Bài thi Cambridge Starters gồm 3 phần, được thực hiện trong trong 60 phút. Trong đó, phần thi Speaking Starters chỉ diễn ra 3 – 5 phút nhưng đòi hỏi trẻ phải nắm vững nhiều chủ điểm kiến thức để lấy trọn 5 khiên. Trong bài viết sau đây, FLYER xin gửi đến ba mẹ những kiến thức trọng tâm khi luyện thi Speaking Starters. Bên cạnh đó là các câu hỏi thường gặp và một số bài thi mẫu giúp trẻ tự tin hơn khi làm bài.
1. Cấu trúc bài thi Speaking Starters
Bài thi nói Pre A1 Starters gồm bốn phần, thí sinh sẽ thực hiện bài thi một mình với giám khảo. Nội dung của 4 phần trong bài thi Speaking Starters gồm:
Part | Dạng bài | Nội dung | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Tranh cảnh, thẻ đồ vật | – Giám khảo chào hỏi và hỏi tên của thí sinh – Phổ biến yêu cầu của phần thi cho thí sinh – Yêu cầu thí sinh chỉ đúng đáp án trong một bức tranh lớn – Đặt thẻ ảnh nhỏ vào bức tranh. | – Where’s the plane? Máy bay ở đâu? – Put the ruler on the table. Đặt cây thước lên trên bàn. |
2 | Tranh cảnh | – Hỏi một số nội dung trong bức tranh lớn ở part 1 – Hỏi câu hỏi mở yêu cầu tả chi tiết hơn. | – What is this? Đây là cái gì? – Tell me about the duck in the picture. Nói cho cô nghe về con vịt trong bức tranh. |
3 | Thẻ đồ vật | – Giám khảo hỏi một số câu hỏi về những bức tranh nhỏ liên quan đến đồ vật. | – What is this? Đây là cái gì? – Have you got a pencil? Con có bút chì không? |
4 | Hỏi đáp về bản thân | – Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân. | – How old are you? Con bao nhiêu tuổi? – How many people in your family? Gia đình con có mấy người? – Can you play soccer? Con có biết chơi đá banh không? |
2. Kiến thức trọng tâm khi luyện thi Speaking Starters
Để dễ dàng đạt tối đa 5 khiên Speaking Starters, các con cần nắm thật chắc kiến thức về từ vựng, các cấu trúc câu, từ loại,… Dưới đây là kiến thức trọng tâm khi luyện thi Speaking Starters, giúp con tự tin hơn khi thực hiện phần thi này:
2.1. Từ vựng Starters
Từ vựng luyện thi Speaking Starters được đánh giá là đơn giản, xoay quanh cuộc sống hàng ngày của trẻ. Mời ba mẹ xem bài viết về từ vựng Starters mà các con cần nắm để hoàn thành tốt phần thi Speaking: Danh sách đầy đủ từ vựng Starters Cambridge thường gặp trong bài thi
2.2. Ngữ pháp Starters
Nắm chắc ngữ pháp về từ loại, thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn và một số cấu trúc câu đơn giản trong quá trình luyện thi Speaking Starters sẽ giúp các con hiểu và trả lời đúng trọng tâm của câu hỏi mà giám khảo đưa ra.
Chủ đề | Kiến thức cần ôn luyện |
---|---|
Từ loại | Danh từ Tính từ sở hữu Từ hạn định Đại từ chỉ định Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu Đại từ nghi vấn Động từ Can Động từ have (got) Trạng từ Liên từ Giới từ chỉ địa điểm Giới từ chỉ thời gian Từ để hỏi Đại từ nhân xưng “you” |
Thì | Thì hiện tại đơn Thì hiện tại tiếp diễn |
Một số cấu trúc câu | Have + something + to V Danh động từ V-ing Let’s + V Like + Ving There is/ There are Would like + N/ to V Happy Birthday! Here you are Me too So do I a story about + Ving What (a/an) + adj + N What now? |
3. Hướng dẫn luyện thi Speaking Starters từng phần
3.1. Hướng dẫn phần 1
Yêu cầu:
- Giám khảo yêu cầu thí sinh chỉ vào một số thứ trong bức tranh lớn. Tiếp theo, thí sinh được cho xem một số hình ảnh nhỏ của đồ vật, giám khảo sẽ gọi tên ba đồ vật và yêu cầu trẻ chỉ vào chúng.
