Hiện nay có rất nhiều chứng chỉ tiếng Anh quan trọng mà các con cần đạt được trong quá trình học tập. Nếu như các bạn học sinh tiểu học được đánh giá khả năng tiếng Anh thông qua chứng chỉ Cambridge YLE, thì chứng chỉ KET là căn cứ quan trọng đối với các bạn học sinh bắt đầu bước vào cấp THCS. Vậy KET là gì? Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giúp ba mẹ giải đáp các thắc mắc về chứng chỉ tiếng Anh này nhé!
1. Chứng chỉ Cambridge KET là gì?
1.1. Định nghĩa
Kỳ thi tiếng Anh KET – viết tắt của Key English Test, được thiết kế dành cho người mới bắt đầu hoặc có trình độ cơ bản trong việc sử dụng tiếng Anh. Hiện nay, KET được gọi với tên gọi mới là Cambridge English Qualification A2 Key.
KET được đánh giá tương đương với cấp độ tiếng Anh A2 trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Ngoài ra, KET là kỳ thi tiếp nối sau kỳ thi Cambridge Tiểu học YLE.
1.2. Đối tượng tham dự kỳ thi
Kỳ thi KET dành cho tất cả những người học tiếng Anh muốn xác định trình độ tiếng Anh của mình. Đối tượng tham gia kỳ thi KET có thể bao gồm:
- Học sinh THCS (11-13 tuổi): Đây là đối tượng phổ biến nhất tham gia kỳ thi KET.
- Sinh viên/ người đi làm/ thí sinh tự do khác: Chứng chỉ KET có thể là căn cứ để chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ A2 trong môi trường đại học hoặc công việc.
KET không có yêu cầu độ tuổi cụ thể và có thể phù hợp cho mọi đối tượng người học tiếng Anh, từ học sinh trung học cho đến người đi làm. Ba mẹ có thể cho con tham dự kỳ thi này khi bắt đầu học cấp 2 hoặc bất cứ thời điểm nào nếu con có đủ kiến thức và mục tiêu phù hợp.
1.3. Trình độ KET đạt được những gì?
Trong kỳ thi KET có các phần thi đánh giá nhiều khía cạnh của kiến thức và kỹ năng tiếng Anh cơ bản. Dưới đây là nội dung kiến thức và kỹ năng chính được đánh giá trong KET:
Kỹ năng | Trình độ |
---|---|
Ngữ pháp | Hiểu và sử dụng các thì, cấu trúc câu đơn giản và cụm từ thông dụng. Biết sử dụng đúng các loại từ loại như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, giới từ. Hiểu và áp dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như câu điều kiện, câu bị động, câu gián tiếp. |
Từ vựng | Hiểu và sử dụng từ vựng thông dụng liên quan đến các chủ đề như gia đình, công việc, mua sắm, du lịch, thời tiết, thể thao,… Hiểu và áp dụng cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh đúng. |
Kỹ năng đọc hiểu | Nghe hiểu các đoạn hội thoại và thông tin ngắn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Hiểu được thông tin cơ bản và chi tiết trong đoạn hội thoại. Hiểu và sử dụng các từ, cụm từ, và biểu đạt ngôn ngữ đã nghe được. |
Kỹ năng nói | Sử dụng ngôn ngữ để trình bày về bản thân, gia đình, sở thích, công việc, v.v. Tham gia vào các cuộc hội thoại đơn giản với người bản xứ về các chủ đề hàng ngày. Biểu đạt ý kiến, nhận định, và yêu cầu một cách đơn giản. |
Kỹ năng viết | Viết các bài viết ngắn, gồm các thông tin cơ bản và ý kiến cá nhân. Viết thư, email hoặc tin nhắn đơn giản với mục đích thông tin hoặc giao tiếp cá nhân. |
1.4. KET có mấy loại?
KET có hai loại kỳ thi chính:
- KET for Schools: Đây là phiên bản của KET dành riêng cho học sinh trung học. KET for Schools giống với KET thông thường về độ khó, nhưng bài thi được thiết kế để phù hợp với ngữ cảnh học tập của học sinh trung học. KET for Schools phù hợp với những người học tiếng Anh trong độ tuổi từ 11 đến 16.
- KET (General): Đây là phiên bản KET tổng quát áp dụng cho các thí sinh tự do, sinh viên và người đi làm. Cấu trúc của KET (General) tương tự KET for Schools, nhưng nội dung và các chủ đề trong bài thi này phù hợp hơn với đối tượng người trưởng thành. .
