Tuesday, July 2, 2024
Trang chủÔn tập kiến thứcLớp 3Học tiếng Anh lớp 3: Tổng hợp ngữ pháp, từ vựng, bài...

Học tiếng Anh lớp 3: Tổng hợp ngữ pháp, từ vựng, bài tập và phương pháp dạy con tại nhà hiệu quả nhất

Lên lớp 3, các con sẽ được tiếp xúc với các một số chủ điểm ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh cơ bản. Để giúp bé làm quen và học tốt chương trình của năm học này, ba mẹ cần đồng hành cùng con trong quá trình ôn luyện tại nhà. Tuy nhiên, nhiều phụ huynh vẫn còn băn khoăn không biết bắt đầu dạy con từ đâu cũng như nên áp dụng phương pháp giảng dạy nào cho phù hợp. Hiểu được điều này, FLYER đã giúp ba mẹ tổng hợp ngữ pháp, từ vựng cũng như phương pháp dạy học tiếng Anh lớp 3 cực chi tiết trong bài viết dưới đây.    

1. Tổng quan chương trình học tiếng Anh lớp 3

Khi lên lớp 3, bé sẽ được tiếp xúc với chương trình tiếng Anh ở cấp độ cao hơn với nhiều từ vựng và cách phát âm khó hơn. Bên cạnh đó, bé phải làm quen với cách phát âm những âm không có trong tiếng Việt. Để quá trình giảng dạy con trở nên hiệu quả, ba mẹ cần lựa chọn một nguồn tài liệu uy tín. Bộ sách giáo khoa Global Success được biên soạn theo chuẩn quốc tế Macmillan Education là tài liệu uy tín, được BGD lựa chọn để giảng dạy trong chương trình tiếng Anh bậc tiểu học. Đây cũng là tài liệu mà ba mẹ có thể lựa chọn để dạy con học tiếng Anh lớp 3 và hoàn toàn có thể tìm mua trực tuyến hoặc tại các nhà sách trên toàn quốc. 

Ưu điểm: 

  • Từ vựng đa dạng, kết hợp giữa văn hóa trong nước và quốc tế. 
  • Bộ sách có hệ thống tài nguyên hỗ trợ học tập đa dạng, phong phú (sách bài tập, sách giáo viên, kho dữ liệu, công cụ hỗ trợ, công cụ luyện tập, khảo sát, đánh giá,…)
  • Hình ảnh minh họa sinh động, đẹp mắt. 

1.1. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 

Ngữ pháp của chương trình học tiếng Anh lớp 3 không quá phức tạp, ba mẹ chỉ cần tập trung vào 4 chủ điểm chính gồm: Đại từ nhân xưng, động từ “to be”, cách chia động từ “have” và 4 đại từ chỉ định.  

1.1.1. Đại từ nhân xưng 

Đại từ nhân xưng (hay Personal pronouns) là từ đại diện cho một danh từ chỉ người, vật hoặc một sự vật/ sự việc nào đó. Đại từ nhân xưng giúp hạn chế việc lặp lại các danh từ đã được xuất hiện trong câu hoặc vế trước. 

Học tiếng Anh lớp 3
Đại từ nhân xưng

Ví dụ: 

My mom is a teacher. She is 45 years old.

Mẹ tôi là một giáo viên. Bà ấy đã 45 tuổi. 

-> Danh từ “My mom” được thay thế bằng đại từ danh xưng “she”, do đó danh từ này không bị lặp lại ở câu thứ 2. 

Trong tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng chính, đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.  

NgôiSố ítSố nhiều
Chủ ngữTân ngữDịch nghĩaChủ ngữTân ngữNghĩa
Ngôi thứ nhấtIMeTôi/ tớ/ mìnhWeUsChúng tôi/ chúng ta/ chúng tớ
Ngôi thứ haiYouYouBạn/ các bạnYouYouBạn/ các bạn
Ngôi thứ 3He/ She/ ItHim/ Her/ ItAnh ấy/ cô ấy/ nóTheyThemChúng/ bọn nó…
Đại từ nhân xưng 

Tham khảo thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh – Tưởng không dễ nhưng lại dễ không tưởng

1.1.2. Động từ “To be” 

Động từ To be (am/is/are) vốn là kiến thức đã được học ở chương trình tiếng Anh lớp 2, tuy nhiên, ở lớp 3 bé sẽ được tiếp cận với động từ đặc biệt này một cách chuyên sâu hơn. 