- Giám khảo yêu cầu thí sinh đặt từng thẻ đồ vật ở đâu đó trên bức tranh lớn ở yêu cầu đầu tiên.
Hướng dẫn luyện thi:
Ba mẹ cho trẻ luyện tập xác định người, động vật, vật dụng,… trong nhiều hình ảnh khác nhau bằng cách chỉ tay vào chúng để trả lời các câu hỏi như:
- Where is the plane?
Máy bay ở đâu?
- Where are the oranges?
Cam ở đâu?
Ba mẹ đưa ra các chỉ dẫn và để trẻ thực hành đặt các hình nhỏ vào nhiều vị trí khác nhau trên hình lớn. Luyện tập nhiều lần để trẻ quen dần với các chỉ dẫn.
Ví dụ:
- Place the book next to the table.
Đặt quyển sách bên cạnh bàn.
- Place the carrot under the tree.
Đặt củ cà rốt dưới gốc cây.
3.2. Hướng dẫn phần 2
Yêu cầu:
- Giám khảo hỏi thí sinh một số nội dung trong bức tranh lớn ở phần 1, thí sinh chỉ cần trả lời 1 từ.
- Giám khảo tiếp tục hỏi câu hỏi mở yêu cầu tả chi tiết hơn về nội dung nào đó trong bức tranh, thí sinh trả lời bằng câu đơn giản.
Hướng dẫn luyện thi:
Thí sinh cần luyện tập trả lời các câu hỏi đơn giản về một bức tranh (câu trả lời chỉ gồm một từ, hoặc câu hoàn chỉnh càng tốt).
Ví dụ:
- What is this? – Ballon.
Cái này là gì? – Bóng bay.
- How many balloons are there? – Three.
Có bao nhiêu quả bóng bay? – 3 quả.
Ba mẹ cũng cần luyện tập cho con trả lời câu hỏi “Tell me about” (Nói/ kể cho tôi về). Thực hành với một bức tranh lớn mô tả một phong cảnh cụ thể và các hình ảnh nhỏ đại diện cho người, con vật hay món đồ nào đó. Hỏi đáp cùng con bằng các câu đơn giản như:
- What is the girl doing? – Reading.
Cô gái đang làm gì? – Đọc.
- Tell me about the cat. – The cat is sleeping, it’s yellow.
Nói cho tôi nghe về chú mèo. – Chú mèo đang ngủ, chú có màu vàng.
3.3. Hướng dẫn phần 3
Yêu cầu:
Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về những bức tranh nhỏ liên quan đến đồ vật trong part 2.
Hướng dẫn luyện thi:
Ba mẹ rèn luyện cho con trả lời các câu hỏi trong phần này bằng cách chỉ vào những bức tranh nhỏ và hỏi, đáp bằng các câu đơn giản đơn giản.
Ví dụ:
- What’s this? – A book.
Cái này là gì? – Một cuốn sách.
- What is the color of the book? – Blue.
Cuốn sách có màu gì? – Màu xanh dương.
3.4. Hướng dẫn phần 4
Yêu cầu:
Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân như: Tuổi tác, gia đình, bạn bè,…
Hướng dẫn luyện thi:
Ba mẹ rèn cho con tính tự tin khi chia sẻ thông tin về bản thân và đưa ra câu trả lời cho các câu hỏi như:
- How old are you?
Con bao nhiêu tuổi?
- What’s your name?
Tên của con là gì?
