouth.
  4. Goodbye. See you !
  5. He has a cat in bedroom.
  6. I ten years old.

Bài 2: Read and match (Đọc và nối hai câu thích hợp)

1

What is

A

to meet you!

2

My grandmother

B

likes balls.

3

Nice

C

is sixty years old.

4

He

D

your hobby?

5

Tony and Peter

E

the lamps?

6

Where are

F

are watching TV in their room.

1 -
2 -
3 -
4 -
5 -
6 -

2.5. Câu mệnh lệnh 

Tổng hợp câu mệnh lệnh trong tiếng Anh lớp 3

Câu mệnh lệnh thường được dùng để hướng dẫn, đưa ra yêu cầu hoặc ra lệnh trong nhiều tình huống. Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh thường ngắn gọn và sử dụng động từ cơ bản để diễn đạt ý. Sau mỗi câu mệnh lệnh thường có “please” thể hiện sự tôn trọng và lịch sự, khiến câu nói trở nên nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

Open your book, please!
Hãy mở sách ra nào!

Dưới đây là một số câu mệnh lệnh trẻ được học trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3:

Câu mệnh lệnhDịch nghĩa
Stand upĐứng lên
Sit downNgồi xuống
Open your bookMở sách ra
Close the doorĐóng sách lại
Come inĐi vào
Go outĐi ra ngoài
Speak VietnameseNói tiếng Việt
Touch your noseChỉ vào mũi của bạn
Open your mouthHá miệng ra
Bảng tổng hợp câu mệnh lệnh trong tiếng Anh lớp 3

2.6. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ

Cấu trúc chia động từ “have” theo chủ ngữ tiếng Anh lớp 3

“Have” là động từ cơ bản trong tiếng Anh được dịch nghĩa là “có” khi chúng ta dùng để thể hiện sự sở hữu. Các em học sinh lớp 3 cần phải hiểu cách dùng và chia động từ đó phụ thuộc vào chủ ngữ.

Cấu trúc:

(+) S +  have/has + (got) + N
(-) S +  don’t/ doesn’t + have + (got) + N
(?) Do/ Does + S + have + N?

Lưu ý: 

  • don’t = do not
  • doesn’t = does not

Ví dụ: 

Do you have any pets? Yes. I do
Bạn có bất kỳ thú cưng nào không? Tôi có.

Vậy khi nào sử dụng “have” hoặc “has”? Mời ba mẹ tham khảo bảng sau để trả lời cho câu hỏi này:

Chủ ngữhave/ hasVí dụ
I(+) have(-) don’t haveI have a rabbit.Tôi có một chú thỏ.
YouYou have two ears.Bạn có hai tai.
WeWe have got a living room.Chúng tôi đã có một phòng khách.
TheyThey don’t have any kites.Họ không có con diều nào cả.
He(+) has(-) doesn’t haveHe doesn’t have a sister.Anh ấy không có em gái.
SheShe has two teddy bears.Cô ấy có hai con gấu bông.
ItIt has a big table.Nó có một cái bàn lớn.
Bảng cách chia động từ “have” theo chủ ngữ tiếng Anh lớp 3

2.7. Đại từ chỉ định (This, That)

Cấu trúc đại từ chỉ định tiếng Anh lớp 3

Trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, các đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns) dùng để xác định hoặc chỉ ra một người hoặc vật cụ thể. Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, trẻ sẽ được học hai đại từ chỉ định được dùng với danh từ số ít sau đây:

Đại từ chỉ địnhKhoảng cách từ người nóiDịch nghĩaVí dụ
ThisỞ gầnĐây/ NàyThis is our school.
Đây là trường học của chúng tôi
ThatỞ xaĐó/ KiaThat is a ruler.
Kia là cái thước kẻ.
Bảng đại từ chỉ định tiếng Anh lớp 3

Cấu trúc chung:

(+) This/That + is + N số ít.
(-) This/That + isn’t (=is not) + N số ít.
(?) Is + this/ that + N số ít?

Chú thích:

N: Danh từ

Ví dụ:

  • That is Linda.
    Đó là Linda.
  • That isn’t Mary.
    Đó không phải là Mary.
  • Is that Linda? Yes it is.
    Đó có phải là Linda không? Vâng, đúng vậy.

Khi muốn hỏi cụ thể “Đây/ Kia là gì?” thì các con sẽ sử dụng từ để hỏi What. Cấu trúc cụ thể như sau:

What is this/ that?
It is (It’s) + N số ít.

Ví dụ:

What is this? – It’s a nose.
Cái này là cái gì? – Đó là một cái mũi.

2.8. Mạo từ (a/an/the)

Mạo từ trong tiếng Anh

Mạo từ (article) được sử dụng để xác định hoặc miêu tả danh từ. Mạo từ thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ của danh từ. Có ba loại mạo từ chính ba mẹ cần hướng dẫn con tìm hiểu và phân biệt được sự khác nhau giữa chúng.