Cả hai phiên bản này đều đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản và cung cấp chứng chỉ Cambridge English A2 Key. Ba mẹ cần lựa chọn kỳ thi KET for Schools cho con em mình.
2. Cấu trúc bài thi KET
Bài thi KET được chia thành 3 phần chính:
- Reading and Writing
- Listening
- Speaking
2.1. Phần thi Reading and Writing
Số phần/câu hỏi | Điểm số (% trên tổng điểm) | Thời gian | Kỹ năng yêu cầu |
---|---|---|---|
7 phần/32 câu hỏi: Part 1 – Multiple Choice Part 2 – Multiple Matching Part 3 – Multiple Choice Part 4 – Multiple-Choice Cloze Part 5 – Open Cloze Part 6 – Guided Writing Part 7 – Picture Story | 50% | 60 phút | Khả năng hiểu thông tin bằng văn bản đơn giản như biển hiệu, tờ rơi, báo và tạp chí. |
2.2. Phần thi Listening
Số phần/câu hỏi | Điểm số (% tổng điểm) | Thời gian | Kỹ năng yêu cầu |
---|---|---|---|
5 phần/25 câu hỏi: Part 1 – Multiple Choice Part 2 – Gap Fill Part 3 – Multiple Choice Part 4 – Multiple Choice Part 5 – Matching | 25% | 30 phút | Khả năng hiểu thông tin và các nội dung nói khác với tốc độ chậm. |
2.3. Phần thi Speaking
Số phần/câu hỏi | Điểm số (% tổng điểm) | Thời gian | Kỹ năng yêu cầu |
---|---|---|---|
2 phần: Part 1 – Interview (3-4 phút) Part 2 – Discussion (5-6 phút) | 25% | 8-10 phút | Có khả năng tham gia vào một cuộc trò chuyện bằng cách trả lời và đặt câu hỏi đơn giản. Lưu ý: Bài thi Speaking sẽ được tiến hành trực tiếp với một hoặc hai thí sinh khác và hai giám khảo. Một trong số các giám khảo (có thể là giám khảo trực tuyến) sẽ nói chuyện với thí sinh và giám khảo kia sẽ lắng nghe đoạn hội thoại. Điều này giúp cho bài thi có tính khách quan và chính xác hơn. |
3. Thang tính điểm bài thi KET
Mỗi thí sinh sẽ nhận được điểm số riêng cho mỗi phần thi (Nghe, Nói, Đọc và Viết). Những điểm số này được tổng hợp và tính trung bình để cung cấp kết quả tổng thể cho bài thi. Cuối cùng, kết quả tổng thể sẽ thể hiện xếp hạng trình độ của thí sinh và một cấp độ theo Khung Tham chiếu Châu Âu cho Ngôn ngữ (CEFR).
Điểm số được chia thành các mức đánh giá sau:
Điểm số | Xếp hạng | Khung CEFR |
---|---|---|
140-150 | A | B1 |
133-139 | B | A2 |
120-132 | C | A2 |
100-119 | Level A1 | A1 |
Như bảng trên, cách đánh giá về mỗi thang điểm như sau:
- Nếu thí sinh nhận được điểm từ 100-119 nghĩa là không đạt được mức độ yêu cầu (A2). Tuy nhiên, thí sinh vẫn sẽ nhận được một chứng chỉ xác nhận rằng bản thân đạt một cấp độ thấp hơn so với mức điểm tiêu chuẩn.
- Nếu thí sinh nhận được từ 140-150 điểm, thí sinh sẽ nhận được một chứng chỉ chứng nhận rằng bản thân đạt một cấp độ cao hơn so với mức điểm tiêu chuẩn (Hạng A – Cấp độ B1).
- Nếu điểm số của thí sinh nằm trong khoảng 120-139, bản thân đã đạt được mức độ yêu cầu và chứng chỉ được xếp Hạng B hoặc Hạng C.
4. Đăng ký thi KET ở đâu?
Để đăng ký thi KET cho con, ba mẹ có thể tham khảo các bước như sau:
- Bước 1: Tìm trung tâm tổ chức thi
- Bước 2: Liên hệ với trung tâm tổ chức thi
- Bước 3: Lựa chọn thời gian và cách thức thi
- Bước 4: Thanh toán lệ phí thi
Hiện nay tại Việt Nam, có rất nhiều cơ sở được ủy quyền đăng ký và tổ chức kỳ thi KET tại các tỉnh thành. Để đăng ký thi tại khu vực sinh sống, FLYER mời ba mẹ tìm hiểu một số địa chỉ các trung tâm uy tín trong bảng dưới đây.