4. Các câu hỏi thường gặp nhất trong bài thi Speaking Starters phần 4
Trong bài thi Speaking part 4, có một số câu hỏi thường xuất hiện để đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản của thí sinh. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến mà trẻ có thể gặp trong phần 4 của bài thi, mời ba mẹ cùng tìm hiểu để giúp con luyện thi Speaking Starters hiệu quả hơn:
Câu hỏi thường gặp | Gợi ý trả lời |
---|---|
What’s your name? Tên bạn là gì? | My birthday is on the 2nd, of February, 2014. Sinh nhật của tôi là vào ngày 2 tháng 2 năm 2014. |
How do you spell your name? Bạn đánh vần tên mình như thế nào? | M-I-N-H A-N-H |
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? | I am 9 years old. Tôi 9 tuổi. |
Are you eight years old? Bạn tám tuổi phải không? | Yes, I am eight years old. Phải, tôi 8 tuổi. |
When is your birthday? Sinh nhật của bạn là khi nào? | My birthday is on the 2nd of February, 2014. Sinh nhật của tôi là vào ngày 2 tháng 2 năm 2014. |
What color are your eyes? Mắt của bạn có màu gì? | My eyes are brown. Mắt của tôi màu nâu. |
Are your eyes green? Mắt bạn màu xanh lá phải không? | No, my eyes are brown. Không, mắt tôi màu nâu. |
Do you wear glasses? Bạn có đeo kính không? | No, I don’t. Không. |
What are you wearing? Bạn đang mặc gì? | I’m wearing a pink dress. Tôi đang mặc một chiếc váy màu hồng. |
Is you bike red? Xe đạp của bạn màu đỏ đúng không? | Yes, it is. Phải. |
What color is your bike? Xe đạp của bạn màu gì? | My bike is red. Xe đạp của tôi màu đỏ. |
What color is your school bag? Cặp của bạn có màu gì? | My school bag is yellow. Cặp của tôi màu vàng. |
Can you spell “yellow”? Bạn có thể đánh vần từ “yellow” không? | Yes, Y-E-L-L-O-W. Được, Y-E-L-L-O-W. |
Is your house big or small? Ngôi nhà của bạn lớn hay nhỏ? | My house is small. Nhà của tôi thì nhỏ. |
Can you play table tennis? Bạn có biết chơi bóng bàn không? | No, I can’t. Không, tôi không thể. |
What’s your favorite color? Màu sắc yêu thích của bạn là gì? | My favorite color is pink. Màu yêu thích của tôi là màu hồng. |
What’s your favorite animal? Con vật yêu thích của bạn là gì? | My favorite animal is the lion. Con vật mình yêu thích là sư tử. |
What’s your favorite sport? Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? | My favorite sport is tennis. Môn thể thao yêu thích của mình là bóng bàn. |
What’s your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì? | My favorite food is pasta. Món ăn yêu thích của mình là mỳ Ý. |
What’s the weather like today? Thời tiết hôm nay như thế nào? | Today, the weather is sunny. Hôm nay trời nắng. |
Do you have any brothers or sisters? Bạn có anh em ruột không? | Yes, I have a sister. Có, tôi có một chị/ em gái. |
5. Bài mẫu Speaking Starters
Để hỗ trợ con luyện thi Speaking Starters hiệu quả hơn, ba mẹ có thể xem qua phân tích một số bài mẫu dưới đây. Những bài thi kèm nhận xét từ giáo viên này sẽ giúp phụ huynh hiểu rõ về định dạng bài, cách trả lời sao cho dễ đạt điểm cao,… trước khi con tham gia bài thi thực tế.
5.1. Bài mẫu Speaking Starters số 1
Phân tích nhận xét về bài mẫu Speaking Starters của Paolo:
Part | Nhận xét |
---|---|