Loại mạo từMạo từVị trí trong câuCách dùngVí dụ
Mạo từ bất định/ mạo từ không xác định (Indefinite article)ADanh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm.Đề cập đến một thứ gì đó một cách không cụ thể, chưa biết đến trước đó hoặc chưa được xác định.He have a car.Anh ấy có một cái xe ô tô.
AnDanh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm (u, e, o, a, i) hoặc âm “h” câm.There is an egg.Có một quả trứng.
Mạo từ xác định (Definite article)The– Danh từ đếm được ở số ít- Danh từ không đếm được số nhiều.Đề cập đến một thứ gì đó cụ thể hoặc đã được nhắc đến trước đó.The table in my bedroom is small.Cái bàn ở phòng ngủ của tôi nhỏ.
Mạo từ rỗng (Zero article)Không dùng mạo từ– Danh từ không đếm được.- Danh từ đếm được số nhiều dùng theo nghĩa chung chung.Đề cập đến một thứ gì đó một cách tổng quát hoặc không cần mạo từ cụ thể.I like dogs.Tôi thích những chú chó.
Bảng phân biệt các mạo từ trong tiếng Anh lớp 3

Bài tập ngữ pháp phần 2:

Bài 1: Choose the best answer (Chọn đáp án đúng nhất)

1. Are ___ any lamps in the room?

2. He ___ a school bag.

3. Sit ___ , please!

4. ___ you have any dolls in your bedroom?

5. ___ is Tony. He is my friend.

6. Nam has two parrots in ___ house.

7. There is ___ elephant in the zoo.

Bài 2: Read and tick the correct sentence (Đọc và đánh dấu vào câu đúng)

This is Nam. These are his toys. He has three balls and two trucks in the bedroom. His brother is Long. He is seven years old. Nam and Long are playing football in their garden.

2.9. Nói về sự tồn tại của sự vật bằng “There”

Khi các em muốn diễn đạt sự tồn tại hoặc số lượng của người/vật trong một không gian cụ thể thì chúng ta sẽ dùng cấu trúc “There is/are”. Cấu trúc cụ thể như sau:

There + is + N đếm được số ít / N không đếm được.
There are + N đếm được số nhiều

Ví dụ:

  • There is a cat under the bed. 
    Có một con mèo dưới giường.
  • There are four chairs in the dining room.
    Có bốn cái ghế trong phòng ăn.
  • There are many people in my classroom.
    Có nhiều người trong lớp học của tôi.

Khi muốn đặt câu hỏi Yes/ No để biết sự tồn tại của một người hoặc vật thì ta sẽ dùng cấu trúc sau:

Is/Are + there + N?
Yes, there is/ are.
No, there isn’t/ aren’t.

Ví dụ:

Are there any pictures in the room? Yes, there are.
Có bất kỳ bức tranh nào trong phòng không? Có.

2.10. Mô tả tính chất của sự vật

Cấu trúc mô tả tính chất của sự vật trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Mỗi sự vật đều có những tính chất và đặc điểm riêng. Các bạn học sinh lớp 3 sẽ biết được mô tả và hỏi về đặc tính của các sự vật thông qua cấu trúc sau:

Khẳng địnhThe + N (số ít) + is + Adj.
The + N số (nhiều) + are + Adj.
The bedroom is big.
Phòng ngủ thì lớn.
Phủ địnhThe + N (số ít) + isn’t + Adj.
The + N số (nhiều) + aren’t + Adj.
The books aren’t new.
Những quyển sách không còn mới.
Nghi vấnIs/Are + N + adj?
Yes, it is/ they are.
No, it isn’t/ they aren’t.
Is our playground big?
Sân chơi của chúng ta có lớn không?
No, it isn’t. It’s small.
Không đâu. Nó nhỏ.
Bảng cấu trúc mô tả tính chất của sự vật

Chú thích:

  • N: Danh từ
  • Adj: Tính từ

2.11. Câu đề nghị với “Would like”

Cách hỏi và trả lời câu đề nghị “Would like”

Câu hỏi “Would like” trong tiếng Anh thường được sử dụng để đề nghị hoặc hỏi ai đó về sở thích, mong muốn hoặc lựa chọn của họ.

Cấu trúc câu hỏiCách trả lờiVí dụ
Chấp nhậnTừ chối
Would you like + Noun?Yes, I would.No, thank you so much.Would you like some meat?
Bạn có muốn ăn thịt không?
Yes, I’d love to.
Vâng, tôi rất thích.
Yes, please.I would love to but I cannot…
Yes, I’d love to.
AbsolutelyThank you!I am sorry, I cannot…
What would you like + N/to V?I’d like + N.Lưu ý:  ’d like = would likeI wouldn’t like + NWhat would you like to drink?
Bạn muốn uống gì?
I’d like some juice.
Tôi thích nước trái cây.
Bảng cách hỏi và trả lời câu đề nghị “Would you like”

2.12. Các mẫu câu hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Trong chương trình học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3, các con sẽ được học rất nhiều dạng câu hỏi khác nhau xoay quanh những thứ thân quen trong học tập và cuộc sống. Phụ huynh có thể hỏi đáp cùng con các câu hỏi sau đây để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của các em nhỏ.