Học tiếng Anh lớp 3
Học tiếng Anh lớp 3 động từ “to be” 
Chủ ngữ Động từ to BeViết tắtDịch nghĩa 
Chủ ngữ số ítamI’mTôi là…
He isHe’sAnh ấy/ ông ấy là…
She She’sBà ấy/ cô ấy là…
ItIt’sNó là…
YouareYou’reBạn là…
ThisisThis’sĐây là…
That That’sKia là…
Chủ ngữ số nhiều You areYou’reCác bạn là…
WeWe’reChúng ta là…
TheyThey’reHọ là…
TheseNhững thứ này là…
ThoseNhững thứ kia là…
Động từ “To be”

1.1.3. Cách chia động từ “have” theo chủ ngữ

Chương trình học tiếng Anh lớp 3 chủ yếu xoay quanh tìm hiểu cách dùng chính của động từ “have”: Chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, việc chia động từ “have” sao cho phù hợp với chủ ngữ là khó khăn mà không ít học sinh gặp phải. Ba mẹ cần lưu ý hướng dẫn thật kỹ chủ điểm kiến thức này cho con. 

Cấu trúc: 

S + have/ has + (got) + N

Chú thích: 

  • S: Chủ ngữ 
  • N: danh từ 

Ví dụ:

  • I have a cat. 

Tôi có một con mèo. 

  • She has a beautiful house. 

Cô ấy có một căn nhà tuyệt đẹp. 

Ngoài ra, FLYER đã tổng hợp cách chia động từ “have” theo một số chủ ngữ phổ biến trong bảng sau đây. Mời quý phụ huynh cùng tham khảo!

Đại từ nhân xưng Cách chia Ví dụ 
IhaveI have brown hair. 
Tôi có mái tóc nâu. 
WehaveWe have Math class today. 
Chúng tôi có tiết học toán vào ngày hôm nay.
You haveYou have an interesting book. 
Bạn có một quyển sách hay. 
They haveThey have many things to do. 
Họ có rất nhiều thứ phải làm. 
HehasHe has a famous brother. 
Anh ấy có một người anh rất nổi tiếng. 
ShehasShe has a beautiful dress. 
Cô ấy có một chiếc váy đẹp.
IthasIt has a good smell. 
Nó có mùi thơm. 
Cách chia động từ “have” theo một số chủ ngữ phổ biến

Bên cạnh cấu trúc trên, “have”/ “has” còn có thể đảo lên đầu câu để trở thành dạng câu hỏi “Yes/ No”. 

Cấu trúc: 

 Have/ has + S + (got) + N?

Ví dụ: 

Have you got a dog? 

Bạn có nuôi chó không?

1.1.4. Đại từ chỉ định 

Đại từ chỉ định được dùng để thay thế người hoặc sự vật đã được đề cập trong câu, thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Trong chương trình học tiếng Anh lớp 3, các con sẽ được làm quen với 4 đại từ chỉ định chính là “this”, “that”, “these”, “those”. Các đại từ chỉ định này sẽ được sử dụng trong các tình huống khác nhau, tùy thuộc vào khoảng cách, thời gian hay vị trí của sự vật mà nó đại diện. 

Học tiếng Anh lớp 3
Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ địnhLoại từKhoảng cáchVí dụ 
ThisSố ítỞ gầnThis is my book.
Đây là quyển sách của tôi.
ThatSố ítỞ xaThat is my house. 
Đó là nhà của tôi.
TheseSố nhiềuỞ gầnThese bananas are delicious.
Những quả chuối đó thật ngon. 
ThoseSố nhiềuỞ xaThose students look tired. 
Những học sinh đó trông thật mệt mỏi. 
Đại từ chỉ định

1.2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3

Ở chương trình học tiếng Anh lớp 3, bé sẽ được làm quen với từ vựng xoay quanh các chủ đề quen thuộc như: Chào hỏi, màu sắc, gia đình, bạn bè,…  