Part 1 | Phase 1 – Sau khi chào hỏi, giám khảo hỏi Paolo: “Where is the guitar?” Paolo không những chỉ tay vào cây đàn mà còn nói: “The guitar is it.” => Cho thấy Paolo hiểu rõ câu hỏi và trả lời rất rành mạch. – Khi được hỏi “Where are the flowers?” Paolo trả lời “The flowers are in the … vase?” Paolo không chắc chắn về từ vựng mình cần dùng, vì vậy giám khảo giúp cậu ấy bằng cách chỉ vào những bông hoa và hỏi: “Are these the flowers?” => Khi thí sinh không chắc chắn về một từ nào đó, giám khảo có thể giúp đỡ. Phase 2 – Paolo dán hai tấm thẻ hình nhỏ lên bức tranh lớn theo hướng dẫn của giám khảo. Paolo nhận ra quả táo, cậu bé nói “this” và chỉ vào cả bức tranh lớn, Paolo có thể đặt cả hai đồ vật vào nơi mà giám khảo yêu cầu. => Điều này cũng được đánh giá tốt. |
Part 2 | – Trong phần này, thí sinh sẽ trả lời 5 câu hỏi về bức tranh lớn, sử dụng nhiều từ vựng mình biết nhất có thể. – Khi giám khảo hỏi Paolo: “What is this?” và chỉ vào chiếc túi, cậu bé trả lời bằng một câu hoàn chỉnh chứ không chỉ nói ra 1 từ đơn thuần. => Được đánh giá tốt. – Khi giám khảo hỏi có bao nhiêu chiếc túi, Paolo lại tiếp tục trả lời một câu đầy đủ: “There are two bags.” (Có hai cái túi). – Khi giám khảo hỏi Paolo kể cho cô nghe về chiếc túi, cậu bé trả lời rất hay và đầy đủ (mô tả màu sắc và vị trí của chiếc túi). |
Part 3 | – Ở phần này, thí sinh sẽ trả lời các câu hỏi về 4 tấm thẻ hình nhỏ. – Paolo có thể kể tên từng đối tượng được hỏi đến, cậu bé còn đưa ra câu trả lời dài cho tất cả các câu hỏi. Điều này cho thấy Paolo hiểu tất cả các câu hỏi và có thể giao tiếp tốt. => tuyệt vời! |
Part 4 | – Ở phần này, thí sinh được yêu cầu trả lời ba câu hỏi về bản thân. – Paolo hiểu và trả lời hầu hết các câu hỏi của giám khảo một cách tự tin. Cậu bé nói mình chơi bóng đá, bóng rổ và bơi lội. – Khi Paolo cố gắng nói đến nơi chơi bóng đá, cậu bé đã gặp khó khăn => Không thành vấn đề, giám khảo hỏi Paolo một câu hỏi khác và cậu bé trả lời rất tốt. |
Mark |
5.2. Bài mẫu Speaking Starters số 2
Phân tích nhận xét về bài mẫu Speaking Starters của Tommaso:
Part | Nhận xét |
---|---|
Part 1 | Phase 1 Khi được hỏi “Where’s the girl?” (Cô gái đâu rồi?), Tommaso tỏ ra rằng mình hiểu câu hỏi bằng cách chỉ vào cô gái trong bức tranh lớn. => Tốt. Phase 2 Tommaso biết các từ: “spider” (nhện) và “doll” (búp bê). Cậu bé cũng cho thấy mình hiểu hướng dẫn của giám khảo bằng cách đặt các thẻ hình vào nơi được yêu cầu. |
Part 2 | – Khi giám khảo hỏi Tommaso, “What is this?” (Đây là gì?) Tommaso trả lời “Balloon” (Bóng bay) => Tốt. – Cậu bé thể hiện rằng mình hiểu câu hỏi tiếp theo của giám khảo bằng cách trả lời: “Green, blue, red and yellow” (Màu xanh lá, màu xanh dương, màu đỏ và màu vàng) => Tốt. – Khi giám khảo hỏi Tommaso: “How many balloons are there?” (Có bao nhiêu quả bóng bay?), cậu bé trả lời bằng một câu hoàn chỉnh: “There are six balloon.” (Có sáu quả bóng bay.) => Câu trả lời dài hơn này tốt hơn câu trả lời chỉ có một từ. |
Part 3 | – Ở phần này, Tommaso cho thấy cậu bé hiểu tất cả các câu hỏi của giám khảo về các thẻ hình nhỏ bằng cách trả lời đúng từng câu hỏi. – Hầu hết câu trả lời của Tommaso chỉ có một từ. => Tốt, nhưng tốt hơn là cậu bé nên đưa ra câu trả lời dài hơn nếu có thể. |
Part 4 | – Tommaso dường như không hiểu câu hỏi “Where do you learn English?” (Bạn học tiếng Anh ở đâu?) => Đây không phải là vấn đề. Giám khảo giúp cậu bé và hỏi: “Do you learn English at school?” (Em có học tiếng Anh ở trường không?). Tommaso sau đó đã có thể trả lời câu hỏi. – Đôi khi thí sinh có thể không hiểu câu hỏi và có thể yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi, đây là một điều nên làm. |
