Ngữ pháp là phần kiến thức không thể bỏ qua trong quá trình trẻ ôn thi Movers. Nếu tự ôn luyện tại nhà, việc ba mẹ không nắm được các chủ điểm ngữ pháp trọng tâm để hỗ trợ trẻ chắc hẳn sẽ là một rào cản lớn. Hiểu được điều đó, FLYER sẽ tổng hợp 26 chủ điểm ngữ pháp Movers thường gặp nhất cùng bài tập ôn luyện ngay sau đây. Mời ba mẹ tham khảo!
Ngữ pháp Movers
1. Tổng hợp ngữ pháp Movers
Dưới đây là bảng tổng hợp ngữ pháp Movers kèm ví dụ cụ thể cho từng chủ điểm. Để giúp con ôn tập hiệu quả, ba mẹ có thể xem chi tiết các bài viết liên quan, chọn lọc ra những kiến thức đơn giản và phù hợp với cấp độ Movers, diễn giải cho con và hướng dẫn con vận dụng các kiến thức này.
Ngữ pháp Movers | Ví dụ |
---|---|
Tân ngữ gián tiếp | They bought a gift for him. Họ mua một món quà cho anh ấy. She gave the book to me. Cô ấy đưa cuốn sách cho tôi. |
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất | Tính từ ngắn: The cat is smaller than the dog. Con mèo nhỏ hơn con chó. The elephant is the largest land animal on Earth. Voi là loài động vật trên cạn lớn nhất trên trái đất. Tính từ dài: This book is more interesting than the one I read last week. Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước. She is the most talented singer in the choir. Cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong dàn hợp xướng. |
Động từ | Anne plays the piano every day. Anne chơi piano mỗi ngày. She writes in her journal every evening. Cô ấy viết nhật ký mỗi tối. |
Động từ bất quy tắc | He ate lunch early today. Anh ấy ăn trưa sớm hôm nay. He went to the store yesterday. Anh ấy đi đến cửa hàng hôm qua. |
Động từ thường | They walked to the park yesterday. Họ đi bộ đến công viên hôm qua. They played soccer after school. Họ chơi bóng đá sau giờ học. |
Động từ + to V-inf | I plan to travel to Europe next summer. Tôi dự định đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới. She decided to study abroad next year. Cô ấy quyết định học ở nước ngoài vào năm tới. |
Động từ + V-ing | She likes swimming. Cô ấy thích bơi lội. John loves running. John thích chạy bộ. |
… to V | I asked my brother to help me with my homework. Tôi đã yêu cầu anh trai giúp tôi làm bài tập về nhà. He wants to eat pizza for dinner. Anh ấy muốn ăn pizza tối nay. |
ask/ want someone to do something | She asked her friend to help her move to a new apartment. Cô ấy đã hỏi bạn của mình giúp cô ấy chuyển đến căn hộ mới. Mr. Smith wants his children to learn how to play the piano. Ông Smith muốn con cái của mình học cách chơi piano. |
must + V-inf | You must complete the assignment by Friday. Bạn phải hoàn thành bài tập vào thứ Sáu. She realized she must improve her time management skills. Cô ấy nhận ra rằng cô ấy phải cải thiện kỹ năng quản lý thời gian của mình. |
have to/ had to | I have to attend a meeting this afternoon. Tôi phải tham dự cuộc họp chiều nay. They had to cancel their vacation due to unforeseen circumstances. Họ đã phải hủy kỳ nghỉ của họ do tình huống bất ngờ. |
shall | Shall we go for a walk in the park this evening? Chúng ta đi dạo ở công viên vào tối nay nhé? I shall not tolerate any form of discrimination in this workplace. Tôi sẽ không dung thứ bất kỳ hình thức phân biệt đối xử nào tại nơi làm việc này. |
could | She could speak three languages fluently by the age of 25. Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ thành thạo vào khi cô ấy 25 tuổi. If you had more time, you could travel to many different countries. Nếu bạn có thêm thời gian, bạn có thể đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau. |
Trạng từ | She sang beautifully during the performance. Cô ấy hát đẹp trong buổi biểu diễn. He walked slowly in the rain. Anh ấy đi bộ chậm trong mưa. |