1.2.1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề chào hỏi 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng chủ đề chào hỏi
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
And/ænd/
Bye/baɪ/Tạm biệt
Fine/faɪn/Ổn/ khỏe
Goodbye/ɡʊdˈbaɪ/Tạm biệt
Hello/heˈləʊ/Xin chào
Hi/haɪ/Xin chào
How/haʊ/Thế nào?
meet/miːt/Gặp
Thank you/ˈθæŋk ˌjuː/Cảm ơn
Từ vựng chủ đề chào hỏi 

1.2.2. Từ vựng chủ đề giới thiệu tên 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng chủ đề giới thiệu tên
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
My/maɪ/Của tôi
Name/neɪm/Tên
My name/maɪ neɪm/Tên của tôi
Spell/spel/Đánh vần
What/wɒt/Cái gì?
Your/jɔːr/Của bạn
Từ vựng chủ đề tên, tuổi 

1.2.3. Từ vựng chủ đề tuổi tác 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng chủ đề tuổi tác
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Count/kaʊnt/đếm
Friend/friend/bạn
Old/ould/tuổi
Too/tu:/cũng vậy, cũng thế
Who/huː/ai
Year/jə:/năm
Year old/jə: ould/tuổi (nói chung)
Từ vựng chủ đề tuổi tác 

1.2.4. Từ vựng chủ đề bạn bè 

Học tiếng Anh lớp 3
Học tiếng Anh lớp 3 – Từ vựng chủ đề bạn bè 
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Age/eɪdʒ/tuổi (danh từ)
Aren’t (= are not)/ɑːnt/không thì, là, ở
He/hi/anh ấy
My friend(s)/maɪ friend(z)/(những) người bạn của tôi
She/ʃi/cô ấy
They/ðeɪ/họ
Your friend(s)/jər friend(z)/(những) người bạn của bạn
Từ vựng chủ đề bạn bè 

1.2.5. Từ vựng chủ đề hoạt động trong lớp học 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng về hoạt động trong lớp học
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Ask a question/ɑ:sk ə ˈkwestʃən/hỏi một câu hỏi
Be quiet/bi: ˈkwaɪət/yên lặng
Close your book/kləʊz jɔːr bʊk/đóng sách của bạn
Come here/kʌm hɪər/đến đây
Come in/kʌm ɪn/đi vào
Go out/gəʊ aʊt/đi ra ngoài
Open your book/ˈəʊ.pən jɔːr bʊk/mở sách của bạn
Read aloud/riːd əˈlaʊd/đọc thành tiếng
Sit down/sɪt daʊn/ngồi xuống
Speak/spiːk/nói, phát biểu
Stand up/stænd ʌp/đứng lên
Study/ˈstʌd.i/học
Talk/tɔːk/nói
Write/raɪt/viết
Từ vựng về các hoạt động trong lớp học 

1.2.6. Từ vựng chủ đề trường học 

Học tiếng Anh lớp 3
Học tiếng Anh lớp 3 – Từ vựng chủ đề trường học 
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Classroom/ˈklɑːs.ruːm/lớp học
Computer room/kəmˈpjuː.tər ru:m/phòng vi tính
Gym/dʒɪm/phòng thể hình
Library/ˈlaɪ.brər.i/thư viện
Music room/ˈmjuː.zɪk ru:m/phòng âm nhạc
Playground/ˈpleɪ.ɡraʊnd/sân chơi
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học 

1.2.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Book/bʊk/sách
Desk/desk/bàn
Notebook/ˈnəʊt.bʊk/vở, tập ghi chép
Pen/pen/bút mực
Pencil/ˈpen.səl/bút chì
Pencil case/ˈpen.səl keɪs/hộp bút
Pencil sharpener/ ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/đồ gọt bút chì
Robot/ˈrəʊ.bɒt/người máy
Rubber = eraser/ˈrʌb.ər/ = /ɪˈreɪ.zər/cục gôm, cục tẩy
Ruler/ˈruː.lər/thước kẻ
School bag/sku:l bæɡ/cặp đi học
School thing/sku:l θɪŋ/dụng cụ học tập
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng học tập 

