Tuesday, November 5, 2024
Trang chủLuyện thi CambridgeNgữ pháp Flyers: Tóm tắt 23 cấu trúc quan trọng nhất trong...

Ngữ pháp Flyers: Tóm tắt 23 cấu trúc quan trọng nhất trong bài thi + bài tập thực hành

Thật khó để hướng dẫn con luyện thi Flyers Cambridge nếu phụ huynh không nắm được các cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong chương trình này. Đây là những cấu trúc cơ bản nhưng rất quan trọng giúp trẻ hiểu và hoàn thành tốt bài thi. Sau đây, mời ba mẹ cùng FLYER tham khảo 23 cấu trúc ngữ pháp Flyers quan trọng nhất mà trẻ có thể bắt gặp trong bài thi.

1. Các cấu trúc ngữ pháp Flyers

Ở trình độ Flyers, trẻ cần nắm vững 23 chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh sau đây:

Ngữ pháp Flyers
Ngữ pháp Flyers
STTNgữ pháp FlyersVí dụ
1Thì hiện tại đơnTom eats breakfast every morning.
Tom ăn sáng mỗi sáng.
2Thì hiện tại tiếp diễnThey are playing football in the park now.
Họ đang chơi bóng đá ở công viên bây giờ.
3Thì hiện tại hoàn thànhI have visited Paris several times.
Tôi đã ghé thăm Paris một số lần.
4Thì quá khứ đơnHe watched a movie last night.
Anh ấy xem một bộ phim tối qua.
5Thì quá khứ tiếp diễnThey were studying when I called.
Họ đang học khi tôi gọi điện.
6Thì tương lai đơnI will visit my grandparents next week.
Tôi sẽ ghé thăm ông bà vào tuần tới.
7Thì tương lai gầnI am going to visit my grandmother this weekend.
Tôi sẽ ghé thăm bà vào cuối tuần này.
8Tính từ: so sánh hơn và so sánh nhấtThe elephant is the largest animal in the zoo.
Con voi là loài động vật lớn nhất trong vườn thú.
9Trạng từ chỉ tần suấtShe always arrives on time.
Cô ấy luôn đến đúng giờ.
10Trạng từ chỉ cách thứcHe sings beautifully.
Anh ấy hát hay.
11Trạng từ chỉ nơi chốnThe cat is hiding upstairs.
Con mèo đang ẩn nấp ở lầu trên.
12Mệnh đề quan hệThe book that I’m reading is interesting.
Cuốn sách mà tôi đang đọc rất thú vị.
13Từ nốiShe likes both coffee and tea.
Cô ấy thích cà phê và trà.
14Từ hạn địnhThe cat is on the roof.
Con mèo đang ở trên mái nhà.
15Giới từ chỉ nơi chốnThe keys are under the table.
Chìa khóa ở dưới bàn.
16Giới từ chỉ thời gianThe party is at 7 o’clock in the evening.
Bữa tiệc là lúc 7 giờ tối.
17Đại từShe is my sister. She is very nice.
Cô ấy là em gái tôi. Cô ấy rất tốt.
18Đại từ phản thânHe washed himself before dinner.
Cậu ấy đã tự rửa ráy trước bữa tối.
19Câu hỏi với câu trả lời ngắnWho is your best friend? – Sarah.
Ai là bạn thân nhất của bạn? – Sarah.
20Câu hỏi đuôiYou like ice cream, don’t you?
Bạn thích kem, phải không?
21Động từ khiếm khuyếtShe can swim very well.
Cô ấy biết bơi rất giỏi.
22Các dạng khác của động từ (V-ing, V-inf,..)I enjoy swimming.
Tôi thích bơi lội.
23Câu đề nghịPlease close the door.
Làm ơn đóng cửa lại.
Tổng hợp ngữ pháp Flyers

2. Một số tài liệu học ngữ pháp Flyers

Ở phần trên, FLYER đã tổng hợp gần như tất cả những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất trong bài thi Flyers. Tuy nhiên, chỉ học với danh sách trên là chưa đủ. 