Tỉnh/Thành phố | Trung tâm | Thông tin liên hệ |
---|---|---|
Huế | Hệ thống Anh ngữ Quốc tế EUC | Địa chỉ: Tầng 7, Tòa nhà Viettel, 11 Lý Thường Kiệt, TP Huế Số điện thoại: (0234) 393 8970 Website: http://euc.edu.vn/ |
Tân An | Trung tâm ngoại ngữ Anh Việt | Địa chỉ: Số 01 đường số 03 Khu Dân Cư Kiến Phát, Phường 6, TP Tân An, Long An Số điện thoại: 02723 522 238 Website: http://www.anhviet.edu.vn/trang-chu.html |
Hà Nội | Trung tâm Anh ngữ Apollo | Địa chỉ: 181-183-185 Phố Huế, quận Hai Bà Trưng Số điện thoại: 1900-292970 Website: https://apollo.edu.vn/teach/cambridge-celta |
Hồ Chí Minh | Sở Giáo dục & Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh | Địa chỉ: 66-68 Đ. Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1 Số điện thoại: 028 3822 4558 Website: https://edu.hochiminhcity.gov.vn/homehcm |
Đà Lạt | Trung Tâm Ngoại Ngữ Dalat Academy | Địa chỉ: 75 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 1, TP Đà Lạt, Lâm Đồng Số điện thoại: 02633 514 578 Website: https://dalatacademy.edu.vn/ |
Đà Nẵng | Trung tâm Anh ngữ Edubase | Địa chỉ: Tầng 08 – 295 Nguyễn Tất Thành, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Số điện thoại: 0236.3561.788 Website: https://edubase.vn/ |
Phan Thiết | Trường THCS Lê Quý Đôn | Địa chỉ: Khu Dân Cư Bắc Xuân An, Phường Xuân An, Phan Thiết, Bình Thuận Số điện thoại: 0252 36 36 556 Website: https://lequydon.school/ |
Quảng Nam | Trung tâm Anh ngữ Quốc tế AMA Quảng Nam | Địa chỉ: 12 Hồ Xuân Hương, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam Số điện thoại: 0235 3808 088 |
Ngoài ra, lệ thí kỳ thi KET dao động trong khoảng 1.100.000 VNĐ – 1.500.000 VNĐ, phụ thuộc vào yêu cầu của mỗi trung tâm tổ chức thi.
Một số mức phí của các trung tâm:
Trung tâm | Lệ phí |
---|---|
Trung tâm OEA | 1.485.000 VNĐ |
Trung tâm ngoại ngữ PTC | 1.300.000 VNĐ |
Trung Tâm Ngoại NgữQuốc Tế Tài Năng Trẻ | 1.350.000 VNĐ |
5. Tài liệu luyện thi KET
Tài liệu luyện thi là một trong những yếu tố được ba mẹ hết sức quan tâm. Để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi, ba mẹ và con cần lựa chọn những tài liệu phù hợp với trình độ hiện tại và mục tiêu học tập. Dưới đây là một số nguồn tài liệu ôn tập KET mà ba mẹ có thể tham khảo:
5.1. Sách ôn thi KET
5.2. Trang web và ứng dụng di động
Trang web/ứng dụng | Link truy cập/tải |
---|---|
Trang web chính thức của Cambridge English | www.cambridgeenglish.org |
Trang web cung cấp tài liệu ôn tập và đề thi mẫu KET | www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/key |
Trang web cung cấp từ vựng và bài tập KET | https://www.englishclub.com/ |
Ứng dụng luyện tập 4 kỹ năng KET: Cambridge Exam Lift: A2 Key for Schools | https://play.google.com/store/apps/details?id=org.cambridgeenglish.examprepapp. |
Ứng dụng học từ vựng KET: Quizlet | https://quizlet.com/vi |
5.3. 60+ đề thi thử KET tại Phòng thi ảo FLYER
Để quá trình học tập KET của con được hoàn thiện nhất, FLYER xin gửi tới ba mẹ 60+ đề thi KET độc quyền tại Phòng thi ảo FLYER với những tính năng hữu ích:
- Đề thi được biên soạn chuẩn format mới nhất của Cambridge với mức độ tương đồng với đề thi thật lên đến 90%.
- Học sinh dễ dàng ôn tập và tự học tại nhà một cách hiệu quả nhờ hệ thống tự động chấm và cung cấp đáp án.
- Bài tập tương tác đa dạng và mô phỏng game giúp kích thích trí não và làm tăng sự hứng thú trong quá trình học.