1.2.8. Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Black/blæk/màu đen
Blue/blu:/màu xanh dương
Brown/braʊn/màu nâu
Green/gri:n/màu xanh lá
Orange/ˈɒr.ɪndʒ/màu cam
Pink/pɪŋk/màu hồng
Red/red/màu đỏ
Violet/ˈvaɪələt/màu tím
White/waɪt/màu trắng
Yellow/ˈjel.əʊ/màu vàng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề màu sắc

1.2.9. Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng chủ đề sở thích
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Blind man’s bluff/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/trò chơi bịt mắt bắt dê
Hide-and-seek/ˌhaɪd.ənˈsiːk/trò chơi trốn tìm
Play/pleɪ/chơi
Play badminton/pleɪ ˈbæd.mɪn.tən/chơi cầu lông
Play basketball/pleɪ ˈbɑː.skɪt.bɔːl/chơi bóng rổ
Play chess/pleɪ ches/chơi cờ
Play football/pleɪ ˈfʊt.bɔːl/chơi bóng đá
Play table tennis/pleɪ ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/chơi bóng bàn
Skating/ˈskeɪ.tɪŋ/trượt băng
Skipping/skipɪŋ/nhảy dây
Từ vựng tiếng Anh chủ đề sở thích 

1.2.10. Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Brother/ˈbrʌð.ɚ/anh trai
Children/ˈtʃɪl.drən/những người con
Family/ˈfæm.əl.i/gia đình
Father/ˈfɑː.ðɚ/ba, bố
Grandfather/ˈɡræn.fɑː.ðər/ông
Grandmother/ˈɡræn.mʌð.ər/
Happy family/ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/gia đình hạnh phúc
Mother/ˈmʌð.ɚ/mẹ
Sister/ˈsɪs.tɚ/chị
Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình 

1.2.11. Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà ở 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng chủ đề nhà ở
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Bathroom/ˈbæθ.rʊm/phòng tắm
Bedroom/ˌbedruːm/phòng ngủ
Dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/phòng ăn
Fence/fens/hàng rào
Garden/ˈɡɑː.dən/khu vườn
Gate/ɡeɪt/cổng nhà
House/haʊs/nhà
Kitchen/ˈkɪtʃ.ən/phòng bếp
Living room/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/phòng khách
Pond/pɒnd/cái ao
Tree/triː/cái cây
Yard/jɑːd/sân
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nhà ở 

1.2.12. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Ball/bɔːl/trái banh, trái bóng
Bed/bed/chiếc giường
Chair/tʃer/cái ghế
Coat/kəʊt/áo khoác
Map/mæp/bản đồ
Picture/ˈpɪk.tʃər/tranh, ảnh
Poster/ˈpəʊ.stər/áp phích
Table/ˈteɪ.bəl/chiếc bàn
Wall/wɔːl/bức tường
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ vật 

1.2.13. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Chair(s)/tʃeər(z)/(những) chiếc ghế
Cupboard(s)/ˈkʌb.əd(z)/(những) chiếc tủ chén bát
Cup(s)/kʌp(s)/(những) cái ly
Door(s)/dɔːr(z)/(những) cánh cửa
Fan(s)/fæn(z)/(những) cái quạt
Lamp(s)/læmp(s)/(những) chiếc đèn
Map(s)/mæp(s)/(những) tấm bản đồ
Mirror(s)/ˈmɪr.ər(z)/(những) chiếc gương 
Picture(s)/ˈpɪk.tʃər(z)/(những) bức tranh, ảnh
Sofa(s)/ˈsəʊ.fə(z)/(những) chiếc ghế sofa
Thing(s)/θɪŋ(z)/(những) món đồ vật
TV(s)/ˌtiːˈviː(z)/(những) chiếc ti vi
Wardrobe(s)/ˈwɔː.drəʊb(z)/(những) chiếc tủ quần áo
Window(s)/ˈwɪn.dəʊ(z)/(những) chiếc cửa sổ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ dùng gia đình 