Để giúp con xây dựng nền tảng kiến thức cho kỳ thi thật vững chắc, ba mẹ cần kết hợp sử dụng nhiều nguồn tài liệu khác nhau. Sau đây, FLYER xin gợi ý đến ba mẹ 3 đầu sách học ngữ pháp Flyers chuẩn Cambridge nhằm hỗ trợ trẻ trang bị tốt hơn cho bài thi. 

SáchNội dung
Fun for FlyersTổng hợp các câu hỏi thực hành theo định dạng của kỳ thi.
Toàn bộ nội dung giáo trình được thiết kế nhiều màu sắc, giúp gia tăng sự hứng thú của trẻ trong quá trình ôn luyện. 
Nội dung của sách được biên soạn đầy đủ, giúp củng cố từ vựng và ngữ pháp cho trẻ một cách hiệu quả.
Mua sách tại: Tiki
Get Ready For FlyersSách sử dụng những hình ảnh thân quen như động vật, công cụ hàng ngày,… để truyền đạt kiến thức về ngữ pháp và từ vựng. 
Hình ảnh sống động và hướng dẫn dễ hiểu, sách giúp các con tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và nhanh chóng.
Mua sách tại: Tiki
A2 Flyers – Practice TestsBao gồm những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong Flyers như thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn, tính từ so sánh, trạng từ chỉ tần suất,…. 
Các bài tập và ví dụ thực tế sẽ giúp các con hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống hàng ngày hoặc trong kỳ thi Cambridge.
Mua sách tại: Fahasa
Một số tài liệu học ngữ pháp Flyers
ngữ pháp flyers
Tài liệu học ngữ pháp Flyers
ngữ pháp flyers
Tài liệu học ngữ pháp Flyers
ngữ pháp flyers
Sách A2 Flyers – Practice Tests

Không dừng lại ở sách giấy, với sự “bùng nổ” của kỷ nguyên AI hiện nay, vô số nền tảng luyện thi Cambridge trực tuyến hữu ích và tiện dụng đã ra đời. Những nền tảng này được thiết kế giúp trẻ luyện thi một cách thú vị và tự nhiên hơn nhiều so với các phương pháp học truyền thống. 

Một nền tảng luyện thi Cambridge uy tín mà ba mẹ có thể tham khảo là Phòng thi ảo FLYER. Điểm đặc biệt của FLYER nằm ở chỗ, FLYER áp dụng phương pháp Gamification vô cùng hiệu quả vào hàng nghìn bài thi thử bám sát format đề thi thật. Với các tính năng game hấp dẫn như thách đấu, bảng xếp hạng, thi đua,…, FLYER được khá nhiều học sinh ưa thích sử dụng trong quá trình luyện thi. 

Một số điểm nổi bật của phòng thi ảo có thể phụ huynh quan tâm:

  • Cung cấp hơn 1000 đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,… bám sát format đề thi thật lên đến 90%.
  • Cho phép trẻ làm bài trực tiếp ngay trên nền tảng.
  • Vận dụng các tính năng game giúp hình thành động lực học tập và kích thích tính cạnh tranh lành mạnh ở trẻ. 
  • Gửi trả kết quả và bảng đánh giá năng lực ngay sau khi trẻ hoàn thành bài thi thử và nộp bài.
  • Cung cấp các bài viết với đầy đủ kiến thức từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh giúp ba mẹ hỗ trợ trẻ vừa học, vừa luyện tập dễ dàng. 

File tổng hợp ngữ pháp Flyers:

3. Bài tập ngữ pháp Flyers

3.1. Chia đúng động từ để hoàn thành câu

1. My cat (like) to chase mice.

2. I (study) for my test right now.

3. We (visit) the museum last week.

4. They (not finish) their homework yet.

5. She (play) the piano every day.

6. Tom (go) to the beach tomorrow.

7. My parents (buy) a new car recently.

8. It (rain) a lot yesterday.

9. We (watch) TV at the moment.

10. He (read) a book last night.

11. My friend (play) soccer every Saturday.

12. They (go) to the beach last summer because it (rain) every day.

13. He (study) English for two years now, so he (speak) it quite fluently.

14. Next month, we (go) camping in the mountains. I (already pack) my bags.

15. Can you wait for me? I (be ready) in five minutes.

1. My cat (like) to chase mice.

1. My cat (like) to chase mice.

3.2. Chọn đáp án chính xác

1. Which sentence is in the Present Simple tense?

2. This is the __________ book I've ever read.

3. This is the __________ movie I've seen.

4. Choose the correct sentence in the Present Continuous tense.

5. The restaurant ________ we had dinner last night was excellent.

6. Which sentence is in the Past Simple tense?

7. Which sentence is in the Past Continuous tense?

8. The weather today is ________ than yesterday.

9. Do you know the girl __________?

10. Mount Everest is the ________ mountain in the world.

11. The school __________ is located in the city center.

12. This is the house __________.

13. I met the person ________ at the party.

14. The movie __________ was a comedy.

15. Câu nào sau đây là câu so sánh nhất sử dụng tính từ dài?

3.3. Điền vào chỗ trống để hoàn thành câu hỏi đuôi

1. You like pizza, ?

2. She isn't coming to the party, ?

3. They went to the beach last weekend, ?

4. He can swim, ?

5. We have finished our homework, ?

6. You didn't see that movie, ?

7. It's a beautiful day today, ?

8. She speaks English fluently, ?

9. You've met my sister before, ?

10. They won't be late, ?

3.4. Chọn từ hạn định (a, an, the) thích hợp cho mỗi chỗ trống trong câu

1. I saw beautiful rainbow in the sky yesterday.

2. She is excellent student and always gets good grades.

3. Can I have apple from the basket?

4. We are going to new restaurant for dinner tonight.

5. He bought expensive car last month.

6. Do you have umbrella I can borrow?

7. sun is shining brightly today.

8. She has interesting book.

9. They live in old house by the river.

10. My brother is engineer.

3.5. Chọn đáp án chính xác

1. I ____________ tennis in the park now.

2. My mom ____________ breakfast in the kitchen.

3. She ____________ to music every evening.

4. Tom ____________ a kite in the garden yesterday.

5. We ____________ lunch at the moment.

6. My cat ____________ on the sofa right now.

7. My grandparents ____________ in the countryside.

8. ____________ you like pizza?

9. Sarah ____________ a new bike last week.

10. They ____________ a great time at the party yesterday.

11. The cat ____________ on the roof.

12. My friends ____________ football every Saturday.

13. We ____________ to the beach last summer.

14. She ____________ her homework now.

15. He ____________ a nice blue car.

3.6. Điền từ nối thích hợp vào các chỗ trống trong câu

1. She likes both tea coffee.

2. I want to go to the park, I need to finish my homework first.

3. He is not only a great singer a talented dancer.

4. We can go for a walk in the evening in the morning.

5. I like playing soccer, my brother prefers basketball.

6. She studied hard she passed the exam with flying colors.

7. He couldn't come to the party because he was sick; , he sent a gift.

8. You can have either ice cream cake for dessert.

9. I have a cat and a dog, I like the cat more.

10. She arrived early she could find a good seat.

3.7. Chọn trạng từ/ giới từ thích hợp điền vào chỗ trống

1. She goes to the gym (regularly / skillfully)

2. I visit my grandparents (frequently / beautifully)

3. They have soccer practice (under / every day)

4. He rarely eats fast food; he's very on his diet. (fluently / strict)

5. We meet our friends (often / under)

6. She sang the song at the concert. (beautifully / frequently)

7. He works to achieve his goals. (beautifully / diligently)

8. They played soccer yesterday. (under / energetically)

9. She spoke English during the presentation. (fluently / under)

10. He cooks (skillfully / around)

11. We found the keys the table. (on / often)

12. The cat is sleeping the couch. (beautifully / under)

13. The restaurant is located the corner. (on / around)

14. She hid the gift the bed. (in / under)

15. They are sitting the park. (in / under)

4. Tổng kết

Bài viết đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc ngữ pháp Flyers và một số bài tập vận dụng giúp con ôn luyện hiệu quả. Việc nắm vững ngữ pháp giúp trẻ không chỉ đạt điểm cao trong kỳ thi Flyers, mà còn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc để phát triển hơn trong tương lai. Chúc ba mẹ và con có những giờ ôn thi hiệu quả!

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x