Mark |
5.3. Bài mẫu Speaking Starters số 3
Phân tích nhận xét về bài mẫu Speaking Starters của Rebecca:
Part | Nhận xét |
---|---|
Part 1 | Phase 1 Rebecca hiểu câu hỏi của giám khảo: “Where’s the girl?” (Cô gái đâu rồi?). Tuy nhiên, cô bé không chỉ vào bức tranh mà trả lời: “She’s between the flowers.” (Cô ấy ở giữa những bông hoa). => Rất tốt, trong khi yêu cầu của phần này chỉ cần chỉ tay là đủ. Phase 2 Rebecca hiểu câu hỏi của giám khảo khi được hỏi con nhện là hình ảnh nào và trả lời: “This is” (Đây là). Sau đó, cô bé đặt con nhện lên xe đạp theo hướng dẫn của giám khảo. |
Part 2 | – Giám khảo hỏi Rebecca: “What’s this” (Đây là cái gì?) và chỉ vào một quả bóng bay. Rebecca trả lời bằng một câu đầy đủ: “It’s balloon.” (Đó là quả bóng bay.) => Câu trả lời không cần đúng ngữ pháp hoàn toàn mà phải dễ hiểu. – Rebecca cho thấy cô bé hiểu tất cả các câu hỏi của giám khảo. – Rebecca trả lời nhiều câu hỏi bằng những câu trả lời đầy đủ như: “There are 6 balloons.” (Có 6 quả bóng bay.) “The cat is sleeping, it’s white, yellow and orange.” (Con mèo đang ngủ, nó có màu trắng, vàng và cam.) |
Part 3 | – Rebecca tiếp tục trả lời tất cả các câu hỏi trên các tấm thẻ hình nhỏ bằng cách sử dụng các câu nói hoàn chỉnh. – Cô bé chứng tỏ rằng mình biết tất cả những từ vựng cần thiết và hiểu tất cả các câu hỏi liên quan. => Rất tốt. |
Part 4 | – Rebecca hiểu và có thể trả lời tất cả các câu hỏi của giám khảo về bản thân. Giám khảo hỏi: “Where do you learn English?” (Bạn học tiếng Anh ở đâu?), Rebecca trả lời “At school” (Ở trường). – Giám khảo cũng hỏi: “Who do you sit next to in class?” (Bạn ngồi cạnh ai trong lớp?) và Rebecca trả lời rõ ràng: “My friend.” (Bạn của em). |
Mark |
6. Lưu ý khi thi Speaking Starters
Dưới đây là một số lưu ý mà phụ huynh cần nắm để hướng dẫn con trong quá trình luyện thi Speaking Starters:
- Chào và tạm biệt giám khảo (bằng tiếng Anh) khi bắt đầu và kết thúc bài thi của mình.
- Lắng nghe câu hỏi của giám khảo thật kỹ trước khi trả lời. Điều này giúp thí sinh hiểu rõ câu hỏi và trả lời một cách chính xác nhất. Nếu thí sinh không hiểu câu hỏi hoặc hướng dẫn, đừng ngần ngại nói “Sorry, I don’t understand” (Xin lỗi, em không hiểu). Giám khảo sẽ nhắc lại câu hỏi và đưa thêm gợi ý.
- Hãy tự tin khi nói và diễn đạt câu từ một cách rõ ràng. Tránh nói nhỏ hoặc do dự khi nói.
- Bài thi Speaking Starters đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản, vì vậy thí sinh tập trung vào việc truyền đạt ý một cách hiệu quả hơn là việc sử dụng từ vựng phức tạp mà mình không nắm vững.
- Khi miêu tả tranh, thí sinh nên trả lời đầy đủ 1 câu, sử dụng thêm thì hiện tại tiếp diễn để tạo ra mô tả chi tiết về các hành động đang diễn ra trong tranh. Ngoài ra, khi trả lời các câu hỏi về bản thân, thí sinh nên trả lời một cách tự nhiên như đang nói chuyện với bạn bè.
- Thể hiện thái độ tích cực và vui vẻ trong suốt bài thi, không nên lo lắng quá mức.
Tổng kết
FLYER hy vọng rằng thông tin trong bài viết này đã giúp ba mẹ có cái nhìn tổng quan hơn về cấu trúc bài thi, cũng như quá trình luyện thi Speaking Starters. Ngoài giờ học ở lớp hoặc trung tâm, ba mẹ có thể ôn luyện cho con tại nhà thông qua hướng dẫn trong bài viết này. Chúc phụ huynh và các con thành công lấy trọn 5 khiên trong phần thi Speaking Starters!