1.2.14. Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi 

Học tiếng Anh lớp 3
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Car(s)/kɑːr(z)/(những) xe ô tô (đồ chơi)
Doll(s)/dɒl(z)/(những) búp bê
Dress(es)/dres(iz)/(những) chiếc đầm
Kite(s)/kaɪt(s)/(những) con diều
Paper toy(s)/ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/(những) món đồ chơi bằng giấy
Plane(s)/pleɪn(z)/(những) chiếc máy bay (máy bay đồ chơi)
Puzzle(s)/ˈpʌz.əl(z)/(những) mảnh ghép hình
Ship(s)/ʃɪp(s)/(những) con tàu (đồ chơi)
Teddy bear(s)/ˈted·i ˌbeər(z)/(những) chú gấu bông
Toy(s)/tɔɪ(z)/(những) món đồ chơi
Yo-yo(s)/ˈjəʊ.jəʊ(z)/(những) chiếc đồ chơi yo-yo
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ chơi 

1.2.15. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng 

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Cat(s)/kæt(s)/(những) con mèo
Dog(s)/dɒɡ(z)/(những) con chó
Goldfish (số nhiều: goldfish)/ˈɡəʊld.fɪʃ/(những) chú cá vàng
Parrot(s)/ˈpær.ət(s)/(những) con vẹt
Pet(s)/pet(s)/(những) con thú cưng
Rabbit(s)/ˈræb.ɪt(s)/(những) con thỏ
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng 

1.2.16. Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Học tiếng Anh lớp 3
Học tiếng Anh lớp 3 – Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
(be) like(/bɪ/) /laɪk/thế nào, như thế nào
Cloudy/ˈklaʊ.di/có mấy
Great/ɡreɪt/tuyệt vời
Rainy/ˈreɪ.ni/có mưa
Snowy/ˈsnəʊ.i/có tuyết
Stormy/ˈstɔː.mi/có bão
Sunny/ˈsʌn.i/có nắng
Today/təˈdeɪ/hôm nay
Tomorrow/təˈmɒr.əʊ/ngày mai
Weather/ˈweð.ər/thời tiết
Windy/ˈwɪn.di/có gió
Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết 

1.3. Các mẫu câu thường gặp trong chương trình học tiếng Anh lớp 3

Bên cạnh từ vựng và ngữ pháp, các mẫu câu hỏi/ đáp cũng là kiến thức quan trọng của chương trình học tiếng Anh lớp lớp 3. Ba mẹ có thể cùng bé thực hành các mẫu câu sau ngay tại nhà để giúp com rèn luyện phản xạ tiếng Anh một cách tự nhiên nhất.    

Học tiếng Anh lớp 3
Các mẫu câu học tiếng Anh lớp 3

1.3.1. Các mẫu câu hỏi 

Mẫu câu hỏiMẫu câu trả lời
What’s your name?
Bạn tên gì?
My name’s ….
Tên tôi là…
What’s his/ her name?
Anh ấy/ cô ấy tên gì?
His name/ her name is —-
Anh ấy/ cô ấy tên là…
How old are you?
Bạn bao nhiêu tuổi? 
I’m ten years old.
Tôi 10 tuổi.
How old is he/ she?
Anh ấy/ cô ấy bao nhiêu tuổi?
He’s/ She’s thirteen (years old).
Anh ấy/ cô ấy 30 tuổi.
What color is it?
Đây là màu gì?
It’s yellow.
Màu vàng
What color are they?
Những cái này màu gì?
They are blue.
Màu xanh.
Who’s this/ that?
Đây là/ kia là ai?
This is/ That is my brother.
Đây là anh trai tôi.
What’s this/ that?
Đây là/ đó là gì?
This is a/ That is a table.
Đây là cái bàn.
How many …. are there?
Có bao nhiêu…?
There are ….
Có… 
Have you got a …?
Bạn có … không?
Yes, I have / No, I haven’t.
Vâng, tôi có. Không, tôi không có.
What are you doing?
Bạn đang làm gì thế?
I’m singing.
Tôi đang hát.
What is he/ she doing?
Anh ấy/ cô ấy đang làm gì thế? 
He is/ She is cooking.
Anh ấy/ cô ấy đang nấu ăn.
Can you swim?
Bạn có thể bơi không?
Yes, I can / No, I can’t.
Vâng, tôi có thể/ Không, tôi không thể. 
What can you do?
Bạn có thể làm gì?
I can play football.
Tôi có thể chơi đá bóng.
Where is …?
Cái…. đang ở đâu?
It’s on/in/behind/…. something. 
Nó ở trên/ trong/ phía sau…
Where are the bags?
Những cái cặp đang ở đâu?
They are on the table.
Chúng đang ở trên bàn.
How are you?
Bạn thế nào?
I’m fine. Thanks.
Tôi khỏe, cảm ơn.
How is he/ she?
Anh ấy/ cô ấy thế nào? 
He’s/ She’s fine.
Anh ấy/ cô ấy vẫn ổn. 
Do you like …?
Bạn có thích… không?
Yes, I do/No, I don’t.
Có, tôi thích/ Không, tôi không thích. 
Whose is this?
Cái này của ai?
It’s mine.
Của tôi.
Whose are they?
Những cái này của ai?
They are Tom’s.
Chúng là của Tom. 
Các mẫu câu hỏi trong chương trình học tiếng Anh lớp 3 

