Sunday, December 22, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 626 chủ điểm ngữ pháp Movers thường gặp nhất

26 chủ điểm ngữ pháp Movers thường gặp nhất [kèm bài tập & đáp án]

Ngữ pháp là phần kiến thức không thể bỏ qua trong quá trình trẻ ôn thi Movers. Nếu tự ôn luyện tại nhà, việc ba mẹ không nắm được các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm để hỗ trợ trẻ chắc hẳn sẽ là một rào cản lớn. Hiểu được điều đó, FLYER sẽ tổng hợp 26 chủ điểm ngữ pháp Movers thường gặp nhất cùng bài tập ôn luyện ngay sau đây. Mời ba mẹ tham khảo!

Ngữ pháp Movers
Ngữ pháp Movers

Ngữ pháp Movers

1. Tổng hợp ngữ pháp Movers

Dưới đây là bảng tổng hợp ngữ pháp Movers kèm ví dụ cụ thể cho từng chủ điểm. Để giúp con ôn tập hiệu quả, ba mẹ có thể xem chi tiết các bài viết liên quan, chọn lọc ra những kiến thức đơn giản và phù hợp với cấp độ Movers, diễn giải cho con và hướng dẫn con vận dụng các kiến thức này.

Ngữ pháp Movers
Ngữ pháp Movers
Ngữ pháp MoversVí dụ
Tân ngữ gián tiếpThey bought a gift for him
Họ mua một món quà cho anh ấy.
She gave the book to me. 
Cô ấy đưa cuốn sách cho tôi.
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhấtTính từ ngắn:
The cat is smaller than the dog. 
Con mèo nhỏ hơn con chó.
The elephant is the largest land animal on Earth. 
Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất trên trái đất.
Tính từ dài:
This book is more interesting than the one I read last week. 
Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.
She is the most talented singer in the choir. 
Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong dàn hợp xướng.
Động từAnne plays the piano every day. 
Anne chơi piano mỗi ngày.
She writes in her journal every evening. 
Cô ấy viết nhật ký mỗi tối.
Động từ bất quy tắcHe ate lunch early today. 
Anh ấy ăn trưa sớm hôm nay.
He went to the store yesterday. 
Anh ấy đi đến cửa hàng hôm qua.
Động từ thườngThey walked to the park yesterday. 
Họ đi bộ đến công viên hôm qua.
They played soccer after school. 
Họ chơi bóng đá sau giờ học.
Động từ + to V-infI plan to travel to Europe next summer. 
Tôi dự định đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.
She decided to study abroad next year. 
Cô ấy quyết định học ở nước ngoài vào năm tới.
Động từ + V-ingShe likes swimming.
Cô ấy thích bơi lội.
John loves running.
John thích chạy bộ.
… to VI asked my brother to help me with my homework. 
Tôi đã yêu cầu anh trai giúp tôi làm bài tập về nhà.
He wants to eat pizza for dinner. 
Anh ấy muốn ăn pizza tối nay.
ask/ want someone to do somethingShe asked her friend to help her move to a new apartment.
Cô ấy đã hỏi bạn của mình giúp cô ấy chuyển đến căn hộ mới.
Mr. Smith wants his children to learn how to play the piano.
Ông Smith muốn con cái của mình học cách chơi piano.
must + V-infYou must complete the assignment by Friday.
Bạn phải hoàn thành bài tập vào thứ Sáu.
She realized she must improve her time management skills.
Cô ấy nhận ra rằng cô ấy phải cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình.
have to/ had toI have to attend a meeting this afternoon.
Tôi phải tham dự cuộc họp chiều nay.
They had to cancel their vacation due to unforeseen circumstances.
Họ đã phải hủy kỳ nghỉ của họ do tình huống bất ngờ.
shallShall we go for a walk in the park this evening?
Chúng ta đi dạo ở công viên vào tối nay nhé?
I shall not tolerate any form of discrimination in this workplace.
Tôi sẽ không dung thứ bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào tại nơi làm việc này.
couldShe could speak three languages fluently by the age of 25.
Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ thành thạo vào khi cô ấy 25 tuổi.
If you had more time, you could travel to many different countries.
Nếu bạn có thêm thời gian, bạn có thể đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau.
Trạng từShe sang beautifully during the performance.
Cô ấy hát đẹp trong buổi biểu diễn.
He walked slowly in the rain.
Anh ấy đi bộ chậm trong mưa.
Liên từShe wanted to go to the movies, but he preferred staying home.
Cô ấy muốn đi xem phim, nhưng anh ấy thích ở nhà.
I’ll have tea and a piece of cake, please.
Tôi sẽ uống trà và một miếng bánh, vui lòng.
Giới từ chỉ thời gianWe’ll meet you at the restaurant at 7 PM.
Chúng tôi sẽ gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối.
The event is scheduled for next Monday.
Sự kiện được lên lịch vào thứ Hai tới.
Từ để hỏiWhen is your birthday?
Ngày sinh của bạn là khi nào?
Why did you choose this dress?
Tại sao bạn chọn chiếc váy này?
Mệnh đề quan hệThe book that I am reading is very interesting.
Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.
The person who won the award is my cousin.
Người đã giành giải là người họ hàng của tôi.
Mệnh đề chỉ thời gian (when)I was studying when the power went out.
Tôi đang học khi điện mất.
When you arrive, we can start the meeting.
Khi bạn đến, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp.
What is/ was the weather like?What was the weather like during your trip to the mountains?
Thời tiết trong chuyến đi của bạn đến núi như thế nào?
What is the weather like today?
Thời tiết hôm nay như thế nào?
What’s the matter?What’s the matter? You look upset.
Chuyện gì vậy? Bạn trông buồn rầu.
What’s the matter? Is there a problem?
Có chuyện gì vậy? Có vấn đề gì không?
How about/ What about + N/ V-ingHow about going for a walk in the park?
Chúng ta đi dạo ở công viên thế nào?
What about trying that new restaurant downtown?
Chúng ta thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố nhé?
Go for a + NI’d like to go for a walk in the evening to relax.
Tôi muốn đi dạo vào buổi tối để thư giãn.
Let’s go for a swim at the beach tomorrow.
Chúng ta đi bơi ở bãi biển ngày mai nhé.
Be called + NThat tall building over there is called the Eiffel Tower.
Tòa nhà cao kia được gọi là tháp Eiffel.
The small restaurant on the corner is called “The Cozy Cafe.”
Nhà hàng nhỏ ở góc đường được gọi là “The Cozy Cafe.”
Be good at + NShe is good at playing the piano.
Cô ấy giỏi chơi piano.
He is good at math and science.
Anh ấy giỏi môn toán và môn khoa học.
I think/ know …I think it’s going to rain later today.
Tôi nghĩ rằng sẽ mưa vào buổi chiều nay.
I know that he studied hard.
Tôi biết cậu ấy đã học tập chăm chỉ.
Ngữ pháp Movers 