Liên từ | She wanted to go to the movies, but he preferred staying home. Cô ấy muốn đi xem phim, nhưng anh ấy thích ở nhà. I’ll have tea and a piece of cake, please. Tôi sẽ uống trà và một miếng bánh, vui lòng. |
Giới từ chỉ thời gian | We’ll meet you at the restaurant at 7 PM. Chúng tôi sẽ gặp bạn tại nhà hàng lúc 7 giờ tối. The event is scheduled for next Monday. Sự kiện được lên lịch vào thứ Hai tới. |
Từ để hỏi | When is your birthday? Ngày sinh của bạn là khi nào? Why did you choose this dress? Tại sao bạn chọn chiếc váy này? |
Mệnh đề quan hệ | The book that I am reading is very interesting. Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị. The person who won the award is my cousin. Người đã giành giải là người họ hàng của tôi. |
Mệnh đề chỉ thời gian (when) | I was studying when the power went out. Tôi đang học khi điện mất. When you arrive, we can start the meeting. Khi bạn đến, chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp. |
What is/ was the weather like? | What was the weather like during your trip to the mountains? Thời tiết trong chuyến đi của bạn đến núi như thế nào? What is the weather like today? Thời tiết hôm nay như thế nào? |
What’s the matter? | What’s the matter? You look upset. Chuyện gì vậy? Bạn trông buồn rầu. What’s the matter? Is there a problem? Có chuyện gì vậy? Có vấn đề gì không? |
How about/ What about + N/ V-ing | How about going for a walk in the park? Chúng ta đi dạo ở công viên thế nào? What about trying that new restaurant downtown? Chúng ta thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố nhé? |
Go for a + N | I’d like to go for a walk in the evening to relax. Tôi muốn đi dạo vào buổi tối để thư giãn. Let’s go for a swim at the beach tomorrow. Chúng ta đi bơi ở bãi biển ngày mai nhé. |
Be called + N | That tall building over there is called the Eiffel Tower. Tòa nhà cao kia được gọi là tháp Eiffel. The small restaurant on the corner is called “The Cozy Cafe.” Nhà hàng nhỏ ở góc đường được gọi là “The Cozy Cafe.” |
Be good at + N | She is good at playing the piano. Cô ấy giỏi chơi piano. He is good at math and science. Anh ấy giỏi môn toán và môn khoa học. |
I think/ know … | I think it’s going to rain later today. Tôi nghĩ rằng sẽ mưa vào buổi chiều nay. I know that he studied hard. Tôi biết cậu ấy đã học tập chăm chỉ. |
Chú thích:
- V: Động từ
- V-inf: Động từ nguyên thể
- V-ing: Danh động từ
- N: Danh từ
2. Bài tập ôn luyện ngữ pháp Movers
Trên đây là tổng hợp toàn bộ chủ điểm ngữ pháp Movers mà trẻ cần nắm vững. Để giúp trẻ ghi nhớ và đạt điểm tối đa trong kỳ thi này, ba mẹ hãy cho trẻ luyện tập thường xuyên các chủ điểm trọng tâm bằng cách làm nhiều bài tập và áp dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một vài bài tập mà ba mẹ có thể sử dụng cho trẻ:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ trong ngoặc
Bài tập 2: Sắp xếp các từ để tạo câu hoàn chỉnh
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng với ngữ pháp Movers
Bài tập 4: Viết câu hỏi cho các câu trả lời sau đây
Bài tập 5: Dựa vào ngữ pháp Movers vừa học, hoàn thành các câu sau
Bên cạnh đó, phụ huynh cũng có thể cho trẻ ôn luyện ngữ pháp Movers tại Phòng thi ảo FLYER. Tại đây, các con sẽ có trải nghiệm hoàn toàn khác biệt so với các phương pháp luyện thi truyền thống. Phòng thi ảo FLYER sở hữu bộ đề thi tích hợp với nhiều tính năng game thú vị như: Thách đấu, xếp hạng, đồ họa bắt mắt,… truyền cảm hứng giúp con học tập hiệu quả hơn.
3. Tổng kết
FLYER hy vọng rằng bài viết này có thể giúp phụ huynh nắm được những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong kỳ thi Movers và biết cách hỗ trợ con luyện thi hiệu quả. Hãy trở thành người bạn đồng hành và theo dõi sát sao quá trình học tập của con ba mẹ nhé!