1.3.2. Các cấu trúc câu khác

Cấu trúcVí dụ
I have got.
Tôi có.
I haven’t got. 
Tôi không có. 
I have got a lot of books. 
Tôi có rất nhiều sách.
I haven’t got any candy. 
Tôi không có một viên kẹo nào.
He/ she has got
Anh ấy/ cô ấy có 
He has got a car.
 Anh ấy có một chiếc xe. 
This + danh từ số ít 
Đây là
That + danh từ số ít 
Đó là
These + danh từ số nhiều 
Những cái này là
Those + danh từ số nhiều
Những cái đó là 
This is a window. 
Đây là cái cửa sổ. 
That is my father. 
Đó là ba của tôi. 
These are my friends. 
Những người này là bạn tôi. 
Those are his flowers.
Những bông hoa đó là của anh ấy. 
I can. 
Tôi có thể 
I can’t.
Tôi không thể
I can swim in the river. 
Tôi có thể bơi ở sông.
I can’t speak English. 
Tôi không thể nói tiếng Anh 
I like… 
Tôi tthích…
I don’t like…
Tôi không thích… 
I like reading books. 
Tôi thích đọc sách. 
I don’t like cats.
Tôi không thích mèo. 
It’s mind/ yours.
Nó là của tôi/ của bạn.
This pen is mind. 
Cây bút này là của tôi.  
Học tiếng Anh lớp 3 

2. Tài liệu học tiếng Anh lớp 3

Để quá trình học tập của bé trở nên hiệu quả hơn thì việc lựa chọn tài liệu phù hợp đóng vai trò vô cùng quan trọng. FLYER đã giúp bố mẹ tổng hợp bộ tài liệu học tiếng Anh lớp 3 vừa giúp bổ trợ cho quá trình học trên lớp, vừa giúp bé luyện tập để tham gia các kỳ thi tiếng Anh. 

Học tiếng Anh lớp 3
Tài liệu học tiếng Anh lớp 3

2.1. Tổng hợp đề thi thử tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 & 2

Việc luyện đề thi thử thường xuyên sẽ giúp con làm quen với cấu trúc đề thi, biết cách phân bố thời gian và không bị bỡ ngỡ khi bước vào kỳ thi thật. Dưới đây là một số đề thi thử của chương trình tiếng Anh lớp 3 mà FLYER muốn gửi đến quý phụ huynh.  

2.2. Đề luyện thi IOE lớp 3

Hầu hết các trường học đều khuyến khích trẻ thi IOE vì cuộc thi tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, kích thích tinh thần học hỏi tiếng Anh của bé. Ba mẹ có thể hỗ trợ quá trình luyện tập của con bằng các tài liệu mà FLYER đã tổng hợp dưới đây: 

Vì kỳ thi IOE diễn ra hoàn toàn trên máy tính, ba mẹ có thể cho con luyện tập trực tuyến tại các đường link sau để bé làm quen với hình thức thi: 

Tham khảo thêm:

2.3. Đề luyện thi Cambridge lớp 3

Hiện nay, chứng chỉ Cambridge được xem là chìa khóa vàng để giúp bé mở khóa cánh cổng đại học, nhập cư nước ngoài hay đơn giản hơn là tạo lợi thế cho các kỳ thi vào trường chuyên, lớp chọn. Với trình độ tiếng Anh lớp 3, con có thể tham gia các bài thi Movers và Flyers. Dưới đây là một số đề thi giúp con làm quen với cấu trúc đề thi, sẵn sàng chinh phục điểm cao trong kỳ thi Cambridge. 