Chú thích:

  • V: Động từ
  • V-inf: Động từ nguyên thể
  • V-ing: Danh động từ
  • N: Danh từ
ngữ pháp movers
Tổng hợp ngữ pháp Movers
ngữ pháp movers
Các cấu trúc câu thường gặp trong Movers Cambridge

2. Bài tập ôn luyện ngữ pháp Movers

Trên đây là tổng hợp toàn bộ chủ điểm ngữ pháp Movers mà trẻ cần nắm vững. Để giúp trẻ ghi nhớ và đạt điểm tối đa trong kỳ thi này, ba mẹ hãy cho trẻ luyện tập thường xuyên các chủ điểm trọng tâm bằng cách làm nhiều bài tập và áp dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một vài bài tập mà ba mẹ có thể sử dụng cho trẻ:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. My sister (go) to school every day.

2. He (ride) his bicycle in the park yesterday.

3. The cat (be) on the roof now.

4. We (have) breakfast at 7 o'clock in the morning.

5. She (borrow) a book in the library last week.

6. I (like) ice cream.

7. They (have) breakfast in the morning.

8. She (play) with her toys now.

9. My cat (sleep) under the table.

10. We (go) to the park yesterday.

Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo câu hoàn chỉnh

1. tomorrow / go / will/ I / to / the / zoo.

2. likes / pizza / my / brother.

3. the / under / is / table / cat / the.

4. English / learn / I / school / at / my.

5. a / has / big / my / dog / garden / in / it.

6. school / go / I / to / every / day.

7. a / big / in / live / city / I.

8. English / learn / they / at / school / their.

9. park / has / the / swings / a / with / slide.

10. did / choose / Why / this dress / you?

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng với ngữ pháp Movers

1. ___________ you like ice cream?

2. She ___________ a red dress.

3. My father ___________ football every Sunday.

4. They ___________ lunch at 12 o'clock.

5. I ___________ my homework now.

6. My cat ___________ in the garden now.

7. We ___________ to the park yesterday.

8. The dog ___________ very friendly.

9. They ___________ their homework now.

10. We ___________ English at our school.

11. What ___________ you like to drink? - I would like some milk.

12. ___________ are your favorite animals? -I like dogs and cats.

13. ___________ does he play soccer? - He plays soccer in the afternoon.

14. ___________ is your mother's birthday?- Her birthday is in May.

15. He ___________ his bicycle to school.

Bài tập 4: Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau đây

1. Yes, I can swim.

2. No, he isn't. He's reading a book.

3. She's going to the park.

4. They're my favorite animals.

5. I have a blue backpack.

6. Yes, I can ride a bike.

7. No, she's playing with her toys.

8. I go to school by bus.

9. My favorite color is blue.

10. They are from England.

Bài tập 5: Dựa vào ngữ pháp Movers vừa học, hoàn thành các câu sau

1. What you like to drink? - I would like some orange juice.

2. How are the giraffes? - The giraffes are very tall.

3. does he go to the library? - He goes to the library on Saturdays.

4. What your favorite subject? - My favorite subject is art.

5. is your mother's birthday? - My mother's birthday is in August.

6. We walked the forest.

7. The ball is the box.

8. The cat is the table.

9. The books are the shelf.

10. I found my keys my bag.

11. My father (cook) dinner every evening.

12. They (play) in the park now.

13. We (go) to the beach last weekend.

14. The cat (sleep) on the sofa at the moment.

15. She (read) a book yesterday.

Bên cạnh đó, phụ huynh cũng có thể cho trẻ ôn luyện ngữ pháp Movers tại Phòng thi ảo FLYER. Tại đây, các con sẽ có trải nghiệm hoàn toàn khác biệt so với các phương pháp luyện thi truyền thống. Phòng thi ảo FLYER sở hữu bộ đề thi tích hợp với nhiều tính năng game thú vị như: Thách đấu, xếp hạng, đồ họa bắt mắt,… truyền cảm hứng giúp con học tập hiệu quả hơn.

3. Tổng kết

FLYER hy vọng rằng bài viết này có thể giúp phụ huynh nắm được những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi Movers và biết cách hỗ trợ con luyện thi hiệu quả. Hãy trở thành người bạn đồng hành và theo dõi sát sao quá trình học tập của con ba mẹ nhé!

Nga Lương
Nga Lương
“Life is a journey, not a destination.”
RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x