- Tính năng học tập thú vị khác như thách đấu với bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
Ba mẹ cho con tham gia thi thử KET tại đây
6. Một số câu hỏi thường gặp về kỳ thi KET (FAQs)
Câu 1: Cần bao nhiêu giờ học để đạt chứng chỉ KET?
Để có thể tham gia kỳ thi KET, thí sinh cần khoảng 250 giờ học tập.
Câu 2: Thời hạn của chứng chỉ KET trong bao lâu?
Chứng chỉ kỳ thi KET có giá trị vĩnh viễn.
Câu 3: Tôi có phải đạt đủ điểm ở từng phần thi để đậu toàn bộ kỳ thi không?
Không. Điểm số toàn bộ bài thi được xác định dựa trên trung bình cộng số điểm của tất cả các phần thi kỹ năng.
Câu 4: Phần thi Listening được nghe bao nhiêu lần?
Thí sinh sẽ nghe mỗi phần hai lần. Điều này có nghĩa là thí sinh có thể kiểm tra câu trả lời của mình hoặc điền vào bất kỳ chỗ trống nào trong lần nghe thứ hai.
Câu 5: Có sử dụng các giọng đọc (accent) khác nhau trong bài thi Listening hay không?
Có. Có một số giọng địa phương và đôi khi người nói đến từ Mỹ, Úc hoặc Ireland.
Câu 6: Tốc độ nói trong bài thi Listening như thế nào?
Tất cả các bản ghi âm của Cambridge English: Key được thực hiện một cách rõ ràng, ở tốc độ hơi chậm hơn so với tốc độ tự nhiên.
Câu 7: Có quan trọng nếu mắc MỘT lỗi chính tả không?
Không. Tuy nhiên, có 2 trường hợp việc mắc lỗi chính tả không được chấp nhận:
- Từ vựng thông dụng (ví dụ: Monday).
- Từ vựng đã được quy định bắt buộc phải đúng chính tả.
Thí sinh cần lưu ý rằng lỗi sai chính tả sẽ không được châm chước nếu xảy ra nhiều hơn 1 lần.
Câu 8: Có sử dụng tai nghe (headphone) trong bài thi Listening hay không?
Điều này phụ thuộc vào cách trung tâm tổ chức thi.
Câu 9: Trong bài thi Speaking, tôi có cần phải nói chuyện với thí sinh khác không?
Có. Trong Part 1, thí sinh chỉ nói chuyện với người chấm thi, nhưng trong Part 2, các thí sinh phải nói chuyện với nhau. Trong phần này, thí sinh KHÔNG nói chuyện với người chấm thi trừ khi có điều gì đó không rõ ràng.
Câu 10: Việc quen biết trước với thí sinh còn lại trong bài thi Speaking có giúp bài thi của bạn tốt hơn không?
Không có bằng chứng cho thấy thí sinh làm tốt hơn hoặc kém hơn trong bài thi Speaking nếu họ biết thí sinh còn lại. Một số người cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi làm bài thi với một người mà mình quen biết, trong khi người khác có thể cảm thấy ngại ngùng. Trong cả hai trường hợp, người chấm thi được đào tạo để đưa ra quyết định công bằng cho tất cả các thí sinh.
Câu 11: Trong bài thi Speaking, nếu hai thí sinh có tính cách rất khác nhau (ví dụ, một người rất nhút nhát và một người rất hướng ngoại), thì phải làm gì?
Người chấm thi được đào tạo để xử lý tình huống này và công bằng đối với tất cả các thí sinh. Mỗi người đều có cơ hội để thể hiện phần thi Speaking của mình. Hãy sử dụng tối đa thời gian mình có được để thể hiện kỹ năng của bản thân mà không chiếm quá nhiều thời gian của thí sinh còn lại.
Câu 12: Nếu tôi không hiểu các hướng dẫn, tôi nên làm gì?
Thí sinh có thể yêu cầu giám khảo lặp lại các hướng dẫn.
Câu 13: Điều gì sẽ xảy ra nếu có thí sinh lẻ trong bài thi Speaking?
Trường hợp có một số lượng thí sinh lẻ còn lại vào cuối một buổi thi Speaking, thì những thí sinh cuối cùng sẽ được ghép nhóm ba người và bài thi sẽ kéo dài từ 13 đến 15 phút.
7. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những thông tin cơ bản về bài thi Cambridge KET mà ba mẹ có thể tham khảo để lựa chọn kỳ thi phù hợp cho con em mình. Ba mẹ đừng quên đồng hành cùng con trên hành trình chinh phục chứng chỉ KET nhé!