Luyện thi Starters Luyện thi Movers
Đề thi Đề thi
Đề luyện thi Cambridge lớp 3 

Song song với việc hỗ trợ con ôn tập, chuẩn bị lấy chứng chỉ, ba mẹ có thể tham khảo thêm một số bài viết sau đây để hiểu rõ thêm về kỳ thi: 

Tham khảo thêm: Lộ trình luyện thi Starters, Movers, Flyers chi tiết trên Phòng thi ảo

3. Gợi ý một số phương pháp ôn luyện tiếng Anh lớp 3 hiệu quả tại nhà

Hành trình giúp con chinh phục chương trình học tiếng Anh lớp 3 đòi hỏi rất nhiều thời gian, sự cố gắng của cả ba mẹ và bé. Tuy nhiên, ba mẹ có thể làm cho quá trình này trở nên dễ dàng hơn bằng cách áp dụng các phương pháp học tập sau đây. 

3.1. Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng)

Spaced Repetition được cho là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Anh kinh điển. Đây là kỹ thuật học, ôn tập từ vựng bằng cách tăng hoặc giảm thời gian giữa các lần ôn tập dựa trên độ khó của từ cho đến khi người học ghi nhớ sâu về từ vựng ấy.  

Học tiếng Anh lớp 3
Phương pháp “Spaced repetition”

Cụ thể cách áp dụng phương pháp Spaced Repetition: 

Bước 1: Lập kế hoạch về khoảng cách giữa các buổi học 

Bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất khi áp dụng phương pháp Spaced Repetition chính là tính toán khoảng cách giữa các buổi học một cách logic. Khoảng cách giữa các buổi học thường phụ thuộc vào các yếu tố như: 

  • Sự phức tạp của từ vựng
  • Khối lượng từ vựng 
  • Khả năng ghi nhớ, trình độ của bé

Một trong những cách phổ biến nhất chính là nhân đôi khoảng cách ôn tập sau mỗi lần học: Ngày 1 (nạp từ vựng) -> Ngày 7 (lặp lại lần 1) -> Ngày 16 (lặp lại lần 2) -> Ngày 34 (lặp lại lần 3). 

Bước 2: Nhắc lại thông tin ở khoảng giãn cách thứ 1

Khi nhắc lại thông tin lần đầu tiên, ba mẹ nên cố gắng tập trung vào những từ vựng bé đã học vào hôm trước thay vì mở rộng thêm kiến thức mới (não bộ sẽ phải tiếp thu thêm những ký ức mới, đòi hỏi nhiều thời gian và chất xám hơn).

Bước 3: Nhắc lại thông tin theo kế hoạch đã vạch ra 

Sau khi đã hoàn thành việc nhắc lại thông tin ở lần thứ 1, những gì ba mẹ cần làm lúc này là giúp bé ôn tập theo sát kế hoạch đã đề ra. Lưu ý rằng khoảng cách giữa các lần ôn tập nên được cách đều ra để tránh việc bé bị chồng chất kiến thức. 

Chi tiết về phương pháp mời ba mẹ tham khảo tại: Spaced repetition – Kỹ thuật giúp học từ vựng hiệu quả trông thấy

3.2. Active Recall

Việc ghi nhớ bài học giờ đây không còn là thử thách đối với bé khi ba mẹ áp dụng phương pháp “Active Recall” vào những giờ học. Phương pháp này yêu cầu sự chủ động kích thích trí nhớ để tìm thông tin mà không cần bất kỳ gợi ý nào. 

Học tiếng Anh lớp 3
Phương pháp “Active Recall” 

Cụ thể cách áp dụng phương pháp “Active Recall”:

Bước 1: Ba mẹ yêu cầu bé đọc lại phần kiến thức cần ghi nhớ. 