Cách dùngMẫu câu hỏiCâu trả lờiVí dụ
Hỏi về tênWhat’s your name?My name is + tênWhat’s your name?
Tên của bạn là gì?
My name is Lan.
Tôi tên là Lan
Hỏi về tuổi tácHow old are you?I’m +tuổi + year(s) old.How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi?
I’m nine years old.
Tôi chín tuổi.
Hỏi về sở thíchWhat’s your hobby?It’s + sở thích.I like + sở thích.What’s your hobby?
Sở thích của bạn là gì?
I like painting.
Tôi thích vẽ.
Hỏi về một người khácWho is this/ that?This/ That is + N chỉ người.Who is that?
Kia là ai?
That is my mother.
Kia là mẹ của tôi.
Hỏi về nghề nghiệp của người khácWhat’s his/ her job?He’s + công việc.She’s + công việc.What’s her job?
Công việc của cô ấy là gì?
She’s nurse.
Cô ấy là y tá.
Is + N chỉ người + công việc?Yes, he/she isNo, he/ she isn’t.Is your father a driver?
Bố của bạn có phải là tài xế không?
Yes, he is.
Vâng, đúng vậy.
Hỏi để xin phép làm việc gì đóMay I + V?Yes, you can.No. you can’tMay I go out?
Tôi có thể đi ra ngoài được không?
Yes, you can.
Vâng, bạn có thể.
Hỏi về màu sắcWhat colour is/are + N?It’s/ They’re + màu sắcWhat colour are your notebooks?
Vở của bạn có màu gì?
They’re blue.
Chúng có màu xanh.
Hỏi về hành động What do you do at break time?I play + …What do you do at break time?
Bạn làm gì trong giờ giải lao?
I play basketball.
Tôi chơi bóng rổ.
What are you doing?I’m + V_ing.What are you doing?
Bạn đang làm gì thế?
I’m listening to music.
Tôi đang nghe nhạc.
What is + the + … + doing?It’s + V_ingWhat is the monkey doing?
Con khỉ đang làm gì?
It’s swing.
Đó là đu.
Hỏi về vị trí/ địa điểm của người hoặc vật.Where +is/are + N ?It’s + vị trí
They’re + vị trí
Where’s the tables?
Bàn của tôi ở đâu?
They’re in the bedroom.
Chúng đang ở trong phòng ngủ.
Hỏi về số lượngHow many + N đếm được số nhiều + do you have?I have + số lượngHow many parrots do you have?
Bạn có bao nhiêu con vẹt?
I have three.
Tôi có ba.
Hỏi bạn có thể nhìn thấy gì?What can you see?I can see + N.What can you see in the zoo?
Bạn có thể nhìn thấy gì trong sở thú?
I can see many tigers.
Tôi có thể nhìn thấy nhiều con hổ.
Bảng tổng hợp các mẫu câu hỏi trong tiếng Anh lớp 3

3. Bài tập ôn tập về ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Bài 1: Read and match (Đọc và nối hai câu thích hợp)

1

Would you like some milk?

A

He’s worker.

2

What are you doing?

B

Yes, you can.

3

What’s his job?

C

They’re there.

4

How many birds do you have?

D

I have three.

5

Is this our art room?

E

It’s yellow.

6

What’s your hobby?

F

No, it isn’t.

7

Where are the chairs?

G

Yes, please.

8

What color is it?

H

I’m singing.

9

May I come in?

I

That is my father.

10

Who is that?

J

I like drawing.

1 -                                     6 -
2 -                                     7 -
3 -                                     8 -
4 -                                     9 -
5 -                                    10 -

Bài 2: Reorder the words and write the meaning sentence (Sắp xếp để tạo thành câu hoàn chỉnh)

1. is/room./There/the/door/a/in/new

2. I/the/horses/zoo./can/many/see/in

3. out?/ go/ May/ I

4. She /parrots/house./ has /her/in /her /three

5. ships./likes/ He/ trucks/ and

6. at/chess/time./I/play/break.

Bài 3: Read and answer the questions (Đọc và trả lời câu hỏi)

Hi. My name is Linda. I am in my big classroom now. I have a book. It’s red. I’m reading this book. There are five pens and two notebooks on the desk. Nam and Tony are playing volleyball in the playground.

1. Is your classroom big?

2. What colour is your book?

3. How many notebooks do you have?

4. Where are the notebooks?

5. What is Tony doing?

Tổng kết

Vậy là ba mẹ đã tham khảo toàn bộ các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cùng một số bài tập củng cố kiến thức. FLYER mong rằng bài học trên đây sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích, giúp các bạn học sinh không những học tập hiệu quả ở trường lớp mà còn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày. Hãy cùng FLYER luyện tập tiếng Anh mỗi ngày cùng các con ba mẹ nhé!

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x