Bước 2: Trong quá trình đọc, ba mẹ chủ động gợi mở cho bé cách đặt câu hỏi dựa trên các kiến thức đã học. Cách đặt câu hỏi như sau: 

  • Bắt đầu bằng những câu hỏi cơ bản, mang tính nhận biết và bám sát tài liệu như: nghĩa của từ, công thức của thì, cấu trúc ngữ pháp,…
  • Nâng dần độ khó bằng cách đặt các câu hỏi vận dụng như: đặt một câu với từ đã học, tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa của từ, nếu các cấu trúc tương đương với cấu trúc cần ghi nhớ,…

Bước 3: Yêu cầu bé trả lời các câu hỏi ở bước 2. Bé có thể viết câu trả lời vào giấy hoặc trả lời bằng miệng để tiết kiệm thời gian. 

Bước 4: Kiểm tra lại đáp án. Đối với các câu hỏi mà bé trả lời sai hoặc còn phân vân, ba mẹ có thể yêu cầu bé đánh dấu lại để chú trọng luyện tập phần kiến thức đó hơn.    

Ví dụ về cách áp dụng phương pháp “Active Recall”:

Để ba mẹ có thể nắm rõ hơn về phương pháp học tập này, FLYER sẽ cung cấp ví dụ dựa trên một kiến thức ngữ pháp cụ thể là câu điều kiện.

Câu hỏi nhận biết: 

  • Có mấy loại câu điều kiện?
  • Các loại câu diễn đạt ý nghĩa gì?
  • Công thức của từng loại câu điều kiện?

Câu hỏi nâng cao:

  • Trong trường hợp ABC cần sử dụng loại câu điều kiện nào?
  • Cho ví dụ về câu điều kiện loại 1? 

3.3. Phòng thi ảo FLYER 

Học tiếng Anh lớp 3
Học tiếng Anh lớp 3

Phòng thi ảo FLYER là giải pháp tối ưu để ba mẹ cùng con học tiếng Anh lớp 3 tại nhà. FLYER không chỉ giúp con chinh phục các kỳ thi trên lớp mà còn trang bị kiến thức, kỹ năng để con sẵn sàng tham gia các kỳ thi tiếng Anh như Cambridge, IOE,… nhờ vào ngân hàng +1700 đề thi thử và bài tập từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các tính năng học đầy thú vị:   

  • Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích sự tò mò và hứng thú của bé. 
  • Chế độ luyện tập nhanh giúp bé ôn tập các kỹ năng còn yếu. Các bài luyện tập chỉ từ 5-10 phút nên bé có thể ôn tập nhanh, mọi lúc, mọi nơi. 
  • Tính năng “Thách đấu” cho phép con so tài cùng bạn, từ đó tiến bộ hơn mỗi ngày. 
  • Tính năng FLYER AI hỗ trợ trẻ rèn luyện kỹ năng speaking ngay cả khi không có sự trợ giúp của giáo viên. 
  • App phụ huynh FLYER như một quyển sổ liên lạc điện tử, ba mẹ có thể nắm được tình hình học tập của con như: Số bài tập bé đã làm, số giờ tự học trên FLYER, điểm số,… Thông qua ứng dụng, ba mẹ có thể hướng dẫn con tự học cũng như liên lạc với giáo viên.   

Tham khảo thêm: Hướng dẫn trẻ luyện thi tiếng Anh hiệu quả trên Phòng thi ảo FLYER

4. Tổng hợp bài tập ôn luyện tiếng Anh lớp 3 

It appears that this quiz is not set up correctly

5. Tổng kết 

Hy vọng với bài viết trên, FLYER có thể giúp ba mẹ cùng bé chinh phục thành công chương trình học tiếng Anh lớp 3. Ba mẹ không nên quá nghiêm khắc trong quá trình dạy con, thay vào đó, hãy mang đến cho bé những giờ học tràn đầy tiếng cười, xây dựng cho bé tình yêu học tập và tinh thần ham học hỏi. 

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 1000++ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng, bài luyện tập ngắn,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

DD

Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 035.866.2975 hoặc 033.843.1068

Xem thêm:

RELATED ARTICLES
Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
- Advertisment -
Google search engine

Most Popular

Recent Comments

0
Would love your thoughts, please comment.x
()
x